Chương 2: Thời gian không chờ đợi
Sấm ngủ giật. Mưa như vải thưa đập vào mái lợp bằng lá, mang theo mùi muối và mùi dầu cháy từ khói lửa cầm chừng. Trận bão ngoài khơi như muốn nuốt trọn cả trời; gió mang theo hơi nước, quấn lấy những lá cờ bạc màu treo trên tường thành.
Vị thượng tướng quân trẻ nhất lịch sử, ra đi mãi mãi ở tuổi 33. Lời nói cuối cùng chủ kịp thốt:
"Võ đạo chi tâm của ta... Trời đố kỵ... người tài..."
Tiếng sét đánh vang nền trời.
Người tỉnh dậy không phải một tướng giàu kinh nghiệm; hình hài là của Hoàng Đức Long, nhưng trong ánh mắt lạnh kia không hề có dòng hồi ức về những trận thủ thành xưa.
Minh Long mở to đôi mắt của một kẻ vừa rời khỏi cõi hư không, chưa từng sống những ngày gươm giáo của vị tướng này. Trong thân thể rắn như sắt kia, hắn cảm nhận được một thứ sức mạnh cường đại: võ giả nhất phẩm đỉnh phong (bán võ thánh) — không phải cao nhất, nhưng căn bản hơn trăm vạn người thường, đủ để đứng hiên ngang giữa trận mạc mà không bị hồn vía xô nghiêng.
Ba người đàn ông râu tóc rối bời, mặt còn vương vài vệt máu hải thú chạy lại gọi hắn. Minh long ngơ ngác không biết họ là ai thì đã bị họ khoác tay kéo đi.
Trong đại lều chỉ huy, ánh nến lung lay trên bàn bản đồ trải rách, mực tàu vẽ lên những đường sông, đường thủy và những mảng bồi lở bạc màu. Mùi mỡ súng, rơm ướt và muối biển hòa vào nhau, đọng lại trên không khí như một thứ ảm đạm khó phai.
Người đứng giữa chiếc bàn kia là một vị tướng mới tỉnh sau cơn chuyển sinh — Nguyễn Minh Long. Hắn còn đang hoang mang không biết phải hỏi từ đâu.
Bốn vị thiếu tướng trước mặt đứng thẳng người, mệt mỏi nhưng cố kiệm lời:
Đỗ Mạnh Hải, mặt đỏ, cục cằn;
Phạm Ánh Nhật, khuôn mặt nghiêm khắc như đá;
Trương Văn Sơn, hơi gầy, ít nói;
Đào Bá Nghiệp, trầm tỉnh, có vẻ thuộc loại người theo quyền lợi thực tế.
Họ đều chờ tiếng lệnh, nhưng lần này là tiếng lệnh của một kẻ họ vừa gặp lần đầu — người không mang theo ký ức tướng cũ nhưng mang theo một trí tuệ khác thường. Minh long đành phải lên tiếng trước:
"Ta đang rất đau đầu, các vị có thể báo cáo một chút tình huống hiện giờ không?"
Phạm Ánh Nhật bước tới, hai tay giơ thẻ báo cáo đã sờn. Giọng ông như luôn ở mức khô, nhưng lần này hàm chứa một thứ gấp gáp không che giấu.
“Đại nhân,” ông nói, “tình hình bấy giờ rất xấu.”
Ông nhìn từng người trong lều, rồi đặt ánh mắt nặng lên Minh Long.
“Triều đình trễ lương kỳ này đã là lần thứ ba trong bốn năm gần đây. Chúng viện lý do ngân khố cạn, bách tính nộp thuế sa sút vì các vùng bị mưa gió bất ổn. Hậu cần bị gián đoạn; chúng ta phải gom lương thực từ các thành trấn trên ba đảo, nhưng đường thủy nhiều chặng bị bồi, mực nước rút, tàu lớn không thể cập cảng. Nhiều tàu nhỏ cũng bị mắc cạn khi thủy triều đi xuống đột ngột.”
Minh Long gật đầu, mắt dán vào chỗ nước nông trên bản đồ. Địa lý ở đây hoàn toàn khác biệt, không còn là mảnh đất hình chữ S thân thương. Một thảm xanh lam phủ kín, ba đảo lớn cách nhau 10 cây số đường biển và chi chít đảo nhỏ xung quanh. Đây mới chỉ là một góc phía đông trên bản đồ của đại việt hàng trăm đảo khác nhau.
“Đường nào vào Bạch Đằng giang? Biên phòng thành chặn được không?”
Phạm Ánh Nhật đặt tay lên dấu chấm, nói:
“Hiện có hai tuyến rẽ. Nếu ta chặn tuyến ngoài bằng đội thuyền chiến, chúng có thể tìm lối rẽ gần bờ — nhưng đó là vùng nước nông; tàu lớn không vào được, phải dùng thuyền nhỏ. Vấn đề là, trong nhiều năm qua, mực nước biển có dấu hiệu rút — bờ bồi lở mạnh hơn; quần đảo Bạch Long Vỹ hiện rõ nhiều bãi đá ngầm. Tàu thương và tàu viện trợ khó cập. Ta mất nhiều thuyền hậu cần vì trượt gầm, nhiều lương thực bị hư hỏng.”
Đỗ Mạnh Hải tức giận chen vào, giọng cao:
“Vậy thì ta phải dùng binh! Xin đại nhân hãy cho ta nghênh chiến ngay – đem lòng quân đánh cho một trận, đám hải thú thấy khó sẽ rút lui!”
Minh long giật mình vì nghe thấy hai từ "hải thú".
Hắn quay sang nhìn tướng Hải, nói chậm rãi:
“Ngươi nghĩ như đám man dân trong cổ sử: lửa cháy, ta xông vào. Nhưng ta đã coi bản đồ — đây không phải lãnh địa sở trường của chúng ta. Hải thú mà ta thấy trên đây rất to lớn, lại bơi lặn cực nhanh. Nếu cứ lao vào bất chấp thành tự sát; kể cả có chiến thắng cũng bị long tộc hô hoán thú triều, từng lớp từng lớp bào mòn dần. Phe ta mất hết nhân lực. Ta không muốn thanh danh anh dũng, ta muốn kết quả người sống sau trận.”
Minh Long nhìn xuống ghi chú số lượng quân, hỏa dược và vũ khi trên thẻ tre. Hắn hỏi người có râu tóc bạc, nhìn ra dáng lão tướng nhất phòng:
"Trọng pháo này bắn thế nào? Có giết được long vương không?"
Ánh Nhật tiếp lời, giọng nặng:
"Trọng pháo— thiết bị cổ nhân chế tạo mà chúng ta còn lại — chỉ là thử nghiệm thô sơ. Cổ nhân chế trọng pháo bằng cơ trục, bắn ra đạn đá lớn. Nhưng đó chỉ là sơ khởi, còn thua một quyền của võ giả tứ phẩm. Nòng pháo nóng mau, góc đặt khó điều chỉnh; thuốc nổ mạnh yếu không đồng đều; nhiều lần bắn không chính xác, pháo bị nóng chảy. Nhiên liệu cho pháo chỉ đủ cho chục lần khai hỏa ở các trọng điểm. Chúng ta không thể trông cậy vào đó để giải quyết trận địa quy mô lớn. Chủ lực vẫn là người — bộ binh và cung binh.”
Nghe đến đây, Minh Long cúi mặt, môi khẽ bật cười lạnh.
“Vậy chúng ta chỉ có người, vài khẩu pháo thử nghiệm, và một bến cảng khó tiếp nhận viện trợ. Đó là mô tả hoàn cảnh ‘rất xấu’ mà mấy người nói.”
Trương Văn Sơn, người ít lời, chậm rãi đưa thêm:
“Bẩm đại nhân, gần đây phía tiền tuyến báo cáo mất mát lớn. Một số trạm canh bên ngoài bị hải tộc thôn tính, nhiều kho lương mất hoặc bị thiêu rụi. Việc điều tàu lớn ra ngoài ngày càng hiếm, trong khi địch có thể dùng sức mạnh thủy thần, hô mưa gọi gió — khiến thủy triều thay đổi đột ngột. Từ báo cáo, có một quy luật: khi chúng ta chặn ngoài khơi, chúng liền dùng năng lực thời tiết, dẫn tới việc bờ sạt và rút nước cục bộ — khiến tàu chúng ta mắc kẹt. Điều đó dẫn tới việc tiếp tế từ thái bình bị cắt.”
