Chương 9: Con Mùi
Trong xóm ấp nhỏ ven sông, hễ nhắc tới con Mùi là ai cũng phải trầm trồ khen cái vẻ đẹp khác người của nó. Nó ngang tuổi thằng Mía - đứa cháu nội của bà Hai, nhưng trong khi thằng Mía nghịch như quỷ sứ thì con Mùi lại sở hữu nét đẹp khiến người ta liên tưởng đến những nàng tiên trong truyện cổ.
Hai vợ chồng ông Tư Lang đã ngoài ba mươi tuổi, cái tuổi mà người ta thường đã có một đàn con chí chóe chạy quanh nhà, thì họ mới đón nhận được mụn con đầu lòng như một phép màu ông bà trên xanh ban tặng. Con Mùi ra đời trong một đêm mưa tầm tã, tiếng khóc đầu tiên của nó không dai dẳng, vật vã như những đứa trẻ khác, mà thánh thót, trong vắt như tiếng chuông chùa vang xa trong đêm vắng. Chỉ cần được cha hoặc má ôm vào lòng, vỗ về, là nó tự khắc nín thinh, đôi mắt to tròn mở to ngơ ngác nhìn đời.
Càng lớn con Mùi càng lộ rõ nét đẹp mĩ miều. Đôi mắt nó to tròn, đen thẫm và long lanh tựa giọt sương đêm đọng trên lá khoai môn. Mỗi lần nó chớp mắt, hàng mi cong vút khẽ rung rung như đôi bướm non chập chờn trong nắng sớm. Chiếc mũi nhỏ xinh, cao thẳng dọc dừa càng tô điểm thêm vẻ thanh tú cho khuôn mặt trái xoan. Đôi môi chúm chím đỏ hồng tựa cánh hoa trang leo vừa chớm nở, mỗi khi cười lại để lộ hàm răng sữa trắng nõn như hạt bắp non. Làn da nó trắng hồng, mịn màng như nhung, khiến người ta chỉ muốn nâng niu trên tay sợ tan biến mất. Dáng người nhỏ nhắn, bước đi uyển chuyển, trông nó chẳng khác nào búp bê bằng sứ mà người ta vẫn hay trưng trong tủ kính.
Ấy vậy mà, sau vẻ ngoài tựa thiên thần ấy lại là một số phận không trọn vẹn. Nó sớm nhận ra mình khác biệt từ những ánh nhìn ái ngại của hàng xóm, từ những tiếng thì thầm "con nhỏ đó không được bình thường đâu" mỗi khi nó mon men lại gần. Những lời đồn thổi ấy cứ như cơn gió chướng len lỏi khắp xóm, khiến đứa trẻ sáu tuổi không khỏi băn khoăn.
Lớn lên trong tình yêu thương đến mức muốn gì được nấy, con Mùi sớm bộc lộ những điểm khác thường. Nó quá ngoan ngoãn và yên lặng, có thể ngồi hàng giờ chơi một mình mà không quấy khóc. Nhiều lần má nó thấy nó ngồi trong góc nhà, tay múa may như đang nắm lấy thứ gì đó vô hình, miệng lẩm bẩm những câu chuyện mà người lớn không thể hiểu được. Cứ ngỡ đó là trò chơi trẻ con, cho đến một chiều muộn, khi ông Tư bế con gái ra khu vườn sau nhà - nơi ông trồng đủ loại cây thuốc quý và cũng là nơi ông nuôi dưỡng những "Âm binh" phục vụ cho nghề thầy bùa của mình.
Con Mùi bỗng chỉ tay về phía gốc cây, nơi tán lá sum suê che khuất cả ánh chiều tà, giọng nói lanh lảnh: "Cha ơi, cái chị mặc áo dài trắng đứng dưới gốc cây kia đẹp quá! Chị hay chơi trốn tìm với con đó cha!".
