Chào các bạn! Truyen4U chính thức đã quay trở lại rồi đây!^^. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền Truyen4U.Com này nhé! Mãi yêu... ♥

Chương 13

Thôi Phạm Khuê tỉnh giấc lúc bốn giờ sáng. Bóng tối trong phòng vẫn còn đặc quánh, chỉ có ánh trăng bạc mờ mờ lọt qua khe cửa sổ, chiếu thành một vệt dài trên nền đất. Cậu chớp mắt vài lần, cảm giác như vừa tỉnh dậy giữa một giấc mơ chưa dứt hẳn.

Nhìn quanh, không thấy ai. Căn phòng im lặng đến nỗi có thể nghe rõ tiếng gió len qua song cửa và tiếng kim đồng hồ gõ nhịp khẽ khàng. Khuê xoay người, ánh mắt dừng lại trên chiếc bình đất đặt cạnh gối. Nắp bình đã được đậy kín, miệng dán bằng một lớp giấy vàng còn mới. Có lẽ mẹ cậu đã vào đó ngồi từ sớm.

Khuê khẽ thở ra, lòng nhẹ nhõm. Cậu cẩn thận nhấc chiếc bình lên, đặt nó lên mặt tủ gỗ. Bàn tay cậu vuốt nhẹ nắp bình, mỉm cười dịu dàng.

Cốc, cốc.

Tiếng gõ cửa vang lên trong không gian tĩnh mịch.

"Khuê ơi, dậy chưa mày?" Giọng Thôi Nhiên Thuân vọng vào, có chút khàn vì dậy sớm.

"Tao dậy rồi!" Khuê đáp, giọng còn lẫn hơi ngái ngủ.

Cậu nhanh chóng gấp chăn chiếu thật gọn, chỉnh lại góc giường, rồi mở cửa bước ra ngoài. Hơi lạnh sớm mai ùa vào khiến cậu rùng mình.

Trong gian phòng chính, Khương Thái Hiển đã ngồi đó tự bao giờ. Anh mặc áo vải đen, tóc chải gọn, dáng ngồi thẳng lưng trên chiếc ghế gỗ cũ. Trên bàn là cốc cà phê đen còn bốc khói nhẹ, cạnh đó là một bó nhang chưa đốt, vài tờ bùa vàng được ép gọn trong bìa giấy.

Dưới chân, Tiểu Hắc nằm cuộn tròn, đầu gác lên hai chân trước, đôi mắt vàng mở he hé như đang canh chừng điều gì. Con mèo dường như không ngủ từ đêm qua, lưng nó dựng lông mỗi khi gió luồn qua khe cửa.

Khuê đứng khựng ở ngưỡng cửa, cảm nhận không khí trong nhà lạ lắm. Ánh đèn dầu trên bàn nhấp nháy, chiếu lên gương mặt thầy Khương một sắc vàng u tối.

"Đi rửa mặt rồi giúp nhau chuẩn bị đồ đạc đi." Thầy lạnh nhạt nói mà không liếc sang nhìn.

Thuân từ ngoài bước vào, khoác áo sơ mi rộng, tóc còn rối, tay xách theo một túi giấy. Cậu nhìn thoáng qua thầy rồi huých nhẹ vai Khuê:

"Đi thôi, chuẩn bị xong cho sớm. Thầy không thích ai trễ giờ đâu."

Khuê gật đầu rồi nhanh chóng đi theo Thuân ra giếng rửa mặt. Phía sau lưng, trong căn phòng chính, Khương Thái Hiển vẫn ngồi yên, ánh mắt lặng lẽ hướng về mâm lễ chưa bày biện, đôi môi mím chặt như đang tính toán điều gì trong đầu.

Sau khi tắm rửa sạch sẽ, Thôi Phạm Khuê và Thôi Nhiên Thuân cùng nhau xuống bếp. Căn bếp lúc này vẫn còn ánh lửa le lói trong lò đất, mùi khói hòa cùng hương gạo mới tạo nên cảm giác ấm áp giữa buổi sớm lành lạnh.

Cơm đã chín, Thuân cẩn thận nhấc nồi ra, lật úp lên mâm tre rồi dùng một cây que sạch xới nhẹ, để hơi nóng bay ra từng làn mỏng trắng. Mỗi động tác của cậu dứt khoát, quen thuộc hệt như đã làm việc này hàng trăm lần.

