pcs chuong 1
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>Điều</B><B> khiển </B><B>q</B><B>u</B><B>á</B><B> trình</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Chương 1: Mở đầu</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> 1</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>N</B><B>ội dung </B><B>c</B><B>hương 1</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>1.0 Giới thiệu môn học</P>
<P> </P>
<P>1.1 Các khái niệm cơ bản</P>
<P> </P>
<P>1.2 Mục đích điều khiển</P>
<P> </P>
<P>1.3 Các chức năng điều khiển quá trình</P>
<P> </P>
<P>1.4 Cấu trúc cơ bản một HT ĐKQT</P>
<P> </P>
<P>1.5 Mô tả chức năng hệ thống</P>
<P> </P>
<P>1.6 Các nhiệm vụ phát triển hệ thống</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>M</B><B>ụ</B><B>c đích của môn học</B></P>
<P> Sinh viên nắm được các khái niệm và kiến thức cơ sở phục vụ:</P>
<P> </P>
<P> Tìm hiểu, phân tích yêu cầu điều khiển của các quá trình công nghệ</P>
<P> </P>
<P> Đặt bài toán điều khiển cho từng yêu cầu cụ thể</P>
<P> </P>
<P> Thiết kế sách lược điều khiển phù hợp với yêu cầu và với mô hình quá trình</P>
<P> </P>
<P> Chọn lựa giải pháp thiết bị đo, thiết bị chấp hành và thiết bị điều khiển</P>
<P> </P>
<P> Tạo cơ sở hoặc/và động lực cho các môn học:</P>
<P> </P>
<P> Điều khiển logic, PLC</P>
<P> </P>
<P> Thiết bị điều chỉnh tự động công nghiệp</P>
<P> </P>
<P> Điều khiển phân tán</P>
<P> </P>
<P> Tự động hóa quá trình công nghệ/sản xuất</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>Cá</B><B>c nội dung đề cập chính</B></P>
<P> </P>
<P> Tổng quan về hệ thống điều khiển quá trình</P>
<P> </P>
<P> Các thành phần cơ bản</P>
<P> </P>
<P> Các chức năng và nhiệm vụ</P>
<P> </P>
<P> Mô tả chức năng, lưu đồ P&ID</P>
<P> </P>
<P> Xây dựng mô hình quá trình</P>
<P> </P>
<P> Mô hình hóa lý thuyết</P>
<P> </P>
<P> Mô hình hóa thực nghiệm</P>
<P> </P>
<P> Thiết kế cấu trúc/sách lược điều khiển</P>
<P> </P>
<P> Các cấu trúc điều khiển cơ bản</P>
<P> </P>
<P> Điều khiển tập trung và điều khiển phi tập trung/phân tán</P>
<P> </P>
<P> Cơ sở giải pháp hệ thống điều khiển quá trình</P>
<P> </P>
<P> Thiết bị đo</P>
<P> </P>
<P> Thiết bị điều khiển</P>
<P> </P>
<P> Thiết bị chấp hành</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>Cá</B><B>c nội dung đề cập chính </B><B>(tiếp)</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> Phân tích hệ điều khiển phản hồi</P>
<P> </P>
<P>- Cấu hình chuẩn của điều khiển phản hồi</P>
<P> </P>
<P>- Chuẩn hoá mô hình</P>
<P> </P>
<P>- Đánh giá chất lượng</P>
<P> </P>
<P> Thiết kế bộ điều khiển (thuật toán điều khiển)</P>
<P> </P>
<P> Lựa chọn kiểu bộ điều khiển</P>
<P> </P>
<P> Tính toán các tham số của bộ điều khiển</P>
<P> </P>
<P> Thiết kế cấu trúc điều khiển quá trình đa biến</P>
<P> </P>
<P> Tin cậy và an toàn hệ thống</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>Phương pháp đánh giá kết quả</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> Thí nghiệm kết hợp bài tập lớn: 2 phần</P>
<P> </P>
<P> Khảo sát đối tượng bình mức (đối tượng mô phỏng)</P>
<P>và xây dựng mô hình thực nghiệm</P>
<P> </P>
<P> Thiết kế sách lược và thuật toán điều khiển</P>
<P> </P>
<P> Điểm đánh giá</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P></P>
<P>Kết quả thí nghiệm/kiểm tra</P>
<P>giữa</P>
<P>kỳ:</P>
<P>20%</P>
<P> </P>
<P></P>
<P>Thi cuối kỳ (vấn đáp)</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>80%</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>7</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>1.1 Các khái niệm </B><B>cơ bản</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> Quá trình, quá trình kỹ thuật</P>
<P> </P>
<P> Biến quá trình:</P>
<P> </P>
<P> Đại lượng (biến) được điều khiển</P>
<P> </P>
<P> Đại lượng (biến) điều khiển</P>
<P> </P>
<P> Đại lượng nhiễu, nhiễu tải và nhiễu đo</P>
<P> </P>
<P> Điều khiển quá trình:</P>
<P> </P>
<P> Mục đích, nhiệm vụ</P>
<P> </P>
<P> Một số quan điểm trong định nghĩa</P>
<P> </P>
<P> Hệ thống điều khiển quá trình:</P>
<P> </P>
<P> Thiết bị đo</P>
<P> </P>
<P> Thiết bị điều khiển</P>
<P> </P>
<P> Thiết bị chấp hành</P>
<P> </P>
<P> Hệ thống vận hành & giám sát</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>Quá trình & quá trình kỹ thuật</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> <I>Quá trìn</I>h là một trình tự các diễn biến vật lý, hóa học</P>
<P>hoặc sinh học, trong đó vật chất, năng lượng hoặc thông</P>
<P>tin được biến đổi, vận chuyển hoặc lưu trữ (ANSI/ISA</P>
<P>88.01, DIN 19222).</P>
<P> <I>Quá trình kỹ thuật </I>là một quá trình với các đại lượng kỹ</P>
<P>thuật được đo hoặc/và được can thiệp.</P>
<P> </P>
