Mật Mã Trên Trục Gai
Đêm buông xuống nhẹ như một tấm lụa mỏng và lạnh, phủ lên phố xá Tokyo. Trong thư phòng ở nhà Kudo, nơi ánh đèn bàn vàng ấm vẽ ra những vùng tròn trên mặt gỗ, không khí đậm đặc mùi giấy in, cà phê nguội và kim loại. Máy tính kêu rền đều, màn hình phản chiếu đôi mắt cố gắng không chớp, và giữa bàn là những tấm ảnh in—ảnh cận cảnh trục gai của chiếc hộp da mà Sonoko đã ôm về tối đó. Cạnh đó, quyển sổ nhỏ mở ra, những dòng ghi chú ngắn gọn nhưng sắc bén như dao cắt.
Shiho đặt hai ngón tay lên cạnh một tấm ảnh, cảm nhận bề mặt giấy hơi nhám dưới đầu ngón. Mắt cô đã quen với chi tiết đến mức những đường vân nhỏ nhất không thể nào trốn khỏi tầm nhìn. Cô nghiêng tấm ảnh dưới ánh đèn, để chiếc kính lúp có đèn chiếu vuông góc, phóng từng rãnh, từng vết mài. Mỗi rãnh, với sự khắc nghiệt của ánh sáng, hiện ra như một hàng chữ nhỏ xíu, không phải chữ, mà là nhịp: dài — ngắn — dài — dài — ngắt.
Cô đã thấy cái nhịp đó trước—ở đâu đó không phải trong âm nhạc, mà trong những thứ người ta dùng để che giấu. Cô đặt bút, đánh dấu những vết sâu và nông, những khe hở, những dấu ngắt. Tay cô di chuyển như một nhạc công, dịch nhịp thăng trầm thành điểm với gạch — thành chấm — thành gạch dài. Kết quả hiện ra trên giấy: một dải mã chấm–gạch, dài vừa đủ để khiến tim cô hơi dừng lại.
"Đây... giống mã Morse," Shiho thì thầm, như người thợ đọc được tiếng kẽm rỉ trong bức tường. "Nhưng không là Morse thô. Khoảng cách... và độ sâu mỗi rãnh tạo thành biến thể, một hệ nhịp sửa đổi."
Heiji ngồi xuống, tay chạm vào bàn phím. "Đọc ra được chưa? Đưa tôi tấm ảnh." Cậu nhận tấm ảnh, phóng to trên màn hình, lặng lẽ chuyển chấm thành chữ, gạch thành gạch.
Họ dịch cùng nhau, âm thầm, như hai kẻ đánh vần một lời nguyền. Từng chữ xuất hiện, rồi cụm. Kết thúc là một dãy ký tự không giống tên gọi, mà giống mã hiệu: S4869–T1999.
Hai chữ cái, hai con số—một dấu gạch giữa—như một công thức được khắc nhỏ lên kim loại. Shiho cảm thấy một thứ gì đó lạnh lẽo trượt qua sống lưng cô: cái mã này từng xuất hiện—lật về chương trước, trong ổ cứng Harada mà họ tìm được, tên file duy nhất hiện lên khi lần đầu họ cắm ổ: S4869. Còn T1999—là gì? Một địa danh? Một thời gian?
Cậu Heiji lướt tay trên bàn phím, mắt sáng lên theo nhịp gõ. "S4869—ý cậu nói là cái ổ cứng mà chúng ta không mở được lần trước(*)?" Cậu nhớ đến buổi tìm kiếm ở kho đồ, đến đoạn ổ cứng trống rỗng chỉ hiện chữ đó—một chữ đơn độc như thách thức.
(*): Ổ cứng mà Shiho và Heiji đã không mở được ở chương 10, khi đột nhập vào văn phòng của ông Harẩda. Ổ cứng lúc ấy chỉ mang mỗi ký hiệu S4869.
"Đúng," Shiho trả lời. "Nhưng T1999... khi tôi còn nhìn chiếc vỏ hộp, có một vệt khắc mờ—như một con tem—'T'. Và trục có sáu rãnh đặc biệt ở vị trí tương ứng với ngày, nếu đọc theo chiều... Tôi nghĩ đó là viết tắt cho Tokyo, và 1999—một năm, một sự kiện." Cô nghe tiếng mình nhỏ lại, như e ngại trước chính phát hiện của mình.
Cậu Heiji ngẩng lên, ánh mắt tò mò: "Nếu vậy... thử gộp hai thứ ấy. Có thể đó là khóa—liều lượng, dấu nối, hay một chuỗi phải băm(*) SHA gì đó."
(*): Hàm băm (hash function): là một công cụ toán học biến một chuỗi ký tự (ví dụ "S4869T1999") thành một chuỗi số–chữ cố định, nhìn như một dãy "mật mã". Đơn giản hoá chuỗi ký tự đó.
SHA: là viết tắt của Secure Hash Algorithm (thuật toán băm an toàn). Ví dụ: SHA-256.
