Chào các bạn! Truyen4U chính thức đã quay trở lại rồi đây!^^. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền Truyen4U.Com này nhé! Mãi yêu... ♥

Chương 9

Ngay khi ánh sáng từ vòng chỉ tâm linh bừng lên bao phủ ngôi nhà họ Khương, cả vùng trời phía nam làng cũng chấn động. Một luồng linh khí lạnh như băng lan tỏa, xé toạc bầu không trung vốn yên tĩnh. Từ những ngôi nhà nằm rải rác quanh đó, những người từng tu luyện pháp thuật đều đồng loạt mở mắt.

Ngọn đèn thờ của họ tự nhiên dao động, tim nến cháy ngược, hắt ra một vệt khói đen mảnh như tơ. Ai nấy đều cảm nhận rõ có thứ gì đó đang trỗi dậy, mạnh đến mức khiến đất dưới chân run lên khẽ khàng.

Tại căn nhà cổ ở phía bắc thôn, ông Tô Trấn Phủ, người được mệnh danh là pháp sư mạnh nhất trong mười người hành đạo trong vùng, lập tức đứng dậy. Ông khoảng ngoài năm mươi, tóc đen điểm bạc sương, nhưng ánh mắt lại sắc bén, tỉnh táo hơn bất kỳ ai. Tấm bùa vàng trên bàn thờ nhà ông tự động cháy sáng, viền mép bùa nứt toác, điềm báo linh lực nơi này đang bị khuấy động.

Tiếng chim sả vang lên từ phía xa, xé toạc màn đêm tĩnh mịch. Âm thanh ấy lan theo chiều gió, vọng từ phía tây – nơi có ngôi nhà của thầy Khương, vị pháp sư mà cả làng đều kính trọng.

Chỉ một hồi sau, cả làng như bừng tỉnh. Người người vội vã rời khỏi giường, nhét vài món đồ cần thiết vào túi vải, rồi túa ra ngoài trong tâm trạng nôn nóng, hướng ánh nhìn về phía ngôi nhà phát ra linh khí bất thường.

"Chuyện gì vậy, anh?" Bà Tô, vợ ông Tô, hỏi trong khi chồng mình đang hối hả khoác áo, nét mặt nghiêm trọng.

"Anh phải đến nhà thầy Khương. Có chuyện chẳng lành đang xảy ra ở đó." Ông Tô đáp gấp. "Em ở nhà trông coi khách, đừng để ai ra ngoài, cho đến khi trời sáng."

Bà Tô im lặng gật đầu. Bà hiểu, nếu ông đã quyết đi thì chẳng gì có thể ngăn cản được. Thầy Khương là ân nhân của gia đình bà, và cũng là người từng nhiều lần cứu cả ngôi làng thoát khỏi tai ương.

"Anh cẩn thận nhé..." Bà nói nhỏ. Ông Tô chỉ gật đầu, đeo túi pháp cụ vào vai rồi bước ra ngoài.

Ngay ngưỡng cửa, ông Lâm và ông Chu – hai đạo hữu có pháp lực tương đương đã chờ sẵn. Họ trao đổi vài câu ngắn gọn, rồi cả ba cùng hướng về phía tây, nơi ánh trăng bị mây đen nuốt chửng.

Lúc ấy, Thôi Tú Bân vẫn chưa ngủ. Anh nghe thấy tiếng người xôn xao bên ngoài, tò mò nhìn ra thì thấy dân làng đang tụ tập, nói nhỏ với nhau, vẻ mặt đầy căng thẳng.

"Có chuyện gì vậy ạ?" Tú Bân bước ra hỏi, ánh mắt hướng về đoàn người đang vội vã rời đi. Anh nhận ra ông Tô và hai người đàn ông khác – chủ nhà của những người trong câu lạc bộ mà họ sống cùng.

"Bọn họ đang đi đâu thế này?" Anh lẩm bẩm.

Sự nghi ngờ dâng lên trong đầu Tú Bân khi thấy không chỉ ba người ấy, mà còn nhiều người đàn ông khác cũng lặng lẽ đi qua con đường đất, tất cả đều hướng về cùng một phía - phía tây, nơi con đường mà Nhiên Thuân và Phạm Khuê đã đi vào chiều nay.

Tim anh thắt lại. Những gì xảy ra trên chuyến xe buýt hôm ấy vẫn chưa có lời giải, và giờ... là chuyện gì nữa đây?

Trong lòng Tú Bân, một linh cảm rợn người len lỏi. Phải chăng tất cả họ đều đang che giấu điều gì đó?

