Chào các bạn! Truyen4U chính thức đã quay trở lại rồi đây!^^. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền Truyen4U.Com này nhé! Mãi yêu... ♥

Chương 38

Cảnh báo: Có cảnh tâm linh, tín ngưỡng, kinh niệm chú.




Thôi Phạm Khuê dõi theo bóng lưng của thầy mo đang bước xa dần trên con đường cũ. Ánh đèn lồng yếu ớt lay động trong gió đêm, chiếu lên chiếc túi hộp đen và con dao phép được yểm bùa mà thầy mang theo. Bóng dáng ấy mỗi lúc một nhỏ lại, hòa vào màn sương mỏng, cho đến khi hoàn toàn khuất hẳn sau rặng cây già.

Khuê vẫn đứng lặng, hai bàn tay chắp trước ngực, lòng dâng lên một cảm giác trống trải khó tả. Cậu quay lại nhìn lão sư Huệ Minh - người đang ngồi xếp bằng trên tấm tọa cụ, dáng điềm nhiên như tòa núi tĩnh giữa đêm sâu.

Giọng nói của lão sư vang lên trầm ấm, nhẹ mà vang vọng, tựa hồ có thể thấm vào tận đáy lòng:

"Con không cần lo cho Thái Hiển đâu. Hãy nhắm mắt lại, giữ tâm an tịnh. Thành tâm cầu nguyện, nghĩ đến công ơn cha mẹ và Tam bảo."

Nghe vậy, Khuê khẽ gật đầu. Cậu nhắm mắt lại, hít vào thật sâu. Ngay khi ý niệm dần lắng xuống, đôi tai cậu bỗng vang lên tiếng tụng kinh trầm hùng - xa xăm, ngân nga, như dòng suối chảy qua ngàn kiếp.

Tiếng mõ đều đặn hòa cùng giọng tụng của sư, lan ra khắp cánh rừng bạt ngàn:

"Nam mô Đức Thế Tôn, bậc A-la-hán, Đấng Chánh Đẳng Giác."

Giọng tụng chuyển sang một bài kệ khác, nhịp chậm rãi, thiêng liêng:

"Các pháp hữu vi là vô thường,
Có sinh ắt có diệt.
Khi sinh diệt lặng rồi,
An tĩnh là phúc lạc."

Âm thanh ấy dường như không chỉ vang trong không gian mà còn len vào tâm trí, xoa dịu mọi sợ hãi, khiến lòng Khuê dần lắng lại. Hơi thở cậu hòa cùng nhịp tụng, thân thể nhẹ bẫng như được nâng lên giữa làn gió.

Lúc ấy, mọi ưu tư, mọi tiếng động của thế gian đều tan biến, chỉ còn lại tiếng tụng kinh lan xa, lan xa như nối liền hai bờ sinh tử.


...



Khương Thái Hiển bước chậm rãi đến mép vực đá, nơi sương mù dày đặc phủ kín cả một khoảng không rộng lớn. Từ nơi anh đứng có thể nhìn thấy rõ khung cảnh hỗn độn bên dưới - đám cô hồn dã quỷ đang gào thét, lượn lờ quanh lớp kết giới pha lê của lão sư Huệ Minh.

Những bóng ma gầy guộc, cháy sém, thân thể vặn vẹo như bị nung trong lò lửa; tiếng khóc, tiếng rít, tiếng gọi tên người thân hòa thành một thứ âm thanh rợn rã, làm đất trời cũng rung chuyển.

Khương Thái Hiển quỳ một gối xuống, ánh mắt lạnh mà trong, vừa quan sát vừa rút ra từ túi bốn đoạn gậy mây. Anh cắm chúng xuống đất theo hình vuông, dùng chỉ đỏ nối bốn đầu lại, thành một pháp đàn cấm địa. Bốn góc gậy phát sáng, run rẩy trong gió như thể vừa được đánh thức.

Anh tiếp tục đặt khay đồng giữa trung tâm, xúc nắm đất rừng cho vào lư hương rồi châm chín nén hương thơm. Khói hương bay lên, uốn lượn như những dải linh khí mảnh, tỏa ra hương trầm nồng ấm giữa khí âm lạnh buốt.

Giọng anh trầm thấp, vang lên rõ ràng giữa gió đêm:

"Kính cáo thần sơn, thần thụ, thần thạch nơi này. Xin thứ lỗi cho kẻ phàm nhân dám quấy động long mạch đêm nay. Nguyện lấy tâm thanh tịnh mà hành pháp độ u. Cầu cho cô hồn thoát khỏi khổ hải, quy y Tam bảo."

Anh châm hai ngọn nến cỡ trung, đặt song song hai bên lư hương.

Kế đó, Khương Thái Hiển tháo mảnh vải đỏ đã ngả màu quấn quanh con dao phép. Vừa mở ra, một luồng khí tà cuộn lên như lốc xoáy. Tiếng than khóc, tiếng rên rỉ, tiếng gào thét uất hận dấy lên, như hàng trăm linh hồn bị xé rách cùng lúc.

Một bóng đen lao vọt ra khỏi dao, hiện hình một hồn ma tàn tật, khuôn mặt cháy nám, đôi mắt đỏ rực. Nó gào lên một tiếng đau đớn, định lao vào anh.

Khương Thái Hiển không tránh. Anh giơ tay, nắm lấy khuôn mặt đầy sẹo ấy bằng một động tác dứt khoát nhưng không hề bạo lực.

"Bình tĩnh. Tao không đến để làm hại mày."

Hồn ma khựng lại. Đôi mắt rực lửa dần lộ ra ánh nhìn của một con người - đau đớn, tuyệt vọng, và mong được giải thoát. Từ miệng nó bật ra từng tiếng rời rạc, nức nở:

"Tao... đau... khổ... thả... tao... đi..."

Khương Thái Hiển nhìn sâu vào hốc mắt đen ấy, gật đầu.

"Tao sẽ thả tất cả chúng mày."

Hồn ma bật khóc. Những ký ức đổ về - vợ con, làng quê, chiến trường khói lửa, rồi cái chết bị lãng quên trong sắt thép và máu. Hắn từng là một người lính, chết giữa tiếng kèn trận, linh hồn bị giam trong lưỡi dao này hàng chục năm, hóa oán mà chẳng hay.

Giờ đây, chỉ một lời nói ấy đã khiến oán khí dần tan, thân thể hư ảo của hắn run lên rồi từ từ tan biến, quay trở lại con dao, bình yên chờ ngày được giải thoát.

Khương Thái Hiển khẽ vuốt nhẹ lên lưỡi dao lạnh ngắt. Dưới đầu ngón tay anh, từng tiếng rên rỉ biến thành tiếng thở dài, rồi im bặt.

Anh khép mắt lại, thắp thêm một nén hương nữa. Đôi môi bắt đầu cử động.

"Nam mô Phật Đà Da, Phật Thích Ca Mâu Ni.
Tam Bảo Trí Tuệ, Ma Ni Bảo Châu, Tịnh Pháp Minh.
Phật Pháp Tăng - Như Lai Tâm Minh Hiển Hiện.
Phật Bộ, Pháp Bộ, Tăng Bộ - Nhất Tâm Quy Kính.
Nguyện y Hỏa Đàn Linh, Niệm Đại Trưởng Lão Tỳ Kheo Tư Bà Lợi.
Cầu Tam Bảo Gia Hộ, Vạn Pháp Thanh Tịnh.
Ngã Nguyện Chư Chúng Sanh Giai Đắc An Lạc.
Ngã Nhất Tâm Quy Y, Cầu Khẩn Phật, Pháp, Tăng Tam Bảo."

"Nguyện những điều ta thành tâm cầu nguyện đều linh nghiệm, thành sự thực ngay tức khắc."

Giọng nói trầm thấp của Khương Thái Hiển vang lên giữa không trung tĩnh mịch, hòa cùng tiếng gió rít khẽ như đáp lại lời khẩn nguyện.

"Bậc A-la-hán, xin độ thoát nghiệp duyên và sinh mệnh.
Nguyện cho mọi sinh linh, mọi linh hồn bị giam giữ trong vật này đều được giải thoát,
Được tái sinh vào cảnh giới an lành, tươi sáng và thanh tịnh."

Ngay sau lời tụng, con dao phép khẽ run lên, phát ra âm thanh ngân dài như tiếng chuông chùa vỡ trong gió. Ánh sáng vàng kim thuần khiết bừng sáng quanh thân dao, từng lớp từng lớp tà khí bị thiêu rụi, hóa thành bụi sáng rồi tan biến.

Từ trong lưỡi dao, những đốm sáng li ti bay ra như đàn đom đóm đêm rằm, hợp lại rồi tách ra, từ một thành hai, từ hai thành bốn... cho đến đủ một trăm lẻ tám linh hồn.

Họ bay lượn khắp bốn phương, thân thể mờ ảo như sương mai. Có những linh hồn hướng về nơi quê cũ, nơi người thân đã chờ đợi bao năm. Có những linh hồn rơi lệ rồi cúi đầu bay xuống địa ngục - nơi họ tự nguyện trở về để chuộc lại nghiệp cũ chưa trả xong.

Khương Thái Hiển hoàn toàn có thể lợi dụng sức mạnh của họ - những oán linh từng giam giữ trong pháp khí - để hóa thành binh đoàn hồn phách. Nhưng ép buộc kẻ khác không phải là đạo lý của anh. Với anh, giải thoát mới là độ hóa chân chính.

Trong làn gió núi lạnh buốt, tiếng thì thầm cảm tạ vang vọng khắp nơi, mỏng manh mà thiêng liêng:

"Cảm ơn..."

"Cảm ơn... rất nhiều..."

"Đa tạ... đại nhân..."

Tiếng của người già, tiếng của phụ nữ, tiếng của những người đã khuất nơi chiến trường - tất cả hòa lại thành một bản cầu siêu bi thương mà an lành.

Không phải ai cũng có thể làm được điều này. Chỉ những người tâm hồn thanh tịnh, mang trong mình từ bi và nhân ái vô điều kiện đối với vạn vật chúng sinh, mới có thể thực sự giải thoát linh hồn khỏi cõi mê chấp và oán hận. Mà những người như thế - trong cả tam giới - hiếm hoi đến mức có thể đếm trên đầu ngón tay.

Khi luồng sáng cuối cùng tan biến, Khương Thái Hiển cúi đầu, cầm con dao pháp bằng hai tay, chắp tay niệm chú. Anh khấn, giọng hòa trong gió:

"Nguyện dao pháp được tịnh hóa,
Nguyện tâm ta như gương sáng soi,
Mượn hình pháp để hành thiện,
Dùng linh khí để độ sinh."

Đó là nghi thức thỉnh dao pháp - nghi thức trọng yếu mà bất kỳ pháp sư chân chính nào cũng phải thực hiện trước khi vận dụng thần binh.

Nhưng chưa kịp an tâm, mặt đất đột nhiên rung chuyển. Từ nơi xa vọng lại tiếng gào khóc, tiếng rít thét ai oán. Những oan hồn chưa được siêu độ, yêu ma, dã quỷ ẩn sâu trong núi rừng ùa tới như cơn bão đen, tràn ngập không gian.

Không hề nao núng, Khương Thái Hiển vẫn quỳ vững giữa tâm trận, đôi mắt khép lại, ấn chú vừa khởi, hơi thở tĩnh lặng, miệng bắt đầu tụng thần chú cổ bằng tiếng Phạn:

"Arahaṃ sammā-sambuddho,
Namo tassa bhagavato arahato sammā-sambuddhassa,
Sabbe sattā bhavantu sukhitattā..."

Sau khi hoàn tất lễ thỉnh dao pháp, Khương Thái Hiển vẫn giữ tư thế quỳ, hai tay chắp ngang ngực, hơi thở chậm và đều. Ánh sáng từ lưỡi dao phép tỏa ra như một ngọn lửa vàng u tịch, chao nghiêng giữa màn đêm thăm thẳm.

Anh mở miệng, giọng trầm ấm vang vọng giữa không trung, bắt đầu đọc lời tán thán năm bảo vật thần thánh - ngũ bảo vật tượng trưng cho năm sức mạnh hộ pháp của trời đất:

"Namah Ratnapañcaka,
Dhāraṇī Mahārasa,
Vajra, Padma, Cakra, Śaṅkha, Khadga,
Pañca Ratna Mahābala,
Sarva Dukkhā Vināśaya."

Khi lời tán thán cuối cùng vang lên, đất dưới chân anh rung chuyển. Một vòng sáng ngũ sắc xoay tròn quanh thân thể, hợp nhất rồi hóa thành một ấn pháp ngọc vàng in sâu dưới đất, hình mandala cổ xưa với những ký tự Phạn khắc bằng linh quang.

Trong khoảnh khắc ấy, Khương Thái Hiển cúi đầu, tiếp tục niệm chú:

"Nguyện mượn oai linh của Ngũ bảo vật, hộ trì cho thân tâm bất động giữa gió ma, phá trừ mọi oán linh, dẫn đường cho vong hồn được siêu sinh."

Câu cuối vừa dứt, ngọn nến trước mặt bỗng bùng cháy sáng gấp đôi, ánh lửa chuyển từ vàng sang xanh lục như ngọc lưu ly, phản chiếu lên gương mặt Khương Thái Hiển khiến anh trông vừa thiêng liêng vừa uy nghiêm như một bậc hành giả đã vượt qua sinh tử.

Ánh sáng lưu ly quanh thân dần dâng cao, cuộn xoáy thành những vòng xoắn kim sắc như rồng linh ẩn hiện giữa trời đêm. Từ giữa luồng sáng ấy, năm đạo linh quang đồng loạt bừng dậy, mỗi đạo ánh sáng mang một sắc riêng, mỗi sắc chứa một thần lực siêu hình.

Từ phương Đông, ánh vàng rực như mặt trời giữa thiên bình minh trỗi dậy, hóa thành Kim Cang Thần - thân cao chín trượng, tay cầm chùy báu, toàn thân giáp kim sáng chói. Ngài cất tiếng như sấm rền, vang vọng khắp núi rừng:

"Phá tà trừ chướng, hộ trì chánh pháp!"

Từ phương Nam, ánh hồng tươi như sen nở giữa hồ máu luân hồi, kết tụ thành hình Liên Hoa Thánh Mẫu, khuôn mặt hiền từ mà uy nghi. Từng cánh sen tỏa ra ánh sáng ấm áp, xoa dịu mọi oán khí trong phạm vi trận pháp.

"Từ bi tịnh hóa, diệt khổ sinh an."

Từ phương Tây, ánh lam huyền hoặc như nước hồ A Nậu Đạt, xoáy tròn thành Luân Vương Bồ Tát - người cầm bánh xe pháp luân bằng kim sắc. Khi bánh xe xoay, cả không gian chấn động, từng linh hồn oán hận bị cuốn vào vòng sáng rồi hóa thành tro bụi.

"Luân chuyển vô thường, pháp giới tự tịnh."

Từ phương Bắc, ánh trắng bạc lan tỏa như ánh trăng trên tuyết, kết thành Ốc Pháp Thiên, tay cầm vỏ ốc khổng lồ. Một hồi Pháp ốc vang lên, âm thanh ấy xuyên qua màn sương, khiến những hồn ma mê loạn đều dừng bước, đôi mắt ngẩng lên đầy tỉnh thức.

"Pháp âm vô tận, giải khổ vạn sinh."

Cuối cùng, từ trung tâm vòng pháp, ánh tím trầm sâu như huyền minh trong tâm thức kết thành Kiếm Minh Chư Thiên, tay cầm bảo kiếm lấp lánh chữ chú. Ngài chém xuống một đường, ánh kiếm rạch đôi bầu trời, cắt đứt mọi sợi dây nghiệp trói buộc đang bủa quanh chân Khương Thái Hiển.

"Trí tuệ vô thượng, đoạn tận vọng niệm."

Năm vị Ngũ Bảo Linh Thần tỏa sáng rực rỡ, tạo thành Ngũ Sắc Pháp Luân xoay quanh Khương Thái Hiển. Anh mở mắt, trong tròng đen đã hiện lên ngọn lửa kim sắc của Kim Cang, hòa cùng ánh xanh của Trí Huệ, ánh đỏ của Từ Bi, ánh trắng của Thanh Tịnh, ánh tím của Định Lực.

Sức lực trong người Khương Thái Hiển dần như bị rút cạn từng tấc, luồng pháp khí trong kinh mạch vỡ vụn như sợi chỉ bị kéo căng đến tận cùng.

