.
Gió đầu đông lướt qua hiên nhà lạnh buốt, mang theo hương thơm ngai ngái của lá khô mục nát đâu đó trong vườn cũ, xen lẫn một chút mùi tanh lạnh của tuyết đầu mùa còn đang lửng lơ trong trời đất. Tuyết chưa rơi, nhưng cái lạnh đã ngấm vào đất, vào không khí, vào từng lớp ngói trên mái nhà.
Hách Khuê đứng im nơi thềm nhà, bàn tay giấu trong ống tay áo choàng dày. Ánh mắt y dõi theo khoảng sân trước mặt - một sân nhỏ lát đá xanh, cỏ dại chen giữa các khe nứt, bên góc trái có một gốc mận già, cành khẳng khiu đã trút hết lá. Dưới gốc mận là chiếc ghế đá cũ, lớp rêu mỏng đã ăn sâu vào chân ghế, bụi phủ lặng lẽ trên mặt đá xám nhạt.
Y đứng đó, ngắm nhìn cảnh cũ. Tựa như đang trông chờ một bóng hình từng quen thuộc sẽ xuất hiện ở bậc cửa kia, với giọng nói ấm trầm gọi tên y, với đôi mắt cong lên cười mỗi khi gió chạm vào tóc y mà bay tán loạn.
Chí Huân rời đi vào một ngày rất bình thường. Y tỉnh giấc vào sáng sớm, phát hiện song cửa hé mở, gió lạnh len vào phòng, còn nhành trâm tím cắm nghiêng bên bậu cửa, khẽ rung rinh trong gió. Chỉ một nhành trâm, như lời tạm biệt lặng câm của kẻ lữ hành chẳng còn dám quay đầu.
Từ đó đến nay đã ba năm.
Ba năm, Hách Khuê vẫn giữ thói quen mỗi sáng sớm ra đứng trước hiên nhà, nhìn khoảng sân trống, nghe tiếng gió và đếm từng chiếc lá rơi. Vẫn chiếc ghế đá, vẫn gốc mận già, vẫn khoảng trời xám xịt như hôm chia ly năm ấy.
Y từng oán. Oán trời sao bất công. Oán người đi chẳng từ biệt. Oán bản thân vì đã đặt quá nhiều hy vọng vào một lời hứa không rõ ràng.
Rồi cũng từng trách. Trách những tháng năm dài, trách từng ngày gió lạnh buốt trôi qua mà không mang theo tin tức. Trách cả ánh mắt của chính mình trong gương mỗi sáng - vẫn là một ánh nhìn đợi chờ.
Nhưng sau cùng, tất cả cảm xúc ấy tan vào một chữ: lặng.
Lặng im. Như tuyết chưa rơi mà đã buốt. Như vết thương chưa khép miệng mà chẳng còn đau.
Không phải ai cũng giữ được lời hứa trong kiếp này.
Và không phải ai cũng có thể đợi mãi một người không quay đầu.
Nhưng y thì vẫn đứng đó, mỗi sớm, mỗi chiều, như một kẻ không biết lùi, không biết quên, chỉ biết rằng nếu hôm nay người ấy về, y không muốn bản thân mình vắng mặt.
•
Ngày đầu gặp nhau là vào một buổi chiều se lạnh cuối thu, khi làn sương mỏng còn chưa tan hẳn khỏi sườn đồi và gió mang theo mùi đất ẩm quen thuộc. Hách Khuê đang gom mấy nhánh cải bị sâu ăn ở vạt ruộng sau nhà thì nghe tiếng chân người lạo xạo trên lối mòn lót đá. Khi ngẩng đầu lên, y nhìn thấy một bóng dáng cao gầy, áo rách tả tơi, ống tay dính máu đã khô thành vệt sậm, lưng đeo kiếm và đôi mắt sáng như hồ thu vừa bị khuấy động bởi một viên sỏi lạnh.
Chí Huân, cái tên ấy y mãi sau mới biết, lúc đó chỉ là một kẻ lữ hành lạc đường, không nói rõ từ đâu đến, cũng chẳng buồn giải thích vì sao lại tới nơi hẻo lánh này. Nhưng từ cái cách người ấy đứng dưới bóng cây mận, hơi thở nhẹ, ánh mắt nhìn về những mái nhà xa xa dưới thung, Hách Khuê biết: đây không phải một người bình thường. Có lẽ là một kiếm khách. Cũng có thể là một kẻ đang trốn chạy điều gì đó. Nhưng y không hỏi. Vì y cảm thấy... người này, chính là một đoạn số mệnh.
