Chào các bạn! Truyen4U chính thức đã quay trở lại rồi đây!^^. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền Truyen4U.Com này nhé! Mãi yêu... ♥

Chương 3: Đôi mắt

(Thư - Thiên Bình, Thắng - Ma Kết)

Hà Nội chẳng mấy chốc đã vào cuối đông, trời sương mù, Hồ Tây trải mênh mông dưới lớp khói trắng mỏng manh. Nước hồ phẳng lặng, vài cánh chim sà thấp, tiếng vỗ cánh xao xác. Con đường ven hồ lác đác hàng quán nhỏ, khói bếp nghi ngút tỏa ra mùi khoai nướng, ngô nướng thơm lừng.

Thư đi cùng mấy cô bạn, vừa ríu rít vừa run rẩy trong cái lạnh căm căm. Tới giữa đường, mấy đứa bất chợt gặp nhóm sinh viên nam. Trong đó, Thắng đứng hơi lùi sau, khăn len quấn ngang cổ, dáng cao nổi bật.

Một cậu bạn reo lên:
– Ấy, trùng hợp nhỉ! Hay là gộp cả bọn đi chung cho vui?

Cả nhóm ồn ào đồng ý. Họ nối hàng, nam nữ xen lẫn, bước trên con đường mờ sương. Thư bước chậm lại, bất giác song song với Thắng. Anh nghiêng mặt nhìn, ánh mắt sáng, khẽ nói:
– Lại gặp Thư rồi, dạo này Thư vẫn khoẻ chứ?

– Thư vẫn khoẻ, Thắng thì sao?

– Vẫn thế thôi Thư ạ.Ừm...Thư có hay ra hồ không?

– Hong... học hành mệt quá, cũng hong có đi chơi nhiều.... – Thư cười, giọng ngọt liệm – Ở đây lạnh quá, mấy ngón tay muốn cứng đơ luôn.

Thắng lặng lẽ tháo găng len, đưa cho cô:
– Thư cầm lấy. Ở Hà Nội mùa đông mà đi tay không thì chịu sao nổi.

Thư khựng lại, bối rối:
– Nhưng... còn Thắng thì sao? Hôm trước mới vừa đưa Thư cái khăn choàng cổ, hôm nay lại găng tay...

Anh mỉm cười, đôi mắt ánh lên dưới màn sương:
– Thắng quen thời tiết Hà Nội rồi, với Thắng là đàn ông, không sợ lạnh.

Cô đón lấy, mang vào. Găng còn vương hơi ấm, mùi len ngai ngái hòa cùng mùi gió hồ. Tim Thư đập thình thịch, nhưng ngoài mặt vẫn giả vờ bình thản.

Cả nhóm kéo nhau ra quán ven hồ, mua ngô nướng. Bắp ngô vàng ruộm, vỏ cháy xém, mùi thơm quyện khói tỏa ra khắp không gian. Thư cầm trái ngô nóng hổi, vừa thổi vừa cắn, gò má ửng hồng. Thắng ngồi đối diện, lặng lẽ nhìn, trong mắt ánh lên một điều gì sâu xa khó tả.

Bạn bè lại trêu:
– Ui chao, anh Thắng chăm lo cho "cô bạn Sài Gòn" dữ chưa! Ngô chưa kịp chín mà đã canh sẵn cho người ta rồi kìa!

Thư đỏ mặt, vội cúi gặm hạt ngô. Thắng hơi nhíu mày, nhưng khóe môi vẫn thoáng một nụ cười khó giấu.

Trời sập tối, sương dày đặc hơn. Nhóm bạn lần lượt tản về. Thư và Thắng còn sót lại ở đoạn đường gần ga Tràng Tiền. Đèn phố vàng vọt rải xuống mặt đường ướt loáng, bóng họ đổ dài.

Thư bước lặng, vạt áo dài khẽ rung theo gió. Thắng đi cạnh, tay giữ chặt quai túi vải. Một lúc, anh lên tiếng:
– Thư... có hay nhớ Sài Gòn không?