Nói ngắn gọn, Shiho và Heiji thử lấy chuỗi S4869T1999, đưa nó qua một "máy băm" (hash function) để xem có mở được khóa ẩn trong ổ cứng không. Mọi người cứ hiểu là "băm nhỏ dữ liệu" ra nha.
Họ bắt đầu thử. Heiji nhập S4869 vào một một ô trống trên máy, thêm dấu gạch nối, thử thêm "TOKYO1999", thử "T1999", thử "1999T", thử rất nhiều cách. Mỗi thử nghiệm là một lần thở dài; mỗi lần thiếu may mắn là một xẻ gió lạnh chạy qua cửa phòng. Đêm trôi như vậy—từng lần thử, từng vạch kẻ.
"Cái ổ cứng hồi lúc chúng ta đột nhập vào văn phòng ông ta..." Heiji khẽ nói. "Lần đó nó chỉ hiện S4869 và không gì khác. Có lẽ S4869 là file chỉ mục mà máy chủ ẩn đi, cần khóa để nén cấu trúc file ẩn."
Shiho gật, tay cô chạm vào tờ giấy note nơi những nốt chấm- gạch vừa dịch. Cô để ý rằng khoảng cách giữa hai phần mã khá rõ ràng: nếu Morse trên trục mã hóa một phần, phần còn lại khoảng cách lâu hơn có thể là dấu chấm kép, tức phần danh mục phụ. "Các trục gai không chỉ cho ra chữ." cô nói, "Họ đã dùng nhịp Morse để chỉ cách ghép."
Cuối cùng, sau nhiều lần thử, Heiji thở ra: "Thử lần này nữa—S4869T1999, không dấu, băm SHA256." Cậu gõ một dòng lệnh, ánh mắt khắc khoải.
Màn hình im lặng vài giây, rồi—một chuỗi dài "ngôn ngữ lưu trữ" thô của máy tính xuất hiện. Heiji dán chuỗi đó vào một công cụ, rồi nhập vào tập lệnh mở một phân vùng được ẩn trên ổ cứng Harada. Trong phòng im như lắng nghe một điều không nên nghe: tiếng quạt tản nhiệt, tiếng gõ phím, và rồi—màn hình bừng sáng, không phải ánh sáng vàng của đèn bàn, mà ánh sáng xám lạnh của dữ liệu vừa được bóc tách.
Họ nhìn thấy danh mục xuất hiện lần đầu: những tên file, những thư mục, những dấu chấm than lặng. Và dưới một thư mục tên "ARCHIVE(*)", một loạt file hình ảnh thi nhau hiện ra—ảnh chụp hiện trường, biên lai chuyển tiền, email đã bị chuyển đổi dữ liệu từ dạng gốc sang dạng thành ảnh—những chứng từ mà nếu là thật thì có thể làm rung chuyển mọi thứ.
(*):Archive (hay còn gọi là "lưu trữ") chỉ bản thân các tài liệu, dữ liệu đã được lưu trữ đó, hoặc một kho lưu trữ chứa chúng.
"Không—không thể... họ lưu trữ rõ ràng như vậy sao?". Heiji la to.
Shiho không cười. Cô nhìn chậm từng file: ảnh một cuộc họp trong một căn phòng kín, bàn tay của một người đeo đồng hồ nghệch lạ; một danh sách chuyển khoản, con số hàng triệu, tên người nhận ghi chữ ký—"Karasuma"; một bức ảnh chụp thư từ, có ngày giờ chính xác kèm tọa độ. Mỗi tệp như một mảnh ghép, ghép lại sẽ dựng lên một bức tranh không thể chối cãi: những giao dịch giữa bên vận chuyển vũ khí và một mạng lưới quyền lực. Những bằng chứng dường như ghi lại hành vi phạm tội của một tổ chức lớn. Và tổ chức đó, không ai khác, Tổ chức Áo Đen.
"Cậu tưởng tượng đi," Heiji lẽn lẽn, giọng có phần hả hê: "Nếu đưa những thứ này cho cảnh sát—đây là bằng chứng... đủ khiến hệ thống sụp."
Shiho quay lui nhìn cậu, đôi mắt cô sáng lạnh. "Quá hoàn hảo." Giọng cô như trượt trên mặt bàn, để lại vết rạn.
Heiji trố mắt. "Ý cậu là...?"
"Người buôn trò mưu trí không bao giờ gửi bằng chứng tự tố giác một cách rõ ràng như thế," cô nói. "Hoặc họ muốn cho ta thấy—muốn ngụ ý—rồi lợi dụng phản ứng của ta. Họ biết ai sẽ biết đọc. Họ biết ai có thể mở khóa. Nếu đây là sự thật, họ đang chết khiếp. Nếu đây là mồi, thì họ đã có kế hoạch khiến ai đó—chúng ta, hay kẻ khác—lấy mồi ấy để lộ ra tính toán tiếp theo."
