Chương 28
Cảnh báo: Có yếu tố tâm linh, kinh dị rùng rợn. Vui lòng cân nhắc trước khi đọc, không khuyến khích đọc vào tối.
Khuê ngồi lặng lẽ nghe thầy giáo trò chuyện với trụ trì thêm một lúc nữa, sau đó cả hai cùng chắp tay cúi chào, từ tốn nói lời tạm biệt.
Trái tim cậu bỗng nhẹ hẳn đi, như thể vừa trút bỏ được một ngọn núi lớn đè nặng trong lồng ngực bấy lâu. Dù vẫn còn một ngọn núi khác đang chờ phía trước, nhưng ít nhất lúc này Khuê đã có thể hít một hơi thật sâu – hơi thở của bình yên sau giông bão.
Sau khi làm phước, tâm trạng cậu càng trở nên thanh thản. Một dòng ấm áp lan tỏa trong lòng, đánh thức niềm tin rằng cuộc đời vẫn có thể dịu dàng hơn.
Bước theo thầy giáo ra khỏi chánh điện, Khuê dừng lại dưới hiên chùa, ngẩng đầu nhìn bầu trời trong xanh. Mây trắng phiêu lững, gió sớm khẽ luồn qua mái tóc, mang theo hương hoa đại thoang thoảng. Cậu mỉm cười – một nụ cười nhẹ như gió, yên tĩnh mà dịu dàng.
Trong lòng, Khuê thầm cầu nguyện cho mẹ và Nghiêm Sơn. Kiếp sau, mong hai người đều được an vui, không còn phải lo cho cậu nữa.
Khoảnh khắc ấy bình yên đến mức cậu quên mất rằng mình không đi một mình. Khi sực nhớ ra, Khuê khẽ giật mình, nhưng rồi ánh mắt lại dừng nơi tấm lưng rộng của thầy phía trước. Bước chân thầy chậm rãi, dường như cố tình đi chậm lại để chờ cậu theo kịp.
Một niềm ấm áp mơ hồ dâng lên. Khuê nở nụ cười, rồi vội bước nhanh hơn, đôi dép vải vang trên con đường lát đá rêu phong – con đường dẫn ra khỏi cổng chùa, nơi ánh sáng buổi sớm đang rót xuống hiền hòa.
…
Thuân và Tú Bân được giao một nhiệm vụ đặc biệt đó là tìm tung tích của vị cao tăng Huệ Minh – người bạn thân thiết của ông nội Khương Thái Hiển, đồng thời cũng là một trong số ít vị thầy mà thầy Khương kính trọng đến tận đáy lòng.
Ngài Huệ Minh vốn nổi danh là bậc tu hành đắc đạo, am hiểu cả Phật pháp lẫn y lý. Nhiều năm trước, ngài rời khỏi chùa, một mình vào rừng sâu khất thực, kể từ đó bặt vô âm tín. Người trong đạo thường nói, “người tu hành ẩn tích là để cầu tịnh tâm, chẳng để lại dấu chân phàm tục”. Nhưng Khương Thái Hiển tin rằng ngài vẫn còn sống và vẫn giữ bên mình một vật quan trọng.
Chính vì vậy, sau buổi lễ siêu độ, thầy đã giao lại cho Thuân và Tú Bân nhiệm vụ đi tìm tung tích của ngài. Ngôi làng của họ nằm ở nơi heo hút, tín hiệu điện thoại chập chờn, tin tức mù mịt, chẳng thể mong nhờ vào liên lạc hiện đại. Hai cậu đành gói ghém ít đồ, men theo con đường đất dẫn xuống tỉnh lộ, dự định tìm gặp những đệ tử cũ của ngài Huệ Minh – những người hiện sống rải rác ở thành phố – để hỏi thăm tin tức.