Tú Bân mở cửa, định bước ra ngoài xem xem có chuyện gì đang xảy ra. Nhưng vừa đến ngưỡng cửa, anh đã thấy bà Tô đang ngồi may vá trước hiên, dưới ánh đèn dầu leo lét.

"Ơ, con đi đâu vậy?" Bà Tô ngẩng lên, có vẻ ngạc nhiên khi thấy Thôi Tú Bân vẫn chưa ngủ.

Thực ra, trước khi rời nhà, ông Tô đã dùng pháp thuật yểm chú khiến mọi người trong nhà đều chìm vào giấc ngủ sâu, chỉ trừ một mình bà. Hai cô gái trong phòng bên, dù bà Tô lay gọi thế nào cũng không tỉnh lại. Nhưng lạ thay, chàng trai này lại hoàn toàn không bị ảnh hưởng.

"Chú nhà đi đâu vậy ạ?" Tú Bân hỏi, ánh mắt đăm đăm nhìn bà.

Bà Tô im lặng một lúc, đôi mắt già nua soi xét anh như muốn tìm kiếm điều gì đó. Bà nhận ra tinh thần của cậu thanh niên này mạnh mẽ hơn người, thứ bùa chú thông thường e rằng chẳng thể tác động. Dẫu vậy, bà cũng hiểu rõ có nói ra, e là cậu sẽ chẳng tin, chỉ nghĩ đó là chuyện mê tín mà thôi.

"Không có gì đâu con," – bà khẽ đáp, giọng dịu lại – "chú con có chút việc với mấy người bạn. Muộn rồi, con vào ngủ đi, đừng ra ngoài nữa, bà nói thật đấy."

Tú Bân ngập ngừng, trong lòng giằng co giữa tò mò và lễ phép. Một lát sau, anh khẽ thở dài rồi gật đầu, quay người về phòng. Dẫu vậy, suốt đêm ấy, anh vẫn không sao chợp mắt được.



...



Ngôi chùa nhỏ trong làng có tổng cộng mười ba vị sư. Lúc này, thầy Huệ Từ – trụ trì của chùa đang bước vội dọc hành lang vắng lặng, tà áo nâu lay động trong gió. Dừng lại trước cửa một gian phòng, thầy gõ nhẹ ba tiếng:

"Thầy Tịnh Nhân."

Cánh cửa mở ra, thầy Tịnh Nhân lập tức quỳ xuống, cúi lạy ba lần rồi chắp tay cung kính:

"Thưa Thầy, có điều chi cần con phụ giúp?"

Thầy Huệ Từ gật nhẹ, ánh mắt nghiêm nghị: "Đi gọi tất cả các thầy và chú tiểu đến chính điện ngay, ngay lập tức."

Thầy Tịnh Nhân thoáng rùng mình vì trong từng chữ của vị trụ trì ẩn chứa một luồng khí khác lạ, nặng nề như báo hiệu tai họa sắp ập đến. Không dám chần chừ, thầy cúi đầu nhận lệnh rồi bước nhanh đi.

Chẳng bao lâu, mười ba vị sư cùng các chú tiểu đã tụ họp đầy đủ tại chính điện. Ánh nến lay lắt hắt lên từng gương mặt có người bình tĩnh, có người bối rối, nhưng không ai dám thốt ra một lời. Trong chốn thiền môn, khi trụ trì ra lệnh giữa đêm, ắt là có điềm chẳng lành.

Theo hiệu lệnh của thầy Huệ Từ, các chú tiểu nhanh chóng bày ghế, thắp hương và dâng nước tịnh. Tất cả chư tăng đồng loạt chắp tay, nối chỉ trì chú, luân phiên nhau đọc kinh để kết nối pháp lực.

Khi trụ trì cất giọng niệm bài chú dẫn, âm thanh trầm hùng vang vọng khắp chính điện. Tất cả đồng thanh hòa theo, tiếng tụng kinh ngân dài trong đêm, vang lên như những hồi chuông cảnh tỉnh giữa cõi u minh.

"Nam mô bổn sư Thích Ca Mâu Ni Phật..."

Khi tiếng kinh vang lên đến đoạn giữa, bầu không khí trong chính điện bỗng dày đặc một cách lạ thường. Ngọn nến trước tượng Phật lay động rồi tắt phụt, để lại làn khói mỏng cuộn tròn trong bóng tối. Gió từ ngoài tràn vào, quét qua gian điện khiến những dải phướn và chuông gió đập vào nhau leng keng, nghe như tiếng cảnh báo từ cõi vô hình.

