Chào các bạn! Truyen4U chính thức đã quay trở lại rồi đây!^^. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền Truyen4U.Com này nhé! Mãi yêu... ♥

Chương 6 : Bữa Ăn

Gió lặng.

Trên ngọn đồi cỏ thấp, nơi từng bị lưỡi đao vô hình phanh đôi bầu trời, có một người đàn ông đang đứng. Vẫn chần truồng như thể chẳng thuộc về khái niệm "xấu hổ" của nhân gian, hắn khoanh tay, hơi nghiêng đầu, mắt dõi theo vết nứt mờ dài còn chưa liền trên tầng mây cao nhất.

Dưới chân hắn, con búp bê vải nhỏ ngồi nghiêng nghiêng trên tảng đá. Mái tóc sợi len phất nhẹ. Một chiếc kính râm tí hon che mất nửa mặt, cái ống tẩu gỗ giả cứ phập phồng theo từng luồng gió tưởng tượng. Cánh tay vải co giật như đang gãi đầu ngẫm nghĩ.

Người đàn ông khẽ "ồ" một tiếng.

"Ra là đã mở được hệ thống."

Hắn cúi xuống nhìn búp bê. "Ngươi thấy sao?"

Con búp bê khẽ ngẩng đầu, cái miệng khâu chỉ dãn ra một chút. Một giọng nói vang lên — mỏng, nhẹ, mang theo thứ âm điệu bất cần:

"Trò chơi bắt đầu rồi đấy. Hắn đánh dấu như vậy... cũng không tệ."

Gió lại nổi, lần này là gió từ phương nam, mang theo mùi gỗ cháy và muối biển. Người đàn ông nhắm mắt, để tóc bay qua mặt.

"Cũng đến lúc rồi."

....

Ở xa xa nơi ở Đao Vương, Minh Châu khẽ nghiêng đầu, nhìn về khoảng trời trước mặt – nơi vẫn còn vết cắt mỏng như tơ, run run như đang cố khép lại. Không sai. Chiêu vừa rồi... là do hắn chém ra.

Không phải ảo giác. Không phải ai đó đứng sau điều khiển. Là chính hắn, với đôi tay này, đôi mắt này, từ cơ thể tưởng chừng còn chưa bước chân vào ngưỡng "siêu phàm". Một đao, chia trời. Một chiêu thực thụ. Tên gọi là gì, hắn đã biết từ trước — "Nhất Đao Đoạt Thiên." Một thức trong hệ thống chiêu thức thuộc về những cấp độ mà... bình thường phải mất cả đời, hoặc cả vài kiếp, mới dám mơ đến. Nhưng hắn, một gã chỉ mới đặt chân vào thế giới này chưa trọn một ngày, vừa thi triển được nó.

Lại còn chém ra chuẩn đến vậy. Một phần trong hắn muốn bật cười – cái kiểu cười nửa kinh ngạc, nửa tự giễu. Nếu đây là truyện, thì rõ là tình huống "mở khoá hack" thần thánh, bá đạo, chưa gì đã vượt giới hạn thiên đạo.

Nhưng...

Hắn siết nhẹ tay. Ngay sau khi trang bức lão đao vương, hắn muốn chém thêm một nhát nữa, thử lại một lần cho chắc. Thậm chí, không cần "đoạt thiên" gì cả, chỉ là một đòn cơ bản... cũng được. Lúc đó, tay hắn không muốn nhấc lên nữa. Không phải vì mệt. Không phải vì gãy đao – dù đúng là cây đao đã vỡ thành hai nửa, nằm lặng lẽ bên chân.

Mà là vì... hắn biết.

Từ một nơi rất sâu tro ng tâm hồn, từ nơi không tên gọi, không ánh sáng – nơi bản thân hắn cũng không hiểu nổi — hắn biết mình không thể tung thêm một chiêu thức nào nữa. Không phải cảm giác hết nội lực hay "mana". Không phải bị phong ấn.

