Chào các bạn! Truyen4U chính thức đã quay trở lại rồi đây!^^. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền Truyen4U.Com này nhé! Mãi yêu... ♥

Chương 26

Thuân nhìn thấy hai luồng khói trắng cao ngang hông đang xoay vòng quanh thầy Khương suốt một lúc. Đó là hai hồn ma song sinh mà thầy nuôi - Tiên Đồng và Ngọc Nữ.

Thực ra, hai linh hồn ấy vốn từng là hầu cận của cụ Đạo Tĩnh, ông nội thầy. Khi cụ qua đời, thầy Khương đã tiếp nhận họ, tiếp tục chăm sóc thay vì giải phóng như lẽ ra phải làm.

Thuở nhỏ, Thuân có thể nhìn thấy linh hồn một cách rõ ràng hơn bây giờ. Vì vậy, cậu vẫn nhớ rất rõ diện mạo của Tiên Đồng và Ngọc Nữ. Lần đầu gặp nhau, cậu đã vô tư trò chuyện và chơi đùa cùng họ suốt buổi. Chỉ đến khi thầy xuất hiện, phất tay ra hiệu, hai bóng trắng tan dần vào hư vô. Thuân mới bàng hoàng nhận ra rằng, họ không phải người.

Từ đó, cậu vẫn quấn quýt với Tiên Đồng và Ngọc Nữ, gọi họ đến chơi mỗi khi cô đơn. Điều này khiến người lớn xung quanh thấy lạ lùng, vì thằng bé lúc nào cũng mỉm cười nói chuyện một mình. Nhưng Thuân chẳng bận tâm. Với cậu, hai người bạn ấy luôn chân thật hơn bất kỳ ai.

Bởi chính họ là những linh hồn đầu tiên cảnh báo cậu về lòng người ai tốt, ai xấu, ai chỉ đến gần vì ganh tị hay vụ lợi. Phần lớn những kẻ tìm đến Thuân chỉ muốn lợi dụng sự giàu có của gia đình cậu, hoặc muốn nương nhờ danh tiếng nhà cậu.

Thế là Thuân dần thu mình lại, trở nên ít nói, không giao du với ai. Bố mẹ cậu lo sợ điều đó sẽ khiến con trai mình trở nên dị biệt nhưng họ lại quá bận rộn để ở bên con. Cuối cùng, họ tìm đến thầy Khương để xin giúp đỡ.

Thầy đã tiến hành nghi thức phong ấn con mắt thứ ba, khiến Thuân không còn nhìn thấy linh hồn nữa. Buổi lễ ấy, cậu bé mười hai tuổi vừa khóc nấc, vừa run rẩy van xin. Giọt nước mắt của đứa nhỏ khiến thầy thoáng chần chừ rồi vì động lòng, anh đã thay đổi nghi thức.

Thay vì phong ấn hoàn toàn, thầy để lại cho Thuân một khe cảm nhận mờ nhạt. Cậu không còn thấy hình, không còn nghe tiếng, nhưng vẫn biết Tiên Đồng và Ngọc Nữ luôn ở quanh mình.

Từ đó đến nay, mỗi khi gió lướt qua vai hay một cơn lạnh chạm vào gáy, Thuân lại mỉm cười. Cậu biết, hai người bạn cũ vẫn đang ở đó đang âm thầm dõi theo, bảo vệ cậu và những người bên cạnh.

Dù không còn được trò chuyện như thuở xưa, chỉ cần cảm nhận được họ vẫn còn tồn tại. Với Thuân, như thế đã đủ yên lòng.





Trong lúc Thuân còn đang mải suy nghĩ, thầy Khương đột nhiên đưa tay lấy chiếc kính râm đang kẹp ở cổ áo, đeo lên rồi đứng dậy. Thuân ngẩng lên, đoán rằng thầy sắp về nên cũng vội vàng đứng dậy theo, khiến Tú Bân – người đang say mê xem trận quyền anh trên màn hình lớn – phải đứng lên theo.

Tuy nhiên, thầy chỉ xoay người lại, giơ tay ra hiệu.

“Thầy đi đâu vậy ạ?” Thuân chớp mắt hỏi, có chút lo lắng.

Thầy Khương đáp mà không quay đầu:

“Ta đi mua cà phê.”

“Thầy tự đi sao ạ? Bên ngoài nắng gắt lắm, để con đi mua giúp thầy nhé?” Thuân bước lên một bước.

Nhưng thầy chỉ lắc đầu:  “Ta tự đi.”

Nói xong, anh quay người bước đi. Dáng lưng cao gầy dần xa, khuất sau hàng cây, chỉ để lại một luồng khí tĩnh lặng đến kỳ lạ.

Thuân nhíu mày, nghiêng đầu nhìn theo, trong lòng dấy lên nỗi thắc mắc mơ hồ.

Thông thường, khi có học trò bên cạnh, thầy chưa bao giờ từ chối lời giúp đỡ của ai. Nhưng lần này, anh lại kiên quyết đến lạnh lùng.

Chẳng lẽ… có chuyện gì sao?

“Ê, Tú Bân…”

“Không đi đâu,” Tú Bân cắt lời, không rời mắt khỏi sân khấu. “Cậu cứ ngồi yên đi, để thầy đi một mình.”

Thuân mím môi, hậm hực. Cậu định nói thêm nhưng vừa lúc ấy, Tú Bân chìa ra một xiên hồ lô đỏ thắm mà cậu đã mua từ trước.

“Ăn đi. Đừng nghĩ nhiều nữa.”

Thuân nhìn xiên hồ lô, mùi đường nướng ngọt lịm tan vào gió. Cậu ngập ngừng, rồi cầm lấy. Chỉ một giây sau đã ngồi xuống, nhai nhóp nhép, ánh mắt vẫn lén liếc về hướng thầy vừa đi. Trong lòng vẫn thấp thoáng một cảm giác lạ. Một chút tò mò, và cả lo lắng không tên.



Bên ngoài, nắng hắt xuống như lửa đổ, mặt đường nhựa hầm hập hơi nóng khiến không khí run rẩy mơ hồ. Mồ hôi lấm tấm trên trán người đi đường, hương trái cây ép thoang thoảng từ những quán nước ven đường cũng trở nên hăng và ngọt gắt hơn thường lệ.

Khương Thái Hiển thong thả bước. Anh đi ngang qua vài quán cà phê kiểu cũ nhưng không dừng lại, ánh mắt sắc bén như đã định hướng từ đầu. Cuối cùng, anh đứng khựng trước một quán nước ép trái cây nhỏ, treo lủng lẳng vài chùm đèn giấy.

Càng ngày, anh càng cảm thấy bản thân khó giữ bình tĩnh trước những điều lẽ ra nên phớt lờ. Một cảm xúc mơ hồ, nóng rát như chính cái nắng ngoài trời, len lỏi trong lồng ngực.

“Mày mua đồ xong chưa?”

Giọng nói vang lên trầm thấp và rõ ràng ngay trên đầu khiến Khuê giật bắn người, quay phắt lại. Vi Túc cũng giật mình không kém, hoàn toàn không hay biết người kia đã đứng sau lưng từ lúc nào.

“T… Thầ… thầy Khương…”

Khương Thái Hiển cúi đầu, ánh mắt sau lớp kính râm tối màu sâu hoắm như đáy giếng:

“Tao hỏi.”

“Dạ, xong rồi ạ!” Khuê hoảng hốt đáp, hai tay lập cập đưa ly nước ép dưa hấu sang cho Vi Túc. “Đây ạ, anh Vi Túc.”

Thẩm Vi Túc thoáng khựng lại. Hắn nhìn thầy Khương, rồi nhìn Khuê – cảm giác nhói lên trong lòng như một nhát kim châm, âm ỉ nhưng rõ ràng. Khi người thật đã đứng đây, hắn biết mình chẳng còn vị trí nào để chen vào nữa.

“Cảm ơn nhé, Khuê. Vậy để khi khác nói chuyện sau.”

Không biết do bốc đồng hay ngốc nghếch, Vi Túc đưa tay xoa nhẹ mái tóc mềm của Khuê, nụ cười dịu dàng mà chua xót thoáng hiện trên môi. Rồi hắn chắp tay cúi chào Khương Thái Hiển thật kính cẩn:

“Con xin phép ạ, thầy. Khi nào rảnh, con và ba sẽ ghé thăm thầy.”

