A to D
(corduroy) pants /ˈkɔː.də.rɔɪ pænts/ - quần (vải nhung kẻ)
(high) heels /ˌhaɪˈhɪəld/ - giầy cao gót
(legal) pad /pæd/ - tập giấy viết
(mop) refill /ˈriː.fɪl/ - cái dự trữ (cái lau nhà)
(reel of) file /faɪl/ - (cuộn) phim
(shoulder) bag /ˈʃəʊl.dəʳ bæg/ - túi (đeo trên vai)
(turtleneck) sweater /ˈswet.əʳ/áo len chui đầu (cổ lọ)
(blue) jeans /dʒiːnz/quần jean (xanh da trời)
(construction) boots /kənˈstrʌkt buːts/ - giầy lao động
(crewneck) sweater /ˈswet.əʳ/áo len chui đầu (cổ tròn)
(roll of) film /fɪlm/ - (cuộn) phim
(sponge) mop /mɒp/cái lau sàn (xốp)
(V-neck) sweater /ˈswet.əʳ/áo len chui đầu (cổ chữ V)
abdomen /ˈæb.də.mən/ - bụng
above (the yellow cat) /əˈbʌv/ - ở bên trên (con mèo vàng)
accountant /əˈkaʊn.tənt/ - kế toán
across (the water) /əˈkrɒs/ - ngang qua (dòng nước)
Air Force /eəʳ fɔːs/ - không quân
aircraft carrier /ˈeə.krɑːft ˈkær.i.əʳ/ - tàu sân bay
airman /ˈeə.mən/ - phi công
ankle /ˈæŋ.kļ/ - mắt cá chân
apartment house /əˈpɑːt.mənt haʊs/ - chung cư
architect /ˈɑː.kɪ.tekt/ - kiến trúc sư
arm /ɑːm/ - cần
arm /ɑːm/ - cánh tay
armpit /ˈɑːm.pɪt/ - nách
Army /ˈɑː.mi/ - quân đội
around (the sun) /əˈraʊnd/ - xong quanh (mặt trời)
artery /ˈɑː.tər.i/ - động mạch
artist /ˈɑː.tɪst/ - họa sĩ
at (the window) /ət/ - ở chỗ (cửa sổ)
attachments /əˈtætʃ.mənts/ - đầu hút
Audio /ˈɔː.di.əʊ/ - âm thanh
away from (the hole) /əˈweɪ frɒm/ - xa khỏi (cái lỗ)
baby carriage /ˈbeɪ.bi ˈkær.ɪdʒ/ - xe đẩy trẻ con
back /bæk/ - lưng
backhoe /bæk.həʊ/ - máy xúc
backpack /ˈbæk.pæk/ba lô đeo trên vai
baker /ˈbeɪ.kəʳ/ - người làm bánh mì
bakery /ˈbeɪ.kər.i/ - tiệm bánh mì
ball /bɔːl/ - xương khớp ngón chân
banister /ˈbæn.ɪ.stəʳ/ - thành cầu thang
Banking /ˈbæŋ.kɪŋ/ - ngân hàng
barber /ˈbɑː.bəʳ/ - thợ cắt tóc
barrel /ˈbær.əl/ - nòng súng
barricade /ˈbær.ɪ.keɪd/ - chướng ngại vật
battleship /ˈbæt.ļ.ʃɪp/ - tàu chiến lớn
bayonet /ˈbeɪ.ə.nət/ - lưỡi lê
beard /bɪəd/ - râu
behind (the chair) /bɪˈhaɪnd/ - đằng sau (ghế)
below (the black cat) /bɪˈləʊ/ - bên dưới (con mèo đen)
belt /belt/ - thắt lưng
bench /bentʃ/ - ghế đợi
beret /ˈber.eɪ/ - mũ nồi
between (the pillows) /bɪˈtwiːn/ - ở giữa (những cái gối)
big toe /bɪg təʊ/ - ngón cái
bit /bɪt/ - mũi khoan
bladder /ˈblæd.əʳ/ - bọng đái
blazer /ˈbleɪ.zəʳ/ - màu sặc sỡ khác thường (đồng phục)
bleach /bliːtʃ/ - chất tẩy trắng
blouse /blaʊz/ - áo cánh (phụ nữ)
blueprints /ˈbluː.prɪnts/ - bản kế hoạch
board /bɔːd/ - tấm ván
bolt /bəʊlt/ - bu-lông
bomb /bɒm/ - bom
bomber /\'bɒmə/ - máy bay đánh bom
bookcase /ˈbʊk.keɪs/ - tủ sách
bookcase /ˈbʊk.keɪs/ - tủ sách
bookstore /ˈbʊk.stɔːʳ/ - hiệu sách
boots /buːts/ - giày ống
brace /breɪs/ - cái khoan tay
brain /breɪn/ - não
bricks /brɪks/ - gạch
briefcase /ˈbriːf.keɪs/ - cặp tài liệu
broom /bruːm/ - chổi
bucket /ˈbʌk.ɪt/ - thùng, xô
buckle /ˈbʌk.ļ/ - khóa thắt lưng
builder /ˈbɪl.dəʳ/ - chủ thầu
building number /ˈbɪl.dɪŋ ˈnʌm.bəʳ/ - số tòa nhà
bulldozer /ˈbʊlˌdəʊ.zəʳ/ - máy ủi
bullet /ˈbʊl.ɪt/ - đạn
bus stop /bʌs stɒp/ - điểm dừng xe buýt
Business Worker /ˈbɪz.nɪs ˈwɜː.kəʳ/ - người làm kinh doanh
butcher /ˈbʊtʃ.əʳ/ - người bán thịt
buttocks /\'bʌtək/ - mông
button /ˈbʌt.ən/ - khuy áo
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com