Mà là cảm giác như vừa chạm vào cánh cửa mở ra bí mật của vũ trụ — rồi bị chính nó khép lại ngay sau đó. Và bản thân... bị để lại bên ngoài. Lặng lẽ.

Khả năng "hack" — nếu thật sự có — cũng không thể giúp hắn sống sót nếu bụng đói, không chốn trú thân, không thông tin, không danh phận. Một nhát đao chia trời thì sao? Vẫn không mua nổi ổ bánh mì, nếu không ai biết hắn là ai, hoặc... nếu quá nhiều người biết.

Hắn liếc nhìn bầu trời, rồi quay về thực tại.

Thành phố kia, dù nhìn từ xa chỉ là những bức tường đá cũ kỹ, nhưng bên trong hẳn đang vận hành một thế giới khác. Một thế giới đầy luật lệ, mưu toan, và hệ thống đã chạy từ lâu — không đợi một kẻ lạ mặt chen vào.

Hắn cần gì?

Thứ nhất, thông tin. Hắn không thể đi mù trong một thế giới mà đến đơn vị tiền tệ hay loại người cai trị cũng chưa rõ. Lệch một bước là chết.

Thứ hai, chỗ ở. Dù tạm bợ, hắn cũng cần một góc không bị đá đuổi, không phải ngủ cạnh rãnh nước hay trong khu ổ chuột toàn lũ côn đồ háu đói.

Thứ ba... hắn cần danh phận. Một cái tên trong sổ, một vị trí trên bản đồ xã hội, dù chỉ là hạng bét. Bởi không ai sống sót lâu được nếu không hiện hữu trong con mắt của hệ thống — hoặc nằm ngoài nó đủ giỏi để không bị giết.

Thứ tư, và có lẽ quan trọng nhất: hắn cần hiểu về "đạo" — thứ đã khẽ rung lên trong hắn khi chém ra chiêu vừa rồi. Dù chưa từng học, nhưng bản năng hắn vẫn biết mình đang đứng trước một đại lộ mờ sương. Nếu không bước tiếp, sẽ không bao giờ mở được cánh cửa thứ hai.

Hắn khẽ vuốt tay lên vết nứt trong không khí – đã gần như tan biến. Một dấu tích, chỉ mình hắn biết từng tồn tại.

Không nên thu hút quá nhiều ánh mắt lúc này.

Phải hoà nhập, phải im lặng mà lớn dần. Như một hạt giống chôn sâu dưới đất, không ai để ý, cho đến khi mọc thành rừng.

Minh Châu bước vào thành.

Không có tiếng chuông. Cũng chẳng ai canh gác.

Cánh cổng thành là một vòm đá xám bạc như tro lạnh, chống bằng trụ gỗ sẫm màu – vết chạm khắc mòn như bị gió cát liếm suốt bao năm. Tấm biển gỗ phía trên đã xước gần nửa, chỉ còn vài chữ son mờ: Hồng Thạch Thành.

Hắn ngỡ sẽ thấy một thành trì cổ – tường đất, xe trâu, mái rơm. Nhưng không. Thứ đón hắn là một khung cảnh... lạ lẫm.

"Một thành phố, nhưng không thuộc về bất kỳ thời đại nào hắn từng biết."

Nền đường là nhựa đường sẫm màu, vỉa hè lát đá phiến thô ráp. Cột đèn dọc phố – cái còn dùng đèn dầu, cái đã lắp bóng thủy ngân lờ mờ – đứng như những chiếc cổ cao nghển giữa khung trời lẫn lộn.

Hai bên đường là những dãy nhà thấp tầng: mái ngói nâu, cửa gỗ nặng, xen lẫn vài căn tường gạch sơn vôi, lan can sắt xanh, treo bảng hiệu mới – có nơi là chữ Hán, có nơi chỉ là hình vẽ: hồ lô cách điệu, thanh kiếm chĩa xuống, chiếc la bàn in nổi.

