CHƯƠNG II: CÁI GIẾNG CŨ VÀ CÂU CHUYỆN XƯA
Phía sau căn nhà của ông có một cái giếng rất sâu, cổ giếng xây đá rêu phong bám đầy, nước giếng lạnh buốt quanh năm và tối như đáy vực. Người làng gọi đó là "giếng oan hồn." Mỗi khi trời trở gió hoặc sắp có giông, từ trong lòng giếng vang lên tiếng rì rầm như tiếng ai thì thầm dưới lòng đất.
Cái giếng ấy không phải ngẫu nhiên mà thành nỗi ám ảnh. Dân làng kể rằng, năm ấy, khi ông Lý Mão mới ngoài bốn mươi, ông vẫn còn là một người đàn ông có phần tử tế. Ông sống cùng vợ là bà Lan - một người phụ nữ hiền lành, gương mặt phúc hậu, thương người lại yêu động vật. Bà Lan chăm chút khu vườn nhỏ, nuôi gà, trồng rau, và đặc biệt rất yêu những con chó mà bà gọi là "bạn canh nhà." Trong nhà luôn có ít nhất hai ba con chó, con nào cũng được đặt tên, chải lông, cho ăn như người nhà. Có người còn bảo bà từng nhịn đói để dành cơm cho chó.
Một buổi chiều mùa hè, ông Lý đi uống rượu dưới chợ về, người nồng nặc mùi men, mặt đỏ gay và chân bước loạng choạng. Khi ông về đến sân, thấy một con chó hoang lông vàng hoe đang đứng ở mép vườn ăn trộm cá khô. Mắt ông trợn lên, tay vớ ngay cây rựa, miệng chửi tục:
- Mẹ cha cái thứ ăn hại, mày dám bén mảng vào nhà tao à? Tao vặt cổ mày!
Ông lao tới như con thú hoang, con chó hoảng hốt bỏ chạy quanh vườn. Bà Lan nghe tiếng động, chạy ra, thấy cảnh tượng ấy thì lập tức nhào đến ôm lấy con chó vào lòng, gào lên:
- Ông say rồi! Đừng giết nó! Nó chỉ đói thôi, ông tha cho nó đi!
- Tha? Tha cái giống súc vật này để nó kêu sủa, để nó cắn người à? - Ông Lý rít lên, gân cổ nổi cuồn cuộn.
Cơn say khiến ông mất hết lý trí. Ông lao vào, giằng con chó khỏi tay bà Lan. Hai người vật lộn, cãi nhau gay gắt, tiếng la hét vang vọng cả sườn đồi. Trong một khoảnh khắc, bà Lan lùi lại, chân giẫm phải mảng rêu trơn ngay bên miệng giếng. Bà mất thăng bằng, tay chới với không kịp và... trượt ngã.
Tiếng va chạm vang vọng như sét đánh, rồi im bặt. Ông Lý đứng chết trân, rựa rơi khỏi tay, rượu trong người như bay hết. Khi ông nhìn xuống giếng, thứ ông thấy chỉ là một làn nước đen sẫm - và xác bà Lan chìm dần trong đó, khuôn mặt không còn nguyên vẹn.
Từ hôm đó, ông Lý như biến thành người khác. Ông không tổ chức tang lễ, không dựng bàn thờ. Ông chỉ ngồi uống rượu, ngày này qua ngày khác. Dân làng hỏi, ông không đáp. Người ta bảo ông không khóc lấy một giọt. Nhưng kể từ đó, ông bắt đầu giết chó.
Không phải để ăn, mà là để hành hạ, để trút giận, để nguyền rủa. Những con chó bị ông giết - bị treo ngược cổ lên hàng rào, da bị lột sạch, máu thấm xuống cả đất. Người đi ngang nhà thường ngửi thấy mùi tanh nồng nặc, khiến ai yếu bóng vía thì lật đật chạy vội, không dám ngoái đầu lại.
Có người kể rằng vào một đêm trăng non, họ đi qua nhà ông thì nghe thấy tiếng cào cửa. Không phải tiếng người - mà là tiếng móng vuốt - cào từng nhát, chậm rãi và dai dẳng. Tiếng ấy lặp lại vào nhiều đêm, như một lời cảnh báo.
Một người đàn ông bán rượu từng kể lại: "Tôi thấy một con chó lông trắng, đứng ngay sau hàng rào nhà ông Mão. Nó không sủa, chỉ đứng đó, lặng lẽ. Mắt nó đỏ ngầu như hai cục than cháy. Tôi vừa nhìn vào mắt nó, người tôi cứng đờ, chân không nhấc nổi. Phải mất một lúc lâu tôi mới lùi ra được. Về nhà sốt li bì ba ngày."
Cũng có người thấy bóng bà Lan thấp thoáng sau giếng, tóc xõa dài, mắt ngấn nước, tay vuốt đầu một con chó không đầu. Những lời đồn ấy, theo thời gian, cứ như hạt mầm trong sương, lớn dần thành nỗi sợ.
Dân làng không ai dám bén mảng tới nhà ông nữa. Người đi đốn củi cũng tránh đường vòng. Trẻ con truyền tai nhau rằng, mỗi đêm, vong hồn bà Lan lại về, dắt theo bầy chó trắng đi quanh giếng, tru lên từng hồi bi ai. Đó là khúc ca của oan khuất, của căm hận - và của nghiệp báo sắp sửa trở về.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com