Chương 13 - Người Không Còn Tràng Hạt Nhưng Có Một Lời
"Không còn tràng hạt để lần, cũng chẳng còn Phật để quỳ. Nhưng nếu cái tên của ta bị dùng để giết người, thì một lời, ta vẫn phải nói."
— Ngọc Trầm Hương
Tảng sáng ngày thứ mười, có người đến dưới chân Liễu Xuyên, gõ ba tiếng lên thân cây gỗ mục bên lối mòn, rồi treo lại một chiếc túi gấm đỏ.
Trầm Hương xuống núi sớm hôm ấy, tìm nước rửa băng trên trán, vô tình trông thấy chiếc túi. Nàng mở ra — bên trong là một mảnh lệnh phù thêu chữ "Luận", kèm theo một bản sao cáo trạng.
Từng dòng chữ nghiêng lệch:
"Ngô Bá Dương – người duy nhất sống sót trong vụ huyết án ở trấn Bạch Hành – đã tỉnh, khai:
'Hung thủ là một nữ nhân áo lam, không vũ khí, nhưng mỗi bước đi như dẫm lên xác người. Người ấy đã từng... nhìn ta như nhìn rác rưởi.'"
"...Hội Luận Võ Lâm tổ chức tại Hạ Minh Sơn ba ngày tới, mở công đường, triệu danh môn chính đạo, yêu cầu người mang danh Trầm Hương đến tự biện minh. Nếu không đến, đồng nghĩa nhận tội."
Lâm Khuynh đọc xong, nhíu mày siết chặt tờ lệnh trong tay:
— "Một cáo trạng không chứng, không dấu, chỉ dựa vào lời một kẻ nửa mê nửa tỉnh. Chúng muốn giết nàng bằng danh nghĩa."
Trầm Hương đứng cạnh suối, vén tay áo rửa sạch lớp đất trên cổ tay. Gió sớm thổi qua, tóc nàng tung nhẹ, vết máu nơi trán cũng đã lên da non.
Nàng không trả lời ngay. Một lúc sau, mới chậm rãi nói:
— "Nếu ta không đi, họ có thể giết thêm người khác... rồi gán lên danh ta."
— "Chúng ta không nợ ai thanh minh."
— "Ta không đi để thanh minh." – nàng khẽ lắc đầu – "Ta đi để lấy lại cái tên mà họ đang dùng để hại người."
Lâm Khuynh nhìn nàng, mắt lóe sáng.
— "Nàng từng quỳ trước Phật, chưa từng tranh một lời. Nay muốn tranh, có thể thắng không?"
Trầm Hương khẽ cười:
— "Không chắc sẽ thắng. Nhưng nếu để người ta lấy tên mình mà giết kẻ khác, thì không còn là thua hay thắng nữa."
— "Là gì?"
— "Là buông."
—
Ba ngày sau, trời sương mù dày như lụa rũ giữa núi.
Trên lối dẫn về Hạ Minh Sơn, một nữ tử khoác áo lam đơn bạc, đầu vấn gọn, tay không kiếm, không tràng hạt, đi từng bước vững như đá lót đường.
Bên cạnh nàng, một nữ nhân áo xám gươm trên lưng, mắt không rời bóng người kia lấy nửa bước.
Người ta nói:
"Cổ đạo mờ sương có một nữ lang, không pháp hiệu, không hộ thân, nhưng đi thẳng vào giữa ngàn người như đang về nhà mình."
Người ấy, tên gọi Trầm Hương.
Trời Hạ Minh Sơn hôm ấy không có nắng, chỉ sương vắt ngang lối đá như một dải lụa bạc. Người của trăm môn phái đã tụ về, cờ xí dựng rợp núi, võ phục đủ sắc, thanh âm trầm thấp khắp ngả. Đỉnh đại điện Luận Minh Đài cao ngất, cửa mở từ canh tư, nghênh người từ bốn phương về luận đạo, luận tội.
Trầm Hương và Lâm Khuynh đến muộn. Nhưng khi bóng áo lam vừa bước tới thềm, toàn điện im phăng, không người nào dám nói nửa câu.
Không ai cản. Không ai ngăn. Bởi kẻ được triệu danh chính đạo, nếu ngăn, chẳng khác gì tự cắn vào ngón tay mình.
Nàng không thi lễ. Không cúi đầu. Chỉ khẽ gật nhẹ với thị vệ giữ cửa, rồi thong thả tiến vào giữa điện.
Áo lam đơn bạc, không tràng hạt, không giới văn, không pháp hiệu. Nhưng mỗi bước đi của nàng, như tiếng mõ gõ lên giữa lòng người chộn rộn.
Trên đài cao, Tống Chương Lập – đương kim chưởng môn Hồi Vân phái, đeo ngọc đai xanh, tay cầm trát, đang lớn tiếng đọc cáo trạng.
Giọng ông ta vang như chuông đồng:
— "Trong vụ huyết án thương khách tại trấn Bạch Hành, nhân chứng duy nhất – Ngô Bá Dương – khai:
Hung thủ là nữ tử, áo lam, tay không binh khí, dung mạo như gió lạnh, ra tay tàn độc, mặt không đổi sắc khi máu tràn."
— "Người ấy, từng là đệ tử Cổ Tự – pháp danh Trầm Hương. Nay, đã rũ bỏ giới luật, rời khỏi Phật môn. Hôm nay, tại đại điện Hạ Minh, ta hỏi:
Trầm Hương – ngươi có dám đối chất trước chính đạo?"
Câu hỏi vừa dứt, trong điện có người thì thầm:
— "Lời nhân chứng ấy... cũng chưa rõ thực hư."
— "Nói là giết người, nhưng sau lại thấy nàng cứu người?"
Tống chưởng môn vung tay áo rộng, lạnh giọng tiếp lời:
— "Chuyện đúng sai, không thể dựa vào đồn đoán. Trầm Hương, nay bản tọa cho phép ngươi lên tiếng một lần duy nhất.
Ngươi có gì để nói?"
Trầm Hương bước lên ba bậc, vạt áo quét nhẹ nền đá. Mắt nàng không né tránh, không sợ sệt. Giọng nàng trầm như chuông giữa sương:
— "Tối ấy, quả thực ta có mặt tại Bạch Hành. Nghe động, thấy lửa, ta cùng Lâm Khuynh lao vào cứu người.
Nhân chứng kia – Ngô Bá Dương – là do chính tay ta kéo ra từ đống ngói đá. Lúc ấy ông ta thụ thương nặng, hôn mê không rõ. Lời khai hôm nay... bản thân ta chưa từng nghe."
— "Kẻ giết người không cứu người. Kẻ muốn diệt khẩu, đâu lại để người sống sót rêu rao khắp nơi?"
—
Tống Chương Lập cau mày:
— "Ngươi có nhân chứng? Có người dám đứng ra bảo ngươi trong sạch?"
Lâm Khuynh bước ra khỏi hàng, áo xám tung nhẹ theo gió:
— "Có."
Nàng rút một phong thư từ tay áo, trao cho thị vệ truyền đến đài cao.
— "Trong số người được cứu khỏi biển lửa, có ba hài tử và một bà lão. Hiện đang tá túc tại Từ Quân Đường.
Nếu các vị có lòng cầu thật, xin cứ đến đó mà đối chứng."
Tống Chương Lập mở thư, lướt qua hàng chữ, ánh mắt khẽ động. Nhưng nét mặt vẫn không đổi.
Trầm Hương nhìn thẳng lên đài:
— "Tống chưởng môn, nếu thật lòng muốn minh xét, sao lại chỉ dựa một lời khai không rõ?
Kẻ có tội thì lẩn. Kẻ trong sạch thì đứng. Ta đứng đây, không phải để van cầu các vị tha cho ta.
Chỉ muốn lấy lại danh nghĩa vốn không nên bị đem ra làm cớ giết người."
—
Một trưởng lão áo trắng của phái Mộng Tuyết cau mày, hỏi:
— "Ngươi đã rời đạo, không còn pháp hiệu. Nay còn lấy gì mà đứng giữa chính đường, nói chữ thanh bạch?"
Trầm Hương khẽ cúi đầu:
— "Không còn giới hương. Không còn tràng hạt. Nhưng lòng chưa từng uế.
Nếu đạo không do lòng người giữ, mà do danh vị ràng buộc... thì đạo ấy đã vấy bụi mất rồi."
—
Điện lặng.
Không một ai mở lời phản bác.
Tống Chương Lập siết chặt tay áo, sắp mở lời thì — một tiếng gậy gõ đá vang lên phía sau.