Cô nhìn xa xăm, giọng nhỏ:
– Nhớ chứ. Nhớ hoài. Nhớ cái hẻm nhà, nhớ tiếng guốc má gõ... Nhớ mùi mía ghim nữa. Có bữa nằm mơ thấy Sài Gòn, tỉnh dậy khóc luôn.

Thắng không nhìn cô, chỉ khẽ gật, giọng trầm:
– Thế...Thư có muốn về lại Sài Gòn không?

Thư ngước mắt, lại là "đôi mắt" ấy, bỗng chốc trái tim cô trùng xuống, như có một điều gì đó đè nặng lên trên, khiến cô không thể nào thở nỗi. Thư im lặng một hồi lâu, rồi cất tiếng.

– Thư trước ở Sài Gòn, ba Thư là quân giải phóng, trước làm biệt động, sau này thành bộ đội tập kết ra Bắc...

Thắng ngoái đầu nhìn Thư, anh cười:
– Ba Thư giỏi nhỉ, thế giờ ba Thư đang ở đơn vị nào ngoài này rồi?

– Ba Thư...bị bọn Mỹ bắt đi, tra tấn, hy sinh rồi. Trước lúc ra Bắc không hiểu sao chúng lại nghi ngờ, thế là để giúp các anh em biệt động về Bắc an toàn, ba Thư tình nguyện ở lại, còn Thư với má, được các chú bộ đội giúp, an toàn ra ngoài Bắc...

Hai từ "hy sinh" khiến Thắng như chững lại. Anh im lặng một hồi lâu, cũng chẳng biết nói gì, cũng chẳng biết làm sao. Thư thở dài, đôi mắt buồn rười rượi. Thư lại mở lời.

– Thắng biết không, có nhiều lúc...Thư chẳng thể hiểu nổi...

– Thư không hiểu điều gì?

– Thư không hiểu nổi đôi mắt của Thắng.
Thư, trong lần đầu tiên của cuộc đời, bỏ xuống cái vẻ yểu điệu thục nữ của một người con gái Hà Nội, đưa đôi mắt buồn đượm của mình nhìn thẳng vào mắt của Thắng. Kiên định.

– Đôi mắt của Thắng giống đôi mắt của ba Thư, nó sáng, nó cháy bổng một lý tưởng gì đó khiến cho họ có thể sống, có thể chết, có thể bỏ lại cả những cái tôi, những niềm riêng để giữ mãi ngọn lửa ấy...

– Thư...

– Thắng... có bao giờ Thắng thấy sợ không?

– Sợ điều gì?

Thư cúi đầu, giọng nghèn nghẹn:
– Sợ... mình chẳng làm được gì cả. Sợ chết trước khi kịp làm điều gì có ích. Sợ hy sinh... mà hóa ra vô nghĩa. Sợ phải bỏ lại cả ước mơ còn đang dang dở, bỏ lại tuổi xuân, bỏ lại má tóc đã bạc vì thương nhớ chồng con...

Lời vừa dứt, gió rét cắt ngang. Cô run rẩy. Đó là lần đầu tiên Thư nói hết nỗi sợ trong lòng.

– Nhưng Thư không muốn phải sống mãi thế này...Thư muốn được cống hiến, Thư cũng sợ khi Thư vẫn chưa làm được gì cho tổ quốc thân thương.... Thư thật...hèn hạ..

Thắng im lặng một hồi lâu. Rồi anh nghiêng người, mắt nhìn thẳng vào cô. Ánh nhìn ấy, sáng và trong, kiên định, nghiêm khắc mà sao cũng ấm áp đến lạ.
– Thư, không ai trong chúng ta sinh ra đã can đảm cả. Nhưng sống thời này, có những việc không chọn cũng phải chọn. Và những nỗi niềm của Thư ắt cũng chỉ là những nỗi ưu tư thường của cái tuổi đôi mươi này thôi.

Anh ngừng một nhịp, giọng chậm mà chắc:
– Nếu chỉ nghĩ đến cái chết, thì chết thật vô nghĩa. Nhưng nếu nghĩ rằng, phía sau mình là nhân dân, là mẹ, là hàng triệu người đang cần một ngày yên bình... thì mỗi bước đi đều có nghĩa. Ngay cả khi ngã xuống. Không có cái chết nào là vô nghĩa cả. Quan trọng là, Thư biết mình sẽ chết vì điều gì, sống vì điều gì, để bảo vệ ai, để bảo vệ cái gì. Để rồi Thắng tin là Thư sẽ hiểu ra, sẽ tìm được chân lý của chính Thư.

