Chương 35
Khi câu nói ấy vừa dứt, Thôi Phạm Khuê khẽ mím môi, rồi bất chợt bật khóc. Nước mắt rơi không ngừng, từng giọt nóng bỏng lăn dài trên gò má tái nhợt. Càng nhìn gương mặt của thầy, càng nghe thấy những lời ấy, trái tim Khuê như bị xé toạc, đau đớn đến nghẹn thở. Cậu lắc đầu liên tục, giọng run rẩy cất lên:
“Tại sao chứ… Tại sao lại muốn em tiếp tục sống, trong khi thầy… thầy không còn cảm xúc như em nữa?”
“…”
“Thầy từng nói với em là thầy không muốn liên quan gì đến em, bảo em hãy từ bỏ thầy mà, đúng không? Đến nước này rồi… tại sao vẫn không buông tha cho em đi chứ?”
“…”
“Trước giờ… em đã cố gắng, đã tự nhủ phải quên, nhưng giờ… em mệt mỏi lắm rồi, thầy à…”
“…”
“Giờ thì em… em không muốn sống nữa… hức…”
Cả cơ thể Khuê run lên, mọi cảm xúc bị dồn nén bấy lâu như vỡ òa. Cậu trút bỏ tất cả nỗi ấm ức, oán giận và yêu thương, không còn sợ hãi điều gì nữa. Lúc mới gặp lại thầy, Khuê đã vui đến run rẩy, nhưng càng nghĩ, cậu càng không hiểu nổi.
Tại sao thầy lại xuất hiện, lại nói ra những lời ấy…vào đúng lúc mà cậu không còn đủ sức để nghe nữa?
Khương Thái Hiển im lặng. Anh hiểu hết, hiểu cả cơn giận lẫn nỗi tuyệt vọng đang bóp nghẹt trái tim của Khuê. Chậm rãi, anh bước đến, đỡ lấy thân hình gầy gò ấy, rồi siết vào lòng.
Một hương thơm quen thuộc thoảng qua, mùi hương dịu nhẹ mà Khuê đã từng khắc khoải nhớ mong suốt bao năm. Hơi ấm ấy, từ người mà cậu đã yêu đến tuyệt vọng, giờ lại đang bao phủ lấy cậu. Từng chút, từng chút một, hơi ấm ấy thấm sâu, khiến lòng Khuê mềm nhũn ra.
Cuối cùng, cậu không thể chống lại dòng cảm xúc đang cuộn trào trong tim. Những ký ức về kiếp trước, về những ngày bị chia cắt, như con dao cứa sâu vào nỗi khát khao được giữ lấy vòng tay này thêm một lần nữa. Đôi tay nhỏ bé đang run rẩy bỗng chậm rãi siết chặt, rồi rướn lên nắm lấy vạt áo người đối diện, như một lời đáp lại yếu ớt, nhưng tha thiết.
“Thầy…”
“Xin lỗi, vì đã để mày phải rơi nước mắt.”
“…”
“Nhưng từ giờ sẽ không còn chuyện đó nữa.”
“…”
“Bây giờ tao chưa thể nói được nhiều… chỉ xin mày hãy tin tao.”
“…”
“Dù có chuyện gì xảy ra, tao cũng sẽ làm mọi cách… để hai đứa mình được ở bên nhau, thêm một lần nữa.”
Kết thúc câu nói, người đàn ông cao lớn ấy lùi lại một bước, rồi đưa tay nâng nhẹ cằm của Khuê bằng đầu ngón tay thon dài. Cử chỉ ấy dịu dàng đến mức cả không gian dường như ngưng đọng. Ánh mắt hai người chạm nhau gần đến mức hơi thở hòa vào nhau, đầu mũi tưởng chừng như chỉ cần nghiêng nhẹ là đã có thể chạm.
Trong đôi mắt ấy, Khuê nhìn thấy cả một bầu trời cảm xúc khó diễn tả thành lời – sự hối hận, nỗi xót xa, và cả thứ ấm áp dịu dàng mà cậu đã từng khao khát đến tuyệt vọng. Dù chỉ là một ánh nhìn, nhưng lại khiến trái tim Khuê run lên – một cảm giác an toàn, như thể chỉ cần ở bên thầy, mọi tổn thương đều có thể được xoa dịu.
“Đồng ý chứ?”
Khuê mím môi, đôi mắt vẫn long lanh nước, run run đáp lại:
“Nhưng mà… bà Hoa và—”
Khương Thái Hiển lắc đầu, không để Khuê nói hết câu. Ánh mắt anh dịu lại, chứa đầy nỗi thương cảm.
“Bà Hoa đã hết phúc, qua đời theo tuổi thọ ở kiếp này, chứ không bị ai giết cả. Bà chỉ là… bị con ma đó mượn xác mà thôi.”
Giọng nói ấy không chỉ để trấn an, mà còn như một lời giải thoát. Trong giấc mơ, anh từng thấy rõ: bà Hoa đã mang bệnh nặng từ lâu, nhưng giấu kín không cho ai biết chỉ vì sợ trở thành gánh nặng cho dân làng. Bà biết mình chẳng còn sống được bao lâu nữa, nên trong những ngày cuối cùng, bà lặng lẽ làm bánh phát cho mọi người, dọn dẹp lại căn nhà sạch sẽ, như một lời chào tạm biệt lặng thầm với cuộc đời.
“Còn Tiên Đồng và Ngọc Nữ,” anh tiếp lời, “tụi nó đã rời cõi người từ lâu rồi. Đáng lẽ tao nên để tụi nó đi đầu thai từ khi ông nội mất… nhưng vì lòng tham, tao giữ lại để sử dụng, giam cầm tụi nó như vậy.”
“…”
“Mày đừng buồn,” giọng anh trầm xuống, “hãy nghĩ rằng mày đã giúp họ được giải thoát, được đến nơi nên đến. Thế là đủ rồi.”
Nói rồi, Khương Thái Hiển nhẹ nhàng đưa tay lau đi hàng nước mắt còn vương trên má Khuê, động tác vừa dịu dàng vừa đau xót như thể muốn gột rửa hết những dằn vặt trong lòng cậu.
Khuê mở to mắt, ánh nhìn ngập tràn kinh ngạc và bối rối. Cậu đã luôn tin rằng bà Hoa chết là do nghiệp chướng mà mình gây ra – là lỗi của chính cậu. Giọng Khuê run rẩy, chẳng dám tin:
“Thật sao… thầy? Bà Hoa… thật sự không bị giết sao?”
Khương Thái Hiển gật đầu, bàn tay anh lại vươn lên lau đi giọt nước mắt còn sót bên kia.
“Ừ.”
Chỉ một tiếng đáp khẽ, nhưng như một nhát dao gọt bỏ mọi tội lỗi đè nặng trong tim.
Khuê liền đưa hai tay che mặt, bật khóc nức nở. Nhưng lần này, đó là những giọt nước mắt nhẹ nhõm. Dẫu vẫn đau lòng vì bà Hoa ra đi quá sớm, vì chưa kịp nói lời tạm biệt, nhưng ít nhất cậu đã được giải thoát khỏi nỗi ám ảnh khôn nguôi rằng chính mình đã gây ra bi kịch ấy.
Nước mắt rơi, nhưng trái tim Khuê dường như bắt đầu học cách tha thứ cho chính mình.
Còn về Tiên Đồng và Ngọc Nữ, dù cả hai đã được siêu thoát đến nơi an lành, nhưng mọi chuyện đã xảy ra vẫn sẽ mãi khắc sâu trong lòng Thôi Phạm Khuê như một vết sẹo không bao giờ phai. Nếu còn được sống, có lẽ cậu sẽ chẳng bao giờ quên được khoảnh khắc được họ cứu giúp – khoảnh khắc mà sinh mạng và lòng tin của cậu được giữ lại trong tay hai linh hồn ấy.
Thế nhưng giờ đây, có một điều còn quan trọng hơn tất thảy – người đang đứng trước mặt cậu.
Nếu đúng như lời thầy nói, rằng Tiên Đồng và Ngọc Nữ đã rời khỏi cõi trần từ ngày hôm đó…Thì suốt thời gian qua, thầy đã phải sống một mình sao?
Ý nghĩ ấy khiến tim Khuê nhói lên một nhịp. Cậu hít mũi, lau vội nước mắt, rồi ngẩng đầu nhìn thật kỹ Khương Thái Hiển. Dưới ánh sáng mờ đục của chiều tà, vẻ điềm tĩnh nơi gương mặt thầy vừa quen vừa xa lạ. Có gì đó khiến Khuê muốn tiến lại gần, chạm vào, để xác thực rằng người ấy thật sự đang ở đây, còn sống và vẫn là thầy của mình.
“Thầy… thầy đã khỏe lại thật rồi ạ?” – giọng Khuê run run. “Con nhớ là… ngày hôm đó…”
Câu nói dở dang, nghẹn lại nơi cổ họng. Trong ký ức ấy, máu đã loang đỏ cả vạt áo trước ngực thầy, chảy dài theo từng dấu chân trên nền nhà. Thuân từng nói với cậu rằng, có lẽ thầy đã bị trúng bùa ngải nên mới ra máu như thế, và chính vì điều đó mà thầy đến cứu mọi người chậm để rồi bi kịch không thể tránh khỏi.
Khương Thái Hiển chỉ khẽ cười, nụ cười mệt mỏi nhưng hiền dịu. Anh không nói cho Khuê biết rằng cơ thể mình vẫn còn đau đớn, từng cơn nhức nhối âm ỉ, mà chỉ lặng lẽ cúi xuống, áp trán mình vào trán cậu.
Khoảng cách ngắn ngủi ấy mang theo hơi ấm dịu dàng lan tỏa, như thể anh đang truyền cho Khuê niềm tin để sống tiếp.
“Tao vẫn ổn,” anh nói, giọng trầm ấm vang lên ngay bên tai cậu, “và tao chỉ còn chờ câu trả lời của em thôi.”
“…”
“Thế nào? Em còn muốn sống cùng nhau nữa không?”
Câu hỏi ấy vang lên, như một sợi dây thừng được thả xuống vực sâu tuyệt vọng – nơi Khuê đã vùng vẫy quá lâu trong bóng tối. Và lần này, cậu không do dự. Cậu nắm chặt lấy sợi dây ấy, nắm thật chặt, như nắm lấy chính sinh mệnh của mình.
Một bàn tay của Khuê vẫn giữ chặt lấy vạt áo Khương Thái Hiển, ngón tay run rẩy nhưng đầy quyết tâm. Cậu không nói gì, chỉ gật đầu.
Thời gian như ngừng trôi. Ánh nhìn của Khương Thái Hiển dừng lại nơi đôi môi của Khuê, ánh sáng dịu dàng phản chiếu qua đôi mắt anh như có hàng vạn ngôi sao nhỏ đang chuyển động. Chiếc mũi cao lướt nhẹ qua má trắng, mỗi khoảng cách bị xóa đi chỉ khiến tim Khuê đập nhanh hơn, mạnh hơn, đến mức cậu có thể nghe rõ nhịp đập ấy vọng lại trong lồng ngực.
Khoảnh khắc ấy, giữa hai người không còn là lời nói, chỉ còn lại hơi thở, sự khát khao, và lời hứa lặng thầm về một lần nữa – được sống, được yêu, và được cùng nhau.
Cho đến khi—
“Khuê ơi!!”
Tiếng hét thất thanh vang lên phá tan bầu không khí tĩnh lặng. Thuân bật dậy giữa đêm, mồ hôi đầm đìa, mặt mày tái mét vì cơn ác mộng vừa trải qua.
Khuê giật mình hoảng hốt, trái tim vẫn còn đập thình thịch vì chưa kịp thoát khỏi cảm xúc khi nãy. Khương Thái Hiển chỉ khẽ thở dài, lắc đầu bất lực. Anh chặc lưỡi, ánh mắt thoáng chút khó chịu rồi lùi lại một bước, lạnh lùng như thể chưa từng có chuyện gì xảy ra.
“Đi thay đồ đi, mặc quần áo ấm vào. Tối nay chúng ta phải lên đường.”
“Đi… đi đâu vậy ạ?” Khuê ngập ngừng hỏi, còn chưa hiểu chuyện gì đang diễn ra.
“Chưa thể nói được. Tới nơi rồi sẽ biết.”
Khuê gật đầu, ngoan ngoãn đứng dậy. Cậu mở tủ, lấy áo dài tay cùng quần dài, ôm tất cả đi vào phòng tắm. Cánh cửa vừa khép lại “cạch” một tiếng, căn phòng lập tức chìm vào bầu không khí yên ắng khác lạ.
Khương Thái Hiển đưa tay phẩy nhẹ, giải trừ bùa ngủ sâu. Tiếng niệm chú nhỏ vang lên trong không gian rồi tan biến như khói. Anh mở chiếc va-li đen đặt bên giường, lấy ra một chiếc khay inox sáng loáng và không do dự, đập thẳng vào đầu Thuân với lực mạnh hơn bình thường.
“Bốp!”
Âm thanh vang dội, lan khắp căn phòng. Thuân bật dậy ngay lập tức, ôm đầu kêu oai oái:
“Ôi trời ơi, đau chết con rồi! Ai vậy trời?!”
Cậu ta quay phắt lại và khi thấy người đứng trước mặt, đôi mắt tròn xoe như muốn rớt ra ngoài. Cậu há miệng, ngậm lại, rồi há ra lần nữa như cá mắc cạn. Để chắc chắn mình không mơ, Thuân tự vả một cái “bốp” vào má nhưng người kia vẫn đứng đó, bình thản như tượng.
“T… T… T… Thầy?!” Thuân lắp bắp, giọng lạc đi gần như hét.
Khương Thái Hiển chỉ im lặng, đôi mắt sắc lạnh và điềm tĩnh như thể nhìn thấy trò này đã quá quen thuộc.
“Thầy… sao thầy lại đến đây được ạ?!” Thuân hoảng loạn, đảo mắt quanh phòng. “Khoan đã! Khuê đâu rồi?! Khuê đâu?!”
Anh chưa kịp hỏi hết thì “Bốp!” – cái khay inox lại giáng xuống đầu lần nữa.
“Á! Trời đất ơi, thầy! Sao thầy đánh con nữa chứ?!” Thuân la oai oái, hai tay ôm đầu, vừa xoa vừa rên.
Khương Thái Hiển nhướng mày, giọng lạnh tanh:
“Bạn mày đang ở trong phòng tắm. Tao nói bao nhiêu lần rồi, đừng có hoảng loạn.”
Chính vì như vậy mà hồn ma như Thanh Cơ mới dễ dàng tiếp cận Khuê đấy.
Khương Thái Hiển chỉ nghĩ vậy, chứ không nói ra.
Thuân bị thầy đánh trúng ngay “tử huyệt” – cái tật hoảng loạn và luống cuống từ nhỏ đến lớn chưa bao giờ bỏ được. Cậu ta chỉ biết cười gượng, hai tay chắp lại vái lia lịa lên cao quá đầu:
“Hehe… xin lỗi thầy ạ, con sai rồi…”
Khương Thái Hiển không đáp, chỉ lạnh lùng cất khay inox trở lại vào va-li, rồi xoay người bước ra khỏi phòng, bóng lưng anh khuất dần sau khung cửa.
Thuân vẫn còn ngồi đó, vừa xoa đầu vừa gãi tai với vẻ mặt ngượng chín cả tai. Nhưng thầy đã nói thì phải nghe, cãi cũng vô ích. Cậu quay sang định gọi Tú Bân, ai ngờ người kia đã ngồi dậy từ lúc nào, bình thản gấp chăn chiếu.
“Làm tao hết hồn… tỉnh từ bao giờ thế hả?” Thuân trừng mắt hỏi.
“Chắc là lúc nghe tiếng khay.” Tú Bân đáp tỉnh bơ, giọng lạnh tanh.
“Cái đồ… khốn!” Thuân đỏ mặt, mắng nhỏ, “Tỉnh lâu rồi mà không chịu dậy giúp tao à?!”
Tú Bân liếc nhìn cậu, khóe môi nhếch nhẹ một chút gần như chẳng phải cười.
“Cậu nghĩ tôi dậy rồi thì cậu sẽ thoát à? Bớt than đi. Mau thay đồ, nhanh lên.”