Ở phía bên kia, Khuê ngồi gập mình bên chiếc bàn gỗ thấp, đôi tay vụng về nắn từng chiếc bánh bao nhỏ tròn trịa. Hơi bột trắng phủ lên đầu ngón tay, cậu khẽ cười khi thấy mấy chiếc bánh đầu tiên méo mó. Chẳng bao lâu sau, mùi bột hấp bốc lên ngọt dịu, lan khắp căn bếp.

Khi cả hai bưng cơm và bánh bao ra gian chính, thầy Khương đã ngồi đó từ bao giờ. Ánh đèn dầu chiếu lên gương mặt anh, khiến đường nét trở nên sắc lạnh, tĩnh lặng và nghiêm nghị. Trước mặt thầy là một mâm đồng chứa đầy những vật phẩm: nhang, giấy tiền, gạo, đậu phộng, muối trắng, vài sợi chỉ đỏ và một bát nước trong phản chiếu ánh lửa bập bùng.

Khuê bỗng đứng khựng lại. Gương mặt thầy khi tập trung làm điều gì đó luôn mang vẻ trầm mặc khó tả, vừa cuốn hút vừa khiến người khác thấy nghẹt thở. Cậu lặng lẽ nhìn mà quên cả đặt mâm cơm xuống.

"Lại đây sắp giấy đi." Giọng thầy vang lên, không lớn nhưng đủ để khiến hai cậu giật mình. Anh không quay lại, chỉ với tay lấy một xấp giấy rồi đưa về phía sau.

"Có biết gấp giấy gói không?"

"Dạ...biết ạ." Khuê run run đáp, hai tay đón lấy xấp giấy vàng mỏng. Giấy có mùi khói nhẹ, góc hơi xém như từng được hong qua lửa.

Bên cạnh, Thuân đang kiểm tra lại mâm bánh thì chợt khựng người: "Ôi chết! Tao quên mất bánh ngũ sắc nhờ bác trưởng làng mua giúp rồi!" Cậu gãi đầu, mặt méo xệch, rồi vội đặt xấp giấy xuống bàn.

"Có cần tớ đi cùng không?" Khuê hỏi, giọng lo lắng.

"Không cần đâu, mày ở lại giúp thầy đi. Tao đi một lát rồi về liền." Thuân nói nhanh, rồi quay sang thầy. "Thầy, cho con mượn chiếc xe đạp nhé."

Thầy Khương gật đầu, không nói gì thêm. Thuân liền chạy ra ngoài, tiếng lốp xe đạp nghiến trên nền đất vang dần xa.

Khuê chỉ biết đứng nhìn theo, ánh mắt đầy luyến tiếc như đứa trẻ bị bỏ lại giữa buổi học khó. Khi quay lại, thầy Khương vẫn đang cúi đầu gói cơm vào một tờ giấy hồng sẫm, từng động tác cẩn thận và đều đặn. Cậu ngắm đôi tay thầy, những ngón tay dài, khớp xương rõ ràng, mạch máu xanh hiện dưới làn da nhợt.

Khuê lặng lẽ bắt chước theo, gấp từng mép giấy, vuốt từng đường nếp. Không khí trong phòng đặc quánh sự im lặng. Chỉ nghe tiếng giấy sột soạt và tiếng gió lùa qua song cửa.

Cảm giác bị áp lực bởi sự tĩnh lặng ấy khiến Khuê nghẹt thở. Cậu hít một hơi, rồi lấy hết dũng khí hỏi:

"Dạ... cái này gọi là gì vậy thưa thầy?"

Khương Thái Hiển liếc nhìn cậu, ánh mắt chỉ thoáng qua nhưng khiến Khuê dựng cả tóc gáy.

"Gói giấy. Hoặc còn gọi là gói phổ độ."

Thấy thầy chịu trả lời, Khuê thở phào, nở nụ cười nhỏ:

"Dạ...mình làm vậy để làm gì ạ?"

"Để cúng cho những linh hồn lang thang, không ai thờ cúng." Giọng anh đều đặn, không có chút cảm xúc. Rồi như cảm nhận được sự tò mò của Khuê, anh tiếp tục. "Trong mỗi gói có cơm, muối, đậu hoặc chút bánh ngọt. Khi cúng, người ta chôn xuống đất, để những hồn vất vưởng còn biết đường mà theo mùi mà ăn, không quấy phá dương gian nữa."