Thầy Huệ Từ vẫn nhắm mắt, hai tay chắp trước ngực. Giọng thầy trầm xuống, âm tiết ngân dài hơn, kéo theo sự cộng hưởng của mười hai vị sư khác. Một luồng khí vô hình bắt đầu tỏa ra, mỏng manh mà rõ rệt vừa lạnh lẽo vừa nặng nề, như đang len lỏi qua từng kẽ gỗ, từng cánh cửa.

Đột nhiên, một chú tiểu trẻ tuổi run lên, hồn vía như bị hút ra khỏi thân. Thầy Huệ Từ lập tức mở mắt, niệm chú trấn áp. Ánh sáng từ chuỗi tràng hạt trong tay thầy phát ra.

"Phía tây..." giọng thầy Huệ Từ trầm xuống, dằn từng chữ, ánh mắt nhìn xuyên qua khoảng không. "Một luồng oán khí rất mạnh đang trỗi dậy."

Thầy Tịnh Nhân hoảng hốt: "Phía tây...chẳng phải là nơi ở của thầy Khương sao?"

Thầy Huệ Từ gật đầu, ánh mắt nghiêm trọng.

"Thầy ấy đang hành pháp. Chúng ta phải hợp lực giữ vững kết giới của làng, nếu không, thứ đó sẽ tràn ra ngoài."

Tiếng niệm chú vang lên, trầm mà trong, như dòng suối thanh khiết chảy qua từng gian điện cổ. Âm thanh ấy dần lan ra, chạm vào mái ngói, vào những pho tượng, vào cả những tán bồ đề già cỗi đang xao xác trong gió đêm. Mỗi tiếng ngân lên tựa như ánh sáng rót xuống, làm cho lòng người nghe cảm thấy an yên và tĩnh lặng, dù ngoài kia bầu trời đang dần tối sầm lại bởi linh khí bất ổn.

Từ trung tâm chính điện, từng luồng ánh sáng vàng nhạt tỏa ra, xoắn lấy nhau như những dải lụa, rồi tan vào không khí. Dưới con mắt trần tục, khung cảnh ấy chỉ là những ngọn đèn dầu run rẩy nhưng với người có pháp nhãn, có thể thấy rõ từng ký tự cổ xưa trong ngôn ngữ Bali hiện dần giữa không trung sáng rực như được viết bằng lửa của cõi Phật.

Những chữ ấy bay lượn, đan vào nhau thành một vòng tròn khổng lồ bao trùm toàn bộ ngôi làng. Khi chữ cuối cùng ghép vào chỗ trống, một vầng sáng mờ bao quanh, tạo thành bức tường vô hình nhưng kiên cố, chắn giữa thế giới con người và những thế lực âm tà đang tìm cách thâm nhập. Trong làn gió, tiếng rên rỉ xa xăm của những vong hồn bị chặn lại vang lên khe khẽ đang yếu dần, rồi tan biến.

Các vị sư vẫn tiếp tục trì chú. Họ biết, đây không chỉ là nghi thức, mà là một phần trong con đường tu hành của mỗi người. Kẻ có pháp, người có đạo, nhưng mục đích cuối cùng đều quy về một – hộ tâm, hộ thân, hộ dân.

Đối với họ, tu hành không chỉ là trau dồi bản ngã hay tìm đường giải thoát, mà còn là gìn giữ sự an ổn của làng mạc, để ánh sáng từ cõi Phật soi rọi xuống cõi người, che chở cho những sinh linh đang sống trong vòng xoay của nghiệp duyên.

Khi mọi người đến trước nhà của Thầy Đạo Tĩnh, ánh trăng đã bị mây đen che khuất, chỉ còn lại những đốm sáng mờ ảo hắt ra từ những lá bùa được dán trên cửa gỗ và lan can. Không ai nói một lời, chỉ có tiếng gió rít qua mái ngói và tiếng lá khô xoạt xoạt dưới chân người. Một phần trong số họ lặng lẽ tản ra, đứng thành vòng cung bao quanh ngôi nhà để thiết lập thế trận phòng hộ. Mười người có phép thuật mạnh nhất trong làng, dẫn đầu là ông Tô, xếp hàng ngay ngắn trước bậc thềm, chuẩn bị bước vào cuộc đối đầu mà họ biết sẽ không đơn giản.