<P align=right> <I>Quá trình công nghệ </I>là những quá trình liên quan đến biến đổi, vận chuyển hoặc lưu trữ vật chất hoặc năng lượng nằm trong một dây chuyền công nghệ hoặc một</P>
<P>nhà máy sản xuất năng lượng.Ví dụ: quá trình cấp liệu,trao đổi nhiệt, tổ hợp lò hơi - turbin</P>
<P>Â Trong nội dung môn học, khái niệm <I>quá trình </I>được hiểu</P>
<P>là <I>quá trình công nghệ</I></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>Nhìn</B><B> từ quan điểm hệ thống</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P align=center><I>Biến vào</I></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P><I>Biến điều</I></P>
<P><I>khiển</I></P><BR clear=all>
<P><I>Nhiễu</I></P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P>Vật chất</P>
<P>Năng lượng</P>
<P>Thông tin</P><BR clear=all>
<P><B>QUÁ TRÌNH C</B><B>ÔNG NGHỆ</B></P><BR clear=all>
<P>Vật chất</P>
<P>Năng lượng</P>
<P>Thông tin</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P><I>Biến trạng thái</I></P><BR clear=all>
<P><I>Biến ra</I></P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P><I>Biến không</I></P>
<P><I>cần điều khiển</I></P><BR clear=all>
<P><I>Biến cần</I></P>
<P><I>điều khiển</I></P><BR clear=all>
<P><I>Biến không</I></P>
<P><I>cần điều khiển</I></P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>Biến quá trình</B></P>
<P> </P>
<P> Biến vào là một đại lượng hoặc một điều kiện phản ánh</P>
<P align=right>tác động từ bên ngoài vào quá trình. ví dụ: lưu lượng dòng nhiên liệu, nhiệt độ hơi nước cấp nhiệt,trạng thái</P>
<P>đóng mở của rơ le sợi đốt,...</P>
<P> </P>
<P> Biến ra là một đại lượng hoặc một điều kiện thể hiện tác</P>
<P>động của quá trình ra bên ngoài. ví dụ: nồng độ hoặc</P>
<P>lưu lượng sản phẩm ra, nồng độ khí thải ở mức</P>
<P> </P>
<P> Biến cần điều khiển (<I>controlled variable</I>): Biến ra, đại lượng hệ trọng tới sự vận hành an toàn, ổn định hoặc chất lượng sản phẩm, cần được duy trì tại một giá trị</P>
<P>đặt, hoặc bám theo một tín hiệu chủ đạo</P>
<P> </P>
<P> Biến điều khiển (<I>control variable</I>, <I>manipulated variable</I>): Biến vào can thiệp được theo ý muốn để tác động tới</P>
<P>đại lượng cần điều khiển</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P> Nhiễu: Biến vào không can thiệp được:</P>
<P> </P>
<P> Nhiễu quá trình (<I>disturbance, process disturbance)</I></P>
<P> </P>
<P> nhiễu đầu vào (<I>input disturbance</I>): biến thiên các thông số đầu vào (lưu lượng, nhiệt độ hoặc thành phần nguyên liệu, nhiên liệu)</P>
<P> </P>
<P> nhiễu tải (<I>load disturbance</I>): thay đổi tải theo yêu cầu sử dụng (lưu lượng dòng chảy, áp suất hơi nước, ...)</P>
<P> </P>
<P> nhiễu ngoại sinh (<I>exogenous disturbance</I>): nhiệt</P>
<P>độ, áp suất bên ngoài, ...</P>
<P> </P>
<P> Nhiễu đo, nhiễu tạp (<I>noise</I>, <I>measurement noise</I>)</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> <BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>Ví dụ: </B><B>bình</B><B> chất lỏng</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>Các</B><B> dây chuyền công nghệ phức tạp</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> Nhà máy xi măng:</P>
<P> </P>
<P> Công nghệ lò nung</P>
<P> </P>
<P> Công nghệ cấp liệu, nghiền, vận chuyển, đóng bao</P>
<P> </P>
<P> Nhà máy điện:</P>
<P> </P>
<P> Công nghệ lò hơi</P>
<P> </P>
<P> Công nghệ turbin</P>
<P> </P>
<P> Nhà máy lọc dầu, hóa dầu:</P>
<P> </P>
<P> Công nghệ chưng cất, tinh luyện</P>
<P> </P>
<P> Công nghệ lò phản ứng liên tục, theo mẻ</P>
<P>/ Vấn đề:</P>
<P> Hàng nghìn điểm đo, hàng trăm đại lượng cần điều khiển</P>
<P> </P>
<P> Các quá trình tương tác qua lại</P>
<P> </P>
<P> Đòi hỏi độ an toàn, tin cậy rất cao</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<BR clear=all>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P> Sơ đồ công nghệ của một nhà máy hoá chất: Hai</P>
<P>nguyên liệu được đưa vào thiết bị phản ứng, hỗn hợp sản phẩm trung gian được đưa qua hệ thống tháp</P>
<P>chưng luyện tách cấu tử dễ bay hơi ( sản phẩm đỉnh) và</P>
<P>cấu tử khó bay hơi ( sản phẩm đáy). Các thiết bị công nghệ phụ như bình chứa, thiết bị làm lạnh, thiết bị gia</P>
<P>nhiệt được sử dụng thích hợp để phục vụ quá trình phản</P>
<P>ứng và quá trình chưng luyện</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> <BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>Nhiệm vụ đặt ra</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> Can thiệp một cách hiệu quả các đại lượng đầu vào</P>
<P>của quá trình kỹ thuật để các đại lượng đầu ra của nó thỏa mãn các chỉ tiêu cho trước trong khi có tác động</P>
<P>của nhiễu và thông tin không chính xác về đối tượng</P>
<P> </P>
<P> Giảm thiểu ảnh hưởng xấu của quá trình kỹ thuật đối</P>
<P>với con người và môi trường xung quanh</P>
<P> </P>