Một bóng lão nhân tóc bạc trắng, áo vải xám cũ, chống gậy trúc bước vào, từ tốn mà vững vàng.
— "Lời nàng nói... lão phu làm chứng."
Toàn điện ồ lên.
Có người nhận ra: Tạ Du – người cuối cùng còn sống sót của Nam Phong Cốc, từng ẩn cư mười năm, không tham dự võ lâm sự vụ.
Ông bước lên, đưa ra một nửa lệnh bài gãy của Cổ Tự, nói:
— "Năm ngoái tại Trà Lĩnh, lão phu bị truy sát, thân mang trọng thương.
Lúc ấy, người cứu ta... chính là vị cô nương này."
Ông ngẩng đầu, mắt sáng như gươm trong đêm:
— "Lúc ấy nàng còn đội mũ sa, không nói một lời. Nhưng lòng từ bi, ta chưa từng thấy ở kẻ mang kiếm trong giang hồ.
Nay nàng bị vứt khỏi đạo, ta – dù không còn môn hộ – cũng phải đứng ra một lời cho nàng."
—
Tống Chương Lập im lặng.
Một trưởng lão khác cũng đã đứng dậy, lặng lẽ vuốt râu.
Lâm Khuynh lúc này mới chậm rãi bước ra, tay đặt lên chuôi kiếm:
— "Nếu chư vị thật muốn phán người có tội, xin hãy tự hỏi:
Giữa hàng trăm người trong điện này, có ai dám bước qua lửa, bước vào chỗ chết, để cứu một mạng người?
Nếu không, thì danh chính đạo — có còn đáng là 'chính' hay chăng?"
—
Trầm Hương vẫn đứng nơi bậc đá, không nhúc nhích.
Nàng nhìn thẳng vào đài cao, giọng bình lặng:
— "Ta không mong các vị tin ta. Nhưng nếu danh Trầm Hương bị đem ra làm vỏ bọc giết người,
Thì hôm nay, ta đứng đây — không vì mình.
Mà vì những người đã chết, và những người sẽ chết nếu kẻ gian danh chính nghĩa còn ung dung ngoài vòng đạo."
—
Giữa không gian im ắng ấy, ánh đèn lồng khẽ lay, gió bên ngoài Luận Minh Đài như ngừng thổi.
Một người, không tràng hạt. Không pháp hiệu. Không tông môn.
Nhưng một lời, khiến cả điện Luận Minh, lần đầu tiên... không dám nói lại.
Luận Minh Đài rơi vào trầm mặc.
Chưởng môn Hồi Vân vẫn đứng trên đài cao, tay cầm bản cáo trạng đã nhăn góc. Những lời vừa rồi của Trầm Hương, dù không lớn tiếng, nhưng từng câu từng chữ đều chấn vào lòng người như chuông chùa vang giữa tuyết sơn.
Chưa ai mở miệng. Cũng chưa ai phản bác.
Thì giữa điện, một giọng nói sắc như đao lạnh bất ngờ vang lên:
— "Chính vì vậy... mới càng không thể tha."
Mọi ánh mắt xoay lại. Là một trung niên nam tử, áo đen bạc viền đỏ, bên hông đeo lệnh bài hình hạc gãy cánh — đại diện của phái Long Khê, một môn phái nhỏ từng nương nhờ Thất Vị Đường, nhưng gần đây bỗng có tiếng nói lớn trong các hội nghị giang hồ.
Nam tử ấy bước ra giữa, khom người hành lễ với chư vị trưởng bối, rồi cao giọng:
— "Trầm Hương là kẻ không còn đạo, không còn môn hộ, lời nói không được xác tín bằng giới luật.
Dù nàng có cứu người, cũng chẳng thể xóa đi nghi kỵ đã gieo trong lòng võ lâm.
Đạo không phải là lòng người. Đạo là kỷ cương. Người mất kỷ cương, tất là kẻ loạn đạo!"
Một số trưởng lão gật đầu. Có kẻ nửa chấp nhận, nửa nghi ngờ.
Nam tử ấy quay sang chắp tay với Tống Chương Lập:
— "Kính thỉnh chưởng môn, thay mặt chính đạo, lập quyết nghị:
Hoặc giam người lại để xét kỹ, hoặc trục xuất vĩnh viễn khỏi tất cả môn phái, cấm đặt chân đến mọi hội nghị võ lâm từ nay về sau."
