Trên nền vải lặng thinh [On a Silent Canvas] (3)
Bánh ngọt tan dần trên đầu lưỡi, để lại dư vị thoang thoảng của bơ và mật ong, nhưng cái ấm áp vương lại trong lòng mới là thứ khiến Rei khó rời mắt khỏi người đàn ông đối diện. Ánh sáng ban mai len qua tấm rèm cửa, hắt lên vai áo của anh một dải vàng nhạt. Anh vẫn ngồi đó, lặng lẽ, đôi tay lớn và vững chãi ôm lấy tách trà, như thể cả thế giới ngoài kia chẳng đủ sức lay động sự điềm tĩnh này.
"Ngài Wycliffe..." Rei ngập ngừng, mắt chạm thoáng qua đôi mắt xanh thẫm, rồi lại cúi xuống nhìn vệt bơ còn sót trên mép đĩa "Trước đây... ngài từng học ở đâu?"
Akai hơi nghiêng đầu, ánh nhìn thoáng dừng trên gương mặt non trẻ nhưng cẩn trọng trước mặt. Anh đặt tách trà xuống, chậm rãi đáp: "Cambridge. Khoa Hội họa và Lịch sử nghệ thuật."
Câu trả lời ngắn, nhưng trong giọng trầm ấy lại ẩn một tầng ký ức nặng nề. Rei mím môi, rồi không giấu được sự tò mò của mình: "Vì sao... ngài lại rời đi?"
Một khoảng lặng trôi qua, chỉ còn tiếng tích tắc chậm rãi của chiếc đồng hồ treo tường. Akai không trả lời ngay. Khi Rei gần như định rút lại câu hỏi, anh mới cất giọng, chậm và thấp, như thể đang chọn từng từ: "Đôi khi, người ta không rời đi vì muốn... mà vì không thể ở lại."
Rei khẽ chớp mắt, lòng bỗng dâng lên một thứ cảm giác khó gọi tên vừa như thương xót, vừa như muốn hiểu hơn nữa về con người này. "Vậy... ngài vẽ từ khi nào?"
"Lâu hơn tôi nhớ được, Mr. Cavell." Akai đáp, ánh mắt anh chợt dịu đi, như thể đang thấy lại một tuổi thơ xa xăm.
Cuộc trò chuyện tiếp diễn, không vội vã, từng câu từng chữ như được gói trong thứ không khí tĩnh lặng của căn phòng. Rei hỏi về những bức tranh treo trên tường, về chiếc giá vẽ cũ kỹ ở góc phòng, thậm chí cả về loại trà anh đang uống. Akai, dù ít lời, vẫn kiên nhẫn trả lời tất cả. Mỗi câu trả lời của anh giống như một cánh cửa khẽ hé, đủ cho Rei thấy một phần của thế giới bên trong, nhưng không bao giờ mở toang.
Ánh nắng cuối buổi sáng đã thôi gay gắt, thay vào đó là một thứ vàng nhạt dìu dịu tràn qua khung cửa, trải dài trên những vệt sàn gỗ đã bạc màu. Mùi bánh mới nướng vẫn còn vương trong không khí, hòa cùng hương trà ấm thoảng nơi tay áo. Rei đặt chiếc dĩa xuống bàn, lòng chần chừ. Cậu biết mình nên đứng dậy, biết rằng lời hẹn ghé thăm người bạn kia vốn chỉ là một cái cớ một lớp vỏ mỏng manh để giấu đi một niềm ham muốn riêng, thứ không nên bày ra giữa ban ngày, nơi ánh sáng có thể soi thấu từng khuyết điểm của nó.
Cậu chậm rãi đứng lên. Trước khi quay lưng, ánh mắt không kiềm được mà tìm đến bức chân dung còn dang dở. Nét vẽ ấy, sắc độ ấy dù mới chỉ là phác thảo đã như một sự chạm khẽ vào tâm hồn cậu. Chỉ hai ngày nữa thôi, hai ngày ngắn ngủi, cậu sẽ được thấy tác phẩm hoàn chỉnh. Ý nghĩ ấy khiến khoảng cách giữa hôm nay và ngày đó bỗng trở nên dài lê thê.