<P>Â <B>Vai trò của kỹ thuật điều khiển tự động!</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> <BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>Khái niệm: </B><B>đ</B><B>i</B><B>ề</B><B>u</B><B> khiển quá trình</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><I>Điều khiển quá trình là ứng dụng kỹ thuật điều khiển tự động</I></P>
<P><I>trong điều khiển, vận hành và giám sát các quá trình công nghệ, nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và đảm bảo các yêu cầu về bảo</I></P>
<P><I>vệ con người, máy móc và môi trường.</I></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> Phạm vi ứng dụng: <I>Công nghiệp khai thác, chế biến &</I></P>
<P><I>nă</I><I>ng lượng( gọi chung là công nghiệp chế biến) như</I></P>
<P><I>dầ</I><I>u khí, lọc dầu, hoá dầu, hoá chất, dược phẩm, nhà máy điện....</I></P>
<P> </P>
<P> Đối tượng điều khiển: <I>Quá trình công nghệ</I></P>
<P> </P>
<P> Bài toán đặc thù và quan trọng nhất: <I>Điều chỉnh</I></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>Phân</B><B> biệt bài toán điều chỉnh và bài</B></P>
<P><B>toán</B><B> điều khiển bám</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> Nhiệm vụ của điều chỉnh là thiết lập hoặc duy trì đầu ra</P>
<P>tại một giá trị đặt cho trước trong khi có tác động của nhiễu.Ví dụ tiêu biểu: điều chỉnh nhiệt độ, lưu lượng, áp suất, mức và nồng độ,...</P>
<P> </P>
<P> Yêu cầu của điều khiển bám là đầu ra bám theo một tín hiệu chủ đạo liên tục thay đổi ( biết trước hoặc không</P>
<P>biết trước). Ví dụ: khởi động/ dừng hệ thống, thay đổi chế độ vận hành hay điều khiển quá trình theo mẻ</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> <BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>Đặ</B><B>c thù của các quá trình công nghệ</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> Qui mô ứng dụng: Hầu hết các dây chuyền công nghệ</P>
<P>trong lĩnh vực điều khiển quá trình có qui mô vừa và lớn</P>
<P> Yêu cầu rất cao về độ tin cậy và tính sẵn sàng</P>
<P> </P>
<P> Các quá trình liên quan tới <I>biến đổi </I>năng lượng và vật chất</P>
<P> Bài toán điều chỉnh là tiêu biểu</P>
<P> </P>
<P> Các đại lượng cần điều khiển: lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, nồng độ, thành phần,...</P>
<P> Diễn biến tương đối chậm</P>
<P> </P>
<P> Mô hình khó xác định: do các đối tượng MIMO chứa nhiều mối quan hệ vật lý, hoá học, sinh học phức tạp</P>
<P> Khả năng điều khiển hạn chế</P>
<P> Khó thay đổi thiết kế công nghệ</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>Phân</B><B> loại quá trình điều khiển</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Dựa trên số lượng biến vào biến ra: Điều khiển đơn biến và điều khiển đa biến</P>
<P>Dựa trên đặc tính của các đại lượng đặc trưng: Điều khiển liên tục , điều khiển</P>
<P>rời rạc và điều khiển mẻ</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> Điều khiển quá trình liên tục (<I>continuous process control</I>):</P>
<P> điều khiển một quá trình công nghệ hoạt động liên tục( các năng lượng hoặc nguyên liệu đầu vào được vận chuyển hoặc biến đổi liên tục</P>
<P> Đại lượng đặc trưng là các biến tương tự</P>
<P> ví dụ các quá trình chưng cất, quá trình sản xuất điện, quá trình sản xuất</P>
<P>xi măng</P>
<P> Điều khiển quá trình rời rạc (discrete process control):</P>
<P> Bản chất giống quá trình liên tục nhưng các biến vào ra chỉ được quan</P>
<P>sát tại những thời điểm gián đoạn nhất định</P>
<P> Quá trình đóng bao, đóng chai, quá trình lắp ráp, quá trình chế tạo..</P>
<P> Điều khiển quá trình mẻ (<I>batch process control</I>):</P>
<P> điều khiển các quá trình công nghệ hoạt động theo một quy trình thao</P>
<P>tác cho trước và tồn tại trong một khoảng thời gian hữu hạn tương ứng</P>
<P>với một mẻ</P>
<P> ví dụ quá trình trộn bê tông, quá trình phản ứng hóa chất, quá trình sản xuất bia,...</P>
<P> <BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>1.2 Mục đích </B><B>đ</B><B>i</B><B>ề</B><B>u khiển</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><B>1</B><B>.</B><B> </B><B>Đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, trơn tru</B>: đảm bảo</P>
<P>các điều kiện vận hành bình thường, kéo dài tuổi thọ máy móc, vận hành thuận tiện</P>
<P><B>2</B><B>.</B><B> </B><B>Đảm bảo năng suất và chất lượng sản phẩm</B>: thay đổi tốc</P>
<P>độ sản xuất theo ý muốn, giữ các thông số chất lượng sản phẩm biến động trong giới hạn qui định</P>
<P> </P>
<P><B>3</B><B>.</B><B> </B><B>Đảm bảo vận hành an toàn</B>: nhằm mục đích bảo vệ con người, máy móc, thiết bị và môi trường</P>
<P><B>4</B><B>.</B><B> </B><B>Bảo vệ môi trường: </B>Giảm nồng độ các chất độc hại trong</P>
<P>khí thải, nước thải, giảm bụi, giảm sử dụng nguyên liệu và nhiên liệu</P>
<P> </P>
