Chào các bạn! Truyen4U chính thức đã quay trở lại rồi đây!^^. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền Truyen4U.Com này nhé! Mãi yêu... ♥

Chương 34

Khương Thái Hiển giật mình tỉnh giấc giữa bóng tối đặc quánh. Hơi thở anh gấp gáp, nhịp tim đập loạn xạ trong lồng ngực như muốn xé toang cả im lặng. Mồ hôi lạnh thấm đẫm gương mặt, lưng áo dính chặt vào da. Một lúc lâu sau, anh mới nhận ra mình đang nằm trong gian phòng quen thuộc – mọi thứ chỉ là mơ.

Nhưng anh biết rất rõ đó không phải là giấc mơ bình thường. Người xưa gọi loại mộng này là “mộng báo điềm” – giấc mộng mà thiên linh gửi đến để cảnh báo điều sắp hoặc đã xảy ra.

Trong giấc mộng ấy, anh thấy những cảnh tượng kinh hãi – thấy bà Hoa, thấy oan khí của Khuê, và cả thứ bóng tối dày đặc bao trùm lấy hai thế giới âm dương.

Để kiểm chứng, Khương Thái Hiển bước ra khỏi phòng ngủ, đi thẳng đến gian thờ. Anh châm ngọn đèn dầu, ánh lửa vàng lay động hắt lên tường, rồi lấy giấy bút ghi lại họ tên, ngày tháng năm sinh của bà Hoa. Ngòi bút di chuyển nhanh, nét chữ dứt khoát, từng đường nét như kéo theo linh khí trong không trung.

Sau khi hoàn tất phép tính, con số hiện ra khiến anh khựng lại – điềm mộng là thật.

Bà Hoa đã hết phước, dương thọ chấm dứt chỉ trước một ngày khi oan hồn của Khuê định nhập vào thân xác bà. Điều đó nghĩa là bà ra đi thanh thản, thuận mệnh, chứ không hề bị hại như anh từng lo sợ.

Một thoáng im lặng bao trùm. Khương Thái Hiển cất giấy bút về chỗ cũ, chắp tay khấn khẽ, giọng trầm vang giữa không gian tĩnh mịch:

“Nếu người vẫn còn quanh đây, xin hãy hiện thân.”

Ngay khi lời nói dứt, ngọn đèn dầu chao nhẹ. Từ góc khuất, một bóng người từ từ tiến vào vùng sáng, bước chân chậm rãi mà vững chãi.

Đó là một người đàn ông cao lớn, mái tóc đen dài buông xõa đến ngang eo, khoác trên mình y phục đen tuyền thêu hoa văn cổ xưa bằng chỉ bạc, trên cổ và cổ tay vương những trang sức mang dáng dấp của thời thượng cổ. Làn da dưới ánh đèn phản chiếu vẩy rắn mờ mờ, ánh lên như vảy đồng trong đêm.

Một cơn gió lạ thổi qua, mang theo mùi đất ẩm và hương rừng phảng phất.

Khương Thái Hiển lập tức quỳ xuống, cúi đầu sát đất, cung kính lạy một cái. Khi ngẩng lên, đôi mắt anh chạm phải ánh hổ phách quen thuộc – trầm tĩnh, sâu thẳm, chứa đựng thứ uy lực vượt ngoài thế gian.

“Ngài tại sao lần này lại đến giúp con?”

Người được gọi là thần rừng, thần núi – Giả Tư – chỉ nhìn anh im lặng một hồi lâu, rồi đáp bằng giọng trầm khàn:

“Coi như là ta trả ơn. Vì ngươi từng cứu ta ở kiếp trước.”

Vừa dứt lời, trong tâm trí Khương Thái Hiển, từng mảnh ký ức xa xăm – một kiếp khác, một thế giới khác – bắt đầu ùa về, như sóng ngầm dâng tràn qua linh hồn anh.






Trời cao vô tận.

Mây như tơ bạc giăng khắp chân trời.

