2. DƯ VỊ CÒN SÓT LẠI
Ở một bên khác.
Căn phòng trắng lạnh làm bằng hợp kim titan nằm lọt thỏm giữa một khu rừng bị bao phủ bởi thời đại khủng long trở lại. Vòm trần hình vòm, những tấm pin mặt trời bao phủ phía trên mái, lặng lẽ hút lấy từng tia nắng yếu ớt còn sót lại sau tầng khí quyển đã bị biến đổi. Giữa khung cảnh hoang tàn của trái đất hậu tận thế, nơi đây là một vết chấm sáng le lói, như một vỏ kén kiên cường chưa bị gặm nhấm bởi sự hỗn loạn.
Satang ngồi bên chiếc màn hình cảm ứng, ngón tay lướt nhịp nhàng qua các biểu đồ – nồng độ oxy, chỉ số sinh học ngoài trời, cường độ tiếng động. Mái tóc anh rủ xuống trán, đổ bóng lên đôi mắt sắc sảo đang dõi theo dòng dữ liệu. Bên góc phòng, Chou đang gọt một củ cà rốt khô với con dao gọt cùn, tay thành thạo như một bà cụ non.
“Bên ngoài có gì lạ không?” cô hỏi, mắt vẫn không rời khỏi củ cà rốt.
“Im lặng bất thường,” Satang đáp, không quay đầu. “Đáng lo hơn là ồn ào.”
Chou bật cười khẽ, tiếng cười khô khốc. “Khi ồn ào, ít nhất mình biết có gì đang rình.”
Nơi họ sống là một trong những trạm nghiên cứu cấp cao – được xây dựng để thử nghiệm việc tái cấu trúc gen từ các mẫu vật cổ đại. Ban đầu, mục tiêu là hồi sinh thảm thực vật tiền sử để chống biến đổi khí hậu. Nhưng tham vọng loài người vượt xa tầm kiểm soát. Họ đã chạm đến ngưỡng cấm – hồi sinh các sinh vật cổ xưa tưởng chừng bị vùi lấp mãi mãi.
Rồi một biến cố xảy ra.
Bốn năm trước.
Satang còn là một nhà nghiên cứu trẻ tuổi – không ai đặc biệt chú ý đến cậu. Khi hệ thống báo động vang lên, mặt đất rung chuyển và trần nhà nứt toạc, hầu hết mọi người chạy về phía thang thoát hiểm. Còn Satang – đang kiểm tra nguồn trữ đông gen ở tầng thấp nhất – bị mắc kẹt trong hầm kín dự phòng, nơi được cách ly hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
Cậu sống nhờ kho dự trữ khẩn cấp, ánh sáng đèn khẩn cấp và nỗi sợ mơ hồ về một thế giới đã sụp đổ.
Vài ngày sau khi hệ thống chính khởi động lại, Satang lần mò qua những hành lang gãy vỡ, lối đi cháy xém và phòng thí nghiệm nhuốm máu. Ở cuối một hành lang đổ nát, sau một cánh cửa thép bị cong vênh, cậu nghe thấy tiếng thở khe khẽ.
Một cô bé, trạc mười hai tuổi, tóc rối bù và mắt ánh lên tia đề phòng – nép mình trong bóng tối. Cô không khóc, cũng không hét. Chỉ nhìn cậu chằm chằm như thể có thể đọc được mọi dối trá từ môi người lạ.
“Cậu là… người?” Satang hỏi, nhẹ giọng.
“Không phải khủng long,” cô bé đáp, giọng cứng cỏi. “Còn anh?”
“Tôi là nhà nghiên cứu.”
“Thế thì… lỗi là ở anh.”
Satang không đáp lại. Đôi mắt cô bé – sau này anh mới biết tên là Chou – mang thứ oán hận kỳ lạ với những gì loài người tạo ra. Nhưng cô vẫn đi theo anh.
---
Hiện tại.
Chou bước đến cạnh cửa kính dày, nhìn ra ngoài. Một con Parasaurolophus lặng lẽ bước ngang qua tán cây, cái đầu cong đặc trưng của nó nghiêng nghiêng như đang nghe tiếng gió. Không hung dữ. Không đe dọa. Chỉ… khác loài.