Trước khi rời đi, Khương Thái Hiển chỉ dặn một câu. Nếu gặp được ngài, hãy xin ngài cho mượn thứ mà ngài luôn mang theo bên mình. Chỉ cần vật đó thôi, mọi việc sẽ sáng tỏ.
…
Chiều hôm đó, trời bất chợt đổ mưa lớn. Từng đợt gió ào ạt quất vào khung cửa sổ, hắt hơi nước mờ nhòe lên lớp kính. Trong căn nhà nhỏ, chỉ còn tiếng mưa rơi chan hòa cùng mùi cơm mới nấu.
Khuê bưng đĩa thức ăn nóng hổi đặt xuống bàn trước mặt thầy, vừa nói vừa lau vội tay:
“Thầy ơi, Thuân vừa nhắn tin. Bảo rằng trong thành phố mưa to quá, không về được. Hai người sẽ ở lại chùa trong đó, sáng mai mới về.”
Khương Thái Hiển khẽ gật đầu, giọng trầm thấp: “Ừm.”
Anh đóng quyển sách đang đọc lại, đặt sang bên cạnh rồi im lặng bắt đầu dùng bữa.
Một lát sau, Khuê vừa rửa chén vừa nói vọng ra:
“À, thầy ơi, bà Si gửi bánh quế hoa cho thầy đấy. Trưởng thôn mang đến hồi trưa. Thầy có muốn ăn luôn không ạ?”
“Đưa đây.” Anh đáp khẽ.
Khi Khuê đặt chiếc hộp bánh nhỏ lên bàn, mùi quế thơm dịu lập tức lan tỏa. Mùi hương ấy khiến lòng Khương Thái Hiển thoáng rung động – một góc ký ức xa xăm bỗng được mở ra.
Bánh quế hoa, món bánh đầu tiên bà Hoa từng làm cho anh ăn – cũng là chiếc bánh sinh nhật duy nhất trong tuổi thơ.
Năm ấy anh vừa tròn mười một tuổi. Ông nội bận công việc ở tỉnh xa, hứa rằng tối sẽ về đón đi ăn món ngon, nhưng cuối cùng lại bị kẹt vì tai nạn trên đường. Còn cha ruột thì bận tiệc chiêu đãi quan chức, dù có rảnh cũng chẳng bao giờ nhớ đến ngày sinh của đứa con trai.
Đêm đó, Khương Thái Hiển được gửi nhờ ở nhà bà Hoa. Cậu bé ngồi trên ghế gỗ, lặng lẽ nhìn ra cửa suốt buổi, ánh mắt ngây thơ chờ đợi ánh đèn xe sẽ dừng lại trước sân. Bà Hoa thấy thế, lòng chợt mềm lại. Bà vào bếp, lấy ít bột và hoa quế phơi khô, vừa làm vừa ngâm nga khúc chúc phúc bằng giọng vùng Đông Bắc. Khi bánh chín, bà cắm một cây nến nhỏ ở giữa rồi bưng ra đặt trước mặt cậu bé.
“Thổi đi con, sinh nhật vui vẻ nhé.”
Ánh nến lập lòe trong căn bếp nhỏ, phản chiếu đôi mắt ươn ướt của đứa trẻ. Từ giây phút đó, hương quế hoa đã trở thành mùi hương của ký ức, gắn liền với thứ cảm giác ấm áp hiếm hoi trong cuộc đời Khương Thái Hiển.
Chiếc bánh quế hoa được đặt ngay ngắn trước mặt. Khương Thái Hiển lặng lẽ cầm muỗng, cắt từng miếng nhỏ. Mùi quế nhè nhẹ lan tỏa, ngọt dịu nhưng phảng phất chút vị cay cuối lưỡi. Anh không nói một lời, chỉ cúi đầu ăn hết sạch, như thể sợ rằng nếu để thừa dù chỉ một chút cũng sẽ phụ lòng người đã gửi gắm món quà này.