<P><B>5</B><B>.</B><B> </B><B>Nâng cao hiệu quả kinh tế, tăng lợi nhuận</B>: giảm chi phí nhân công, nguyên liệu và nhiên liệu, thích ứng nhanh với</P>
<P>yêu cầu thay đổi của thị trường</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>Ví dụ: Điều khiển bình trộn</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>Ổn</B><B> định hệ thống</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> Các đại lượng cần ổn định trong ví dụ:</P>
<P> </P>
<P> Mức trong bình trộn</P>
<P> </P>
<P> Nồng độ của A trong sản phẩm</P>
<P> </P>
<P> Các yêu cầu về ổn định liên quan tới:</P>
<P> </P>
<P> Nguyên lý cân bằng vật chất (trong ví dụ)</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P></P>
<P>Nguyên lý cân bằng năng lượng</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P></P>
<P>Nguyên lý cân bằng pha</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P></P>
<P>Nguyên lý cân bằng phản ứng hóa</P>
<P>học</P>
<P> </P>
<P> Các nguyên lý động lực học</P>
<P> </P>
<P>của hệ thống ở <I>trạng thái xác lập</I>!</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P align=center>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>Chất</B><B> lượng sản phẩm</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> Ổn định chưa chắc đã đảm bảo chất lượng:</P>
<P> </P>
<P> Trong ví dụ: Nồng độ của A trong sản phẩm được giữ</P>
<P>ổn định nhưng có thể xa với chất lượng yêu cầu!</P>
<P> </P>
<P> Đảm bảo chất lượng sản phẩm: Giá trị đại lượng cần</P>
<P>điều khiển càng gần với giá trị đặt càng tốt!</P>
<P> </P>
<P> Trong ví dụ: nồng độ A trong sản phẩm không những được duy trì ổn định, mà phải gần với một giá trị mong muốn.</P>
<P> </P>
<P> Chất lượng sản phẩm được đánh giá thông qua một số</P>
<P>chỉ tiêu chất lượng</P>
<P> </P>
<P> Đáp ứng với thay đổi giá trị đặt (đáp ứng quá độ)</P>
<P> </P>
<P> Đáp ứng với tác động của nhiễu (đáp ứng loại nhiễu)</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P align=center>
<BR clear=all>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>An</B><B> toàn hệ thống</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> Lỗi thiết bị, đường truyền -> sách lược điều chỉnh thông thường không đáp ứng được.</P>
<P> </P>
<P> Trong ví dụ, có thể cần đặt cảm biến (logic) báo tràn hoặc cạn bình, quá tốc, quá dòng động cơ khuấy -> điều khiển rời rạc động cơ và các van an toàn</P>
<P> </P>
<P> Khóa liên động nhằm:</P>
<P> </P>
<P> Tránh xảy ra các tình huống nguy hiểm (ví dụ động cơ</P>
<P>chỉ được khởi động khi mức trong bình đạt một giá trị</P>
<P>nào đó)</P>
<P> </P>
<P> Giảm thiểu tác hại khi sự cố xảy ra (bằng các biện pháp ngắt từng phần hoặc dừng khẩn cấp)</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> <BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>Bảo vệ môi trường</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> Các dây chuyền công nghệ ngày nay được thiết kế với nhiều yêu cầu giảm ô nhiễm môi trường:</P>
<P> </P>
<P> Giảm nhiên liệu tiêu thụ</P>
<P> </P>
<P> Giảm sử dụng nước sạch</P>
<P> </P>
<P> Các thiết kế "recycling" tạo tính phi tuyến cao và tương</P>
<P>tác lớn trong hệ thống => vai trò của các phương pháp</P>
<P>điều khiển hiện đại</P>
<P> </P>
<P> Yêu cầu cao hơn trong các tiêu chuẩn quốc gia và quốc</P>
<P>tế về xử lý nước thải và khí thải</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>Hiệu quả kinh tế</B></P>
<P> </P>
<P> Các yêu cầu cụ thể:</P>
<P> </P>
<P> Chất lượng ổn định (nồng độ A trong sản phẩm)</P>
<P> </P>
<P> Năng suất thích ứng với yêu cầu thị trường (liên quan tới lưu lượng sản phẩm ra)</P>
<P> Tiêu hao năng lượng thấp (cho động cơ khuấy và cho các van</P>
<P>điều khiển)</P>
<P> </P>
<P> Tác động điều khiển êm ả, trơn tru (tốc độ động cơ cũng như độ</P>
<P>mở van ít khi phải thay đổi hoặc thay đổi chậm)</P>
<P> </P>
<P> Các yêu cầu cụ thể có thể mâu thuẫn => 2 phương án giải quyết:</P>
<P> </P>
<P> sử dụng các tiêu chuẩn hòa đồng => điều khiển tối ưu</P>
<P> </P>
<P> đáp ứng <I>vừa đủ </I>các yêu cầu thiết yếu, sau đó tập trung vào các</P>
<P>yêu cầu còn lại: ví dụ cho phép chất lượng dao động trong một phạm vi chấp nhận được để tránh thay đổi liên tục tác động điều khiển</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> 32</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>1.3 Các chức năng </B><B>Đ</B><B>KQT</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P align=center>ĐIỀU KHIỂN</P>
<P align=center>CAO CẤP</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P align=center>VẬN HÀNH &</P>
<P align=center>GIÁM SÁT</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P align=center>ĐIỀU KHIỂN</P>
<P align=center>CƠ SỞ</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P align=center>GIAO DIỆN</P>