Parasaurolophus là khủng long ăn cỏ nổi bật với chiếc mào dài cong sau đầu, có thể dùng để phát âm thanh giao tiếp. Chúng sống theo bầy đàn và di chuyển bằng hai hoặc bốn chân.
“Một số vẫn giữ bản năng hiền lành,” Satang nói. “Nhưng biến thể virus từ chúng thì không.”
Chou không đáp. Cô đưa miếng cà rốt lên miệng, nhai chậm rãi.
“Nếu virus tiếp tục tiến hóa cùng chúng…” Satang dừng lại, mắt nhìn màn hình nhấp nháy dữ liệu cảnh báo.
“Thì?” Chou hỏi.
“Thì chúng không cần ăn cỏ nữa mà sẽ chuyển sang tìm mùi máu tanh."
Chou nhìn chằm chằm vào con Parasaurolophus đang lững thững bước ngang bìa rừng. Không gian ngoài kia tĩnh lặng đến ngạt thở, chỉ có âm thanh của gió va vào cánh kim loại của trạm nghiên cứu.
Satang tì khuỷu tay lên bàn, đôi mắt không rời khỏi màn hình. Một chuỗi dữ liệu hiện ra – những đoạn mã gen, chỉ số hoá sinh, bản đồ phát tán virus. Anh thở dài, như thể phải thốt ra điều gì đó đã nén quá lâu.
“Chou,” anh lên tiếng, giọng trầm lại. “Em xét nghiệm nước trước khi tưới rau chưa đó?"
Cô liếc sang anh, nhún vai. “Đương nhiên.”
“Cứ nên cẩn thận thì tốt hơn,” Satang nói chậm rãi. “Không phải qua không khí như trước đây chúng ta từng lo sợ. Nó nằm trong dịch miệng của chúng… Và trong đất nơi chúng uống.”
Chou cau mày. “Ý anh là…”
“Chỉ cần một vết cắn. Thậm chí một cái liếm vào vết thương hở.” Satang quay hẳn lại, ánh mắt nghiêm trọng. “Một cái răng gãy. Một giọt nước dính lưỡi rơi trên hoa quả. Virus gắn vào enzyme tiết nước bọt và tồn tại trong môi trường ẩm. Nó không chỉ khiến người bị nhiễm sốt – mà còn gây rối loạn tế bào thần kinh, khiến cơ thể co giật, lồng ngực phình to, rồi chết trong hoang tưởng và ảo giác.”
Chou im lặng, tay cô siết chặt lấy con dao gọt. Mắt cô như nhìn xuyên qua cánh cửa kính, xa hơn những tán cây và con vật đi lại kia.
“Còn tệ hơn là,” Satang tiếp tục, “nó khiến người sống sót sau nhiễm biến đổi về hành vi. Họ trở nên hung hãn, nhạy cảm với âm thanh, thậm chí một số mất ngôn ngữ hoàn toàn.”
“…Anh đã thấy rồi?” cô hỏi khẽ.
Satang gật đầu. “Ở khu thí nghiệm số 3. Có một người mẹ bế con chạy trốn. Đứa trẻ bị cắn ở vai – vết thương nhỏ. Nhưng chỉ sau vài giờ, cả hai người đều không còn là họ nữa.”
Anh quay mặt đi.
Chou không hỏi gì thêm.
Trong sự im lặng của căn phòng titan, tiếng quạt gió âm ỉ vang lên, như thể quá khứ vẫn đang chạy vòng quanh không gian kín mít này – một cơn ác mộng chưa buông tha.
Anh lật từng trang, tay run nhẹ. Trên đó là ảnh chụp hồng ngoại của những người từng là đồng nghiệp.
“Một người đàn ông, sau khi bị một Velociraptor liếm vào vết thương ngoài da, mất kiểm soát cơ vận sau 48 tiếng. Anh ta cào cấu tường đến trầy nát đầu ngón tay. Hét đến khi dây thanh quản rách. Cuối cùng… tự đập đầu vào kính quan sát đến chết.”
Satang ném tấm ảnh xuống bàn, hít một hơi dài.
“Có một đứa trẻ,” anh nói tiếp, ánh mắt dần tối lại. “Không bị cắn. Nhưng mẹ nó – bị nhiễm – đã nôn ra máu khi ôm con vào lòng. Sau hai ngày, đứa trẻ bắt đầu có triệu chứng: không khóc, không ăn, chỉ nhìn chằm chằm vào một điểm cố định. Não bộ co rút dần. Trong camera an ninh, nó… nó bò bốn chân, mở miệng rên rỉ như thú.”