– Giống như Thắng vậy, nếu có tin kêu gọi đi nhập ngũ, Thắng sẽ đi ngay, Thắng sẽ cầm súng lên ngay vì Thắng muốn bảo vệ cuộc sống bình yên của Mẹ, bảo vệ con đường mà bố đã và đang bước đi, bảo vệ ông bà khỏi bom đạn ở dưới quê. Còn nếu không, thì Thắng vẫn sẽ học thật giỏi, sẽ là hậu phương vững chắc giúp đồng bào nơi chiến tuyến thôi! Cái quan trọng là Thư cần biết Thư thật sự muốn điều gì, không phải cứ cầm súng ra mặt trận là chiến đấu, ta cũng có thể "chiến đấu" từ những điều rất nhỏ nhặt, và rồi cái phần công sức tưởng như là nhỏ nhặt ấy của ta sẽ góp phần làm nên cái chiến thắng huy hoàng của mai sau, Thắng tin là vậy!

Thư ngước mắt. Đôi mắt Thắng như có lửa, soi rọi thẳng vào những góc tối trong tâm can. Trong giây lát, cô thấy nỗi sợ của mình tan chảy, nhường chỗ cho một cảm giác mới, vừa vững vàng, vừa bình yên. Lớp mờ sương che mờ kín đôi mắt của Thư bỗng như tan biến, và Thư như nhớ lại những ngày thưở bé.

Nơi những ước mong đầu đời hiện hữu, khi Thư thấy bọn Mỹ-Nguỵ bức ép dân ta, khi thấy những người giải phóng quân kiên trung hào hùng, khi thấy những ngôi làn cháy phừng phực trong lửa hận, khi thấy những thương binh nằm la liệt dưới nền đất lạnh sau những trận đánh, chịu cái đau xé trời mà không ai cứu chữa vì sự thiếu thốn quân nhu, quân y.

Cô bỗng đưa tay lên đặt ngay trên trái tim mình, một giọt nước mắt lăn dài trên má.

Một khoảng lặng dịu dàng bao trùm. Hàng liễu rũ xuống, gió hồ đưa hương ngai ngái của bùn non. Thư bất giác đặt bàn tay nhỏ vào tay Thắng. Bàn tay anh ấm, rắn rỏi.

Trong khoảnh khắc ấy, cô biết mình đã tìm thấy điểm tựa. Niềm tin của Thắng, chính là ngọn đèn soi đường cho trái tim còn đang ngập ngừng của Thư.

...

Mùa hè Hà Nội năm ấy oi nồng hơn mọi khi. Cái nắng dội xuống mái ngói đỏ, hắt lửa lên những con đường bụi mù. Trên bầu trời, máy bay Mỹ vẫn rình rập, tiếng còi báo động ban đêm vẫn còn ám ảnh trong từng giấc ngủ. Nhưng giữa những ngày chập chờn ấy, trường đại học vẫn rộn ràng tiếng cười của tuổi trẻ.

Thư sắp bước vào kỳ thi tốt nghiệp. Căn phòng ký túc chật chội, bàn ghế lung lay, ánh đèn dầu leo lét, mấy cô bạn gái chen nhau học, tiếng lật giấy sột soạt không ngớt. Ngoài cửa sổ, trăng nhòa nhạt treo lơ lửng trên nền trời xanh bạc, như chứng giám cho bao giấc mơ còn dở dang.

Mỹ leo thang đánh phá miền Bắc, phá hoại biết bao nhiêu cánh đồng lúa xanh mát, vì thế mà cơm ở bếp tập thể ngày càng kham khổ. Một ngày hai bữa, gạo độn bo bo, khoai sắn, rau muống già xào muối. Có bữa, cả phòng chia nhau một chút mắm ruốc, vừa ăn vừa cười mà nước mắt lưng tròng. Thư gắp phần nhiều cho bạn, chỉ giữ lại ít nhất cho mình. Cô nhỏ con, da trắng, trông yếu đuối, nhưng nghị lực bền bỉ.