Những vết thương cũ do lần trước đối kháng tà lực nay đồng loạt bội phát, từng đường gân xanh nổi lên dưới lớp da tái nhợt. Máu tươi rịn ra từ khóe mắt, tai, mũi và miệng, nhuộm đỏ cổ áo, thấm vào vòng bùa quanh cổ, tỏa ra mùi tanh lạnh pha lẫn mùi đàn hương cháy dở.

Dẫu thân thể đã run rẩy, đầu óc choáng váng, nhưng Khương Thái Hiển không dừng lại. Việc tụng niệm vẫn chưa hoàn tất và anh hiểu rõ, chỉ cần ngừng một nhịp thở thôi, tất cả linh hồn vừa được giải thoát sẽ lập tức bị hút trở lại vòng luân hãm. Máu nhỏ xuống từng giọt, hòa vào tro nhang, nhưng giọng anh vẫn vang lên đều đều:

"Araham Sammāsambuddho,
Bhagavā Buddho Anuttaro,
Deva-deva Mahā-jinā,
Lokānukampako Mahākaruṇiko!"

(Bậc Chánh Giác Vô Thượng,
Đấng Chiến Thắng Tối Cao,
Nguyện xin mười phương chư thiên,
Cùng Đại Bi Thế Tôn giáng lâm chứng giám.)

Từng câu chú phát ra như nhát trống trời, khiến không gian rung chuyển, đất đá quanh vực nứt toác, ánh sáng ngũ sắc trong vòng pháp giới vụt bừng lên lần nữa, rọi xuyên cả màn đêm đen đặc.

Bấy giờ, mây đen giữa trời bị xé rách, muôn vạn đạo kim quang dội xuống như mưa. Từ trong luồng sáng ấy, bóng các vị thần dần hiện ra - mỗi vị mang theo khí tức trang nghiêm, áo choàng lay động giữa hư không.

Ngay khoảnh khắc ấy, đôi chân Khương Thái Hiển khuỵu xuống, máu từ miệng ứa ra thành dòng, nhưng ánh mắt anh vẫn mở to, sáng rực như chứa lửa của cõi trời. Anh chắp tay, cúi đầu, giọng khàn đến mức gần như thì thầm, tiếp tục đọc bài triệu tập chư thiên:

"Deva Sakkāra Samanubandhā,
Brahma Sahampati Mahādeva,
Indra Sūrya Chandra, Anila Agni Varuṇa, Anukampantu Maṃ- Pabhāsuṃ Lokadhātuṃ!"

(Nguyện các Đế Thích, Phạm Thiên, Nhật Nguyệt, Phong Thần, Hỏa Thần, Thủy Thần đều chứng minh và hộ trì,
soi rọi ánh sáng chư thiên xuống khắp tam giới!)

Vừa dứt câu, bầu trời dội xuống một tiếng sấm trắng, ánh sáng vàng kim bắn tung ra thành hàng ngàn tia nhỏ, như những mảnh kim sa rơi xuống từ cõi trời. Từng mảnh sáng chạm vào thân anh thiêu đốt da thịt, nhưng đồng thời cũng tịnh hóa máu và nghiệp, để lại trên da những vết ấn pháp cháy đỏ như ký hiệu của chư thiên.

Khương Thái Hiển nghiến răng chịu đựng, đôi môi vẫn mấp máy từng chữ chú, giọng anh yếu dần.

Trước mặt anh, gió cuộn dữ dội, đất đá rung chuyển, bầu trời bị rạch ra bởi hàng vạn vệt sáng đỏ - dấu hiệu của ma giới đang mở cửa. Nhưng giữa dòng loạn khí ấy, thân ảnh của Khương Thái Hiển vẫn bất động, giống như một ngọn núi thiêng giữa biển lửa, ánh pháp luân ngũ sắc quanh anh tỏa rộng đến tận trời cao.

"Phật quang phổ chiếu, nguyện độ chúng sinh.
Ngũ bảo hợp nhất, trừ tà diệt nghiệp.
Khai lộ minh tâm, độ tận hữu tình."

Ngay lập tức, vòng sáng nổ tung, ngũ sắc hòa thành kim luân, xoáy ngược lên trời.

Tiếp đó, Khương Thái Hiển khấn nguyện:

"Đệ tử Khương Thái Hiển, chí thành khấu thỉnh."

"Thỉnh Ngọc Hoàng Đại Thiên Tôn trên chín tầng trời, Thái Thượng Lão Quân ngự nơi Linh Tiêu Bảo Điện, Đấu Mẫu Nguyên Quân, Cửu Thiên Huyền Nữ, Nam Cực Tiên Ông, Bắc Cực Tử Vi Đại Đế, chư vị Tam Thanh, Tứ Ngọc, Cửu Tiên, Thập Nhị Chân Nhân, đồng giáng linh quang, chứng giám pháp đàn."

Anh hơi cúi người, điểm ngón tay giữa không trung, vẽ thành phù ấn, tiếp tục tụng niệm:

"Lại thỉnh Ngũ Nhạc Đại Đế, Tứ Hải Long Vương, Sơn Thần, Hà Bá, Thủy Phủ Thần Quân, Thành Hoàng Đại Đế, Thổ Địa Chính Thần, Phong Bá, Vũ Sư, Lôi Công, Điện Mẫu, cùng các vị Tinh Tú Thiên Tướng, Vân Bộ Lôi Bộ. Nguyện chư vị linh thần, từ sơn xuyên hải nhạc, từ cổ mộ, linh uyển, miếu điện, thành trì, nhất tề quy tụ về pháp đàn này, chứng minh tâm nguyện, hộ trì đạo nghiệp."

"Phục thỉnh Tứ Trấn Hộ Quốc Thiên Vương, Đông Phương Trì Quốc, Tây Phương Quảng Mục, Nam Phương Tăng Trưởng, Bắc Phương Đa Văn, dẫn tùy thiên binh thiên tướng, hộ pháp hộ đạo, diệt trừ tà khí, trấn giữ bốn phương."

"Cập chư vị Sơn Xuyên Chi Thần, Thảo Mộc Chi Linh, Hộ Quốc An Dân, Tư Thiện Tư Phúc Chi Thần, đồng lai ứng pháp, nguyện linh khí hiển tướng, khiến chánh đạo hưng long, âm dương điều thuận, pháp sự viên mãn, công đức vô lượng."

"Xin tất cả hãy hiện diện đầy đủ tại nơi này!"

Việc triệu thỉnh chư thần giáng thế vốn chẳng phải chuyện dễ dàng, mà cũng không phải lần nào Khương Thái Hiển thực hiện cũng thành công. Trong ký ức dài như một đời người tu đạo, chỉ có hai lần anh từng thật sự khiến thiên giới chấn động. Lần thứ nhất, là sự kiện nghĩa địa nổ tung năm năm trước. Đêm đó, âm khí bao trùm cả dãy sơn lâm, vạn quỷ gào thét, sấm sét xé trời. Giữa ranh giới sinh tử, Khương Thái Hiển đã dùng máu tim mình họa pháp ấn, thỉnh được Bắc Phương Hắc Đế - Chân Vũ Đại Đế, người thống lĩnh thủy hỏa âm dương, giáng lâm trấn áp vong tà, cứu vớt hàng trăm dân làng thoát kiếp u minh.

Lần thứ hai, là vào đêm Thôi Phạm Khuê xuất hiện, khi trời đất đột ngột chuyển động, mưa dông nổi lên, mạch đất rung chuyển, hương linh khắp vùng đều đồng thanh cầu khấn. Khi ấy, anh đã thỉnh được Long Vương Đông Hải và Hậu Thổ Nương Nương, để tẩy sạch oán khí, dập tắt tà phong, cứu dân khỏi nạn dịch quỷ hoành hành.

Hai lần đó, Khương Thái Hiển đều hành pháp với tâm niệm thuần khiết - vì chúng sinh, vì trăm họ, vì lòng từ bi không vướng bụi trần.

Nhưng lần này lại khác.

Lần này, anh không vì thế gian,
không vì dân chúng, cũng chẳng vì công đức hay danh vọng.

Anh chỉ cầu cho một người duy nhất - người mà anh nguyện dùng cả sinh mệnh để bảo hộ, dù phải nghịch thiên cải mệnh, dù phải đối đầu với cả thập điện Diêm La.

Người ấy chính là Thôi Phạm Khuê.

