Chào các bạn! Truyen4U chính thức đã quay trở lại rồi đây!^^. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền Truyen4U.Com này nhé! Mãi yêu... ♥

1000 động từ thường dùng - 1

1

is

2

are

3

has

4

get

nhận

5

see

xem

6

need

cần

7

know

biết

8

would

sẽ

9

find

tìm

10

take

lấy

11

want

muốn

12

does

không

13

learn

học

14

become

trở thành

15

come

đến

16

include

bao gồm

17

really

thực sự

18

thank

cảm ơn

19

provide

cung cấp

20

create

tạo ra

21

add

thêm

22

understand

hiểu

23

consider

xem xét

24

choose

chọn

25

develop

phát triển

26

remember

nhớ

27

determine

xác định

28

grow

phát triển

29

allow

cho phép

30

supply

cung cấp

31

bring

mang

32

improve

cải thiện

33

maintain

duy trì

34

begin

bắt đầu

35

exist

tồn tại

36

tend

có xu hướng

37

enjoy

thưởng thức

38

perform

thực hiện

39

decide

quyết định

40

identify

xác định

41

continue

tiếp tục

42

protect

bảo vệ

43

require

yêu cầu

44

occur

xảy ra

45

write

viết

46

approach

tiếp cận

47

avoid

tránh

48

prepare

chuẩn bị

49

build

xây dựng

50

achieve

đạt được

51

believe

tin

52

receive

nhận

53

seem

dường như

54

discuss

thảo luận

55

realize

nhận ra

56

contain

chứa

57

follow

theo

58

refer

đề cập

59

solve

giải quyết

60

describe

mô tả

61

prefer

thích

62

prevent

ngăn chặn

63

discover

khám phá

64

ensure

đảm bảo

65

expect

mong đợi

66

invest

đầu tư

67

reduce

giảm

68

speak

nói

69

appear

xuất hiện

70

explain

giải thích

71

explore

khám phá

72

involve

liên quan đến

73

lose

mất

74

afford

đủ khả năng

75

agree

đồng ý

76

hear

nghe

77

remain

vẫn còn

78

represent

đại diện

79

apply

áp dụng

80

forget

quên

81

recommend

giới thiệu

82

rely

dựa vào

83

vary

thay đổi

84

generate

tạo ra

85

obtain

được

86

accept

chấp nhận

87

communicate

giao tiếp

88

complain

phàn nàn

89

depend

phụ thuộc

90

enter

nhập

91

happen

xảy ra

92

indicate

chỉ

93

suggest

đề nghị

94

survive

tồn tại

95

appreciate

đánh giá cao

96

compare

so sánh

97

imagine

tưởng tượng

98

manage

quản lý

99

differ

khác với

100

encourage

khuyến khích

101

expand

mở rộng

102

prove

chứng minh

103

react

phản ứng

104

recognize

công nhận

105

relax

thư gian

106

replace

thay thế

107

borrow

vay

108

earn

kiếm

109

emphasize

nhấn mạnh

110

enable

cho phép

111

operate

hoạt động

112

reflect

phản ánh

113

send

gửi

114

anticipate

dự đoán

115

assume

giả định

116

engage

thuê

117

enhance

nâng cao

118

examine

kiểm tra

119

install

cài đặt

120

participate

tham gia

121

intend

có ý định

122

introduce

giới thiệu

123

relate

liên quan

124

settle

giải quyết

125

smell

ngửi

126

assure

cam đoan

127

attract

thu hút

128

distribute

chia

129

overcome

vượt qua

130

owe

nợ

131

succeed

thành công

132

suffer

chịu

133

throw

ném

134

acquire

thu được

135

adapt

thích ứng

136

adjust

điều chỉnh

137

argue

tranh luận

138

arise

phát sinh

139

confirm

xác nhận

140

encouraging

khuyến khích

141

incorporate

kết hợp

142

justify

chứng minh

143

organize

tổ chức

144

ought

nên

145

possess

sở hữu

146

relieve

giảm

147

retain

giữ lại

148

shut

đóng

149

calculate

tính toán

150

compete

tranh đua

151

consult

tham khảo

152

deliver

cung cấp

153

extend

mở rộng

154

investigate

điều tra

155

negotiate

đàm phán

156

qualify

đủ điều kiện

157

retire

về hưu

158

rid

thoát khỏi

159

weigh

cân

160

arrive

đến

161

attach

đính kèm

162

behave

hành xử

163

celebrate

kỷ niệm

164

convince

thuyết phục

165

disagree

không đồng ý

166

establish

thành lập

167

ignore

bỏ qua

168

imply

hàm ý

169

insist

nhấn mạnh

170

pursue

theo đuổi

171

remaining

còn lại

172

specify

chỉ định

173