Có hôm, cả ký túc đang ăn thì còi báo động vang lên. Tất cả vội vã bưng bát, ôm sách, chạy xuống hầm trú. Đất ẩm, mùi mốc, trẻ con khóc, người già ho khục khặc. Sinh viên ngồi sát nhau, mắt nhìn nhau ánh lên lo âu. Nhưng Thư khẽ thì thầm:
– Ráng đi mấy bạn, rồi ngày mai còn học nữa...

Nụ cười hiền của cô làm người bên cạnh dịu lòng.

Còn Thắng, năm cuối khoa Sử. Anh cùng nhóm bạn trai thường trực trong đội tự vệ trường. Ban ngày học, tối tập bắn, tập võ, canh gác. Mỗi lần còi rú, anh lao ra sân trường, mắt ngước lên bầu trời đêm đỏ rực ánh chớp bom xa xa.

Anh quen với gian khổ, nhưng lòng vẫn trĩu nặng khi nhìn những chuyến tàu đêm dừng ở ga Hàng Cỏ, chở thương binh từ chiến trường ra. Có người mất một chân, có người chỉ còn một cánh tay, máu thấm đỏ băng trắng. Tiếng rên, tiếng khóc, tiếng gọi mẹ, tất cả đập vào tai, ám ảnh không nguôi.

Thắng lặng lẽ ghi vào sổ tay: "Sử không chỉ viết bằng giấy mực. Sử hôm nay được viết bằng máu của những người ngã xuống."

Giữa hoàn cảnh ấy, Thư và Thắng vẫn tìm thấy những khoảng trời riêng. Sau giờ học, họ ra ghế đá ven hồ Văn, Thư kể về những ký ức Sài Gòn thơm mùi cà phê vỉa hè, tiếng rao "ai ăn bánh mì hông" trong đêm khuya. Thắng im lặng lắng nghe, mắt nhìn xa xăm.

Bạn bè vẫn trêu, nhưng giờ thì cả hai chẳng buồn giấu nữa. Mỗi khi đi cùng nhau, Thư thấy lòng yên ổn, còn Thắng như có thêm sức mạnh. Họ chẳng nói nhiều lời hoa mỹ, nhưng trong ánh mắt là tất cả.

Một buổi sáng đầu năm, loa phóng thanh ở cổng trường bỗng phát lệnh: "Tất cả sinh viên nam chuẩn bị khám tuyển theo lệnh tổng động viên."

Không khí như lặng đi. Trên sân trường, tiếng ve kêu râm ran, nắng rót xuống vàng óng, nhưng trong lòng mọi người là một cơn gió ngột ngạt. Các nam sinh cười nói, nhưng mắt ai cũng thấp thoáng nỗi bồn chồn. Các nữ sinh thì lặng đi, nhìn bạn bè, lòng trào dâng lo lắng.

Thư nghe tim nhói, mắt nhìn sang Thắng. Anh đứng giữa hàng người, gương mặt bình thản, dáng cao thẳng, như đã sẵn sàng.

Trời xuân, gió thổi hun hút qua những con phố nhỏ, len vào từng kẽ áo, rít qua từng ô cửa kính. Những hàng bàng trơ trọi cành khẳng khiu, lá vàng rụng rải rác trên vỉa hè lát đá. Trong tươi mát ấy, trường đại học vẫn sáng đèn suốt đêm. Lũ sinh viên, kẻ gục trên bàn, kẻ thì cặm cụi chép bài, kẻ ôm sách.

Thắng ngồi bên cửa sổ phòng ký túc, ánh đèn dầu soi xuống cuốn sách dày cộp. Trang giấy vàng úa, chữ đã nhòe đi vì thời gian. Anh không đọc nữa, chỉ ngồi lặng, mắt nhìn xa ra ngoài, nơi ánh trăng lạnh nhạt đang trải một vệt sáng mờ trên mái ngói.

Trong lòng Thắng, những ngày này, một ngọn lửa bùng cháy không ngừng.