Và lời nguyện của anh, khắc sâu tận tim gan, đơn sơ mà thấm đẫm bi thương.

Nguyện được ở bên người ấy, bình yên đến tận cùng sinh mệnh, cho đến khi tóc bạc răng long và thời gian cũng hóa thành tro bụi.

Ngay khoảnh khắc ấy, linh khí trong thiên địa bỗng chấn động. Hình xăm trên lưng Khương Thái Hiển đột nhiên tỏa ra hơi ấm kỳ lạ, rồi bừng sáng như hỏa diệm trong gió đêm. Từ sau lưng anh, ảo ảnh của một cự long lân giáp xanh vàng dần hiện ra. Đầu rồng ngẩng cao, mắt sáng như nhật nguyệt, hơi thở phả ra mây vàng cuồn cuộn.

Đó chính là Thiên Môn Thanh Hoàng Long Thần, thần thú trấn giữ phía Đông Thiên Môn, biểu tượng cho sức mạnh hộ pháp của Thần Giới.

Thân thể Đại Long dài hơn năm trượng, uốn lượn giữa không trung, từ tốn vươn mình ra ngoài vòng linh chú kim quang, rướn cổ che phủ đỉnh đầu Khương Thái Hiển như một tấm thiên la bảo giáp. Vảy rồng dát vàng kim rực rỡ, phản chiếu ánh điện giáng trời, tạo nên một tường thành kim quang vững chãi bao bọc lấy thân thể pháp giả.

Giữa lúc ấy, mưa thần từ cõi thượng thiên bắt đầu rơi xuống, từng giọt trong suốt như ngọc, tẩy rửa bụi trần và tà khí. Khương Thái Hiển đặt dao pháp lên tấm lụa đỏ tế đàn, chắp tay hành lễ, rồi chậm rãi đứng dậy. Ánh mắt anh bình thản như nước, hướng về đám cô hồn dã quỷ đang gào rú tràn tới.

Chín vòng linh quang vàng từ dao pháp vẫn lơ lửng xoay tròn trên không, phát ra tiếng ngân ngân như chuông cổ.

Một oan quỷ khổng lồ, thân cao ba trượng, song thủ đen kịt như móng sắt, gầm lên rồi vung tay vồ thẳng đến. Khương Thái Hiển chỉ nâng tay phải ngang ngực, nhẹ xoay cổ tay vào trong.

Lập tức, tiếng rít đau đớn vang vọng giữa hư không, sau lưng oan quỷ ấy bỗng hiện lên hàng trăm lưỡi dao kim quang vô hình, đâm xuyên qua linh thể. Chỉ trong sát na, hồn phách tan biến như khói, rồi bị Đại Long há miệng nuốt trọn, hóa thành luồng sáng chói rực bay về thiên giới.

Âm thanh ấy khiến toàn bộ đám dã quỷ, yêu ma, lệ linh khựng lại, song chẳng hề sinh lòng sợ hãi. Ngược lại, chúng gào rú cuồng loạn hơn, tà khí ngút trời.

Một con yêu ma ẩn trên ngọn tùng cổ hơn nghìn năm liền lao thẳng xuống, móng vuốt sắc như đao. Thế nhưng đuôi Đại Long quất mạnh, tiếng "ẦM" vang rền, thân thể yêu ma nổ tung thành tro bụi, tan biến giữa gió lốc.

Khương Thái Hiển lập tức định vị linh khí, hai tay kết ấn, nâng cao hơn đầu, rồi bổ thẳng xuống không trung một đường dứt khoát.

Tức khắc, cửu luân kim đao trên không sắp xếp thành hình đồ trận, từ trời giáng xuống như một cơn mưa đao thần, sấm sét nổ vang, ánh chớp xé trời, đất rung, quỷ khóc.

Máu từ mắt, tai, mũi, miệng Khương Thái Hiển vẫn tuôn trào. Thế nhưng tâm anh vẫn bất động như núi Thái Sơn, chú lực không ngừng dâng cao.

Chỉ một chiêu ấy, vạn hồn tà ác đều bị diệt tuyệt, âm phong tan rã, u hồn hóa tro, không còn dấu vết.


...


Thôi Phạm Khuê vẫn ngồi yên trong kết giới pha lê của lão sư Huệ Minh, đôi tay chắp lại, miệng khẽ tụng theo tiếng kinh du dương. Tiếng chuông mõ xa xa hòa cùng nhịp thở khẽ khàng, như đưa tâm hồn cậu vào cõi thanh tịnh. Nhưng chỉ sau vài phút, hai cánh tay dần buông thõng xuống bên thân, ánh nhìn mờ dần rồi chìm vào bóng tối. Mọi cảnh vật trước mắt tan biến như sương khói, và thân thể cậu lặng lẽ ngã xuống nền đất lạnh.

Ngay khoảnh khắc ấy, bên ngoài kết giới pha lê, ánh sáng dịu vàng lan tỏa như ánh trăng vỡ.

Giữa làn sương mỏng, một thiên nữ trong y phục cổ truyền Trung Hoa màu hoàng nhạt từ từ hiện ra. Dáng nàng uyển chuyển như tiên tử trong tranh, gương mặt thanh tú, ánh mắt ẩn chứa nét hiền hòa mà sâu thẳm, đôi môi mím lại như đang kìm nén một nỗi bi thương khó tả.

Nàng lặng lẽ nhìn vào trong kết giới, nơi lão sư Huệ Minh đang ngồi tĩnh định, rồi cúi mình thi lễ.

Ánh mắt ấy trong veo mà khẩn cầu, muốn xin đại sư cho phép được bước vào.

Lão sư Huệ Minh mở mắt, thấy giữa nàng và cậu bé đang hôn mê kia có sợi duyên mờ sáng như tơ trời, liền khẽ gật đầu, tay kết ấn mở lối. Một tia sáng nhỏ nhoi tách khỏi kết giới, đủ cho thiên nữ bước vào.

Nàng tiến đến, tà áo vàng nhẹ bay theo gió, hương sen thoang thoảng. Khi quỳ xuống bên cạnh Khuê, nàng nâng đầu cậu đặt lên đùi mình, ngón tay mảnh mai vuốt dọc mái tóc mềm, giọng thì thầm như gió:

"Đứa trẻ này... sao lại mang nghiệp chướng nặng nề đến thế..."

Ánh mắt nàng long lanh, như sắp tràn lệ.

Trong thẳm sâu trái tim, nàng cảm nhận một điều kỳ lạ. Tình cảm gắn bó vô hình, sâu tựa kiếp xưa, giữa mình và chàng thiếu niên này. Dù chẳng nhớ rõ duyên kiếp là gì, chỉ biết rằng chính linh hồn yếu ớt ấy đã vô thức gọi tên nàng giữa cõi u minh, khiến nàng lạc khỏi đường về Thiên giới mà đến đây.

Nàng biết, cậu đang ở ranh giới của sinh và tử, giữa nhân gian và hư vô. Dẫu mang thân tiên nữ, nàng cũng không thể nghịch thiên thay đổi định mệnh. Chỉ có thể dịu dàng nâng niu đứa trẻ ấy trong lòng, cúi đầu, để giọt lệ rơi xuống trán cậu, tan vào làn sáng của kết giới.

Lão sư Huệ Minh nhìn cảnh ấy, thở dài một hơi:

"Thiên duyên đã khởi, nhân quả đã định. Duyên gặp kiếp này, e là để hoàn một nợ cũ..."

Đôi mắt nâu nhạt của nàng ngập tràn xót thương. Một cảm giác mơ hồ sâu tận đáy lòng mách bảo nàng rằng, đứa trẻ này không xa lạ, mà chính là mối nhân duyên khắc cốt ghi tâm đã đứt đoạn từ kiếp trước.

Dẫu sợi duyên giữa hai người nay đã tàn, nhưng tình thương trong lòng nàng vẫn còn nặng trĩu, như một nỗi nhớ không thể buông.

"Nếu có thể quay lại, xin con hãy quay về bình an. Nhưng nếu linh hồn rời thể xác, mẹ sẽ ôm lấy linh hồn con."

Giọng nói ấy vang lên như gió lướt qua làn nước, vừa xa xôi vừa thân quen đến lạ.

