Chào các bạn! Truyen4U chính thức đã quay trở lại rồi đây!^^. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền Truyen4U.Com này nhé! Mãi yêu... ♥

Chương 32

Khuê đã chuẩn bị rời khỏi ngôi làng từ đêm hôm trước. Cậu đợi đến khi lễ hỏa táng của bà Hoa vừa kết thúc, khi khói hương còn vương khắp cánh đồng và mọi người vẫn còn chìm trong bi thương, thì lặng lẽ rời đi mà không ai hay biết.

Cậu nhanh chóng trở về nhà thầy Khương, nơi trong gian bếp nhỏ vẫn còn giấu sẵn chiếc túi quần áo được chuẩn bị từ nhiều ngày trước. Cậu không mang theo gì ngoài vài bộ đồ, ít bánh khô, và bức hình cũ mà thầy từng chụp cho cả nhóm vào mùa mưa năm ngoái.

Men theo rìa rừng, Khuê đi ra con đường đất phía trước làng. Tiếng côn trùng đêm râm ran, gió thổi qua những tán cao su đung đưa như những linh hồn đang thì thầm tiễn biệt. May thay, dân làng vẫn còn tụ tập ở chùa để thu dọn lễ vật, không ai nhìn thấy bóng dáng cậu.

Cậu không muốn bất kỳ ai phải chịu thêm tổn thương vì mình nữa. Không muốn Thuân, không muốn Tú Bân, và nhất là… không muốn thầy Khương – người đã vì cậu mà hao tổn sinh khí.

Hai tay Khuê siết chặt quai túi, bước chân run rẩy nhưng dứt khoát. Con đường làng trải dài trong sương đêm, ánh trăng loang loáng như đang dẫn lối.

Đi được chừng hai cây số, cậu đến một trạm nghỉ nhỏ ven đường. Đó là nơi duy nhất xe khách thường dừng lại. Cậu nhớ rõ vào mỗi buổi chiều, sẽ có một chiếc xe hai hàng ghế màu đỏ chạy qua đây, chở hành khách đến bến xe trung tâm trong thành phố.

Và hôm nay, chuyến xe cuối cùng trong ngày sẽ khởi hành lúc sáu giờ tối.

Khi kim đồng hồ trên tay chạm gần sáu, tiếng động cơ vọng lại từ xa. Chiếc xe hai hàng ghế màu đỏ dừng lại trước mặt cậu, đèn pha hắt sáng vào mặt đường bụi mờ.

Không có ai khác trên xe. Người tài xế – một người đàn ông trung niên với ánh mắt mệt mỏi – chỉ gật đầu khi Khuê bước lên.

Cậu chọn chỗ ngồi gần cửa sổ, cúi đầu thật thấp, tay vẫn giữ chặt túi hành lý trong lòng. Tiếng cửa xe đóng lại vang lên khô khốc như tiếng cắt đứt sợi dây liên kết cuối cùng giữa cậu và ngôi làng ấy.

Chiếc xe lăn bánh, rời khỏi trạm. Ngoài kia, rừng cao su dần bị nuốt vào bóng tối. Khuê nhắm mắt, thì thầm trong lòng:

“Cầu mong chuyến xe này sẽ đến nơi an toàn…”






Khi Thuân và Tú Bân ngồi lên thùng xe bán tải của trưởng làng, chiếc xe lập tức nổ máy, rời khỏi làng và chạy thẳng về hướng Bắc. Cả hai chẳng biết trưởng làng định đưa họ đi đâu, nhưng trong lòng lại có một niềm tin mãnh liệt rằng nơi ấy, nhất định là chỗ họ có thể gặp lại Khuê.

Chuyện trưởng làng chờ sẵn họ từ trước, không thể nào là ngẫu nhiên.
Không ai có thể biết trước chuyện gì sắp xảy ra trừ thầy.

