Chương 4
Đêm ấy, trời oi như hầm lò, nóng hừng hực đến độ tưởng chừng có thể đốt cháy từng hơi thở. Gió sông vốn vẫn lồng lộng là thế mà nay cũng bị chặn đứng ngoài hiên, không lọt được vào nhà. Cái oi bức bám dính lấy từng bức vách gỗ, từng tấm phên tre, làm cả không gian như đông đặc lại. Tiếng côn trùng ri rỉ – thứ âm thanh vốn là dấu hiệu của một đêm quê yên bình – nay cũng nghe khô khốc, đứt đoạn, như tiếng thở hắt ra từ đất. Mùi mồ hôi, mùi vách cũ, mùi tro tàn quẩn quanh thành một khối nồng nặc đến nghẹt thở.
Út Lắm nằm co ro trong căn buồng nhỏ phía sau, căn phòng từng là chỗ nghỉ chân cuối ngày của ba anh – ông Tám Chất. Nơi đó giờ chỉ còn một cái phản gỗ cũ kỹ, cây quạt lửng lơ không quay từ lâu, và vài tấm ảnh đen trắng đã ố màu, treo vội trên vách. Mỗi lần nhìn vào những tấm hình ấy, tim anh lại co thắt – như một nhịp đập bị bóp nghẹt giữa hai chiều ký ức. Từ lúc về nhà, anh không sao ngủ được trọn giấc. Người ta về lo đo đất, chia phần, cãi nhau từng mét ngang, còn anh – cứ đến đêm là lòng lại trào lên một khoảng trống rỗng không tên, như thể nơi này, trong chính mái nhà xưa ấy, vẫn có điều gì chưa yên. Không phải là tiếc nuối, mà là nỗi bất an cứ len lỏi qua từng khe vách, từng tiếng cọt kẹt của phản gỗ cũ.
Trong số những người con của cô Bảy, anh là người về sau cùng. Mấy năm gần đây, anh sống lủi thủi một mình ngoài Bến Rạch Gốc, làm nghề vá lưới thuê. Không vợ, không con, không họ hàng thân thích, chỉ có chiếc xuồng ba lá làm bạn. Người ta thương gọi anh là "thằng khờ", không phải vì anh dại, mà bởi anh sống âm thầm, không tranh giành, không than phiền, chỉ gật đầu hoặc ậm ừ cho qua chuyện. Tánh tình anh lầm lì, ít nói, nhiều khi chỉ đứng nhìn trời đất mà không ai biết anh đang nghĩ gì. Người khác sống đời cơm áo, bon chen từng bữa, còn anh – như con cá rô trốn lùm, chỉ nổi lên mặt nước khi cần thở.
Đêm đó, giấc ngủ vừa chập chờn được một nửa thì anh toát mồ hôi lạnh. Một cảm giác lạ lùng như ai đó đè ngang ngực anh – rất nặng, như đá tảng. Tay chân không cử động được, toàn thân đông cứng như tảng gỗ. Miệng anh cố mở, nhưng chỉ phát ra những âm thanh ú ớ, rời rạc. Trước mắt, không gian từ từ biến đổi – như thể anh bị cuốn vào một cơn xoáy lạ, đưa anh tới một thế giới nào đó vừa xa lạ, vừa thân quen đến rợn người.
Gió thốc từng cơn, bụi đỏ bazan tung mù mịt. Tiếng đạn rít qua tai, tiếng người hô xung phong vang vọng từ các rặng cây dày đặc. Anh đứng giữa rừng già – cây cối vươn lên khẳng khiu, thân khô quắt vì bom đạn. Những lều lán dựng tạm bằng lá chuối khô lố nhố bên sườn đồi. Khói bếp Hoàng Cầm âm ỉ bốc lên từ góc trại. Trước mặt anh là một đơn vị bộ đội cụ Hồ – người mặc áo lính bạc màu, chân dép râu mòn vẹt, tay cầm súng AK. Dù khuôn mặt họ rám nắng, dính bụi đường hành quân, nhưng ánh mắt lại rực sáng một niềm tin không lay chuyển. Không ai nói gì, nhưng cả không gian như đang cất lên một bản hùng ca không lời, bi tráng và thầm lặng.
Một người đàn ông cao lớn bước ra từ bóng tối, dáng đi cà nhắc vì chân trái bị thương. Ông mang trên vai chiếc khăn rằn cũ sậm màu đất, tóc muối tiêu, gương mặt hốc hác nhưng rắn rỏi. Anh không thể rời mắt, vì ông quá đỗi quen thuộc – đó chính là ba anh, ông Tám Chất, hiện về giữa giấc mơ rừng sâu.
Ông nhìn thẳng vào mắt Út Lắm, ánh mắt nghiêm nghị mà đầy đau đáu:
"Lắm à… Con còn nhớ không? Hồi nhỏ, ba hay dẫn con đi thắp nhang cho các chú bộ đội nằm rải rác trong rừng Cấm. Con từng hỏi sao không ai dựng bia, không ai đến thăm… Ba nói vì người ta đã quên. Giờ… trong nhà mình cũng quên mất rồi."