Người qua lại ăn mặc chẳng theo quy chuẩn nào. Một người đàn ông mặc áo dài cổ tàu đi lướt qua một phụ nữ váy xòe kiểu Tây. Đám trẻ con mang giày vải, đứa đi chân trần. Có kẻ mặc áo ghi-lê đút tay túi quần, nhưng vai vẫn đeo đao cán sừng.

Không khí có mùi khói than, tro bụi, hòa mùi thịt xiên nướng và thuốc tễ ngai ngái. Tiếng rao lẫn tiếng vó ngựa, tiếng chuông kim loại treo ở cửa tiệm va vào nhau như tiếng chạm ly trong một đêm mưa.

Ở một góc phố, một chiếc xe ba bánh bằng sắt, chở đầy thùng gỗ, đang đậu. Bên cạnh là người đàn ông cột tóc sau gáy, mặc áo sơ mi vải thô khoác thêm áo gile, đang nói chuyện với một cô gái cầm sổ nhiệm vụ in tay – trên bìa sổ, có hình một bàn tay đang cầm bút lửa.

Trên bức tường phía bên trái, ai đó vẽ bậy bằng than đen:

"Pháp đạo lừa đảo – dùng tiền mua điểm!"

Dưới đó, có kẻ khác dùng sơn đỏ vẽ đè một dòng: "Vũ đạo là đồ mọi rợ."

Tường đã bạc màu, nhưng vết bút vẫn còn mới. Vài người đi ngang nhìn thoáng, rồi lặng lẽ quay đi.

Minh Châu dừng bước. Hắn không nói gì.

Thành phố này không thuộc về một mốc thời gian cụ thể. Như thể đang tranh cãi giữa việc tiếp tục làm đồ sắt, hay bắt đầu dùng máy hơi nước. Như thể từng lớp ký ức lịch sử chồng lên nhau, rồi không ai chịu dọn đi.

"Thành phố chuyển mình... nhưng không ai thực sự biết nó đang đi đâu." – Hắn thầm nghĩ.

Và đó chính là điều khiến hắn thấy thú vị.

Minh Châu bước vào thành.

Không có tiếng chuông. Cũng chẳng ai canh gác.

Cánh cổng thành là một vòm đá lớn, màu xám bạc như tro lạnh, được chống đỡ bởi hai trụ gỗ sẫm màu, vết chạm khắc mòn mỏi như bị gió cát liếm dần suốt nhiều năm. Trên cổng, tấm biển gỗ đã xước gần nửa, chỉ còn vài chữ son mờ: "Hồng Thạch Thành".

Hắn ngỡ mình sẽ thấy một thành trì cổ – tường thành đất nung, người đi xe trâu, hàng quán lợp mái rơm. Nhưng không. Thứ đón hắn là một khung cảnh... lạ lẫm.

"Một thành phố, nhưng không thuộc về bất kỳ thời đại nào hắn từng biết."

Mặt đường trải nhựa đen thô, từng mảng lồi lõm như vết bỏng cũ. Trên bề mặt còn đọng vệt nước loang màu dầu, phản chiếu ánh sáng mờ của buổi chiều muộn. Vỉa hè lát đá phiến xám, cạnh phiến đã mòn cong, rêu phủ xanh nhạt nơi chân tường.

Hai bên phố là dãy nhà cao hai, ba tầng, tường gạch đỏ sậm xen khung gỗ sẫm màu. Cửa chính thường là gỗ lim, bản lề đồng cũ, một vài nơi có lan can sắt uốn hoa văn đơn giản, sơn phai lốm đốm theo nắng gió. Nhưng giữa dãy nhà cũ kỹ ấy lại xen lẫn vài công trình mới hơn – tường phẳng, mái lợp tấm gốm màu, trước cửa treo bảng hiệu khắc tay, có nơi còn thêm biểu tượng: một hồ lô cách điệu, một thanh kiếm chĩa xuống, hay hình la bàn đơn giản.