Chou ôm lấy cánh tay mình, môi mím lại.
“Có kẻ sống sót đi lang thang trong rừng, nghĩ rằng mình miễn nhiễm,” Satang tiếp tục, giọng đều như máy. “Nhưng chính họ mang virus dính theo quần áo, vào nơi trú ẩn. Sau vài tuần, cả nhóm chết vì ảo giác, lẫn lộn tiếng người và tiếng khủng long, tự giết nhau trong bóng tối.”
Anh ngẩng đầu, nhìn vào mắt Chou.
“Virus này không chỉ giết. Nó xoá đi nhân tính. Từng chút một.”
Chou không đáp. Môi cô run run, nhưng ánh mắt lại sáng lên – không phải vì sợ, mà vì một điều gì đó xa xôi hơn: hy vọng cuối cùng rằng họ vẫn chưa bị lãng quên, vẫn còn con người thật sự sống sót… ở đâu đó ngoài kia.
Chou nhìn xa xăm:
"Anh có nghĩ anh trai của em còn sống không?"
Satang gấp từng cuốn tài liệu lại.
"Nếu thật thì đó là một kì tích rồi."
Cả hai im lặng một lúc lâu.
Chou bước ra ngoài, rón rén khép cánh cửa kim loại phía sau lưng lại, ánh mắt lén lút lướt nhìn về hành lang vắng. Tiếng bước chân Satang vẫn đều đặn vang lên trong phòng bên kia, pha lẫn với tiếng lật hồ sơ và âm vang mờ mịt của một thế giới cũ kỹ, mục nát. Cô quay đi, khoác lên mình bộ đồ bảo hộ được cắt ngắn, tay nắm chặt khẩu súng sóng điện màu bạc – một thiết bị kỳ lạ được thiết kế chỉ để phát ra tần số âm thanh đặc biệt, thứ mà chỉ loài khủng long với mã gen đã bị can thiệp mới cảm nhận được.
Theo lý thuyết, dù mang virus hay không, những sinh vật khổng lồ đó vẫn phản xạ bản năng mà trốn chạy khi nghe tiếng ấy. Thứ âm thanh như rít gào trong cơn ác mộng, không phải dành cho loài người.
Cánh cửa titan mở ra, ánh nắng chói chang lập tức quét lên khuôn mặt còn non nớt nhưng ánh lên vẻ gan lì của cô gái 16 tuổi. Chou rướn vai hít một hơi thật sâu, lồng ngực phập phồng như chứa đựng cả trời tự do ngoài kia. Cô không phải kiểu trẻ con ngồi yên chờ bảo vệ. Thế giới này đổ nát quá lâu rồi. Nếu chỉ biết sợ, thì chẳng khác gì chết dần trong lớp vỏ titan lạnh lẽo ấy.
Cô bước lên từng bậc cầu thang bằng dây thừng và gỗ, tháp canh lắc lư giữa gió. Nó được dựng trên một thân cây Araucaria mirabilis – loài thực vật từng tuyệt chủng từ thời kỷ Jura, được hồi sinh nhờ chuỗi DNA cổ. Bốn năm qua, nó lớn nhanh đến mức vượt cả mái của phòng nghiên cứu – một cột trụ cổ xưa giữa thế giới hiện đại bị hủy diệt.
Tháp canh của Chou không hoàn hảo – vách gỗ xiêu vẹo, mái che bằng tấm nhựa cũ, vài sợi dây thừng dùng để giữ lại những thứ cần thiết như ống nhòm, bình nước, một cuốn nhật ký vẽ nguệch ngoạc… Nhưng với cô, nơi này là đài quan sát, là nơi duy nhất để nhìn ra xa – xa hơn cả nơi Satang cho phép.
Cô ngồi xuống, lưng dựa vào một thanh ngang, đôi mắt chăm chú sau ống nhòm. Cảnh quan trước mặt vẫn không khác hôm qua là mấy – rừng già cuồn cuộn như sóng, thỉnh thoảng lộ ra một mái nhà đổ nát, xác khủng long khô cứng bị bao phủ bởi dây leo, và xa hơn nữa là vùng mù xám nơi từng là thành phố – nơi chẳng ai dám bén mảng đến nữa.