<P align=center>QUÁ TRÌNH</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P align=center>QUÁ TRÌNH</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>Giao diện quá trình</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> Cấp giao diện quá trình bao gồm các chức năng đo</P>
<P>lường, chuyển đổi/ truyền tín hiệu cấp trường, hiển thị,</P>
<P>ghi chép giá trị tại chỗ, đóng / cắt truyền động và bảo vệ</P>
<P> </P>
<P> Giao diện quá trình tương đương cấp cảm biến - chấp hành hoặc một phần cấp trường</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>Đ</B><B>iều khiển cơ sở</B></P>
<P> Điều chỉnh (<I>regulatory control</I>)</P>
<P> Điều chỉnh tự động</P>
<P> Điều chỉnh bằng tay</P>
<P> Điều khiển rời rạc (<I>discrete control</I>):</P>
<P> Điều khiển thiết bị (<I>device control</I>)</P>
<P> Khóa liên động quá trình (<I>process interlocks</I>)</P>
<P> Điều khiển trình tự (<I>sequential control, sequence control</I>)</P>
<P> Khởi động và dừng hệ thống</P>
<P> Điều khiển phối hợp</P>
<P> Điều khiển theo mẻ</P>
<P> Điều khiển an toàn (<I>safety control</I>):</P>
<P> khóa liên động an toàn (<I>safety interlocks</I>)</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>Vận</B><B> hành & giám sát</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> Thu thập & quản lý dữ liệu</P>
<P> </P>
<P> Giao diện người-máy</P>
<P> </P>
<P> Cảnh báo & báo động</P>
<P> </P>
<P> Giám sát & chẩn đoán</P>
<P> </P>
<P> Lập báo cáo tự động</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>Đ</B><B>iều khiển cao cấp</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> Điều khiển quản lý mẻ (<I>Batch management</I>)</P>
<P> </P>
<P> Điều khiển chất lượng (<I>Quality control</I>), điều khiển thống</P>
<P>kê (<I>Statistical Process Control</I>, SPC)</P>
<P> </P>
<P> Tối ưu hóa quá trình (<I>Process Optimization</I>), điều khiển</P>
<P>tối ưu hóa (<I>Optimizing Control</I>)</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<BR clear=all>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>1.4 Cấu trúc cơ bản </B><B>một HTĐKQT</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P align=center><B>HỆ THỐNG VẬN</B></P>
<P align=center><B>HÀNH & GIÁM SÁT</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Tham số Trạng thái</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P>Đầu vào</P><BR clear=all>
<P><B>THIẾT BỊ ĐIỀU</B></P>
<P>
<P> </P><B>KHIỂN</B></P><BR clear=all>
<P>Đầu ra</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P><B>THIẾT BỊ ĐO</B></P><BR clear=all>
<P><B>THIẾT BỊ</B></P>
<P><B>CHẤP HÀNH</B></P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P align=center><B>QUÁ TRÌNH KỸ</B></P>
<P align=center><B>THUẬT</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P align=center>© NGUYỄN THU HÀ - BM ĐKTD</P>
<P>ĐHBK HÀ NỘI 38</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>Sơ</B><B> đồ khối một vòng điều khiển</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P><I>Giá trị đặt</I></P>
<P>Thiết bị điều</P>
<P>khiển</P><BR clear=all>
<P><I>Tín hiệu</I></P>
<P><I>điều khiển</I></P><BR clear=all>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Thiết bị</P>
<P>chấp hành</P><BR clear=all>
<P><I>Biến điều</I></P>
<P><I>khiển</I></P><BR clear=all>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Quá trình</P><BR clear=all>
<P><I>Biến được</I></P>
<P><I>điều khiển</I></P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P><I>Tín hiệu đo</I></P><BR clear=all>
<P>Thiết bị đo</P><BR clear=all>
<P><I>Đại lượng đo</I></P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><B><I>Thuật ngữ:</I></B></P>
<P><I>Giá trị đặt Set Point (SP), Set Value (SV) Tín hiệu điều khiển Control Signal, Controller Output (CO)</I></P>
<P><I>Biến điều khiển Control Variable, Manipulated Variable (MV)</I></P>
<P><I>Biến được điều khiển Controlled Variable (CV), Process Value (PV)</I></P>
<P><I>Đại lượng đo Measured Variable</I></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P align=center>© NGUYỄN THU HÀ - BM ĐKTD</P>
<P>ĐHBK HÀ NỘI 39</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>Thiết bị đo quá trình</B></P>
<P> </P>
<P><B>Thiết bị đo / Bộ chuyển đổi</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P><I>Đ</I><I>ạ</I><I>i lượng cần đo</I></P>
<P><I>(Nhiệt độ, áp suất, mức, lưu lượng,..)</I></P><BR clear=all>
<P> </P>
<P>Cảm biến</P><BR clear=all>
<P>Chuyển đổi</P>
<P align=center>đo</P><BR clear=all>
<P><I>Tín hiệu chuẩn</I></P>
<P><I>(4-20mA, 0-10V,...)</I></P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> <I>Measurement</I><I> device</I>: Thiết bị đo, vd đo nhiệt độ, áp suất, nồng độ</P>
<P> <I>Transducer</I>: Bộ chuyển đổi theo nghĩa rộng, ví dụ áp suất-dịch chuyển, dịch chuyển-điện áp</P>