Áo quần người đi đường cũng tạp nham.

Một ông già mặc áo dài cổ tàu, tay xách giỏ tre, bước ngang qua một thiếu phụ váy xòe xanh lục, đội mũ lưới mỏng. Đám trẻ con chạy chân sáo trên vỉa hè – đứa mang giày vải, đứa đeo ủng da cao tới gối. Có người mặc ghi-lê, tay đút túi quần tây, nhưng sau lưng lại vác một thanh đao to bản, chuôi quấn vải sẫm.

Không khí phảng phất mùi khói than từ lò nướng, mùi thuốc tễ ngai ngái từ hiệu thuốc gần đó, trộn với mùi dầu sắt mới rỉ từ các toa xe chở hàng. Tiếng rao văng vẳng, chen vào tiếng chuông nhỏ kêu lanh canh từ quán trà, xen lẫn tiếng vó xe ngựa và giày da gõ nhè nhẹ xuống phiến đá.

Ở góc phố, một chiếc xe ba bánh chở đầy thùng gỗ đang đậu, bên cạnh là người đàn ông cột tóc sau gáy, khoác áo vải thô, đang nói chuyện với một cô gái cầm sổ in – bìa sổ có biểu tượng bàn tay đang cầm bút lửa.

Trên bức tường kế bên, ai đó dùng than đen vẽ một dòng nguệch ngoạc:

"Pháp đạo lừa đảo – dùng tiền mua điểm!"

Phía dưới, có kẻ dùng sơn đỏ quệt vội:

"Vũ đạo là đồ mọi rợ."

Tường đã bạc màu, nhưng vết bút còn mới. Mấy người đi ngang chỉ liếc nhìn, rồi lặng lẽ quay đi.

Minh Châu dừng bước. Hắn không nói gì.

Thành phố này không thuộc về một mốc thời gian cụ thể. Như thể đang tranh cãi giữa việc tiếp tục nung gạch hay học cách đổ khuôn kim loại. Như thể từng lớp ký ức lịch sử chồng lên nhau mà chẳng ai buồn gỡ.

"Thành phố chuyển mình... nhưng không ai thực sự biết nó đang đi đâu." – Hắn thầm nghĩ.

Và đó chính là điều khiến hắn thấy thú vị.

Minh Châu tiếp tục đi.

Con phố trước mặt dẫn dần về khu dân cư cũ hơn – vỉa hè bắt đầu hẹp lại, những hàng cây trơ trụi đứng xen giữa trụ đèn, ánh sáng vàng đục hắt lên mái ngói loang lổ. Nhà cửa nơi đây ít có biển hiệu mới, đa phần là bảng gỗ cũ kỹ, chữ viết tay bằng mực tàu, nhiều chỗ đã bong lớp sơn, để lộ thớ gỗ nứt nẻ bên dưới.

Một dãy nhà sát nhau như đang tựa vai mà ngủ, cánh cửa nào cũng đóng im ỉm. Chỉ có tiếng gió và mùi tro cũ trong không khí. Thỉnh thoảng có một chiếc xe thồ sắt lạch cạch đi ngang, hay vài người đẩy xe gỗ chở đầy rơm khô, miệng bịt khăn, mắt lơ đãng.

Đúng lúc ấy, bụng hắn kêu lên.

Một tiếng gầm trầm và sâu, vang trong người như lời nhắc nhở. Hắn khựng lại, mới nhớ từ lúc mở mắt tới giờ, chưa có thứ gì vào bụng ngoài vài ngụm nước sớm.

Cũng vừa hay, một mùi thơm nồng đậm len qua kẽ gió.

Không phải mùi hương tinh dầu, cũng không phải thứ đồ tẩm ướp qua loa. Đây là mùi da gà đang chảy mỡ trên lửa, ngọt mà không ngấy, xen chút khói nhẹ, có cả cay nhè nhẹ, gắt lên tận mũi.