Thôi Phạm Khuê nghe thấy thanh âm ấy, run người. Âm thanh tựa như một lời ru của ký ức, không rõ là tiếng nói hay tiếng khóc, nhưng hơi ấm dịu dàng ấy bao trùm lấy thân thể và trái tim, khiến Khuê chậm rãi mở mắt ra. Cảnh vật quanh cậu dần sáng rõ. Một gian nhà cổ kiểu Trung Hoa, kiến trúc bốn trăm năm trước, mái ngói đen, cột gỗ trầm hương, và mùi nhang khói lẫn trong gió lạnh.

Trước mắt cậu, vô số đôi chân trần trắng bệch xếp thành hàng. Những thân người đứng thẳng, im lìm, da dẻ lạnh cứng, ánh mắt trống rỗng, vô hồn, như những tượng gỗ biết thở. Không gian đặc quánh mùi tử khí và hương tang chế.

Khuê hít mạnh một hơi, cổ họng nghẹn đắng. Bàn tay cậu run rẩy siết chặt lấy vạt áo, chậm rãi gượng đứng lên. Trước mắt cậu là những hậu duệ bên nhà mẹ, tất cả đều là nam nhân, tất cả đều chết trẻ. Mỗi người khoác bộ y phục cuối cùng của đời mình, thân thể cứng đờ, thần sắc trầm mặc như đang chờ phán quyết cuối cùng.

Một cơn gió lạnh lướt qua.

Ngay lúc đó, Khuê cảm nhận được một hơi thở rét buốt phả sau gáy như có người đang đứng ngay sau lưng.

Rồi một giọng nói lạnh lẽo như vọng từ đáy mộ vang lên:

"Nhìn kỹ đi, ngươi nhớ ra chưa? Bọn chúng là ai?"

Thôi Phạm Khuê cứng đờ. Toàn thân như bị giam hãm trong sợi xích vô hình, không thể nhúc nhích. Từ phía sau, một ngón tay trỏ trắng bệch, lạnh ngắt chầm chậm đưa ra, chỉ thẳng qua mặt cậu, ép cậu nhìn.

Từng gương mặt mờ ảo trong trí nhớ của Khuê bắt đầu hiện lên chồng lấp, hòa vào từng gương mặt vô hồn trước mắt. Và khi mảnh ký ức cuối cùng khớp lại, một sự thật kinh hoàng như sét đánh ngang tai.

Tất cả...

Tất cả những người con cháu đã chết này...

Đều từng có mặt trong sự kiện năm đó.

Từ Triêu Điêu Mạc - kẻ khởi đầu mọi bi kịch, đến Triêu Điêu Công - kẻ vì quyền lực mà chôn vùi đạo nghĩa.

Rồi đến ba người con trai ruột của Triêu Điêu Công, từng kẻ một lần lượt hiện ra trong ánh đèn u ám, gương mặt tái nhợt, ánh mắt rỗng không.

Sau lưng họ là bảy người họ hàng thân thích, những kẻ năm xưa chỉ đứng nhìn với ánh mắt lạnh tanh, không một mảy may xót thương.

Xa hơn nữa, nơi bóng tối sâu thẳm, là đám gia nhân từng hầu hạ trong phủ Triêu Điêu Công - những kẻ đã đánh đập, sỉ nhục, thậm chí suýt đoạt mạng nàng Thanh Cơ, người con gái đã bị chôn vùi trong oan khuất và máu lệ. Có kẻ đã vu oan hãm hại, có kẻ đứng nhìn mà không cứu, và có kẻ vì chút lợi nhỏ mà bán rẻ nhân tâm.

Tất cả, đều không thể thoát khỏi lời nguyền năm xưa. Họ đầu thai vào cùng một huyết thống, cùng mang chung dòng máu nghiệp chướng, để trả lại món nợ đã vay với Thanh Cơ dưới ánh trăng năm ấy.

Và giờ đây.

Trong cả dòng họ Triêu Điêu, chỉ còn một người duy nhất còn sống - Thôi Phạm Khuê.

Một giọng nói lạnh như sương đêm vang lên từ phía sau, như xuyên qua linh hồn, khiến từng tế bào trên cơ thể Khuê run rẩy:

"Nhớ ra rồi phải không? Ngươi biết rõ chúng nó đã làm gì với ta. Cớ sao lại định trốn chạy một mình, hả Thôi Phạm Khuê?"

Hai bàn tay trắng bệch, lạnh ngắt như băng, từ sau lưng chầm chậm vươn ra, siết lấy cổ cậu. Da thịt cậu rít lên đau buốt, hơi thở nghẹn lại. Nước mắt Khuê trào ra vì sợ hãi, giọng run run, nghẹn ngào:

"Hôm đó... con và mẹ... không hề cố ý..."

Cậu buộc phải nói dối. Năm ấy, Tô Cẩm Vân - người đàn bà lạnh lùng đầy dã tâm - đã dùng lời đe dọa, rằng nếu không tuân mệnh thì cả gia tộc sẽ gặp diệt vong. Cậu và mẹ chỉ biết cúi đầu khuất phục trước mệnh trời, không thể phản kháng.

Nhưng thứ đáp lại lời van xin ấy, chỉ là tiếng gào thét chất chứa thù hận, tiếng thét như ngàn lưỡi dao xé toạc màng nhĩ, và rồi nàng Thanh Cơ hiện ra.

Toàn thân nàng tỏa ra hắc khí ngút trời, mái tóc dài tung bay, đôi mắt đỏ ngầu như máu, ánh nhìn tràn đầy u oán. Nàng lao thẳng tới, đôi tay đầy nộ khí siết chặt lấy cổ Khuê, như muốn nghiền nát sinh mệnh cậu.

"Cho dù hai mẹ con ngươi có cố ý hay không, thì cuối cùng con ta vẫn chết trong thống khổ! Ngươi nghĩ chỉ với vài lời thanh minh tầm thường ấy là có thể khiến ta buông tha sao? Còn khuya!"

Khuê há miệng, hơi thở nghẹn lại nơi cổ họng. Hai tay cậu siết chặt lấy cổ tay trắng bệch kia, nhưng sức lực yếu ớt chẳng khác nào cánh bướm trong bão tố. Nước mắt rơi xuống hòa cùng hơi lạnh rợn người, mọi nỗ lực giãy giụa chỉ khiến tuyệt vọng thêm sâu.

"Thứ duy nhất có thể đền tội cho ta và con ta... chỉ có cái chết của ngươi mà thôi!"

Giọng nàng Thanh Cơ vang lên, mang theo nỗi hận tựa ngàn năm sương tuyết.

Khuê dần dần quỵ xuống nền đất lạnh, đầu gối va mạnh khiến âm thanh vang vọng trong không gian mờ ảo.

Cái chết đang kề sát, chỉ còn một hơi thở mong manh.

Trong khoảnh khắc ấy-

Tất cả ký ức suốt một đời như những mảnh gương vỡ vụn, đồng loạt phản chiếu trong tâm trí cậu.

Những điều đẹp đẽ và đắng cay đan xen, tựa như sợi tơ nhân quả đan thành lưới mệnh.

Cậu nhớ về nụ cười hiền từ của cha, vòng tay ấm áp của mẹ.

Nhớ đến những năm tháng được theo đuổi ước mơ, dù dở dang nhưng tràn đầy hy vọng.

Nhớ về Thuân, Tú Bân, những người bạn đã cùng cậu chia sẻ tuổi xuân và lý tưởng.

Nhớ về những ngày trong trại tình nguyện, khi cậu học cách yêu thương con người, học cách tha thứ cho chính mình.

Cậu nhớ cả bà Hoa, người luôn dành cho cậu lòng thương như con ruột, và người dân làng - những gương mặt thân quen trong cuộc sống bình dị mà ấm áp.

Rồi cuối cùng,tất cả ký ức tan thành ánh sáng mờ trong tâm thức, chỉ còn lại hình bóng người thầy.

Khuê mỉm cười yếu ớt, đôi môi run rẩy như muốn gọi một tiếng "thầy", nhưng giọng nói đã tắt lịm nơi cổ họng.

Cậu nhắm mắt lại, trong tim vang lên lời cuối cùng, khẽ khàng như hơi thở:

"Xin lỗi... vì Khuê quá yếu đuối. Xin lỗi... vì chỉ có thể vùng vẫy đến mức này thôi."

...

Đến lúc này, Khương Thái Hiển cuối cùng cũng đã thấu rõ chân tướng.