Bóng dáng cao lớn của Vi Túc dần khuất giữa dòng người. Khoảnh khắc ấy kéo dài như một sợi dây đàn bị kéo căng, im lặng đến mức nghe được cả tiếng tim Khuê đập.

Cậu ngẩng đầu lên, chạm phải ánh mắt sau lớp kính râm của thầy. Một cái nhìn khó đoán, bình tĩnh như mặt nước nhưng lại mang theo thứ gì đó sâu hơn.

“Chúng ta đi luôn chứ, thầy?” Khuê cất tiếng hỏi.

Khương Thái Hiển nhìn mái tóc nâu tự nhiên có chút rối do bàn tay Vi Túc vừa chạm vào, ánh mắt tối sầm trong thoáng chốc. Trong lòng anh dâng lên một cảm xúc khó chịu mà chẳng có nơi nào để đặt xuống.

Kinh Phật không ở đây. Thiền định cũng không dập tắt nổi.

Anh chỉ giơ tay lên, không nhanh không chậm, vuốt lại mái tóc của Khuê cho gọn gàng như cũ. Cử chỉ rất nhẹ, nhưng lại khiến cậu đứng chết trân như bị điểm huyệt.

“Tao muốn uống cà phê.”

Giọng anh vẫn bình thản, nhưng hơi thở Khuê đã rối loạn.

Mặt cậu đỏ bừng, gật đầu lia lịa rồi nhanh chóng đi theo sau thầy như một chú mèo nhỏ ngoan ngoãn. Khi bước đi, bàn tay cậu vô thức chạm nhẹ lên đỉnh đầu mình – nơi vừa được thầy chạm qua.

Tim đập như trống trận.

Thầy Khương… lúc nào cũng khiến cậu nghĩ ngợi lung tung.

Khuê mím môi, khẽ thở dài. Cậu đã nhắc nhở bản thân không biết bao nhiêu lần rằng đừng mơ mộng những điều xa xôi, nhưng trái tim thì cứ luôn phản bội lý trí như thế.



Thuân và Tú Bân ngồi chờ chưa bao lâu thì thấy thầy Khương quay lại. Trong tay anh là một cốc cà phê còn bốc khói nhẹ, bên cạnh là Khuê, tay cầm ly sữa lạnh phủ bọt trắng tinh.

Chỉ thoáng nhìn thôi, Thuân đã phải mím môi, suýt nữa thì bật cười thành tiếng. Cậu không ngờ mình đoán trúng thật – thầy Khương nói đi mua cà phê, vậy mà lại về cùng Khuê. Cũng may, cậu kịp nuốt nụ cười vào trong, giả vờ nhìn đi chỗ khác, chỉ để lén liếc một lần nữa mà thôi.

Khuê ngoài cà phê và sữa, còn xách theo hai ly trà sữa lạnh, nói là “mua tiện thể” cho Thuân và Tú Bân. Thực ra, chỉ cần nhìn nụ cười hiền mà có chút lúng túng của cậu, Thuân đã biết ngay rằng người ta vui vẻ đến mức nào.

Bốn người lại ngồi xuống hàng ghế, tiếp tục xem trận đấu quyền anh. Không khí trong nhà thi đấu ồn ã, tiếng hò hét dậy sóng, nhưng bên nhóm của họ lại có một khoảng lặng dịu dàng riêng như thể tất cả âm thanh xung quanh chỉ còn là lớp nền cho sự bình yên mong manh ấy.

Một lát sau, trưởng làng đến, mang theo tập tài liệu bàn chuyện với thầy Khương. Chủ đề là việc lắp trạm phát sóng di động – một dự án nhỏ nhưng quan trọng, để dân làng quanh đây có thể liên lạc dễ dàng với bên ngoài.

Khi bàn xong, cả nhóm cùng nhau về nhà. Thuân vừa đỗ xe trước sân thì gặp chú Tô và cô Tô, hai người đến lấy xe nhưng không quên mang theo một gói bánh ngải cứu còn ấm, nói là quà bà Hoa gửi biếu. Mùi ngải cứu dẻo, thơm phảng phất khắp hiên, hòa cùng hơi gió chiều muộn khiến cả nhà tràn ngập cảm giác thân thuộc và dễ chịu.