Minh Châu dừng chân, quay đầu theo bản năng.

Căn nhà mái thấp ở cuối hẻm nhỏ, có ống khói nghiêng nghiêng và ánh lửa bập bùng sau cửa sổ giấy dầu. Một người đàn bà trung niên đang đứng ở bếp than ngoài sân, tay đảo chiếc xiên tre dài cắm nguyên con gà vàng ruộm. Mỡ nhỏ tí tách xuống khay sắt, khói bốc lên thành dải, tản ra khắp ngõ.

Hắn nuốt nước bọt. Đứng nhìn một lúc lâu.

Bụng lại réo. Nhưng chân không nhúc nhích.

Hắn biết rõ, không có tiền. Cũng không biết phải ăn ở đâu, mua như thế nào. Đây không phải siêu thị. Không có ví, không có điểm tích lũy, càng chẳng có danh tính gì để đổi chác.

Minh Châu quay đi.

Ba bước.

Rồi dừng lại.

Hắn cúi đầu nhìn đôi tay mình – đôi tay vừa chém ra một vết chia trời, giờ đang run nhẹ vì đói. Đôi chân hắn từng bước qua một thế giới, giờ lại lưỡng lự vì một con gà nướng.

"Chẳng lẽ, ta phải ngã quỵ vì bụng đói trước khi biết tên thế giới này là gì?"

Suy nghĩ đó khiến hắn đỏ mặt. Không phải vì xấu hổ, mà vì thấy thật buồn cười. Một đao chia trời, đổi lại là đi trộm đồ ăn như một đứa trẻ đường phố?

Hắn thở ra. Nhẹ.

Rồi bước ngược trở lại, không nhanh không chậm.

Con gà đã gần chín. Người phụ nữ đã quay lưng vào nhà, vừa rửa tay vừa gọi gì đó vào trong. Không ai ở sân. Không ai ở ngõ.

Minh Châu bước đến, không một tiếng động. Tay luồn dưới lớp áo khoác, rút ra một mảnh vải cũ, rồi khẽ nhấc xiên gà khỏi khay nướng.

Mùi thơm bốc lên ngay sát mặt. Mỡ nóng rịn ra qua lớp da giòn, lăn xuống xương cánh. Lúc hắn bọc xiên gà lại bằng áo, tay còn run.

Không vội vàng chạy. Không nhìn quanh. Chỉ lặng lẽ bước như thể đang đi dạo.

Ba ngã rẽ sau, hắn dừng lại trong một hẻm nhỏ không người. Có một bục gạch đổ, lùm cỏ ven tường, ánh đèn từ xa chiếu vào nửa mặt đất. Vừa đủ để ngồi xuống, mở gói áo ra.

Con gà vẫn còn ấm.

Mỡ vẫn dính áo.

Hắn ngồi bệt xuống, mở vạt áo, nhìn xiên gà như thể vừa lấy được một báu vật.

Bàn tay đưa ra, chậm chạp gỡ lấy cái đùi đầu tiên. Mỡ rịn ra đầu ngón tay, nóng và dính.

Miếng đầu tiên... da giòn rụm, nứt ra như tiếng phá vỡ thinh lặng. Bên trong là thịt mềm, thơm lừng vị khói, vị muối, vị ớt bột và cái ngọt của mỡ gà.

Miếng thứ hai, hắn cắn sâu hơn. Mỡ chảy qua môi. Mắt cay xè.

Miếng thứ ba, cổ họng nghẹn lại.

Và rồi, hắn bật khóc.

Không thành tiếng. Nhưng nước mắt rơi không dừng được. Cắn, nuốt, nghẹn, nuốt tiếp. Như thể chỉ cần dừng lại một giây, hắn sẽ vỡ ra thành từng mảnh.