<P> <I>Senso</I><I>r</I>: Cảm biến, cũng là một dạng chuyển đổi, vd cặp nhiệt, ống venturi, siêu âm,..</P>
<P> <I>Sensor</I><I> element</I>: Cảm biến, phần tử cảm biến</P>
<P> <I>Signal</I><I> </I><I>conditioning</I>: Điều hòa tín hiệu</P>
<P> <I>Transmitter</I>: Chuyển đổi tín hiệu + truyền phát tín hiệu chuẩn</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P align=center>© NGUYỄN THU HÀ - BM ĐKTD</P>
<P>ĐHBK HÀ NỘI 40</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>Thiết bị điều khiển</B></P>
<P> </P>
<P align=center><B>Thiết bị điều khiển</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P><I>Tín hiệu đo</I></P><BR clear=all>
<P>Tính toán</P>
<P>điều khiển</P><BR clear=all>
<P><I>Tín hiệu điều</I></P>
<P><I>kh</I><I>iển</I></P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P align=center><I>Giá trị đặt/</I></P>
<P align=center><I>Tín hiệu chủ đạo</I></P>
<P> </P>
<P> <I>Control</I><I> equipment</I>: Thiết bị điều khiển, vd PLC, IPC, Digital</P>
<P>Controller, DCS Controller,...</P>
<P> <I>Controller</I>: Bộ điều khiển, có thể hiểu là</P>
<P> Cả thiết bị điều khiển, hoặc</P>
<P> Chỉ riêng khối tính toán điều khiển, vd PI, PID, FLC, ON/OFF,...</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P align=center>© NGUYỄN THU HÀ - BM ĐKTD</P>
<P>ĐHBK HÀ NỘI 41</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>Thiết bị chấp hành</B></P>
<P> </P>
<P align=center><B>Thiết bị chấp hành</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P><I>Tín hiệu điều</I></P>
<P><I>kh</I><I>iển</I></P><BR clear=all>
<P>Cơ cấu</P>
<P>dẫn động</P><BR clear=all>
<P>Phần tử</P>
<P>chấp hành</P><BR clear=all>
<P><I>Bi</I><I>ến </I><I>đ</I><I>iều</I></P>
<P><I>kh</I><I>iển</I></P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P align=center>Khối</P>
<P align=center>điều khiển</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> <I>Actuator</I>: Thiết bị chấp hành, cơ cấu chấp hành (van điều</P>
<P>khiển, máy bơm, quạt gió, chắn gió, rơ-le,...)</P>
<P> <I>Actuator, actuating element</I>: cơ cấu dẫn động, phần tử</P>
<P>dẫn động (động cơ điện, khối chuyển đổi dòng-khí nén, cuộn hút từ,...)</P>
<P> <I>Final control element</I>: Phần tử chấp hành (thân van, tiếp</P>
<P>điểm, sợi đốt)</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P align=center>© NGUYỄN THU HÀ - BM ĐKTD</P>
<P>ĐHBK HÀ NỘI 42</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>H</B><B>ệ</B><B> thống vận hành & giám sát</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P>Giám sát,</P>
<P>chẩn đoán, quyết định</P><BR clear=all>
<P>Hình ảnh, con số, đồ</P>
<P>thị, bảng biểu,..</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Xác nhận, lựa chọn,</P>
<P>đặt giá trị</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P>Trạng thái</P>
<P>Giá trị các đại lượng</P>
<P>đặc trưng</P><BR clear=all>
<P>Giá trị đặt</P>
<P>Các tham số điều khiển Chế độ vận hành</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> Vận hành (<I>Operation</I>)</P>
<P> </P>
<P> Giám sát, theo dõi (<I>Monitoring</I>)</P>
<P> </P>
<P> Chẩn đoán (<I>Diagnosis</I>)</P>
<P> </P>
<P> Giao diện người-máy (<I>Human-Machine</I><I> Interface, </I>HMI)</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P align=center>© NGUYỄN THU HÀ - BM ĐKTD</P>
<P>ĐHBK HÀ NỘI 43</P>
<P><BR clear=all></P>
<P>
<P> </P><B>1.5 Mô tả chức năng </B><B>- lưu đồ P&ID</B></P>
<P> </P>
<P> Lưu đồ P&ID: <I>Pipe and Instrumentation Diagram </I>(VD)</P>
<P> </P>
<P> Lưu đồ công nghệ + các biểu tượng thiết bị và chức năng tự động hóa</P>
<P> Một trong các tài liệu thiết kế quan trọng nhất về hệ thống đo lường, điều khiển và giám sát</P>
<P> Cơ sở cho lựa chọn và lắp đặt thiết bị, phát triển phần mềm điều khiển và giám sát quá trình (bài toán điều khiển quá trình)</P>
<P> Các biểu tượng lưu đồ được ISA (<I>Instrumentation Society of America</I>)</P>
<P>chuẩn hóa:</P>
<P> </P>
<P> ISA S5.1: <I>Instrumentation Symbols and Identification</I></P>
<P> </P>
<P> ISA S5.3: <I>Graphic Symbols for Distributed Control/Shared Display</I></P>
<P><I>Instrumentation,</I><I> Logic and Computer Systems</I></P>
<P> </P>
<P> Các biểu tượng lưu đồ bao gồm:</P>
<P> </P>
<P> Các biểu tượng thiết bị</P>
<P> </P>
<P> Các biểu tượng tín hiệu và đường nối</P>
<P> </P>
<P> Ký hiệu nhãn thiết bị và các biểu tượng chức năng </P>
<P> </P>
<P align=center>© NGUYỄN THU HÀ - BM ĐKTD</P>
<P>ĐHBK HÀ NỘI 44</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P><B>Ví dụ: </B><B>Đ</B><B>iều khiển mức</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P align=center>© NGUYỄN THU HÀ - BM ĐKTD</P>