Thì ra, bốn trăm năm về trước, tiền kiếp của anh chính là một vị tướng quân trấn thủ biên cương triều Minh, từng thống lĩnh muôn binh, chinh chiến khắp nơi để bảo vệ xã tắc. Nhưng cũng vì chữ trung nghĩa, đôi tay anh đã nhuộm máu hàng vạn sinh linh. Mỗi mũi tên, mỗi thanh gươm năm xưa đều trở thành một oan nghiệp chưa tan.

Và giờ đây chính mảnh đất khô cằn này, nơi từng chìm trong tiếng trống trận và máu đỏ chiến trường, lại là nơi anh đang đứng, giữa ranh giới của tội - phúc, sinh - tử, thiện - ác.

Xét theo thiên lý, việc lũ oan linh tụ hội nơi đây không chỉ do oán khí của một vong hồn duy nhất, mà là do nghiệp báo trùng trùng kéo nhau tìm về từ tướng, binh, thù, oán. Tất cả đều cùng vướng trong một vòng luân hồi không thoát.

Giữa biển oán linh ấy, hàng vạn phi đao pháp lệnh do Khương Thái Hiển triệu xuất từ lư hương bát quái, bay lượn trên không trung như đàn chim vàng khổng lồ, mỗi lưỡi dao đều tỏa ánh kim quang, rạch toạc màn đêm, trấn áp tà linh, phong ấn ác khí.

Thế nhưng, vẫn có những linh hồn ngoan cố vượt qua được pháp giới, chúng mang hình dạng những binh sĩ thối rữa từ thời cổ chiến, thân thể chỉ còn một chân, hai tay bấu đất, bò trườn như thú dữ, gào rú trong đau đớn mà lao thẳng về phía kết giới nơi Thôi Phạm Khuê đang được thần nữ ôm giữ.

Ngay khi cánh tay đen đúa ấy chỉ còn cách vài tấc, hai luồng linh quang màu trắng ngà vụt sáng - hiện hình thành hai tiểu linh đồng, một trai, một gái, khuôn mặt trong suốt như ngọc, chỉ độ mười hai tuổi. Hai đứa đứng chắn ngang, đồng loạt đạp hai chân lên vai quỷ, khiến nó khựng lại giữa không trung.

Chớp mắt sau đó, vô số dao pháp ánh vàng như được triệu về, đồng loạt lao tới, đâm xuyên qua lưng hồn ma kia khiến thân ảnh nó tan thành tro bụi, không kịp kêu gào.

Khương Thái Hiển biết rõ linh khí này - Tiên Đồng và Ngọc Nữ, hai linh thể hộ pháp từng theo bên mình từ kiếp trước. Cùng lúc ấy, một giọng nói già nua, hiền hòa vang lên, vang vọng khắp hư không như chuông đồng cổ tự:

"Mau tránh xa khỏi đứa trẻ ấy..."

Đó là bà Hoa - người từng bảo hộ anh từ thuở sinh linh chưa định. Giọng bà tràn đầy từ bi, nhưng cũng pha lẫn bi thương.

Một luồng khí ấm tràn ngập toàn thân, song cơn đau xé thịt lại ập đến dữ dội hơn. Máu trào ra từ mắt, tai, mũi, miệng; nước mắt hòa cùng máu đỏ, rơi xuống ướt đẫm ngực áo. Nếu không có Đại Xà Vương đang quấn quanh giữ lấy thân thể, có lẽ anh đã ngã quỵ từ lâu.

Ngay khi hơi thở anh sắp đứt, thiên giới dao trận trên cao đột nhiên bùng sáng. Chín vòng kim luân pháp đao xoay chồng lên nhau, rực rỡ tựa nhật nguyệt giao hòa.

Trong tiếng tụng chú vang vọng, mưa dao như trút xuống trần gian, từng đợt, từng đợt giáng xuống, chặt tan linh hồn tà ác. Oán khí bị thiêu rụi, mặt đất rung chuyển, còn Khương Thái Hiển dù máu chảy đầm đìa vẫn giữ tâm bất động, như tướng Phật trong lửa đỏ, lấy thân gánh nghiệp cho muôn sinh.

Do vượt quá giới hạn chịu đựng của thân người, lồng ngực Khương Thái Hiển đau nhói như vỡ toang, một ngụm máu đỏ thẫm bật ra khỏi khóe môi, thấm ướt cả tấm bùa hộ thân trước ngực. Toàn thân anh run lên, nhưng đôi mắt vẫn mở to, ánh nhìn kiên định như ngọn lửa cuối cùng giữa bão đêm.

Bầu trời đã chìm trong màu đen đặc quánh, mây cuộn như sóng, sấm sét rền vang không dứt. Mưa pháp trút xuống, hòa cùng máu và đất, tạo thành một thứ mùi tanh kim khí khó tả. Khương Thái Hiển quỳ gối giữa trung tâm pháp giới, đôi tay vẫn không ngừng kết ấn, mỗi câu chú, mỗi nhịp thở đều tựa như gánh nặng của thiên mệnh.

Nửa đêm đã sang.

Thời khắc âm dương giao hòa vốn là lúc các cõi ngưng lại, nhưng trận chiến vẫn chưa có dấu hiệu kết thúc. Pháp giới rung chuyển, linh khí rối loạn, những oán hồn chưa tan dường như lại bắt đầu tụ thành hình dạng mới.

Và rồi trong cơn đau cùng cực, giữa ánh chớp lóe sáng, Khương Thái Hiển bỗng nghe thấy nhịp tim thứ hai vang lên từ nơi xa xăm, nhịp đập của một linh hồn khác, một linh hồn đang cố gắng sinh ra giữa cơn hỗn loạn của trời đất.

Anh hiểu ra.

Khoảnh khắc chào đời của Thôi Phạm Khuê vốn không phải là lúc này.



...




Trong giây phút hơi thở cuối cùng sắp tắt, giữa tầng không gian nhuốm màu huyết vụ, một giọng nói trầm tĩnh bỗng vang lên phía sau lưng nàng Thanh Cơ:

"Đủ rồi, thí chủ."

Thanh âm ấy vang vọng như tiếng chuông chùa giữa hư không, mang theo luồng linh quang khiến cả giới pháp rung động.

Nàng Thanh Cơ khựng lại.

Sức tay bất giác lơi đi, để Khuê rơi xuống nền đất, thoi thóp trong cơn mê mị. Đôi đồng tử trắng dã của nàng co rút lại, ánh nhìn phủ đầy nghi hoặc. Từ bao đời nay, chưa từng có ai có thể bước vào tầng không gian nghiệp chướng này. Ngay cả Khương Thái Hiển - người hành đạo qua ba kiếp, tích đức vô lượng - cũng chưa từng vượt được qua ranh giới oán linh này.

Bởi chỉ những kẻ mang nghiệp duyên sâu nặng với nàng mới được phép hiện diện nơi đây. Mà hễ là nam nhân bước vào, đều đã sớm hóa thành oan hồn, chết theo nàng trong nghiệp khổ vô biên.

Vậy thì người này là ai?

Nỗi nghi hoặc trào dâng trong lồng ngực, Thanh Cơ chậm rãi xoay người. Trước mắt nàng là một lão tăng đầu trọc, khoác y vàng bạc màu, gương mặt hiền hòa mà sâu thẳm, tựa như ánh trăng chiếu xuống hồ nước đêm rằm vừa xa vừa gần, vừa thực vừa hư.

Nàng nghiêng đầu, giọng khàn khàn cất lên:

"Tại sao ngài có thể vào được nơi này?"

Lão sư không đáp.

Ánh mắt ông chỉ nhìn nàng, chứa đầy thương xót và minh triết.

"Dù sao đi nữa," nàng nói, "chuyện này chẳng liên quan đến ngài. Hãy rời đi, khi ta vẫn còn đang nói chuyện tử tế."

Một thoáng im lặng.

Tiếng mõ vô hình dường như vang lên từ sâu thẳm hư không. Rồi giọng nói của lão sư Huệ Minh, như gió thổi qua nghìn kiếp:

"Ngọn nguồn của thảm kịch này,
chỉ bắt đầu từ một người đàn ông và một người đàn bà. Một người đã chết dưới tay thí chủ, người còn lại hiện vẫn đang thọ khổ dưới địa ngục, không thể siêu sinh. Như thế... vẫn chưa đủ sao, thí chủ?"