Minh Châu ngồi thụp xuống góc hẻm, tấm áo khoác rách cũ bọc lấy con gà quay còn nóng hổi. Mùi mỡ béo len vào mũi, thơm đến nhói lòng.

Hắn run tay, xé một miếng da nâu bóng.

Tiếng da giòn rôm rốp vang lên, nhỏ thôi, nhưng như vang vọng cả lòng hắn. Mỡ nóng tràn ra nơi đầu lưỡi – mặn, béo, cay nồng. Hắn nhắm mắt.

Đây là bữa ăn đầu tiên kể từ khi hắn bị ném tới thế giới này.

Cũng là lần đầu tiên hắn phải ăn cắp. Một con gà quay, trước hiên nhà ai đó – chưa kịp bày ra mâm, chỉ đặt trong lồng tre đậy sơ sài. Hắn đi ngang, bụng réo lên từng đợt. Rồi đứng. Rồi quay lại. Rồi lưỡng lự. Mỗi bước tiến về phía con gà là một nhịp tim đập dồn. Hắn đã bọc gà vào áo, bước đi thật bình tĩnh như không có gì. Nhưng tay vẫn run, chân vẫn mềm, mồ hôi vẫn chảy sau gáy – như một đứa trộm vặt lần đầu, vừa đói vừa nhục.

Minh Châu mở tay áo ra.

Hơi nóng từ con gà quay tỏa ra, bốc lên từng làn mỡ thơm ngai ngái. Lồng ngực hắn lại thắt lại – không hẳn vì đói, mà vì cảm giác như đang mở ra một điều gì đó thiêng liêng. Như mở nắp một ký ức.

Hắn chậm rãi đưa tay, xé nhẹ phần đùi gà.

Da nâu bóng, giòn rụm. Lớp thịt bên dưới trắng hồng, còn giữ hơi nước. Mỡ lấm tấm chảy ra, đọng nơi đầu ngón tay. Hắn đưa miếng thịt lên môi.

Rồi... dừng lại.

Cả người như đông cứng.

Tay hắn khựng lại giữa không trung.

Hắn không nuốt nổi. Không cắn nổi. Không mở miệng ra nổi.

Đôi vai bắt đầu run khẽ. Ban đầu chỉ là một cái rùng mình nhẹ, như phản xạ khi lạnh. Rồi run mạnh hơn. Bàn tay cầm đùi gà cũng run. Đến khi cả cánh tay bắt đầu co giật, như thể đang kìm lại một dòng nước ngược chảy trong ngực.

Hắn cúi đầu xuống. Thở dồn. Nhưng càng cố hít vào, cổ họng càng nghẹn.

Rồi... nấc.

Một tiếng nấc nghẹn bật ra.

Tiếng nấc đầu tiên. Nhỏ. Nhưng sau đó, như vỡ đập.

Hắn đổ người về phía trước, ôm chặt miếng gà vào ngực như ôm lấy một thứ gì quý giá cuối cùng còn sót lại.

Nấc. Rồi khóc. Rồi nấc.

Tiếng khóc bật ra như tiếng gió rít trong ngực trống rỗng. Nước mắt trào ra, chảy dài theo má, rơi xuống thịt nóng, hòa với nước mỡ, rồi nhỏ tách lên mặt đá. Nội tâm hắn đang ngập tràn trong thống khổ

Hắn ôm gối, gục đầu giữa bóng tối. Lưng cong lại như muốn tự cuộn vào chính mình. Nước mắt vẫn chảy – không dữ dội, mà dai dẳng như một cơn mưa phùn lạnh buốt, thấm dần vào thịt da.

Và khi tất cả nỗi nghẹn ngào đã trào qua cổ họng, những tiếng nấc khẽ đã vỡ ra... thì hắn bắt đầu nghĩ.