Bữa tối hôm ấy, Khuê mua vài món ở hội chợ đấu võ mang về. Cậu chọn khéo, toàn món sạch sẽ, ngon mắt, phần ăn lại nhiều, nên không cần nấu thêm gì. Mọi người ăn vui vẻ, nói chuyện rôm rả từ món chính đến món tráng miệng.

Khi bữa cơm kết thúc, ai về phòng nấy. Thuân và Tú Bân hôm nay được nghỉ, không phải ngồi thiền như mọi ngày nên rủ Khuê cùng xem phim buổi tối. Trước khi về, ba người còn ghé cửa hàng tiện lợi mua sẵn bánh, khoai chiên và vài lon nước ngọt, vừa đi vừa cười, để lại sau lưng những tiếng nói vang vọng dưới ánh đèn hiên.

Còn Khương Thái Hiển, sau khi tách khỏi bọn trẻ, anh lặng lẽ trở về phòng thờ. Gian phòng tối chỉ có ánh nến lay động, khói hương quẩn quanh trong không khí trầm mặc. Anh ngồi xuống, khoanh chân thiền, đôi mắt khép hờ, gương mặt bình tĩnh nhưng bên trong lại như có ngàn cơn sóng nhỏ.

Tất cả bắt đầu từ đâu?

Nguyên nhân thực sự là gì?

Càng muốn tránh xa, lại càng bị kéo lại gần.

Càng muốn đẩy ra, lại càng không chịu nổi khi thấy đối phương thật sự định rời xa.

Là vì vướng nợ từ kiếp trước, hay chỉ đơn giản là lòng thương hại cho một đứa trẻ đã chịu quá nhiều cô độc?

Không ai trả lời được.

Và chính anh cũng không chắc.

Một lúc lâu sau, hàng mày đang nhíu chặt của Khương Thái Hiển dần giãn ra. Ánh lửa lay nhẹ phản chiếu trên đôi

Dù sao thì, thời gian rồi cũng sẽ cho câu trả lời.

Nhưng trước khi đến được khoảnh khắc đó…

Anh phải đối diện và hóa giải những mối dây còn vương lại từ kiếp trước.



Nửa đêm hôm ấy, sau khi xem xong hai bộ phim, Thuân và Tú Bân ngáp dài rồi rời khỏi giường Khuê, lục tục quay về phòng mình. Tiếng cửa khép lại khe khẽ, để lại căn phòng chìm trong ánh sáng lờ mờ của chiếc đèn ngủ nhỏ.

Chẳng bao lâu sau, cánh cửa ấy lại bị đẩy nhẹ ra lần nữa, một bóng người cao lớn bước vào.

Khương Thái Hiển nghiêng đầu, đưa tay kết ấn. Hơi thở của Thuân và Tú Bân trong phòng bên lập tức trở nên đều đặn, sâu dần, nặng như đang chìm vào giấc ngủ không mộng. Dẫu vậy, anh vẫn cảm nhận được chút kháng lực mong manh trong luồng khí – dấu hiệu cho thấy hai đứa nhỏ đang ngày càng mạnh lên.

Không uổng công dạy dỗ.

Bước chân anh dừng lại bên giường Khuê. Người thiếu niên đang ngủ yên, hơi thở nhẹ, khuôn mặt bình hòa đến mức khiến người ta khó mà dời mắt. Khương Thái Hiển ngồi xuống, đưa tay đặt lên đỉnh đầu cậu, lòng bàn tay tỏa ra một luồng khí ấm nhẹ, rồi anh cúi xuống, niệm chú không thành tiếng.

Làn hơi từ môi anh chạm lên thóp mềm của Khuê – nhẹ như gió, nhưng mang theo một đạo ý vô hình.

Một lát sau, Khuê cựa mình. Trong giấc mơ, cậu thấy thầy Khương đứng ở nơi nào đó rất xa, nhìn mình bằng ánh mắt vừa lạnh vừa dịu, rồi cất tiếng gọi.

Khi Khuê mở mắt, cảnh vật tối mờ dần hiện rõ. Bên mép giường, đúng như trong mơ, thầy Khương đang ngồi, lưng thẳng, ánh mắt sâu và tĩnh lặng.

“Thầy…”

“Theo tao.”