<P>ĐHBK HÀ NỘI 45</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P><B>Ví dụ: </B><B>Điều khiển bộ trao đổi nhiệt</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P align=center>© NGUYỄN THU HÀ - BM ĐKTD</P>
<P>ĐHBK HÀ NỘI 46</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Phòng điều khiển trung tâm</P>
<P>(Remote)</P>
<P> </P>
<P>Vị trí mở rộng</P>
<P> </P>
<P>(Auxilary Location)</P>
<P> </P>
<P>Hiện trường (Local)</P>
<P><I>Phần cứng</I></P>
<P> </P>
<P>Thiết bị đơn lẻ</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><I>Phần cứng chia sẻ</I></P>
<P> </P>
<P>- Hiển thị chia sẻ</P>
<P> </P>
<P>- Điều khiển chia sẻ</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><I>Phần mềm</I></P>
<P> </P>
<P>Chức năng máy tính</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><I>Logic chia sẻ</I></P>
<P> </P>
<P>Điều khiển logic khả</P>
<P>trình</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Thiết bị cho hai biến hoặc</P>
<P> </P>
<P>một biến với hai hoặc nhiều chức năng</P>
<P> </P><B>Biểu tượng thiết bị</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P align=center>© NGUYỄN THU HÀ - BM ĐKTD</P>
<P>ĐHBK HÀ NỘI 47</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>Biểu tượng tín hiệu và đường nối</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Tín hiệu không định nghĩa</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Đường nối tới quá trình kỹ thuật hoặc cấp năng lượng</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Tín hiệu khí nén</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Tín hiệu điện</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Tín hiệu thủy lực</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Tín hiệu điện từ hoặc âm thanh (có dẫn định) *</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Tín hiệu điện từ hoặc âm thanh (không dẫn định)*</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Đường nối nội bộ hệ thống (liên kết phần mềm hoặc </P>
<P>dữ liệu)</P>
<P> </P>
<P>Đường nối cơ học</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Ống mao dẫn</P><BR clear=all>
<P>x x x</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P align=center>© NGUYỄN THU HÀ - BM ĐKTD</P>
<P>ĐHBK HÀ NỘI 48</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>Ký hiệu các đường cấp năng lượng</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>AS</P>
<P> AS (<I>Air supply</I>): cấp không khí ES</P>
<P> </P>
<P> ES (<I>Electric supply</I>): cấp điện GS</P>
<P> GS (<I>Gas supply</I>): cấp gas HS</P>
<P>NS</P>
<P> HS (<I>Hydraulic supply</I>): cấp thủy SS</P>
<P>lực WS</P>
<P> NS (<I>Nitroge</I><I>n supply</I>): cấp nitơ</P>
<P> </P>
<P> SS (<I>Steam supply</I>): cấp hơi nước</P>
<P> </P>
<P> WS (<I>Water supply</I>): cấp nước</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P align=center>© NGUYỄN THU HÀ - BM ĐKTD</P>
<P>ĐHBK HÀ NỘI 49</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>Nhã</B><B>n thiết bị và ký hiệu chức năng</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P>PDIC</P>
<P>103</P><BR clear=all>
<P>Chỉ thị (<I>I</I><I>ndication</I>) và điều khiển (<I>Control</I>) chênh áp</P>
<P>(<I>Differential Pressure</I>), vòng loop 103.</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P>TAH</P>
<P>104</P><BR clear=all>
<P>Báo động (<I>Alarm</I>) vượt ngưỡng trên (<I>High</I>) nhiệt độ</P>
<P>(<I>Temperature</I>), cảnh giới quá nhiệt vòng loop 104.</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>T A H-104</P><BR clear=all>
<P>Mã số vòng loop, điểm đo</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Chữ cái đầu: Biến đo hoặc khởi tạo</P>
<P> </P>
<P>Chữ cái phụ: Bổ sung cho chữ đầu</P>
<P> </P>
<P>Các chữ cái sau: Các chức năng chỉ thị, bị động hoặc đầu ra</P>
<P> </P>
<P>Chữ cái phụ sau: Bổ sung ý nghĩa</P>
<P>chức năng cho chữ cái đứng trước nó</P><BR clear=all>
<P> </P>
<P> </P>
<P>P D I C-103</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P align=center>© NGUYỄN THU HÀ - BM ĐKTD</P>
<P>ĐHBK HÀ NỘI 50</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P align=center>
<P> </P>
<P>51</P>
<P>N THU HÀ - BM ĐKTD</P>
<P>HBK HÀ NỘI</P>
<P>© NGUYỄ</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><B>Ý</B><B> nghĩa các chữ cái</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Chữ cái đầu</P>
<P>Các chữ cái đứng sau</P>
<P><I>Biến</I><I> </I><I>đ</I><I>o</I><I> </I><I>ho</I><I>ặc khởi</I><I> tạo</I></P>
<P><I>B</I><I>ố</I><I> sung, thay</I></P>
<P><I>đ</I><I>ổi</I></P>
<P><I>C</I><I>hức</I><I> </I><I>năn</I><I>g</I><I> </I><I>c</I><I>h</I><I>ỉ</I></P>
<P><I>t</I><I>hị hoặc bị</I></P>
<P><I>C</I><I>hức</I><I> </I><I>năng</I></P>
<P><I>đầ</I><I>u</I><I> ra</I></P>
<P><I>B</I><I>ổ</I><I> sung, thay</I></P>
<P><I>đ</I><I>ổi</I></P>
<P>A</P>
<P>Analysis</P>
<P> </P>
