Chào các bạn! Truyen4U chính thức đã quay trở lại rồi đây!^^. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền Truyen4U.Com này nhé! Mãi yêu... ♥

A bê tông

Abac

Toán đồ

Abraham’s cones

Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt

Abraham’s cones

Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt

Abrasion Damage

Hư hỏng do mài mòn

Abrasive

Nhám

Abrasive action

Tác động mài mòn

Abrasive paper

Giấy nhám

Absorption

Sự hấp thụ

Abutment, end support

Mố cầu

Accelerant

Phụ gia làm tăng nhanh quá trình...

Accelerated test

Gia tốc thí nghiệm

Accelerating Admixture

Phụ gia tăng tốc, phụ gia làm tăng nhanh quá trình đông kết

Acceleration due to gravity

Gia tốc trọng trường

Accelerator, Earlystrength admixture

Phụ gia làm tăng nhanh quá trình đông kết bê tông

Accelerator, Earlystrength admixture

Phụ gia làm tăng nhanh quá trình đông kết bê tông

Acceptance

Nghiệm thu, cho phép

Access flooring

Sàn lối vào

Accessible

Có thể tiếp cận được

Accessories

Phụ tùng

Accesssories

Phụ kiện

Accidental air

Khí độc, khí có hại

Accidental combination

Tổ hợp tai nạn ( tổ hợp đặc biệt)

Accuracy (of test)

Độ chính xác của thí nghiệm

Acid-resisting concrete

Bê tông chịu axit

Acid-resisting concrete

Bê tông chịu axit

ACMV & ventilation

Điều hòa không khí và thông gió

ACMV & ventilation

Điều hòa không khí và thông gió

Acoustical

Âm học

Acoustical treatment

Xử lí tiếng ồn

Acoustical treatment

Xử lí tiếng ồn

Action

Tác động, tác dụng

Activator

Chất hoạt hóa

Active carbon

Than hoạt tính

Active crack

Vết nứt hoạt động

Activity og cement

Độ hoạt hóa xi măng

Actual construction time effectif

Thời hạn thi công thực tế

Actual load

Tải trọng thực

Addenda

Phụ lục

Additional

Bổ sung, thêm vào, phát sinh

Additional dead load...............................................Tĩnh tải bổ sung vào

Additional load.......................................................Tải trọng phụ thêm

Addressable Fire Alarm..........................................Hệ thống báo cháy địa chỉ, Hệ thống báo cháy tự động có chức năng thông báo địa chỉ của từng đầu báo cháy

Addtive.................................................................Chất độn, chất phụ gia thêm vào

Adhesion..............................................................Sự dán dính

Adhesives.............................................................Dán dính

Adhesives.............................................................Dán dính

Adjudication, Bidding ............................................Đấu thầu

Adjusting .............................................................Điều chỉnh

Adjustment ..........................................................Điều chỉnh, cân chỉnh cho đúng

Adsorbed water ....................................................Hấp thụ nước

Adsorption ...........................................................Hấp thụ

Advanced composite material.................................Vật liệu composite tiên tiến

Aerated concrete ..................................................Bê tông xốp

Aerated concrete ..................................................Bê tông xốp

Aercdynamic Stability of bridge..............................Ổn định khí động học của cầu

Aerial ladder ........................................................Thang có bàn xoay

After anchoring ....................................................Sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực

After anchoring ....................................................Sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực

After cracking ......................................................Sau khi nứt

After sale service .................................................Dịch vụ sau bán hàng

Age of loading .....................................................Tuổi đặt tải

Agency consulting ...............................................Cơ quan tư vấn

Agency consulting review/approval.........................Cơ quan tư vấn/ xem xét /duyệt

Agent .................................................................Chất hóa học

Agglomerate-foam conc .......................................Bê tông bọt thiêu kết/ bọt kết tụ

Agglomerate-foam conc .......................................Bê tông bọt thiêu kết/ bọt kết tụ

Aggregate ..........................................................Cốt liệu

Aggregate blending .............................................Trộn cốt liệu

Aggregate content ...............................................Hàm lượng cốt liệu

Aggregate gradation ............................................Cấp phối cốt liệu

Aggregate interlock .............................................Sự cài vào nhau của cốt liệu

Aggregate, crusher-run ........................................Cốt liệu sỏi đá

Aggregate-cement ratio .......................................Tỉ lệ cốt liệu trên xi măng

Agitating speed ..................................................Tốc độ khuấy trộn

Agitating truck ....................................................Xe trộn và xe chuyên chở

Agitation ............................................................Sự khuấy trộn

Agitator ..............................................................Máy trộn

Agitator ..............................................................Shaker Máy khuấy