Khi Khuê rửa chén dọn bếp xong, Khương Thái Hiển mới khép lại quyển sách, đứng dậy khỏi ghế. Tiếng ghế gỗ dịch nhẹ trên sàn, hòa cùng âm thanh mưa ngoài hiên đã ngớt. Anh chậm rãi bước lên cầu thang.
Từ sau lưng, tiếng bước chân nhỏ nhắn nối theo. Dù không quay lại, anh vẫn nghe rõ nhịp bước ấy vừa dè dặt, vừa cố tỏ ra bình thường.
Đến phòng nghỉ, anh dừng lại, nghiêng đầu hỏi:
“Mày ngủ một mình được không?”
Khuê giật mình, rồi nhanh chóng gật đầu.
“Được ạ.”
Ánh mắt đen sâu của Khương Thái Hiển dừng lại trên khuôn mặt cậu. Giọng nói tuy chắc chắn, nhưng trong đôi vai run rẩy và ánh mắt lẩn tránh, anh hiểu rằng Khuê đang nói dối – cậu vốn chẳng quen ở một mình. Từ nhỏ đến giờ, luôn có người bên cạnh, nay bạn bè không ở đây, căn nhà rộng bỗng trở nên trống trải lạ thường.
Anh im lặng vài giây rồi chỉ nói:
“Ừ. Đi tắm rồi ngủ sớm đi.”
“Vâng, thầy.” Khuê mím môi đáp.
Cậu gật đầu một lần nữa, rồi lặng lẽ quay đi. Bóng lưng nhỏ bé ấy khuất dần nơi hành lang, để lại Khương Thái Hiển đứng nhìn theo, ánh mắt sâu hút.
…
Hôm nay, Khuê tắm sớm hơn thường lệ. Sau khi xong xuôi, cậu trở về phòng, cố gắng ép mình chìm vào giấc ngủ, chỉ mong sáng mai thức dậy sẽ được gặp lại Thuân và Tú Bân.
Căn phòng tĩnh lặng, chỉ có tiếng gió rì rào ngoài cửa sổ. Khuê trằn trọc rất lâu mới thấy cơn buồn ngủ kéo đến. Thế nhưng ngay lúc ấy, giữa khoảng mơ màng chập chờn, cậu chợt nghe thấy giọng nói khe khẽ của hai đứa trẻ.
“Anh Khuê ngủ rồi.”
“Ừm… giờ mình tiếp tục đứng canh hay đi luôn đây?”
“Thầy bảo phải trông chừng, nhưng không nói là đến khi nào.”
“Cứ ở lại đi. Nhỡ đâu anh Khuê lại gặp ác mộng nữa thì sao.”
“Cũng đúng ha…”
Toàn thân Khuê cứng đờ. Từng sợi lông trên tay dựng đứng, cảm giác lạnh buốt như có luồng khí âm lùa qua sống lưng. Cậu không muốn, nhưng đôi mắt bướng bỉnh vẫn khẽ mở ra, nhìn xem ai đang thì thầm ngay bên tai mình.
Trước mắt Khuê là hai đứa trẻ – một trai, một gái. Bé trai mặc áo gấm đỏ, tóc búi cao kiểu cổ, bé gái mặc áo xanh ngọc, tóc buộc hai chùm cân đối. Cả hai trông chừng mười hai tuổi, làn da tái nhợt như người thiếu máu, khuôn mặt giống hệt nhau như hai giọt nước, trên má mỗi đứa đều có hai chấm đỏ tròn xoe như vẽ.
Ngay cả khi đồng tử của chúng chuyển động rồi dừng lại ở giữa, đôi mắt đen láy kia vẫn hướng thẳng vào Khuê.
Cậu giật mình thon thót, sợ hãi đến mức bật nấc, rồi chộp lấy chăn gối chạy vội ra khỏi phòng. Tiếng khóc nghẹn lại trong cổ họng, nước mắt vừa rơi vừa hòa vào hơi thở dồn dập. Khuê không dám ngoảnh đầu nhìn lại dù chỉ một lần, sợ rằng nếu quay đi, hai bóng nhỏ kia sẽ vẫn đứng đó mỉm cười với cậu trong bóng tối.