Cả Thuân và Tú Bân đều hiểu, đây chính là sự giúp đỡ cuối cùng mà thầy Khương âm thầm dành cho họ. Dù lời nói của thầy khi nãy lạnh lùng đến đâu, sâu trong lòng anh vẫn mong họ cứu được Khuê, hoặc ít nhất… tìm thấy cậu trước khi quá muộn.

Chiếc xe lăn bánh qua con đường đất quanh co, hai bên là rừng cao su xào xạc trong gió. Khi xe đi ngang qua miếu thờ thần linh ở đầu làng, cả Thuân và Tú Bân đồng loạt chắp tay, cúi đầu.

“Xin thần linh phù hộ… để bạn chúng con được bình an vô sự.”






Lúc 8 giờ 30 tối, Thôi Phạm Khuê đặt chân đến bến xe an toàn.

Sau khi trả tiền vé cho tài xế, cậu ôm chặt chiếc túi vải, tìm một góc ngồi tách biệt với đám đông. Khi đã yên vị trên chiếc ghế sắt lạnh, Khuê khẽ cúi đầu, lặng lẽ suy ngẫm về tất cả những gì vừa xảy ra.

Trong cuộc đời mình, Khuê đã trải qua không ít gian khổ – từ thuở ấu thơ cho đến tận bây giờ. Nhưng chưa một lần, cậu đổ lỗi cho ai hay than trách số phận. Cậu thấy biết ơn vì được sinh ra trên đời, vì dù chỉ sống lặng lẽ thôi, cậu vẫn được cảm nhận niềm vui, nỗi buồn, được thấy trời xanh, nghe tiếng gió, và mỉm cười khi có người đối xử tử tế với mình.

Có những đêm cô đơn đến tê dại, nhưng rồi Khuê cũng học được cách chấp nhận. Cậu đã quen với việc một mình.

Cho đến ngày cậu gặp Thuân.

Thuân là người nóng nảy, bộc trực. Nếu ai dám bắt nạt, cậu ấy sẽ phản kháng ngay, chẳng hề kiêng nể. Giọng nói của Thuân mạnh mẽ, vang dội như thể nuốt cả chiếc loa vào bụng. Mỗi lần cậu ấy cất tiếng, đám đông đều phải lắng nghe.

Còn Khuê thì ngược lại. Nhút nhát, yếu đuối, luôn chọn im lặng để tránh rắc rối.

Hai con người tưởng chừng trái ngược hoàn toàn ấy lại trở thành bạn thân.

Trong mắt người khác, Thuân có thể dữ dằn và đáng sợ, nhưng với Khuê, cậu ấy là ngọn lửa ấm áp giữa mùa đông buốt giá – một ngọn lửa không thiêu đốt, mà sưởi ấm.

Khuê đã được ngọn lửa ấy bảo vệ biết bao lần, và nhờ vậy, cậu cảm thấy cuộc đời này thật đáng sống.

Còn về Tú Bân – tuy chỉ quen chưa lâu, nhưng Khuê lại có cảm giác gần gũi như thể đã biết nhau từ trước. Mỗi khi có Tú Bân ở bên, cậu luôn thấy lòng mình yên ổn.

Tú Bân trầm tĩnh, điềm đạm và đầy lý trí. Cậu ấy ít nói, thường lặng lẽ giúp đỡ người khác mà không cần ai phải mở lời. Nếu Thuân là ngọn lửa, thì Tú Bân là dòng nước dịu mát, lặng lẽ, nhưng có thể xoa dịu mọi tổn thương.

Khuê thật sự hạnh phúc vì được gặp họ.

Những ngày ở bên hai người ấy là khoảng thời gian quý giá nhất trong cuộc đời cậu.

Chính vì thế, Khuê không muốn họ tiếp tục bị cuốn vào những điều tăm tối nữa. Không muốn ai phải chịu rủi ro vì mình.

Lần này, mọi thứ đã vượt quá sức chịu đựng. Cậu không thể ở lại thêm dù chỉ một ngày.

Bà Hoa – người tốt bụng nhất trong làng – đã chết vì mình.

Thầy Khương và bao người khác cũng vì mình mà chịu tổn thương.

Tất cả… là lỗi của Khuê.





Khi xe vừa dừng lại ở bến, Thuân và Tú Bân lập tức nhảy xuống. Cả hai chắp tay cảm ơn trưởng làng rồi vội vã chào tạm biệt. Không để lãng phí một giây nào, họ chạy thẳng vào trong bến xe – nơi dòng người qua lại đông đúc, tiếng còi xe và loa thông báo hòa vào nhau tạo thành một hỗn âm náo nhiệt.

Thuân gần như mất bình tĩnh, chạy khắp hành lang, lia mắt nhìn quanh từng dãy ghế, từng góc tường, từng bóng người đi ngang qua. Cậu gọi tên Khuê nhiều lần, nhưng giọng nói của cậu nhanh chóng bị nuốt chửng giữa đám đông.

Trong khi đó, Tú Bân vẫn giữ được vẻ bình tĩnh. Anh bước thẳng đến quầy thông tin và nói với nhân viên:

“Xin lỗi, tôi đang tìm một người bạn. Cậu ấy cao tầm cằm tôi, da trắng, tóc nâu sẫm. Đây là ảnh của cậu ấy.”

Anh giơ điện thoại ra, trên màn hình là bức hình Khuê đang cười – tấm ảnh mà Tú Bân từng chụp trong buổi làm bài sĩ vài ngày trước.

Người nhân viên trung niên cúi xuống nhìn kỹ, trầm ngâm một lúc rồi gật đầu.

“À, tôi có thấy cậu ta. Hình như đang ngồi gần khu vực phòng vệ sinh. Xe chuyến đó chưa xuất phát đâu, chắc vẫn còn ở đây. Hai cậu qua đó xem thử đi.”

“Cảm ơn anh nhiều.” Tú Bân cúi đầu cảm ơn rồi quay lại.

Thuân đang đứng ở gần cột thông tin, hai tay nắm chặt, mặt tái đi vì lo lắng.

“Có manh mối rồi,” Tú Bân nói.

Cả hai không chần chừ thêm giây nào, họ lao nhanh về phía khu vực phòng vệ sinh ở cuối hành lang.







Thôi Phạm Khuê hít một hơi thật sâu, ngẩng đầu nhìn quanh để suy nghĩ về những điều cần làm tiếp theo.

Tối nay cậu sẽ ngủ ở đâu?

Ngày mai sẽ đi đâu?

Còn điều gì chưa kịp hoàn thành không?

Ngày mai là ngày khai giảng… Liệu Thuân và Tú Bân có quay lại trường học như thường lệ, hay sẽ tìm đến gặp thầy?

Khuê mím chặt môi, đôi mắt bắt đầu nóng rực. Cậu vội đưa tay lau đi những giọt nước mắt đang tràn xuống, nhưng càng lau lại càng ứa ra nhiều hơn.

Từ khi rời khỏi làng, đây là lần đầu tiên cậu thực sự cảm thấy một mình. Không có tiếng cười, không có ai gọi tên cậu, không có hơi ấm nào bên cạnh. Cảm giác trống rỗng ấy như nuốt chửng lấy Khuê, khiến cậu gần như không thở nổi.

Trong khoảnh khắc mà tâm trí đang rối loạn, Khuê bỗng nhận ra một đôi giày thể thao quen thuộc – đôi giày đã từng được mang đi cách đây vài ngày. Tim cậu chợt thắt lại.

Khuê mím môi thật chặt, cố kìm nước mắt. Cậu từ từ ngẩng đầu lên và ở ngay trước mặt là hai người bạn thân mà cậu tưởng rằng sẽ không bao giờ còn gặp lại.

Giọng Khuê run run:

“Tú Bân…Thuân…”

Tú Bân mỉm cười, dù mồ hôi vẫn chảy dọc hai bên thái dương. Còn Thuân thì không nói gì, chỉ đưa nắm đấm ra, gõ nhẹ lên trán Khuê một cái.

“Trốn đi xa thế này à mày?”