Giọng nói của anh không lớn, nhưng đủ khiến tim Khuê đập loạn. Cậu luống cuống đứng dậy, chân còn trần, vội vã đi theo sau bóng áo dài đen đang rời khỏi phòng.

Cả hai đi xuống bếp. Mọi thứ chìm trong bóng tối, chỉ có ánh đèn dầu nhỏ trên tay thầy hắt ra thứ ánh sáng vàng đục, làm gương mặt anh nửa sáng nửa tối.

Anh bảo Khuê nấu hai món đơn giản: trứng luộc nước mắm và cá chiên muối. Khuê lặng lẽ làm theo, tay run nhẹ nhưng vẫn cố giữ cho từng động tác thật gọn gàng. Trong không gian im ắng, chỉ có tiếng mỡ sôi và mùi khói nhẹ lan ra, vẽ thành một lớp sương dầu mờ đục.

Khi cơm chín, họ cùng nhau bưng khay thức ăn lên nhà chính.

Con đường dẫn qua hiên tối, gió lùa qua tấm rèm cũ phát ra âm thanh như tiếng ai thì thầm. Khuê ôm khay cơm, đi sát theo ánh sáng đèn dầu đong đưa trong tay thầy, từng bước một.

Họ dừng lại trước một cánh cửa ở dãy phải ngôi nhà – nơi mà Thuân từng nghiêm giọng dặn rằng “đừng bao giờ tới gần.”

Không khí nơi đây lạnh đến mức da tay tê dại. Cậu nghe rõ nhịp tim mình đập loạn trong lồng ngực.

Trên cánh cửa, một lá bùa vàng dán ngay giữa tâm, mực đỏ uốn lượn như rắn, nét bút đậm và sắc như có linh khí sống. Chỉ nhìn thôi cũng khiến cậu thấy lạnh dọc sống lưng, như thể có thứ gì đó ở sau cánh cửa kia đang lặng lẽ nhìn lại mình.

Khuê nuốt khan, giọng run lên khẽ hỏi:

“Thầy… đây là nơi gì vậy ạ?”

Như cảm nhận được sự bất an lan trong hơi thở sau lưng, Khương Thái Hiển quay đầu lại. Ánh đèn dầu vàng úa chiếu lên gương mặt Khuê – cậu đang cúi đầu, hai tay nắm chặt lấy vạt áo, vai run khẽ.

“Ngẩng mặt lên.”

Khuê vẫn im lặng, chỉ càng cúi thấp hơn, như thể nếu nhìn lên, nỗi sợ trong tim sẽ vỡ ra.

Cuối cùng, Khương Thái Hiển bước tới, dùng đầu ngón tay nâng cằm cậu lên.

Ánh sáng phản chiếu qua ngọn lửa lay động, rọi rõ từng nét trên khuôn mặt còn non của Khuê. Giọt nước mắt mỏng như sương rơi xuống nơi gò má, lấp lánh như sợi thủy tinh vụn.

Chưa gì đã khóc rồi à.

Ánh mắt anh nhìn cậu bỗng dịu lại. Trong giây lát, giữa hơi thở nồng khói dầu và hương trầm nhè nhẹ thoảng từ áo anh, Khuê bỗng thấy tim mình thắt lại.

“Tao đang ở đây, thì mày còn sợ cái gì?”

Cậu cắn môi, không nói được tiếng nào.

“...Hít thở sâu. Tập trung lại.”

Khuê làm theo, chậm rãi hít vào rồi thở ra, cố để bàn tay đang run dừng lại. Tiếng thầy hừ nhẹ, rất khẽ nhưng giống như lời khen ngầm, khiến lòng cậu bỗng chùng xuống.

Ngón tay anh chạm lên gò má, lau đi giọt nước mắt còn vướng. Khuê giật mình, toàn thân cứng lại, rồi vội cúi đầu.

“Xin lỗi…” Cậu nói nhỏ.

Thầy không đáp. Chỉ quay đi, mở chốt cửa. Một tiếng “cạch” khô khốc vang lên trong im lặng.

“Vào đi.”

Khuê ngước nhìn cánh cửa tối thẫm, rồi nuốt khan. Đôi chân nặng trĩu như đeo chì, nhưng cậu vẫn bước theo.