Giữa biển mây ấy là Thiên Giới, nơi chư thần ngự trị, nơi vạn linh quy phục, ánh sáng và linh khí hòa làm một.

Ở phía Đông của Thiên Môn, giữa rừng tiên cổ, sừng sững một tòa Long Giới Tháp – nơi phong ấn và canh giữ vô số binh khí do tinh hoa trời đất ngưng tụ mà thành.

Trong kiếp trước, Khương Thái Hiển và Giả Tư vốn là hai vị Long Thần, giữ trọng trách trấn thủ kho binh khí pháp trời.

Khương Thái Hiển vốn tính trầm tĩnh, điềm đạm, ngày đêm tu hành nên pháp lực thâm hậu, đạo tâm vững như núi. Trái lại, Giả Tư sinh ra đã mang linh khí mạnh mẽ, thiên phú hiếm có, song tính khí nóng nảy, cương trực và kiêu ngạo. Trong mắt hắn, không ai xứng đáng đứng ngang hàng với mình.

Một ngày nọ, con trai của Giả Tư vô tình gặp Kim Sí điểu tộc khi hạ phàm. Từ một lời qua tiếng lại, hai bên liền nổi giận, biến tranh cãi thành chiến trận. Kết cục, con trai của Giả Tư bị trọng thương, thân thể gần như tan biến.

Cơn thịnh nộ khiến Giả Tư đánh mất lý trí. Trong cơn oán hận, hắn lén đánh cắp một món vũ khí thần từ kho Long Giới – một binh khí có đủ sức hủy diệt cả một vùng trời – mà Khương Thái Hiển hoàn toàn không hay biết.

Giả Tư dùng vũ khí ấy để trả thù Kim Sí điểu, cuộc chiến bùng nổ dữ dội đến mức long trời lở đất, sấm sét giáng khắp tam giới, vô số thần linh bị cuốn vào, hàng chục vị bỏ mạng, thiên địa chấn động.

Tin dữ truyền đến Thiên Đình, Thiên Đế giáng lệnh triệu tập hội nghị giữa hai tộc Long tộc và Kim Sí điểu tộc, để điều tra chân tướng. Người được gọi tên trong buổi nghị án hôm ấy gồm có: Giả Tư, con trai Kim Sí điểu, và Khương Thái Hiển – nhân chứng duy nhất có thể nói rõ sự việc.

Hai bên thần tộc đều cực lực bảo vệ người của mình, lời qua tiếng lại, linh áp tràn khắp điện. Cuối cùng, Thiên Đế giáng phán quyết tối thượng.

Giả Tư, nghịch thiên phạm luật, tự ý lấy thần binh gây họa cho tam giới. Con hắn cùng Kim Sí điểu liên đới chịu tội. Ba linh hồn đều phải xóa khỏi luân hồi, tan biến giữa hư vô.

Đó là hình phạt nặng nề nhất của chư thiên – phá hủy linh hồn, không còn đường tái sinh, không còn cơ hội chuộc tội.

Vì không thể phân định được ai đúng ai sai, Thiên Đế cho rằng tiêu diệt toàn bộ những kẻ liên đới là cách công bằng nhất. Bởi lẽ, dù ở mức độ khác nhau, cả ba đều là nguyên nhân trực tiếp khiến tam giới chấn động.

Vì không thể xác định ai đúng ai sai, nên việc tiêu diệt tất cả những kẻ liên quan được xem là cách công bằng nhất. Bởi lẽ, cả ba đều là nguyên nhân chính dẫn đến thảm họa.

Lúc ấy, Khương Thái Hiển đã đứng ra thưa với Thiên Đế, xin ngài xem xét lại hình phạt. Anh nói rằng chính mình mới là người khởi xướng ý tưởng để Giả Tư đánh cắp vũ khí thần từ kho báu. Do từng ôm mối hận với Kim Sí Điểu từ kiếp trước, anh đã lợi dụng Giả Tư để thực hiện ý định trả thù gián tiếp.

