Chương 20: Dòng sông chia cắt
Tiếng súng vẫn còn vẳng lại từ xa, vọng qua những dãy rừng tràm, khiến bầu không khí vốn vốn đã ngột ngạt nay càng thêm nặng nề. Đêm nay, ngọn gió từ sông thổi về không mang hơi mát, mà dường như còn ẩn chứa cả mùi thuốc súng, mùi lá cháy, mùi máu tanh lẩn khuất đâu đó. Đoàn hát giờ đã không còn nguyên vẹn - người bị bắt, người phải bỏ trốn, người hy sinh. Và trên tất cả, hai bóng dáng quen thuộc của nhau nay bị tách rời giữa hỗn loạn, mỗi người mang theo một niềm đau riêng.
---
Duyên khụy gối giữa một rẫy mía ven rừng, hơi thở gấp gáp, bàn tay còn run run vì vừa giằng co cùng một tên lính. Mái tóc vốn buộc gọn gàng nay xổ tung, lấm tấm bụi và máu - không rõ của mình hay kẻ thù. Trong ánh trăng mờ ảo, đôi mắt cô ánh lên tia cứng cỏi nhưng vẫn thấp thoáng sự hoang mang.
"Minh Khuê... em ở đâu?" - lời gọi khẽ như lạc trong màn đêm.
Từ ngày khởi sự gánh hát, chưa một lần nào Duyên thấy lòng mình trống trải đến vậy. Suốt bao năm, cô đã quen với cảnh dẫn dắt người, quen với việc mình phải mạnh mẽ hơn tất thảy. Nhưng giờ đây, hình ảnh Khuê - cô gái nhỏ nhắn từng bước theo bên cạnh - cứ như mũi dao xoáy sâu vào tim, nhắc Duyên rằng cô không chỉ là bầu đoàn gánh hát, mà còn là chỗ dựa của một người duy nhất.
Duyên cố lấy lại hơi thở, rẽ ngang con mương nhỏ, tìm lối men theo dòng sông. Lúc ấy, tiếng đàn kìm xa xăm vẳng lên đâu đó - chẳng biết từ nhà ai hay từ ký ức vọng lại. Tiếng đàn buồn đến nao lòng, gợi lại bóng dáng thầy đàn già vừa hy sinh. Ông từng nói: "Cải lương không chỉ là hát để vui, mà còn là hơi thở dân mình. Còn tiếng đàn, còn tiếng ca, thì còn hi vọng."
Duyên mím môi. Cô không được phép gục ngã.
---
Bên kia bờ, Khuê lại đang trong cảnh ngược hẳn. Cô bị lùa theo đám đông tản cư, rồi lạc vào một thuyền nhỏ neo giữa khúc sông. Người chủ thuyền là một bà cụ, giọng run run bảo:
- Con gái, thôi cứ tạm ngồi đây. Trên bờ nguy hiểm lắm.
Khuê ngồi xuống, toàn thân mỏi nhừ. Đôi bàn tay run rẩy bấu chặt vạt áo, mắt nhòe đi trong màn sương đêm. Lần đầu tiên trong đời, cô bị xé khỏi vòng tay của Duyên. Từ ngày đi theo gánh hát, Khuê chưa từng nghĩ sẽ có một đêm như thế này: không ánh đèn sân khấu, không tiếng trống chầu, không điệu hò ngân dài... chỉ còn trơ lại sự tĩnh lặng đáng sợ và nỗi sợ mất đi người quan trọng nhất.
- Duyên tỉ... - cô thì thầm, mà tiếng gọi ấy chìm khuất trong tiếng sóng vỗ mạn thuyền.
Khuê nhắm mắt, hình dung lại nụ cười, ánh mắt của Duyên. Trong khoảnh khắc đó, cô chợt hiểu, thứ tình cảm mình dành cho Duyên chẳng phải chỉ là ngưỡng mộ, chẳng phải chỉ là tri kỷ trên sân khấu. Nó sâu hơn, thiêng liêng hơn, và đau đớn hơn cả lời có thể nói thành câu.