Heiji mắt rạng lên: vừa là niềm tin vừa là nghi hoặc. "Nhưng... liệu Tổ chức lại dại đến mức thế? Họ vốn giỏi giấu giếm. Họ biết giấu đi hơn là phơi bày."
Shiho im lặng một lúc, rồi di nhẹ con trỏ vào một file: ngày tạo, ngày sửa cuối cùng, thông tin máy chủ. Có một điều nhỏ, nhưng không thể chối cãi: một số file có thông tin dữ luệu bị sửa vào trước. Một số ảnh được thêm watermark từ một studio ở nước ngoài—một sự ngẫu nhiên hay một dấu hiệu cố ý?
Heiji khẽ bật cười, nhưng tiếng cười có phần gượng. "Vậy cậu nghĩ thế nào? Mang tất cả đến cảnh sát ngay bây giờ hay giấu đi rồi dò la từng chút?"
Shiho nhắm mắt, cảm giác như cả đêm nằm gói trong một lồng ôn dịch. Trái tim cô bị kéo giữa hai cực: khát khao phơi bày sự thật và sự cảnh giác đã ăn sâu: Tổ chức từng dạy cô rất rõ—một cuộc phơi bày vội vàng có thể là một lưới để bắt cả người phơi bày. Cô nghĩ đến những người đã bỏ mạng chỉ vì một sai lầm vội vàng; nghĩ đến Ran, Shinichi, ông bà Kudo những hình bóng ngoài kia có thể bị cuốn vào.
Cuối cùng cô mỉm cười ngắn ngủi, lạnh như băng. "Chúng ta phải sao lưu. Làm bản sao trên ổ cứng rời, mã hóa theo nhiều lớp, rồi... chờ. Tôi cần kiểm tra sâu hơn, từng file một. Không được phép vội. Nếu đây là thật, ta phải có cách đưa dữ liệu ra mà không ai đoán được. Nếu đây giả, ta phải tìm ra ai đặt bẫy, và vì sao."
Heiji gật đầu, ngay cả khi đôi mắt cậu toát ra vẻ thường hừng hực: "Tôi sẽ viết danh sách. Chúng ta chia việc—tôi kiểm tra các giao dịch tài chính, dò nguồn tiền; cậu kiểm tra ảnh, so khớp chi tiết; cô Yukiko... sẽ là con đường ra—nếu cần người trong thế giới thượng lưu."
Họ làm theo thói quen của những người từng phải giấu mình: tạo nhiều bản lưu, mỗi bản được nén, mã hoá, giấu dưới nhiều cái tên vô nghĩa. Shiho cẩn thận đánh dấu một ổ cứng nhỏ bằng sticker hình hoa trà và đặt ổ vào một ngăn bí mật trong hộp gáy sách. Mọi thao tác đều nhẹ nhàng để không kích hoạt bất kỳ thứ gì có thể lộ địa chỉ IP của bọn họ.
Khi họ hoàn tất, đêm đã trôi đi một nửa; ngoài kia mưa bắt đầu rơi, tiếng mưa ở mái hiên là một thứ nhịp nhàng an ủi, như thể trời muốn xóa đi mọi vết chân đã in trên phố. Heiji dựa vào ghế, mắt lờ mờ mệt, nhưng miệng lại nở ra một nụ cười—cả thẹn và kiêu. "Cậu làm được điều ai cũng nghĩ là trò ảo tưởng," cậu nói, gọi nửa đùa nửa thật.
Shiho nhìn cậu, rồi nhìn màn hình, nơi các file đã ngủ yên. "Tôi chỉ đọc được dấu vết. Những gì con người che giấu, thường để lại những dấu vết cho kẻ để ý. Nhưng đọc được dấu vết không có nghĩa là hiểu hết ý đồ. Chúng ta mới vừa mở cửa. Căn phòng phía trong có thể là sự thật—hoặc là một căn phòng bẫy."
Heiji không nói gì thêm, lặng lẽ rời đi. Khi cánh cửa phòng khép lại, Shiho nhìn theo ánh đèn xa dần, ngón tay chạm nhẹ vào sổ ghi chú—một món đồ lạnh, nặng, chứa đựng cả một thế giới có thể phản bội cô. Cô thì thầm, như cầu nguyện hoặc như một lời thề:
"Dù sao đi nữa, sự thật phải được phơi bày. Nhưng đối mặt đúng lúc, với người đúng cách, và khi đã có bằng chứng để đứng vững."
Mưa bên ngoài tăng nhịp, như một bản hợp xướng phủ lên thành phố ngủ muộn. Trong bóng tối, cả hai người—một tên thám tử trẻ và một nhà khoa học kiêm thám tử nhỏ bé—bật lửa cho những ý định chưa rõ ràng, nắm chặt từng manh mối. Họ vừa mở được một cánh cửa; đằng sau nó có thể là kho báu, hoặc là vực thẳm.
----------------
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com