warn

cảnh báo

174

accuse

tố cáo

175

admire

ngưỡng mộ

176

admit

thừa nhận

177

adopt

áp dụng

178

announce

thông báo

179

apologize

xin lỗi

180

approve

phê duyệt

181

attend

tham dự

182

belong

thuộc

183

commit

cam kết

184

criticize

phê bình

185

deserve

xứng đáng

186

destroy

phá hủy

187

hesitate

do dự

188

illustrate

minh họa

189

inform

thông báo

190

manufacturing

sản xuất

191

persuade

thuyết phục

192

pour

đổ

193

propose

đề xuất

194

remind

nhắc nhở

195

shall

có trách nhiệm

196

submit

gửi

197

suppose

giả sử

198

translate

dịch

199

be

được

200

have

201

use

sử dụng

202

make

làm

203

look

xem

204

help

giúp

205

go

đi

206

being

207

think

nghĩ

208

read

đọc

209

keep

giữ

210

start

bắt đầu

211

give

cho

212

play

chơi

213

feel

cảm thấy

214

put

đặt

215

set

bộ

216

change

thay đổi

217

say

nói

218

cut

cắt

219

show

chương trình

220

try

thử

221

check

kiểm tra

222

call

gọi

223

move

di chuyển

224

pay

trả

225

let

cho

226

increase

tăng lên

227

turn

lượt

228

ask

xin

229

buy

mua

230

guard

bảo vệ

231

hold

giư

232

offer

phục vụ

233

travel

du lịch

234

cook

nấu ăn

235

dance

khiêu vũ

236

excuse

tha

237

live

sống

238

purchase

mua

239

deal

thỏa thuận

240

mean

có nghĩa là

241

fall

rơi

242

produce

sản xuất

243

search

tìm kiếm

244

spend

tiêu

245

talk

nói chuyện

246

upset

khó chịu

247

tell

nói

248

cost

chi phí

249

drive

lái

250

support

hỗ trợ

251

remove

loại bỏ

252

return

trở lại

253

run

chạy

254

appropriate

thích hợp

255

reserve

dự trữ

256

leave

để lại

257

reach

đạt

258

rest

nghỉ ngơi

259

serve

phục vụ

260

watch

xem

261

charge

tính phí

262

break

nghỉ

263

stay

ở lại

264

visit

lần

265

affect

ảnh hưởng

266

cover

che

267

report

báo cáo

268

rise

tăng lên

269

walk

đi bộ

270

pick

chọn

271

lift

nâng lên

272

mix

pha

273

stop

dừng

274

teach

dạy

275

concern

liên quan

276

fly

bay

277

born

sinh

278

gain

đạt được

279

save

tiết kiệm

280

stand

đứng

281

fail

thất bại

282

lead

dẫn

283

listen

nghe

284

worry

lo lắng

285

express

thể hiện

286

handle

xử lý

287

meet

đáp ứng

288

release

phát hành

289

sell

bán

290

finish

kết thúc

291

press

nhấn

292

ride

đi chơi

293

spread

lan truyền

294

spring

mùa xuân

295

wait

đợi

296

display

hiển thị

297

flow

chảy

298

hit

nhấn

299

shoot

bắn

300

touch

chạm

301

cancel

hủy bỏ

302

cry

khóc

303

dump

bãi

304

push

đẩy

305

select

chọn

306

conflict

xung đột

307

die

chết

308

eat

ăn

309

fill

điền

310

jump

nhảy

311

kick

đá

312

pass

vượt qua

313

pitch

dựng

314

treat

điều trị

315

abuse

lạm dụng

316

beat

đánh bại

317

burn

ghi

318

deposit

tiền gửi

319

print

in

320

raise

nâng cao

321

sleep

ngủ

322

advance

tiến

323

connect

kết nối

324

consist

bao gồm

325

contribute

đóng góp

326

draw

vẽ

327

fix

sửa chữa

328

hire

thuê

329

join

tham gia

330

kill

giết

331

sit

ngồi

332

tap

khoan lổ

333

win

thắng

334

attack

tấn công

335

claim

xin

336

drag

kéo

337

drink

uống

338

guess

đoán

339

pull

kéo

340

wear

mặc

341

wonder

thắc mắc

342

count

đếm

343

doubt

nghi ngờ

344

feed

nuôi

345

impress

gây ấn tượng

346

repeat

lặp lại

347

seek

tìm kiếm

348

sing

ca

349

slide

trượt

350

strip

dải

351

wish

muốn

352

collect

thu thập

353

combine

kết hợp

354

command

lệnh

355

dig

đào

356

divide

chia

357

hang

treo

358

hunt

săn

359

march

diễu hành

360

mention

đề cập đến

361

survey

khảo sát

362

tie

dây

363

escape

thoát

364

expose

phơi ra

365

gather

thu thập

366

hate

ghét

367

repair

sửa

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com

Tags: #english