Chào các bạn! Truyen4U chính thức đã quay trở lại rồi đây!^^. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền Truyen4U.Com này nhé! Mãi yêu... ♥

Chương 3: Mưa Trong Kho Gốm

Mặt trời đứng bóng, nắng tháng năm nghiêng như lưỡi dao, cắt loang trên sân phơi ngói. Xưởng gốm nhà ông Bá Cử bữa ấy rộn như chợ phiên: phu gánh ngang dọc, tiếng kêu "coi chừng bể," tiếng sắt chạm nhau cạch cạch, tiếng lò nung vù vù thở. Đầu hồi là sân phơi men, xanh ngà như mạ non, thỉnh thoảng ánh lên sắc bướm dầu. Ở dãy nhà ngang, chỗ làm giấy tờ, Viễn đến lấy bảng giá và mẫu men theo công văn của cơ quan thương nghiệp tỉnh. Anh đi đứng nhỏ nhẹ, áo trắng quần đen, cặp da sờn khéo vá nơi quai. Mồ hôi thấm khuyết cổ, nhưng giọng nói vẫn chừng mực, mắt nhìn thẳng, không để lộ điều chi .

Hôm nay, nghe nói cậu hai ở nhà. Người ta truyền tai: "Cậu bên Tây về kỳ này ở dưới mình mấy tuần rồi lên lại Sài Gòn, lo chỉnh đốn xưởng, rồi thương thảo hợp đồng lớn...". Viễn chỉ gật đầu, xong hồ sơ, xin phép vào kho chọn vài mẫu gốm nhỏ. Anh toan đi nhanh cho xong, bởi mây đùn phía sông như ai gùi bông gòn xám, mưa coi bộ sắp tới. Nhưng đến khi đặt chân lên nền kho mát lạnh, mùi đất sống và mùi tro cũ bốc lên, anh bất giác chậm lại. Chút gì âm ấm, giống như hồi nhỏ trốn nắng vô chái sau, tựa lưng thở, lắng nghe tiếng gà cục cục ngoài hiên .

Kho gốm rộng tối, ánh sáng đổ vào thành những dải hẹp. Từng dãy chum vại đứng nghiêm, bụi mỏng như lớp phấn thời gian. Viễn đưa tay chạm lên vai một cái bình lớn phủ men nâu mặn, mặt phẳng như lưng trâu, bỗng nghe tiếng chân ai. Hơi giày đánh xi lướt trên nền xi măng. Anh quay lại.

Cậu Nghị.

Cậu mặc sơ-mi trắng tay xắn tới khuỷu, cổ tay lộ đường gân xanh. Mùi cologne phương Tây thoảng, lẫn vào mùi tro nung, nghe vừa lạ vừa quen. Cậu bước chậm, dáng cậu dong dỏng, môi mỏng, mũi cao, mắt đen ướt, như hay như dở – cái nhìn của người vừa trở về mà chưa kịp đứng yên.

"Em cần mấy loại mẫu?" cậu hỏi, giọng trầm, có cái êm của nước sông khi vào con rạch nhỏ.

"Dạ, năm mẫu men khác nhau, kèm giá và kỳ hạn giao," Viễn đáp, cố để giọng mình không run.

Cậu gật, gọi người đem bảng men. Một lúc, kho chỉ còn lại hai người. Tiếng lò xa xa hít thở, mái ngói lạch tạch nóng, mây sà xuống thấp hẳn. Cậu đưa Viễn đi dọc các dãy kệ, vừa nói vừa giảng. Cậu nói về độ co của đất, về nhiệt lửa thứ nhất thứ hai, về men tro – "cái này cho màu non như lúa vừa sữa, cái kia cho màu già, nhìn đậm như bờ rạ sau vụ gặt".

Viễn im nghe. Lạ thay, những điều xưa anh từng nghe, giờ chạm tai lại thấy khác: chắc vì giọng cậu. Có lúc cậu cười, khóe mắt xô thành một nếp mỏng, ánh sáng mỏng hơn, và trong kho mùi đất như chín thêm một bậc.

Cơn gió đầu mùa quất qua, cửa kho rít kẽo kẹt. Mưa ập, hạt to, rơi rần rần trên mái tôn như ai trút cả cánh đồng ngô. Bóng tối sụp nhanh, chỉ còn mấy lát sáng nơi khe cửa. Người làm ở sân gọi nhau chạy trú. Cậu Nghị ngẩng nhìn lên mái, nói nhẹ:

"Mưa rồi. Ở đây chút đi. Đường ra sân trơn lắm."