Akai không nói gì, chỉ khoác chiếc áo ngoài, đưa tay khẽ mở cánh cửa gỗ đã cũ. Anh bước theo sau Rei xuống cầu thang, từng bước chậm rãi như để tránh tiếng động vang vọng quá xa trong không gian vốn đã yên tĩnh.
Ra tới phố, ánh sáng mờ của buổi sớm vẫn còn vương lại giữa những con hẻm hẹp. Anh đi bên cậu, đôi vai rộng và bước chân vững vàng. Dù không nhìn sang, Akai vẫn như canh chừng khoảng cách giữa Rei và thế giới bên ngoài thế giới mà anh từng nói thẳng, chẳng có chỗ cho những quý công tử mảnh khảnh, xa lạ như Mr. Cavell.
"Cậu nên biết," Akai cất giọng, trầm và không vội, "ở khu này, một ánh mắt dừng lại quá lâu vào chiếc nhẫn ngài đeo cũng đủ để cậu gặp rắc rối. Hoặc tệ hơn."
Rei nghiêng đầu, một nụ cười nhẹ xuất hiện nơi khóe môi, nhưng ánh nhìn vẫn không rời con phố trước mặt. "Tôi biết, ngài Wycliffe. Nhưng tôi nghĩ... hôm nay, nếu có ai đó muốn thử, họ sẽ phải bước qua ngài trước."
Akai không đáp, nhưng cái liếc nhanh, khó đoán kia nói nhiều hơn lời.
Cả hai băng qua phố St. Ablan, nơi mặt đường vẫn còn ẩm hơi sương và những ô cửa sổ tối im như đang dõi theo từng bước chân.
Lời cảnh báo của Akai nó lại mang theo chút gì ấm hơn, gần như một sự quan tâm kín đáo.
Trong lòng Rei, có một sợi dây vô hình siết lại, khiến bước chân cậu nhẹ bẫng. Cậu biết người đàn ông này sẽ không bao giờ bày tỏ điều gì một cách dễ dàng. Nhưng chính sự im lặng ấy, sự trầm tĩnh ấy, lại khiến cậu thấy sung sướng một cách khó hiểu, như thể vừa nhận được một món quà quý giá mà không ai ngoài cậu có thể nhìn thấy.
Bước chân Rei khẽ chậm lại khi đến ngã rẽ dẫn ra con phố lớn. Tiếng vó ngựa từ xa vọng lại, lẫn trong tiếng rao hàng mơ hồ của buổi trưa, nhưng tất cả chỉ như một nền âm thanh mờ nhạt so với cảm giác rằng... phía sau mình vẫn còn một ánh nhìn đang dõi theo.
Cậu dừng lại, quay đầu.
Ngài Wycliffe đứng ở bên kia con phố hẹp, nơi ánh sáng xiên qua những mái nhà nghiêng, rọi thành một đường mỏng trên vai áo anh. Mái tóc hơi dài buột xỏa xuống vai của anh như nuốt trọn phần sáng ấy, chỉ để đôi mắt thâm trầm và lặng lẽ nhìn thẳng về phía cậu. Không có lời tạm biệt, không một cái gật đầu, chỉ có sự hiện diện vững chãi ấy, như một cột mốc bất động giữa cơn gió đầu mùa.
Rei cảm giác tim mình thắt lại, một thứ thôi thúc kỳ lạ khiến cậu muốn bước ngược về, muốn tìm thêm một lý do vụn vặt nào đó để ở lại bên anh thêm ít phút. Nhưng lý trí mách bảo rằng nếu ở lại, sự yếu mềm kia sẽ bị phơi bày, và cậu sẽ chẳng thể nào che giấu được nữa. Cậu không hiểu nổi lý do mình lại biểu hiện như vậy.
Có thể là tò mò về con người này.
Cậu chỉ mỉm cười, rất khẽ, để nụ cười ấy không trở thành một lời mời gọi. Rồi xoay người, để bóng mình hòa vào dòng người thưa thớt trên phố.
Akai đứng lặng thêm vài nhịp sau khi bóng lưng mảnh khảnh ấy biến mất hẳn nơi góc phố, như thể đang lưu giữ trong tâm trí hình ảnh cuối cùng của Mr. Cavell mái tóc vàng ánh dưới nắng, dáng vai hơi nghiêng dường như muốn quay lại khi bước đi.
Anh xoay người không nhìn cậu ấy nữa và để đôi chân tự dẫn lối. Những con hẻm nhỏ mở ra rồi khép lại sau lưng, cho đến khi tiếng nước vỗ mạn bờ lặng lẽ vọng đến. Trước mắt anh là dòng sông Thames xám bạc dưới sắc trời buổi sáng, mặt nước chỉ gợn nhẹ, phản chiếu những vệt nắng mỏng và bóng các con tàu neo xa.
Anh dừng lại ở một khoảng bờ kè vắng người, tường đá đã loang màu rêu, nơi từng phiến đá lát còn ẩm sương. Cánh tay đưa lên, kéo từ túi áo khoác ra một bao thuốc hơi cũ. "Xoẹt." Âm thanh bật lửa vang lên rõ ràng giữa khoảng không im ắng. Ngọn lửa xanh cam lóe sáng, phản chiếu trong đôi mắt anh trước khi hàng mi dài cụp xuống, che đi thứ ánh nhìn không để ai đọc được.
Ngón tay khẽ xoay điếu thuốc, đưa lên môi. Khói trắng cuộn thành từng vòng mỏng, tan dần vào gió. Anh hít một hơi sâu, rồi chậm rãi thở ra, để làn khói vẽ những đường uốn mềm mại trên nền trời nhạt màu. Cổ tay anh cử động rất ít, chỉ vừa đủ để giữ điếu thuốc đúng góc, như một thói quen đã khắc vào cơ thể.
Dưới ánh sáng dịu, đường nét gương mặt Akai trở nên sắc sảo hơn gò má cao, quai hàm gọn, nhưng tất cả lại bị phủ một tầng trầm mặc nặng nề. Người ta có thể nghĩ anh đang ngắm sông, nhưng thực chất, ánh mắt ấy xuyên qua mặt nước, hướng đến một nơi rất xa, nơi không có thực trong tầm nhìn.
Mùi thuốc lá hòa vào hơi nước từ dòng Thames, để lại vị đắng dịu nơi đầu lưỡi. Bàn tay cầm thuốc của anh khẽ run rất nhẹ, như một phản xạ với cái lạnh, hoặc có thể... là điều gì đó khác. Anh đứng đó thật lâu, cho đến khi điếu thuốc cháy đến tận kẽ tay, tàn xám rơi xuống nền đá, bị gió cuốn đi.
Hình ảnh sáng nay khi Rei ngồi đối diện, với đôi mắt sáng và những câu hỏi vừa lịch thiệp vừa tò mò như một bàn tay vô hình chạm vào lớp bụi phủ kín ký ức. Một số điều đáng lẽ nên vĩnh viễn chìm dưới tầng sâu trí nhớ, nay lại trỗi dậy, nhẹ nhàng mà dai dẳng, tựa những đợt sóng âm thầm nhưng đủ sức bào mòn đá tảng.
Shuichi Akai Wycliffe.
Tên gọi ấy khi vang lên, người đời chỉ nhận ra một nửa. Wycliffe danh xưng của mẫu thân anh, một quý nữ cao sang, mang trong huyết quản dòng máu đã nhiều đời giữ vị thế trong giới quý tộc. Họ ấy vẫn còn được phép nhắc tới, vì nó đã được gắn liền với những cuộc hôn phối chính trị, những khúc nhạc khiêu vũ trong đại sảnh, và cả những khoản tiền hào phóng dành cho nhà thờ.
Còn cái họ của phụ thân anh... là một bóng ma.
Vì một lý do anh may mắn sống sót, nhưng chỉ vì mẹ anh đã dùng toàn bộ gia sản Wycliffe để đổi lấy mạng của những đứa con. Đổi lại, anh bị buộc phải bỏ cái họ cha, sống dưới họ mẹ, và chấp nhận một thân phận không còn chỗ đứng giữa xã hội quý tộc.
Nhưng máu vẫn là máu. Trong từng cử chỉ, từng ánh nhìn của anh, vẫn còn sót lại khí chất của một dòng họ đã tồn tại quá lâu, ai đủ tinh ý vẫn có thể nhận ra thứ mà anh đã cố giấu kín bao năm.
Dòng Thames vẫn cuộn chảy âm thầm dưới làn sương xám, những con sóng nhỏ lấp lánh ánh đèn khí đêm, tựa như đang thì thầm những câu chuyện xưa cũ. Akai đứng bất động, bàn tay bỏ điếu thuốc đã tắt vào túi áo khoác. Ký ức, vốn là những mảng màu anh tưởng mình đã vùi dưới nhiều lớp thời gian, lại trồi lên từng chi tiết một, sắc nét đến đau đớn.
Năm ấy anh mười lăm tuổi. Cha anh mất, mẹ anh, với khuôn mặt trắng bệch nhưng vẫn kiên cường đã không do dự đánh đổi tất cả, từ danh dự đến tài sản, để đưa anh cùng các em thoát khỏi lưỡi hái tử thần.
Họ chạy không phải chạy về đâu, mà là chạy khỏi tất cả đến tận Lodonhall, đổi tên, đổi họ, đổi cả những thói quen từng khắc sâu vào máu.
Nhưng ngay cả ở đó, cuộc sống chưa bao giờ hé cho họ một gam màu sáng.
Bằng tài hoa và thông minh của bản thân, anh thi đỗ vào học viện nơi những tấm rèm nhung đỏ và tiếng dương cầm vang vọng trong những buổi dạ tiệc. Anh sớm trở nên nổi bật, và sự nổi bật ấy chẳng bao giờ được tha thứ trong một xã hội mà kẻ vươn lên từ đáy sẽ luôn là cái gai trong mắt những kẻ sinh ra trên đỉnh. Các công tử ghen ghét; các tiểu thư với những nụ cười tô son và ánh mắt đong đưa muốn biến anh thành món đồ giải trí, một nô bộc hay kẻ mua vui cho buổi trà chiều. Anh từ chối, và sự từ chối ấy đã khơi ra hận thù.
Bức tranh anh vẽ bị biến thành cái cớ. Lời cáo buộc nguỵ tạo nhanh chóng lan ra, và anh bị đuổi khỏi học viện như một kẻ đáng khinh. Khi ấy, anh mười bảy tuổi, và lần đầu tiên trong đời hiểu rằng tài năng cũng có thể là bản án tử.
Năm mười tám tuổi, mẹ anh gục xuống. Không phải một cái chết dữ dội, mà là sự héo úa từ bên trong trầm cảm, bệnh tật, và nỗi cô độc sau tất cả những gì đã mất. Anh đã ngồi bên giường, nắm bàn tay lạnh dần đi, mà không thể níu giữ chút hơi ấm nào.
Năm mười chín tuổi, những gì còn lại của gia đình vụn nát chỉ trong vài tháng. Shukichi em trai anh một chàng trai có đôi mắt sáng và giọng cười lạc quan hiếm hoi còn sót lại trong nhà, bị cuốn vào một vụ cháy nhà trọ vào một đêm đông. Ngọn lửa nuốt trọn mọi thứ trước khi có người dập hết hỏa, và Akai nghe tin trong đêm đông bỏ cả công việc bến tàu mà chạy thẳng đến nơi em trai, và khi anh đến nơi, đứng giữa đám đông bất lực nhìn mái nhà sụp xuống mọi thứ đã thành tro, đã hiểu rằng sẽ chẳng còn ai bước ra nữa.
Masumi đứa em gái út, tinh nghịch và liều lĩnh ra đi chỉ một năm sau đó. Một buổi chiều mưa, khi bờ kè trơn trượt và dòng nước đục ngầu chảy xiết, cô bé ngã xuống sông. Người ta nói đó là tai nạn. Nhưng Akai vẫn không tin con bé mới 5 tuổi, trời mưa như thế con bé ra ngoài làm gì. Hôm đó, anh đi khắp nơi để tìm một ít thuốc rẻ tiền. Khi trở về, người ta đã vớt được xác cô. Bàn tay nhỏ bé vẫn co lại, như muốn nắm lấy sợi dây ai đó đã ném xuống quá muộn.
Năm năm.
Chỉ năm năm, anh từ kẻ có tất cả gia tộc, địa vị, người thân trở thành một kẻ đứng một mình giữa bờ sông chết chóc, với đôi tay trắng và trái tim mang nặng những bóng ma.
Mười năm trôi qua kể từ ngày mất mát ấy, thời gian không xoa dịu được gì ngoài việc mài mòn dần cảm giác đau đớn, để lại một khoảng trống âm ỉ, lạnh như lớp sương trên mặt sông vào rạng sáng. Anh sống như một kẻ mang lớp vỏ của người khác một họa sĩ lang thang, kẻ cắm giá vẽ ở góc phố, trong quán rượu, hay nơi bến tàu, vẽ chân dung thuê cho khách qua đường với đồng bạc lẻ chẳng đủ mua một bữa tối tử tế.