Anh nói thêm rằng, Giả Tư chỉ hành động vì tình thương con. Một người cha nhìn thấy con mình bị thương nặng đến gần chết mà nổi giận thì cũng là lẽ thường tình, hoàn toàn không mang ý phản nghịch. Vì vậy, anh khẩn cầu Thiên Đế hãy tha cho Giả Tư khỏi cái chết, chỉ giáng hắn hóa thành một con rắn đen khổng lồ, ẩn mình tu hành trong rừng sâu chốn nhân gian. Hắn chỉ được phép sống cạnh một vũng nước nhỏ vừa đủ để cuộn mình nghỉ ngơi. Sau năm trăm năm tích đủ công đức, hắn mới được trở lại hình dạng Long Thần và quay về Thiên giới.

Còn bản thân Khương Thái Hiển thì tình nguyện từ bỏ thân phận thần linh, tái sinh làm người phàm, mang theo số mệnh phải chiến đấu, hy sinh và cống hiến cho nhân loại trong mọi kiếp sống. Xem đó là cách duy nhất để chuộc lại tội lỗi nặng nề đã gây ra.

Thiên Đế lặng lẽ nghe hết lời thỉnh cầu, rồi gật đầu đồng ý, dù ngài biết rõ đâu là sự thật. Dẫu sinh ra trong vũng bùn, nhưng Khương Thái Hiển – một vị thần đã từng tu hành đến mức thân thể tỏa ánh sáng vàng rực, sở hữu sức mạnh sánh ngang các Long Thần thượng đẳng chỉ trong vài trăm năm thì làm sao có thể là kẻ mang tâm hồn tăm tối?

Mọi điều anh làm, cuối cùng cũng chỉ vì muốn bảo vệ người bạn thân là Giả Tư cùng con trai hắn. Quả thật, anh là một vị thần cao quý và tốt lành giữa chốn thiên giới lạnh lùng.

Khi không một ai lên tiếng phản đối, Thiên Đế liền thay đổi hình phạt. Ngài ra lệnh rằng tất cả những kẻ có liên quan đến trận đại họa đều phải giáng trần tu hành, chịu khổ rèn tâm, tích đức chuộc tội theo như lời định trước.

Riêng Khương Thái Hiển, Thiên Đế không chỉ tha tội mà còn ban cho một lời chúc lành hiếm có trong cõi trời. Ánh sáng vàng từ ngai trời chiếu xuống, giọng ngài vang vọng khắp chín tầng mây:

“Dù ở kiếp nào, ngươi cũng sẽ luôn được yêu mến bởi cả người và thần.”

Lời phán ấy như khắc sâu vào linh hồn, trở thành thiên ngôn định mệnh theo Khương Thái Hiển qua muôn kiếp luân hồi.

Cũng chính vì nguyên do ấy, trong kiếp này Giả Tư mới lựa chọn đứng về phía Khương Thái Hiển. Không chỉ vì tình bạn thuở xưa, mà còn để hoàn trả món nợ ân tình mà anh từng gánh thay tội chết cho hắn và con trai hắn.





Khi đã hiểu rõ mọi điều, Khương Thái Hiển cúi đầu lạy thêm một lần nữa, tỏ lòng biết ơn sâu sắc. Dẫu kiếp trước, cả hai từng là bạn đồng hành, địa vị ngang nhau nơi Thiên Giới, nhưng nay – tất cả đã khác xưa rồi.

“Ta chỉ có thể giúp ngươi đến đây thôi, phần còn lại... là nghiệp của ngươi phải tự trả. Mong ngươi gặp may mắn.” Giọng Giả Tư trầm khàn, vang vọng trong không gian rồi dần tan vào bóng tối.

Ngay khoảnh khắc ấy, Khương Thái Hiển chợt mở mắt. Anh nhận ra mình đang ngồi trong tư thế thiền, mồ hôi lạnh rịn trên trán. Trên tay vẫn còn nắm chặt tờ giấy ghi tên và ngày sinh của bà Hoa – bằng chứng rõ ràng rằng tất cả vừa rồi chỉ là một cảnh giới do Giả Tư dựng nên, hẳn là vì không muốn để lộ hình dáng thật – một con rắn đen khổng lồ.