Viễn đặt cặp xuống, gật. Họ đứng cách nhau một sải tay, mà nghe như chỉ cách một hơi thở. Trong mưa, kho dậy lên mùi đất sống bị đánh thức, mùi ẩm của rơm cũ, mùi men chưa nung – tất cả lẫn vào nhau, hiền lành và sâu thẳm.

"Từ ngày về, anh... vẫn khỏe chứ?" Viễn buột miệng, rồi tự thấy mình hỏi thừa. "Anh", chữ bật ra, gọn và ngắn, khác "cậu hai" anh vẫn gọi. Nó rơi giữa tiếng mưa, tưởng như mất hút, nhưng lại đọng đâu đó trên tay áo cậu .

Cậu khẽ cười:

"Khỏe. Chỉ hơi mất ngủ. Ở bên đó, người ta tính bằng phút, ở đây, mình lại nghe được tiếng giờ đi qua."

Nghe tới chữ "nghe được tiếng giờ", Viễn thấy tim mình chùng xuống. Hồi nhỏ, anh có một dạo bị cảm, nằm võng cả buổi chiều, nghe tiếng giọt mái hiên, nghe tiếng cái bóng trườn qua phên cửa. Lúc ấy, cậu Nghị ngồi gần, kể chuyện tào lao, gỡ tóc rối ở trán anh. Những thứ vụn vặt không tên – vậy mà bây giờ, mùi tro nung, tiếng mưa lộp bộp, áo sơ-mi trắng, tất cả như kéo nguyên một mùa cũ trở về, khấp khểnh ngồi xuống bên lòng.

Không, Viễn tự nhủ, phải nhớ điều đã dặn. Anh đã dặn mình bao lần: đừng phá tương lai người ta. Cậu đã có hết: học hành, danh vọng, một chân đứng ở thương hội, một chân trong xưởng gốm trứ danh. Anh chỉ là một cán bộ thương nghiệp tỉnh, điềm đạm, siêng việc – có vậy thôi.

Làng xóm này, nếu đồn đại, lời độc như mưa đá. Còn luật đời, cứng như dáng kèo kho này. Thời 1935, chuyện này không ai nói ra, nhưng người ta nhìn, và cái nhìn thành cục sỏi trong giày nó cấn đau đến khó chịu. Bởi vậy, phải im. Lòng thương thì để dưới đáy chén, đặt xuống bàn không để sóng sánh .

"Men này..." Viễn cố nói vào việc, tay nâng một cái bát men tro xanh, "giao trong ba tuần được không?"

Cậu đứng sát thêm nửa bước để cùng nhìn. Mùi cologne lẫn mùi ẩm của áo thấm mưa. Cổ tay cậu gần lắm, mạch máu xanh hiện dưới da. Viễn lùi một chút, nhưng chân vướng bao rơm, suýt trượt. Cậu đưa tay đỡ, chạm nhanh như tia chớp, mà ấm. Ngón cái cậu chạm vào mép cổ tay áo anh, nơi đường chỉ khâu đã sờn. Chạm xong, cả hai đều rụt lại, giống như người đứng bờ rạch thấy nước ngầu phù sa, biết sâu mà vẫn muốn dấn vào một tấc .

"Được. Ba tuần," cậu nói nhỏ. "Nếu mưa thuận, lửa êm."

"Dạ."

Tiếng "dạ" nghe như tiếng thở. Ngoài kia, sét xé ngang trời, một vệt trắng toạc, soi khoảnh khắc mặt cậu sáng lên – đẹp đến lạ, mà buồn. Viễn nhìn trộm. Anh không dám nhìn lâu, sợ ánh mắt mình nói thay miệng. Cái điều anh đã giấu kỹ từ mười mấy năm trước, khi còn là thằng nhỏ ốm tong, ôm cái khăn rằn đứng nấp sau bụi chuối, đã tưởng chìm. Ai dè... không chìm. Nó như cái phao câu cũ cậu từng cho: càng dầm nước lâu, màu càng thẫm, càng chắc.

Cậu hỏi:

"Ở tỉnh... người ta có đối xử với em tử tế không?"

Một câu hỏi bình thường, mà trong "tử tế" có cái rung. Viễn cười khẽ:

"Dạ, cũng được. Em làm việc là chính. Ít ai để ý. Em... ờ... hay xin đi thực địa xuống các cơ sở, cho đỡ ngồi bàn."

"Cho đỡ nhớ" – anh suýt nói lỡ. Anh nuốt xuống. Chữ "nhớ" như hạt sạn mắc ngang cổ. Ở tỉnh, mỗi khi rảnh, anh đi ra bến, nhìn nước đen thẫm chảy, tưởng tượng mùi bùn quê. Đêm ngủ, có khi giật mình vì mơ thấy tiếng dây diều rít trên cao, và có một người đứng sau lưng, tay giữ cổ tay mình cho dây khỏi rát. Sáng ra, anh tự quở: "Vớ vẩn". Nhưng suốt ngày, cổ tay vẫn âm ấm. Âm ấm, như bây giờ.

Cơn mưa dai dẳng. Người làm bưng vào hai ly trà nóng. Hơi trà bốc trắng, thơm nhẹ. Cậu mời:

"Em uống đi, cho ấm bụng."

"Dạ."

Ly sành nóng làm đầu ngón tay tê tê. Viễn kề môi, nghe vị đắng ban đầu rồi chát ngọt ở cuống lưỡi. Anh nghĩ tới bao thứ đắng ngọt của đời: đắng khi nghe ai đùa "qua bển ráng cưới vợ Tây nghen", ngọt khi lén thấy cậu trốn khách ra hiên, đứng nhìn sông như người đứng nhìn vào lòng mình. Ngọt nhất là mấy chữ cậu vừa nói: "Ở đây, mình nghe được tiếng giờ," giống như cậu nói thay anh câu "ở đây, anh nghe được tiếng mình."

Cậu đưa anh xem cuốn sổ ghi màu men. Những ô nhỏ kẻ ngay ngắn, chữ viết Tây xen chữ Nôm. Cậu chỉ một màu, bảo:

"Men này khó, nhưng nếu lửa thuận, nhìn vào như thấy mưa đêm đọng trên lá bàng."

"Mưa đêm..." Viễn lặp lại, rồi chợt cười, "như bây giờ."

Cậu cũng cười. Tiếng mưa nhỏ dần, còn lâm râm như người thì thầm. Gió đưa qua khe cửa, chạm lên gáy mát rượi. Lâu lắm, không ai nói gì. Không phải vì hết chuyện, mà vì đã tới chỗ không nên nói. Chỉ có mùi đất, mùi trà, tiếng tim lặng lẽ đếm . Viễn thả mắt xuống đầu gối mình, nơi vạt áo còn đọng nước. Anh nghĩ đến tương lai cậu – con đường thẳng băng, lát gạch tốt, dẫn tới những phòng khách có đèn pha lê, những bàn tiệc có dao nĩa leng keng. Anh nghĩ đến mình – con đường nhỏ hơn, hẹp và mát, hai bên là tre, dẫn về căn phòng giấy tờ, nơi anh ký, đóng, gửi, nhận, ngày qua ngày. Hai đường ấy... có chỗ nào giao nhau? Hay chỉ đi kề, có lúc gần như vai chạm vai, rồi lại tách?

Đừng phá, anh dặn, lần nữa. Mỗi lời dặn như cột tre cắm thêm, rào lại cái sân lòng.

Nhưng trời đất biết: rào bao nhiêu cũng còn kẽ.

Cậu phá tan khoảng lặng trước, nhẹ như người ta gõ vào một cái chum coi tiếng:

"Tối nay... em có bận không?"

Tim Viễn giật. "Không" thì lộ quá, "có" thì tự cắn mình. Anh nói, cố giữ giọng:

"Dạ, em ghé thăm chú Năm ở bến, chắc về sớm."

Cậu gật, như hiểu:

"Ờ... mai. Mai sớm anh qua cơ quan, bàn luôn kỳ hạn. Hay..." cậu khựng "hay mai sớm, em ghé bến sông trước, anh đợi ở chỗ cây bần cũ. Nói chuyện cho thoáng."

"Chỗ cây bần cũ." Một điểm chạm mỏng, mà rung như dây đàn. Viễn nhìn lên, bắt gặp mắt cậu. Mắt đó – như nước sông Tiền lúc ròng: sâu, và lộ ra mấy mô đất ngầm. Anh thấy cái hàng rào tre mình vừa cắm như rung lên.

"Dạ... để em coi," anh đáp, rất khẽ.

Mưa dứt. Ánh sau mưa rơi rãi rớt, những hạt bụi lơ lửng trong kho sáng lên như ruốc bạc. Người làm gọi nhau dọn sân. Một con sáo nhảy lên xà, nghiêng đầu, huýt một tiếng ngắn. Cậu tiến về phía cửa, quay lại:

"Đường trơn, cẩn thận nghe."

"Dạ."

Cậu ra trước. Viễn đứng lại thêm chút, thu xếp hồ sơ, đếm lại mẫu men. Tay chạm vào một mảnh bọc giấy, anh mở ra – một miếng vải thêu chữ V. Không, không phải miếng cũ; cái kia anh đã cất dưới đáy rương. Cái này mới – ai đó, chắc người trong xưởng, đánh dấu "V" cho biết phần anh mang. Nhưng hình chữ V không còn như chữ cái vô tri; nó bỗng thành cái vết xước nhẹ trên lòng, nhói mà ấm. Anh gấp lại, bỏ vào cặp .

Bước ra sân, đất nhão, bùn níu gót. Cậu đứng dưới hiên chờ, tay cho vào túi, mắt nhìn xa phía hàng bần dọc con rạch. Thấy anh, cậu nghiêng đầu, hỏi không bằng lời: "Ổn không?". Viễn gật nhẹ: "Ổn." Hai người cùng đi ra cổng, song song. Một chiếc xe ngựa ngang qua, mùi phân lẫn mùi cỏ ướt. Bà bán lá dứa gánh qua, hương dứa thanh, như tấm vải mát đặt lên trán người sốt. Bước thêm mấy bước, tới chỗ đường chật, hai người phải né sát vào mái tường gạch. Vai gần vai. Không chạm, mà như có luồng hơi mỏng men theo, ấm dần.

Tới cổng, cậu dừng:

"Vậy... mai."

"Dạ."

Cậu nhìn anh lâu một chút, rồi quay đi. Bóng cậu lẫn vào đám người và gánh, mất hút. Viễn đứng lại, nghe trong tai tiếng mưa còn đọng đâu đó, tiếng lò thở, tiếng con sáo huýt ngắn. Anh hít sâu. Mùi đất sau mưa của xưởng – cái mùi như có bụi ký ức – dắt anh đi ngược. Đi ngược tới thuở mười lăm tuổi, cái khăn rằn, bến sông ròng, tiếng ai gọi "Cậu Nghị!" đứt hơi. Và rồi anh tự hỏi, bình tĩnh lạ lùng: "Nếu mai mình không ghé bần, lòng có yên không?" Câu trả lời tới nhanh như một cây diều trúng luồng gió: không. Không yên . Dù có rào bao nhiêu cột tre, cánh đồng lòng vẫn chỗ trũng chỗ gò, và nước luôn tìm đường.

Anh về qua bến, ghé chú Năm như đã hẹn với cậu cho khỏi trái lời. Chú Năm hỏi dăm ba câu chuyện sông rạch, chuyện thuế mới, chuyện ghe cát. Viễn đáp vừa đủ, mắt thỉnh thoảng trôi về hướng cây bần cũ. Lúc ra về, trời hửng, bọt nắng lấm tấm trên mặt nước như ai rắc muối. Một đứa nhỏ đang tập thả diều, dây nghiến vào ngón tay đỏ au. Anh nhớ một bàn tay lớn đặt lên tay nhỏ, kéo dây cho đỡ rát. Ký ức lăn qua tim, chạm vào một cái "đừng" còn nóng hổi. Bỗng nhiên, anh thấy mình vừa thương vừa giận mình: thương vì tình cảm này không phải bồng bột: nó đã qua lửa, như gốm. Giận vì biết mà không dám gọi tên; như người đứng trước tấm bản đồ, biết con đường trước mặt, cứ giả vờ hỏi hướng.

Tối đó, anh mở cặp giấy, sửa soạn bảng giá, ghi thêm vài điều khoản để ngày mai bàn cho rốt ráo, khỏi phải gặp hoài. Gặp hoài... nguy hiểm. Nói vậy mà tay anh vẫn chậm. Gạch đầu dòng rồi xóa, thêm rồi bớt.

Đèn dầu nhỏ, vệt khói bám trần làm vòng. Con thằn lằn "tắc... tắc", như nhắc. Đến khi xong, anh thổi tắt đèn, nằm lắng nghe xóm vắng, chỉ còn tiếng nước lùa dưới mũi ghe ai về khuya. Lúc dở giấc, anh mơ: cây bần nghiêng xuống soi mình, nước kéo một đường dài trên ngực, lạnh mà ấm. Anh chợt nhớ một điều cậu từng nói hồi nhỏ: "Có thứ lửa âm ỉ trong đất, mình tưởng tắt, ai dè chỉ cần một hơi gió..." Anh bật dậy, ngồi, cười khẽ trong tối: "Phải chi đừng thổi... nhưng mà ai cấm được gió?"

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com

Tags: #dammy