Âm thanh của những bước chân nặng trĩu vang lên từng nhịp khi họ cùng nhau tiến lên cầu thang gỗ cũ. Ở chân cầu thang, hai đứa trẻ – một trai, một gái – đang quỳ ngay ngắn, gương mặt thanh tú và mang nét giống nhau đến lạ. Ánh mắt chúng trong veo, ánh lên sắc vàng nhạt như ánh đèn dầu, bàn tay nhỏ chắp trước ngực, cung kính cúi đầu mỗi khi có người bước qua.

Đó là hai linh hồn canh cửa – những đứa trẻ từng được Thầy Đạo Tĩnh thu nhận khi mất cha mẹ trong nạn đói. Sau khi mất, linh hồn của chúng ở lại trong nhà này, trở thành người dẫn đường cho những pháp sư bước vào cõi âm. Giới pháp sư trong vùng đều biết rõ một quy tắc bất thành văn. Nếu một ngày đến đây mà không thấy hai linh hồn ấy ngồi chờ ở chân cầu thang, nghĩa là hôm đó Thầy Đạo Tĩnh không tiếp khách hoặc có điềm chẳng lành đang bao phủ ngôi nhà này.

Nhưng đêm nay, chúng vẫn ở đó, lặng lẽ cúi đầu, như báo hiệu rằng nơi đây sắp có một sự kiện trọng đại.

Ông Tô dừng lại giữa cầu thang, ánh mắt run lên khi nhìn thấy hai linh hồn nhỏ. Ông nhớ lại thời mình còn là đệ tử của Thầy Đạo Tĩnh - người thầy vừa nghiêm khắc vừa nhân từ, từng cứu mạng biết bao sinh linh và dạy họ cách giữ đạo giữa hai cõi âm – dương. Khi Thầy qua đời, ông đã truyền lại thuật pháp cùng tâm pháp cho ba học trò trung thành nhất: Tô, Lâm và Chu. Họ vẫn luôn xem ông không chỉ là sư phụ, mà là người đã soi đường, dìu họ vượt qua ranh giới của nỗi sợ và lòng tham.

Thầy Đạo Tĩnh khi còn sống vô cùng yêu thương đứa cháu nội của mình. Trước lúc lâm chung, ông đã dặn dò dân làng hết mực giúp đỡ và che chở cho nó, coi như phần duyên còn sót lại ông gửi lại trần gian. Nhưng rồi, chính đứa cháu ấy - Thầy Khương - lại trở thành người gánh lấy trách nhiệm lớn lao ấy, trở thành chỗ dựa của cả làng.

Mười năm trước, khi con trai sáu tuổi của ông Tô chơi đùa rồi lạc vào rừng sâu ba ngày ba đêm, khắp làng đổ xô đi tìm mà chẳng thấy tung tích. Rừng ấy là nơi âm u, quỷ khí nặng, đêm xuống có thể nghe thấy tiếng khóc lẫn trong tiếng gió. Vậy mà Thầy Khương, khi ấy còn rất trẻ, đã một mình cầm đèn dầu, mang theo lá bùa tổ truyền, bước vào rừng. Ba ngày sau, người ta thấy ông cõng đứa bé về làng trong mưa, áo choàng sũng nước, bàn tay dính máu, ánh mắt vẫn sáng trong nhưng sâu thẳm. Đứa bé trong tay ông chỉ còn hơi thở mỏng manh, nhưng may mắn vẫn sống sót.

Hình ảnh ấy in sâu trong tâm trí ông Tô vì đó không chỉ là ơn cứu mạng con trai, mà là ơn cứu cả gia đình. Ông Lâm, ông Chu cũng từng được Thầy Khương cứu giúp trong những lần tai họa khác, khi tà khí kéo về hoặc khi bệnh lạ lan khắp làng. Ân nghĩa ấy, họ đều ghi lòng tạc dạ.

Suốt bao năm, không ai trong họ có dịp báo đáp. Giờ đây, khi một luồng khí đen đang dần lan đến, khi kẻ thù mang ý niệm ác độc đang tiến gần mái nhà ấy - ngôi nhà của người thầy họ tôn kính - không ai trong số họ chọn cách đứng yên.

Họ bước lên bậc gỗ, nơi hương trầm lan khắp hiên, ánh nến lay động phản chiếu lên tượng Phật. Bóng lưng Thầy Khương hiện ra trong làn khói, thẳng tắp và tĩnh lặng như một ngọn núi giữa bão giông. Mọi người đồng loạt quỳ xuống, cúi đầu, im lặng đến mức chỉ còn nghe tiếng chuông gió ngân ngoài sân.

