1000 động từ thường dùng - 1
1
is
là
2
are
là
3
has
có
4
get
nhận
5
see
xem
6
need
cần
7
know
biết
8
would
sẽ
9
find
tìm
10
take
lấy
11
want
muốn
12
does
không
13
learn
học
14
become
trở thành
15
come
đến
16
include
bao gồm
17
really
thực sự
18
thank
cảm ơn
19
provide
cung cấp
20
create
tạo ra
21
add
thêm
22
understand
hiểu
23
consider
xem xét
24
choose
chọn
25
develop
phát triển
26
remember
nhớ
27
determine
xác định
28
grow
phát triển
29
allow
cho phép
30
supply
cung cấp
31
bring
mang
32
improve
cải thiện
33
maintain
duy trì
34
begin
bắt đầu
35
exist
tồn tại
36
tend
có xu hướng
37
enjoy
thưởng thức
38
perform
thực hiện
39
decide
quyết định
40
identify
xác định
41
continue
tiếp tục
42
protect
bảo vệ
43
require
yêu cầu
44
occur
xảy ra
45
write
viết
46
approach
tiếp cận
47
avoid
tránh
48
prepare
chuẩn bị
49
build
xây dựng
50
achieve
đạt được
51
believe
tin
52
receive
nhận
53
seem
dường như
54
discuss
thảo luận
55
realize
nhận ra
56
contain
chứa
57
follow
theo
58
refer
đề cập
59
solve
giải quyết
60
describe
mô tả
61
prefer
thích
62
prevent
ngăn chặn
63
discover
khám phá
64
ensure
đảm bảo
65
expect
mong đợi
66
invest
đầu tư
67
reduce
giảm
68
speak
nói
69
appear
xuất hiện
70
explain
giải thích
71
explore
khám phá
72
involve
liên quan đến
73
lose
mất
74
afford
đủ khả năng
75
agree
đồng ý
76
hear
nghe
77
remain
vẫn còn
78
represent
đại diện
79
apply
áp dụng
80
forget
quên
81
recommend
giới thiệu
82
rely
dựa vào
83
vary
thay đổi
84
generate
tạo ra
85
obtain
được
86
accept
chấp nhận
87
communicate
giao tiếp
88
complain
phàn nàn
89
depend
phụ thuộc
90
enter
nhập
91
happen
xảy ra
92
indicate
chỉ
93
suggest
đề nghị
94
survive
tồn tại
95
appreciate
đánh giá cao
96
compare
so sánh
97
imagine
tưởng tượng
98
manage
quản lý
99
differ
khác với
100
encourage
khuyến khích
101
expand
mở rộng
102
prove
chứng minh
103
react
phản ứng
104
recognize
công nhận
105
relax
thư gian
106
replace
thay thế
107
borrow
vay
108
earn
kiếm
109
emphasize
nhấn mạnh
110
enable
cho phép
111
operate
hoạt động
112
reflect
phản ánh
113
send
gửi
114
anticipate
dự đoán
115
assume
giả định
116
engage
thuê
117
enhance
nâng cao
118
examine
kiểm tra
119
install
cài đặt
120
participate
tham gia
121
intend
có ý định
122
introduce
giới thiệu
123
relate
liên quan
124
settle
giải quyết
125
smell
ngửi
126
assure
cam đoan
127
attract
thu hút
128
distribute
chia
129
overcome
vượt qua
130
owe
nợ
131
succeed
thành công
132
suffer
chịu
133
throw
ném
134
acquire
thu được
135
adapt
thích ứng
136
adjust
điều chỉnh
137
argue
tranh luận
138
arise
phát sinh
139
confirm
xác nhận
140
encouraging
khuyến khích
141
incorporate
kết hợp
142
justify
chứng minh
143
organize
tổ chức
144
ought
nên
145
possess
sở hữu
146
relieve
giảm
147
retain
giữ lại
148
shut
đóng
149
calculate
tính toán
150
compete
tranh đua
151
consult
tham khảo
152
deliver
cung cấp
153
extend
mở rộng
154
investigate
điều tra
155
negotiate
đàm phán
156
qualify
đủ điều kiện
157
retire
về hưu
158
rid
thoát khỏi
159
weigh
cân
160
arrive
đến
161
attach
đính kèm
162
behave
hành xử
163
celebrate
kỷ niệm
164
convince
thuyết phục
165
disagree
không đồng ý
166
establish
thành lập
167
ignore
bỏ qua
168
imply
hàm ý
169
insist
nhấn mạnh
170
pursue
theo đuổi
171
remaining
còn lại
172
specify
chỉ định
173
warn
cảnh báo
174
accuse
tố cáo