"Ngươi muốn ở lại đây sao?" y hỏi, giọng nhẹ như gió.
"Chỉ một mùa đông." Chí Huân trả lời, thanh âm khô khốc như gỗ mục cháy lép bép trong lò, nhưng ẩn trong đó lại là một nỗi mỏi mệt ngấm tận xương.
Mùa đông năm ấy, Hách Khuê gom thêm chăn, hơ lửa thường xuyên hơn, nấu thêm một phần cơm mỗi bữa. Và người ấy ở lại, sống trong căn nhà mái nghiêng lợp cỏ tranh, tường đất nứt nẻ, bên gốc mận trụi lá mà mỗi sáng đều có sương đọng trên cành.
Chí Huân không nói nhiều, nhưng không lạnh lùng. Tay cầm kiếm thì cứng, mà cầm đũa thì vụng. Đôi lần hắn nấu canh mặn chát hoặc cháy khét đáy nồi, còn y thì cười không thôi. Những lúc ấy, Hách Khuê thấy cuộc đời bỗng có thêm màu - một màu không rực rỡ, chỉ nhè nhẹ như ánh lửa len qua song cửa trong đêm gió.
Y đọc sách dưới mái hiên, còn người ấy ngồi chẻ củi bên cạnh. Thỉnh thoảng, Chí Huân sẽ ngẩng đầu nhìn y, không nói gì, chỉ lặng lẽ nhìn, mà ánh mắt lại như vẽ nên vô vàn điều không thành lời. Có hôm, gió mạnh quá, thổi bay cả chồng kinh y đang chép. Chí Huân rượt theo từng tờ, gom về cẩn thận từng trang một. Đêm đó, Hách Khuê chép lại từ đầu, còn người kia thì ngồi chờ bên cạnh, rót trà từng chén.
Y chưa từng hỏi hắn là ai. Không hỏi đến nơi chốn, đến thân phận. Chỉ biết mỗi sáng mở mắt đều có tiếng bước chân quét lá ngoài sân. Mỗi khi trở lạnh lại có thêm một chiếc áo khoác phủ nhẹ lên vai. Và trong những đêm đông dài, có bàn tay ấy đặt lên tay mình, có hơi thở kia vờn bên tai, dịu dàng hơn mọi thứ y từng biết.
Một lần, khi dọn sân sau mưa, Chí Huân bất chợt đưa cho y một vật nhỏ được gói bằng khăn vải thô. Mở ra, là một cây trâm tím đơn sơ, thân gỗ được mài nhẵn, đầu khắc hình chiếc lá mận. "Tặng ngươi" hắn nói, giọng trầm thấp, "là tự tay ta làm."
Y không biết khi nào mình yêu hắn. Chỉ biết rằng mùa đông ấy trôi qua, rồi xuân tới, mận nở trắng vườn và hắn vẫn chưa đi. Đến cả khi trời bắt đầu hạ, nắng vương đầu hiên và gió đổi mùi, hắn vẫn còn ở lại.
Nhưng không có mùa nào kéo dài mãi.
Và không có giấc mộng nào không tỉnh lại vào một sớm sương tan.
•
Ngày Chí Huân rời đi. Tuyết đầu mùa vừa rơi đêm qua, phủ trắng mái nhà, phủ cả lối đi từ cổng làng ra tận sườn đồi xa.
Không một lời tạm biệt.
Chỉ có dấu giày in vội trên lớp tuyết mỏng, kéo dài ra khỏi thôn, hướng về phía con đường rợp cây khô dẫn ra ngoài thế giới. Những dấu chân ấy sâu, nặng nề, nhưng thẳng thớm, như một kẻ đã quyết không ngoái đầu nhìn lại.
Hách Khuê phát hiện khi trời còn chưa sáng hẳn. Gió luồn vào qua song cửa khẽ hé, chiếc chăn bên giường đã nguội lạnh. Trâm tím được cắm bên bậu cửa, lặng lẽ cạnh chồng sách kinh y mới chép đêm qua.