Thầy Khương vẫn ngồi yên trong tư thế thiền định. Môi anh mấp máy, đọc tiếp những câu chú cổ, từng chữ một ngân ra hòa vào tiếng mõ đều đặn. Anh biết rõ ai đang hiện diện phía sau mình, biết rằng những người học trò của mình và ông nội đã tụ lại, sẵn sàng cùng anh đối diện với thứ đang trỗi dậy ngoài kia. Không cần nhìn lại, anh vẫn giữ ánh mắt hướng về bàn thờ, nơi hương khói quyện lấy di ảnh Thầy Đạo Tĩnh - người đã từng dạy anh cách dùng lòng nhân để hóa giải bóng tối.

Ông Tô, người lớn tuổi nhất trong số mười pháp sư, chậm rãi bò lên phía trước. Bàn tay gân guốc run run đặt khay nến xuống giữa sân, từng cây nến được cẩn thận trao cho các đồng môn. Mỗi ngọn lửa lóe lên, ánh sáng vàng dịu dàng hắt xuống mặt đất, phản chiếu trên mái ngói cũ kỹ, tạo thành một hình vuông rực rỡ bao quanh Thầy Khương và những người đang quỳ bên ông, như một vòng trấn giữ vừa linh thiêng vừa uy quyền.

Sau khi nến được đặt xong, mọi người quỳ xuống phía sau Thầy Khương. Một số mở sách chú cũ, những trang giấy vàng sậm mùi hương trầm, lẩm nhẩm từng câu thần chú, âm thanh hòa cùng nhịp thở, cùng nhịp niệm của Thầy Khương. Tiếng đọc vang lên:

"Om Mani Padme Hum, Om Vajrapani Hum, Om Ah Hum Vajra Guru Padma Siddhi Hum"

Hình bát quái trước sân nhà bỗng bừng sáng, những đường nét cổ xưa khắc chìm trên mặt sân như bừng sống, ánh lên màu vàng rực rỡ, kiên cố. Từng tia sáng mảnh mai vươn ra bốn phương tám hướng, quấn quanh cột, mái ngói, hàng rào, tạo thành một tấm khiên linh lực uy nghiêm đầy thần bí.

Các ô bát quái rung lên, phát ra âm thanh ngân nga thoang thoảng, hòa cùng tiếng niệm chú của Thầy Khương và các pháp sư, vang vọng như thấm vào đất, vào không khí, vào chính linh hồn những người đang tụ họp. Mỗi tia sáng lóe lên như soi thấu bóng tối, xua tan tà ma đang lẩn khuất quanh làng, đồng thời mở ra một không gian tĩnh lặng, nơi chỉ còn ánh sáng linh thiêng và sức mạnh tâm linh tràn đầy.

Mười pháp sư quỳ gối, ánh mắt tập trung, cảm nhận năng lượng từ bát quái lan truyền vào cơ thể, gia tăng uy lực phép thuật. Từng câu thần chú trở nên vang vọng, mạnh mẽ hơn, nối tiếp nhau như sợi dây vô hình thắt chặt vòng bảo vệ quanh khu nhà.

Ánh sáng bát quái chiếu lên mái ngói, trần nhà, cây cối xung quanh, biến sân nhà thành pháo đài tâm linh giữa màn đêm tĩnh mịch, nơi tà khí không dám bén mảng, mọi sinh linh tà ác phải lùi bước, còn những người thiện chí cảm nhận rõ rệt sự an yên và quyền năng đang hiện diện quanh mình.

Thuân nằm trên giường, mắt mở thao láo, đầu óc không ngừng hồi tưởng những gì vừa cảm nhận được từ năng lượng kỳ lạ bao quanh nhà. Lòng cậu dấy lên một nỗi bồn chồn khó tả, từng mạch máu như căng lên vì cảnh giác. Cậu không thể chợp mắt, dù muốn cũng không được, bởi cảm giác nguy hiểm đang rình rập cứ kéo cậu vào trạng thái tỉnh táo đầy căng thẳng.

Trong khi đó, Khuê, nằm bên cạnh, dường như không hề bị tác động bởi những rung động tâm linh kia. Hơi thở đều đặn, cơ thể thư giãn, khuôn mặt thư thái như chìm vào một giấc ngủ sâu, bất chấp mọi bất thường đang diễn ra xung quanh. Cậu mơ màng trong một thế giới riêng, hoàn toàn cách biệt với những luồng năng lượng và phép thuật đang bao phủ ngôi nhà.