Đầu tiên là nỗi nhớ nhà – âm ỉ như ngọn lửa nhỏ, nhưng đủ để thiêu rụi mọi thứ. Hắn nhớ bữa cơm chiều mẹ gọi. Nhớ tin nhắn "về ăn cơm đi con" mà hắn từng đọc rồi để đó. Khi ấy, hắn nghĩ mình bận học, bận làm thêm, bận chơi game, bận sống cuộc đời của một sinh viên trẻ. Hắn tưởng những bữa ăn sẽ còn mãi – mà không biết rằng, có những khoảnh khắc, một khi đã bỏ lỡ... sẽ không bao giờ quay lại. Giờ đây, giữa thành phố chẳng ai biết tên hắn, giữa con hẻm ẩm mốc và ánh đèn vàng vỡ vụn, hắn chỉ ước một tiếng gọi "về chưa" vang lên. Nhưng không còn ai đợi hắn nữa.

Rồi đến nỗi tủi nhục – đắng nghẹn trong cổ. Hắn không phải kẻ trộm, nhưng hắn đã trộm. Một con gà. Vì đói. Vì chẳng còn gì để mất. Khi đứng trước cửa tiệm ấy, tim hắn đập thình thịch như sắp nổ tung. Hắn đã nghĩ: "Nếu bị bắt thì sao?", nhưng điều làm hắn sợ hơn là cảm giác... chính mình đang thay đổi. Mỗi bước đi, mỗi ánh mắt vô tình, đều như đang tố cáo. Không phải ai cũng nhìn hắn, nhưng hắn thì nhìn thấy sự hèn mọn của mình rõ ràng hơn bao giờ hết. Và nó làm hắn đau.

Cuối cùng là nỗi sợ – lạnh và dài như đêm không trăng. Hắn từng nghĩ mình là sinh viên – đơn giản, có bạn bè, có lớp học, có nhà trọ, có tương lai dù mờ mịt nhưng vẫn trong tầm với. Còn bây giờ? Không ai biết hắn là ai. Không có đường về. Không có bản đồ. Không có luật lệ để dựa vào. Mỗi bước đi là một lần dò dẫm trong bóng tối. Một thế giới hoàn toàn xa lạ, nơi ngôn ngữ, đồng tiền, thậm chí cả bầu trời cũng không còn giống xưa. Và hắn, một đứa sinh viên tuổi đôi mươi... đã bị quăng vào đây, tay không, bụng đói, trái tim vỡ vụn.

Vai hắn run lên từng chặp, chẳng ai để ý. Người qua lại bên ngoài vẫn nói cười, vẫn mua bán, vẫn sống.

"Mẹ ơi...." - 1 tiếng nức nở nhỏ phát ra từ Minh Châu –1 cậu sinh viên nhỏ bé, lạc lõng, như không thuộc về thế giới này.

...

Hắn ngồi đó không biết bao lâu. Gió trong hẻm lạnh, lưng áo đã ẩm ướt, mảnh đùi gà dính đất nằm chỏng chơ bên cạnh như một minh chứng câm lặng cho cơn đói và sự tủi nhục vừa trôi qua. Hắn không còn sức để khóc nữa, mắt ráo hoảnh, cổ họng khô khốc. Nhưng dạ dày thì vẫn sôi lên từng chặp – như một tiếng gõ vô hình nhắc nhở rằng, dù gì đi nữa... cuộc sống vẫn đang tiếp diễn.

Hắn cúi xuống, nhặt lại miếng đùi gà, phủi lớp bụi đất một cách chậm rãi rồi đưa lên miệng. Lúc đầu hắn chỉ nhai từng chút nhỏ, thứ thịt nguội lạnh, hơi cứng, mặn vị nước mắt và đắng nơi cổ họng. Nhưng rồi, không hiểu từ đâu, cơn đói dồn nén bùng lên như lửa bén rơm. Hắn bắt đầu ăn ngấu nghiến, từng miếng, từng miếng, không còn rụt rè hay do dự. Như thể từng tấc thịt, từng thớ gân là một lời tuyên bố rằng: ta còn thở, còn đói, còn muốn sống. Đến tận xương hắn cũng không bỏ, gặm sạch, nhai luôn cả phần sụn giòn, không phải vì ngon, mà là để chắc chắn – mình vẫn còn sống.

