Chào các bạn! Truyen4U chính thức đã quay trở lại rồi đây!^^. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền Truyen4U.Com này nhé! Mãi yêu... ♥

Day5


(E)Bài5:conferences-Hội nghị

1.accommodate /ə'kɔmədeit/Từ loại: (v): điều tiết, điều chỉnh, thu xếp, làm cho phù hợp

2.arrangement /ə'reindʤmənt/Từ loại: (n): ‹sự› thu xếp, dàn xếp, sắp xếp, sắp đặt

3.association /ə,sousi'eiʃn/Từ loại: (n): hội, hội liên hiệp, đoàn thể; ‹sự› kết hợp, liên kết, liên hợp

4.attend /ə'tend/Từ loại: (v): tham dự, có mặt; chăm sóc, phục vụ; đi theo, đi kèm, hộ tống

5.get in touchTừ loại: (v): liên lạc với, tiếp xúc với, giữ quan hệ với, có dính líu đến

6.hold /hould/Từ loại: (v): cầm, nắm, giữ; chứa, đựng; tổ chức, tiến hành

7.location /lou'keiʃn/Từ loại: (n): vị trí, khu đất, hiện trường

8.overcrowded /əʊvəˈkraʊdɪd/Từ loại: (adj): chật ních, đông nghịt

9.register /'redʤistə/Từ loại: (n, v): (n) danh sách, sổ, sổ sách; (v) đăng ký

10.select /si'lekt/Từ loại: (v): chọn lựa, chọn lọc, tuyển chọn

11.session /'seʃn/Từ loại: (n): phiên, kỳ, buổi (họp, học)

12.take part in Từ loại: (v): tham dự, tham gia

(C)Bài5:这是王老师 – Đây là thầy (cô) giáo vương

Từ vựng – Pinyin – Hán Việt – Nghĩa

这 – zhè – giá – Đây, này

是 – shì – thị – là

老师 – lǎo shī – lão sư – Thầy giáo, cô giáo, giáo viên

学生 – xué shēng – học sinh – Học sinh

请 – qǐng – thỉnh – Mời

进 – jìn – tiến – vào, đi vào, tiến lên

坐 – zuò – tọa – Ngồi

喝 – hē – hát – Uống

茶 – chá – trà – trà

谢谢 – xiè xiè – tạ tạ – Cảm ơn

不客气 – bú kè qì – bất khách khí – Đừng ngại, đừng khách sáo

客气 – kè qì – khách khí – Khách sáo

工作 – gōng zuò – công tác – Công việc

身体 – shēn tǐ – thân thể – Thân thể, sức khỏe

日 – rì – nhật – Ngày = 天

王 – wáng – vương – Họ Vương

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com

Tags: #hoctap