Chào các bạn! Truyen4U chính thức đã quay trở lại rồi đây!^^. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền Truyen4U.Com này nhé! Mãi yêu... ♥

A to D

(corduroy) pants /ˈkɔː.də.rɔɪ pænts/ - quần (vải nhung kẻ)

(high) heels /ˌhaɪˈhɪəld/ - giầy cao gót

(legal) pad /pæd/ - tập giấy viết

(mop) refill /ˈriː.fɪl/ - cái dự trữ (cái lau nhà)

(reel of) file /faɪl/ - (cuộn) phim

(shoulder) bag /ˈʃəʊl.dəʳ bæg/ - túi (đeo trên vai)

(turtleneck) sweater /ˈswet.əʳ/áo len chui đầu (cổ lọ)

(blue) jeans /dʒiːnz/quần jean (xanh da trời)

(construction) boots /kənˈstrʌkt buːts/ - giầy lao động

(crewneck) sweater /ˈswet.əʳ/áo len chui đầu (cổ tròn)

(roll of) film /fɪlm/ - (cuộn) phim

(sponge) mop /mɒp/cái lau sàn (xốp)

(V-neck) sweater /ˈswet.əʳ/áo len chui đầu (cổ chữ V)

abdomen /ˈæb.də.mən/ - bụng

above (the yellow cat) /əˈbʌv/ - ở bên trên (con mèo vàng)

accountant /əˈkaʊn.tənt/ - kế toán

across (the water) /əˈkrɒs/ - ngang qua (dòng nước)

Air Force /eəʳ fɔːs/ - không quân

aircraft carrier /ˈeə.krɑːft ˈkær.i.əʳ/ - tàu sân bay

airman /ˈeə.mən/ - phi công

ankle /ˈæŋ.kļ/ - mắt cá chân

apartment house /əˈpɑːt.mənt haʊs/ - chung cư

architect /ˈɑː.kɪ.tekt/ - kiến trúc sư

arm /ɑːm/ - cần

arm /ɑːm/ - cánh tay

armpit /ˈɑːm.pɪt/ - nách

Army /ˈɑː.mi/ - quân đội

around (the sun) /əˈraʊnd/ - xong quanh (mặt trời)

artery /ˈɑː.tər.i/ - động mạch

artist /ˈɑː.tɪst/ - họa sĩ

at (the window) /ət/ - ở chỗ (cửa sổ)

attachments /əˈtætʃ.mənts/ - đầu hút

Audio /ˈɔː.di.əʊ/ - âm thanh

away from (the hole) /əˈweɪ frɒm/ - xa khỏi (cái lỗ)

baby carriage /ˈbeɪ.bi ˈkær.ɪdʒ/ - xe đẩy trẻ con

back /bæk/ - lưng

backhoe /bæk.həʊ/ - máy xúc

backpack /ˈbæk.pæk/ba lô đeo trên vai

baker /ˈbeɪ.kəʳ/ - người làm bánh mì

bakery /ˈbeɪ.kər.i/ - tiệm bánh mì

ball /bɔːl/ - xương khớp ngón chân

banister /ˈbæn.ɪ.stəʳ/ - thành cầu thang

Banking /ˈbæŋ.kɪŋ/ - ngân hàng

barber /ˈbɑː.bəʳ/ - thợ cắt tóc

barrel /ˈbær.əl/ - nòng súng

barricade /ˈbær.ɪ.keɪd/ - chướng ngại vật

battleship /ˈbæt.ļ.ʃɪp/ - tàu chiến lớn

bayonet /ˈbeɪ.ə.nət/ - lưỡi lê

beard /bɪəd/ - râu

behind (the chair) /bɪˈhaɪnd/ - đằng sau (ghế)

below (the black cat) /bɪˈləʊ/ - bên dưới (con mèo đen)

belt /belt/ - thắt lưng

bench /bentʃ/ - ghế đợi

beret /ˈber.eɪ/ - mũ nồi

between (the pillows) /bɪˈtwiːn/ - ở giữa (những cái gối)

big toe /bɪg təʊ/ - ngón cái

bit /bɪt/ - mũi khoan

bladder /ˈblæd.əʳ/ - bọng đái

blazer /ˈbleɪ.zəʳ/ - màu sặc sỡ khác thường (đồng phục)

bleach /bliːtʃ/ - chất tẩy trắng

blouse /blaʊz/ - áo cánh (phụ nữ)

blueprints /ˈbluː.prɪnts/ - bản kế hoạch

board /bɔːd/ - tấm ván

bolt /bəʊlt/ - bu-lông

bomb /bɒm/ - bom

bomber /\'bɒmə/ - máy bay đánh bom

bookcase /ˈbʊk.keɪs/ - tủ sách

bookcase /ˈbʊk.keɪs/ - tủ sách

bookstore /ˈbʊk.stɔːʳ/ - hiệu sách

boots /buːts/ - giày ống

brace /breɪs/ - cái khoan tay

brain /breɪn/ - não

bricks /brɪks/ - gạch

briefcase /ˈbriːf.keɪs/ - cặp tài liệu

broom /bruːm/ - chổi

bucket /ˈbʌk.ɪt/ - thùng, xô

buckle /ˈbʌk.ļ/ - khóa thắt lưng

builder /ˈbɪl.dəʳ/ - chủ thầu

building number /ˈbɪl.dɪŋ ˈnʌm.bəʳ/ - số tòa nhà

bulldozer /ˈbʊlˌdəʊ.zəʳ/ - máy ủi

bullet /ˈbʊl.ɪt/ - đạn

bus stop /bʌs stɒp/ - điểm dừng xe buýt

Business Worker /ˈbɪz.nɪs ˈwɜː.kəʳ/ - người làm kinh doanh

butcher /ˈbʊtʃ.əʳ/ - người bán thịt

buttocks /\'bʌtək/ - mông

button /ˈbʌt.ən/ - khuy áo

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com

Tags: