Chào các bạn! Truyen4U chính thức đã quay trở lại rồi đây!^^. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền Truyen4U.Com này nhé! Mãi yêu... ♥

day3


(E)Bài 3:Warranties- Sự Bảo Hành

1.characteristic /,kæriktə'ristik/Từ loại: (adj, n): (adj) đặc thù, (n) đặc trưng, đặc điểm, đặc thù, cá biệt

2.consequence /'kɔnsikwəns/Từ loại: (n): kết quả, hậu quả, hệ quả; tầm quan trọng, tính trọng đại

3.consider /kən'sidə/Từ loại: (v): cân nhắc, suy xét, suy nghĩ (một cách cẩn thận); lưu ý, quan tâm

4.cover /'kʌvə/Từ loại: (v): che, phủ, trùm, bọc; bao gồm

5.expiration /,ekspaiə'reiʃn/Từ loại: (n): sự mãn hạn, sự hết hạn, sự kết thúc

6.frequently /ˈfriːkwəntli/Từ loại: (adv): thường xuyên, một cách thường xuyên

7.imply /im'plai/Từ loại: (v): ngụ ý, hàm ý, ẩn ý, ý nói

8.promise /promise/Từ loại: (v): (n) hứa hẹn, cam đoan, bảo đảm; (v) hứa

9.protect /protect/Từ loại: (v): bảo vệ, bảo hộ, che chở

10.reputation /,repju:'teiʃn/Từ loại: (n): danh tiếng, thanh danh, tiếng (tốt của nhân vật)

11.require /ri'kwaiə/Từ loại: (v): đòi hỏi, yêu cầu, cần phải

12.variety /və'raiəti/Từ loại: (n): đa dạng, nhiều thứ/loại/vẻ khác nhau

(C)Bài 3:1. Từ vựng trong bài học ngày mai gặp

学 – xué – học – Học hành

– yīng yǔ – anh ngữ – Tiếng Anh

阿拉伯语 – ā lā bó yǔ – a lạp bá ngữ – Tiếng Ả Rập

德语 – dé yǔ – đức ngữ – Tiếng Đức

俄语 – é yǔ – nga ngữ – Tiếng Nga

法语 – fǎ yǔ – pháp ngữ – Tiếng Pháp

韩国语 – hán guó yǔ – hàn quốc ngữ – Tiếng Hàn Quốc

日语 – rì yǔ – nhật ngữ – Tiếng Nhật

西班牙语 – xī bān yá yǔ – tây ban nha ngữ – Tiếng Tây Ban Nha

对 – duì – đối – đúng

明天 – míng tiān – minh thiên – Ngày mai

见 – jiàn – kiến – Gặp, thấy

去 – qù – khứ – Đi

邮局 – yóu jú – bưu cục – Bưu điện

寄 – jì – ký – Gửi

信 – xìn – tín – Thư

银行 – yín háng – ngân hàng – Ngân hàng

取 – qǔ – thủ – Lấy, rút (tiền)

钱 – qián – tiễn – Tiền

六 – liù – lục – Số 6

七 – qī – thất – Số 7

九 – jiǔ – cửu – Số 9

北京 – běi jīng – bắc kinh – Bắc Kinh

2. Từ vựng bổ sung

越南 – yuè nán – Việt Nam

越南语 – yuè nán yǔ – Tiếng Việt

河内 – hé nèi – Hà Nội

胡志明市 – hú zhì míng shì – TP. Hồ Chí Minh

今天 – jīn tiān – Hôm nay

昨天 – zuó tiān – Hôm qua

后天 – hòu tiān – Ngày kia

大后天 – Dàhòutiān – ngày kìa

北部 – běi bù – Miền bắc

南部 – nán bù – Miền nam

老挝 – Lǎowō – Nước Lào

泰国 – Tàiguó – Thái Lan

柬埔寨 – Jiǎnpǔzhài – Cam Pu Chia

马来西亚 – Mǎláixīyà – Mã Lai

印度尼西亚 – Yìndùníxīyà – indonesia

澳大利亚 – Àodàlìyǎ – Nước Úc

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com

Tags: #hoctap