Đào Bá Nghiệp gật đầu, giọng thực tế:
“Ta đã tính toán phí tiếp tế; nếu ta giữ mọi tuyến như hiện nay, lương tồn chỉ đủ hai tuần. Triều đình có thể không chuyển thêm kịp – họ còn phải ứng phó với nạn cướp bóc ở hậu phương.” -hắn nhấn nhá câu sau tỏ vẻ mỉa mai.
Minh Long đếm nhẩm trong đầu. Không có ký ức Hoàng Đức Long, hắn không có tính háo thắng của một bậc tướng. Thay vào đó, hắn nắm chiếc la bàn gập, kéo đến giữa bản đồ; trên bàn, hắn trải ra các mảnh giấy thô ghi những đường huyết mạch thủy đạo, điểm bồi lở, cả những ghi chú về mực nước do thợ lặn biển ghi lại. Hắn bắt đầu tính toán chi li từng đường đi nước bước.
Hắn không giơ tay múa may trình bày, mà cắm xuống các đánh dấu: điểm neo cho tàu ở bờ nước sâu, con đường rút lui ngắn nhất, chỗ nào đặt kho dự trữ. Hắn suy tính phương tiện vận tải, thời gian di chuyển, tỷ lệ hao hụt. Tư duy của hắn như chiếc máy, lạnh lùng, chính xác.
“Hồ Điều Hòa này, rất hợp trận địa trên cạn."
Mắt của Đỗ Mạnh Hải lóe lên, muốn hỏi thêm:
“Sao ngài biết hồ điều hòa là điểm chốt hạ?”- Đỗ Hải hỏi, hơi nghi hoặc.
Minh Long mỉm cười:
“Vì hồ nhỏ, mực nước ổn định hơn so với bãi bồi ven biển; lại có bờ tự nhiên để dựng trọng pháo; hơn nữa, nếu ta khiến địch di chuyển từ cửa ngõ ra hồ, chúng sẽ tập trung lại một điểm. Khi vào đó, chúng không thể dàn mỏng đội hình. Và điều quan trọng nhất: tuyến rút lui của chúng sẽ bị chặt hậu bởi núi Đồ Sơn.— chúng có thể không rút về biển sâu ngay được vì ta chặn bãi cạn, lối vào sông Hồng."
Minh long đập mạnh tay xuống bàn đầy quả quyết:
"Đó là nơi duy nhất ta có lợi thế, từ 7,000 tinh binh, 4,000 hải quân, 1,000 cung binh. Đủ áp đảo về hỏa lực ở phạm vi hẹp. Còn nếu đánh mở rộng ra bãi cạn, quân ta có hy sinh đến người cuối cùng vẫn thất thế. Vậy nên bằng chết cũng phải dóng cửa đánh cá. Không cho một con hải thú nào lọt ra."
Phạm Ánh Nhật im lặng, rồi gật đầu:
“Kế hoạch hay. Nhưng vấn đề vẫn là lương thực và tiếp tế.”
Ông giơ tờ báo cáo nữa, giọng trầm:
“Các kho lương gần đảo Cô Tô đã cạn. Các thuyền hậu cần suốt mùa trăng trước bị mắc cạn bốn lần. Triều đình lại cung ứng hạn chế. Ta phải gom lương từ các thành gần; điều đó khiến hậu phương thiếu người. Xin đại tướng nói rõ làm sao chia quân.”
Minh Long trầm ngâm. Trong đầu hắn là những con số và đường đi: "tần suất tiếp tế cần thiết để duy trì 7,000 lính là con số lớn; nhưng nếu họ trữ lương tại hồ điều hòa – chỗ kín – thì tối thiểu họ có thể kéo dài thời gian chiến đấu." Hắn tính toán tỷ lệ rút lui, tốc độ thuyền nhỏ, đường băng để chuyển lương bằng xe bò, chỗ nào có đường đất chắc để xe không bị lún khi mưa.
Một lần nữa, trí óc của con người hiện đại đó bộc lộ: hắn khai thác cấu trúc sa bàn thuần tuý như một bài toán logistics. Hắn dùng số liệu thu thập được từ bốn tướng, hỏi đến đâu nhẩm đến đó — cùng với suy luận về thủy triều, thời gian, số lượng thuyền và nhân lực — để xây ra một mô hình:
"Nếu ta chặn Cô Tô và bố trí 40 tàu chiến ở vùng biển sâu cách Quảng Ninh 25km, đồng thời giữ 1,000 quân nỏ tại đảo Thái Bình để làm bẫy, thì rủi ro thấp hơn. Thêm nữa, nếu ta giữ bộ binh và kỵ binh ở Biên Phòng, kéo ra theo một đường thẳng vững, kết hợp với tàu từ biển sâu tạo thành chân chữ L. Khi địch vào hồ điều hòa, ta sẽ dùng bộc phá và cung nỏ (dù thô sơ) để khuấy rối, sau đó dùng trọng pháo và võ giả mạnh mẽ chốt góc chữ L để dồn kẻ yếu vào chết lặng.