Từ những buổi trực canh trong đội tự vệ, anh đã nghe rõ tiếng ù ù của phản lực Mỹ lao qua bầu trời, đã thấy ánh sáng chớp lóe khi bom rơi xuống ngoại thành. Anh từng cùng đồng đội chạy tới ga Hàng Cỏ, đưa thương binh từ chiến trường ra, những thân thể dập nát, những đôi mắt còn vương bụi đỏ Trường Sơn. Những hình ảnh ấy cứ hằn vào tâm trí, đêm về không sao ngủ được.

Anh nhớ đến cha mình, một trí thức cũ từng tham gia kháng chiến chống Pháp, nay đã yếu, mỗi lần nhắc tới đất nước lại trầm ngâm. Nhớ đến mẹ, tần tảo trong ngôi nhà nhỏ ngõ Hàng Bột, ngày ngày vẫn cặm cụi may vá, chắt chiu từng đồng. Và nhớ tới bạn bè đồng trang lứa – nhiều người đã khoác ba lô vào Nam, có kẻ đã hy sinh, tên vừa được đọc trên loa trường.

Thắng biết, anh không thể ngồi yên.

Một tối, sau buổi học, anh cùng Thư đi bộ dọc con phố Tràng Tiền. Đèn điện vàng vọt rải xuống, cửa hiệu phần lớn đã đóng cửa, chỉ còn dăm ba quán nước chè ven đường sáng leo lét. Gió lạnh, Thư kéo sát áo choàng, đôi guốc gõ lộp cộp trên nền đá.

Thắng chậm rãi nói, giọng Hà Nội trầm nhưng chắc:
– Thư này, có lệnh tổng động viên rồi.

Thư khựng lại. Cô ngẩng lên nhìn anh. Trong đôi mắt đen sâu thẳm kia, có ánh sáng của niềm tin, của khát vọng. Thư đã biết sớm muộn sẽ có ngày này, Thư có chút không nỡ, khoé mắt có chút cay xè, nhưng cô không bộc lộ gì, chỉ hỏi:

– Thế...Thắng đăng kí tình nguyện chưa? – Thư hỏi khẽ.

Thắng khẽ gật đầu, bàn tay siết chặt quai túi vải:
– Rồi Thư ạ.

– Thế à...
Nói đoạn cô khựng lại, nắm lấy tôi tay Thắng, khẽ nói.

– Thư cũng đăng kí đi thanh niên xung phong, chỉ là tính đợi học xong luôn nghề y rồi đi, làm quân y trên chiến trường.

Nói rồi, anh nhìn cô, môi nở nụ cười, bước chậm lại. Gió heo may lùa qua mái tóc, khiến gương mặt anh càng thêm rắn rỏi. Thư đi bên cạnh, lòng chợt se sắt. Cô vừa thương, vừa nể, vừa lo lắng. Và trong sâu thẳm, một niềm kiêu hãnh âm thầm dâng lên.

Những ngày sau đó, Thắng dồn hết tâm trí vào việc tập luyện với đội tự vệ. Anh chạy bộ quanh sân trường mỗi sáng, tập võ, tập bắn, mồ hôi đẫm áo. Đêm về, anh ghi lại trong cuốn sổ tay: "Nếu mai này ra trận, ta không hổ thẹn với tuổi hai mươi của mình."

Không chỉ có anh, bọn sinh viên từ năm nhất đến năm cuối trong trường cũng đều nháo nhào lên cả, chúng nó hầu như ai cũng đăng ký tình nguyện đi bộ đội, vừa vui mà cũng vừa bồn chồn.

Cuối tuần, loa phóng thanh truyền đi thông báo: Tất cả sinh viên nam chuẩn bị khám tuyển nhập ngũ.

Cả trường xôn xao. Không khí vừa náo nức, vừa trĩu nặng. Những cuộc chia tay nhỏ nhoi đã bắt đầu lấp ló trong từng ánh mắt.

Thắng bình thản thu xếp. Anh đứng trên sân trường, gió bấc lồng lộng, áo sơ mi bạc màu bay phần phật, dáng cao sừng sững. Và trong lòng anh, một niềm tin dâng trào: tuổi trẻ này sẽ thuộc về Tổ quốc.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com