Trong phòng, hai đứa trẻ quay sang nhìn nhau.
“Ối giời ơi…”
“Toang rồi.”
May mà hôm nay thầy cho phép để đèn trong nhà sáng suốt đêm. Nhờ vậy, Khuê không phải mò mẫm bật đèn dầu mà chỉ biết cắm đầu chạy, đến khi dừng lại thì đã đứng trước cửa phòng của Khương Thái Hiển.
Nhưng rồi cậu khựng lại, không dám gõ cửa. Ngay cả tiếng khóc cũng cố nén, chỉ sợ làm phiền thầy giữa đêm khuya. Hai đứa trẻ ma lúc nãy cũng chẳng đuổi theo, khiến cậu càng thêm bối rối. Cuối cùng, Khuê quyết định sẽ ngủ luôn trước cửa – ít ra ở đây còn có ánh sáng và hơi người.
Thế nhưng vừa cúi xuống đặt gối, cánh cửa trước mặt lại bỗng mở ra.
Khương Thái Hiển đứng đó, ánh mắt hạ xuống nhìn Khuê: “Làm gì đấy?”
Khuê giật thót, vội lau nước mắt.
“Là… là… con có thể ngủ trước cửa phòng thầy được không ạ? Con…con sẽ nằm im, không gây tiếng động đâu ạ.”
Mắt cậu vẫn đảo quanh như thể sợ thứ gì đó đang lẩn khuất trong bóng đêm. Tất nhiên, Khuê không dám nói mình bị ma dọa, nghe qua đã thấy ngớ ngẩn, lại còn nửa đêm gõ cửa phòng thầy.
Khương Thái Hiển im lặng nhìn Khuê một lúc, rồi ánh mắt anh liếc về phía góc phòng – nơi hai đứa trẻ khi nãy đang đứng cúi đầu, vẻ mặt đầy tội lỗi. Anh chỉ phẩy tay, ra hiệu cho chúng biến đi chỗ khác.
“Vào đi.”
Giọng anh vẫn đều đều và lạnh nhạt, nhưng trong đó có chút nhẫn nại hiếm hoi. Anh hơi nghiêng người sang một bên để mở lối. Khuê vẫn đứng đực ra, chớp mắt ngơ ngác.
“Dạ…?”
“Nếu mày nghĩ ngủ ngoài cửa phòng ta sẽ an toàn hơn, thì cứ tự nhiên.”
Nghe đến đó, bản năng sinh tồn của Khuê lập tức bùng dậy. Cậu chẳng nói chẳng rằng, ôm chăn gối nhảy tọt vào trong phòng như một con mèo bị ướt, ngồi thụp xuống góc giường thở phào, tim vẫn đập thình thịch.
Khương Thái Hiển khẽ thở dài, tiếng thở hòa vào âm thanh khe khẽ của mưa ngoài hiên. Anh đưa tay đóng cửa lại, rồi hất nhẹ cằm về phía tủ đựng chăn nệm.
“Nệm nằm trong đó. Lấy ra mà trải.”
Thôi Phạm Khuê gật đầu, song vẫn đứng yên, bàn tay nắm chặt gối, ánh mắt do dự.
“Con… con nằm ở đâu ạ?”
“Muốn nằm đâu thì nằm.”
Khương Thái Hiển nói xong thì quay lại giường, dựa lưng vào đầu giường, mở sách ra đọc tiếp, không buồn để ý đến cậu nữa.
Khuê mím môi, cẩn thận đặt chăn gối xuống sàn, rồi lặng lẽ mở tủ lấy nệm xếp ra. Mỗi động tác của cậu đều chậm rãi, sợ gây tiếng động. Khi đặt nệm xuống ngay bên cạnh giường thầy, cậu khẽ cúi đầu, thì thầm một tiếng xin phép nhỏ đến mức gần như chỉ có bản thân nghe thấy.
Sau đó, không ai lên tiếng nữa. Căn phòng chìm trong im lặng, chỉ còn tiếng mưa lộp độp rơi trên mái ngói.
Khuê không dám quấy rầy sự tập trung của thầy. Trải xong nệm, cậu đặt gối, mở chăn, chắp tay lạy Phật một lần rồi nằm xuống. Cơn buồn ngủ từ từ kéo đến, đôi mắt tròn xoe bắt đầu lim dim. Trước khi chìm vào giấc ngủ, cậu liếc nhìn thầy một lần nữa, thì thào cảm ơn bằng giọng nhỏ như gió thở.
Khương Thái Hiển khép sách lại, đặt lên đầu giường. Ánh mắt anh lặng lẽ dừng trên khuôn mặt trẻ con đang ngủ nghiêng, má ép dẹp vào gối, hơi thở đều đặn. Anh nhìn một lát, rồi mới với tay tắt đèn dầu.
Phòng tối dần. Chỉ còn ánh chớp thỉnh thoảng hắt qua khung cửa, soi thoáng lên bóng dáng của hai người – một lớn, một nhỏ, tĩnh lặng như thể thời gian cũng ngừng trôi.
Bên ngoài, sấm nổ rền vang. Cả ngôi làng đã yên giấc, chỉ còn tiếng mưa rơi nặng hạt.
Giữa màn mưa trắng xóa, một bóng người từ từ bước ra khỏi căn nhà ở cuối làng. Là bà Hoa.
Mái tóc bà ướt đẫm, tà áo nâu sẫm dính chặt vào lưng. Bà đi chậm rãi đến gốc đa ở ngã ba đường – nơi có mấy chiếc lá chuối đựng đồ cúng đã bị nước mưa làm cho nhão nhoẹt.
Bà ngồi xuống, nụ cười chầm chậm nở ra, để lộ hàm răng đen nhánh vì ăn trầu. Rồi, bằng đôi tay run rẩy, bà bốc từng nắm thức ăn lên, nhai ngấu nghiến giữa tiếng mưa đổ rào rạt như thể bao đói khát từ cõi khác đang ùa về trên thân thể không còn hơi ấm của người đã khuất.
…
Thôi Phạm Khuê cứ tưởng mình là người dậy sớm nhất, nào ngờ thầy còn dậy sớm hơn. Tỉnh giấc, cậu vội vàng thu dọn chăn nệm, cất gọn vào tủ, mang đồ về phòng rồi xuống bếp chuẩn bị bữa sáng.
Hôm qua, bà Hoa có mang bánh quế hoa tới biếu, nên thầy dặn Khuê nấu phần cơm sáng cho bà luôn. Nếu có ai ghé qua thì gửi người đó mang đến giúp.
Khi bưng cà phê lên nhà trên, Khuê tranh thủ hỏi về hai đứa trẻ ma mà cậu nhìn thấy tối qua. Thầy giải thích rằng đó là hai vong linh hộ vệ mà anh nuôi, tên là Tiên Đồng và Ngọc Nữ. Tối qua vì Thuân và Tú Bân không ở nhà nên chúng mới đến trông chừng Khuê, chứ chẳng có ý dọa dẫm gì cả. Chỉ là không ngờ cậu lại tỉnh giấc mà thôi.
Nghe vậy, Khuê thở phào nhẹ nhõm nhưng cũng thấy áy náy. Trong lòng cậu thầm nghĩ, lát nữa mang đồ ăn qua cho bà Hoa, tiện thể sẽ mua thêm bánh kẹo để cúng hai đứa nhỏ.
