XXXIII. Chuyện Về Nàng
Buổi sáng hôm ấy, như thường lệ, cô giúp việc Annie – người được thuê theo giờ – đến nhà Rosie để dọn dẹp và chuẩn bị bữa ăn. Căn nhà chỉ có ba nàng và nàng, nhưng ba Rosie là một doanh nhân thường xuyên đi công tác, còn nàng lại là một pháp y bận bịu, có khi phải ở lại phòng làm việc tại Viện suốt nhiều ngày. Thành thử, hầu hết những bữa ăn trong nhà đều được làm qua loa cho xong, chủ yếu công việc của cô Annie chính là làm những công việc vệ sinh, giặt giũ trong nhà.
"Rosie, cô đem đống quần áo này đi giặt nhé!" Giọng Annie vọng xuống từ cầu thang, nơi cô đang đứng trước phòng nàng, nhìn thấy một đống quần áo lộn xộn chất gần cửa.
"Mớ quần áo đó sạch đấy, cháu không mặc nữa, cô có thể đem gửi đi cũng được." Nàng đáp lớn từ phòng khách, mắt vẫn dán vào màn hình máy tính. Nhưng chỉ vài giây sau, như sực nhớ ra điều gì, nàng đứng bật dậy, nhanh chóng đi lên lầu.
"Khoan đã.." Rosie nói, hơi thở còn vương chút gấp gáp:
"Có một chiếc áo cháu để gần đó, định dọn mà quên mất."
Vừa nói, nàng vừa cúi xuống, nhặt một chiếc áo blouse trắng nằm trên cùng đống quần áo. Nàng phủi nhẹ lớp bụi bám trên áo, cẩn thận kiểm tra từng đường chỉ, rồi xếp gọn vào tủ quần áo của mình.
"Đó là áo của cháu à? Cô nhớ hình như còn một cái đang phơi ngoài sân." Annie vừa hỏi vừa ngước nhìn Rosie, ánh mắt thoáng chút tò mò khi thấy chiếc áo trông quá rộng so với thân hình nhỏ nhắn của nàng.
Nghe vậy, Rosie lắc đầu, một nụ cười thoáng buồn hiện lên trên môi.
"Không phải đâu, của một người bạn nhờ cháu giữ giúp."
"À." Annie gật gù, không hỏi thêm gì. Nhanh tay xếp gọn mớ quần áo còn lại vào một bao nilon lớn, cô nói:
"Vậy đống này cô đem gửi vào trạm cứu tế như mọi khi nhé."
"Vâng, nhờ cô." Rosie gật đầu đồng tình, nở một nụ cười nhẹ.
Đợi đến khi Annie rời đi, Rosie nhìn vào chiếc áo blouse vừa được cất ngay ngắn trong tủ. Trước ngực áo, dòng chữ thêu tên "Jason Frank" hiện lên rõ ràng dưới ánh sáng mờ nhạt lọt qua rèm cửa. Nàng khẽ chớp mắt, nụ cười trên môi phảng phất chút buồn:
"Là của anh ấy..." Nàng thì thầm, giọng như lạc trong không gian vắng lặng.
Thoáng chốc, không hiểu sao khi nhìn thấy tên thêu trên chiếc áo, Rosie lại vô thức lôi nó ra khỏi tủ một lần nữa, và để nó trải dài trên tay mình. Lớp vải cotton đã hơi cũ, nhưng vẫn giữ được mùi hương nhè nhẹ mà nàng chẳng bao giờ quên – mùi của phòng thực hành pháp y, hòa lẫn chút hương xà phòng anh thường dùng.
Jason Frank. Cái tên ấy gợi lên vô vàn ký ức trong nàng. Anh là tiền bối học chương trình thạc sĩ, người đã hướng dẫn nàng trong suốt những năm nàng theo học trường quân y. Một người nhiệt huyết, điềm tĩnh, luôn sẵn sàng giải thích những điều mà nàng chưa hiểu.
Lúc còn là sinh viên trường quân y, Rosie không nghĩ nhiều về những điều như "lòng trắc ẩn" hay "sự tôn trọng với người đã khuất." Với nàng khi ấy, pháp y đơn thuần là một công cụ - một nhát dao cắt xuyên màn sương bí ẩn để tìm ra sự thật. Sau cái chết của Jinnie, nàng không còn tin vào những thứ như cảm xúc hay lòng nhân từ. Nàng chỉ quan tâm đến sự thật tuyệt đối, bởi vì sự thật mới là thứ duy nhất không thể bị bóp méo.