Anh đứng dậy, vươn người thẳng lên, thở một hơi dài. Rồi anh lặng lẽ bước vào phòng ngủ, kéo chiếc vali hình hộp chữ nhật màu đen từ nóc tủ xuống. Mở nắp vali, anh bắt đầu sắp xếp từng vật dụng cần thiết, động tác cẩn trọng, dứt khoát.

Chiếc áo thun mặc ngủ được cởi ra, bỏ gọn vào giỏ đồ. Anh lấy áo sơ mi tay dài màu xanh navy, mặc vào, cài khuy đến tận cổ, rồi thay bằng quần tây ôm màu đen, thắt lưng da cùng tông. Sau đó là tất, giày da bóng – mọi thứ đều chỉn chu như một nghi thức chuẩn bị ra trận.

Từ ngăn kéo cạnh giường, anh lấy chiếc điện thoại phím bấm cũ, bỏ vào túi quần bên trái. Ví da màu nâu cho vào túi bên phải;m, cuối cùng, đeo đồng hồ bạc vào cổ tay. Xong xuôi, anh gật đầu, như thể đã sẵn sàng đối mặt với điều gì đó mà bản thân không thể tránh.

Khi anh bước ra khỏi phòng, xuống cầu thang, đến chỗ đậu chiếc xe đạp cũ yêu quý, một tiếng “Meow” vang lên phía sau. Tiểu Hắc, con mèo đen nhỏ, nhổm dậy, đôi mắt vàng hổ phách ánh lên trong bóng tối. Nó kêu lên, như hiểu rằng chủ nhân sắp đi xa. Rồi nó nhanh nhẹn chạy theo bên bánh xe, vừa đi vừa lặng lẽ kêu, không nỡ rời.

Mỗi lần thầy có việc rời làng, Tiểu Hắc sẽ tự tìm đến những người dân trong làng nương náu, ngoan ngoãn chờ ngày chủ trở về.

Khương Thái Hiển dắt xe đạp đi về hướng nhà trưởng làng. Nhưng khi vừa đến nơi, anh khựng lại.

Sân nhà đã chật kín người.

Toàn thể dân làng đều có mặt, gương mặt ai nấy đều lo âu, im lặng. Họ biết, thầy Khương sắp phải rời đi, và con đường phía trước là một hành trình đầy hiểm nguy.

Trong giấc mơ, anh đã thấy một con rắn đen khổng lồ, nói với anh về tương lai mịt mờ đang đến gần. Và có lẽ kể từ hôm nay, ngôi làng này sẽ không còn người che chở nữa.

Trời còn chưa sáng hẳn. Một màn sương dày đặc phủ khắp mặt đất, len lỏi qua từng mái nhà và hàng tre đầu ngõ. Gió lạnh lùa qua khiến ngọn đèn dầu trong sân nhà trưởng làng lay động, chập chờn như ngọn lửa sắp tàn.

Khương Thái Hiển dắt chiếc xe đạp của mình đi chậm rãi giữa vòng người. Tiếng bước chân anh vang khẽ trên nền đất ẩm, hòa cùng tiếng tụng niệm trầm bổng từ miệng dân làng – một bài kinh chú cổ xưa chỉ được đọc trong những dịp tiễn người có duyên lớn rời đi làm việc trọng đại.

Giọng tụng ấy vang đều:

“Nguyện chư thần, chư thánh, chư hộ pháp, Hộ trì người đi, tránh điều hung dữ. Bước chân vượt qua sông gió, Lòng sáng như trăng rằm, chẳng lay động bởi u mê.”

Âm thanh ấy vang vọng, quyện với làn sương trắng như khói, khiến cả không gian nhuốm màu linh thiêng. Người già chắp tay cúi đầu, trẻ nhỏ được cha mẹ dặn không được nói to, chỉ được nhìn theo dáng thầy mà ghi nhớ.