Khoảng chín giờ sáng, trời đã hửng nắng, nhưng Thuân và Tú Bân vẫn chưa quay về. Không có ai ghé qua giúp, Khuê đành xin phép mượn xe đạp của thầy để tự mang đồ ăn đến nhà bà Hoa, sợ để lâu cơm nguội mất ngon.
Thế nhưng, còn chưa tới nơi, cậu đã thấy bà Hoa đứng sẵn bên bức tường cạnh chùa, dáng vẻ như đang đợi ai.
Thấy Khuê, bà lập tức vẫy tay gọi, nụ cười hiền lành quen thuộc hiện trên khuôn mặt nhăn nheo.
“Bà ơi, con mang đồ ăn tới cho bà đây. Mà bà định đi đâu vậy ạ?”
“Bà tính đi hái dây sen ở ao sau chùa. Muốn mang về nấu với nước cốt dừa. Con đi với bà được không? Bà sợ rớt xuống nước.”
Nghe lời nhờ vả ấy, Khuê gật đầu ngay, chẳng hề nghĩ ngợi.
“Dạ được ạ! Bà lên xe đi, con chở bà qua đó.”
“Ừ, cảm ơn con nhiều lắm.”
Cậu chở bà Hoa đến ao sen sau chùa, nơi có bến thuyền nhỏ và vài chiếc thuyền nan neo sẵn, chứng tỏ dân làng vẫn thường ra đó hái sen.
“Biết chèo thuyền không?” Bà hỏi, giọng nhỏ nhưng nghe như vọng ra từ rất xa.
“Dạ biết! Bà cứ đứng trên bờ đợi, con hái giúp cho. Bà xuống nước trơn lắm, ngã nguy hiểm lắm ạ.”
“Không, bà tự hái.”
Câu trả lời cộc lốc, nặng nề, khiến Khuê bất giác chớp mắt. Nhưng thấy bà đã tự mình bước xuống thuyền, cậu đành vội leo lên theo, ngồi phía sau.
Thuyền khẽ chao, Khuê tháo dây, dùng mái chèo đẩy nhẹ để rời bến.
Một làn hơi lạnh lướt qua gáy khiến cậu rùng mình. Chỉ vài phút sau, cậu mới nhận ra xung quanh bỗng nhiên tĩnh lặng đến lạ thường.
Bầu trời xám đục, mặt nước không gợn sóng, gió cũng tắt, đến tiếng chim kêu và côn trùng cũng biến mất. Cái tĩnh lặng ấy đặc quánh, nặng trĩu, như thể tất cả sự sống quanh hồ đã bị hút sạch.
Khuê dừng chèo. Bà Hoa vẫn ngồi im, không có ý định hái sen.
Cảm giác bất an len lên từng đốt sống. Cậu nuốt khan, cố nở nụ cười gượng.
“Bà Hoa… sao bà không hái sen ạ?”
Bà không trả lời, chỉ lắc lư người qua lại. Con thuyền theo đó chòng chành, kêu cót két từng tiếng như ai đó đang rạch lên mặt gỗ.
“Bà… Bà Hoa…”
Giọng cậu run run, cổ họng khô khốc.
Bà vẫn im lặng.
Rồi từ từ xoay đầu lại, rất chậm, từng chút một. Chỉ có đầu xoay, còn thân thể thì vẫn giữ nguyên tư thế cũ, vẫn lắc lư nhẹ nhàng như bị gió đẩy.
Đôi mắt bà đen kịt, không còn tròng trắng. Đôi môi tím tái, làn da bệch ra như sáp lạnh. Gương mặt ấy dần méo mó, xô lệch, biến thành một người khác – không còn là bà Hoa nữa.
Một nụ cười rách toác từ từ nở rộng. Đôi mắt đen ngòm híp lại thành hai vệt mảnh.
Và một giọng nói lạnh buốt, khàn đặc như vọng lên từ đáy nước vang lên:
“Lần này ngươi đừng mong sống sót.”
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com