Khương Thái Hiển vừa nói, vừa gấp giấy thành hình vuông, đặt cơm vào giữa rồi khấn nhỏ điều gì đó. Mỗi lần anh khấn, ánh đèn dầu lại chập chờn, như có luồng khí nhẹ lay động.

Khuê chăm chú lắng nghe, lòng ngập tràn cảm giác kỳ lạ vừa sợ hãi, vừa kính phục.

Một lát sau, tiếng bánh xe nghiến trên đất vang lên bên ngoài. Thuân đã trở về, tay xách túi bánh ngũ sắc còn bốc hơi thơm nức.

Thầy Khương không nhìn lên, chỉ nói: "Đặt lên bàn đi. Chúng ta sắp xong rồi."

Khi mọi thứ đã chuẩn bị xong, Khương Thái Hiển đứng dậy, phủi nhẹ tay, ánh mắt liếc ra ngoài cửa sổ nơi sương mù vẫn còn giăng mờ trên rừng sau nhà. Anh khoác chiếc áo khoác đen, xách theo túi lễ và cất giọng:

"Đi thôi."

Thôi Phạm Khuê và Thôi Nhiên Thuân nhanh chóng theo sau. Ba người lặng lẽ băng qua lối mòn phủ đầy lá rụng. Từng bước chân lún sâu trong lớp đất ẩm. Không khí buổi sớm lành lạnh, phảng phất mùi nhang trộn với hương cỏ dại.

Trong rừng, ánh sáng chỉ lờ mờ xuyên qua những tán cây già. Khi họ dừng lại ở một khoảng đất trống nhỏ, Khương Thái Hiển ra hiệu. Anh hất nhẹ cằm: "Thuân, đào ở đây."

Thuân gật đầu, cầm cuốc bắt đầu xới đất. Đất ẩm, mùi ngai ngái của bùn và lá mục thoang thoảng trong không khí. Khi hố vừa đủ sâu, anh nhẹ nhàng đặt xuống mười gói cơm nhỏ bọc trong giấy hồng sẫm mà họ đã chuẩn bị. Bên cạnh, Khuê cẩn thận cắm một cây nến và một cây hương, tay run run vì hồi hộp.

Khương Thái Hiển chắp tay, khấn giọng đọc kinh đều đặn như một dòng suối chảy: "Nam mô A Di Đà Phật. Xin mời các hương linh trong khu vực này, dù là cô hồn, ngạ quỷ hay u hồn chưa siêu thoát, hãy đến đây nhận phần cơm cúng hôm nay, để tiêu tan oán niệm, sớm tìm đường về nơi thanh tịnh..."

Từng chữ anh niệm vang vọng giữa rừng. Lá cây lung lay dù không có gió, và ngọn lửa trên cây nến bỗng nghiêng nhẹ như có ai vừa đi qua. Khi bài kinh kết thúc, anh cắm nén hương xuống đất, khói nhang cuộn lại thành làn mỏng bay là đà, hòa vào sương sớm.

"Chúng mày đợi ở đây." Thầy dặn ngắn gọn, giọng dứt khoát. Anh xách theo túi cơm còn lại rồi bước sâu hơn vào rừng, dáng người khuất dần giữa làn sương trắng xóa.

Một lúc sau, khi chỉ còn hai người, Khuê mới hỏi: "Thuân, thầy nói lễ cúng này thường tổ chức vào tháng 7, sao bây giờ mới tháng 4 mà đã làm rồi?"

Thuân gãi đầu, vẻ ngượng ngập như vừa nhớ ra điều gì đó.

"Ờ...tao quên chưa nói. Cũng vì vụ mấy con ma tấn công làng hai hôm trước đấy. Hôm nay lại trúng ngày rằm, nên thầy Khương mới bàn với các pháp sư khác tổ chức lễ cúng sớm, để mấy vong lang thang kia không nổi loạn thêm nữa."

Khuê mím môi, gật đầu, giọng nhỏ lại: "Xin lỗi...tao là nguyên nhân khiến cả làng phải chịu khổ."

Thuân vỗ vai bạn, cười xòa: "Đừng nghĩ thế. Chuyện qua rồi, không ai trách mày đâu. Mày chỉ cần nghĩ cách xử lý cái oan nghiệt đang bám theo mày là được."

Khuê mỉm cười, dù trong lòng vẫn nặng trĩu.

Không lâu sau, bóng Khương Thái Hiển xuất hiện trở lại, áo anh dính vài giọt sương. Thuân nói nhỏ với Khuê: "Thầy đi một mình là để tránh rủi ro. Trong rừng này ngoài ma còn có thú dữ, tốt nhất đừng đi sâu."