Khuê khẽ cười, môi run run nhếch lên. Cậu biết đây không phải là ảo giác, không phải giấc mơ. Chính là họ.

Những giọt nước mắt trong suốt lăn dài xuống má, và bức tường kiên nhẫn mà cậu gắng xây bấy lâu nay cuối cùng cũng sụp đổ.

“Ư… ư… huhu…”

Thuân và Tú Bân cùng tiến lại gần. Thuân kéo đầu Khuê vào lòng, còn Tú Bân thì đặt tay lên vai cậu, vỗ nhẹ.

Không ai nói thêm lời nào. Cảm xúc nghẹn lại trong cổ họng. Thuân hít một hơi thật sâu – lo lắng, mừng rỡ, nhẹ nhõm, tất cả hòa vào nhau khiến tim cậu đập loạn nhịp.

“Khuê, mày nghe tao nói này…”

“…”

“Dù sau này có xảy ra chuyện gì đi nữa, tao sẽ không bao giờ buông tay mày đâu.”

Thuân muốn nói thêm, nhưng cổ họng nghẹn lại. Cậu chỉ cúi đầu, để mặc nước mắt rơi xuống mái tóc Khuê.

Về chuyện của bà Hoa, Thuân cũng không thể giấu nổi nỗi buồn. Trong lòng cậu trĩu nặng vì áy náy. Bà Hoa từng chăm sóc, bảo bọc cho họ, từng dạy dỗ và dành cho Khuê sự thương yêu chân thành. Sự tôn trọng và tình cảm gắn bó ấy, cậu ta chưa bao giờ quên. Thế nhưng, nghĩ đi nghĩ lại, Khuê chẳng làm gì sai cả. Nếu phải trách ai, thì người đáng trách chỉ có thể là chính cậu vì đã đưa Khuê đến đây, vô tình đẩy mọi chuyện đến mức không thể cứu vãn.

Từ lần đầu gặp Khuê, Thuân đã thầm tự hứa sẽ giúp cậu vượt qua tất cả khó khăn. Cho đến khi Khuê có được một tương lai tươi sáng, một cuộc đời bình yên và hạnh phúc, cậu ta sẽ luôn ở bên cạnh bảo vệ.

Dù có phải chết, Thuân cũng sẵn sàng.

“Lần sau… đừng bỏ trốn như vậy nữa nhé, hiểu không?”

Giọng của Thuân trầm khàn, xen lẫn giận và thương.

Khuê càng nghe càng nức nở. Cậu chỉ gật đầu, khẽ khàng như một lời hứa. Một tay nắm chặt vạt áo của Thuân, tay kia siết lấy ngón tay cái của Tú Bân, như thể sợ rằng nếu buông ra, mọi thứ sẽ tan biến.

“Cảm ơn… cảm ơn hai cậu… Thuân, Tú Bân… mình thật sự biết ơn…”

Sau đó, Tú Bân để Thuân ở lại với Khuê, còn mình thì đi mua cơm và nước cho cả ba người. Từ chiều đến giờ chẳng ai ăn gì, bụng đói cồn cào nhưng chẳng ai than một lời.

Khi trở về, ba người ngồi ăn trong yên lặng. Cơm hộp nguội lạnh, nhưng với họ, đó là bữa ăn ấm áp nhất kể từ sau tang lễ của bà Hoa.

Ăn xong, cả ba thống nhất sẽ rời bến xe vào sáng mai, trở về Bắc Kinh. Tuy nhiên, trước đó, Thuân nói cậu có một nơi cần ghé qua. Tối nay, họ quyết định nghỉ lại ở ngôi chùa gần bến vì cảm thấy ngủ trong chùa sẽ yên tâm hơn là thuê phòng khách sạn.

May mắn thay, vị sư trụ trì là người hiền từ, sau khi nghe qua hoàn cảnh của họ liền mỉm cười bảo các tiểu sư chuẩn bị giường chiếu trong căn nhà tạm phía trước đại điện. Ba người tắm rửa, thay đồ, rồi cùng nhau nằm xuống trước pho tượng Phật lớn. Ánh nến lay động khiến bóng của họ đổ dài trên sàn gạch. Trước khi ngủ, cả ba cùng chắp tay niệm Phật, cầu xin chư vị che chở cho đêm nay được yên giấc.

