Chương 8
Đêm ấy, trời mưa lâm râm. Giọt nước chảy rỉ rả từ mái ngói xuống nền hiên, nghe như tiếng ai gõ nhịp chờ đợi… từng giọt, từng giọt nhỏ xuống như đếm ngược điều gì đó sắp xảy ra. Gió bấc tháng bảy lùa từng cơn lành lạnh qua các khe hở cửa sổ, làm không gian như được bọc lại bằng một tấm lụa u sầu.
Bạch Dương chìm vào giấc ngủ trong sự mệt mỏi pha lẫn ám ảnh. Ánh đèn ngủ vàng vọt chập chờn trên vách, chiếu bóng hình cô đổ dài trên sàn như cái bóng linh hồn không yên nghỉ. Và rồi – giấc mơ đến như một khúc phim cũ tua lại, nhưng không phải của cô, mà như của ai đó đã sống và chết một lần nơi đây.
Cô đứng giữa sân nhà cô Bảy, nắng trưa như thiêu, nóng đến cay cả mũi, gắt gỏng len lỏi qua từng kẽ lá. Trước mắt, là một cảnh tượng hỗn độn và bạo liệt. Một cô gái trẻ, tóc dài rối bời, tay bụm bụng bầu, gương mặt nhòe nước mắt, quỳ giữa sân, vừa khóc vừa lạy, tiếng khóc đứt quãng giữa những lời van xin nghẹn ngào.
“Anh Hai… anh nói sẽ cưới em mà… Em không biết anh có vợ… anh nói em tin anh được…”
Nhưng người đàn ông mặc áo sơ mi trắng kia – chính là Hai Tòng – lúc ấy còn khá trẻ, vẫn đứng lặng. Không một lời. Cái mặt không còn là da thịt, mà như tượng đá – lạnh, trơ trọi, và không biết nhục. Bàn tay thô ráp của hắn nắm chặt thành quyền, nhưng không phải để bảo vệ ai, mà để giữ chặt sự hèn nhát của chính mình.
Bên cạnh hắn, một người đàn bà bước tới, ánh mắt như lưỡi dao cắt:
“Con giáp thứ mười ba! Bụng chửa hoang mà còn lết vô đây làm trò! Mày phá hoại gia đình tao hả? Tao đánh cho hư con quỷ thai này!”
Tiếng tay tát vang lên chan chát. Loan quỳ, một tay che đầu một tay ôm bụng, nhưng lời cô vẫn run rẩy:
“Em không biết… em không biết mà chị… Đừng đánh con em… đừng...”
“Câm miệng! Cái thứ không biết xấu hổ mà còn gọi 'con'! Ai biết nó là của ai?!” – một người đàn bà khác lên tiếng.
“Trời đất ơi, cái nhà này đúng là bị quỷ ám, sanh ra cái thứ ăn hại, cặp bồ, đổ đốn! Phải trừ rơm trừ rạ nó đi!”
Những cái miệng không biết thương xót cứ thế tuôn ra: lời cay nghiệt, ánh mắt lạnh lùng, ánh nhìn hả hê. Người chửi, người xỉa xói, người quay video, người kéo ghế ngồi coi như tuồng hát dở hơi.
Không ai đứng ra can. Không ai hỏi cô một câu tử tế. Không ai nhớ rằng cô cũng là con người, cũng có trái tim biết đau.
Ngay cả người đàn ông từng hứa cưới cô, vẫn đứng đó – như gỗ mục.
Loan gào lên trong tuyệt vọng:
“Anh Tòng! Nói gì đi chứ! Em lạy anh đó… con là của anh mà!”
Nhưng không – hắn không lên tiếng. Hắn lùi lại.
Và... quay đi.
Bạch Dương bừng tỉnh, trái tim như bị siết nghẹt. Cô ngồi bật dậy, mồ hôi lạnh rịn khắp người. Trong lòng nghẹn cứng như có ai để lại cục đá. Giấc mơ không chỉ là một cơn mộng, mà là một ký ức, một tiếng vọng của oan hồn chưa siêu thoát.
Sáng hôm sau, đúng hẹn, Thiên Yết đưa Dương đến cuối xóm, tới chỗ một căn chòi nhỏ bên bờ sông, nơi có bà lão bán vé số tên Tư Rẫy – người từng quen biết với cô Loan.
“Bà Tư này lạ lắm,” – Thiên Yết dặn nhỏ, – “Chỉ nói chuyện với người mà bả thấy có duyên.”
Căn chòi lợp lá dừa, quanh vườn trồng toàn rau dại và dây bầu, có cả bụi sả ngã nghiêng thơm nồng. Một bà cụ tóc bạc, da nhăn như vỏ mít khô, đang băm cau. Nghe tiếng chân, bà ngẩng lên nhìn Dương, ánh mắt sâu hun hút – như nhìn thấu cả đời người:
“Mày nằm mộng thấy nó rồi hả?”
Bạch Dương đứng khựng lại.
“Dạ… bà nói ai…?”
“Thì con nhỏ bầu treo cổ ở nhà bà Bảy chớ ai. Mày thấy nó kêu gì? Có khóc không?”
Dương ngập ngừng gật.