Lần đầu tiên Rosie thực tập khám nghiệm, nàng làm trợ lý cho Jason - người được mệnh danh là "đôi tay vàng" của khoa pháp y. Anh ấy nổi tiếng vì kỹ năng chuẩn xác, nhưng điều khiến Rosie bất ngờ là cách anh nhìn nhận công việc này.
Vụ án lần đó là một vụ tai nạn giao thông, nạn nhân là một bé gái tám tuổi. Cái chết không có gì bất thường, đa chấn thương do xe tải đâm trực diện. Nhưng khi bắt tay vào khám nghiệm, Rosie phạm một sai lầm nghiêm trọng.
Chỉ tập trung vào việc mô tả tổn thương trên cơ thể, nàng lướt qua một chi tiết quan trọng: trên tay cô bé vẫn còn cầm chặt một mảnh vải nhỏ, bị xé ra từ chiếc áo khoác của ai đó. Rosie không nhận ra ý nghĩa của nó, nàng chỉ ghi lại trong biên bản mà không nghĩ sâu xa hơn.
Jason thì có.
"Rosie, em có thấy gì lạ không?" Anh hỏi, mắt dừng lại trên bàn tay nhỏ bé của nạn nhân.
"Lạ?" Rosie cau mày:
"Chỉ là một mảnh vải thôi mà."
Jason thở dài, không trách móc sự dửng dưng của nàng. Anh chỉ nhẹ nhàng mở bàn tay cô bé ra, cẩn thận đến mức gần như không muốn làm tổn thương em thêm một lần nào nữa, dù em đã không còn cảm nhận được gì.
"Một người chết không thể lên tiếng." Anh nói:
"Cơ thể của họ là cuốn nhật ký cuối cùng về những gì đã xảy ra với họ. Chúng ta không chỉ đang tìm kiếm nguyên nhân tử vong, mà còn đang lắng nghe câu chuyện của họ. Nếu em chỉ nhìn thấy một mảnh vải, em sẽ bỏ lỡ những điều quan trọng hơn."
Và đúng như vậy. Mảnh vải đó chính là bằng chứng quan trọng, cho thấy cô bé không hề bất cẩn lao ra đường như cảnh sát nhận định ban đầu, mà là bị ai đó cố tình kéo mạnh, khiến em mất thăng bằng và rơi vào làn xe. Nếu không có Jason, Rosie sẽ bỏ qua chi tiết này, và vụ án có thể đã bị khép lại như một tai nạn thông thường.
Khi ấy, Rosie đã bàng hoàng.
Lần đầu tiên, nàng nhận ra rằng sự thật không chỉ nằm trong những con số, những dấu vết hay kết quả giám định. Nó còn nằm trong những gì nạn nhân muốn nói, trong những dấu vết dù nhỏ nhất trên cơ thể họ. Và nếu người làm pháp y không có lòng trắc ẩn, họ sẽ bỏ lỡ những tiếng nói câm lặng ấy.
Từ hôm đó, nàng bắt đầu nhìn Jason bằng một con mắt khác. Không còn là đàn anh giỏi giang lạnh lùng như lời đồn nữa, mà là một người thực sự hiểu được ý nghĩa sâu xa của công việc này. Nàng lặng lẽ dõi theo anh trong những ca khám nghiệm tiếp theo, lắng nghe cách anh giải thích về từng vết thương, từng chi tiết nhỏ trên cơ thể nạn nhân. Và dần dần, sự ngưỡng mộ lặng thầm ấy lớn lên, như một ngọn lửa nhỏ len lỏi qua những cuộc trò chuyện, những lần trao đổi quan điểm và cả những khoảnh khắc mà không ai trong hai người nhận ra rằng mình đang trở nên quan trọng với đối phương.