Công việc ở bến tàu, vốn là cơ hội duy nhất để thoát khỏi cảnh lang bạt, đã khép lại chỉ sau vài tuần em trai mất. Tên chủ xưởng một kẻ thấp kém nhưng được ưu ái bởi quan hệ với những gia đình quyền lực đã nhìn thấy ở anh không chỉ là một gã thợ mới mà còn là cái bóng quá khứ mà hắn muốn dẫm nát. Một lời từ chối hợp tác, một cái nhìn thẳng mắt không cúi đầu... thế là đủ để hắn ghim thù. Anh bị đuổi bằng những lời nhục mạ và tiếng cười nhạo báng xung quanh, và từ đó mọi cánh cửa trong khu cảng đều khép lại. Tin đồn lan nhanh hơn gió mùa đông, và chẳng ai còn muốn thuê một kẻ bị gắn mác "rắc rối" như anh.
Lodonhall không bao giờ tử tế với những kẻ mất chỗ đứng. Những con phố ẩm thấp và những quán trọ khói mù dạy anh rằng để tồn tại, con người phải biết bán rẻ một phần bản thân. Nhưng Akai Shuichi không bao giờ chịu bán đi thứ còn sót lại của mình lòng kiêu hãnh. Đó là điều duy nhất anh giữ được từ đống tro tàn của cái họ Wycliffe.
Vào những đêm gió từ Thames thổi tới, anh thường đứng một mình ở bờ đá, nghe tiếng nước vỗ vào mạn tàu, nhớ về một thời xa xăm khi đôi tay anh chưa biết đến chai sần và giá vẽ của anh không phải công cụ mưu sinh mà là khởi đầu cho một sự nghiệp huy hoàng. Giờ đây, mỗi bức tranh anh vẽ đều mang sắc xám của đời mình và chẳng ai nhận ra.
Akai khẩy khẩy tàn thuốc, đốm lửa nhỏ nhoi cuối cùng tắt ngấm, để lại một dải tro xám rơi vụn trên nền đất ẩm lạnh. Cả bến tàu chìm trong gam màu chì, bầu trời sáng ban nãy từ khi nào đã phủ đặc mây mù, những khối hơi nước trĩu nặng như muốn sà xuống, ép cả thành phố lún sâu vào một giấc ngủ ngột ngạt. Làn sông trải dài dưới chân anh tĩnh lặng, bất động như tấm gương lật úp, phản chiếu thứ ánh sáng xám bạc chẳng đủ soi sáng một khuôn mặt người.
Tuyết bắt đầu rơi, nhưng không phải thứ tuyết thuần khiết của miền quê xa xôi. Chúng lẫn bụi khói và muội than của hàng ngàn ống khói quanh đây, rơi xuống vai anh như những mảnh tro vụn từ một đám cháy đã tắt từ lâu. Cảm giác lạnh ấy không chỉ nằm trên da, mà thấm xuống tận xương, như thể muốn nhắc anh rằng ở thành phố này, mọi thứ đẹp đẽ đều bị vấy bẩn trước khi kịp chạm đất.
Anh quay lưng, bước về phía con phố hẹp dẫn vào khu thấp kém nơi mình "trú ngụ". Từ "nhà" với anh đã lâu không còn nghĩa như với những kẻ khác. Nó không có cửa gỗ sơn trắng, không có ánh đèn vàng rọi ra từ khung cửa sổ, không có hơi ấm và tiếng nói cười chờ đợi. Nhà anh chỉ là căn phòng thuê áp mái, tường loang lổ ẩm mốc, trần nhà thấp đến mức đôi khi anh có cảm giác mình đang sống dưới một nắp quan tài bằng gỗ mục.
Trên đường về, gió lùa qua các khe phố mang theo mùi mặn của sông và mùi hăng hắc của rỉ sắt. Mỗi bước chân như dẫn anh đi sâu hơn vào lòng một mê cung không có lối thoát nơi người ta tồn tại, chứ không sống. Ngày nào cũng vậy, anh sẽ bước vào căn phòng ấy, treo áo khoác ướt sũng bên cửa, châm một điếu thuốc khác, và ngồi bên khung cửa sổ gãy bản lề, nhìn những bông tuyết xám tro tiếp tục rơi, chất thành lớp mỏng trên mái nhà đối diện.