Sự đối lập ấy càng khiến Thuân cảm nhận rõ rệt sức nặng của không khí trong đêm. Cậu lặng lẽ ngồi dậy, cầm chiếc đèn dầu đặt bên giường. Cậu ấy không dám ra ngoài vì Thầy Khương đã ra lệnh là không được rời phòng cho đến khi sáng.

Đêm yên tĩnh bị phá vỡ bởi âm thanh bước chân nặng nề từ nhiều người đang đi lên cầu thang, tiếng động vang vọng khắp các bậc gỗ, khiến trái tim Thuân đập nhanh hơn.

"Khuê... Khuê ơi..." cậu cố gọi to hơn bình thường, nhưng vẫn không có động tĩnh gì từ bên kia. Thuân chồm người, đặt nhẹ tay lên mũi Khuê, thở phào khi nhận ra cậừ ấy vẫn còn thở. Tuy nhiên, tình trạng này càng ngày càng đáng lo. Khuê ngủ sâu tới mức như mộng du, bất cứ lúc nào cũng có thể rơi vào trạng thái nguy hiểm, thậm chí không tỉnh lại nữa. Cơn lo lắng bủa vây cậu, khiến cậu không thể nhắm mắt được.

Bỗng nhiên, một âm thanh quen thuộc vang lên từ bên ngoài, Thuân lập tức tái nhợt. Bài chú mà cậu nghe được là bài chú triệu tập các vị thần, được tụng để mời những thực thể linh thiêng từ khắp nơi đến bảo vệ con người khỏi tà ác và nguy hiểm. Người ta tin rằng, nếu người tụng chú sở hữu công đức cao, âm thanh của bài chú sẽ vang xa, thậm chí lên tới tận cõi trời cao nhất.

Thuân nhớ lại sự kiện ở nghĩa địa năm năm trước. Từ đó, cậu chưa từng nghe Thầy Khương tụng bài chú này lần nào nữa. Giờ đây, chỉ riêng âm thanh ấy cũng đủ để cậu nhận ra điều gì đang xảy ra ngoài kia.

Không chần chừ, Thuân bật nến lên, đặt trước mặt, chắp tay trước ngực, nhắm mắt lại và tập trung. Cậu lắng nghe nhịp điệu bài chú bên ngoài, từng âm thanh rung động trong tim và khắp căn phòng, rồi bắt đầu lẩm bẩm theo, hòa nhịp với các vị thần mà Thầy Khương đang triệu tập:

"Om Bhur Bhuvah Svah Tat Savitur Varenyam Bhargo Devasya Dhimahi Dhiyo Yo Nah Prachodayat..."

Từng lời tụng vang lên, khiến không khí quanh căn phòng như được bao phủ một lớp hào quang vô hình.



...



Tâm trí Khương Thái Hiển căng lên như một tấm da trống. Trong quãng não cảnh nhập định, những hình ảnh ùa đến. Một đoàn linh hồn lờ mờ, mặt mày quỷ dị, và hơn trăm con ma đói dồn dập kéo về phía làng như một cơn lũ. Mục tiêu của chúng rõ ràng là hướng thẳng về phía Thôi Phạm Khuê, muốn đoạt lấy mạng cậu.

Tại sao chúng lại nhắm vào đứa trẻ đó?

Câu hỏi đó đè nặng trong ngực Khương Thái Hiển, nhưng đáp án không hiện ra ngay. Linh hồn anh lập tức phân tán, tung đi khắp rừng sâu để truy tìm nguồn gốc cái oán này. Kẻ chủ mưu, linh hồn độc ác đã gieo nghiệp cho Phạm Khuê - một người phụ nữ mặc trang phục tỳ nữ thời Minh, oán khí tích tụ cả bốn trăm năm.

Anh dò dẫm, xuyên qua mưa sương ký ức và những ngõ ngách u minh, nhưng không thấy bóng dáng Nghiêm Sơn - em trai thuở trước nơi nào. Phải chăng nó không hiện diện? Hay đã bị kéo đi nơi khác? Câu hỏi dồn lại, chưa kịp lóe lên đã bị cảnh vật cuốn chuyển.

Cảnh rừng tan biến, nhường chỗ cho một ngôi nhà cổ xưa hoang vắng, phủ bụi và mạng nhện, như bị thời gian quên lãng. Không gian đó bỗng vang lên một giọng nói lạnh lùng, nhưng lại không thấy mặt ở đâu cả:

"Tìm ta à?"

Khương Thái Hiển không đáp.

"Đừng xen vào chuyện này. Trả thằng nhóc đó và hồn ma mẹ nó, ta sẽ tha cho các ngươi."