Ban đầu, đó chỉ là những cuộc tranh luận chuyên môn kéo dài sau giờ học, nơi Rosie phản biện lại Jason với sự sắc sảo và quyết đoán thường thấy, còn Jason lại thích thú với cách nàng nhìn nhận vấn đề theo góc độ của riêng mình. Nhưng rồi, chẳng biết từ khi nào, những cuộc đối thoại ấy không còn gói gọn trong các bài giảng hay báo cáo khám nghiệm, mà dần trở thành những cuộc trò chuyện về quan điểm sống, về lý tưởng nghề nghiệp, thậm chí về những điều rất nhỏ trong cuộc đời. Rosie nhận ra rằng Jason không chỉ giỏi giang, mà còn là người có một trái tim đầy trắc ẩn, một người luôn cố gắng thấu hiểu những nỗi đau ngay cả khi người ta đã không còn hơi thở.
Còn Jason, anh dần nhận ra phía sau vẻ ngoài lạnh lùng của Rosie là một con người giàu nhiệt huyết, một trái tim luôn khao khát đi đến tận cùng của sự thật. Anh thích cách nàng tranh luận không chút khoan nhượng, nhưng cũng càng lúc càng bị cuốn hút bởi sự chân thành mà nàng vô thức bộc lộ trong từng câu chữ. Giữa những trang tài liệu, những báo cáo khám nghiệm chất đầy trên bàn, giữa những đêm cùng nhau nghiên cứu về một vụ án hóc búa nào đó, một thứ tình cảm không tên đã len lỏi vào từng ánh mắt, từng câu nói mà cả hai đều chưa nhận ra... hoặc có lẽ, vẫn chưa dám gọi tên.
Rồi vào một buổi chiều đầu hạ, sau khi hoàn thành bài luận tốt nghiệp thạc sĩ, Jason bất ngờ tỏ tình với Rosie. Lời bày tỏ chân thành của anh khiến nàng không khỏi bối rối, vốn dĩ trái tim Rosie khi đó đã rung động từ lâu. Nàng đồng ý, và mối quan hệ của họ chính thức bước sang một trang mới, ấm áp và tràn đầy những kỳ vọng tương lai.
Thế nhưng, hạnh phúc của họ quá ngắn ngủi. Một tháng sau, Jason nhận được một vụ án khám nghiệm tử thi mà ban đầu không có gì bất thường. Tuy nhiên, trong quá trình làm việc, anh vô tình nhiễm Plasmodium falciparum – loại ký sinh trùng gây sốt rét ác tính – từ chính tử thi ấy. Biến chứng của căn bệnh phát triển nhanh chóng và nghiêm trọng hơn bất cứ ai dự đoán. Trong những tuần sau đó, Jason phải chống chọi với cơn sốt cao, suy hô hấp, và sự tấn công dữ dội của ký sinh trùng vào hệ thần kinh và nội tạng.
Rosie nhớ như in cảm giác bất lực khi nghe tin anh qua đời. Nàng biết trước sự nguy hiểm của căn bệnh, nhưng vẫn không khỏi hy vọng một phép màu sẽ đến. Chỉ tiếc rằng...
Phép màu ấy không xuất hiện, nàng cảm thấy như mọi thứ trong lòng mình đổ sụp.
Những ký ức về Jason, từ nụ cười của anh, cách anh mỉa mai nàng trong các buổi tranh luận, đến ánh mắt kiên định của anh khi làm việc, đều như một cuộn phim quay chậm, day dứt trong tâm trí nàng.
Kể từ ngày anh qua đời, những ngày tháng của Rosie chìm trong một nỗi day dứt không thể xua tan. Dù bạn bè và đồng nghiệp đều nói rằng cái chết của Jason là một tai nạn nghề nghiệp, rằng anh đã làm tròn bổn phận của mình với tư cách một pháp y. Nhưng trong sâu thẳm lòng mình, nàng không thể nào thôi tự trách khi hình ảnh cuối cùng về anh, xanh xao và kiệt sức trên giường bệnh, thường xuyên hiện lên trong những giấc mơ..
Và chiếc áo blouse thêu tên "Jason Frank" có lẽ là thứ duy nhất còn lại, như một dấu tích mong manh của một tình yêu đã từng rực rỡ. Rosie siết nhẹ chiếc áo, cảm nhận từng đường chỉ, từng sợi vải, như thể qua đó nàng có thể níu giữ một phần hình bóng anh – người đã từng là ánh sáng, là niềm tự hào của nàng.
"Là mình... Mình mang xui xẻo đến cho anh ấy." Lời thì thầm thoát ra tuy nhẹ như gió thoảng, mà lại vang dội trong tâm trí nàng như tiếng vọng trống rỗng của quá khứ. Từ nơi sâu thẳm trong ký ức, những thanh âm cũ kỹ, sắc bén như lưỡi dao rỉ sét, sống dậy:
"Mày là đồ xui xẻo, là gánh nặng. Đến cả bà ngoại cũng mất vào ngày mày chào đời..."
Hơi thở Rosie khựng lại, bàn tay đang nắm lấy áo blouse siết chặt đến mức các khớp ngón tay trắng bệch. Những hình ảnh ngày bé tràn về như một thước phim cũ, mờ ảo nhưng vẫn rõ ràng đến đáng sợ.
Một căn phòng chật hẹp với ánh đèn tù mù. Một người phụ nữ đứng đó, mắt đỏ hoe, khuôn mặt méo mó vì đau khổ lẫn giận dữ. Trong góc phòng, một đứa bé con rúm ró co mình, đôi mắt hoe đỏ, nước mắt giàn giụa, nhưng không dám khóc thành tiếng.
"Mày sinh ra đã là một sai lầm."
Rosie khi đó chỉ mới năm tuổi và nàng không hiểu tại sao mẹ lại ghét mình đến thế, tại sao nàng không giống những đứa trẻ khác được mẹ ôm vào lòng dỗ dành khi khóc.
Rosie cố gắng tự thuyết phục rằng đó chỉ là suy nghĩ vô lý, rằng cái chết của bà ngoại, Jinnie và Jason đều không phải lỗi của mình. Nhưng những cảm giác tội lỗi cứ bủa vây không ngừng, như thể mỗi hơi thở nàng hít vào đều nặng nề với gánh nặng của ký ức thời thơ ấu - nơi lần đầu tiên nàng biết đến cảm giác mình là nguyên nhân của mọi bất hạnh, khiến nàng lớn lên trong nỗi sợ hãi và sự nghi ngờ chính mình.
Điều làm nỗi đau ấy thêm sắc nét là sự bất công hiện hữu trong cách mẹ đối xử giữa nàng và Jinnie. Trong mắt mẹ, chị gái của nàng là ánh sáng, là niềm tự hào mà bà không ngần ngại phô bày. Những món quà sinh nhật đắt tiền, những bộ váy xinh đẹp, những lời khen ngợi ngọt ngào – tất cả đều dành cho Jinnie. Trong khi đó, Rosie chỉ nhận được những ánh nhìn lạnh lùng và sự thờ ơ cay nghiệt.
Rosie vẫn còn nhớ rõ một lần khi Jinnie lên bảy, sinh nhật của chị ấy được tổ chức linh đình với bóng bay và bánh kem ba tầng. Mẹ nàng mỉm cười rạng rỡ, khoác tay Jinnie dẫn đi giới thiệu với từng vị khách, không quên ca ngợi con bé thông minh, đáng yêu. Rosie chỉ dám lặng lẽ đứng ở góc phòng, trong bộ quần áo được sửa lại từ chiếc váy cũ của Jinnie, cảm giác như mình là người vô hình giữa đám đông.
"Rosie, đứng đấy làm gì? Đi lấy thêm nước ngọt cho khách đi!" Giọng mẹ vang lên cắt ngang dòng suy nghĩ, lạnh lùng và thiếu kiên nhẫn.
Nàng không khóc, mà tim chỉ đau nhói. Cùng là con, nhưng nàng như cái bóng trong mắt mẹ mình, thậm chí bà còn chẳng buồn để tâm.
Những lần mẹ mắng mỏ cũng không phải vì nàng làm sai điều gì lớn lao. Đôi khi, chỉ vì nàng lỡ làm vỡ một cái chén, hoặc không gấp chăn ngay ngắn như Jinnie, mẹ cũng sẽ lớn tiếng, không ngần ngại buông những lời cay đắng:
"Nhìn chị mà học hỏi! Chẳng được tích sự gì, đúng là đồ xui xẻo!"
Còn Jinnie, dù có phạm lỗi, mẹ vẫn luôn nhẹ nhàng, đôi khi thậm chí bênh vực:
"Nó còn nhỏ, không sao đâu." Mẹ từng nói như vậy, nhưng câu nói ấy chưa bao giờ dành cho Rosie.
Một lần nọ, trường tiểu học tổ chức chuyến đi dã ngoại - đây cũng là chuyến đi chơi xa đầu tiên, thành thử Rosie háo hức đến mức không ngủ được cả đêm. Nàng thức dậy từ rất sớm, đứng trước cửa phòng bếp, tay kéo mép váy, ánh mắt long lanh nhìn mẹ đang cặm cụi chuẩn bị hộp bento. Trên bàn, hai chiếc hộp xinh xắn được đặt cạnh nhau.
Hộp của Jinnie – lớp 3 – được bày biện đẹp mắt: cơm trắng mềm mịn, phủ lên trên là lớp rong biển cắt tỉa hình ngôi sao, kèm theo gà chiên giòn, trứng cuộn, cà rốt cắt thành hình hoa, thêm một vài lát táo đỏ tươi rói. Mùi thơm lan tỏa khắp gian bếp, khiến Jinnie vừa bước vào đã reo lên thích thú.
Ngược lại, hộp bento của Rosie – lớp 1 – chỉ là cơm trắng với một trái mơ muối nằm giữa. Không có rau, không có thịt, không có bất cứ món gì ngoài sự nhạt nhẽo đơn điệu.
"Mẹ, hộp bento của em sao lại khác vậy ạ?" Jinnie ngây thơ hỏi, nhìn hộp cơm của em gái với đôi chút thắc mắc.
Mẹ nàng không ngẩng lên, giọng lạnh tanh:
"Con bé có ăn uống gì mấy đâu. Chỉ cần có cơm là đủ. Còn con thì khác, mẹ phải chuẩn bị đầy đủ dinh dưỡng cho con lớn nhanh."
Rosie cắn môi, ánh mắt rụt rè nhìn xuống đôi dép. Nàng không dám hỏi thêm, chỉ khe khẽ gật đầu rồi cúi người nhét chiếc hộp vào cặp sách.
Đến giờ ăn trưa ở trường, Rosie mở hộp bento của mình ra. Những bạn nhỏ xung quanh ríu rít khoe nhau các món ăn đầy màu sắc. Một cậu bé ngồi cạnh nàng còn trầm trồ trước hộp cơm của Jinnie, trong khi nàng chỉ có thể cắm chiếc đũa nhỏ vào trái mơ muối đỏ thẫm giữa hộp cơm trắng.
"Rosie, đổi hộp cho chị nhé!" Jinnie bước tới, vui vẻ đặt hộp cơm của mình xuống trước mặt em gái. Jinnie không hề để ý đến nội dung bên trong hộp bento của Rosie, chỉ nghĩ rằng em gái như mọi lần, được chuẩn bị ít món ăn hơn mình.
Rosie tròn mắt nhìn chị, tay lúng túng.
"Nhưng... hộp của em chỉ có cơm thôi mà..."
"Không sao đâu! Chị ăn cơm trắng cũng được. Ăn nhanh lên kẻo nguội!" Jinnie mỉm cười, hồn nhiên gắp lấy trái mơ trong hộp cơm của Rosie rồi ăn ngon lành, như thể đó là món ăn ngon nhất trên đời.
Rosie ngập ngừng, nhưng cuối cùng cũng nghe lời chị, lặng lẽ ăn từng miếng cơm trong hộp bento đầy màu sắc. Đó là bữa trưa đầu tiên nàng cảm nhận được hương vị khác ngoài sự nhạt nhẽo.
Nhưng niềm vui ấy chẳng kéo dài lâu.
Buổi tối, khi hai chị em trở về nhà, mẹ nàng mở balo của Jinnie, phát hiện chiếc hộp bento trống của Rosie nằm bên trong. Bà không thèm nghe lời giải thích, chỉ quắc mắt nhìn Rosie, giọng nghiêm khắc:
"Mày làm cái trò gì vậy hả, Rosie? Sao lại bắt chị mày nhường đồ ăn cho mày? Đến đồ ăn cũng phải tranh giành với chị à? Sao mày không biết nghĩ cho Jinnie chút nào vậy?"
"Mẹ... con không..." Rosie cố mở lời, nhưng mẹ nàng đã xua tay, giọng càng thêm gay gắt.
"Im ngay! Lúc nào mày cũng làm phiền Jinnie. Tao đã bảo bao nhiêu lần rồi, mày phải biết thân biết phận chứ. Không có mày, tao đâu phải khổ sở thế này!"
Những lời cuối cùng như lưỡi dao cắm thẳng vào trái tim nhỏ bé của Rosie. Nàng cúi đầu, hai bàn tay siết chặt vào nhau, nước mắt rơi từng giọt xuống nền nhà lạnh buốt.
Jinnie đứng bên cạnh, im lặng nhìn mẹ mình, ánh mắt bối rối. Sau lần ấy, Jinnie không bao giờ đổi hộp bento với em gái nữa. Thay vào đó, trong những chuyến dã ngoại sau này, khi mẹ không để ý, chị thường lén gắp những miếng thịt hoặc trái cây từ hộp cơm của mình sang cho Rosie, ánh mắt lấp lánh sự che chở.
Vì thế, có thể nói Rosie từ sớm đã học được cách giấu đi cảm xúc, học cách lặng lẽ chịu đựng, như thể nàng đã quen với việc là kẻ đứng ngoài tình yêu của mẹ. Và cũng chính lẽ đó, nàng yêu thương chị gái mình hơn bất cứ ai khác. Bởi ngoài ba ra, chỉ có Jinnie là người duy nhất dịu dàng với nàng, là người đã lén giấu những món quà nhỏ trong gối để nàng cảm thấy bớt cô đơn, là người kéo nàng vào lòng vỗ về mỗi khi mẹ nổi giận.
Rosie thường tự hỏi, nếu không có Jinnie, nàng sẽ còn cô độc đến mức nào. Nhưng cũng chính vì tình yêu ấy mà khi Jinnie qua đời, nàng cảm giác như cả thế giới của mình sụp đổ. Không chỉ là sự mất mát, mà đó còn là một vết thương không thể khép miệng, vì trong thâm tâm, nàng chưa bao giờ tin chị mình đã tự sát.
Jinnie không phải kiểu người sẽ chọn cách rời đi như vậy. Chị ấy luôn mạnh mẽ, luôn là người kéo Rosie ra khỏi những bóng tối, luôn mỉm cười và vỗ về nàng khi mẹ nói những lời cay nghiệt. Vậy mà giờ đây, khi nàng cần nhất, Jinnie lại không còn nữa. Nàng muốn tin rằng đây chỉ là một sự nhầm lẫn, rằng một ngày nào đó chị sẽ trở về, như những lần hai người chơi trốn tìm khi còn bé.
Thế rồi thời gian trôi qua, không có phép màu nào xảy ra. Thực tế vẫn đứng sừng sững trước mắt nàng: Jinnie đã chết, còn nàng thì vẫn ở lại với một vết thương mãi mãi không lành.
Nhưng đôi lúc, Rosie tự hỏi ngược lại, nếu Jinnie thật sự đã tự sát thì sao? Vậy thì có phải lỗi là ở nàng không?
Nàng đã ở đâu khi chị cần một ai đó để bám víu?
Nàng đã quá vô tâm, quá thờ ơ để nhận ra chị có thể đã đau đớn đến mức nào sao?
Nàng có thể tìm hiểu từng chi tiết nhỏ nhất trên cơ thể một tử thi, có thể dành hàng giờ phân tích nguyên nhân cái chết của một người xa lạ, nhưng lại chẳng thể nhận ra nỗi đau của chính chị gái mình.
Nếu Jinnie thực sự đã tuyệt vọng đến mức kết thúc mạng sống, thì chẳng phải nàng cũng là kẻ gián tiếp đẩy chị đến con đường ấy sao?
Suy nghĩ ấy ám ảnh nàng từng ngày, từng đêm, đến mức nàng không thể chạm tay vào phím đàn nữa. Piano là giấc mơ mà Jinnie đã đặt vào tay nàng, là điều mà chị đã tin rằng nàng sẽ làm tốt, thì giờ đây, mỗi lần ngồi trước đàn, nàng lại chỉ thấy hình bóng của Jinnie sau lưng mình, cười dịu dàng bảo rằng: "Em có tài năng lắm đấy, Rosie."
Nàng không xứng đáng với những lời đó.
Nếu nàng thực sự là điềm xui rủi như mẹ từng nói, thì có lẽ đây chính là minh chứng rõ ràng nhất. Tất cả những người nàng yêu thương đều lần lượt rời bỏ nàng – bà ngoại, Jinnie, rồi Jason. Nếu nàng chưa từng tồn tại, có lẽ họ vẫn sẽ sống một cuộc đời hạnh phúc hơn.
Vì vậy, nàng từ bỏ piano.
Từ bỏ điều duy nhất từng khiến nàng cảm thấy tự do.
Từ bỏ giấc mơ của Jinnie, như một cách để trừng phạt bản thân.
Nàng không đáng để có một giấc mơ đẹp đẽ như vậy nữa.
Cái chết của Jinnie không chỉ mang theo một phần linh hồn của nàng, mà còn mang đi cả những điều tốt đẹp ít ỏi nàng từng có. Từ ngày chị qua đời, mẹ nàng không còn trách móc nàng nữa. Nhưng sự im lặng ấy chẳng hề khiến nàng thấy nhẹ nhõm. Ngược lại, nó còn đáng sợ hơn gấp bội.
Người đàn bà ấy từng rủa nàng là điềm gở, từng xem nàng như gánh nặng suốt tuổi thơ, thì khi mất đi đứa con mà bà thực sự yêu thương, nỗi đau của bà bị xé toạc thành từng mảnh. Không còn những lời quở trách hay ánh mắt ghẻ lạnh dành cho nàng, mà thay vào đó là sự trống rỗng, là những đêm dài bà ngồi bất động trước bàn thờ Jinnie, như thể mong chờ con gái mình sẽ trở về.
Và rồi, chẳng bao lâu sau, người đàn ông mà bà yêu và chung sống bấy lâu cũng bỏ bà lại.
Một vụ tai nạn giao thông. Một chiếc xe tải lao đến trong đêm mưa. Một cái chết tức tưởi.
Mất mát chồng chất mất mát, cuối cùng, mẹ nàng cũng không chịu nổi cú sốc ấy nữa. Ngày nàng tốt nghiệp trường quân y cũng là ngày bà được đưa vào viện tâm thần. Từ đó đến nay, bà vẫn ở đó, chìm trong cơn mê sảng của những ký ức đứt gãy, nơi quá khứ và hiện tại hòa lẫn vào nhau.
Khi Rosie đến thăm, có những ngày bà thậm chí không nhận ra nàng. Có những ngày bà nhìn nàng với ánh mắt xa lạ, có những ngày bà gọi nhầm nàng thành Jinnie, có những ngày bà thì thầm những câu vô nghĩa về cái chết, về định mệnh, về những điều không ai có thể hiểu.
Nhưng có một điều bà chưa từng thay đổi.
Mỗi khi nhìn nàng, dù là lúc tỉnh táo hay lúc điên loạn, đôi mắt bà vẫn ánh lên một điều: Nỗi sợ.
Như thể, ngay cả trong sự mất trí của mình, bà vẫn chưa từng thôi tin rằng Rosie chính là nguyên nhân của mọi bi kịch.
Và Rosie, dù cố chối bỏ đến đâu, vẫn không thể ngăn mình tin vào điều đó. Bởi vì nàng đã mất quá nhiều.
Đã nhìn thấy quá nhiều người rời xa mình, không phải vì lựa chọn, mà vì số phận nghiệt ngã. Vì vậy, nàng học cách yêu một người mà không để tình yêu ấy trở thành một lời nguyền.
Suốt hơn năm năm qua, nàng đã thích thầm Lalice. Thích đến mức chỉ cần được nhìn thấy cô, được nghe giọng cô mỗi ngày, cũng đủ để trái tim nàng có một chốn nghỉ ngơi giữa thế giới đầy những tổn thương. Nhưng tình cảm ấy, nàng chưa bao giờ dám thổ lộ.
Rosie không phải kẻ hèn nhát, nàng biết điều đó. Chẳng có gì trên đời này có thể khiến nàng lùi bước – ngoại trừ chuyện yêu đương.
Bởi vì yêu có nghĩa là gắn bó. Mà gắn bó có nghĩa là một ngày nào đó sẽ mất đi.
Nàng đã mất Jinnie, mất Jason, mất tất cả những người từng yêu thương nàng. Chỉ cần nghĩ đến việc phải trải qua nỗi đau đó thêm một lần nữa, nàng liền không dám tiến về phía trước.