Một vài cụ già tiến lên, cầm trên tay nén nhang trầm và chén nước thiêng đã được trì chú. Họ cùng nhau rảy nhẹ từng giọt nước xuống con đường đất mà thầy sắp đi qua như trải phúc, tiễn bình an.

Khương Thái Hiển dừng lại, cúi đầu chào tất cả. Ánh mắt anh dịu dàng mà sâu thẳm, chứa đựng điều gì đó vừa như từ biệt, vừa như hứa hẹn ngày trở về.

“Cầu chúc con sống bình an, mạnh khỏe, không bệnh tật đau ốm. Ma rừng chớ đến gần, ma dữ chớ bén mảng. Phúc đức và quyền năng xin bảo hộ che chở. Mọi vía trong cơ thể hãy ở lại với thân xác này mãi cho đến khi tuổi thọ của con đạt đến năm ngàn năm, con xin nguyện như vậy. Nguyện cho con sống trăm năm, sống lâu và bình an, mọi điều tốt lành sẽ đến với con.”

Khi bài tụng kết thúc, Khương Thái Hiển chắp tay lạy cao ngang đầu, đáp lễ rồi đứng dậy để dân làng lần lượt bước tới buộc chỉ cổ tay. Anh gật đầu đón nhận lời chúc phúc và âm thầm đón lấy tất cả tấm lòng chân thành đó vào tim.

Một người phụ nữ trong làng – vợ của trưởng làng – tiến lên trao cho anh một túi nhỏ bọc vải đỏ.

“Trong này có ít gạo, muối, và tờ bùa bình an do chính tay ta vẽ. Mang theo, thầy nhé. Đường xa gió lớn, có vật này hộ thân.”

Khương Thái Hiển đón lấy, gật đầu cảm tạ.

Cụ Mai dáng người nhỏ bé nhưng ánh mắt sáng và hiền hậu bước chậm chậm đến trước mặt Khương Thái Hiển. Bàn tay bà run nhẹ vì tuổi tác, nhưng khi cầm sợi chỉ đỏ lên, từng động tác lại chắc chắn và tràn đầy thành kính.

Sợi chỉ được bà quấn ba vòng quanh cổ tay phải của anh, vừa buộc vừa đọc câu chú cổ:

“Chỉ đỏ giữ phúc, ràng điềm lành,
Bước qua gió độc, chẳng vướng oán linh.”

Khi nút thắt cuối cùng được buộc lại, cụ Mai vỗ nhẹ lên mu bàn tay anh, nụ cười hiền nhưng ẩn chứa nỗi nghẹn ngào:

“Thầy hãy nhớ rằng không phải chỉ có thầy yêu thương và lo lắng cho chúng tôi đâu. Chúng tôi cũng yêu thương và lo lắng cho thầy như vậy. Hãy giữ gìn bản thân cho tốt. Làm gì thì làm cho nhanh rồi về sớm nhé, tôi sẽ chuẩn bị cơm nước đợi thầy.”

Anh cúi đầu, giọng trầm ấm đáp: “Vâng, cụ Mai.”

Những người xung quanh cũng lần lượt tiến tới, buộc thêm sợi chỉ thiêng của riêng họ lên tay anh – sợi xanh, sợi vàng, sợi đỏ, mỗi màu mang một lời chúc, một hy vọng. Chẳng bao lâu, cổ tay Khương Thái Hiển đã phủ đầy sắc chỉ, như mang theo tấm lòng của cả ngôi làng.

Tiếng tụng kinh lại vang lên lần cuối, nhịp chuông nhỏ gõ ba hồi tiễn biệt. Khương Thái Hiển quay người, bước chậm rãi ra cổng làng. Tiểu Hắc đi theo sau một đoạn, rồi dừng lại, ngồi nhìn theo dáng chủ nhân đang dần khuất trong màn sương.

Ngoài cổng, chiếc xe bán tải của chú Tô đã đợi sẵn. Khương Thái Hiển đặt chiếc vali vào thùng xe, quay đầu nhìn lại một lần cuối – nơi những khuôn mặt già nua và thân thuộc vẫn còn đang chắp tay, đứng lặng trong ánh đèn vàng.

Anh mỉm cười, bước lên xe.

Động cơ khởi động, ánh đèn pha rạch đôi màn sương, soi sáng con đường dẫn ra khỏi làng. Tiếng động cơ xa dần, chỉ còn lại tiếng chuông gió và tiếng tụng chú vọng theo, như lời tiễn chúc từ những tấm lòng chân thành nhất.

“Nguyện người đi được chư thần phù hộ. Nguyện ánh sáng soi đường. Nguyện tâm không vướng bụi trần. Sớm ngày trở lại.”







Khương Thái Hiển đến Bắc Kinh vào khoảng gần chín giờ tối, mang theo chiếc vali đen nặng trĩu – trong đó là những vật phẩm, bùa chú và dụng cụ hành nghề mà anh đã chuẩn bị kỹ lưỡng từ trước.

Không khí đêm Bắc Kinh tháng mười mang hơi lạnh khô, hắt qua từng con phố rộng thênh thang và sáng rực ánh đèn neon. Dòng người thưa thớt dần, chỉ còn lại tiếng gió thổi và tiếng bước chân anh vang lên đều đặn trên nền gạch lát.

Không biết rõ nơi ba người mình muốn gặp đang ở, anh quyết định gọi taxi đến trường đại học cũ – nơi Thuân, Tú Bân và Khuê từng theo học. Khi đến nơi, anh chọn một góc vắng, ngồi xuống trên băng ghế đá cạnh hàng cây phong đã trụi lá, nhắm mắt lại, tay kết ấn, miệng niệm chú, bắt đầu xuất hồn để dò tìm.

Thế nhưng, thành phố quá đông.
Linh hồn vất vưởng chen chúc giữa người sống – người mới mất, kẻ oan nghiệt, kẻ chưa siêu thoát, tất cả hòa vào nhau thành một dòng hỗn loạn. Mùi âm khí, tiếng vọng của hàng ngàn sinh linh khiến giác quan của anh bị nhiễu loạn. Dù có pháp nhãn, anh cũng không thể xác định rõ đâu là dấu vết của ba cậu học trò cũ.

Lẽ ra, chỉ cần anh rút chiếc điện thoại cũ trong túi và gọi cho Thuân thì mọi việc đã dễ dàng hơn. Nhưng giờ đã khuya, và Khương Thái Hiển – người sống cả đời giữa hai cõi âm dương – lại không muốn quấy rầy giấc ngủ của người khác.

Mãi gần một giờ sau, sau khi tinh thần đã chìm sâu trong trạng thái nhập định, anh mới cảm nhận được dao động linh khí mờ nhạt – một luồng khí quen thuộc, vừa mang hơi người, vừa phảng phất dư âm của thứ gì đó đã từng chạm vào thế giới bên kia.

Xác định được hướng, anh mở mắt, hít sâu rồi đứng dậy, bắt đầu đi dọc theo vỉa hè.

Trên đường, mỗi khi đi qua một con hẻm nhỏ, những con chó hoang lại xuất hiện, tiến đến gần anh. Ban đầu chỉ một con, rồi hai con, rồi bốn con. Đến khi anh đi được nửa dãy phố thì đã có một đàn chó gần hai chục con lặng lẽ theo sau, bước chân đều đặn, không sủa, không tru, chỉ lặng lẽ như một đoàn hộ tống vô hình.

Thỉnh thoảng, vài người qua đường ngạc nhiên rút điện thoại ra chụp, nhưng khi xem lại, gương mặt người đàn ông ấy luôn mờ ảo như sương, không thể lấy nét. Chỉ có bóng dáng đen và ánh phản chiếu nhạt nhòa từ đôi mắt sáng trong đêm.

Khương Thái Hiển đi như thế cho đến khi dừng lại trước một khu căn hộ cũ kỹ, tường sơn bong tróc, cao chừng năm tầng, nằm sát mặt đường lớn. Giờ này đã gần nửa đêm, không còn ai qua lại, chỉ có ánh đèn vàng ố hắt xuống con phố ẩm ướt.

Phía trước căn hộ là một ông lão bán thịt viên nướng đang ngủ gà ngủ gật bên xe đẩy. Khương Thái Hiển bước đến, khẽ gõ ba tiếng vào thành xe. Âm thanh vang lên, khiến ông lão chậm rãi mở mắt, dụi mắt rồi nói bằng giọng khàn đặc:

“Cậu trai muốn ăn gì đây?”

Khương Thái Hiển không đáp ngay. Anh móc ví, rút ra một tờ tiền mệnh giá lớn, đặt vào tay ông rồi nói nhẹ:

“Cháu mua hết. Nhưng nhờ bác cho tụi nó ăn hộ cháu.”

Ông lão ngơ ngác một chút, quay nhìn theo ánh mắt anh – nơi gần hai chục con chó hoang đang ngồi im, xếp hàng ngay ngắn, đuôi ve vẩy.

Thoáng ngạc nhiên, rồi ông bật cười, gật đầu vui vẻ.

“Được, được, bác hiểu rồi. Phước cho chúng nó, mà cũng phước cho bác nữa.”

Khi ông lão bắt đầu chia thịt viên ra đĩa giấy, nướng lại từng xiên cho nóng, mùi thơm lan tỏa trong không khí, thì Khương Thái Hiển đã quay lưng bước đi. Anh không nhận lại tiền thừa, chỉ để lại lời cảm ơn.

Phía sau, ông lão bán thịt viên vừa nhìn theo vừa lẩm bẩm:

“Người đâu mà lạ lùng… nhưng mà phúc hậu quá.”

Thân hình cao lớn của Khương Thái Hiển băng qua con đường vắng, tiến thẳng đến khu căn hộ cũ kỹ phía trước. Càng đến gần, anh càng cảm nhận rõ rệt một luồng khí quen thuộc — mùi của tà khí, nồng nặc và lạnh buốt như sương đêm trộn lẫn máu.

Đó là mùi của một linh hồn đầy quyền năng — Thanh Cơ.

Anh bước chậm rãi lên từng bậc cầu thang, tiếng giày vang khẽ trong không gian yên ắng. Khi đến tầng ba, anh dừng lại trước phòng 307, bàn tay vươn ra chạm vào tay nắm cửa lạnh ngắt. Khẽ nhắm mắt, Khương Thái Hiển thì thầm vài câu chú ngữ cổ. Chỉ vài giây sau, ổ khóa bên trong phát ra tiếng “tách” nhẹ, rồi cánh cửa chầm chậm mở ra như bị một thế lực vô hình điều khiển.

Trước mắt anh là một cảnh tượng vừa thân quen vừa đáng lo. Một người nằm bất động trên giường, hai người còn lại nằm hai bên như đang âm thầm canh giữ.

Thời điểm này không phải lúc để cảm động hay mềm lòng. Anh hít sâu một hơi, bước vòng qua chỗ Thuân, rồi ngồi xuống sàn bên cạnh giường. Bàn tay to lớn của anh đặt nhẹ lên trán Khuê, đôi mắt khép lại, tâm thức chìm sâu vào tầng linh giới để tìm kiếm linh hồn đã lạc lối.

Nguyên nhân khiến Khuê chìm vào giấc ngủ sâu sau 11 giờ đêm không phải do mệt mỏi hay thư giãn, mà bởi linh hồn cậu đã rời khỏi thể xác.

Gương mặt cương nghị của Khương Thái Hiển hơi cúi xuống, giọng nói trầm ấm như gió đêm chạm vào làn da lạnh của cậu trai trẻ:

“Thôi Phạm Khuê…”

“…Quay về đi.”







Lúc này, Thôi Phạm Khuê nhận ra mình lại đang lang thang trong bóng tối lần nữa. Đây không phải lần đầu cậu lạc đến nơi tối tăm và lạnh lẽo này. Kể từ ngày trở về từ Giang Tây, gần như đêm nào Khuê cũng bị kéo đến đây – một không gian vô tận, tịch mịch đến mức hơi thở của chính mình cũng trở nên xa lạ. Và càng về sau, thời gian để tìm được lối ra lại càng dài hơn, như thể có thứ gì đó đang cố gắng giữ cậu lại.

Khuê chưa từng kể chuyện này với Thuân hay Tú Bân. Cậu biết rõ cả hai đã phải hy sinh và chịu đựng bao nhiêu vì mình. Họ lo lắng, họ sợ hãi, họ thậm chí đánh đổi cả mạng sống chỉ để kéo cậu ra khỏi kiếp nạn khủng khiếp ấy. Khuê không muốn họ phải gánh thêm bất cứ nỗi đau nào nữa.

Cậu tự nhủ rằng phải sống sót, phải đứng vững bằng chính đôi chân của mình, để xứng đáng với tất cả những nỗ lực và mất mát ấy.

Nhưng hôm nay… cậu thấy mệt mỏi đến tuyệt vọng.

Tại sao việc sống sót lại khó đến thế này?

Tại sao mỗi lần tỉnh lại, trái tim vẫn nặng trĩu, và bóng tối vẫn chưa buông tha?

Câu hỏi ấy lặp lại trong tâm trí Khuê, từng ngày, từng giờ, cho đến khi cậu bắt đầu nghĩ rằng. Có lẽ, ra đi một cách yên bình sẽ tốt hơn là tiếp tục tồn tại chỉ để trở thành gánh nặng.

Mệt quá… thật sự mệt mỏi.

Khuê khẽ nhắm mắt. Cậu không còn muốn tìm đường ra nữa.

Nhưng đúng lúc ấy, một ánh sáng vàng rực rỡ bỗng xuất hiện ở phía xa, yếu ớt nhưng rõ ràng.

Trái tim cậu chợt đập loạn.

Phía sau lưng, một luồng khí nóng rát lan đến, như thể có đôi mắt đang dõi theo với nỗi oán hận cháy bỏng.

Tiếng bước chân vang lên dồn dập, nặng nề, mỗi lúc một gần hơn. Dù không thấy gì, Khuê vẫn cảm nhận được nỗi sợ bản năng đang bủa vây.

Không kịp nghĩ ngợi, cậu lao về phía ánh sáng, chạy như thể đó là con đường sống duy nhất còn lại.

Ngay khoảnh khắc cuối cùng, bàn tay lạnh buốt của ai đó gần như đã chạm được vào cậu.

Nhưng… đôi mắt nâu trong trẻo kia bỗng mở bừng ngay trước khi bàn tay định chạm tới cậu.

Thôi Phạm Khuê thở dốc, ngực phập phồng. Ánh sáng từ ban công chiếu vào, khiến cậu nhìn thấy rõ gương mặt của một người mà trước đây tưởng chừng sẽ chẳng bao giờ được gặp lại…

“Thầy…” Khuê thều thào, khóe mắt nóng bừng, giọt nước mắt lăn dài không ngừng.

“Ừ.”

Một giọng trầm ấm đáp lại, cùng lúc chiếc khăn ướt được áp nhẹ vào thái dương cậu.

Khuê nắm chặt tay thầy trước ngực, giọng run run hỏi:

“Thầy đến đây… làm gì vậy ạ…”

Khương Thái Hiển nhìn vào đôi mắt to tròn, sáng rực mà mấy ngày qua anh không được thấy. Một lúc sau, bàn tay còn lại nhẹ nhàng gạt đi giọt nước mắt nơi khóe mắt cậu, giọng trầm ấm, đầy yêu thương:

“Con phải sống tiếp.”

“…”

“Kiếp này, chúng ta phải được ở bên nhau. Không cần biết là với thân phận nào.”

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com