Ngày mai, hay ngày kia, hay bất kỳ ngày nào nữa, chẳng ai biết anh đã về nhà hay chỉ đơn giản là quay lại một nơi trú tạm để chờ cho cơn lạnh bớt cắn vào da thịt. Vì thực ra, ở cái thành phố này, anh chẳng thuộc về đâu cả.
Ánh sáng bên ngoài cửa sổ hắt lên tấm toan, nơi gương mặt người thanh niên trong bức tranh chưa hoàn thiện vẫn hiện ra mờ nhạt, như một bóng hình đứng giữa sương mù. Akai khẽ nghiêng đầu, ngón tay lướt hờ qua từng nét bút, qua đường viền sống mũi, khóe môi, đôi mắt ánh nhìn ấy dường như biết nhiều hơn những gì nó nên biết.
Cốc. Cốc. Cốc.
Tiếng gõ cửa vang lên ba lần, gọn ghẽ, kéo anh khỏi dòng suy nghĩ lặng lẽ. Anh khẽ nhíu mày, đặt bút xuống, rồi bước chậm đến mở cửa.
Đứng nơi ngưỡng, mái tóc nâu mềm của thiếu nữ hắt ánh bạc từ cửa sổ bên góc rọi vào, gương mặt thanh tú của cô rạng lên một vẻ ngây ngô thường thấy ở tuổi mười sáu, nhưng vẫn đủ để khiến người ta ngoái nhìn, nhất là ở khu dân cư nghèo sát bến tàu này. Đôi mắt màu tro của Clar - con gái bà Edith Harrington, chủ nhà trọ - lấp lánh thứ ánh sáng trong veo hiếm hoi giữa mùa đông xám.
Trên tay cô là một chiếc giỏ bện đơn sơ, phủ khăn trắng, mùi bơ và quế thoang thoảng len qua kẽ vải, hòa vào hơi lạnh.
"Em... làm bánh," cô nói, giọng khẽ như sợ tiếng nói của mình có thể vỡ vụn trong không khí. "Cho... ông."
Từ ngày Akai chuyển đến đây, Clara vẫn để ý từng chút: buổi sáng anh rời nhà trước khi phố kịp tỉnh giấc, chiều về khi hoàng hôn đã chìm trong sương; cái cách anh cởi áo khoác và treo gọn ghẽ, ánh mắt dài dặm nhìn ra sông, đôi khi ngồi hàng giờ bên bức tranh. Cô biết anh không thuộc về nơi này, rằng cái lạnh quanh anh không phải chỉ từ mùa đông, nhưng vẫn muốn đem chút ấm áp vụng về của mình bù đắp.
Akai để ánh mắt dừng ở chiếc giỏ một thoáng, rồi dịch lên gương mặt cô. Anh không cười, cũng chẳng để lộ cảm xúc gì ngoài một vẻ điềm tĩnh khép kín. "Cảm ơn. Nhưng tôi không nhận." Giọng anh trầm và đều, lịch sự, nhưng như một cánh cửa đóng im lìm.
Nụ cười nhỏ trên môi cô khựng lại, nhưng đôi mắt vẫn sáng, đầy bướng bỉnh. "Tại sao? Em làm riêng cho ông. Ai ăn cũng khen ngon."
"Vậy cô nên để họ ăn" Akai khép cửa lại đôi chút, không hẳn đóng sập, nhưng vừa đủ để tạo ra khoảng cách.
Clara cắn môi, má đỏ hồng không chỉ vì lạnh. Cô không hiểu vì sao Mr. Wycliffe lại có thể thờ ơ như thế. Trong mắt cô, anh khác hẳn đám đàn ông trong khu này, không cợt nhả, không thô lỗ, đi đứng và nói năng như một quý ông trong truyện, ngay cả khi quần áo đã cũ sờn. Một người như thế đáng ra phải biết trân trọng thiện ý của một cô gái... nhất là một cô gái như Clara.
