Dòng chảy thời gian Aerith phần 2 - Đại Sinh Cổ
Đại Sinh Cổ – Era Paleobion
(3,1 – 0,9 tỷ năm trước)
Kỷ Sinh Tảo – Period Algidus
(3,1 – 2,2 tỷ năm trước)
Thế Oxy Hóa – Epoch Oxygenatio (3,1 – 2,6 tỷ)
Tầng Đá Đỏ – Age Petra Rubra (3,1 – 2,9 tỷ): biển sắt kết tủa, để lại lớp đá đỏ.
Tầng Bầu Trời Xanh – Age Caelum Azureum (2,9 – 2,6 tỷ): khí quyển sáng trong, ánh sáng lần đầu phủ xuống biển Aerith.
Thế Đại Tảo – Epoch Macroalga (2,6 – 2,2 tỷ)
Tầng Rừng Tảo – Age Silva Algae (2,6 – 2,4 tỷ): đại dương đầy tảo xanh khổng lồ.
Tầng Tảo Hóa Thạch – Age Fossilis Algae (2,4 – 2,2 tỷ): xuất hiện hóa thạch thực vật biển đầu tiên.
Kỷ Bùng Nổ Nguyên Sinh – Period Prolifera
(2,2 – 1,4 tỷ năm trước)
Thế Đa Bào – Epoch Multicellia (2,2 – 1,8 tỷ)
Tầng San Hô Đen – Age Corallum Nigrum (2,2 – 2,0 tỷ): rạn san hô nguyên thủy ở biển sâu.
Tầng Giáp Mềm – Age Testa Mollis (2,0 – 1,9 tỷ): động vật giáp mềm đầu tiên.
Tầng Thân Dài – Age Corpus Elongatum (1,9 – 1,8 tỷ): sinh vật dạng sợi, cơ thể phân hóa.
Thế Phân Hóa – Epoch Differenta (1,8 – 1,4 tỷ)
Tầng Xương Đầu – Age Cranium Prima (1,8 – 1,6 tỷ): cá không hàm có cấu trúc đầu sơ khai.
Tầng Bụi Hóa Thạch – Age Pulvis Fossilis (1,6 – 1,5 tỷ): trầm tích chứa dấu vết phôi hóa thạch.
Tầng Động Vật Tầng Đá – Age Fauna Stratum (1,5 – 1,4 tỷ): động vật gắn trực tiếp vào lớp đá ngầm.
Kỷ Xâm Lục Cạn – Period Terraflux
(1,4 – 0,9 tỷ năm trước)
Thế Cỏ Non – Epoch Primaflora (1,4 – 1,1 tỷ)
Tầng Rễ Đá – Age Radix Petra (1,4 – 1,25 tỷ): thực vật cổ vươn rễ lên đất liền.
Tầng Lá Bạc – Age Folium Argenteum (1,25 – 1,1 tỷ): lá nguyên thủy mọc ra, phản chiếu ánh mặt trời.
Thế Thú Cạn – Epoch Fauna Terra (1,1 – 0,9 tỷ)
Tầng Côn Trùng Cổ – Age Insecta Antiqua (1,1 – 1,0 tỷ): côn trùng đầu tiên bò trên đất liền.
Tầng Giáp Thú – Age Testudinis (1,0 – 0,9 tỷ): sinh vật lưỡng cư bọc giáp tiến hóa mạnh.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com