175
admire
ngưỡng mộ
176
admit
thừa nhận
177
adopt
áp dụng
178
announce
thông báo
179
apologize
xin lỗi
180
approve
phê duyệt
181
attend
tham dự
182
belong
thuộc
183
commit
cam kết
184
criticize
phê bình
185
deserve
xứng đáng
186
destroy
phá hủy
187
hesitate
do dự
188
illustrate
minh họa
189
inform
thông báo
190
manufacturing
sản xuất
191
persuade
thuyết phục
192
pour
đổ
193
propose
đề xuất
194
remind
nhắc nhở
195
shall
có trách nhiệm
196
submit
gửi
197
suppose
giả sử
198
translate
dịch
199
be
được
200
have
có
201
use
sử dụng
202
make
làm
203
look
xem
204
help
giúp
205
go
đi
206
being
là
207
think
nghĩ
208
read
đọc
209
keep
giữ
210
start
bắt đầu
211
give
cho
212
play
chơi
213
feel
cảm thấy
214
put
đặt
215
set
bộ
216
change
thay đổi
217
say
nói
218
cut
cắt
219
show
chương trình
220
try
thử
221
check
kiểm tra
222
call
gọi
223
move
di chuyển
224
pay
trả
225
let
cho
226
increase
tăng lên
227
turn
lượt
228
ask
xin
229
buy
mua
230
guard
bảo vệ
231
hold
giư
232
offer
phục vụ
233
travel
du lịch
234
cook
nấu ăn
235
dance
khiêu vũ
236
excuse
tha
237
live
sống
238
purchase
mua
239
deal
thỏa thuận
240
mean
có nghĩa là
241
fall
rơi
242
produce
sản xuất
243
search
tìm kiếm
244
spend
tiêu
245
talk
nói chuyện
246
upset
khó chịu
247
tell
nói
248
cost
chi phí
249
drive
lái
250
support
hỗ trợ
251
remove
loại bỏ
252
return
trở lại
253
run
chạy
254
appropriate
thích hợp
255
reserve
dự trữ
256
leave
để lại
257
reach
đạt
258
rest
nghỉ ngơi
259
serve
phục vụ
260
watch
xem
261
charge
tính phí
262
break
nghỉ
263
stay
ở lại
264
visit
lần
265
affect
ảnh hưởng
266
cover
che
267
report
báo cáo
268
rise
tăng lên
269
walk
đi bộ
270
pick
chọn
271
lift
nâng lên
272
mix
pha
273
stop
dừng
274
teach
dạy
275
concern
liên quan
276
fly
bay
277
born
sinh
278
gain
đạt được
279
save
tiết kiệm
280
stand
đứng
281
fail
thất bại
282
lead
dẫn
283
listen
nghe
284
worry
lo lắng
285
express
thể hiện
286
handle
xử lý
287
meet
đáp ứng
288
release
phát hành
289
sell
bán
290
finish
kết thúc
291
press
nhấn
292
ride
đi chơi
293
spread
lan truyền
294
spring
mùa xuân
295
wait
đợi
296
display
hiển thị
297
flow
chảy
298
hit
nhấn
299
shoot
bắn
300
touch
chạm
301
cancel
hủy bỏ
302
cry
khóc
303
dump
bãi
304
push
đẩy
305
select
chọn
306
conflict
xung đột
307
die
chết
308
eat
ăn
309
fill
điền
310
jump
nhảy
311
kick
đá
312
pass
vượt qua
313
pitch
dựng
314
treat
điều trị
315
abuse
lạm dụng
316
beat
đánh bại
317
burn
ghi
318
deposit
tiền gửi
319
in
320
raise
nâng cao
321
sleep
ngủ
322
advance
tiến
323
connect
kết nối
324
consist
bao gồm
325
contribute
đóng góp
326
draw
vẽ
327
fix
sửa chữa
328
hire
thuê
329
join
tham gia
330
kill
giết
331
sit
ngồi
332
tap
khoan lổ
333
win
thắng
334
attack
tấn công
335
claim
xin
336
drag
kéo
337
drink
uống
338
guess
đoán
339
pull
kéo
340
wear
mặc
341
wonder
thắc mắc
342
count
đếm
343
doubt
nghi ngờ
344
feed
nuôi
345
impress
gây ấn tượng
346
repeat
lặp lại
347
seek
tìm kiếm
348
sing
ca
349
slide
trượt
350
strip
dải
351
wish
muốn
352
collect
thu thập
353
combine
kết hợp
354
command
lệnh
355
dig
đào
356
divide
chia
357
hang
treo
358
hunt
săn
359
march
diễu hành
360
mention
đề cập đến
361
survey
khảo sát
362
tie
dây
363
escape
thoát
364
expose
phơi ra
365
gather
thu thập
366
hate
ghét
367
repair
sửa
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com