Lời vừa dứt, thân ảnh Thanh Cơ vụt động. Nàng lao đến, chỉ còn cách lão tăng một cánh tay. Ánh mắt chan đầy máu lệ và oán hận, tựa như hàng trăm năm thống khổ trào dâng trong một khắc.

"Tất cả bọn chúng đều phải trả mạng cho ta!"

"..."

"Nếu không thể đổi mạng, thì hãy trả con cho ta! Khi ấy, ta mới có thể yên lòng!"

Giọng nàng nghẹn lại, run rẩy giữa nỗi tuyệt vọng sâu hun hút. Bởi trong đáy lòng, nàng biết rõ, đứa con thân yêu ấy đã chết trong vòng tay nàng, một cái chết không thể vãn hồi, một mất mát đã trở thành cội nguồn của oán linh này.

Lão sư Huệ Minh vẫn đứng yên. Ông không nổi giận, không sợ hãi, chỉ nhìn nàng bằng đôi mắt đục ngầu tuổi tác mà vẫn chan chứa từ bi vô lượng.

Rồi ông chậm rãi chắp tay, nhẹ giọng nói:

"Nếu thí chủ mong muốn như vậy, thì bần tăng nguyện lấy mạng sống của mình, để đổi lấy hơi thở của đứa nhỏ kia."

Không gian như đóng băng.

Thanh Cơ nghiêng đầu, ánh mắt rối loạn, chưa hiểu được vì sao ông lại đưa ra lời cầu xin nghịch lý đến vậy và cũng không hiểu vì sao trong khoảnh khắc ấy, tim nàng bỗng run lên, như có điều gì rất xa xưa đang được đánh thức.

Trước khi kịp thốt lên, ánh nhìn của lão sư Huệ Minh đã chạm đến nàng và trong phút chốc, một dòng ký ức mênh mông như thủy triều cuộn trào trong tâm trí, cuốn nàng trở lại những ngày tháng xa xăm, nơi mọi nhân quả bắt đầu.


...

Từ thuở vừa mở mắt chào đời cho đến năm sáu tuổi, lão sư Huệ Minh đã mang trong mình một dị căn khác thường. Khi những đứa trẻ đồng niên còn khóc vì bóng tối, thì ông đã nhìn thấy trong đêm những hình bóng lạnh lẽo, những linh hồn vất vưởng, lúc ẩn lúc hiện bên góc nhà, gốc cây, hay ngay sau tấm gương mờ hơi thở.

Từ ấy, cuộc đời ông không còn yên ổn. Cứ mỗi khi trăng khuyết là ma quỷ lại kéo đến, thì thầm, trêu chọc, thậm chí bám theo suốt nhiều ngày liền. Nhiều đêm ông trốn trong chăn, vẫn nghe tiếng móng tay cào lên vách, tiếng khóc nỉ non bên tai.

Nỗi sợ hãi dần biến thành hận ý. Đứa trẻ năm ấy bắt đầu nuôi trong lòng một ý nghĩ sai lạc rằng tất cả linh hồn đều là tà ác, đều đáng bị diệt trừ khỏi nhân gian. Ông từng thề, một ngày nào đó sẽ quét sạch bóng ma trên đời này, dù có phải đối nghịch với cả thiên luật nhân quả.

Cho đến khi ông gặp Khương Đạo Tĩnh.

Người ấy cũng mang cùng một thiên nhãn, nhưng khác với lão sư Huệ Minh, Khương Đạo Tĩnh lại bình thản như nước, không oán không sợ, chỉ nói rằng:

"Người chết cũng từng là người sống, chỉ vì chấp niệm chưa dứt mà chẳng thể rời đi. Diệt họ đi, há chẳng khác nào gieo thêm một tầng oán mới?"

Lời nói ấy như một tia sáng len vào tâm tối, khiến đứa trẻ đang chìm trong hận thù chợt khựng lại. Từ đó, hai người kết bằng hữu, nguyện không để ai biết bí mật của mình, và sống như những thiếu niên bình thường giữa thế gian trần tục.

Cả hai cùng lớn lên trong một trường dạy nghề ở Giang Nam, vừa có diện mạo tuấn tú, vừa có tài năng thiên bẩm. Danh tiếng lan xa khiến họ trở thành đối tượng được bao người ngưỡng mộ, nhưng cũng vì vậy mà chuốc lấy lòng đố kỵ, oán thù.

Rồi một biến cố xảy đến.

Một đêm, trong một cuộc ẩu đả do kẻ thù sắp đặt, lão sư Huệ Minh bị bắn trúng sau lưng, máu loang đỏ áo. Ông được Khương Đạo Tĩnh cõng suốt đêm mưa để cứu mạng, nhưng từ đó trong lòng cả hai khắc ghi mối hận không thể nguôi.

Từ vết thương ấy, họ bắt đầu tìm đến bùa ngải, thuật pháp, phù chú mong cầu sức mạnh để tự vệ, nhưng lòng người vốn dễ nghiêng ngả khi đứng giữa thiện và tà.

Một lần, chỉ vì xích mích với đối thủ, lão sư Huệ Minh trẻ tuổi đã lỡ tay dùng bùa chú phản sát. Kết quả, em trai ruột của ông bị đạn lạc trúng ngực mà chết.

Khoảnh khắc ấy, trời đất sụp đổ. Máu của người thân thấm vào tay, và ông hiểu ra rằng hận thù không thể giải bằng hận thù. Từ đó, trước mặt lão Huệ Minh chỉ còn hai con đường:

Một là tiếp tục chìm sâu vào tà đạo hắc pháp, để trả thù cho oán hận trong lòng. Hai là cắt đứt mọi dây nhân quả, xuất gia, giữ giới, tu tâm để tìm lại phần nhân tính đã mất.

Cuối cùng, lão sư Huệ Minh chọn con đường xuất gia quy y, cắt ái từ bi, khép lại cửa trần ai. Từ giây phút ấy, ông xem mọi vinh nhục đều là ảo ảnh, mọi oán hận đều là mây bay. Tâm đã an, lòng đã buông, chẳng còn tạo thêm nghiệp dữ, chỉ một lòng tích đức hành thiện, độ sinh chuộc lỗi.

Suốt mười lăm năm giữ giới tinh nghiêm, ngày đêm tụng niệm, lão sư Huệ Minh dần thấu hiểu giáo pháp của Như Lai, thấy được nghiệp duyên luân hồi trong vô lượng kiếp.

Trong định, ông thấy chính mình đã từng là một con cá chép bạc ẩn mình dưới hồ sen, nghe tiếng chuông chùa mà động tâm. Có kiếp hóa thành con cò trắng, bay lượn trên ruộng đồng Giang Nam, chứng kiến sinh diệt nơi thế gian mà chẳng thể thoát khỏi vòng đời. Và đến kiếp thứ ba, ông được đầu thai làm người, mang theo mầm thiện từ kiếp trước mà vẫn vướng oán nghiệp chưa tan.

Khi cảnh tượng ấy hiển hiện trong mắt Thanh Cơ, đôi mắt trắng đục của nàng bỗng mở to, nước mắt rơi lã chã như hạt châu vỡ trên gò má. Trong luồng ánh sáng của nghiệp báo, nàng nhìn thấy hình ảnh một đứa bé đỏ hỏn, vừa cất tiếng khóc chào đời chưa được bao lâu đã bị bàn tay độc ác ném xuống giếng sâu lạnh buốt.

...Ngay tại nơi này, nơi nàng từng chết.

Thân thể Thanh Cơ run rẩy, từng bước lùi lại, ánh mắt ngỡ ngàng nhìn về phía lão sư Huệ Minh. Bóng dáng ông tỏa ra hào quang thanh tịnh, ánh mắt chứa đầy từ bi và thương xót, không trách, không giận.

Lúc ấy, nàng hiểu ra. Những gì mình thấy không phải ảo ảnh, mà chính là nhân quả chân thật của trăm năm oán nghiệp. Người đứng trước mặt nàng... là đứa con năm xưa. Chính vì vậy, ông mới có thể bước vào không gian nơi hồn nàng cư ngụ.

"Ư... hức... con của mẹ..."

Tiếng khóc bật ra nghẹn ngào, Thanh Cơ quỵ gối giữa nền đất lạnh lẽo, hai tay run rẩy bò đến gần, rồi cúi đầu lạy sát đất. Nước mắt nàng hòa cùng sương đêm, mỗi tiếng nức nở như xuyên thấu hư không, vang vọng cả cõi âm u.

