Tháng thứ bảy
Đầu thu.
Trời lặng đi sau nhiều tháng mưa bom.
Không còn tiếng nổ, không còn khói lửa dày đặc như trước, nhưng không ai dám gọi đó là yên bình.
Cỏ khô mọc xen giữa những hố bom, vàng úa và gầy như những ngón tay cố vươn lên giữa tro tàn.
Gió thổi qua, mang theo mùi sắt gỉ và khói súng cũ – thứ mùi bám dai dẳng, như không chịu rời khỏi đất này.
Tiểu đội chỉ còn lại vài người.
Những kẻ đã quá quen với cái chết, đến mức chẳng còn đếm.
Sống, hành quân, chiến đấu, ăn, ngủ.
Rồi lặp lại.
Không khác gì một cỗ máy đang vận hành chỉ để tồn tại.
Tôi cũng thế.
Con mắt còn lại đã quen với bóng tối, quen với việc nhìn một nửa thế giới.
Nhưng trái tim thì... hình như vẫn chưa thật sự tỉnh.
Mọi thứ diễn ra như một cuộn phim bị tua hỏng – tiếng pháo, tiếng hét, mưa, bùn, máu – cứ lặp đi, chỉ khác ở chỗ hôm nay ai sẽ nằm lại.
Việt bảo tôi dạo này ít nói hơn trước.
Tôi cười, hỏi lại:
– Nói để làm gì?
Cậu im.
Rồi sau đó, cả hai cùng cười, không vui, nhưng ít nhất là cười.
Chiều, trời oi nồng.
Tôi ngồi dưới tán cây cháy xém, viết vào sổ:
"Cỏ đã mọc lên trên đất của người chết.
Còn chúng tôi thì mọc trên chính nỗi sợ của mình."
Xa xa, tiếng gió rít qua hốc bom nghe như hơi thở người.
Tôi nhìn lên bầu trời nhờ nhờ khói, nghĩ – nếu chiến tranh cũng biết mệt, có lẽ giờ nó đang ngủ.
Chỉ tiếc là chúng tôi không dám.
*
Ngày thứ mười hai của tháng.
Chúng tôi hành quân qua một khu rừng từng bị pháo dội nhiều lần.
Không còn cây nào đứng thẳng.
Thân gãy, gốc cháy đen, mùi khói cũ vẫn vương trong gió.
Trên mặt đất, những hố bom nối tiếp nhau, như vết thương chưa kịp khép miệng.
Tôi đi sau cùng.
Không ai nói gì.
Chỉ tiếng chân nện lên lá khô, xen tiếng súng đeo va vào dây đeo.
Khi đi qua một căn nhà đổ nát, Việt ra hiệu dừng.
Tôi ngẩng lên — trong bóng tối của bức tường cháy, có người.
Một nhóm nhỏ, chắc chỉ năm sáu người.
Hai cụ già, hai phụ nữ, và một đứa bé nằm trên nền đất.
Đứa bé chừng sáu tuổi, chân quấn bằng mảnh vải bẩn đã sẫm máu.
Hơi thở nó khò khè, mỏng như sợi khói.
Một người đàn bà ôm lấy nó, mắt hoảng loạn.
Thấy chúng tôi, bà run, nhưng không kêu.
Chỉ nhìn, như cầu xin mà không dám nói.
Cấp trên ra hiệu, giọng nhỏ mà lạnh:
– Không được dừng lại. Nếu chần chừ, vị trí của ta sẽ lộ. Lính cứu thương phía sau sẽ lo.
Chúng tôi gật.
Đội hình bắt đầu di chuyển tiếp.
Nhưng tôi vẫn đứng yên.
Nhìn đứa bé – đôi mắt nó hé mở, đục và mỏi.
Trong khoảnh khắc ấy, tôi nghe như tiếng tim mình đập lại sau bao tháng ngủ quên.
Tôi cúi xuống, bàn tay chạm nhẹ vào tay nó – lạnh và dính máu.
Tôi nhìn bàn tay mình, bàn tay đã từng cầm súng, bóp cò, vấy máu người.
Và trong đầu chỉ có một ý nghĩ duy nhất:
"Tôi không thể để thêm máu trẻ con nhuộm vào đó nữa."
Việt gọi:
– Anh Xuân! Đi mau!
Tôi không trả lời.
Chỉ nhìn đứa bé, rồi nhìn trời – bầu trời đầy mây xám, im lặng như người đã chết.
Tôi hít sâu.
Rồi quỳ xuống, luồn tay qua người nó.
Hơi thở yếu ớt phả vào cổ tôi, nóng như lửa.
Đằng sau, tiếng cấp trên hét lên:
– Xuân! Cậu làm cái gì vậy?!
Tôi chỉ đáp, đủ nhỏ để không ai nghe rõ:
– Làm người.
Tôi cúi xuống, bế đứa bé lên.
Nó nhẹ, quá nhẹ, như ôm một nắm tro.
Hơi thở nó chập chờn, yếu đến mức tôi tưởng nếu buông tay, nó sẽ biến mất.
Đằng xa, tiếng hét của cấp trên vọng lại:
– Xuân! Trở lại đội hình! Cậu điên à?!
Rồi tiếng pháo.
Mảnh đạn cày nát đất.
Mưa bắt đầu rơi.
Tôi cúi người, cõng đứa bé lên vai, chạy.
Tiếng súng vang liên tiếp.
Đạn quét qua đầu, xé gió rít bên tai.
Tôi nghe tiếng Việt hét đâu đó sau lưng, nghe tiếng ai đó ngã, nghe đất nổ tung – nhưng tôi không dừng lại.
"Đừng bắn nữa! Có dân thường!"
Tôi hét khản cổ, nhưng chẳng ai nghe.
Mưa đổ như đinh xuống đầu, lạnh buốt.
Một viên đạn sượt qua vai, bỏng rát.
Tôi vẫn chạy.
Cả người ướt máu và bùn.
Đứa bé khóc yếu ớt trong cổ áo, giọng nhỏ như gió:
– Mẹ ơi...
Rồi nó ngất.
Bầu trời xám đặc khói.
Tiếng súng, tiếng mưa, tiếng hét hòa vào nhau thành một thứ âm thanh không có đầu, không có cuối.
Tôi chỉ thấy ánh sáng nhòe trước mắt – có thể là pháo sáng, có thể là ảo giác.
Tôi không nhớ mình đã ngã ở đâu.
Chỉ biết khi mở mắt, xung quanh là lán quân y.
Tay tôi nắm chặt mảnh vải quấn chân đứa bé.
Mùi thuốc và mùi máu hòa lẫn trong không khí.
Một y tá cúi xuống, kéo tay tôi ra.
Giọng họ như từ nơi xa xăm:
– Anh bị thương rồi, nằm yên đi!
Tôi chỉ kịp nói khàn khàn, môi khô cứng:
– Cứu nó... trước đi.
Rồi tôi lịm.
Mưa vẫn rơi ngoài kia, đều, không dứt – như thể trời cũng đang khóc thay cho những kẻ còn sống.
*
Tôi tỉnh lại khi trời đã sáng.
Vai đau rát, áo dính máu khô.
Bên ngoài lán quân y, tiếng chim rừng lạc lõng vang lên giữa không khí tanh nồng thuốc sát trùng.
Tôi quay đầu – đứa bé nằm ở giường bên cạnh, chân được băng lại, da vẫn nhợt nhưng ngực đã phập phồng đều.
Một người y tá nói khẽ:
– Nó qua được rồi. Nhờ anh.
Tôi không đáp.
Chỉ nhìn trần vải loang ố phía trên, cảm giác tim đập chậm mà thật.
Lâu lắm rồi, tôi mới thấy nhịp đập của mình đều.
Buổi chiều, tôi được gọi lên lán chỉ huy.
Cấp trên ngồi sau bàn gỗ tạm, mắt lạnh và giọng nặng:
– Cậu có biết mình vừa làm gì không?
Tôi đứng nghiêm.
– Báo cáo, tôi đã rời đội hình.
– Tự ý tách đội, gây nguy hiểm cho nhiệm vụ! Cậu tưởng anh hùng là cứu được một đứa trẻ à? Cậu mà chết, ai lo cho cả tiểu đội?!
Im lặng.
Gió thổi lùa qua cửa lán, thổi tạt khói đèn dầu.
Tôi nhìn xuống đôi tay băng trắng, rồi nói nhỏ, từng chữ:
– Nếu tôi không làm, tôi sẽ không còn là người nữa.
Không ai nói gì thêm.
Cả lán im phăng phắc, chỉ nghe tiếng mưa xa, như ai đó đang nấc trong rừng.
Sau cùng, vị chỉ huy thở dài, khẽ phẩy tay:
– Ra ngoài đi. Nghỉ đi vài ngày.
Tôi bước ra.
Đất vẫn còn ướt.
Việt đứng chờ ở cửa, nhìn tôi, không hỏi gì.
Cậu cười, nửa đùa nửa thật:
– Thằng chột này... tim còn đập mạnh hơn cả chúng ta.
Tôi bật cười.
Không phải cười vì vui, mà vì câu đó... nghe thật.
Lần đầu tiên sau bao tháng, tôi thấy cái tên "thằng chột" không còn làm mình nhói nữa.
Tôi viết vào nhật ký, dòng ngắn ngủi, mực nhòe vì ẩm:
"Tôi bị ghi lỗi. Nhưng có lẽ, đây là lỗi đầu tiên khiến tôi thấy nhẹ."
Những ngày sau vụ đó, rừng trở nên yên hơn lạ thường.
Không còn tiếng pháo, chỉ còn tiếng côn trùng và mùi đất ẩm sau mưa.
Cái im lặng ấy không còn làm tôi sợ nữa.
Tôi bắt đầu biết nghe – tiếng gió luồn qua tán lá, tiếng giọt nước rơi xuống mũ sắt, tiếng cười hiếm hoi từ lán bên.
Đứa bé đã tỉnh, được chuyển về tuyến sau.
Một buổi chiều, tôi thấy người y tá bước qua, nói nhỏ:
– Nó hỏi anh chột đâu rồi.
Tôi chỉ cười, đáp khẽ:
– Bảo nó, anh chột vẫn sống.
Tôi không nhớ mình đã cười như thế từ bao giờ.
Không phải nụ cười của kẻ trốn đau, mà là của người vừa chạm lại vào thứ gì đó từng đánh mất.
Khi nghe tiếng trẻ con đâu đó vọng lại từ lán khác, tôi ngẩng lên, ngừng tay lau súng.
Tiếng cười ấy trong và mỏng, tan vào gió, nhưng tôi đứng yên, lắng nghe cho đến khi nó mất hẳn.
Tôi không mơ thấy xác người nữa.
Đêm nay, tôi mơ thấy anh trai.
Anh ngồi trên bờ ruộng, tay gác lên đầu gối, nhìn tôi, cười.
Không nói gì, chỉ cười, hiền như gió.
Phía sau anh, hoàng hôn đỏ, không dữ dội, chỉ ấm.
Tôi bước đến, định gọi, nhưng anh đã tan dần vào ánh sáng.
Tôi tỉnh dậy, thấy mắt mình ướt.
Không vì sợ, không vì nhớ.
Mà vì nhẹ.
Tôi viết vào nhật ký:
"Hôm nay tôi cười.
Không phải vì vui,
mà vì tim vẫn còn biết cử động."
Chiều đó, khi mặt trời lặn, tôi ngồi ngoài bìa rừng, nhìn hoàng hôn loang đỏ phía chân trời.
Thứ màu mà tôi từng sợ, từng gọi là màu của máu, giờ lại khiến tôi thấy yên.
Tôi nhận ra, ánh sáng và bóng tối không còn đối đầu nhau – chúng chỉ đang cùng tồn tại.
Giống như trong tôi, một phần vẫn chết, nhưng phần khác đang được hồi sinh.
Tối, Việt mang đến mẩu bánh khô, cười:
– Anh Xuân, hôm nay sinh nhật anh đúng không?
Tôi sững lại.
Phải rồi... đã tháng chín. Tôi quên mất.
Cậu đặt bánh xuống trước mặt tôi, nói nhỏ:
– Ở đây chẳng có nến, nhưng có lửa của anh rồi.
Tôi cười, một nụ cười thật.
Giữa khói bếp và gió, tôi thầm nghĩ:
"Hôm nay, có lẽ là ngày hạnh phúc nhất của tôi kể từ khi chiến tranh bắt đầu."
*
Sáng cuối tháng.
Trời trong, không còn mưa.
Lần đầu tiên sau nhiều tháng, tôi thấy mặt trời mọc trọn vẹn.
Ánh sáng chiếu qua màn sương, nhẹ như hơi thở.
Những tia nắng đầu tiên rọi lên mặt đất cháy xém, làm lộ rõ từng vết nứt, từng gốc cây gãy, từng dấu tích của bom đạn.
Nhưng kỳ lạ – hôm nay, tôi không thấy chúng xấu xí.
Tôi chỉ thấy chúng sống.
Tôi ngồi trên triền đất, lưng tựa vào ba lô, tay giữ cuốn sổ cũ.
Mắt phải nhăn lại vì chói, mắt trái trống không, nhưng tôi không quay đi.
Tôi nhìn thẳng vào ánh sáng.
"Tôi đã học lại cách nhìn vào ánh sáng."
Gió nhẹ.
Việt ngồi cạnh, im, rồi hỏi nhỏ:
– Anh nghĩ mọi thứ sẽ yên chứ?
Tôi không trả lời.
Chỉ khẽ gật, vì trong khoảnh khắc đó, tôi tin là có thể.
Tôi mở sổ, viết dòng cuối:
"Có thể tôi không cứu được nhiều người,
nhưng ít nhất, hôm nay tôi đã không giết chết mình."
Rồi tôi khép sổ, thở dài, nhưng không mệt.
Trên cao, mặt trời dần tròn, vàng như đồng.
Ánh sáng lấp lánh trên súng, trên đất, trên vệt sẹo đỏ nơi má tôi.
Tôi đưa tay sờ lên đó – vẫn còn rát, nhưng không đau nữa.
Tôi nghĩ, có lẽ, vết thương cũng giống con người.
Nếu còn biết nóng, nghĩa là vẫn còn sống.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com