“Cái tên vô tâm này…” Thuân lầm bầm, nghiến răng tức tối, nhưng chẳng thể cãi lại được.
Đúng lúc đó, cửa phòng tắm bật mở. Khuê bước ra, tóc còn ướt, cổ áo vương hơi nước. Cậu ngơ ngác nhìn quanh:
“Ơ… thầy đâu rồi, Thuân?”
Thuân chỉ tay lên trên, giọng vẫn còn uể oải:
“Trên sân thượng. Mày đợi tao thay đồ chút đã.”
Chẳng bao lâu sau, cả ba người đã có mặt trên sân thượng. Gió đêm lùa qua, lạnh buốt, mang theo mùi ẩm mốc lẫn hương nhang tàn.
Trước mắt họ, Khương Thái Hiển đang đứng lặng trước một miếu thờ thần đất nhỏ. Bên cạnh là hai chiếc búa tạ đặt ngay ngắn trên sàn xi măng.
Cả ba cùng bước đến gần nhưng càng đi, mùi hôi thối càng nồng nặc, khó chịu đến mức phải nín thở. Ánh mắt họ dần nhận ra, miếu thờ kia không còn sáng sủa như mấy hôm trước, mà đã nhuốm một lớp u ám đen đặc, rêu phong và tro bụi phủ kín. Những đường nứt mảnh như mạng nhện chạy dài trên tường miếu, và giữa lòng miếu dường như có thứ gì đó đang chuyển động chậm rãi trong bóng tối.
“Khiếp!” Thuân lùi lại một bước, mắt mở to. “Cái miếu này mới dựng được có hai ngày thôi mà, thầy!”
Tú Bân và Khuê cũng không giấu nổi vẻ kinh ngạc. Không khí trên sân thượng nặng nề, lạnh lẽo, như có hàng trăm ánh mắt vô hình đang dõi theo họ.
Khương Thái Hiển khẽ gật đầu, đôi mắt trầm xuống.
“Ta biết.”
Anh đã thấy tất cả trong linh thị mà Giả Tư gửi cho mình – một hình ảnh mờ nhòe, nơi bóng đen trồi lên từ lòng đất, nuốt trọn ánh sáng của chính ngôi miếu này.
Nếu hôm nay anh không đến thì đêm sau, chắc chắn Khuê đã bị kéo ngã từ nơi này xuống.
Khương Thái Hiển đứng lặng, ánh mắt lạnh như sương khi nhìn vào ngôi miếu đã tối sầm.
“Miếu này không có thần linh nào được mời về ngự. Hoặc là có mời, nhưng không ai đến nên cuối cùng, nó trở thành ổ chứa vong hồn lang thang.”
Cả Thuân, Khuê và Tú Bân đồng loạt nuốt nước bọt, cổ họng khô khốc.
Khương Thái Hiển tiếp tục, ánh mắt dán chặt vào đống miếu đổ:
“Giờ thì nó không còn là miếu thờ thần đất nữa. Nó đã biến thành cánh cổng quỷ, thông với chiều không gian của hồn ma Thanh Cơ.”
Anh xoay người lại, giọng trầm thấp:
“Hai người chúng mày giúp nhau đập nó đi.”
Tú Bân và Thuân hiểu ngay “hai người” ấy là ai. Không nói một lời, họ bước tới cầm lấy hai chiếc búa tạ được thầy chuẩn bị sẵn.
Nặng đến mức chỉ nhấc lên đã nghe xương kêu răng rắc, chứ nói gì đến việc để Khuê cầm chắc cậu gãy tay mất.
Gió bỗng nổi lên, rít từng hồi lạnh buốt. Ánh trăng bị che khuất bởi mây đen dày đặc. Trong bầu không khí đặc quánh âm khí ấy, Thuân và Tú Bân siết chặt chuôi búa, cùng hô nhỏ một tiếng rồi lao vào đập phá.
Âm thanh kim loại va vào đá vang dội khắp sân thượng, hòa cùng tiếng niệm chú trầm đục mà thầy từng dạy. Mỗi câu chú vang lên, cơ thể họ như được tiếp thêm sức mạnh, từng cú đập càng lúc càng nặng, nhanh, dứt khoát hơn.