"Cậu bé đó đã làm gì mà phải chịu như vậy? Sao không thả cậu ấy?" Khương Thái Hiển nhẹ nhàng hỏi lại.

"Im!" giọng người phụ nữ kia lạnh lùng cắt ngang. "Việc ta làm không liên quan đến ngươi."

Lời qua tiếng lại như những mũi kim, mỗi câu đều găm vào bầu không khí. Nữ nhân nhạo báng: "Thằng ông đạo sĩ của ngươi còn chẳng làm được cái gì ta. Thằng nhãi còn hôi sữa thì đừng nghĩ chống lại được ta. Dù sao, ta cũng sẽ không buông tha bọn họ."

Khương Thái Hiển lập tức kéo ý thức về thân xác. Đôi mắt anh mở to, đen như giếng sâu, ánh nhìn sắc lạnh quét qua phòng, qua những cây nến đang run. Từ ngoài rừng vọng vào là tiếng rên rỉ, tiếng thét, mùi thối và tanh của những thân xác phiêu bạt hòa lẫn không khí. Hơn một trăm linh hồn vô chủ cùng mười ba lệ quỷ dồn về, vây quanh nhà anh. Nhưng chúng bị chặn lại bởi lớp kết giới nhiều tầng, nhiều lớp do những pháp sư của làng lập nên.

Ở bậc thềm, ông Tô và các đệ tử khác cảm nhận được âm thanh, mùi vị, sức nặng của oán khí. Họ toát mồ hôi, cổ áo ướt đẫm, nhưng vẫn giữ thân phận tĩnh tại, chắp tay, mắt nhìn về thầy, chờ thao tác tiếp theo.

Khi bài khấn triệu thần vừa dứt, Khương Thái Hiển liền nói:

"Giữ tâm bình thản, buông bỏ mọi dục vọng, tập trung tuyệt đối. Dù chỉ một giây cũng không được phân tâm."

Anh khép mắt, hai tay hợp ấn, giọng đọc vang đều, mỗi chữ như chạm vào không trung, dội lại thành âm vang:

"Ta, Khương Thái Hiển, thành tâm khấu thỉnh công đức tổ tiên, nguyện ánh quang của chư Phật soi chiếu, lòng từ của Bồ Tát bao dung, ân cha mẹ muôn kiếp hóa thành mây lành che chở. Nay kính thỉnh cửu thiên chư thần, chư Đại La chân tiên ở mười chín tầng trời, chư Bồ Tát nơi mười sáu cõi Phạm Thiên, chư Địa Kỳ nơi mười lăm tầng đất, chư U Minh Chi Chủ nơi mười bốn ngục sâu, cùng hai mươi mốt vị Địa Ngục Chi Vương, lại thỉnh Hậu Thổ Nương Nương và Thủy Đức Thánh Mẫu đồng giáng đàn chứng đạo. Cúi xin chư thần chứng giám, hộ trì ta cùng người ta yêu, đệ tử ta và muôn sinh trong thôn xóm, tránh khỏi tai ương, vĩnh miễn tà mị."



...



Thầy Huệ Từ run người, như thể nghe thấy một tiếng gọi vang lên từ nơi xa xăm giọng của Khương Thái Hiển, mơ hồ mà tha thiết, trôi theo làn gió lạnh len qua những mái chùa cổ. Âm thanh ấy không chỉ chạm vào tai, mà còn vọng đến tận nơi sâu nhất trong tâm.

Trong khoảnh khắc đó, Thầy Huệ Từ cảm nhận được một luồng khí trong trẻo, chan chứa lòng từ bi toát ra từ tâm hồn người thanh niên đang liều mình bảo vệ ngôi làng. Giữa đêm đen phủ kín, giữa ranh giới của sự sống và cõi chết, ánh sáng nơi lòng từ ấy bỗng trở thành ngọn đèn dẫn lối.

Như được truyền thêm sức mạnh, thầy ngẩng đầu, hai bàn tay chắp chặt, hơi thở đều lại. Giọng tụng kinh của thầy dần vang lớn hơn, trầm hùng và kiên định như tiếng trống pháp vang vọng khắp bốn phương. Những vị sư khác nghe thấy, liền hòa theo, tiếng tụng hòa quyện, dội ngược lên không trung như một làn sóng ánh sáng đang lan ra.

"Cầu xin mười phương chư Phật chứng giám, Xin phú hộ cho chúng sinh vượt qua tai kiếp, dựng lên bảy lớp tường kim cương bất hoại. Che chở chúng ta khỏi mọi hắc ám, khỏi mọi hiểm nguy đang đến gần..."