Không khí trong phòng lạnh đến rợn người, mang theo mùi ẩm mốc pha với hương nhang cũ đã tắt từ lâu. Anh đặt đèn dầu xuống nền đất, bảo cậu đặt khay thức ăn ở đối diện rồi ngồi xuống. Ngọn đèn đặt giữa họ, ánh lửa lay động như con mắt lặng lẽ dõi nhìn.

Thầy Khương biến mất vào góc phòng, bóng anh hòa vào bóng đen, chỉ còn tiếng vạt áo sột soạt rất nhỏ.

Khuê nhìn quanh, tường cũ loang lổ, mấy chiếc hòm gỗ xếp chồng, vài đạo phù vàng đã bạc màu. Rõ ràng là một căn phòng chứa đồ, nhưng lại có thứ gì đó không bình thường.

Một lúc sau, thầy Khương trở lại. Trên tay anh là một chiếc hũ đất nung khắc đầy ký tự cổ, miệng bị phong kín bằng lá bùa đỏ sẫm.

Anh đặt nó xuống, ngay bên cạnh khay thức ăn, rồi ngồi lại chỗ cũ.

Khuê nhìn nó, lòng bỗng dáy lên một cảm giác lạ. Cậu muốn lùi lại, nhưng ngay lúc ấy, một cánh tay giơ ra, chặn lấy vai cậu.

Hơi ấm từ bàn tay thầy khiến tim Khuê ngừng đập một nhịp.

Không cần ai nói, cậu cũng biết…

Thứ bị giam trong chiếc hũ đất kia không phải là vật sống, mà là một linh hồn chưa được siêu thoát.

Khương Thái Hiển đặt bàn tay lên đỉnh đầu Khuê, vuốt nhẹ rồi kéo dọc xuống sống lưng như muốn truyền cho cậu một nhịp thở vững chãi.

“Bình tĩnh.”

Thôi Phạm Khuê m lặng không đáp lại.

“Tao ở đây.”

Một tiếng nấc khẽ thoát ra khỏi lồng ngực Khuê. Cậu gật đầu, nước mắt lăn rơi. Đôi tay lạnh buốt của cậu tự nhiên khép lại, nắm lấy bàn tay thô ráp của thầy như để bấu víu lấy một chút hơi ấm. Chẳng ngờ thầy siết lại, giữ chặt – không phải để khiến cậu khó chịu, mà để giữ cho thế giới của cậu khỏi lung lay.

Cử chỉ đó kéo tất cả sự chú ý của Khuê về một điểm duy nhất.

“Nghe tao nói cho rõ, đây là việc mày phải làm.”

Khương thở chậm, từng tiếng lời như được đo đếm:

“Nghiệp báo kiếp này của mày nặng lắm, không ai có thể đơn phương giũ sạch – dù là Thuân, Tú Bân hay cả tao. Những chuyện liên quan đến oan hồn gia tộc mày, tao can thiệp hạn chế được. Nhưng riêng Nghiêm Sơn, tao có phần trách nhiệm. Nếu giải thoát được nó, thì gánh nặng của mày sẽ bớt đi. Mày hiểu chứ?”

Khuê chỉ biết gật, nhưng trong tim vừa thấy một luồng ấm thoáng qua, rồi lại lạnh tái. Những hành động của thầy – dù dịu dàng – trước hết là nghĩa vụ, là trả một món nợ của quá khứ, chứ không phải ân tình tuỳ tiện. Dẫu vậy, chính lòng trắc ẩn ấy đã đủ để cậu nhận ra mình không hoàn toàn cô độc.

Khuê hít một hơi sâu, giọng mong manh thốt ra:

“Con phải làm gì?”

Khương Thái Hiển không cãi vả hay giải thích dài dòng, anh chỉ đưa ra phương án rõ ràng:

“Ngồi thiền. Điều hoà hơi thở. Tập để tâm tĩnh lại, buông hết mọi lo âu.”

Khi thấy Khuê đặt tay phải lên tay trái và khép mắt, anh thả lỏng. Trong đầu Khuê hiện lên những hình ảnh dịu dàng, những buổi ngồi vẽ giữa bạt ngàn cây xanh, lớp sương mỏng như màn voan, gió lướt qua êm như ru. Tâm dần lắng, cơ thể nới lỏng bớt.

