Thì tương lai gần
*Ảnh*
*Văn bản*
#Công thức:
(+) S + am/is/are + going to + V_inf
(-) S + am/is/are + not + going to + V_inf
(?) Am/is/are + S + going to + V_inf?
#Dấu hiệu nhận biết:
- in + thời gian: trong ... nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa)
- tomorrow: ngày mai
- Next day: ngày hôm tới
- Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới
#Cách sử dụng:
-Diễn đạt một kế hoạch, dự định
Ex: He is going to get married this year. (Anh ta dự định sẽ kết hôn trong năm nay.)
-Diễn đạt một lời dự đoán dựa vào bằng chứng (evidence) ở hiện tại
Ex: Look at those dark clouds! It is going to rain. (Hãy nhìn những đám mây kia kìa! Trời sắp mưa đấy.)
________
21:44
02042022
#hayoung
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com