Ông Tư tái mặt. Đó chính là nơi ông giữ "Bà Chủ" - một oan hồn mà ông đã nuôi nấng từ thuở mới vào nghề, chỉ có ông mới cảm nhận được sự hiện diện của bà. Ông run rẩy hỏi lại: "Con... con thấy chị đó như thế nào?".
"Chị có khuôn mặt rất hiền, mái tóc dài đến thắt lưng. Còn có nhiều người khác nữa. Nhưng họ đều rất thương con, hay dắt con đi chơi, kể chuyện cho con nghe...".
Câu nói hồn nhiên của con gái khiến ông Tư lạnh cả sống lưng. Những "Âm binh" ông nuôi, những oan hồn ông thu nạp để phù phép giúp đời, giờ đây hiện hình rõ mồn một trước mắt đứa con gái bé bỏng. Ông vội bế con vào nhà, kể hết mọi chuyện cho vợ nghe. Hai vợ chồng ông nhìn nhau ái ngại. Họ hiểu rằng con Mùi không đơn thuần là một đứa trẻ bình thường. Nó sở hữu "đôi mắt âm dương" - thứ mà dân gian thường gọi là khả năng nhìn thấy cõi âm.
Từ đó, ông Tư hạn chế cho con ra vườn sau. Ông lập đàn cúng trong nhà suốt ba ngày ba đêm, khấn vái khắp chư vị thần linh, tổ sư. Dưới ánh nến leo lét, hương trầm nghi ngút, ông dùng lá ổi non - thứ lá có khả năng trừ tà - nhúng vào nước phép rồi nhẹ nhàng chườm lên đôi mắt long lanh của con gái. Những câu thần chú cổ xưa được đọc lên, vừa đau đớn vừa xót xa, ông buộc phải "đóng mắt âm" cho đứa con yêu để nó có một cuộc sống bình thường.
Kể từ sau nghi lễ đó, con Mùi không còn nhìn thấy những hình bóng kỳ lạ nữa. Nhưng dân làng thì bắt đầu xì xào về đứa con gái của thầy bùa Lang Tư. Họ thì thầm rằng nó không bình thường, rằng nó bị "ma ám", và cấm con cái họ chơi cùng. Những lời đồn đại ấy như cơn gió độc, len lỏi khắp xóm, và rồi cũng đến tai con Mùi.
Một buổi tối, khi má nó đang gắp thức ăn cho nó, con Mùi bỗng ngước đôi mắt trong veo lên hỏi: "Má ơi, sao mấy đứa trong xóm không chơi với con? Người ta nói con hông bình thường là sao hả má?".
Người mẹ quay mặt đi, vội vàng lấy vạt áo lau vội giọt nước mắt lăn trên má. Ông Tư đặt đũa xuống, ôm con vào lòng, giọng trầm ấm: "Ai nói vậy với con? Con gái của cha là đứa trẻ ngoan nhất, đẹp nhất làng này. Người ta không hiểu nên mới nói bậy vậy thôi. Con đừng buồn nghe hông?".
Dẫu còn thơ dại, con Mùi cảm nhận được sự dối lòng trong lời nói của ba. Nó biết mình mang một khiếm khuyết nào đó, nhưng chẳng buồn suy nghĩ nhiều. Đối với nó, chỉ cần có tình thương của ba má, có đám bạn cùng xóm và sự cưu mang của bà Hai là đủ để hạnh phúc rồi. Nụ cười trẻ thơ ấy, như ánh nắng ban mai xuyên qua kẽ lá, đủ để xoa dịu mọi nỗi đau và sự khác biệt.
Nhưng sâu trong đáy lòng, ông Tư đau như cắt. Ông biết rằng mình đã tước đi một phần kỳ diệu của con, để rồi giờ đây, con vẫn phải chịu những dị nghị không đáng có. Ông thầm cảm ơn ông trời đã ban cho ông một đứa con gái thông minh, nhạy cảm, nhưng cũng âm thầm trách bản thân vì đã vô tình để những thế lực vô hình kia quấy nhiễu đến thế giới trẻ thơ của con.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com