Day5
(E)Bài5:conferences-Hội nghị
1.accommodate /ə'kɔmədeit/Từ loại: (v): điều tiết, điều chỉnh, thu xếp, làm cho phù hợp
2.arrangement /ə'reindʤmənt/Từ loại: (n): ‹sự› thu xếp, dàn xếp, sắp xếp, sắp đặt
3.association /ə,sousi'eiʃn/Từ loại: (n): hội, hội liên hiệp, đoàn thể; ‹sự› kết hợp, liên kết, liên hợp
4.attend /ə'tend/Từ loại: (v): tham dự, có mặt; chăm sóc, phục vụ; đi theo, đi kèm, hộ tống
5.get in touchTừ loại: (v): liên lạc với, tiếp xúc với, giữ quan hệ với, có dính líu đến
6.hold /hould/Từ loại: (v): cầm, nắm, giữ; chứa, đựng; tổ chức, tiến hành
7.location /lou'keiʃn/Từ loại: (n): vị trí, khu đất, hiện trường
8.overcrowded /əʊvəˈkraʊdɪd/Từ loại: (adj): chật ních, đông nghịt
9.register /'redʤistə/Từ loại: (n, v): (n) danh sách, sổ, sổ sách; (v) đăng ký
10.select /si'lekt/Từ loại: (v): chọn lựa, chọn lọc, tuyển chọn
11.session /'seʃn/Từ loại: (n): phiên, kỳ, buổi (họp, học)
12.take part in Từ loại: (v): tham dự, tham gia
(C)Bài5:这是王老师 – Đây là thầy (cô) giáo vương
Từ vựng – Pinyin – Hán Việt – Nghĩa
这 – zhè – giá – Đây, này
是 – shì – thị – là
老师 – lǎo shī – lão sư – Thầy giáo, cô giáo, giáo viên
学生 – xué shēng – học sinh – Học sinh
请 – qǐng – thỉnh – Mời
进 – jìn – tiến – vào, đi vào, tiến lên
坐 – zuò – tọa – Ngồi
喝 – hē – hát – Uống
茶 – chá – trà – trà
谢谢 – xiè xiè – tạ tạ – Cảm ơn
不客气 – bú kè qì – bất khách khí – Đừng ngại, đừng khách sáo
客气 – kè qì – khách khí – Khách sáo
工作 – gōng zuò – công tác – Công việc
身体 – shēn tǐ – thân thể – Thân thể, sức khỏe
日 – rì – nhật – Ngày = 天
王 – wáng – vương – Họ Vương
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com