Vị trí vẫn như cũ – Khuê nằm giữa, hai bên là Tú Bân và Thuân.

“Thuân… rốt cuộc ngày mai chúng ta sẽ đi đâu?” Khuê hỏi nhỏ.

Thuân im lặng một lúc, nhìn trần nhà rồi mới đáp:

“Đi tìm người mà tao nghĩ… có thể giúp được mày.”

“Không đi được không, Thuân?” Khuê quay sang, ánh mắt khẩn cầu. “Mình… không muốn làm phiền ai nữa rồi…”

Thuân lắc đầu, đưa tay vỗ nhẹ lên mái tóc mềm của Khuê, giọng dịu xuống:

“Không sao đâu. Anh ấy chắc chắn sẽ giúp. Mày tin tao đi, yên tâm nghỉ đi, đừng nghĩ nhiều quá.”

Khuê hít một hơi thật sâu, rồi gật đầu. Trong ánh nến chập chờn, cậu khép mắt lại, để mặc hơi ấm của hai người bạn lan tỏa quanh mình. Lần đầu tiên sau nhiều ngày, Khuê cảm thấy bình yên thật sự.

Họ không biết rằng, suốt cả đêm, vị sư trụ trì và các sư thầy lớn đã tụng kinh để bảo vệ khỏi những linh hồn xấu xa đang lảng vảng khắp nơi.






Sáng hôm sau, cả ba nhanh chóng thức dậy. Sau khi tắm rửa, đánh răng và thu dọn hành lý, họ đến cảm ơn rồi chào tạm biệt vị sư trụ trì trước khi xách túi ra ngoài đón xe buýt.

Chiếc xe đưa họ đến một ngôi làng nhỏ cách đó không xa. Con đường đất dẫn vào làng ẩm ướt, hai bên là hàng tre và những căn nhà gỗ mái thấp. Thuân đi đầu, vẻ mặt nghiêm túc khác hẳn mọi khi.

Khi đến giữa làng, cậu dừng lại bên một cái giếng cổ, rồi rẽ vào một con hẻm nhỏ. Đi thêm vài chục mét, họ dừng trước một ngôi nhà gỗ hai tầng, có hàng rào tre thấp và một tấm biển gỗ treo nghiêng trước cổng, trên đó khắc dòng chữ:

“Sở khám chữa của thầy Doãn Vương Bằng.”

“Vào đây.” Thuân nói khẽ, rồi đẩy cánh cổng tre kẽo kẹt bước vào trước.

Bên trong tỏa ra mùi nhang trầm thoang thoảng, xen lẫn hương cỏ khô và gỗ trắc già. Trong gian chính, một người đàn ông trung niên đang ngồi xếp bằng trên bồ đoàn. Đôi mắt nhắm nghiền, hơi thở đều đặn như đang hòa cùng không khí trong phòng. Khi họ bước vào, ông từ từ mở mắt.

Ánh nhìn của ông sắc bén đến mức cả ba đều khựng lại.

Giọng ông vang lên trầm đục: “Đệ tử của Khương Thái Hiển lại đến đây làm gì thế này?”

Thuân lập tức quỳ xuống, chắp tay cúi đầu.

“Con chào thầy Doãn.” cậu nói, giọng cung kính.

Phía sau, Tú Bân và Khuê cũng vội cúi đầu chào theo.

Thầy Doãn nhíu mày, khẽ gật đầu, rồi hỏi tiếp:

“Đến đây có chuyện gì?”

Thuân kéo Khuê lên đứng cạnh mình, hít sâu rồi bắt đầu kể lại mọi chuyện đã xảy ra – từ lúc họ gặp Khuê, chuyện bà Hoa, cho đến đêm lễ hỏa táng.

Suốt lúc nghe, thầy Doãn không nói một lời. Khi Thuân vừa dứt lời, ông chỉ liếc qua Khuê một cái. Ánh nhìn đó sắc như dao, khiến Khuê cảm giác như bị nhìn xuyên qua tim. Rồi bất ngờ, thầy bật cười khà khà.

“Ngay cả Khương Thái Hiển còn không giúp được, mà chúng mày lại chạy đến cầu tao? Ngây thơ thật đấy.”

Thuân vội nói: “Thưa thầy Doãn, thầy của con là người thuộc phái Trắng, không can thiệp vào những chuyện như thế này. Nhưng ở vùng này, thầy là người giỏi nhất về pháp thuật, cả làng Tam Liêu đều kính trọng thầy!”

Thầy Doãn im lặng, không đáp. Gương mặt ông vẫn trơ như đá. Cảm thấy tình hình không khả quan, Thuân cắn răng rút chiếc ví trong túi áo khoác, nói liền:

“Con có năm nghìn tệ, xin thầy giúp bạn con. Con sẽ đưa hết cho thầy.”

Vừa nghe đến đó, ánh mắt thầy Doãn nheo lại. Một thoáng ngạc nhiên, rồi nhanh chóng trở về vẻ lạnh lùng ban đầu.

“Thuân, nếu mày còn nói chuyện kiểu đó, tao sẽ cho mày một bài học nhớ đời.”

Cả phòng im phăng phắc. Thuân cúi đầu, nghiêm mặt, đáp lại bằng giọng chắc nịch:

“Vâng, con hiểu rồi ạ.”

Nhìn vẻ kiên định ấy, thầy Doãn thở dài. Rồi ông đứng dậy, chắp tay sau lưng, bước chậm ra sau tấm rèm vải.

“Được rồi. Chờ tao ở đây.”

Nói xong, thầy Doãn đứng dậy, chắp tay sau lưng rồi bước vào căn phòng phía sau, để lại Thuân, Khuê và Tú Bân ngồi chờ trong im lặng.

Không lâu sau, tiếng bước chân vang lên. Thầy Doãn trở ra, trên tay ôm một chiếc hộp gỗ dài cỡ một khuỷu tay. Ông đặt nó xuống chiếu, ngay trước mặt ba đứa trẻ.

“Ê, chúng mày mở thử xem.”

Thuân nuốt khan một cái, rồi cẩn thận mở nắp hộp. Vừa nhìn thấy thứ bên trong, mắt cậu ta mở to, hơi thở như nghẹn lại trong cổ họng.

“Ôi vãi…” Cậu buột miệng chửi thề, rồi giật mình tự vả nhẹ vào miệng. Cái phản ứng hoảng hốt ấy khiến Khuê và Tú Bân ngơ ngác nhìn nhau.

“Cái gì vậy, Thuân?” Khuê hỏi.

Thuân không trả lời ngay, chỉ nhìn chằm chằm vào vật nằm trong hộp. Một khúc gỗ đen kịt, dài chừng một gang tay, lớp vỏ sần sùi như bị cháy sém, quanh thân lại mọc đầy gai nhọn như thân cây ngó. Một luồng khí lạnh lẽo thoát ra, mơ hồ như có ánh sáng mờ xanh lập lòe quanh nó.

Cuối cùng, Thuân nuốt nước bọt rồi nói khẽ:

“Người ta gọi cái này là Huyền Đàn Mộc.”

Thầy Doãn gật đầu, ánh mắt sâu như vực:

“Đúng. Món này không phải ai cũng được nhìn thấy đâu.”

Khuê và Tú Bân càng nghe càng hoang mang.

Huyền Đàn Mộc trông giống cây ngó bình thường, nhưng toàn thân nó từ gốc đến ngọn đều có màu đen huyền bí. Người xưa tin rằng đây là loại cây do các vị thần bảo hộ, mọc nơi rừng sâu u tịch, trăm năm mới lộ ra một lần. Ai tìm thấy nó là duyên, nhưng cũng là nghiệp. Trong Đạo giáo, Huyền Đàn được xem là vật phẩm thần thánh, thường dùng làm chuỗi niệm, pháp khí, hoặc hòm chứa bùa và xá lợi. Cây này nếu đã từng được thần linh trú ngụ mà sau hóa đá thì càng có uy lực. Có thể trấn tà, trừ oán khí, ngăn cả ma chú.

Huyền Đàn chỉ sinh ra trong nơi mà ánh sáng không bao giờ chạm tới. Mỗi nghìn cây rừng, chỉ có một gốc như thế. Người phàm động đến nó, nếu không đủ phúc, thì chính âm khí trong gỗ sẽ phản lại mà hại chủ.

Ngày nay, Huyền Đàn rất quý hiếm, rất khó để có thể mua được.

“Thầy Doãn cho chúng con thật sao?” Thuân hỏi. Cậu không dám tin vật trong hộp lại thuộc về mình, vì nhìn qua cũng biết giá trị của nó vượt xa con số năm nghìn tệ mà cậu đã nói.

Doãn Vương Bằng gật đầu:

“Khúc gỗ này ta đã nuôi luyện hơn mười năm, giờ pháp mệnh đã khác, ta không còn cần dùng đến nữa. Chúng mày cứ lấy đi. Nhưng đừng quên điều đã thỏa thuận.”

Thuân cúi đầu thật sâu. “Vâng, con nhớ.”

Ánh mắt thầy Doãn chợt xa xăm. Không chỉ vì món tiền mà ông đồng ý giúp, mà còn bởi một thứ khác – niềm kiêu hãnh của một người tu pháp suốt đời.

Từ lâu, ông vẫn nghe danh Khương Thái Hiển là bậc chân nhân theo phái trắng, giữ giới, tránh can thiệp vào nghiệp của đời. Còn ông – người đi theo đạo khác, pháp khác – vẫn luôn muốn biết liệu thuật của mình có đủ mạnh để sánh ngang với kẻ kia hay không.

Bao năm qua, Doãn Vương Bằng đã khước từ mọi trận pháp và đối đầu, chỉ để giữ thân an, tránh gây tổn thất vô ích. Nhưng lần này, khi nghe tên của Khương Thái Hiển, trong lòng ông như có ngọn lửa ngủ yên bấy lâu nay bừng cháy trở lại.

Nếu chuyện này thành công, nếu pháp của ông thực sự vượt lên thì có lẽ, khi nhắm mắt xuôi tay, Doãn Vương Bằng cũng sẽ có thể mỉm cười mà đi, không còn vướng bận điều chi.

Thuân chắp tay, cúi đầu lạy tạ. Khuê và Tú Bân cũng làm theo, ba người đồng thanh nói:

“Cảm ơn rất nhiều, thầy Doãn.”






Chiều hôm đó, Thuân, Khuê và Tú Bân đặt chân xuống Bắc Kinh sau chuyến bay dài hai giờ. Ánh hoàng hôn tràn qua khung kính sân bay, nhuộm lên ba khuôn mặt vẻ mệt mỏi xen lẫn nhẹ nhõm.

Họ không nói nhiều, chỉ im lặng thu dọn hành lý, bắt taxi thẳng về khu ký túc nhỏ nơi Khuê sống. Khi cánh cửa phòng khép lại, thế giới bên ngoài dường như cũng biến mất.

Thuân và Tú Bân đều mang theo quần áo, đồ dùng cá nhân, quyết định sẽ ở lại cùng Khuê cho đến khi cậu tròn 21 tuổi – ngày định mệnh chỉ còn cách đúng một tuần. Trong căn phòng nhỏ, họ sắp xếp lại mọi thứ: nước uống, mì gói, thực phẩm khô, thuốc men, cả vài bó nhang mà Thuân cẩn thận cất trong túi áo.

Nếu những gì thầy Doãn và họ suy đoán là thật, thì chỉ cần vượt qua bảy ngày này, mọi oán linh, mọi lời nguyền từ kiếp trước sẽ không thể chạm đến Khuê được nữa.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com