Bà cụ bỏ dao xuống, kéo ghế ra, rồi bắt đầu kể. Giọng bà không hẳn buồn, mà giống như một bài văn tế đọc bằng trái tim:
“Loan là đứa tốt, mà khờ. Hồi đó nó nghèo, lên đây làm, ai sai gì làm nấy, sống khép nép. Tao hay cho nó miếng xôi, trái chuối, vì thương. Nó thương thằng Hai Tòng thiệt lòng. Tin người... như mấy con cá lội ngược dòng, tưởng nước sẽ trong.”
Bà ngừng lại, nhai trầu một lúc, rồi tiếp:
“Tao thấy cảnh nó bị chửi, mà... tao đâu dám nhào vô, mình nghèo mạt mà. Đám đông lúc đó hung lắm. Cứ như người ta muốn thấy máu. Mà đau nhất là... con nhỏ đó chết rồi, không ai thắp cho nén nhang. Tao để ý… nhiều bữa có gió ngược, có mùi trầu cháy, là y như rằng con mèo trong xóm rít lên, chạy mất.”
Câu chuyện còn chưa kết thúc, thì tiếng xe máy thắng két ngoài ngõ.
Một người đàn bà xộc vô, mặc bộ đồ bộ hoa đỏ chói, tóc uốn gọn ghẽ, tay đeo vòng vàng lủng lẳng – chính là vợ Hai Tòng, chị Hai Cúc.
“Cô ở đây hả? Cô Bạch Dương? Tôi nói cho cô biết – chuyện của người chết thì để họ yên. Đừng đào lên làm loạn cái nhà này!”
“Em chỉ muốn tìm hiểu sự thật.” – Dương điềm tĩnh.
“Sự thật hả? Cô là cái thá gì mà đòi tìm? Cô có phải má nó không? Cô chỉ là con cháu xa, tự nhiên chui vô nhà người ta ở, giành tài sản, giờ còn xen vô chuyện không phải của mình!”
“Em được ghi tên trong di chúc của cô Bảy.” – Giọng Dương cứng lại. – “Và em nghĩ… cô Bảy có lý do để làm vậy. Có thể là... để em thấy được sự thật mà cổ không nói được nên lời.”
Chị Hai Cúc nghẹn một nhịp, rồi hất hàm:
“Cô nên nhớ, cô đang giẫm lên vết thương của người khác. Cẩn thận... kẻo bị lún luôn đấy!”
Rồi chị ta quay phắt đi, không quên để lại mùi nước hoa rẻ tiền nồng sặc.
Bạch Dương đứng đó, nhìn theo bóng người đàn bà, lòng không sợ, chỉ thấy tê tái. Bởi trong từng bước chân chát chúa kia, có bóng dáng của một xã hội thích bịt miệng người chết, và bao che cho người sống sai.
Bạch Dương vẫn đứng đó, chưa hết bàng hoàng sau trận khẩu chiến với chị Hai Cúc thì bà cụ Tư Rẫy chép miệng một cái rồi lôi trong túi áo ra một tờ giấy đã úa vàng, được gấp cẩn thận như vật báu.
“Hôm dọn đồ con nhỏ sau khi nó chết, người ta vứt sạch. Chỉ có cái túi vải rách đó, tao xin lại. Trong đó có… cái này.”
Dương nhẹ tay mở ra. Một mảnh thư viết vội, giấy mỏng như xác ve, mực lem bởi nước mắt hay bởi sương đêm, chẳng rõ.
“Má Tư ơi, con xin lỗi. Con không chịu nổi nữa. Con không đủ mạnh để sống. Má thương con, mà con chưa làm gì báo hiếu được cho má. Con biết má không sinh con, nhưng má chăm con, cho con miếng cơm, cái áo… Má là má của con, kiếp này con mang ơn. Nếu con có chết, mong má đừng buồn. Đứa nhỏ trong bụng… cũng mong được nghe tiếng ru của má một lần.”
Tờ giấy khẽ rung trong tay Dương. Gió từ ngoài sông Tiền thổi lên, mùi bùn non ngai ngái như xộc vào tận lòng người.
Bà Tư nghẹn, mắt rưng rưng nhưng giọng vẫn cố giữ vững:
“Nó kêu tao là má. Mà tao đâu có dám nhận. Nghèo rớt mồng tơi, còn lo cái thân không xong. Nhưng tao thương nó… thương như thương máu thịt.”
“Hồi nó đói, tao chia phần cháo tao ăn. Trời lạnh, tao đưa nó cái áo len cũ. Nó bảo mai mốt có tiền, sẽ mua cho tao cây gậy thiệt đẹp. Mà nó đi luôn. Chết một xác, hai mạng…”
Giọng bà cụ nhỏ dần, như sắp tan trong tiếng gió.
Bạch Dương khẽ cúi đầu, lòng thắt lại. Sự bất công của cuộc đời không chỉ giết người ta bằng hành động, mà còn bằng cách làm họ tin rằng họ không đáng sống. Nhưng trong tận cùng đen tối, vẫn có người như bà cụ này – lặng lẽ làm người tử tế, không cần ai biết, không đòi đền đáp.
Trong tâm tưởng Dương lúc ấy, tiếng van xin đêm qua như vẫn văng vẳng đâu đây – tiếng nói khẩn cầu không chỉ để được cứu sống, mà để được thấu hiểu, được ghi nhận, được yên nghỉ. Và Dương biết, từ nay trở đi, cô không chỉ sống cho mình nữa.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com