Gió bỗng thổi mạnh, cuốn theo tiếng kinh như hàng ngàn linh hồn đang ngân nga đáp lại. Ngọn nến trên bàn thờ chập chờn, rồi sáng rực lên, đổ bóng các nhà sư lên tường dài và đổ nghiêng, như những vị hộ pháp đang đứng canh giữ giữa hai cõi âm dương.

Trong khoảnh khắc ấy, Thầy Huệ Từ mở mắt, nhìn thấy những luồng sáng vàng mờ từ trong không gian dần hiện ra, kết thành từng vòng tròn quanh ngôi chùa. Lời kinh trở thành lớp tường vô hình, sáng rực trong đêm tối, bảo vệ lấy những người còn sống khỏi bầy linh hồn đang gào thét ngoài kia.



...



Khi bài khấn mời các thần linh vừa dứt, không gian như vỡ ra một nhịp thở mới. Bầu trời phía trên đỉnh núi bỗng sáng rực lên, từng đợt ánh vàng cuộn trào như sóng, soi rọi cả vùng đất chìm trong bóng tối. Gió nổi lên, cuốn phăng hơi lạnh của đêm, rồi những giọt mưa đầu tiên bắt đầu rơi xuống nhưng đó không phải là mưa của trần thế.

Từng giọt mưa như có linh lực, trong suốt mà sáng rực, va chạm vào không khí phát ra thứ âm thanh lạ lùng, vừa trong trẻo vừa đau đớn. Khi chúng chạm vào lũ linh hồn đang lảng vảng, lập tức bốc khói trắng. Những linh hồn vô định co giật, gào thét trong cơn đau tột cùng, thân thể chúng tan rã dần như tro tàn bị rửa trôi.

Rồi, từ trên cao, mười ba tia sét xé toạc bầu trời, giáng thẳng xuống đầu mười ba con lệ quỷ. Tiếng sấm dội vang như tiếng trống trời, làm cả căn nhà rung lên dữ dội. Thuân giật mình, thoát khỏi trạng thái nhập định, tim đập loạn nhịp. Nhưng Khuê vẫn nằm đó, ngủ say như chưa hề biết đến cơn bão linh đang diễn ra quanh mình.

Bên ngoài, đất dưới chân dần ướt sũng, rồi biến thành bùn đen đặc quánh. Lớp bùn ấy không phải đất thường, nó như có linh tính, cuộn trào, trườn bò, rồi từ từ kéo những linh hồn tội lỗi xuống sâu. Chúng vùng vẫy, la hét trong cơn tuyệt vọng, tiếng kêu hòa vào tiếng mưa thành một bản nhạc rợn người. Rồi tất cả bị nuốt chửng, chìm dần vào lòng đất chỉ còn lại im lặng và mùi ẩm lạnh.

Những người tụng chú đứng dưới mưa, dù thân ướt đẫm, vẫn không ngừng khấn niệm. Họ ngẩng đầu nhìn trời, trong ánh sét loang loáng, ai nấy đều hiểu: đó là phép của Lôi Công, vị thần sấm đang giáng xuống để trừng phạt tà linh. Còn lớp bùn đen cuộn chảy kia chính là Hậu Thổ Nương Nương ra tay, mở lòng đất để thanh tẩy những linh hồn nhiễm ác.

Hai vị thần đã nghe thấy lời khấn nguyện của con người. Và nếu người triệu gọi không phải là kẻ có tâm hồn thanh tịnh, không có phước báu tích tụ qua nhiều kiếp, thì chắc chắn phép lạ này đã không thể xảy ra.

Rồi, như một giấc mơ tan dần, cơn mưa lắng xuống, tiếng sấm im bặt. Ánh sáng đầu tiên của buổi bình minh len qua những tán lá, xuyên vào căn nhà. Tia nắng non chạm lên khuôn mặt Khương Thái Hiển - người vẫn ngồi yên giữa tâm bão, đôi mắt khép hờ, vẻ mặt bình thản như chưa từng bị dao động bởi cơn giông vừa qua.

Mọi người quỳ xuống. Không ai bảo ai, tất cả cùng cúi lạy thầy với lòng thành kính sâu xa. Trong ánh sáng dịu ấm của bình minh, không ai nói gì. Chỉ có tiếng gió khe khẽ và hương trầm còn vương trong không khí, như lời cảm tạ gửi đến những vị thần vừa đi qua.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com