Gió rít qua mái tháp canh, lùa vào từng kẽ gỗ ọp ẹp như tiếng thở dài của rừng rậm. Chou ngồi co chân, ôm lấy ống nhòm, ánh mắt dán chặt vào thế giới hỗn loạn trải dài phía dưới. Bầu trời nhuộm một màu vàng úa, không rõ là do bụi phóng xạ, tro tàn từ những vụ nổ năm xưa hay chỉ đơn giản là kết quả của sự lụi tàn kéo dài suốt bốn năm qua.
Qua ống kính, từng mảng rừng già cuộn tròn như làn sóng. Giữa đám lá cổ thụ tái sinh từ thí nghiệm nhân bản là một sinh vật đang lững thững bước đi — Iguanodon³.
Chou nhận ra loài khủng long ăn cỏ đó từ những bản vẽ ngày xưa trên tường phòng nghiên cứu. Mỏ vịt dày, hai chân trước ngắn, cái đuôi dài nặng trịch quét xuống đất như dấu vết thời tiền sử bị kéo lê. Nó trông không nguy hiểm, nhưng vẫn đủ để cô nắm chặt khẩu súng sóng âm trong lòng, đề phòng trường hợp tệ nhất.
Xa hơn, một bầy Gallimimus² phi qua như những chiếc bóng xám. Bọn chúng chạy thành hàng, lưng cong, đầu nhỏ, những bước chân nhanh nhẹn lướt trên nền đất bị cháy xém. Mỗi chuyển động đều khiến bụi bay lên như sương mù — trong khung cảnh này, vẻ đẹp và hiểm họa luôn đan xen.
Phía bờ sông, tán cây lay động. Một con Baryonyx¹ gập đầu uống nước, hàm răng cong như liềm và móng vuốt vằn vện ánh lên dưới nắng. Chou cau mày. Loài này ban đầu được hồi sinh để nuôi trong khu vực có kiểm soát. Nó từng hiền lành, như mọi loài khác… cho đến khi virus phát tán từ tuyến nước bọt biến chúng trở nên hoang dã, loạn trí, dễ kích động và khát máu.
Cô rút sổ tay nhỏ giắt bên hông ra, vạch vài dòng nguệch ngoạc:
"Ngày thứ 1427 – Baryonyx xuất hiện gần trạm phía Tây. Có vẻ không theo bầy. Lượng lớn Gallimimus chạy về hướng Nam. Iguanodon di chuyển chậm, không có dấu hiệu bất thường."
Chou ngẩng đầu, hít sâu. Dưới kia, trái đất vẫn đang quay — nhưng là một thế giới không còn dành cho loài người nữa.
Từ trên cao, cô thấy cả một hệ sinh thái mới đang định hình lại. Một trật tự nguyên thủy, bất kham và hoang dại. Mỗi bước đi của khủng long là một lời nhắc nhở rằng sự sống loài người chỉ còn là di tích — và cô, một đứa trẻ mười sáu tuổi, là một trong những nhân chứng cuối cùng còn tồn tại để nhìn thấy nó.
Chou ngồi yên, im lặng, tay siết nhẹ ống nhòm.
Trong đôi mắt nâu, không chỉ là sự tò mò — mà còn là một nỗi buồn sâu sắc, thứ cảm xúc len lỏi qua bốn năm sống sót, không bạn bè, không tiếng nói con người nào khác ngoài giọng của Satang vang lên mỗi sáng:
“Em không được ra ngoài.”
– Hết Chương 2 –
---
1 – Baryonyx là khủng long ăn thịt sống ở kỷ Phấn Trắng, nổi bật với mõm dài như cá sấu và móng vuốt lớn trên ngón cái. Nó chuyên săn cá và sinh vật thủy sinh, sống gần sông hồ.
2 – Gallimimus là khủng long chạy nhanh, có thân hình giống đà điểu, sống vào cuối Kỷ Phấn Trắng. Nó có cổ dài, mỏ không răng và đôi chân thon mạnh, giúp đạt tốc độ cao khi chạy.
3 – Iguanodon là khủng long ăn cỏ sống vào đầu Kỷ Phấn Trắng, nổi bật với ngón tay cái có gai nhọn dùng để tự vệ. Nó có thể đi bằng hai hoặc bốn chân, và là một trong những khủng long đầu tiên được phát hiện.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com