Y không nghĩ, chỉ lao ra ngoài như bị bản năng điều khiển. Dẫm lên tuyết bằng chân trần, áo choàng chưa kịp cài, tay run rẩy mà vẫn cố lần theo dấu chân kia. Tuyết mềm, lạnh, gió quất rát vào mặt, mang theo hơi buốt như kim châm. Mỗi bước chạy là một nhịp tim đập dồn, là một tiếng gọi thầm không ai nghe thấy.
Nhưng chẳng đuổi kịp.
Chí Huân đã đi xa. Xa đến mức chỉ còn là cái tên thở dốc trong miệng và hình bóng nhòe nhoẹt trong trí nhớ.
Hách Khuê quỵ xuống giữa đường, tuyết thấm ướt vạt áo, tay bấu chặt lấy lớp vải như sợ nếu buông ra, cả chút hơi ấm cuối cùng cũng sẽ tan biến. Môi y cắn chặt, không bật thành tiếng, nhưng khóe mắt đã đỏ hoe từ lúc nào.
Trái tim như bị xé làm đôi - một nửa còn nằm lại bên lò trà ấm, nơi từng có người chẻ củi, còn một nửa bị cuốn theo dấu chân trên tuyết, không thể gọi về.
Từ đó trở đi, mỗi khi trời sập tối, Hách Khuê lại thắp một chiếc đèn nhỏ bên song cửa. Một ngọn đèn dầu, chập chờn ánh sáng, không đủ soi sáng một căn phòng, nhưng đủ để dẫn đường cho một người, nếu người ấy còn nhớ đường quay về.
•
Năm thứ hai sau ngày chia ly, trong một chuyến ghé ngang trấn nhỏ để đổi giấy mực, Hách Khuê nghe được tin ấy từ một thương nhân. Rằng Chí Huân - người kiếm khách năm xưa từng sống cùng y trong căn nhà cũ dưới chân đồi - thật ra là hộ vệ thân cận của Tĩnh Vương, kẻ quyền thế nhất sau hoàng đế. Người ấy nay khoác chiến bào thêu hình long vân, đứng sau rèm ngọc, tay cầm kiếm lệnh, không còn là kẻ áo rách tay trần lạc đường năm nào.
Kẻ từng ôm y mỗi đêm mùa đông, ngồi cười bên lò củi, giờ đã là bóng hình sau lưng một người khác.
Y ngâm một ấm trà, tay nâng chén như đã quen với sự lặng lẽ này. Gió cuối hè lùa qua hiên, cuốn theo vài cánh hoa cải vàng úa rơi xuống mặt đất khô. Những thứ tàn úa thường đẹp theo cách của riêng nó - lặng lẽ, mỏng manh, không níu kéo.
•
Mùa thu năm ấy, Tĩnh Vương dẫn đoàn hành giá ngang qua thôn nhỏ.
Cờ bay phấp phới, xe ngựa chạm vàng, quân lính áp hộ nghiêm ngặt, từng bước ngựa đều rúng động mặt đất. Đám trẻ con trong thôn chạy theo hò reo, người lớn đứng dọc hai bên đường, ánh mắt vừa tò mò vừa kính sợ, rì rầm kể về những chuyện triều đình xa xôi mà họ chỉ nghe qua lời đồn.
Hách Khuê cũng đứng trong đám đông ấy.
Y không chen lên trước, chỉ lặng lẽ nép ở bên lề, phía sau một gốc cây, nơi bóng râm đủ để che nửa gương mặt.
Ánh nắng xiên qua kẽ lá chiếu lên đôi mắt y - đôi mắt đã từng trong như suối nguồn, giờ đầy những điều chưa kịp cất thành lời.
Chí Huân cưỡi ngựa phía sau cỗ xe chính. Kiếm bạc đeo ngang hông, áo giáp sáng loáng, ánh mắt sắc như lưỡi dao, quét một vòng qua đám dân làng đang cúi đầu.
Và rồi, ánh mắt ấy dừng lại.
Chỉ một thoáng.
Chí Huân thấy y - thấy người từng pha trà mỗi sáng, từng lặng lẽ ngồi bên khi trời đổ mưa, từng khẽ nghiêng đầu khi y gọi tên chàng.
Hách Khuê cũng ngẩng lên, mắt nhìn thẳng vào người kia.
Khoảnh khắc ấy, giữa dòng người nhốn nháo, giữa tiếng vó ngựa dồn dập, giữa mây trời mùa thu lặng lẽ trôi đi - ánh mắt hai người giao nhau.
Trái tim cả hai cùng rung lên - một nhịp mơ hồ nhưng sâu sắc, như thể có cơn gió thu vừa lướt qua vết thương cũ, thổi vào nơi chưa từng lành lại.
Đoàn hành giá tiếp tục đi qua, bỏ lại con đường bụi mờ và hai người - đứng cách nhau chỉ vài bước chân, mà xa như hai bờ kiếp trước.
•
Năm thứ ba.
Mùa xuân năm ấy đến muộn. Gió vẫn lạnh, mưa vẫn rả rích đổ xuống mái tranh cũ, dầm ướt cả bờ đất nơi đầu ngõ. Vườn rau chưa kịp xanh, hoa cải nở lác đác vài đóa, mỏng manh như chính lòng người.
Mẹ Hách Khuê mất trong giấc ngủ, yên bình như một cánh hoa rơi. Không lời trăng trối, không đau đớn, chỉ lặng lẽ ra đi như ngọn gió cuối mùa. Hách Khuê ngồi bên giường suốt đêm, tay nắm tay bà, lặng im đến khi hơi ấm cuối cùng tan biến.
Sáng hôm sau, trời xám như tro lạnh.
Y một mình đưa tang, một mình bới đất, dựng mộ. Không kèn trống, không người đưa tiễn ngoài vài láng giềng giúp một tay. Mảnh đất cuối cùng bà an nghỉ, nằm dưới tán cây mận trắng.
Hách Khuê đứng đó thật lâu, cắm một cành mận nở sớm lên mộ phần. Hoa trắng tinh khiết, run rẩy trong gió.
"Người từng hỏi con sao mãi không tìm người kết duyên."
Y khẽ nói, giọng khàn đặc, cổ họng như bị hàng trăm gai mận cào xước.
"Con cứ cười trừ, chẳng dám nói."
Tay y run nhẹ, khẽ vén mái tóc dài đã che một bên má. Trước mắt là bia mộ mới dựng, sau lưng là căn nhà trống trải đến lạnh người.
"Thật ra... không phải không muốn, chỉ là... tim con lỡ để ở nơi chẳng thể quay đầu."
Đêm đó, mưa rơi tầm tã.
Gió quật vào mái tranh kêu lạch cạch, nước mưa chảy thành vệt dài qua bậu cửa. Hách Khuê không ngủ. Y đứng trước hiên, tay cầm nhành trâm tím cũ kỹ - thứ duy nhất Chí Huân từng để lại. Màu đã phai, sợi buộc đã xơ, vậy mà y vẫn giữ gìn như bảo vật.
"Chí Huân..."
Y gọi tên ấy, thật khẽ. Như sợ gọi lớn quá thì người sẽ tan biến. Như gọi tên một đời mình chưa từng ngưng nhớ đến. Nhưng gió cuốn đi hết.
Câu gọi ấy chưa chạm được tới ai.
Chỉ đập vào khoảng không trước mặt, rồi tan ra như sương.
•
Năm thứ ba ấy, Hách Khuê đổi khác.
Y gầy đi thấy rõ. Gương mặt thanh tú ngày nào nay hốc hác, dáng người mảnh khảnh như cành liễu trong gió. Tóc để dài, buông xuống vai. Giọng trầm hơn, nói năng cũng chậm rãi. Y không còn hay cười.
Người trong thôn không còn đàm tiếu nữa. Không còn lời xì xào rằng "gã thư sinh đó vẫn còn đợi người đã bỏ đi", không còn ánh mắt thương hại.
Họ quen rồi.
Với dáng hình ấy mỗi sáng sớm ngồi trước hiên nhà, pha hai chén trà, một chén đặt bên ghế đá dưới gốc mận, một chén y tự tay nâng. Với thói quen quét sân đều đặn mỗi ngày. Với ánh mắt mỗi chiều vẫn nhìn ra con đường xưa, nơi dấu chân người năm ấy đã mờ từ lâu.
Có người từng hỏi:
"Đã mấy năm rồi, sao còn không quên?"
Hách Khuê chỉ khẽ cười. Một nụ cười mỏng như lá rụng cuối thu.
"Không phải là không thể quên." y đáp, ngón tay khẽ vuốt qua trâm tím.
"Chỉ là chẳng nỡ."
•
Một đêm đầu thu.
Trời trở lạnh lạ thường, không còn mưa phùn như mọi năm mà thay vào đó là cái se lạnh âm ẩm, len qua từng kẽ áo, quẩn quanh mái hiên, quét nhẹ qua cành mận. Lúc ấy, Hách Khuê đang thu lại bàn trà, chuẩn bị khép cửa, thì có tiếng gõ nhẹ vang lên giữa màn đêm.
Không vội. Chỉ là ba tiếng cộc cộc khẽ khàng, như thể người gõ cửa cũng chẳng chắc mình có tư cách để được mở.
Y bước ra, tay khẽ đẩy cánh cửa gỗ đã hơi mục theo năm tháng.
Ban đầu, y cứ ngỡ là gió thu. Nhưng không. Đứng dưới bậc hiên, giữa làn sương mỏng, là một người đàn ông đã từng đi qua những năm tháng đẹp nhất của đời y.
Chí Huân.
Vẫn dáng cao ấy, vẫn ánh mắt ấy, nhưng gầy hơn nhiều. Gương mặt góc cạnh đến nhói lòng, mắt thâm sâu, câm lặng như một chiếc hồ bị băng phủ. Trên tay là một chiếc hộp gỗ, cũ kỹ mà được giữ gìn cẩn thận.
"Ta về rồi."
Chí Huân cất lời, giọng khàn khàn, hòa trong tiếng gió như một câu thì thầmm
Hách Khuê không nói gì.
Y chỉ lặng im nhìn người ấy trong thoáng chốc, rồi lui lại một bước, mở rộng cửa. Không hỏi vì sao trở về. Không hỏi bao lâu. Không hỏi có đi nữa hay không.
Đêm ấy, họ ngồi bên nhau, dưới ánh đèn dầu mờ đục, lặng lẽ như hai cái bóng cũ kỹ chồng lên nhau. Không ai nói gì. Không cần. Bởi y đã chờ lâu đến mức, sự hiện diện của người kia đã là câu trả lời cho trăm ngàn điều chưa kịp hỏi.
Chí Huân mở chiếc hộp gỗ, bên trong là một chuỗi trâm tím, là bản chép lại từ nhành trâm năm xưa, giờ được chạm khắc công phu, từng cánh hoa, từng đường gân lá đều tinh xảo như.
"Lúc đó ta đi." Chí Huân khẽ nói, mắt nhìn trâm mà như đang nhìn sâu vào tận đáy lòng y, "là vì không muốn lôi ngươi vào chuyện triều đình."
Rồi hắn im lặng một thoáng, siết nhẹ bàn tay đặt trên gối:
"Nhưng hóa ra... rời đi cũng là một loại tàn nhẫn."
Hách Khuê nhìn hắn rất lâu. Ánh đèn đổ bóng trên mặt y, làm cho ánh mắt ấy càng sâu, càng bình thản.
Y không khóc. Chỉ chậm rãi đáp:
"Ta biết."
"Vậy tại sao vẫn chờ ta?"
"Vì ta nghĩ... có lẽ, ngươi sẽ quay lại."
Câu trả lời không cao thượng, cũng chẳng buộc ràng. Nó nhẹ như một làn khói trà, nhưng lại đủ khiến đôi vai Chí Huân run lên.
Hắn đưa tay nắm lấy tay y. Bàn tay năm xưa từng vững chãi bảo vệ y trong gió tuyết, giờ lại run rẩy như sắp tan đi.
"Ta không xứng."
Hách Khuê không rút tay lại. Chỉ khẽ lắc đầu, thì thầm:
"Không ai xứng cả. Tình cảm... vốn không cần xứng đáng. Chỉ cần ngươi còn sống, còn quay đầu nhìn ta...là đủ."
•
Sáng hôm sau, trời trong hơn, nhưng trong lòng lại u ám như đêm trước.
Chí Huân rời đi.
Hắn không thể ở lại. Cận vệ của Tĩnh Vương không thể cứ thế mà biến mất. Dù có quay đầu, cũng không thể quay hẳn.
Trước khi đi, hắn đứng trước cửa nhà cũ, nơi từng có những mùa đông đốt lửa, những mùa xuân pha trà và một người từng lặng lẽ đợi mình suốt ba năm.
"Nếu còn một ngày được chọn..." hắn nói, mắt nhìn thẳng vào Hách Khuê như muốn ghi khắc hình bóng ấy vào tận sâu trí nhớ, "ta sẽ chọn ngươi."
Y chỉ khẽ cúi đầu, giọng đều đặn:
"Đừng hứa."
Vì y biết-
Lời hứa, chẳng hơn gì gió thoảng.
•
Bốn tháng sau, tin Chí Huân mất mạng trong loạn cung lan ra như một mũi tên lạc giữa trưa hè - không ai trông đợi, nhưng ai nghe cũng lạnh sống lưng.
Người trong thôn bàn tán xôn xao suốt nhiều ngày. Họ nói Tĩnh Vương tạo phản, kinh thành nhuốm máu, bao kẻ từng theo hầu đều không toàn mạng. Không ai biết rõ Chí Huân ra sao. Chỉ nghe rằng những người từng đứng dưới trướng Tĩnh Vương - quan có, võ tướng có, cận vệ cũng có - đều bị truy bắt, giết sạch, không sót một ai.
Mỗi người kể một kiểu, nhưng kết cục chỉ có một: Chí Huân, từ đó mà biến mất khỏi thế gian này.
Tin ấy đến vào một sáng chớm hạ, khi mặt trời còn mờ trong sương sớm. Hách Khuê đang dọn sân như thường lệ. Tay cầm một cành mận vừa rụng - thứ y vẫn nhặt về để cắm lên bàn thờ mẹ, hoặc bên song cửa cho có chút sắc trắng trong nhà.
Khi nghe tin, cành mận rơi khỏi tay y.
Chỉ là một tiếng bụp khẽ trên đất, không khác gì bao lần lá rụng. Nhưng Hách Khuê đứng bất động rất lâu, gió lùa qua vạt áo cũng không khiến y lay chuyển.
Ánh mắt y trống rỗng, như thể tất cả những năm tháng đã sống và đợi, bất ngờ tan thành một làn khói mỏng.
Rồi y cười. Rất khẽ. Không phải nụ cười của người đau khổ. Cũng không phải nụ cười của kẻ nhẹ lòng. Mà là nụ cười của một người cuối cùng cũng nhận ra - mình đã đến đoạn cuối của một giấc mộng dài.
Tối hôm đó, khi màn đêm rơi xuống như mọi đêm suốt nhiều năm qua, lần đầu tiên ngọn đèn bên song cửa không được thắp. Không ai trong làng không nhận ra điều đó.
•
Mùa hạ năm kế đến sớm. Gió nhẹ, nắng mềm, lúa ngoài đồng vừa ngả màu. Một người khách lạ đi ngang qua thôn, tò mò ghé thăm ngôi nhà cũ dưới chân đồi. Cửa không khóa. Vẫn mở như thường lệ, như thể chủ nhà chỉ vừa rời đi để pha ấm trà.
Bàn trà trong nhà vẫn còn nguyên, ấm đã nguội, nhưng chén thì sạch sẽ, đặt đúng chỗ cũ - chỗ đối diện vẫn có một chiếc ghế con, phủ bụi mỏng.
Sân vườn hoang vắng, nhưng gọn gàng. Ghế đá dưới gốc mận phủ đầy lá, nhưng không mục. Và giữa vườn mận đã khô cành vì nắng, có một nhành trâm tím được cắm xuống đất - trâm không còn sắc tím rực rỡ năm xưa, mà đã bạc màu, như mang theo cả ký ức về một người từng để lại nó bên song cửa.
Không ai biết Hách Khuê đã đi đâu.
Người trong thôn chỉ nhớ, vài ngày sau khi có tin Chí Huân mất, y đã ra chợ sớm mua vài vật lặt vặt. Rồi không ai thấy y nữa.
Có người bảo y vào núi tu hành, sống đời thanh tịnh, đoạn tuyệt hồng trần.
Có người nói y lên miền biên viễn, nơi chẳng ai biết tên ai, để bắt đầu lại một đời không bóng người xưa. Lại có người kể rằng y tìm đến một kiếp khác - nơi hai người có thể bên nhau như đã từng mong. Nhưng tất cả chỉ là lời người kể cho nhau nghe trong những buổi chiều rảnh rỗi.
Chẳng ai thực sự biết.
Chỉ có gió vẫn thổi qua hiên nhà cũ, nhẹ như tiếng ai thầm gọi một cái tên đã lẫn vào mây trời.
End.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com