Cô nghĩ về mấy chàng trai trẻ ở chợ hay ở bến tàu ai cũng tìm cớ nói chuyện với mình, mời đi dạo, khen mái của cô. Mẹ cô từng bảo rằng Clara là "bông hồng" của khu phố này. Vậy mà ông Wycliffe lại chẳng đoái hoài, cứ lẩn tránh như thể cô là thứ gì đó nguy hiểm.
Chính vì thế, Clara càng thấy phải chinh phục cho bằng được. Không phải chỉ vì tò mò, mà còn để chứng minh rằng trái tim lạnh giá kia cũng có thể tan chảy... trước cô. Cô là người gặp ai cũng thích, hoặc có thể ông ấy ngại không dám thể hiện trước mặt mình.
Suy nghĩ như thế, Clara tự trấn tĩnh lại, nét bướng bỉnh biến thành một nụ cười tươi tắn, tự tin. Trong lòng, cô thầm nhủ mình đã hiểu thấu con người kia hơn bất cứ ai. Cái ánh mắt lạnh lùng ấy, sự từ chối khẽ khàng ấy có lẽ chỉ là một lớp vỏ phòng bị. Và rồi, khi thời khắc đến, cô sẽ là người gỡ bỏ nó, để lộ ra trái tim đang ẩn mình bên trong.
Cô ngước lên, ánh mắt sáng đến mức tưởng như có thể soi vào tận đáy hồn người đối diện. Akai thoáng cau mày. Ánh mắt ấy khiến anh cảm thấy... không hẳn khó chịu, nhưng hoàn toàn không muốn tiếp nhận. Anh vốn không thích bị người ta nhìn như thế như thể họ biết rõ điều gì đó về anh, trong khi họ chẳng biết gì cả.
"Miss Harrington, nếu không còn chuyện gì thì tôi đóng cửa."
Giọng anh trầm, lạnh, rõ ràng là một lời tiễn khách. Anh không muốn bà Edith lại đứng ở hành lang lầu dưới, chống nạnh cằn nhằn rằng anh đã khiến con gái bà xao nhãng, và cố tình quyến rũ. Anh vốn định im lặng cho qua, nhưng ánh mắt Clara cứ níu lại, như thể đang đòi một câu trả lời khác.
Nhưng Clara dường như không nghe thấy gì, hoặc là nghe mà không bận tâm. Cái cách cô thiếu nữ ấy đứng chắn ngay cửa, đầu hơi nghiêng, đôi má phồng lên một cách có chủ ý, thật quá mức tự tin vào sự đáng yêu của bản thân. Ở khu dân nghèo này, kiểu nũng nịu ấy quả thật khiến đám con trai bằng tuổi cô phải ngoan ngoãn nhường nhịn. Và chính Clara, một cách rất trẻ con, tin rằng nó sẽ có tác dụng với Akai.
"Ông nhận lấy đi. Nếu không... em sẽ đứng ở đây mãi."
Giọng cô vừa cứng cỏi vừa làm ra vẻ hờn dỗi. Trên tay vẫn nâng chiếc giỏ bánh còn hơi ấm, mùi bơ và quế phảng phất trong không khí lạnh.
Akai liếc xuống, đáy mắt thoáng ánh lên tia mệt mỏi. Sự thật là anh không muốn làm cô bé xấu hổ trước cửa phòng, nhưng càng không muốn chấp nhận bất cứ thứ gì sẽ bị hiểu lầm. Trong ánh nhìn ấy, vốn chỉ mang ý lạnh nhạt, lại bị Clara diễn giải thành thứ gì đó khác như một sự ngần ngại, một niềm kiêu hãnh được giấu đi. Cô cho rằng đó là biểu hiện của một người đàn ông "khó mở lòng" hơn là một lời từ chối tuyệt đối.
Chỉ là Clara hơi khựng lại khi ánh sáng từ khe cửa hắt ra, bắt đúng một điểm sáng nơi bàn gỗ, một chiếc khuy xà cừ, ánh lên thứ sắc đá quý đính trên đó. Cô cau mày, môi vô thức mím lại.
"Thứ đó," cô cất giọng, nghe như chỉ là một câu hỏi vu vơ nhưng ẩn sau lại là một mũi nhọn giấu kỹ, "là cô gái nào tặng ông?"