Khi đã ăn hết, hắn ngồi lặng một lúc lâu. Không còn nước mắt, không còn lời oán trách. Nỗi nhớ, nỗi sợ, nỗi nhục – tất cả được xếp lại như những mảnh giấy nhàu, nhét vào tận đáy túi. Không phải là quên, mà là để sau. Bởi vì bây giờ, ngay lúc này, chỉ còn một điều duy nhất đáng nghĩ đến: làm sao để sống sót ở thế giới này.

n xong, hắn gập gối ngồi đó, lưng tựa tường, mắt nhắm hờ. Không còn gì để nuốt, không còn gì để khóc. Chỉ còn hơi thở đều đặn, làn gió lạnh len vào khe áo, và cái cảm giác... trống rỗng nhưng nhẹ nhõm.

Hắn không biết là mấy giờ. Cũng chẳng quan tâm. Bên ngoài ngõ, tiếng người qua lại vẫn rì rầm – tiếng guốc, tiếng bánh xe gỗ nghiến lên đá vụn, tiếng trẻ con cười đùa, tiếng chó sủa vọng xa xa... Tất cả đan vào nhau thành một tấm chăn âm thanh cũ kỹ, phủ lên hắn chút yên lặng hiếm hoi giữa bộn bề. Dù chỉ là một ngóc ngách nhỏ, tường bong tróc và nền gạch bẩn, nhưng lúc này, hắn không muốn rời đi. Không cần biết có ai nhìn hắn như ăn xin, không cần biết ngày mai ra sao – hắn chỉ muốn ngồi yên như vậy, trong vài phút ngắn ngủi, cho lòng lắng xuống.

Nhưng sự lặng yên không kéo dài mãi. Những câu hỏi dần xuất hiện, như những nhành gai đâm nhẹ trong đầu: Giờ là mấy giờ? Thành này có nhà nghỉ không? Có chỗ nào trú đêm không? Tiền ở đây dùng gì? Luật lệ ra sao? Có ai đang truy hắn vì vụ con gà không? Ngày mai, hắn sẽ ăn gì?

Và cuối cùng – câu hỏi cứa vào sâu nhất, lạnh nhất:

Ta phải sống kiểu gì ở nơi này?

Hắn ngồi yên thêm một lúc nữa. Không nghĩ gì. Không buồn, không vui. Chỉ để gió lùa qua, hong khô mắt và áo.

Rồi hắn thở ra một hơi, thật chậm.

Tay phủi bụi quần. Gối đứng lên. Vẫn còn hơi choáng vì đói, nhưng đầu thì đã nhẹ hơn. Hắn vuốt lại tóc, kéo thẳng cổ áo – như thể một chút chỉn chu có thể giúp mình không lạc lõng đến thế giữa đám đông. Ánh sáng đầu ngõ hắt vào – ấm và nhức mắt. Hắn bước ra khỏi hẻm, đón lấy nó. Dòng người vẫn tấp nập. Tiếng rao, tiếng bánh xe, tiếng chân ngựa lộc cộc, tiếng người mua kẻ bán – tất cả như chưa từng dừng lại. Còn hắn thì đứng đó, giữa ngã ba của nỗi sợ, sự tò mò và cơn đói mới sắp đến.

Hắn không biết phải bắt đầu từ đâu.

Nhưng nếu có một nơi, một chốn mà tri thức được gom lại, được ghi xuống, được giữ gìn... thì có lẽ, đó là chỗ hắn cần đến nhất lúc này.

Hắn ngẩng đầu, nhìn quanh – và lần đầu tiên trong ngày, môi khẽ mím lại như một nụ cười mỏi mệt:

"Thư viện... có lẽ, là nơi tốt nhất để bắt đầu."

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com