Bấy lâu nay, nàng chỉ biết chìm đắm trong hận thù, gom góp oán niệm để trả lại những kẻ đã khiến nàng mất tất cả. Nhưng dù có giết bao nhiêu người, dù có khiến bao nhiêu linh hồn tan biến, nàng vẫn không thể lấp đầy khoảng trống do mất đi đứa con yêu dấu.

Trong kiếp sống nô lệ, Thanh Cơ đã chịu đựng nỗi khổ đau khôn xiết, sống mà như chết, không ai yêu thương, không ai cần đến, không có bất kỳ thứ gì thực sự thuộc về nàng.

Thứ duy nhất nàng có và là thứ nàng trân quý nhất chính là đứa con trai ấy.

Được nuôi dưỡng đứa con bằng tất cả yêu thương, để nó lớn lên hạnh phúc, đó là điều nàng luôn khao khát cho đến hơi thở cuối cùng.

Và nay, cuối cùng nàng cũng đã thấy được.

Khi thấy tâm ý Thanh Cơ đã dịu lại nên lão sư Huệ Minh liền nói:

"Đừng gây thêm oán nghiệp nữa. Hãy buông bỏ mọi thứ đi, để ta đưa thí chủ đi."

Thanh Cơ từ từ ngẩng đầu lên, quay lại nhìn Khuê - người đang quỳ sau lưng nàng, nấc nghẹn khóc như muốn vỡ òa.

Khi cơn phẫn nộ che mờ tâm trí dần tan biến thì nàng mới nhận ra rằng trong quá khứ, đứa trẻ này cùng mẹ nó đã từng nhiều lần giúp đỡ mình. Từ trái tim chất chứa hận thù thì giờ đây chỉ còn lại sự buông bỏ và thanh thản.

Nàng đã quá mệt mỏi. Khi đã nhận lại được thứ mình luôn khát khao thì nàng cũng có thể buông xuống tất cả.

Giờ đây, nàng chỉ muốn dành thêm một chút thời gian bên đứa con bé bỏng, hỏi han đôi ba câu về cuộc sống cũng đã đủ mãn nguyện rồi. Vì vậy, nàng chắp tay nói với lão sư Huệ Minh:

"Vâng, thưa ngài."

"Vậy thì hãy đứng lên."

Nghe vậy, Thanh Cơ từ từ đứng dậy. Trước khi cả hai rời đi, lão sư Huệ Minh quay sang nói với Khuê, ánh mắt đầy lòng từ bi: "Thí chủ đừng bận lòng nữa."

"..."

Thôi Phạm Khuê mím môi thật chặt, bờ vai khẽ run lên. Từng giọt lệ trong suốt lặng lẽ lăn dài trên gò má, rơi xuống đất như chuỗi ngọc tan vỡ.

"Mọi sự đã có định số, ân oán giữa chúng ta nay xem như dứt. Xin người hãy yên tâm mà hồi quy."

Chỉ mấy lời giản đơn ấy thôi, mà như tiếng chuông chùa ngân lên giữa đêm tĩnh, tháo gỡ mọi xiềng xích, xua tan hết sương mờ trong lòng.

Khuê bật khóc, nức nở không thành tiếng. Lần đầu tiên trong đời, cậu cảm nhận được sự giải thoát thực sự. Cậu cúi đầu, dập lạy ba lần trước lão sư Huệ Minh, nước mắt hòa cùng đất bụi, lòng tràn ngập biết ơn và bình yên.

Ở bên kia cõi giới, Thanh Cơ lặng lẽ bước theo sau bóng áo cà sa vàng rực. Ánh sáng từ nơi xa vời vợi soi rọi lên dáng nàng, chiếc váy lụa mỏng lay động giữa gió, nhẹ như khói sương. Trên môi nàng thoáng hiện nụ cười hiền hậu - một nụ cười sau trăm năm thống khổ.

Trong ký ức nàng, hình ảnh cậu bé nhỏ mặc bộ y phục cổ truyền, tay nắm chặt tay nàng, cả hai cùng đi trên con đường trải đầy hoa đăng và ánh sáng, vọng về âm vang leng keng của chiếc vòng bạc nơi cổ chân - thứ âm thanh từng là gông xiềng, nay hóa thành tiếng tiễn biệt.

Giữa ánh sáng mênh mang ấy, thân ảnh Thanh Cơ dần dần tan vào hư không, để lại hương sen thoảng nhẹ, thanh khiết như lời cầu nguyện.

Và thế là, mối thù hận, nỗi khổ đau mà nàng đã ôm suốt trăm năm cuối cùng cũng hóa giải trọn vẹn. Nghiệp duyên đã mãn, chỉ còn lại tình thương và sự siêu thoát.



...




5 giờ 40 phút sáng.

Ánh sáng vàng nhạt đầu tiên của bình minh nhuộm lên bầu trời rộng lớn, xua tan lớp sương mờ lạnh lẽo sau một đêm dài nặng nề.

Đôi mắt của Thôi Phạm Khuê chậm rãi hé mở. Trước mắt cậu là thân thể lão sư Huệ Minh đã rời khỏi thế gian trong tư thế thiền định. Gương mặt ông thanh thản, yên bình như đang mỉm cười trong một giấc mộng dài, không còn chút ưu phiền hay hệ lụy nhân gian.

Khuê chống tay ngồi dậy. Thân thể cậu vẫn còn ấm, làn da vẫn mềm, chẳng hề có dấu vết côn trùng hay tử khí nào. Chỉ có sự mệt mỏi lan khắp từng thớ thịt như người vừa tỉnh dậy sau một giấc ngủ dài hàng chục năm. Nhưng lạ thay, nỗi đau đã biến mất.

Cậu lặng lẽ quỳ xuống, dập đầu ba lần trước lão sư. Tiếng trán chạm đất vang khẽ trong không gian tĩnh lặng, rồi cậu đứng dậy, vội vã chạy theo hướng mà Khương Thái Hiển đã rời đi từ đêm trước.

Trên con đường mờ sương, tim Khuê đập thình thịch, mạnh đến mức đau nhói nơi lồng ngực. Rồi bỗng chốc, mọi nhịp đập dừng lại trong thoáng chốc khi cậu nhìn thấy một bóng người đang đi ngược lại từ phía chân núi.

Dưới ánh dương vừa nhô lên khỏi rặng núi xa, Khương Thái Hiển xuất hiện, tấm lưng rộng lớn rực sáng giữa ánh bình minh. Ánh mặt trời xuyên qua vai áo, khiến đôi mắt Khuê lòa đi. Nước mắt trào ra, lăn dài trên má.

Anh đang cầm một chiếc túi xách hộp, từng bước nặng nề mà vững chãi tiến lại gần. Khuê vừa khóc vừa lao đến, chân run rẩy đến mức ngã khuỵu xuống đất, nhưng rồi vẫn gắng gượng đứng dậy, chạy tiếp, như một đứa trẻ chạy về phía ánh sáng duy nhất còn lại trên đời.

Khi khoảng cách chỉ còn vài bước, Khương Thái Hiển đặt chiếc túi xuống, dang tay ra, ôm trọn lấy thân hình nhỏ bé đang lao vào lòng mình.

Tiếng nức nở bật ra trong lồng ngực Khuê. Hai cánh tay cậu siết chặt lấy thầy, không buông. Trên gương mặt Khương Thái Hiển, từng vệt máu khô sẫm loang ra dưới ánh sáng sớm.

"Thầy... thầy ơi... có đau lắm không?"

Đầu Khương Thái Hiển khẽ nghiêng, tựa vào vai Khuê. Anh lắc đầu, mỉm cười. Trong ánh mắt ấy chỉ còn lại niềm vui và lòng biết ơn, bởi điều kỳ diệu đã xảy ra - cậu học trò nhỏ vẫn còn sống.

Anh không còn đủ sức để nói ra bất kỳ lời nào nữa. Chỉ có thể ôm chặt lấy cậu, như sợ rằng nếu buông tay, mọi thứ sẽ tan biến vào hư không.



...




6 giờ 6 phút sáng, ngày 6 tháng 6.

Trời đất như lặng đi một nhịp. Mặt trời đã lên hẳn trên đỉnh núi, chiếu xuống hai bóng người đang ôm nhau giữa sương mờ.

Thôi Phạm Khuê đã vượt qua ranh giới sinh tử một cách bình an.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com