Họ cùng nhau quay lại nhà. Sau đó, thầy Khương giao thêm cho hai cậu một giỏ cơm nhỏ để mang đi rải khắp các điểm trong làng từ vườn cao su cũ, rừng chuối sau đền, đến ba ngã đường chính và khu chùa cổ phía đông.

Cả hai đạp chiếc xe đạp cũ của thầy, bánh xe lăn trên con đường đất ẩm đầy lá khô. Trên giỏ xe, từng gói cơm gói giấy hồng xếp ngay ngắn, tỏa mùi gạo mới và hương trầm thoang thoảng.

Khi họ đến từng điểm, đã có người dân và vài sinh viên tình nguyện cùng tham gia. Mọi người lặng lẽ làm việc, ánh nến và khói hương quyện cùng sương sớm, tạo nên khung cảnh vừa tĩnh mịch vừa thiêng liêng. Thỉnh thoảng, vài người nghe thấy tiếng gió rít lạ, hay cảm giác lạnh chạy dọc sống lưng như có những ánh mắt vô hình đang dõi theo từ trong bóng cây.

Dù vậy, không ai nói ra. Họ chỉ tiếp tục khấn, đặt cơm, đốt giấy, làm tròn nghi lễ.

Không khí vừa trang trọng, vừa âm u, vừa có chút ấm lòng vì ai cũng tin rằng, hôm nay, những linh hồn lang thang kia cuối cùng cũng được ăn no và yên giấc.

Thuân và Khuê đạp xe qua con đường làng rợp bóng cây, tiếng chim xen lẫn tiếng chuông chùa vọng lại từ xa. Dọc đường, dân làng ai cũng quen mặt, thấy họ đi ngang đều cười gọi, chào hỏi thân mật. Hai cậu chỉ đáp lại bằng vài cái gật đầu vội vã, bánh xe nghiến lên lớp sỏi phát ra âm thanh đều đặn.

Cho đến khi thấy Tú Bân ở phía trước đang khom người đốt nhang và rưới nước cúng xuống bên vệ đường thì Khuê vội kéo cổ áo Thuân, khiến cậu kia suýt ngã, phải thắng gấp.

"Ê, Khuê, buông tao ra coi!" Thuân la lên, mặt nhăn nhó. Nhưng Khuê chẳng buồn để ý. Cậu nhanh chóng nhảy xuống xe, sửa lại vạt áo rồi bước đến chỗ Tú Bân, giọng tươi tỉnh:

"Tú Bân! Cậu cũng ra cúng sao?"

Tú Bân vừa dập tàn nhang, quay lại, nụ cười hiền hiện lên trên gương mặt lấm tấm mồ hôi.

"Chào cậu Khuê, còn hai cậu thì đi đâu đó?"

Thuân suýt nữa bật ra câu gì đó không hay, nhưng Khuê nhanh tay bịt miệng lại. Cậu cười nhẹ, giọng nhỏ nhẹ mà rành rọt:

"Bọn tớ lên chùa cúng dường sáng nay. Tú Bân đi cùng không?"

Tú Bân vốn định từ chối, công việc cúng nước đã xong, anh chỉ định về nhà nhưng ánh nhìn của Thuân, nửa thách thức nửa không ưa, khiến anh đổi ý. Anh gật đầu:

"Ừ, cũng được. Đi cùng hai cậu cho vui."

Khuê liền bước đi bên cạnh Tú Bân, còn Thuân thì đành xuống xe, lặng lẽ dắt theo, mặt sa sầm. Trong đầu cậu vang lên đủ thứ lời mắng thầm, đại loại như "Đúng là cái đồ giả tạo vô liêm sỉ, bám người ta dẻo như nhựa mít!" nhưng ngoài mặt vẫn cố giữ bình tĩnh, vì họ sắp đến khu vực cấm cạnh chùa.

Ba người dừng lại khi thấy bà Hoa, cụ già gần tám mươi tuổi, đang ngồi thắp hương trên tấm chiếu cũ. Mùi nhang trộn lẫn mùi hoa cúc vàng và khói nến tỏa quanh, vờn theo gió.

Bà Hoa chắp tay, khấn vái: "Xin mời các ông bà tổ tiên, nội ngoại hai bên... hôm nay là ngày phát lộc phát quà. Có nhà có cửa, có thịt cá, có cơm có nước, có bánh ngọt, chuối, mía. Xin phù hộ cho con cháu bình an, giải thoát khổ đau, thoát khỏi nghiệp chướng, sớm lên thiên đường. A Di Đà Phật."

Khi bà dứt lời, ba cậu trai cũng cúi đầu vái lạy. Rồi họ cùng nhau đỡ bà đứng dậy. Bà Hoa cười hiền, đôi mắt mờ đục ánh lên tia vui mừng:

"Ôi giời, cảm ơn ba chàng trai tốt bụng. Tí ghé qua nhà bà, bà cho bánh kẹo. Làm nhiều lắm, ăn không hết đâu."

Cả ba bật cười, rồi cùng bà về nhà lấy ít bánh chay và trái cây. Sau khi chào tạm biệt, Tú Bân rẽ sang hướng khác, còn Thuân và Khuê quay về để tắm rửa, chuẩn bị lên chùa.

Buổi sáng hôm ấy trời trong lạ thường. Ánh nắng đầu ngày chiếu qua khung cửa, vẽ lên tường những vệt sáng như dải lụa vàng.

Khuê tắm rửa xong, thay một chiếc áo thun xanh, đang bày trái cây và bánh ngọt ra mâm để đem cúng dường. Bên ngoài, Thuân mặc chiếc áo thun tay dài trắng, quần jean ống rộng, đi giày thể thao, ngẩng đầu gọi vọng lên:

"Khuê ơi, xong chưa? Mặt trời sắp lên đỉnh rồi đó!"

"Xong rồi! Đợi mình chút nha, mình phải lấy cái bình đất của mẹ đã."

Cậu chạy lên tầng trên, vào phòng mẹ. Khuê lau đi bụi bẩn, rồi quấn nó bằng vải trắng, buộc gọn, đặt vào túi vải màu vàng nhạt.

Cậu đeo túi lên vai, tay xách giỏ bánh trái, nói:

"Đi thôi."

Thuân đẩy chiếc xe đạp của thầy Khương ra, ngoái đầu lại cười: "Lên đi. Xe thầy mà, có sao đâu."

Khuê khựng lại, ánh mắt hướng lên hiên nhà - nơi thầy thường ngồi đọc sách. Cậu dường như đang tìm bóng dáng ai đó.

"Ùi, thầy ngủ rồi. Giờ chắc đang thiền, không ra ngoài đâu. Đừng lo."

Khuê gật đầu, rồi ngồi lên yên xe, khẽ hỏi:

"Thầy không đi sao?"

"Không. Thầy ít khi ra chùa lắm. Chỉ khi có chuyện quan trọng mới đi thôi. À, trưa nay có lễ cúng lớn, tao sẽ quay lại đón."

Khi đến chùa, tiếng mõ và tiếng kinh đã vang vọng. Không khí nghiêm trang, khói hương tỏa mờ khiến mọi vật như chìm trong giấc mộng.

"Đợi ở đây nhé, tao đi mời thầy ra." Thuân nói rồi bước vào trong khu vực dành cho chư tăng.

Khuê đứng dưới gốc cây bồ đề, đặt chiếc bình gói vải trắng xuống trước mặt. Khi thầy bước ra, cậu vội quỳ xuống, lạy ba lạy:

"Nam mô A Di Đà Phật."

Thuân tiến đến, giới thiệu:

"Khuê, đây là thầy Pháp Nhân, trụ trì chùa này."

Khuê ngẩng lên, mắt mở to, vội cúi đầu lạy thêm ba lần nữa. Cậu không ngờ người bạn cùng tuổi lại có thể mời được vị trụ trì danh tiếng như vậy.

"Con chào thầy. Con là Thôi Phạm Khuê ạ."

Thầy Pháp Nhân mỉm cười, ánh mắt hiền từ, giọng nói nhẹ như gió:

"Không cần đa lễ đâu. Mẹ con đang ở trong đó, đúng chứ? Mang lại đây, thầy sẽ làm lễ giúp."

Cậu hai tay nâng chiếc bình, đặt

V.3trước thầy.

"Dạ, con xin nhờ cậy vào thầy."

Thầy Pháp Nhân chắp tay niệm một câu Phật hiệu, rồi nhìn Khuê với ánh mắt thương xót:

"Linh hồn của mẹ con là linh hồn hiền lành. Con đường phía trước của con sẽ còn thử thách, nhưng sẽ có ánh sáng dẫn lối."