—
Lâm Khuynh cười lạnh, bước một bước lên bậc đá:
— "Giam người không có tội là lập lệ cho vô pháp.
Trục xuất người không có môn là tự xưng giang hồ lớn mạnh mà không dám đối mặt với chính lẽ phải."
Nam tử kia liếc sang nàng, mắt ánh khinh thường:
— "Tiểu tử, ngươi là ai mà dám lên tiếng giữa đại điện?"
Lâm Khuynh cười nhạt, rút từ vạt áo ra một thẻ gỗ cũ, đưa lên cao:
— "Năm xưa, Lâm gia ta là một trong Thập Hộ Giới Luận — từng lập quy ước võ lâm tại Hoành Dương Lĩnh. Dù Lâm gia nay đã tàn, một giọt máu vẫn là máu cũ.
Chư vị có thể không nghe ta, nhưng không thể không biết tấm thẻ này."
Thẻ gỗ cũ sần, khắc mộc văn đã mờ. Nhưng khi được đưa lên, có đến ba vị trưởng lão đồng thời đứng dậy, tay khẽ vuốt râu, ánh mắt biến đổi.
Một vị thì thầm:
— "Là... Lâm gia thật sao? Thẻ còn nguyên..."
—
Không khí vừa lặng đi một nhịp, thì cổng sau đại điện bất ngờ vang lên tiếng ngựa hí.
Một thị vệ hốt hoảng chạy vào:
— "Ngoài điện có một... một vị thương khách cầu kiến! Hắn nói... có vật cần giao cho Trầm cô nương!"
Tống Chương Lập hơi cau mày:
— "Thương khách nào? Đây là nghị sự võ lâm, sao lại..."
Một bóng người xộc vào, quần áo lấm bụi đường, đầu quấn băng trắng. Chính là Ngô Bá Dương, người từng được gọi là nhân chứng — nhưng gương mặt hắn không hề giống người được bảo vệ, mà là một kẻ sắp chết vì tội bị ép nói dối.
Hắn quỳ giữa đại điện, đầu dập ba cái thật mạnh:
— "Các vị! Là ta sai! Là ta... bị ép nói dối!"
Tất cả sửng sốt.
Tống Chương Lập lập tức hỏi lớn:
— "Kẻ nào ép ngươi?"
Ngô Bá Dương khóc như mưa:
— "Ta tỉnh lại chưa bao lâu, có người mang gia quyến ta đến, nói nếu không làm theo lời họ, thì cả nhà ta sẽ không thấy được ngày mai..."
— "Họ bảo ta đổ tội cho vị nữ nhân áo lam đã cứu ta... Ta không dám. Nhưng ta cũng không dám cãi."
— "Hôm nay, ta lẻn trốn đi, chỉ mong... các vị tha mạng cho gia quyến ta. Còn ta, ta không cầu gì..."
Nói đoạn, hắn lật túi áo, lấy ra một mảnh phù cũ màu đỏ — có dấu của Thất Vị Đường.
—
Không ai nói.
Không ai dám nói.
Chỉ có gió thổi từ rừng Hạ Minh ùa vào giữa điện, tung rèm lụa, thổi bay lớp bụi phủ trên tấm bảng "CHÍNH ĐẠO" treo sau đài cao.
Trầm Hương vẫn đứng yên nơi bậc đá, ánh mắt nàng không dao động. Nàng nhìn Ngô Bá Dương, rồi khẽ gật đầu một cái.
Không trách. Không giận.
Chỉ như nhìn một người vừa tự cứu lại phần người của chính mình.
—
Tống Chương Lập nhìn chằm chằm vào mảnh phù, mặt tái đi một thoáng.
Có kẻ trong điện khẽ nghiêng tai hỏi nhau:
— "Thất Vị Đường lại dám can thiệp đến nghị sự võ lâm sao?"
— "Chuyện này... nếu lộ ra, chẳng khác gì cả chính đạo bị người xỏ mũi..."
Một vị trưởng lão khác — Từ Lạc Tranh của phái Cổ Phong — bỗng đứng dậy, nhìn về phía đài cao:
— "Nếu hôm nay không công bố rõ trắng đen, thì mai này người trong thiên hạ còn ai tin rằng võ lâm có thể giữ đạo?"