Agressivity .........................................................Tính ăn mòn

Agressivity, Agressive .........................................Xâm thực

Agricultural equipment .........................................Thiết bị nông nghiệp

Air barrier .................................................Tấm ngăn không khí

Air barrier .................................................Tấm ngăn không khí

Air caisson ...............................................Giếng chìm hơi ép

Air content.................................................Hàm lượng không khí

Air distribution ...........................................Phân phối không khí

Air distribution system ...............................Hệ thống điều phối khí

Air entraining .............................................Sự cuốn khí

Air entrainment .........................................Hàm lượng cuốn khí

Air handling ...............................................Xử lý không khí

Air inlet .....................................................Lỗ dẫn không khí vào

Air meter ...................................................Máy đo lượng khí

Air temperature ..........................................Nhiệt độ không khí

Air void ......................................................Bọt khí

Air-cooled blast-furnace slag .......................Xỉ lò cao để nguội trong không khí

Air-entrained concrete ................................Bê tông có phụ gia tạo bọt

Air-entrained concrete ................................Bê tông có phụ gia tạo bọt

Air-entraining agent ....................................Phụ gia cuốn khí

Air-entraining agent ....................................Phụ gia cuốn khí

Air-permeability test ..................................Thí nghiệm độ thấm khí

Air-placed concrete ...................................Bê tông phun

Air-placed concrete ...................................Bê tông phun

Air-supported structure ..............................Kết cấu bơm, khí nén

Air-water jet ..............................................Vòi phun nước cao áp

Alarm - Initiating device .............................Thiết bị báo động ban đầu

Alarm bell ................................................Chuông báo tự động

Alignment wire...........................................Sợi thép được nắn thẳng

Alkali .......................................................Kiềm

Alkali-aggregate reaction ...........................Phản ứng kiềm cốt liệu

Alkali-silica reaction ..................................Phản ứng kiềm silicat

Allowable .................................................Sự cho phép

Allowable load ..........................................Tải trọng cho phép

Allowable load ..........................................Tải trọng cho phép

Allowable Load, ........................................Tải trọng cho phép

Allowable stress design..............................Thiết kế theo ứng suất cho phép

Allowable stress design .............................Thiết kế theo ứng suất cho phép

Allowable stress, Permissible stress ...........Ứng suất cho phép

Allowance .................................................Các điều khoản cho phép

Allowances................................................Sự cho phép

Allowavle bearing capacity ..........................Khả năng chịu lực cho phép

Alloy..........................................................Hợp kim

Alloy .........................................................Hợp kim

Alloy steel .................................................Thép hợp kim

Alloy steel .................................................Thép hợp kim

Alloy(ed) steel ............................................Thép hợp kim

Alloy(ed) steel ............................................Thép hợp kim

Alluvial soil .................................................Đất phù sa bồi tích

Alluvion.......................................................Đất phù sa

Altenate .....................................................So le

Altenative,Option..........................................Phương án

Alternate load ..............................................Tải trọng đối đầu

Alternate setbacks .......................................Độ lùi

Alternates ...................................................Các vấn đề ngoài dự kiến

Alternates/alternatives ..................................Các vấn đề ngoài dự kiến/các phương án thay đổi

Alternatives .................................................Các vấn đề ngoài dự kiến

Altitude .......................................................Cao trình, cao độ công trình

Alumiante concrete ......................................Bê tông aluminat

Aluminate cement ........................................Xi măng aluminat

Aluminous cement .......................................Xi măng aluminat

Aluminum....................................................Nhôm

Aluminum bridge .........................................Cầu bằng nhôm

Ambulance attendant ..................................Nhân viên cứu thương

Ambulance car /ambulance ..........................Xe cứu thương

Ambulance man ..........................................Nhân viên cứu thương

Ammeter ....................................................Ampe kế

Amount of mixing.........................................Khối lượng trộn

Amphibious backhoe excavator ....................Máy xúc gầu ngược, làm việc trên cạn và đầm lầy

Amplitude

Biên độ

Amplitude of stress

Biên độ biến đổi ứng suất

Analyse (US: analyze)

Phân tích, giải tích

Analysis of alaternates/substitution

Phân tích các biện pháp thay đổi/thay thế

Anchor

Neo

Anchor and injection hole drilling machine

Máy khoan nhồi và neo

Anchor block

Block neo

Anchor bolt

Bu lông neo

Anchor bolt

Bu lông neo

Anchor bolt

Bu lông neo

Anchor by adherence

Neo nhờ lực dính bám

Anchor plate

Bản mã của mấu neo

Anchor sliding

Độ tụt của nút neo trong lỗ neo

Anchor sliding

Độ tụt của nút neo trong lỗ neo

Anchor sliding

Độ tụt của nút neo trong lỗ neo

Anchor slipping

Tụt lùi của mấu neo

Anchor span

Nhịp neo

Anchor, gorm

Neo

Anchorage

Mấu neo

Anchorage block

Khối neo, đầu neo, có lỗ chêm vào

Anchorage bond stress

Ứng suất dính bám của neo

Anchorage deformation or seating

Biến dạng của neo khi dụ ứng lực từ kích truyền vào mấu neo

Anchorage Device

Thiết bị neo

Anchorage device

Thiết bị neo

Anchorage length

Chiều dài neo

Anchorage length

Chiều dài neo

Anchorage loss

Mất mát dự ứng lực tại neo

Anchorage Loss ,

Mất mát ứng suất tại neo

Anchorage region

Khu vực neo

Anchorage seating

Biến dạng của neo khi dụ ứng lực từ kích truyền vào mấu neo

Anchorage spacing

Khoảng cách giữa các mấu neo

Anchorage zone

Vùng đặt mấu neo, vùng neo

Anchored bulkhead abutment

Mố neo

Anchoring device

Thiết bị để neo giữ

Anchoring plug

Nút neo(chêm trong mấu neo dự ứng lực)

Angle bar

Thép góc

Angle bar

Thép góc

Angle brace/angle tie in the scaffold

Thanh giằng góc ở giàn giáo

Angle of interior friction

Góc ma sát trong

Angle of repose

Góc nghỉ

Angular aggregate

Cót liệu nhiều góc cạnh

Angular coarse aggregate

Cốt liệu thô nhiều góc cạnh

Annual ambient relative humidity

Độ ẩm tương đối bình quân hàng năm

Anodic

Cực dương

Antisymmetrical load

Tải trọng phản đối xứng

Apex load

Tại trọng ở nút giàn

Apparent defect

Khuyết tật lộ ra, trông thấy được

Application field

Lĩnh vực áp dụng

Application of live load

Xếp hoạt tải

Application of lived load on deck slab

Đặt hoạt tải lên mặt cầu

Approach embankment

Đường dẫn lên đầu cầu

Approach road

Đường dẫn

Approach roadway

Đường dẫn vào cầu

Approach span

Nhịp dẫn

Approach span

Nhịp dẫn

Approach viaduct

Cầu dẫn

Approaches, appwoch road

Đường dẫn vào cầu

Approval

Thỏa thuận, chuẩn y

Approval

Thỏa thuận, chuẩn y

Approved total investment cost

Vốn đầu tư tổng cộng đã được chấp thuận

Approximate................................................................ ....Gần đúng

Approximate analysis .......................................................Phân tích theo phương pháp gần đúng

Approximate cost .............................................................Giá thành ước tính

Approximate formular ........................................................Công thức gần đúng

Approximate load .............................................................Tải trọng gần đúng

Approximate value ............................................................Trị số gần đúng

Appurtenance ...................................................................Phụ tùng

Apron.............................................................................. Sân cống

Aquatic ...........................................................................Thuộc về thủy lực

Aquatic facilities ..............................................................Tiện ích thủy

Aqueduct ........................................................................Cầu máng

Aqueduct ........................................................................Cầu máng

Arch ...............................................................................Vòm

Arch action .....................................................................Tác động vòm, hiệu ứng vòm

Arch axis.........................................................................Đường trục vòm

Arch culvert.................................................................... Công vòm

Arch rib ..........................................................................Sườn vòm

Arched bridge .................................................................Cầu vòm

Arched cantilerver bridge .................................................Cầu vòm hẫng + B298

Architectural concrete .....................................................Bê tông kiến trục

Architectural concrete .....................................................Bê tông kiến trục

Architectural concrete .....................................................Bê tông kiến trục

Architectural design........................................................ Thiết kế kiến trúc

Architectural design/ documentation ................................Thiết kế kiến trúc / tư liệu

Architectural woodwork....................................................Công tác gỗ kiến trúc

Area of cross section (cross sectional area) ......................Diện tích mặt cắt

Area of nominal ..............................................................Diện tích danh định

Area of reinforcement.......................................................Diện tích cốt thép

Area of reinforcement ......................................................Diện tích cốt thép

Area of steel ...................................................................Diện tích thép

Arenaceous ....................................................................Cốt pha

Argillaceous ...................................................................Sét, đất pha sét

Armband (armlet, brassard) ..............................................Băng tay

Armoured concrete ..........................................................Bê tông cốt thép

Armoured concrete ..........................................................Bê tông cốt thép

Arrangement....................................................................Bố trí