Khuê cúi đầu, nước mắt rơi mà vẫn mỉm cười:

"Dạ, con biết rồi, con cảm ơn thầy."

Sau đó, Khuê và Thuân cùng các cư dân trong làng, cùng nhóm sinh viên tình nguyện tập trung tại ngôi chùa cổ dưới chân núi. Tiếng chuông chùa vang lên từng hồi, hòa cùng tiếng gió sớm và mùi hương trầm lan tỏa trong không khí ẩm mát của buổi sáng tháng tư.

Mọi người ngồi ngay ngắn trên những tấm chiếu cói, trước mặt là mâm cúng bày đầy trái cây, hoa sen, bánh ngọt và chén cơm trắng. Thầy Pháp Nhân đứng ở chính điện, chậm rãi tụng những câu kinh siêu độ.

Khuê ngồi giữa đám đông, hai tay chắp lại, mắt khép hờ. Mỗi âm tiết ngân lên như thấm vào xương tủy, khiến trái tim cậu run lên. Từng hơi thở, từng câu niệm dường như nối liền Khuê với người mẹ đã khuất.

Khi buổi cúng dường kết thúc, dân làng lần lượt rời đi. Tiếng nói cười nhỏ dần, chỉ còn lại ánh nắng sớm xuyên qua mái ngói rêu phong và mùi nhang khói còn vương vấn trong điện thờ.

Nhưng Khuê không rời đi. Cậu vẫn quỳ tại chỗ, đôi bàn tay siết chặt tràng hạt mà thầy Khương từng đưa. Giọng đọc kinh của cậu vang lên giữa không gian tĩnh lặng.

"Nam mô A Di Đà Phật. Xin hồi hướng công đức hôm nay đến cho linh hồn của mẹ con, mong người được siêu thoát, an nhiên nơi cõi Phật."

Trong làn khói hương bảng lảng, Nguyệt Cầm đứng lặng ở góc điện, nơi ánh sáng từ những ngọn nến lay động hắt lên gương mặt dịu hiền của bà. Đôi mắt bà dõi theo con trai Thôi Phạm Khuê, đang ngồi quỳ gối giữa nền gạch lạnh, đôi môi mấp máy theo từng câu kinh hồi hướng.

Một nụ cười hiền nở trên môi bà. Nụ cười ấy chan chứa tình thương và niềm hạnh phúc sâu thẳm - thứ cảm xúc mà chỉ một người mẹ đã đi qua cõi chết mới có thể thấu hiểu. Cơ thể bà bắt đầu tỏa sáng, ánh vàng dịu dàng như ánh trăng mùa thu, từng sợi tóc, từng nếp áo đều rực lên tựa làn sương mang ánh thánh khiết.

Nguyệt Cầm bước lại gần. Bàn tay bà, mềm mại như ánh sáng, khẽ đưa lên xoa mái tóc rối của Khuê. Bàn tay ấy không có hơi ấm, chỉ có sự bao dung và trìu mến của linh hồn. Khuê vẫn tiếp tục tụng kinh, không hề hay biết rằng người mẹ mà cậu thương nhớ đang đứng ngay bên cạnh, lặng lẽ chạm vào cậu bằng cả tấm lòng của một người mẹ nơi cõi Phật.

"Cảm ơn mẹ vì mọi thứ... Nếu có kiếp sau, con vẫn muốn được làm con của mẹ."

Khuê thì thầm, hòa lẫn tiếng với tiếng mõ gỗ vang đều trong không gian tĩnh mịch.

Nguyệt Cầm mỉm cười, đôi mắt ánh lên như có nước:

"Cảm ơn con, đứa con ngoan của mẹ. Nếu có kiếp sau, mẹ sẽ lại đi tìm con, để được làm mẹ con thêm một lần nữa."

Nói rồi, ánh sáng quanh người bà dần rực lên. Những sợi ánh vàng tỏa ra như tơ lụa, tan dần thành vô số hạt sáng li ti, lơ lửng bay lên trần chùa, hòa vào luồng khói hương mờ ảo.

Khuê ngẩng đầu, cảm nhận được một hơi ấm nhẹ lướt qua má như có ai đó vừa chạm vào. Nhưng khi cậu nhìn quanh, chỉ còn ánh sáng vàng nhạt tan trong không trung.