Khi Minh Long vạch xong đường, trên bàn bản đồ dán những mảnh giấy, dây chỉ kéo từ Cô Tô đến Thái Bình, rồi đến Biên Phòng. Đôi mắt hắn trông như người vừa nhìn thấy mô hình sống động của chiến trường. Trong đầu hắn lập tức hình dung các con đường vận lương, điểm neo, phòng thủ hậu cần. Hắn biết nguy cơ: nếu mưa lớn, đường bộ sẽ tê liệt; nếu thủy triều đổi, tàu sẽ mắc cạn. Vì vậy, hắn tính đến phương án phụ: dùng thuyền tạm, thuyền nhỏ chở hàng vào đêm triều cao, dùng men nước để đưa dọc bờ, cắt thành từng chuyến ngắn. Hắn giải thích rõ: mỗi ngày cần tối thiểu một lượng lương thực cho 7,000 quân là X; với kho tập trung tại hồ điều hòa, chứa đủ 14 ngày thì chiến thắng có thể đạt được; nếu dưới 7 ngày, ta nên rút.
Đào Bá Nghiệp, vốn thích tính toán, đưa thêm số liệu:
“Hạ tướng có thể vét cạn lương từ các huyện trấn.. Nhưng mỗi nơi chỉ đảm bảo lượng tối đa cho năm ngày. Tổng gộp lại, nếu không có tiếp viện triều đình, ta chỉ có thể bám trụ mười tới mười hai ngày.” Ông nhìn quanh, giọng buồn: “Vậy nếu chiến đấu kéo qua mốc đó, vạn kiếp bất phục mà chết đói.”
Trong lều có một khoảnh lặng dài. Gió cuốn mưa lao qua, tiếng sóng như muốn nhấn chìm cả lều. Minh Long đứng thẳng, mặt không đổi sắc. Hắn đưa tay chạm vào chỗ giữa ngực, nơi Hệ Thống từng vun vén hứa hẹn.
Trong đầu vang lên giọng lạnh của Hệ Thống, lần đầu tiên như một đề nghị:
> 【Nếu nhiệm vụ hoàn thành, chủ thể sẽ nhận Tạo Hóa Đan — dược phẩm hiếm có giúp chuyển đổi kết cấu đan điền, giúp chủ thể nạp khí tự động và tẩy tủy gân cốt thăng lên võ thánh (cấp cực hạn).】
Minh Long nhìn, nhưng ánh mắt hắn không bị mê hoặc. Hắn hiểu rõ giá trị: một viên đan có thể đổi vận mệnh, nhưng nó mang theo ràng buộc của Hệ Thống. Trở thành võ thánh dưới điều kiện hệ thống muốn thì dễ bị trói buộc. Hắn khẽ lầm bầm:
“Một viên đan để đổi lấy quyền năng… nhưng ta không đổi tự do của mình cho điều đó.”
Hắn biết rất rõ một quy tắc của kẻ đã từng làm việc cho hệ thống: không có gì là miễn phí cả. Hắn không phủ nhận giá trị của Tạo Hóa Đan; nhưng hắn sẽ dùng nó như một quân bài, không để lòng ham muốn báo thù che mờ mắt.
"Nhưng tại sao ta lại muốn cố gắng hết sức, muốn đi thật xa ở kiếp này. Phải chăng khi biết họ cũng là người Việt, là tổ tiên hàng ngàn năm trước của ta ở dị giới, ta muốn cứu họ."
Khi mọi người tản ra, Minh Long đứng một mình dưới mái che, tay mân mê la bàn. Gió cuốn, mưa rơi, và ở phía xa, quần đảo Bạch Long Vỹ như một dải bóng đen rậm rạp trên mặt nước.
"Biết đâu đó 1300 năm sau, trong số con cháu Đại Việt lại có người như ta."
Trong lều chỉ huy, Hệ Thống lặng im một cách lạ thường — như người quan sát đang chờ kết quả.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com