Khương nhìn cậu, nói: “Nó theo mày qua nhiều kiếp có lẽ vì một lời hứa. Hãy nghĩ lại, mày từng nói gì? Mày từng hứa điều gì với nó? Nhớ từ tốn, đừng vội.”

Khuê hít thêm một hơi nữa rồi rút mình vào kênh ký ức cũ – nơi có nỗi đau lẫn niềm vui, những nụ cười và tiếng khóc đan xen. Cậu lội ngược dòng quá khứ, trở về khoảnh khắc đầu tiên gặp Nghiêm Sơn, nơi mọi mối dây bắt đầu được thắt nên.

Hôm đó là một ngày mưa phùn, mưa rơi như tơ bạc giăng mờ khắp con phố nhỏ.

Khi ấy, Thôi Vân Khuê mới chín tuổi, ngồi trong xe hơi, đôi mắt trong veo dõi theo những giọt nước lăn dài trên ô kính. Cha cô đang lái xe đưa con gái về nhà sau buổi học thêm. Bỗng nhiên, ánh mắt cô dừng lại – nơi góc sân chơi vắng lặng, một cậu bé đang ngồi trên chiếc xích đu ẩm ướt, đầu cúi thấp, mặc kệ cơn mưa đang nặng hạt dần.

Thôi Vân Khuê nhận ra cậu. Cậu bé ấy là học sinh mới chuyển đến lớp cô, ít nói, ánh mắt lúc nào cũng lẩn tránh.

Không chút do dự, cô bé nói nhanh: “Bố ơi, dừng xe được không?”

Trước khi người bố kịp phản ứng, cô đã mở cửa, cầm theo chiếc ô nhỏ xinh rồi chạy ra ngoài, để lại phía sau tiếng gọi lo lắng của ông.

Khương Nghiêm Sơn – cậu bé đang cố ý dầm mưa để làm mình ốm, hòng trốn tránh việc phải đến trường – khẽ ngẩng đầu khi thấy tà váy đồng phục trắng lam hiện ra trước mắt. Một vùng bóng râm che khuất phần mưa rơi xuống đầu cậu.

Cậu ngước lên. Trên đầu vẫn là màn mưa trắng xoá, nhưng ô che không phải của trời, mà là của cô bé đang đứng trước mặt.

“Cậu là ai?” Giọng cậu khàn khàn, có phần đề phòng.

Thôi Vân Khuê nghiêng đầu, nụ cười hồn nhiên đến mức như có thể làm tan cả cơn mưa.

“Mình là Thôi Vân Khuê.”

Cô ngừng lại một nhịp, rồi hỏi tiếp: “Còn cậu?”

Nghiêm Sơn im lặng một lúc lâu, như thể phải suy nghĩ xem có nên trả lời hay không. Rồi cuối cùng, cậu đáp khẽ giữa tiếng mưa rơi rào rạt: “Tớ là Khương Nghiêm Sơn.”

Vân Khuê mỉm cười: “Ừ, thật ra mình biết tên cậu rồi. Chỉ muốn nghe chính miệng cậu nói thôi.”

Cậu bé nhìn cô, hơi ngẩn người. Dưới tán ô nhỏ, một nửa người cô bé đã ướt sũng, vậy mà vẫn cười. Cô không để tâm đến mưa, cũng chẳng để tâm đến ánh nhìn lạnh nhạt của cậu.

“Nhà cậu ở đâu? Mình đưa cậu về nhé?”

Nghiêm Sơn lắc đầu. Cậu vừa cãi nhau với bố mẹ, trong lòng chỉ có tức giận và tự ái, không muốn về nhà.

Vân Khuê như đoán được, không hề nản chí, chỉ cười dịu: “Vậy đến nhà mình đi! Nhà mình có bánh kẹo ngon lắm, với cả có cả xe điều khiển, cậu sẽ thích mà.”

Câu nói khiến Nghiêm Sơn khẽ nhíu mày, cậu ghét bị xem như một đứa trẻ con có thể dụ bằng kẹo. Nhưng khi ngước lên nhìn vào đôi mắt trong veo, lấp lánh sự chân thành kia, nhìn cô bé đang run vì lạnh mà vẫn cố cầm ô che cho mình, cậu không hiểu sao lại gật đầu.

Chỉ một cái gật đầu thôi, nhưng nó đã thay đổi cả hai.

Gia đình Thôi Vân Khuê đón cậu vào nhà với sự ấm áp và niềm nở đến lạ. Họ không hỏi han nhiều, chỉ cho cậu cái khăn khô, chén cháo nóng và nụ cười hiền hậu.

Từ đó, Nghiêm Sơn – đứa trẻ lớn lên trong những lời so sánh cay nghiệt với người anh trai hoàn hảo – lần đầu cảm nhận được một thứ tình cảm dịu dàng, không đòi hỏi, không điều kiện.

Còn Thôi Vân Khuê, cô bé có trái tim biết lắng nghe và ánh nhìn chưa từng phán xét, trở thành mặt trời nhỏ trong thế giới u ám của Nghiêm Sơn.

Cậu bắt đầu quen việc ngồi cùng cô trong thư viện, cùng vẽ tranh, cùng đi học về chung đường. Dần dần, bóng dáng nhỏ nhắn ấy trở thành phần bình yên nhất trong ký ức tuổi thơ cậu. Để rồi, khi lớn lên, Nghiêm Sơn nhận ra rằng thứ khiến mình day dứt mãi không dứt chính là lời hứa ngây ngô được nói ra trong một buổi chiều nắng nhạt năm ấy.

“Khuê, khi lớn lên chúng ta kết hôn với nhau nhé?”

Giọng nói của Nghiêm Sơn vang lên giữa buổi chiều nắng nhạt, khi hai đứa trẻ đang ngồi trong sân sau, chơi trò đồ hàng bằng bộ chén nhựa nhỏ xíu mà Vân Khuê quý như báu vật. Cậu đóng vai khách hàng, còn cô là “bà chủ quán” đang bưng ra một tách trà tưởng tượng.

Nghe câu nói đột ngột ấy, Vân Khuê ngẩn ra, rồi bật cười. Cô bé mím môi, đôi mắt cong cong như trăng non, vừa đùa vừa nói:

“Ừ, nếu sau này mình không gặp ai tốt hơn Nghiêm Sơn thì mình sẽ cưới cậu.”

Cậu bé tròn mắt nhìn cô, rồi cười rạng rỡ, nụ cười hồn nhiên như ánh nắng sau cơn mưa.

“Vậy thì chuẩn bị làm cô dâu của mình đi, vì trên đời này chẳng ai tốt hơn mình đâu!”

Câu nói ấy, vào năm ấy, chỉ là trò đùa của hai đứa trẻ trong sân nhà tràn ngập tiếng ve. Nhưng với Nghiêm Sơn, nó lại là một lời hứa thật – một lời hứa mà cậu mang theo suốt tuổi thiếu niên.

Trong mắt cậu, Vân Khuê luôn là cô bé mang theo nắng, người duy nhất từng dang ô che cho cậu giữa cơn mưa, từng nắm tay kéo cậu ra khỏi căn nhà lạnh lẽo của mình. Cậu tin rằng, nếu thế giới này có người định sẵn để mình bảo vệ, thì người đó chính là cô.

Thế nhưng, định mệnh lại luôn biết cách trêu ngươi.

Năm mười sáu tuổi, Vân Khuê gặp anh trai của cậu – Khương Thái Hiền. Người anh trai mà Nghiêm Sơn suốt đời bị đem ra so sánh.

Từ khoảnh khắc ấy, thế giới của Nghiêm Sơn bắt đầu nứt vỡ.

Cậu nhìn thấy nụ cười của Vân Khuê mỗi khi nhắc đến Thái Hiền. Cậu nghe cô nói chuyện với anh bằng giọng dịu dàng mà trước giờ chưa từng dành cho ai khác.

Khi nhận ra ánh mắt cô nhìn anh trai mình không còn giống ánh mắt khi nhìn mình, trái tim cậu – đứa trẻ từng hứa sẽ che ô cho cô suốt đời – bỗng thấy lạnh tanh như buổi chiều mưa năm xưa.

Và trong khoảnh khắc ấy, Nghiêm Sơn hiểu rằng, mọi thứ cậu từng mơ tưởng, từng tin là vĩnh viễn… đều đang tan biến.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com