<P>A<I>đ</I><I>ộ</I>la<I>n</I>r<I>g</I>m</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>B</P>
<P>Burner, Combustion</P>
<P> </P>
<P>Tự chọn</P>
<P>Tự chọn</P>
<P>Tự chọn</P>
<P>C</P>
<P>Tự chọn</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Control</P>
<P> </P>
<P>D</P>
<P>Tự chọn</P>
<P>Differential</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>E</P>
<P>Voltage</P>
<P> </P>
<P>Sensor</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P align=center>F</P>
<P>Flow Rate</P>
<P>Ratio</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>G</P>
<P>Tự chọn</P>
<P>(Fraction)</P>
<P>Glass, Viewing</P>
<P>Device</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>H</P>
<P>Hand</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>High</P>
<P align=center>I</P>
<P>Current</P>
<P> </P>
<P>Indicate</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P align=center>J</P>
<P>Power</P>
<P>Scan</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>K</P>
<P>Time, Time</P>
<P>Schedule</P>
<P>Time Rate of</P>
<P>Change</P>
<P> </P>
<P>Control</P>
<P>Station</P>
<P> </P>
<P align=center>L</P>
<P>Level</P>
<P> </P>
<P>Light</P>
<P> </P>
<P>Low</P>
<P>M</P>
<P>Tự chọn</P>
<P>Momentary</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Middle</P>
<P>N</P>
<P>Tự chọn</P>
<P> </P>
<P>Tự chọn</P>
<P>Tự chọn</P>
<P>Tự chọn</P>
<P> </P>Đ</P>
<P><BR clear=all></P>
<P><BR clear=all></P>
<P>
<P> </P><B>Các ký hiệu chức năng tính toán</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P><I>K</I><I>ý hiệu</I></P>
<P> </P>
<P>1-0 hoặc ON/OFF</P>
<P>S hoặc ADD</P>
<P>D hoặc SUB</P><BR clear=all>
<P><I>Chức năng</I></P>
<P> </P>
<P>Điều khiển ON/OFF hoặc chuyển mạch (<I>Switch</I>)</P>
<P>Cộng hoặc tổng (cộng và trừ), với 2 hoặc nhiều đầu vào</P>
<P> </P>
<P>Hiệu (với hai hoặc nhiều đầu vào)</P>
<P><BR clear=all></P>
<P>± , +, -</P>
<P>AVG.</P><BR clear=all>
<P>Độ dịch (1 đầu vào)</P>
<P> </P>
<P>Trung bình</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P>%, 1:3 hoặc 2:1</P><BR clear=all>
<P>Khuếch đại (đầu vào : đầu ra)</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P>x , ¸</P>
<P>Ö hoặc SQ. RT.</P><BR clear=all>
<P>Nhân, chia (2 hoặc nhiều đầu vào)</P>
<P> </P>
<P>Căn bậc hai</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P>xn hoặc x1/n</P>
<P>f(x)</P>
<P> </P>
<P>1:1</P><BR clear=all>
<P>Lũy thừa</P>
<P>Hàm</P>
<P> </P>
<P>Tăng cường</P>
<P><BR clear=all></P>
<P>> hoặc HIGHEST</P>
<P>< hoặc LOWEST</P><BR clear=all>
<P>Chọn giá trị lớn nhất</P>
<P> </P>
<P>Chọn giá trị nhỏ nhất</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P>REV.</P>
<P> </P>
<P>E/P, P/I, A/D, D/A</P>
<P> </P>
<P>ò</P>
<P>D hoặc d/dt</P>
<P>I/D</P><BR clear=all>
<P>Đảo ngược</P>
<P> </P>
<P>Biến đổi (E, H, I, O, P, R)</P>
<P> </P>
<P>Tích phân (theo thời gian)</P>
<P>
<P> </P>
<P>© NGUYỄN THU HÀ - BM ĐKTD</P>Đạo hàm hoặc tốc độ</P>
<P>
<P>ĐHBK HÀ NỘI 53</P>Nghịch đảo đạo hàm</P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>
<P> </P><B>Ví dụ: điều khiển vòng kín</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P align=center>© NGUYỄN THU HÀ - BM ĐKTD</P>
<P>ĐHBK HÀ NỘI 54</P>
<P><BR clear=all></P>
<P>
<P> </P><B>1.6 Các bước </B><B>phát triển hệ thống</B></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P><I>Các mục đích điều khiển cơ</I></P>
<P><I>bản</I></P>
<P><I>Các định luật vật lý và hóa</I></P>
<P><I>học</I></P>
<P><I>Lý thuyết mô hình hóa & mô phỏng</I></P><BR clear=all>
<P> </P>
<P>Phân tích chức năng hệ thống</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Xây dựng mô hình quá trình</P><BR clear=all>
<P><I>Yêu cầu và</I></P>
<P><I>m</I><I>ô tả công nghệ</I></P>
<P> </P>
<P><I>D</I><I>ữ liệu vận hành thực</I></P>
<P><I>t</I><I>ế</I></P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><I>Lý thuyết điều khiển tự động</I></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><I>Công nghệ hệ</I></P>
<P><I>t</I><I>hống điều khiển</I></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><I>Công nghệ phần mềm công nghiệp</I></P><BR clear=all>
<P>Thiết kế sách lược điều khiển</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Thiết kế thuật toán điều khiển</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Lựa chọn giải pháp hệ thống</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Phát triển phần mềm ứng dụng</P><BR clear=all>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><I>Kinh nghiệm từ các dự án khác</I></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
<P><I>Thông tin, hỗ trợ từ nhà cung cấp</I></P>
<P><BR clear=all></P>
<P> </P>
<P> </P>
<P>Chỉnh định & đưa vào vận hành</P>
<P> </P>
<P> </P>
<P> </P>
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com