Chân Út Lắm cứng đờ như bị đóng rễ xuống đất, cổ họng nghẹn đắng. Anh không nói được gì, chỉ đứng nhìn người cha như một bóng linh hồn hiện về từ quá khứ.
"Tổ quốc này… người ta đổi bằng máu, chớ không phải bằng giấy đỏ nhà đất. Con về… thì phải nhớ. Nhớ cúng ba, và cúng luôn anh em ba – những người không có mộ, không có tên, chết ở đâu cũng không ai hay. Nhớ cúng cho cả những người dân nghèo khổ, chết vì bom đạn, vì đói rét. Ai cũng là máu xương của đất Việt này."
Dứt lời, ông Tám quay đi, bước vào màn sương khói mờ ảo. Tiếng bước chân ông lẫn vào tiếng gió hú trong rừng, vọng lại như từ một thế giới bên kia – nơi có những linh hồn nằm lại không danh, không tuổi.
Út Lắm choàng tỉnh, hơi thở dồn dập. Toàn thân mướt mồ hôi như vừa trải qua một trận sốt dữ dội. Anh nhìn quanh phòng – không ai cả, chỉ có lá cờ đỏ sao vàng treo trong góc khẽ phất phơ, dù cánh cửa vẫn đóng im lìm.
Sáng hôm sau, trời còn chưa kịp hửng hẳn, nhà trên đã rộn ràng tiếng người lục đục chuẩn bị ra ủy ban. Mọi người đang bàn bạc, đối chiếu giấy tờ thừa kế. Út Lắm bỗng từ buồng bước ra, đứng giữa nhà, giọng dõng dạc hiếm thấy:
"Tui tính… bữa nay làm mâm cơm cúng ba. Mà… tui cũng muốn cúng cho mấy chú, mấy bác hy sinh ngày xưa. Mấy chiến sĩ trong mấy tấm hình treo trên vách, rồi những người chết trận bên nước bạn… với đồng bào mình chết vì chiến tranh nữa."
Cả nhà sững sờ, như không tin vào tai mình.
Chị Mận le lưỡi, bật thốt:
"Trời đất, cúng gì kỳ vậy? Cúng người thân thì được chớ ai đời đi cúng lính ngoài đường, lính đâu không biết!"
Chị Bông thì ôm bụng cười:
"Em tui nay chắc đọc báo cách mạng nhiều quá hay sao mà đòi cúng cả… mấy người không quen không biết. Vậy chắc mai mốt cúng cả Tây, cả Mỹ quá trời."
Anh Tòng cũng bật cười, giọng nhạo:
"Ờ, nhớ làm mâm cho đàng hoàng nghen. Nhớ ghi bảng tên rõ ràng, chớ không mấy ổng tưởng lộn nhà rồi rầy mình đó!"
Chỉ có Dương là im lặng một lúc rồi gật đầu, nói chậm rãi:
"Em ủng hộ. Dù mình không biết tên tuổi từng người, nhưng máu họ đổ ở đây, xương họ vùi dưới đất mình đang đứng. Cô Bảy với chú Tám sống có tình có nghĩa, căn nhà này cũng nên có một bữa cơm đầy đặn cho người đã khuất. Đó là cách giữ lấy nhân cách của một gia đình."
Không nói gì thêm, Út Lắm xách giỏ ra chợ xã. Anh mua rau, mua thịt, chọn từng mớ rau má tươi, từng khúc cá bống béo. Anh tự tay nhóm bếp, rửa ly lau bàn thờ, xếp thêm ba cái bát, cẩn thận châm ba nén nhang dài.
Mâm cơm anh bày ra giản dị mà đầy đủ: dĩa cá bống kho tiêu sánh đậm, chén canh rau má xanh ngắt, đĩa trứng chiên vàng ươm – những món ăn mà ông Tám từng mang theo trong chiếc gùi nhỏ giữa rừng già năm xưa. Bên cạnh, anh đặt thêm dĩa cơm trắng, ít nước mắm mặn, và một chén trà sen còn nghi ngút khói – như một lời mời mộc mạc, chân thành gửi đến những linh hồn không tên tuổi.
Dưới mâm, Út Lắm đặt thêm một tờ giấy trắng, trên đó viết tay bằng bút bi xanh:
"Kính lễ các liệt sĩ vô danh, chiến sĩ hy sinh trong chiến tranh, đồng bào tử nạn vì bom đạn, đói rét. Cảm ơn các người đã giữ đất cho tụi con có ngày được trở về."
Gió từ ngoài thổi vào – nhẹ nhưng mát. Hương nhang lan khắp phòng, khói nhòa cả ánh sáng buổi sớm. Trên vách, bức ảnh ông Tám dường như lung linh ánh sáng hơn mọi khi. Lá cờ treo trong phòng khẽ bay, phất phơ như lời chào từ một cõi xa xăm…
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com