Trên bầu trời, một dải ánh sáng mỏng manh dần bay xa, tan vào bình minh đang lên. Và ở đó, Nguyệt Cầm mỉm cười lần cuối, trước khi biến mất mãi mãi...

...

Buổi sáng hôm ấy, Khương Thái Hiển tỉnh dậy khi bầu trời còn phủ sương nhạt, chỉ mới quá năm giờ. Không khí lành lạnh của vùng quê bao trùm khắp căn nhà gỗ, hương trầm từ gian thờ vẫn còn vương vấn trong không gian.

Anh thay đồ rất cẩn thận, áo sơ mi trắng tay dài được ủi phẳng phiu, quần tây đen ôm vừa vặn, giày da đen sáng bóng. Trước khi ra khỏi phòng, anh soi mình trong gương, đeo kính râm lên như thói quen để che đôi mắt đã thức trắng cả đêm vì lo chuyện lễ.

Khi bước ra sân, ánh sáng ban mai chiếu lên mái ngói rêu phong. Anh đi thẳng đến chỗ để chiếc xe đạp cũ - người bạn trung thành đã theo mình suốt bao năm đi khắp làng trên xóm dưới để làm lễ.

Nhưng nó biến mất...

Khương Thái Hiển khựng lại. Nơi góc sân vốn có chiếc xe, giờ chỉ còn vệt đất trống và vài dấu bánh xe mờ nhòe trong sương sớm. Anh ngẩng đầu nhìn về phía cửa sổ phòng ngủ, chỗ ấy được đóng bằng một tấm gỗ tếch quý, nay bị ai đó tùy tiện chèn thêm một thanh gỗ cũ, cong vênh, xấu xí.

Một hơi thở dài bật ra giữa yên tĩnh.

"Được rồi, xem như là thử thách của ngày mới."

Khương Thái Hiển nhắm mắt, hít một hơi thật sâu để giữ bình tĩnh, rồi quyết định đi bộ vào làng. Dưới ánh nắng ban mai, bóng dáng cao ráo của anh kéo dài trên con đường đất ẩm, đôi giày da dính đầy bụi mà anh chẳng bận tâm.

Tại trung tâm làng, không khí đã bắt đầu nhộn nhịp. Giữa khoảng sân rộng lát gạch đỏ, bàn cúng hình vuông được dựng ngay ngắn, phủ khăn trắng và xếp đầy lễ vật trang nghiêm.

Trên bàn, năm món mặn được bày biện cẩn thận: heo luộc, vịt luộc, gà luộc, cá hấp, và một đĩa giò chả thái đều tăm tắp. Bên cạnh là bảy loại bánh trái, bánh ú, bánh tro, bánh ngũ sắc, bánh đậu xanh, xôi ngũ vị, chuối chín, và cam vàng mọng nước. Trái cây chín, hai bình rượu cúng, bó hoa cúc vàng, gạo tấm hoa, vàng mã, và những đồ cúng nhỏ xếp thành hàng ngay ngắn. Tất cả đều mang đậm chất truyền thống lâu đời.

Giữa khung cảnh tấp nập ấy, Thuân và Khuê đang tất bật chạy qua chạy lại, vừa lau bàn vừa giúp bà con sắp xếp đồ lễ. Tiếng người gọi nhau í ới, tiếng chày giã trầu, tiếng nồi nước sôi lục bục hòa vào nhau tạo nên một khung cảnh lễ hội linh thiêng mà vẫn đầy sức sống.

Mãi cho đến khi mặt trời lên cao, cả hai mới cùng khựng lại.

Khoan đã, hình như...

Khuê ngẩng người ra, còn Thuân thì vỗ trán một cái thật mạnh.

"Chết thật...Tao quên không đón thầy rồi!"

"Xong rồi... chắc tao bị thầy gạch tên khỏi di sản thật rồi..." Thuân lẩm bẩm, giọng nhỏ như muỗi kêu.

Khuê chỉ biết đứng cười gượng.

...

Bầu không khí trong buổi lễ bỗng chốc thay đổi ngay khi thầy Khương Thái Hiển xuất hiện. Tiếng người xì xào tắt đi, chỉ còn lại âm thanh gió lùa qua mái ngói, hương trầm bay lững lờ trong không trung.

Dù đeo kính râm che đôi mắt, vẻ đẹp trầm tĩnh và cương nghị của anh vẫn khiến người ta không khỏi ngẩng nhìn. Dáng người cao, vai rộng, bước đi vững chãi như khắc vào đất, toát ra một khí chất khó nói vừa thiêng liêng, vừa uy nghiêm.