Arrangement of longitudinales renforcement cut-out ............Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm

Arrangement of longitudinales renforcement cut-out ............Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm

Arrangement of reinforcement........................................... Bố trí cốt thép

Arrangement of reinforcement........................................... Bố trí cốt thép

Articulated girder .............................................................Dầm ghép

Artificially graded aggregate .............................................Cốt liệu đã được phân cỡ hạt

Artwork ..........................................................................Tác phẩm mĩ thuật

Artwork ..........................................................................Tác phẩm mĩ thuật

Asbestos-cement product ................................................Sản phẩm ximang amiang

Ash urn ..........................................................................Gạt tàn

Ash tray..........................................................................Gạt tàn

Ashlar ............................................................................Đá hộc để xây

Ashlar ...........................................................................Đá hộc để xây

Askew bridge ................................................................Cầu xiên, cầu chéo góc

Asphal overlay ..............................................................Lớp phủ nhựa đường

Asphalt ........................................................................Nhựa đường Asphan

Asphalt compactor ........................................................Máy lu đường nhựa asphalt

Asphalt pave finisher .....................................................Máy rải và hoàn thiện mặt đường asphalt

Asphaltic concrete .......................................................Bêtông nhựa, bêtông asphal

Asphaltic concrete .......................................................Bêtông nhựa, bêtông asphal

Asphaltic concrete .......................................................Bêtông nhựa, bêtông asphal

Aspiring pump, Extraction pump ....................................Bơm hút

Assemblies .................................................................Lắp đặt

Assistance .................................................................Sự giúp đỡ

Assumed load ............................................................Tải trọng giả định, tải trọng tính toán

Assumed temperature at the time of erection ................Nhiệt độ giả định lúc lắp ráp

ASTM .......................................................................Tiêu chuẩn Hoa Kì về thí nghiệm vạt liệuAt mid – span.............................................................. Ở giữa nhịp

At quarter point Ở 1/4 nhịp

Athletic, recreational, and therapeutic equipment............ Tập thể hình, giải trí và chữa bệnh

Atmospherec-pressure steam curing.............................. Bảo dưỡng hơi nước ở áp lực khí quyển

Atmospheric corrosion resistant steel ............................Thép chống rỉ do khí quyển

Atmospheric corrosion resistant steel.............................Thép chống rỉ do khí quyển

Attachment ..................................................................Cấu kiện liên kết

Atterberg limits .............................................................Các giới hạn Atterberg của đất

Atterberg test................................................................Thí nghiệm các chỉ tiêu Atterberg

Attic.............................................................................Gác xép

Audiovisual....................................................................Nghe nhìn

Audiovisual equipment ...................................................Thiết bị nghe nhìn

Auditorium.....................................................................Đại giảng đường

Auger-cast piles ............................................................Cọc khoan nhồi

Autoclave curing.............................................................Bảo dưỡng trong thiết bị chưng hấp

Autoclave cycle .............................................................Chu kì chưng hấp

Automatic batcher .........................................................Trạm trộn tự động

Automatic design program...............................................Chương trình thiết kế tự động

Automatic design software ..............................................Chương trình thiết kế tự động

Automatic extending ladder .............................................Thang có thể kéo dài tự động

Automatic Fire Alarm.......................................................Hệ thống báo cháy tự động

Automatic fire door .........................................................Cửa tự động phòng cháy

Automatic relay ..............................................................Công tắc điện tự động rơ le

Automobile crane ........................................................... Cần cẩu đặt trên ô tô

Auxiliary bridge ...............................................................Cầu phụ, cầu tạm thời

Auxiliary reinforcement..................................................... Cốt thép phụ

Auxiliary Reinforcement ....................................................Cốt thép phụ

Average ..........................................................................Trung bình

Average bond stress ........................................................Ứng suất dính bám trung bình

Average load ...................................................................Tải trọng trung bình

Average stress ................................................................Ứng suát trung bình

Awning ...........................................................................Chái

Axial compression ...........................................................Nén đúng tâm

Axial force .......................................................................Lực dọc trục

Axial load ........................................................................Tải trọng hướng trục

Axial reinforcing bars.........................................................Thanh cốt thép dọc trục

Axial tension ....................................................................Kéo dọc trục

Axially loaded column .......................................................Cột chịu tải đúng tâm

Axle Load ........................................................................Tải trọng trục xe

Axle load .........................................................................Tải trọng trục xe

Axle load .........................................................................Tải trọng trục xe

Axle loading, Axle load ......................................................Tải trọng trục

Axle spacing .....................................................................Khoảng cách giữa các trục xe

Axle-steel reinforcement ....................................................Cốt thép dọc trục

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com

Tags: