Trên nền vải lặng thinh [On a Silent Canvas] (1)
Thể loại: Cổ điển phương Tây · Tình yêu cấm đoán · Lãng mạn bi kịch · Đồng tính thời Victoria · Chênh lệch giai cấp
(Một số địa danh trong truyện không có thật)
...
Nước Anh, năm 1894.
Lodonhall ngập trong sương mù và định kiến, nơi những điều trái lẽ thường bị giam trong im lặng, và tình yêu không phải lúc nào cũng được gọi tên.
Shuichi Akai Wycliffe — họa sĩ nghèo sống trong một căn gác nhỏ cũ kỹ, người kiếm sống bằng những bức tranh thấm đẫm nỗi buồn và sắc màu trầm u uất, vẽ cho những quý bà cô độc bên bờ sông Thames. Đời anh là những ngày nối tiếp nhau trong hơi sơn dầu, ánh sáng lờ mờ của bình minh và những giấc mơ chưa từng dám thốt thành lời.
Rei Furuya Ainsworth Cavell — công tử út của một gia đình quý tộc danh giá, sinh viên y khoa ưu tú tại King’s College. Cậu được nuôi dạy để bước vào một đời sống không tì vết: cưới một tiểu thư môn đăng hộ đối, tiếp nối danh vọng, và lặng lẽ sống đúng kỳ vọng gia tộc.
Hai người họ gặp nhau trong một buổi triển lãm tranh.
Ánh mắt cậu dừng lại trên người họa sĩ.
Và rồi, một bức chân dung được đặt vẽ.
Từ đó, những buổi học y giải phẫu của Rei dần trở thành cái cớ để đến phòng vẽ nhỏ nơi tầng gác bụi mờ, ngồi hàng giờ bên khung tranh chưa hoàn chỉnh nơi gương mặt cậu đang dần hiện ra dưới tay người ấy.
Họ yêu nhau trong những lát cắt lặng thầm và nguy hiểm:
— Một cái chạm tay thoáng qua sau lớp găng da.
— Một nụ hôn kìm nén giữa mùi sơn và những trang sách y học.
— Một đêm mưa, nơi áo sơ mi trắng rơi khỏi vai quý tộc trong căn gác ẩm ướt.
— Một bình minh, nơi người họa sĩ vẽ nên một bức tranh không ai được thấy, ngoại trừ người mà anh yêu.
Nhưng thời đại đó không cho phép họ yêu.
Tin đồn lan nhanh như thuốc súng giữa giới thượng lưu.
Hôn ước của Rei đã được sắp đặt.
Gia đình bắt đầu giám sát.
Cảnh sát sẵn sàng gõ cửa vì “hành vi suy đồi đạo đức”.
Akai biết không bức tranh nào có thể giữ được một người không còn được phép quay lại.
________________________________________
“Nếu kiếp này em không thể chọn yêu anh…
Vậy hãy để anh vẽ em mãi mãi ở khoảnh khắc em từng yêu.”
....
Lodonhall, mùa đông năm 1894, chìm trong một thứ ánh sáng xám mờ như thể cả bầu trời cũng e ngại chạm tới mặt đất. Những tòa nhà gạch đỏ, cao và hẹp, đứng sát nhau như hàng quân câm lặng, được phủ lên mình một lớp bụi thời gian và khói than, rít vào kẽ gạch như thứ ký ức không ai dọn dẹp nổi. Mặt đường lát đá lạnh buốt dưới gót giày, nơi tiếng xe ngựa lóc cóc vang vọng như những chiếc đồng hồ bỏ quên trong tầng hầm của một lâu đài cổ.
Sương giăng như một tấm màn mỏng, không che giấu được ai nhưng cũng chẳng để ai thấy rõ điều gì. Những chiếc đèn đường gas vàng vọt lập lòe trong gió, như mắt của những linh hồn già nua không còn khóc nổi cho chính mình. Có những con hẻm sâu như họng một con thú dữ từng nuốt vào đó những giấc mơ, những đồng xu cuối cùng, và cả những tên tuổi không bao giờ trở lại.
Lodonhall là thế quý tộc và kẻ ăn xin chỉ cách nhau một góc phố, một bức tường cao, hay một chiếc rèm cửa. Phía Bắc là khu dinh thự, với hành lang ốp gỗ gụ và những bữa trà chiều rỉ rả như nhạc dạo. Phía Nam, ngược lại, là khu phố của người lao động xưởng in, tiệm thợ khóa, và những gác xép đầy mùi ẩm mốc, nơi người ta sống chen chúc như những nét vẽ bị tẩy dở dang.
Và chính tại đó, nơi cuối con phố St. Alban, bên dưới cây cầu đá cũ kỹ bắt ngang dòng Thames, có một người đàn ông ngồi mỗi sáng.
Hắn ngồi đó như thể thuộc về mặt đất ấy lặng lẽ, bất động, ngay cả khi gió nổi lên và những tờ báo cũ quấn quanh chân người qua đường. Một tấm vải bạt sờn bạc được trải ra, trên đó xếp vài bức tranh không có khung, đặt xiêu vẹo cạnh nhau như những con chim rũ cánh trong bão.
Người ta thường lướt qua hắn. Có kẻ dừng lại chốc lát, ngó nghiêng một cách hời hợt, rồi bỏ đi mà không để lại gì ngoài dấu giày ướt nước mưa. Bọn trẻ con từng gọi hắn là “ông họa sĩ đi lạc” vì chẳng ai rõ tên thật của hắn là gì, và càng không biết vì sao một kẻ có thể vẽ những đường cọ sắc đến nghẹn thở lại ngồi bán tranh ven đường như một gã lang thang không nhà.
Thật ra, hắn có một cái tên Shuichi Akai Wycliffe .
Nhưng cái tên ấy, ở Lodonhall, đã trở thành thứ người ta không còn nhắc đến nữa không phải vì bị quên lãng, mà bởi sự hiện diện của nó gợi nên những điều mà xã hội văn minh cố gắng chối bỏ.
Một cái tên từng được nhắc đến ở phòng trà của các nữ chủ tước yêu hội họa, trên những bài bình luận nghệ thuật của tờ Lodonhall Chronicle, thậm chí còn được chép tay vào sổ ghi danh danh dự của Viện Hàn lâm Nghệ thuật Hoàng gia. Một thời, người ta tranh nhau sở hữu bản phác họa của anh như một thứ thẻ thông hành vào giới thượng lưu có “thẩm mỹ thời thượng”. Nhưng rồi, tất cả sụp đổ trong một mùa xuân xám, khi bức tranh cuối cùng của anh được treo lên và lập tức bị gỡ xuống, kèm theo một lời kết tội không chính thức: “vô đạo đức và không phù hợp với thị hiếu lành mạnh của quốc gia”.
Người ta không bao giờ nói rõ trong bức tranh ấy có gì. Họ chỉ xầm xì về ánh mắt của nhân vật trung tâm ánh mắt mà theo họ, "không một quý bà nào nên để tâm hồn mình bị phản chiếu trong đó."
Kể từ ngày đó, Shuichi Akai Wycliffe rời khỏi viện. Không một lời từ biệt, không một lá đơn chính thức. Anh biến mất khỏi các salon nghệ thuật, các tạp chí, và mọi sổ mời triển lãm. Giống như thể xã hội thượng lưu đã cùng nhau vẽ lên một bức tranh mới về anh một gã họa sĩ lạc lối, đáng tiếc, nên bị quên đi.
Nhưng trong căn gác nhỏ nơi rìa phía Nam thành phố, người đàn ông ấy vẫn sống.
Không có ồn ào, cũng không có nuối tiếc.
Anh sống bằng những đồng xu đổi từ việc vẽ chân dung thuê những bức họa được hoàn thành nhanh chóng, đôi khi chỉ trong một buổi chiều gió rét, trên nền giấy cũ, bút than đã cùn. Anh vẽ bất kỳ ai trả đủ tiền: một người vợ muốn làm quà cho chồng ở tuyến tàu hỏa, một thiếu niên đánh giày muốn để lại "chân dung thật" trước khi nhập ngũ, một góa phụ không dám ngẩng nhìn mình trong gương nhưng vẫn muốn được vẽ như thuở hai mươi.
Ngoài ra, anh còn vẽ thuê cho vài nhà in giá rẻ những tờ truyền đơn, minh họa y học, tranh cổ động cho quán rượu. Công việc đều đặn, vô danh, nhưng không đủ để lấp đầy căn phòng anh ở một căn gác mái chỉ cao hơn đầu người, tường loang lổ vết ẩm, cửa sổ nhìn ra mái ngói xám tro, nơi chim bồ câu đậu từng đàn và để lại phân trắng như nét cọ nguệch ngoạc của một họa sĩ buồn tay.
Mùi sơn dầu thấm vào từng kẽ gỗ, hoà cùng mùi gió thứ gió lạnh khô thổi thốc qua khe cửa mùa đông, khiến từng mảnh vải phủ tranh khẽ run lên như còn thở.
Không ai bước chân vào căn gác đó trừ anh.
Và có lẽ, không ai thực sự hiểu điều gì còn giữ một người như Akai ở lại nơi này một thành phố đã từ chối anh, một thế giới đã dán nhãn anh là “không thể chấp nhận”.
Có lẽ, chỉ có những bức tranh anh giấu trong hòm gỗ cũ dưới giường mới biết.
Bởi chúng chưa từng được đem bán, chưa từng phơi ra ngoài chợ trời, cũng chẳng bao giờ xuất hiện ở phòng trưng bày nào.
Cốc. Cốc. Cốc.
Tiếng gõ cửa vang lên ba lần, đều đặn và dứt khoát, phá vỡ cái tĩnh lặng mỏng như bụi sơn đang lắng xuống mặt bàn. Shuichi Akai Wycliffe ngẩng đầu khỏi khung vải chưa hoàn chỉnh, hơi nghiêng tai như thể vẫn còn đợi xem đó là thật hay ảo thanh trong đầu mình.
Tiếng gõ lại vang lên, lần này lớn hơn, kéo theo cả một tràng ho khan cố kìm phía ngoài cánh cửa gỗ tróc sơn.
Anh đứng dậy, rón bước qua khoảng sàn gỗ kêu cọt kẹt, kéo chốt cửa bằng đôi tay dính màu sơn dầu cũ kỹ.
Ngoài hành lang hẹp là một người đàn bà dáng tròn lẳn, mặt choắt và mắt luôn hơi nheo lại như thể đang đánh giá từng đồng xu mà người khác giấu trong tay áo. Bà Edith Harrington, chủ nhân căn nhà ba tầng này, góa phụ đã hơn bảy năm kể từ ngày chồng bà một thợ sửa ống nước bị chết trong một tai nạn lao động thảm khốc khi đường cống khu Whitehall sập xuống trong mưa lũ mùa đông.
"Tiền phòng, ngài Wycliffe," bà ta nói, không một lời chào hỏi hay lảng tránh. Giọng bà khô như vải bố để lâu, và âm sắc nhọn như kim may da.
Akai không đáp, chỉ gật khẽ. Anh quay lưng, bước lại chiếc hòm gỗ cũ dưới gầm giường. Từ một chiếc hộp sắt méo mó, anh moi ra vài đồng xu phần lớn là penny và half-penny, mòn vẹt, đen sì như gỉ sắt. Tay anh đếm chậm, đầu ngón tay lần từng đồng như kẻ mù đọc chữ, đặt cả nắm lên mép bàn rồi gom lại thành bốn shillings đúng và một đồng sáu pence lẻ.
“Tôi còn lại đúng chừng này,” anh nói, giọng thấp, đều và tuyệt nhiên không có chút nài nỉ nào. “Bà lấy cả đi.”
Bà Harrington hừ nhẹ, chẳng thèm đếm lại. Bà quen kiểu tính chính xác khổ hạnh của Akai, giống như những kẻ nghệ sĩ khốn cùng khác: lầm lì, đáng nghi, nhưng luôn đúng hẹn như một cái đồng hồ nứt vỏ.
“Ông là người thuê duy nhất trên gác mái,” bà nhắc như lẩm bẩm, “Chỗ ấy từng để kho củi, không ai ở nổi quá hai tuần. Mà ông ở ba năm rồi.”
Akai không nói gì. Anh chỉ cúi đầu, nhìn vết sơn loang trên tay áo len cũ.
“Tôi không có ý trách,” bà ta tiếp, giọng lơi ra theo kiểu người sắp bước xuống cầu thang. “Chỉ là... con bé Clara lại nhắc ông hôm qua. Nó thấy ông dưới cầu, đang vẽ gì đó... và nó nói... à, không quan trọng.”
Người đàn bà ngập ngừng, rồi khẽ nhún vai. “Con bé đến tuổi thích mộng mơ. Ông nên hiểu.”
Akai vẫn không ngẩng lên. Nhưng ánh mắt anh khẽ động dưới bóng mái tóc đen sẫm.
Clara cô gái nhỏ của bà Harrington mới mười lăm, mười sáu gì đó, với đôi mắt xanh nhạt hay ngước nhìn từ cầu thang tầng hai mỗi khi Akai bước qua. Cô bé không bao giờ nói gì nhiều, chỉ thỉnh thoảng để lại vài quả táo non trước cửa phòng anh, kèm một mảnh giấy có vẽ hoa bồ công anh nguệch ngoạc.
Akai chưa từng đáp lại.
Và có lẽ, chính điều đó khiến bà Harrington không mấy ưu ái anh, dù vẫn giữ phòng cho anh suốt ba năm nay.
“Dù sao,” bà nói, chỉnh lại khăn quàng, “tiền vẫn là tiền. Và ông chưa từng trễ hẹn. Đó là lý do ông còn ở lại được. Nhưng chớ để nó mơ tưởng gì... ông là họa sĩ mà lại là họa sĩ nghèo. Chẳng có mẹ nào mong con mình treo tranh trên đường.”
Rồi, không đợi phản ứng, bà ta quay bước, để lại sau lưng là tiếng ván cầu thang kẽo kẹt theo từng bước chân nặng nề của mình.
Akai đứng lặng, đồng xu cuối cùng vẫn còn ấm trong tay, như thể tiếc rẻ chưa muốn rời đi.
Anh bỏ nó vào hộp thiếc rỗng, kéo lại nắp bằng một tiếng "cạch" khô khốc, rồi quay trở lại phía giá vẽ nơi cây cọ chờ đợi như một lưỡi kiếm cũ đã quá lâu không rút khỏi vỏ.
Bàn làm việc của anh là một mặt gỗ sồi nứt nẻ, chồng lên từ hai thùng rượu cũ vớt được ngoài bến tàu. Trên đó bày la liệt những chiếc cọ với chuôi gỗ sẫm màu, một vài chiếc đã cụt lông, cong vẹo như ngón tay gầy của người bệnh lâu ngày. Những ống màu dầu phần lớn là màu nâu umber, đỏ đất, lam xám và đen ivory nằm rải rác như binh sĩ tử trận sau một trận đánh kéo dài.
Không có lấy một màu tươi không vàng cadmium, không xanh viridian, càng không có gì gọi là ánh sáng cerulean.
Toàn bộ bảng màu của anh là sự im lặng một thứ ngôn ngữ nói bằng u sầu, hồi cố và bóng tối.
Tấm vải toan trước mặt vẫn còn dở dang. Một mảng tối dày phủ nửa trên Akai đang làm việc với kỹ thuật chiaroscuro cổ điển, dùng độ tương phản giữa sáng và tối để tạc hình khối bằng ánh sáng. Trong tranh, một hình dáng đang dần hiện ra từ bóng tối đôi vai gầy, bàn tay gác lên gối, gương mặt còn đang chìm trong lớp underpainting nâu đen, chỉ có ánh sáng mờ hắt nhẹ nơi xương gò má.
Anh nghiêng đầu, cầm cọ như một người giải phẫu, nhúng vào một hỗn hợp bùn đất đỏ, rồi pha loãng với dầu lanh cũ trong lọ. Những nét cọ của anh không nhanh, không bốc đồng mà là đều đặn, như những nhịp thở kiềm chế của người từng nếm trải quá nhiều tuyệt vọng.
Mỗi lần đặt nét là một lần ký thác không phải vào hình thù, mà vào điều không thể nói.
Trên giá gỗ treo một tấm tranh phủ vải cũ đến nỗi mép vải rách ra, để lộ một góc sơn dầu đã ngả màu. Nếu có ai gỡ lớp vải ấy xuống, họ sẽ thấy một bức tranh từng khiến các quý bà quay mặt đi như thể vừa ngửi phải mùi gì mục rữa trong buổi trà chiều.
Bức tranh đó chính là nguyên cớ của mọi lụi tàn.
Nó không có tên. Không có khung. Không có bất kỳ lời mô tả nào đính kèm.
Chỉ có một người khỏa thân, nhưng không hề khiêu dâm.
Cơ thể ấy không hoàn mỹ theo kiểu tượng thần Hy Lạp, cũng không mang vẻ kiêu sa kiểu nghệ thuật Rococo.
Đó là một thân thể đã biết đau gầy gò, xanh tái, phần xương vai nhô lên như sắp đâm thủng mặt toan.
Nhưng ánh mắt mới là điều khiến người xem không dám nhìn lâu.
Nó không cầu xin, không trách móc chỉ đơn giản lặng lẽ nhìn lại, như thể cả đời này chỉ biết nhìn về phía bạn. Và nếu bạn quay đi, nó cũng chẳng buồn đòi lại gì.
Ánh sáng đổ từ góc cao bên trái, chiếu chéo như thứ ánh sáng duy nhất trong một buồng giam không cửa. Kỹ thuật sfumato mà Akai dùng để làm mềm viền hình thể khiến người đó như đang tan vào bóng tối, như một hồn ma đang dần bị thế giới quên đi nhưng không rời bỏ.
Người xem khi đứng trước tranh ấy thường có cảm giác mình là kẻ phạm tội.
Không ai giải thích được vì sao.
Viện Hàn lâm khi ấy chỉ viết một dòng duy nhất khi ra quyết định
“Tác phẩm không phù hợp với tinh thần khai sáng và trật tự đạo đức của Vương quốc.”
Từ đó, Shuichi Akai Wycliffe không còn là nghệ sĩ.
...
Một hôm đầu tháng Mười Hai, trong khung cảnh thường niên được các nhật báo tán dương là “đêm nhạc mùa đông vì lòng nhân ái”, tầng lớp quý tộc và giới trí thức cao cấp của Lodonhall lại tề tựu tại Dinh Nhạc viện Quốc gia.
Sảnh chính bừng sáng với hàng trăm ngọn đèn gas chạm trổ đồng vàng, phản chiếu lên tường những bức bích họa vẽ cảnh Hy Lạp với các vị thần nhã nhặn. Những chiếc váy dạ hội lấp lánh như nước hồ đêm, tiếng giày gót nhọn chạm sàn đá cẩm thạch vang lên như dàn bè của vũ khúc sắp bắt đầu. Đàn ông trong quốc phục gọn ghẽ, những chiếc huân chương lấp lánh trên ngực trái, như thể vinh quang tổ quốc là một loại nước hoa dùng chung được.
Và giữa toàn thể sự phô diễn được gọi là “tinh thần cao cả của giới hữu sản”, người ta dựng nên một khu vực nhỏ ở hành lang phụ, phía sau sân khấu chính một dãy tường trắng đơn sơ, nơi treo những bức tranh được gọi là “tác phẩm đến từ tầng lớp cần được nâng đỡ.”
Họ gọi đó là Gian Nghệ Thuật Công Cộng nhưng trong cách họ phát âm từ “công cộng”, người ta có thể nghe được rõ mồn một tầng lớp định kiến.
Chỉ những ai đã dùng xong rượu sherry, đã chán những điệu valse, hoặc muốn biểu lộ "thiện chí" bằng cách ghé qua vài phút mới bước vào hành lang ấy. Ở đó, các bức tranh không được đặt tên nghệ sĩ quá lớn, không có khung chạm bạc, và không có ánh đèn riêng chiếu vào như ở gian trưng bày chính.
Chúng được xem như một thứ gia vị đạo đức, như thể quý tộc có thể mua được cả lòng nhân ái chỉ bằng vài bước chân và một lời bình luận xã giao:
“Ồ, quả là một nỗ lực... chân thành.”
Người ta gọi những người góp tranh tại khu vực này bằng nhiều danh xưng bóng bẩy nhưng nhạt nhẽo “các nghệ nhân tự do”, “những tâm hồn cần mẫn”, hoặc khi không cần che giấu sự khinh bỉ: “dân vẽ thuê dưới cầu.”
Trong số rất ít người thật sự bước vào khu vực ấy đêm hôm đó không phải để phô trương lòng từ thiện, cũng không vì lễ nghi cưỡng bức có một kẻ không giống phần còn lại.
Chỉ là có một hình bóng lạc loài ở khu vực ấy. Cậu không đi theo mẹ hay chị. Không cầm ly rượu sherry đắt đỏ, không khẽ cúi đầu đáp lại những nụ cười ngọt hơn cả rượu vang. Và tuyệt nhiên không thốt ra bất kỳ lời nhận xét xã giao nào dành cho "các tâm hồn đơn sơ" đang góp mặt nơi hành lang phụ ấy.
Rei Furuya Ainsworth-Cavell con trai út của Nam tước Harold Cavell, sinh viên y khoa ưu tú của Học viện Quốc gia đang đứng một mình trước một bức tranh không ai buồn nhìn đến, đặt ở góc xa nhất cuối dãy tường trưng bày.
Không tiêu đề.
Không tên người vẽ.
Không biển chú thích, không huy hiệu hoàng gia nào bảo trợ.
Chỉ có một bức tranh đơn độc và lặng lẽ như thể bị đặt nhầm, hoặc bị ai đó cố tình giấu khỏi ánh mắt của thế giới đang nhảy múa ngoài kia.
Nhưng chính vì thế, nó đã lọt vào ánh nhìn của cậu một ánh nhìn luôn vô thức trượt khỏi những gì người đời cho là quan trọng.
Bức tranh ấy khác tất cả những gì cậu từng thấy trong suốt những năm lớn lên giữa khung vàng và học viện.
Nó không đẹp ít nhất là không theo kiểu mà nghệ thuật bác học thường tán tụng, nhưng nó mang vẻ đẹp thần bí nào đó. Nền tranh là một khoảng sâu xám lạnh, nhòe nhẹ như được phủ bởi hơi sương như thể nhân vật trong tranh đang đứng giữa nơi không thời gian, không trọng lực, không thuộc về bất cứ phía nào.
Đó là một người đàn ông quay nghiêng, vóc dáng cao gầy, tóc sẫm rối như chưa từng biết đến bàn tay của lược. Gương mặt không rõ tuổi, không rõ tầng lớp, nhưng đôi môi mím chặt như đang cố giữ lại một câu hỏi chưa từng được phép thốt ra. Cằm anh ta hơi hằn lên, cổ áo mở lơi, và đôi mắt...
...đôi mắt ấy không nhìn cậu mà xuyên qua cậu.
Ánh sáng đổ từ phía trên bên trái, một dải hẹp xiên qua vai người ấy, phản chiếu thứ ánh sáng lạnh của đầu đông không đủ để sưởi ấm, nhưng đủ để khẳng định sự hiện diện. Đó là kỹ thuật chiaroscuro cổ điển, nhưng có gì đó sâu hơn, thầm thì hơn như thể người vẽ không chỉ muốn khắc họa hình khối, mà muốn gọi linh hồn trở về từ bóng tối.
Rei đứng đó hàng phút không nhúc nhích, cậu không nghe thấy tiếng dàn nhạc đã bắt đầu đoạn overture của Rigoletto và cậu cũng không nhận ra tiếng cười khúc khích và tiếng lụa sột soạt đằng sau mình.
Không để ý cả khi mẹ cậu, phu nhân Margaret Furuya Cavell, đi ngang và quay đầu lại, thoáng chau mày khi thấy cậu đứng ở khu “tranh dân sự” với vẻ mặt lặng ngắt như tượng đá.
Cậu chỉ nhìn vào người trong tranh và lần đầu tiên, trong suốt những năm được dạy dỗ bằng sách y học, triết học, và thần học, cậu cảm thấy một điều không thể đặt tên.
Một cảm giác kỳ lạ, như thể chính cậu chứ không phải người trong tranh mới là kẻ đang bị vẽ.
Bị soi thấu.
Bị bóc trần đến tận cùng bản chất nơi không còn là "con trai Nam tước", không còn là "sinh viên xuất chúng", không còn là "hình mẫu lý tưởng".
Chỉ còn một linh hồn đứng trước một linh hồn và không còn nơi nào để giấu mình.
Rei Furuya Ainsworth Cavell năm nay vừa tròn hai mươi tuổi.
Cái tuổi mà người ta thường cho là đã đủ trưởng thành để viết luận án về hệ tuần hoàn máu người, nhưng vẫn còn vụng dại đến mức đỏ mặt khi vô tình nhìn lâu vào ánh mắt một người xa lạ.
Cậu đứng lặng hồi lâu trước bức tranh, tay cầm chiếc top hat bằng da lông màu xanh đen thứ vốn được dạy phải cởi ra khi bước vào khu trưng bày, nhưng Rei dường như đã quên. Đôi mắt màu xám khói lặng lẽ liếc về phía hành lang chính nơi mẹ cậu cùng em gái nhỏ đã quay gót, như thể không bao giờ nghĩ một buổi hòa nhạc từ thiện lại khiến cậu lạc lối đến tận chốn này.
Khi chắc chắn họ đã khuất sau góc hành lang, Rei chần chừ bước lại gần hơn lần này là đến trước người đàn ông đang đứng lặng phía sau chiếc cột gỗ, tựa như một phần khối kiến trúc không ai để ý.
Người đó là Akai Shuichi Wycliffe anh không hề nhìn về phía Rei, nhưng ánh mắt anh như biết trước mọi chuyển động.
Anh cao, gầy, khoác chiếc áo dài màu nâu tro bạc phếch, cổ tay áo dính vệt màu đã khô. Tóc anh sẫm và hơi xoăn, che một phần trán và thái dương. Trong tay, anh cầm một mẩu giấy, có lẽ là ghi chú treo tranh nhưng anh không nhìn nó, cũng không nhìn ai.
Akai là người lặng như một tảng đá nhưng là thứ đá từng cháy trong lòng đất, giờ chỉ còn giữ hơi nóng bên trong.
Rei đứng đó, hai tay nắm mũ, cổ áo sơ mi thắt cravat quá chặt khiến cổ họng như nghẹn lại. Cậu hắng giọng khẽ một cái.
“Thưa ông…”
Giọng cậu thấp, lễ phép và… run một cách khó hiểu.
Akai không quay đầu, không nhích người, chỉ liếc nhẹ mắt một cử động rất nhỏ, nhưng đủ khiến Rei cảm thấy mình vừa làm phiền một loài thú hoang đang ngủ giữa rừng.
Cậu cắn môi dưới, cố lấy thêm can đảm.
“…xin thứ lỗi, nhưng tôi… tôi muốn hỏi… bức tranh kia, là của ông vẽ sao?”
Akai không trả lời ngay, anh thả tờ giấy xuống mặt bàn gỗ phía sau rồi mới quay lại vừa đủ để ánh đèn vàng chiếu xiên qua gò má anh, làm nổi rõ đường xương sắc lạnh và cái nhìn khó đoán.
“Phải.”
Một từ duy nhất. Lạnh, đơn giản, không hề mang dấu hiệu mời gọi. Rei siết chặt tay, môi cậu khẽ mím, nhưng ánh mắt lại không hề tránh đi.
Có điều gì đó một điều cậu không thể lý giải khiến cậu đứng lại, như thể bị giam bởi chính ánh sáng mờ nhòe nơi góc phòng này.
“…Tôi… tôi không thật sự hiểu nhiều về hội họa…” – Rei nói tiếp, gần như chống lại sự thinh lặng. – “Nhưng khi nhìn nó, tôi thấy như… như bị nó hấp dẫn...rùng rợn và...”
Cậu ngừng một nhịp, mặt đỏ bừng, vì chính cậu cũng không chắc mình vừa nói gì.
Akai không mỉm cười, không nói lời xã giao, anh chỉ nhìn cậu. Cái nhìn không xoi mói, không khinh thường nhưng cũng không thân thiện.
Cuối cùng, anh lên tiếng, vẫn bằng giọng nói thấp và lạnh như nước mưa đầu đông:
“Giới quý tộc thường không có thời gian cho những điều họ không hiểu.”
Câu đó như một cái tát nhẹ, nhưng không hằn vết. Chỉ là sự thật được gói trong danh dự của kẻ bị ruồng bỏ.
Rei hơi khựng lại, cậu cúi đầu.
“…Tôi xin lỗi. Tôi không có ý…”
Lúc này, ánh mắt Akai dường như thay đổi đôi chút.
Khi thấy chàng thanh niên quý tộc ấy ăn mặc tinh tươm, nói năng rụt rè, nhưng vẫn chọn cúi đầu xin lỗi một kẻ đứng ở hành lang phụ Akai hạ mắt xuống, và giọng anh khẽ đi một chút:
“…Không phải lỗi của cậu.”
Im lặng bao trùm giữa họ trong vài giây dài như một khúc nhạc không lời.
Akai nhìn Rei, lần này nhìn thật ánh mắt ấy lặng nhưng sắc, như thể anh đang vẽ cậu vào trong trí nhớ.
Còn Rei, không hiểu sao, lại cảm thấy nóng nơi cổ tai. Cậu cúi mặt, đôi tay cứ xoay xoay cái mũ một cách lúng túng.
“…Tôi tên là Rei,” cậu nói nhỏ, như lời xưng tội. “Rei Furuya… Ainsworth Cavell.”
Akai khẽ gật, không hỏi thêm. Nhưng mắt anh có một tia ánh lên không phải hứng thú, cũng không phải từ chối. Chỉ là… nhận biết.
“Shuichi Akai Wycliffe.”
Anh nói chậm rãi, như thể từng âm tiết ấy đã lâu rồi không được phép thốt ra hoặc đã từng bị gạch khỏi một danh sách nào đó của thế giới này.
Rồi anh quay đi, quay lại phía bức tranh với dáng vẻ của kẻ đã quen rút lui vào bóng tối. Lặng lẽ, gọn gàng, như thể cuộc trò chuyện vừa rồi chưa từng bắt đầu… hoặc chưa từng đủ quan trọng để giữ lại.
Rei đứng ngây ra đó giữa không gian như cái không gian đó thoáng chốc trống rỗng hoàn toàn.
Trái tim cậu đập nhanh đến nỗi cậu nghe rõ từng nhịp vang trong tai. Bàn tay cầm mũ trở nên ướt mồ hôi, và không khí quanh cậu như loãng đi, khó thở một cách kỳ lạ. Cậu không biết mình đã nói gì, đã làm sai điều gì, hay đơn giản là... không nên đến gần người như anh ấy ngay từ đầu.
Cậu cúi mặt, mắt lướt qua đôi giày đen bóng loáng một thói quen khi cậu bị mẹ la rầy hồi nhỏ, hay khi bị thầy trong lớp mổ xác hỏi tới những điều vượt quá trang giáo trình. Giờ, cậu lại đứng y như thế trước một người họa sĩ nghèo, vô danh, và hoàn toàn không có lý do gì để khiến cậu run lên như thế.
Một lúc lâu sau rất lâu, khi cả gian trưng bày dường như chỉ còn tiếng bước chân xa dần và tiếng nhạc vọng về từ dàn dây ngoài sảnh chính Rei mới lấy hết can đảm, giọng cậu run nhẹ khi cất lên tên người kia:
“…Ông Wycliffe…”
Akai hơi quay đầu lại. Không nhiều, chỉ vừa đủ để ánh mắt xanh lục sẫm của anh trượt qua bờ vai mình mà chạm vào Rei một cái nhìn trầm như rêu đá, lặng như mặt nước, nhưng cũng sắc như ánh thép dưới ánh trăng mờ.
Rei nuốt nước bọt, ngón tay siết lại trên vành mũ, rồi nói như thể từng từ đang kéo lê qua lớp sạn:
“…Tôi… ý tôi là… ông có thể… tôi rất muốn… nếu ông không phiền… vẽ cho tôi một bức chân dung cho tôi….được không...”
Ngay khi nói xong, cậu cảm thấy hối hận ngay lập tức.
Một quý công tử lại đi yêu cầu một họa sĩ tầng lớp thấp, ngay tại hành lang phụ, vẽ chân dung cho mình như thể… như thể đây là một trò ngông. Ý nghĩ đó khiến cổ họng cậu như bị bóp nghẹt, và cậu lập tức cúi đầu, nói nhanh như thể muốn chạy trốn khỏi chính lời mời vừa rồi:
“…Thành thật xin lỗi, tôi… tôi không nên làm phiền ông. Thật thất lễ.”
Cậu quay người, gò má đỏ bừng như ráng chiều, lòng tự tôn quý tộc của cậu giằng co cùng cảm giác như bị chính mình lột trần.
Nhưng giọng trầm trầm sau lưng vang lên ngắn gọn, không cảm xúc, nhưng không còn lạnh lẽo như ban nãy nữa.
“Không sao.”
Rei khựng lại, cậu không dám quay lại ngay. Nhưng cậu nghe thấy tiếng giấy được xếp gọn, tiếng cọ gỗ chạm vào hộp đựng, và tiếng hơi thở dài rất khẽ như thể người đàn ông ấy đang cân nhắc một điều gì không ngờ tới.
Đúng vậy, ban nãy Akai không trả lời ngay, trong đầu anh, đã lâu rồi, rất lâu rồi, không ai hỏi anh có thể vẽ chân dung họ không, không phải với sự nhã nhặn, cầu xin hay chỉ vứt vài đồng tiền ra lệnh mà với sự run rẩy như một lời mời kết bạn từ bên kia lớp kính dày của thế giới.
Anh liếc nhìn cậu thanh niên lần nữa vóc dáng mảnh, mái tóc vàng nhạt được chải cẩn thận nhưng không giấu được vài sợi rối sau gáy, bộ vest sang trọng nhưng cổ áo bị gập mất một mép nhỏ. Cái kiểu đẹp không hoàn hảo ấy có điều gì đó khiến Akai không lập tức rút lui như thường lệ, ngón tay anh khẽ động khi con ngươi nhìn vào nếp uốn đổ bóng trên màu trắng không tì vết đấy.
“Cậu… có biết mình đang yêu cầu điều gì không?”
Akai hỏi, vẫn với chất giọng chậm, trầm và hơi khàn như thể lớp sơn đã lâu không được khuấy.
Rei cắn môi, nhìn lên ánh mắt sáng và hoang mang cùng lúc.
“…Không. Tôi không biết gì cả,” cậu nói thật, rồi thêm nhỏ hơn: “Nhưng tôi nghĩ… tôi muốn biết.”
Akai nhìn cậu hồi lâu anh không mỉm cười và cũng không từ chối. Anh chỉ gật khẽ, rồi xoay người hoàn toàn lại, bước chậm rãi về phía chiếc hòm vải nơi đựng các bức tranh chưa kịp treo.
“Mai sau nếu cậu vẫn chưa quên ý định ấy… hãy đến tìm tôi ở phố Ashwell, khu Southgate. Trên tường cửa có vết màu xanh lam.”
Anh nói không nhìn lại.
Dáng người anh khuất dần sau khung tranh to chưa treo, bóng đổ xuống sàn lát gạch cổ loang lổ, hòa vào ánh đèn dầu rọi xiên qua ô kính màu. Câu nói tưởng hờ hững ấy “mai sau nếu cậu vẫn chưa quên ý định…” lại khiến trái tim người thanh niên phía sau như được ai đó gỡ bỏ tấm chăn ẩm phủ từ lâu.
Rei đứng đó, vai thả lỏng ra, khóe môi bất giác nhếch nhẹ một chút, như muốn mỉm cười mà lại kìm xuống bản năng quý tộc trong cậu mách bảo rằng nụ cười không nên quá rõ ràng, rằng sự hân hoan cần được giấu dưới vài lớp lễ nghi, y như cách người ta giấu nhung dưới lớp gấm thêu.
Cậu khẽ cúi đầu, giọng nhỏ nhưng thành khẩn:
“…Cảm ơn ông, Wycliffe.”
Nói rồi, cậu liếc nhìn xung quanh không thấy ai trong góc phòng, cũng không nghe tiếng bước chân nào quá gần. Hơi ngập ngừng, cậu đưa tay vào trong túi áo khoác, lục lọi một hồi rồi rút ra hai viên sôcôla bọc giấy vàng, vuông nhỏ như ngón tay cái.
Một thứ quà vặt mà lũ em gái trong nhà thường thích. Còn Rei, vốn chẳng hay ăn đồ ngọt, nhưng luôn mang theo vài viên để đút vào tay người khác khi chẳng biết phải nói gì.
Cậu bước nhẹ về phía Akai, tay hơi run khi đưa ra hai viên ấy.
“Đây… chỉ là… tôi có mang theo. Nếu ông không ngại.”
Lần này Akai quay lại thật ánh sáng rọi từ bên trên chiếu xuống phần trán, đổ bóng đôi mắt anh, chỉ còn thấy lấp lánh một thứ gì đó vừa mỉa mai nhẹ, vừa thật sự dịu dàng.
Anh nhìn Rei không phải kiểu nhìn một người khách hàng tiềm năng, cũng chẳng phải kiểu quý tộc nhìn nhau trong những buổi tiệc mời rượu.
Akai nhìn cậu như cách một họa sĩ nhìn một tấm toan mới.
Không hoàn hảo, không tinh luyện, nhưng chứa đựng một lớp chất liệu hiếm mỏng manh, chân thật, chưa bị chà xát bởi thế giới. Một ánh nhìn thẳng, lặng, sâu.
Vậy mà chính cái ánh nhìn đó làm Rei bối rối, tim cậu đập sai nhịp mà không rõ lý do.
Không có tiếng nhạc. Không có ai khen. Không có cả nụ cười.
Chỉ là… anh đang nhìn cậu.
Và trong khoảnh khắc ấy, Rei cảm giác mình đã được vẽ bằng ánh mắt ấy chỉ một cái nhìn thôi, mà như bị khắc lên một lớp giấy không ai thấy.
Akai nhận lấy một viên sôcôla ngón tay chạm thoáng qua mu bàn tay Rei. Không nóng, không lạnh, nhưng đủ khiến cậu rụt nhẹ tay lại như bị phát hiện.
Anh lật viên kẹo, cười khẽ một kiểu cười chỉ bằng một nửa môi dưới, như thể cậu vừa cho anh cái gì đó ngốc nghếch nhưng lại làm anh bận tâm.
“Cậu luôn mang theo sôcôla để hối lộ người lạ sao?”
Giọng anh có phần châm biếm nhưng là thứ châm biếm không sắc, không tổn thương ai, như một bức vẽ thêm nét mực nhạt ở viền mép tranh.
Rei líu ríu:
“…Tôi không có ý… chỉ là… tôi thường… tôi thấy có người hay đói khi đứng lâu…”
Akai nhìn cậu thêm chút nữa, rồi lắc đầu rất khẽ.
Trong mắt anh, chàng công tử ấy chẳng khác gì một chú nai non mặc áo dạ hội, lạc giữa phòng triển lãm mà vẫn tưởng mình kiểm soát được tất cả.
Ngây thơ. Phiền phức. Dễ tổn thương. Và trong sáng đến mức gần như nguy hiểm đối với chính cậu.
Anh nói, giọng không đổi:
“Về đi, Mr.Cavell. Trời sắp mưa rồi, tôi nghĩ gia đình cậu đang đợi cậu, thật không hay nếu họ phát hiện cậu lùi ở đây khá lâu.”
Rei gật đầu như một học trò vừa được thầy nhẹ giọng mắng, nhưng trong lòng không hiểu sao đã đếm lại số lượng từ anh vừa nói.
Cậu lùi một bước, rồi cúi nhẹ người chào lần cuối.
“Chúc ông… một buổi tối yên lành.”
Cậu rời đi thật nhanh không dám quay đầu. Tay vẫn siết viên sôcôla còn lại giờ đã hơi mềm đi vì nhiệt lòng bàn tay.
Akai đứng đó, nhìn theo bóng lưng cậu khuất dần trong hành lang phụ, rồi thở ra một hơi rất khẽ, như sợ đánh động lớp bụi vừa lắng trên bức tranh cũ.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com