—
Trầm Hương ngẩng đầu, mắt nàng lúc này sâu như hồ mùa cạn:
— "Ta đã nói... ta đến đây không để cầu tha.
Chỉ mong một lần, giữa muôn lời đồn, có một sự thật được đặt lên bàn."
Gió lớn nổi lên.
Mái điện rung rinh.
Ánh đèn dầu lay động như tim người giữa ngã ba đường.
Ngô Bá Dương vẫn quỳ nơi đó, đầu dập xuống nền đá đã lấm máu. Mảnh phù đỏ nhuộm trong tay hắn, từng đường vân đứt gãy như xương gãy sau cú ép buộc.
Không ai đỡ hắn dậy. Không ai bảo hắn im.
Bởi tất cả — đều đã nghe, đều đã thấy.
—
Trầm Hương đứng trên bậc đá thứ chín, không tiến thêm nửa bước. Áo lam nhẹ lay theo gió. Ánh mắt nàng không hướng lên đài cao, mà rọi thẳng vào những tấm lưng phía sau — lưng của người đang do dự, người đang ngập ngừng, và cả những kẻ lặng lẽ quay mặt đi để giữ lấy "trung đạo".
Nàng từ tốn cúi đầu, hai tay chắp trước ngực. Nhưng lần này, không phải chắp trước Phật.
Mà là chắp trước trời đất.
Giọng nàng không lớn, nhưng vang đều, trầm và vững:
— "Từ ngày xuất gia, ta chưa từng cầu ai ngoài Phật.
Nhưng hôm nay, ta cầu một điều.
Cầu cho chính đạo không bị lợi dụng để che giấu tà tâm.
Cầu cho giang hồ còn một khe gió nhỏ, cho người từng rời đạo mà vẫn giữ được lòng mình."
Nàng ngẩng lên, mắt sáng như nước hồ sau cơn mưa đầu hạ:
— "Tràng hạt ta không còn.
Pháp danh cũng đã bị xóa.
Nhưng một lời, ta vẫn muốn giữ:
Nếu đạo đã quên rằng lòng người là nơi Phật ngự,
Thì để ta, một kẻ không còn danh nghĩa, đứng ra nhắc lại."
—
Lời vừa dứt, một chiếc gậy trúc nện nhẹ xuống đất.
Là Từ Lạc Tranh — trưởng lão Cổ Phong, người từ nãy vẫn trầm mặc.
Ông tiến lên một bước, đối diện toàn thể đại điện, rồi xoay mình, vái nàng một vái thật sâu.
— "Lão phu... một đời giữ giới, nay tóc đã bạc, lòng đã mòn. Nhưng chưa từng thấy ai không tràng hạt mà giữ lời thanh hơn cả người có giới.
Hôm nay, nếu các vị còn tin lão, thì nghe lão nói một câu:
Trầm Hương — không cần tha.
Bởi người như nàng, chẳng có tội để mà tha."
—
Sau ông, có vài người khẽ cúi đầu. Có người nhìn nhau, tay hơi buông kiếm.
Không ai dám chống.
Bởi lẽ...
Khi một người từng được gọi là kẻ bị trục xuất, không môn hộ, không giới luật, vẫn có thể đứng thẳng giữa trăm người mà một lời không vấp, một mắt không chớp, thì những kẻ chưa từng bước ra khỏi vòng an toàn kia — há lại đủ tư cách mà đòi định tội nàng?
—
Luận Minh Đài rung nhẹ.
Tống Chương Lập thu bản cáo trạng, không nói gì thêm.
Trong gió, người ta chỉ nghe giọng một thị vệ truyền lệnh:
— "Hội nghị hôm nay... tạm bế mạc. Chuyện chưa phân định... sẽ để xét lại trong kỳ họp sau."
Gió lùa, thổi cuốn tấm rèm phía sau điện. Tấm bảng "CHÍNH ĐẠO" lung lay, một góc vải long xuống, để lộ vết mốc loang như dấu vết của năm tháng — và cả của những sự thật từng bị che khuất.
—
Khi mọi người rời khỏi, Trầm Hương không ở lại. Nàng quay người bước xuống bậc đá. Lâm Khuynh đã đợi sẵn.
Không nói một lời, chỉ đưa tay ra.
Trầm Hương đặt bàn tay mình vào đó.
Không còn tràng hạt. Nhưng còn một bàn tay đủ ấm để giữ lấy.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com