Không lâu sau, ngôi miếu thờ thần đất chỉ còn là một đống gạch vụn. Khói bụi bay mù, tro tàn rơi lả tả theo gió.
Khương Thái Hiển lúc này mới tiến lên. Anh rút từ túi áo ra một chai nước thánh đã được làm phép, mở nắp, rồi chậm rãi rót lên đống gạch vỡ.
Ngay lập tức, một làn khói đen đặc cuộn trào lên – dày và hôi thối đến mức khiến Thuân và Tú Bân phải quay mặt đi, bịt mũi, mặt nhăn nhó vì buồn nôn.
Họ đã quen với chuyện tiếp xúc linh khí, nhưng mùi của tà oán và uế khí thật sự vẫn khiến người sống run rẩy. Rõ ràng, hai người họ còn phải rèn luyện nhiều hơn nữa nếu muốn đứng cạnh thầy lâu dài.
Khi nghi thức thanh tẩy hoàn tất, luồng khí đen tan dần, để lại một khoảng trống lạnh đến rợn người. Khương Thái Hiển vung tay, chốt ấn, phong kín tàn dư tà khí, rồi quay lại nhìn hai đệ tử của mình.
“Xong việc ở đây rồi. Giờ thì chuẩn bị cho việc tiếp theo.”
“Sau đây chúng ta phải tách nhau ra. Hai đứa bọn mày,” anh nói, “hãy quay về quê của Khuê. Ở đó có một món đồ gia truyền, được truyền qua nhiều đời. Tao không biết nó là gì, nhưng tao tin rằng chính nó là nguyên do khiến oán linh của dòng họ này vẫn chưa chịu tan. Khi tìm được rồi, hãy làm lễ thanh tẩy và đem đến cho thầy pháp thiêu hủy.”
Thuân và Tú Bân hít sâu một hơi, đồng loạt gật đầu.
“Còn thầy thì sao ạ?” Tú Bân hỏi khẽ, ánh mắt không giấu nổi lo lắng.
Khương Thái Hiển chỉ mím môi.
“Tao chưa thể nói được. Hai đứa làm xong thì quay lại đây chờ tao.”
Anh dừng một chút, rồi nói thêm, giọng khàn đi vì gió lạnh:
“Nhớ cẩn thận.”
Ba chữ ngắn ngủi, nhưng mang nặng hơn cả lời dặn dò.
Thuân và Tú Bân cúi đầu, đáp gần như cùng lúc:
“Dạ, thầy.”
Trong khi thầy lặng lẽ thu dọn vài món đồ cuối cùng, hai người tranh thủ nói với Khuê về lộ trình, những nơi cần ghé qua, và người mà họ có thể nhờ giúp.
Khuê im lặng nghe, rồi nghẹn ngào:
“Thuân, Tú Bân… hai người nhớ cẩn thận nhé.”
Thuân thở dài. Không nói gì thêm, cậu bước tới kéo Khuê vào lòng, ôm chặt. Cái ôm chẳng có gì mạnh mẽ, nhưng lại ấm đến lạ thường như thể chỉ cần buông ra thôi là mọi thứ sẽ tan biến. Tú Bân đứng cạnh, đưa tay xoa nhẹ đầu Khuê, ánh mắt dịu lại hiếm thấy.
“Chuyện nhỏ thôi.” Thuân cười. “Vì tương lai tươi sáng của tụi mình, tao làm được mà. Đừng lo quá, nghe chưa? Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi.”
Khuê gật đầu, rồi quay sang ôm Tú Bân một cái thật chặt.
“Tớ gửi Thuân cho cậu nha, Tú Bân.”
Tú Bân khẽ cười, nụ cười mờ nhạt trong ánh đèn sân thượng.
“Cậu không cần lo. Nhớ chăm sóc bản thân thật tốt nhé.”
Khuê chỉ kịp đáp một tiếng “Ừm…”, giọng nghẹn lại. “Cảm ơn hai người nhiều.”
Nếu được ban cho một điều ước cuối cùng, Khuê sẽ ước cho họ được gặp lại nhau một lần nữa…
Khi cả ba vẫn còn sống.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com