Đám đông xôn xao. Vài cô gái trẻ trong làng, mặt đỏ bừng, chen lên phía trước, hy vọng được nhìn gần hơn. Nhưng trước khi họ kịp tiến đến, mấy học trò trong nhóm phụ lễ đã khéo léo đẩy nhẹ ra, giữ cho vòng nghi lễ không bị phá vỡ.

Khương Thái Hiển chẳng hề để tâm. Anh đã quá quen với ánh nhìn ngưỡng mộ pha tò mò đó. Trong mắt anh, mọi thứ xung quanh chỉ như lớp sương mờ phủ trên mặt nước không đáng để dừng lại. Thứ duy nhất anh bận tâm là hoàn thành buổi lễ, trả xong phần nhân duyên với làng này, rồi trở về nghỉ ngơi.

Từ phía sau, Khuê nghiêng đầu thì thầm:

"Thuân này... sao mấy cô gái trông háo hức thế? Như thể thầy là ngôi sao nổi tiếng vậy."

Thuân vẫn đang chắp tay, mắt không rời bàn thờ:

"Cái này kể chắc tới tối mai cũng chưa hết. Thầy ít khi xuất hiện lắm. Bình thường ở trong phòng tụng chú, chỉ ra ngoài khi có lễ cúng quan trọng thôi."

Khuê "ồ" lên, gật gật đầu. Cảm giác này thật lạ, như khi một học bá điển trai, lạnh lùng đột ngột xuất hiện giữa sân trường, khiến cả không gian bỗng trở nên chói sáng.

Buổi lễ bắt đầu.

Khương Thái Hiển tiến đến bàn cúng, chắp tay, thắp chín nén hương. Mùi trầm quyện cùng khói nhẹ, uốn lượn trong không khí như những dải linh hồn vô hình. Anh cúi đầu, miệng lầm rầm đọc lời khẩn cầu:

"Đệ tử khấu đầu thỉnh mời Thiên Công, Địa Mẫu, Long Vương, Thổ Địa, chư vị thần linh hộ pháp, cùng các linh hồn cai quản sơn xuyên thôn xá nơi này, xin giáng lâm chứng giám lòng thành. Nguyện cho mưa thuận gió hòa, quốc thái dân an, ngũ cốc phong đăng, trăm họ an cư lạc nghiệp, xa rời tà uế, tiêu trừ bệnh tật, thân tâm thanh tịnh, vạn vật điều hòa."

Người dân xung quanh đồng loạt chắp tay, ánh mắt hướng về thầy Khương như hướng về một trung tâm sáng. Những người đứng gần thì quỳ trên chiếu, kẻ ở xa – đa phần là sinh viên trong câu lạc bộ tâm linh – cũng cúi đầu chắp tay, không ai dám phát ra tiếng động.

Tiếng trống, tiếng chiêng, và nhạc cụ dân tộc vang lên nhịp chậm. Rồi bất chợt, trời đổ mưa.

Không ai biết từ khi nào, những hạt mưa mỏng rơi xuống giữa tiếng tụng niệm. Các cô gái trong đội múa dâng thần vẫn tiếp tục xoay tròn, tà váy ướt sũng, ánh lửa nến phản chiếu lên làn da họ thành một sắc vàng kỳ lạ.

Giữa khung cảnh ấy, Khương Thái Hiển vẫn đứng thẳng lưng trước bàn thờ. Áo sơ mi trắng dính sát vào cơ thể, lộ ra cơ bắp rắn chắc cùng những hình xăm bùa chú cổ – đường nét ngoằn ngoèo như đang phát sáng mờ dưới làn mưa. Đó là những ấn chú mà ông nội anh đã khắc lên từ năm anh mười tám tuổi.

Dù mưa nặng hạt, hương và nến vẫn không tắt. Ngọn lửa run rẩy trong gió, tỏa ánh sáng nhấp nháy trên khuôn mặt mọi người.

Không ai rời đi.

Không ai trú mưa.

Tất cả đều chắp tay lên đầu, lặng im cúi lạy như bị thôi miên bởi uy lực tỏa ra từ người đàn ông đang cúng tế trước mắt.

Khung cảnh ấy, vừa đẹp vừa đáng sợ, như thể giữa ranh giới của nhân gian và cõi thần linh đang mở ra, và Khương Thái Hiển chính là người đứng giữa hai thế giới ấy.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com