Akai hơi nghiêng đầu, bắt được hướng nhìn của cô. Mi mắt anh khẽ nhấc, không phải vì khó chịu, mà bởi một thoáng ngạc nhiên. Thứ đó.... phải, anh đã quên mất. Là của cậu Cavell, người đến nhờ anh phác họa chân dung. Cậu trai trẻ, mái tóc vàng mịn như tơ và giọng nói nhẹ đến mức tưởng như có thể tan trong không khí.
Chiếc khuy nằm khuất dưới lớp khăn vải trắng...và hình như dải lụa trắng anh buột cho cậu vẫn nằm trên cổ áo của cậu...
Akai thoáng một tia bối rối vì anh quên mất, và cậu Cavell ấy cũng không nhớ giống anh.
Clara, dĩ nhiên, không biết chuyện ấy. Trong mắt cô, sự im lặng của Akai lại như một tầng ý nghĩa khác.
"Ông sẽ không nói sao?" giọng cô cố giữ nhẹ nhưng vẫn để lộ sự khó chịu.
"Câu hỏi đó... xin lỗi, không thuộc về phạm vi mà tôi sẵn sàng trả lời, Miss Harrington."
Cách anh thốt ra không mang một mảy may hờn giận, cũng chẳng có chút vội vã thanh minh. Từng chữ như được đặt vào nhau một cách chỉn chu, đủ để giữ khoảng cách, đủ để không thể chê trách là khiếm nhã.
Clara hơi mím môi, lòng tự ái bị chạm đến, nhưng bên ngoài vẫn giữ nụ cười như chẳng hề hấn gì. Cô tự nhủ rằng rồi sẽ có một ngày, Mr. Wycliffe sẽ kể hết không phải vì cô hỏi, mà vì anh muốn kể cho riêng cô nghe. Ý nghĩ đó khiến cô cảm thấy mình thắng thế, dù câu trả lời vừa rồi rõ ràng là một sự khước từ.
Akai, như thường lệ, chỉ khẽ gật đầu thay lời chào, rồi đóng cửa lại. Tiếng bản lề lạnh lùng vang lên giữa hành lang vắng, để lại Clara đứng một mình, bàn tay siết nhẹ nơi vạt áo khoác, vừa tức giận, vừa... càng muốn biết hơn.
Akai bước tới bàn, tiếng bước chân anh trầm đều trên nền gỗ cũ. Ngón tay dài khẽ chạm vào chiếc khuy áo nằm im lặng nơi đó, ánh lên sắc tím dịu như sương chiều. Ánh sáng mờ từ khung cửa sổ hẹp đổ vào, hắt lên bề mặt viên đá những vệt lung linh, như từng đợt sóng nhỏ lan trên mặt hồ dưới hoàng hôn.
Anh cầm nó lên, nhẹ như thể sợ làm tan mất thứ ánh sáng mỏng manh kia. Màu tím ấy... thật giống đôi mắt cậu Cavell. Một sắc tím không hẳn rực rỡ, nhưng có chiều sâu khó chạm tới vừa trong sáng, vừa như cất giấu những điều không bao giờ nói ra. Trong khoảnh khắc, anh thấy trước mắt mình là dáng cậu trai ngồi bên cửa sổ buổi sáng mùa đông, hơi thở làm mờ lớp kính, còn ánh mắt thì dõi xa xăm về những con phố lát đá ướt mưa.
Ánh sáng thay đổi theo từng góc anh xoay viên xà cừ, lúc thì như tan vào màu bạc, lúc lại dồn tụ thành một điểm sáng nhỏ, tựa một giọt sương giữ nguyên hình giữa trời. Akai khẽ vuốt bề mặt trơn mịn, cảm giác lành lạnh lan từ đầu ngón tay lên tận cổ tay, kéo theo một thứ cảm xúc mơ hồ.
Sau một thoáng ngắm nhìn, anh mở ngăn kéo, lấy ra một chiếc hộp gỗ nhỏ, khớp khóa tinh xảo, bên trong lót nhung đen mềm. Cẩn thận, gần như trân quý, anh đặt viên xà cừ vào kế bên một chiếc nhẫn cổ xưa có nạm một viên hồng ngọc, để ánh sáng từ cửa sổ rơi một lần cuối lên bề mặt tím ấy trước khi khép nắp lại. Âm thanh khóa hộp vang khẽ, như đóng lại một khoảnh khắc đã thuộc về ký ức, không còn để ai khác chạm vào.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com