Vậy nên, Rosie chọn cách chơi trò cưa cẩm vô thưởng vô phạt. Một lời trêu ghẹo, một cái chạm tay thoáng qua, một nụ cười đầy ẩn ý – những thứ đủ để giữ Lalice trong tầm với, nhưng không quá gần để có thể làm tổn thương nhau.
Đó là cách duy nhất nàng có thể yêu mà không phải đánh cược.
Thế rồi, ở cái khoảnh khắc trong hang động tối tăm đó, khi cả hai cùng đối mặt với nguy hiểm, Lalice đã thổ lộ tình cảm.
Đáng lẽ nàng phải vui sướng phát điên. Đáng lẽ nàng phải ôm chầm lấy cô, đáp lại những lời mà nàng đã chờ đợi suốt năm năm qua.
Ấy vậy mà, nàng chỉ thấy sợ.
Nỗi sợ đó bùng lên trong lồng ngực, siết lấy nàng như một con rắn độc. Một thứ cảm giác nghẹt thở đến mức nàng không thể thốt ra được bất kỳ điều gì.
Và rồi, như một lời nguyền nghiệt ngã, chuyện nàng lo sợ nhất đã xảy ra.
Lalice đã đỡ một nhát dao thay cho nàng.
Khoảnh khắc con dao cắm vào da thịt cô, mọi thứ như sụp đổ. Máu trào ra từ vết thương, nóng bỏng và chân thực, như một minh chứng không thể chối cãi rằng nàng lại một lần nữa mang đến tai họa cho người mình yêu.
Lalice đã suýt chết. Và tất cả là vì nàng.
Nàng đã đứng đó, cả người run rẩy, tâm trí trống rỗng. Giống hệt cảnh tượng Jason nằm trên giường bệnh, Jinnie vô hồn treo lơ lửng trên cành cây khô, mẹ nàng chìm trong điên loạn - tất cả những ký ức đó cuộn trào trong đầu nàng như một cơn lũ không thể ngăn cản.
Vậy mà Lalice lại cười.
Ngay cả khi máu thấm ướt áo, ngay cả khi đau đến tái mặt, cô vẫn nhìn nàng bằng ánh mắt dịu dàng như thể chuyện này chẳng là gì cả.
Nhưng với nàng, nó là tất cả.
Nếu ngay từ đầu nàng không để tình cảm của mình vượt khỏi giới hạn, nếu ngay từ đầu nàng không để bản thân bị mê hoặc bởi ánh sáng của Lalice, thì có lẽ mọi chuyện đã không đến mức này.
Nàng càng yêu Lalice, thì càng sợ một ngày nào đó cô cũng sẽ giống như những người trước đây, vì sự xui xẻo của nàng mà mất mạng.
Lúc đó, nàng chỉ có một ý nghĩ duy nhất: Nếu yêu Lalice đồng nghĩa với việc sẽ có ngày phải nhìn thấy cô rời đi, vậy thì có lẽ... nàng không nên yêu cô ngay từ đầu.
Có lẽ, nàng không nên bắt đầu trò chơi này, chỉ nên phớt lờ đi những lần Lalice đứng trước mặt...
Có lẽ, nàng cần quên đi ngày hôm đó, khoảnh khắc mà ánh mắt Lalice mang theo một sự chân thành không chút do dự. Cô đã nói ra lời mà nàng luôn mong đợi, đã vươn tay về phía nàng. Tất cả những gì nàng cần làm chỉ là nắm lấy bàn tay ấy - chỉ thế thôi, nhưng trái tim nàng lại run rẩy.
Một cơn gió lạnh bất chợt lùa qua cửa sổ, khiến Rosie trở về thực tại, lòng bàn tay nàng vô thức siết chặt. Bên tai nàng vẫn còn văng vẳng âm thanh của quá khứ, những lời rủa cay nghiệt của mẹ, những tiếng thở yếu ớt của Jason trên giường bệnh, và cái ngày Jinnie rời đi, không bao giờ quay lại nữa.
Nàng hồi tưởng về đôi mắt của Lalice dịu dàng đến mức khiến nàng đau đớn.
Nàng có thể yêu cô không?
Nàng có dám yêu cô không?
Khoảnh khắc ấy, Rosie đã đưa ra quyết định và nàng sẽ nói với cô khi buổi liên hoan tối nay kết thúc.
Hết chương 33.
Lời tác giả: Chương này tui viết cảm xúc quá mấy pà >_<
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com