---
Nhiều ngày sau, Duyên nương náu ở một chái nhà lá cuối làng. Chủ nhà là một ông nông dân hiền lành, thấy cô tả tơi thì không nỡ xua. Đêm đêm, Duyên lặng lẽ sửa soạn lại cây đàn cò mà thầy già để lại, vừa chạm dây đàn, nước mắt vừa rơi. Bản nhạc chưa kịp trọn vẹn đã ngắt quãng, như chính mảnh đời của gánh hát.
Ban ngày, Duyên rảo quanh bến sông tìm tung tích Khuê. Cô hỏi những người chạy loạn, dò xét từ những bà bán hàng rong, cả mấy đứa trẻ bơi xuồng trên sông. Nhưng tất cả chỉ lắc đầu. Tin tức duy nhất mà Duyên nghe được: một số người lạ đã thấy một cô gái trẻ lạc vào thuyền của một bà lão. Manh mối mỏng manh ấy lại thắp lên chút hy vọng.
"Miễn là Khuê còn sống, ta sẽ tìm được em."
Cô tự nhủ như thế mỗi đêm, trước khi ngủ gục bên ngọn đèn dầu leo lét.
---
Về phần Khuê, bà cụ chủ thuyền đưa cô về căn chòi nhỏ ven sông. Ngày ngày, bà kể cho cô nghe chuyện đời, chuyện sông nước. Có hôm, bà lấy ra chiếc song lang cũ, gõ nhịp khe khẽ, rồi bảo:
- Con gái à, ta nghe giọng nói của con, chắc hẳn là đào hát. Đời hát xướng cực lắm, nhưng đừng bỏ. Vì còn tiếng ca, dân mình mới còn nhớ mình là ai.
Những lời đó khắc sâu vào tâm khảm Khuê. Cô tập gõ nhịp, rồi cất giọng hát nhỏ thôi, vừa để không quên nghề, vừa như một cách gọi Duyên về bên mình. Mỗi lần hát, lòng Khuê lại dấy lên khát khao: một ngày nào đó, giữa khói lửa, giữa tiếng roi của quân giặc, cô và Duyên sẽ lại được đứng chung trên sân khấu, hát cho dân làng nghe một khúc cải lương đậm hồn sông nước.
---
Đêm rằm tháng tám. Trăng sáng vằng vặc trải trên mặt sông, khiến nước lấp lánh như dát bạc. Duyên rời khỏi căn nhà tạm, lặng lẽ bước ra bờ sông. Gió thổi hiu hắt. Cô ngồi xuống bến, ôm đàn cò mà kéo từng nốt buồn. Tiếng đàn chảy theo dòng nước, như lời nhắn gửi vô hình:
"Khuê ơi... nghe được chăng?"
Cùng lúc ấy, ở một bờ khác, Khuê cũng đang ngồi trên thuyền, gõ song lang và cất giọng hát nho nhỏ:
"Trăng sáng rọi dòng sông, bóng ai còn đâu nữa..."
Tiếng đàn, tiếng hát, dẫu không gặp nhau, vẫn như tìm đến nhau qua khoảng cách. Duyên bất giác ngừng tay, giật mình ngẩng lên. Trong lòng cô bùng lên một niềm tin: Khuê vẫn còn, và không xa đâu.
---
Thế nhưng, niềm vui ấy chưa kịp nhen thì tai họa lại rình rập. Đêm đó, trên con đường sình lầy dẫn vào làng, mấy bóng người lạ lén lút dò dẫm. Chúng không ai khác ngoài tay sai của Pháp, mang theo danh sách truy lùng những kẻ "phản động" giả danh gánh hát. Dưới ánh trăng, những bước chân nặng nề đang tiến dần về phía bến sông.
Trong giây phút ấy, dòng sông không chỉ là nơi chảy trôi, mà còn là ranh giới - ranh giới giữa đoàn tụ và chia lìa, giữa sự sống và hiểm nguy. Duyên và Khuê, dù cách nhau bởi dòng sông, vẫn chung một nhịp lòng. Nhưng phía sau, bóng đen của giặc đang áp sát. Dòng nước ấy liệu có đưa họ về gần nhau, hay lại cuốn họ xa thêm một lần nữa?
---
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com