Chào các bạn! Truyen4U chính thức đã quay trở lại rồi đây!^^. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền Truyen4U.Com này nhé! Mãi yêu... ♥

Chương 4: Ngọn đèn dầu và mười năm bên Tây

Sáng sau, xóm còn ướt sương. Chim trên ngọn tre chuyền cành, làm sương rơi lộp bộp. Viễn cầm cặp, nói với má "con đi sớm cho khỏi nắng", miệng bảo đi cơ quan, chân rẽ lối ra bờ rạch. Nước ròng, để lộ gốc bần phơi rễ như những bàn tay vươn ra.

Cậu đã tới trước – áo sơ-mi trắng giản dị hơn hôm qua, tay trần, đứng chống một cành tre xuống bờ bùn để khỏi trượt. Nghe bước chân Viễn, cậu quay lại, cười:

"Em tới rồi."

Ba chữ nhẹ như hơi thở, mà đẩy hết buổi sáng trôi vào chỗ êm. "Em tới rồi." Viễn gật, không nói. Mặt rạch phẳng như mặt kính, trời trong, tiếng mái dầm xa xa chấm nhịp. Họ đứng cách nhau một hai gang tay, khoảng trống giữa như một sợi dây diều vô hình, căng vừa đủ. Cậu chỉ xuống nước:

"Sáng nay nước hiền quá há."

"Dạ... hiền." Viễn đáp, nhìn vào mặt nước và thấy bóng hai người đứng song song. Bóng gần nhau hơn người thật. Và trong cái gần của bóng, anh nghe tim mình bớt phòng thủ.

Cậu nói chuyện công trước – kỳ hạn, phương tiện chở, dao động giá nếu mưa dầm. Viễn lắng nghe, góp ý những thứ anh biết từ các xưởng khác. Hai người nói năng chừng mực, đâu ra đó, tiếng nào ra tiếng nấy. Nhưng giữa những tiếng "dạ", "ờ", "được", "khó", có những tiếng không phát ra miệng được, ví như tiếng cậu hỏi "em có nhớ không", tiếng anh đáp "dạ có", tiếng cả hai cùng dặn "đừng phá".

Con cá ké nhảy lên, vỡ mặt nước thành một cái gợn. Cùng lúc đó, gió sớm quét qua làm tóc cậu chao nhẹ. Viễn – không kịp nghĩ – đưa tay đỡ cái nón cỏ trên tay cậu cho khỏi rơi, đầu ngón tay chạm thoáng qua lưng bàn tay cậu. Một cái chạm thoáng qua. Cậu nhìn anh, không nói. Ánh sáng chảy qua mắt cậu mềm đi, như ai đặt tay lên tim mà vuốt.

Viễn rút tay về, mím môi, cười cho qua:

"Gió... mạnh."

"Ờ..." cậu đáp, giọng khàn nhẹ.

Giây phút ấy, nếu ai đi ngang chỉ thấy hai người đàn ông nói chuyện công việc bên bờ rạch. Chẳng có chi lạ. Nhưng ở ngay chỗ không ai thấy, có một đốm lửa nhỏ, sạch và dai như lửa trong lò nung lần hai, vừa bén. Nó chưa bùng. Nó chỉ bén. Và người thợ lành nghề nào cũng biết: một khi lửa đã bén đúng chỗ, men sẽ lên màu.

Họ hẹn nhau: "Xế em ghé xưởng, lấy bản vẽ kích thước." "Vậy trưa anh sẽ rảnh, nếu mưa thì ở kho chờ." Câu nói công việc mà mở ra một khung cửa. Hai người chia đôi buổi ngày bằng mấy chữ tưởng như sắp đặt bởi ai.

Trên đường về cơ quan, Viễn đi qua một hàng cau, hoa rụng trắng bãi, thơm nhức mũi. Anh thấy lòng mình vừa yên vừa rối. Yên vì cuối cùng, anh hiểu ra: cái tình này không còn là ngây thơ của thuở mười bốn, mười lăm – nó đã biết chọn im lặng, biết nhường chỗ, biết ngồi bên bờ mà không nhảy xuống, biết đếm nước lên xuống mà không lấy tay vốc. Rối vì mỗi lần im là một lần tự cắn môi. Anh nếm máu mình, thấy mằn mặn. Nhưng trong vị mặn ấy, có vị ngọt, lạ lùng như trà nguội còn đọng hương sau cổ. Anh tự nhủ: "Thôi, cứ để nó như vậy đi. Đừng gọi tên. Đừng đòi nghĩa." Nhưng ngôn không có, nghĩa lại càng rõ. Càng rõ khi nghĩ tới chuyện: mai, mốt, kia – những lần gặp nữa. Chúng chưa tới, mà tiếng chân đã vọng.

Buổi trưa, nắng sực. Anh ngồi vào bàn ở cơ quan, mở sổ, viết công văn. Chữ anh đều, đẹp, gọn – như cách anh níu mình lại. Nhưng hễ tới chỗ ghi "thời hạn giao hàng", tay lại chậm: ba tuần – ba tuần là đủ để gặp ba bốn lần? Đủ để lửa gần rơm nóng thêm? Anh thở ra, viết "bốn tuần" cho an toàn. Rồi lại gạch, sửa "ba đến bốn". Tuồng như số phận cũng biết mặc cả.

Chiều, mây kéo về rìa. Anh định đi vòng lối khác cho khỏi ghé xưởng – sợ. Nhưng chân rốt cuộc vẫn rẽ vào đường đất dọc triền, nơi mùi đất nung bay ra như người gọi người. Từ xa, anh đã thấy cậu đứng ngoài hiên, tay cầm cuộn giấy, ngó ra đường như ngó một con nước sắp về. Cậu giơ cuộn giấy lên, cười. Nụ cười ấy – như dấu hiệu của ngọn gió.

Đêm đó, nhà ông Bá Cử mở tiệc tiếp mấy ông chủ thầu từ Chợ Lớn xuống. Cả sân trước đèn măng-sông trắng lóa, bóng người qua lại như sóng lúa. Bên trong, bàn bọc khăn trắng, ly tách ngay ngắn, mùi rượu Tây trộn lẫn mùi hành phi và tiêu sọ, nghe sang trọng mà vẫn có hơi đất của xứ này. Cậu Nghị mặc Com-lê ba mảnh trắng, cổ cứng, cà-vạt sậm màu, tóc chải ngược gọn. Cái sang của cậu không cần phô: nó nằm sẵn trong cách cậu rót rượu, trong câu tiếng Pháp cậu buông nhẹ như không, trong cái nghiêng đầu vừa đủ khi nghe người lớn nói chuyện "bến bãi, hạn ngạch, cước tàu".

Giữa chừng, trời đổi gió. Một vệt chớp xé ngang phía rạch. Rồi như có ai rút cái phích điện của cả nhà: tắt phụp. Đèn măng-sông đồng loạt lịm, gian nhà chìm vào bóng tối dày như tấm vải nhung. Tiếng người ồ lên, vài bà khách kêu khẽ. Từ góc bếp, con Thủy vội vã, đèn dầu loang loáng.

"Bình tĩnh, bình tĩnh nghen." ông Bá nói lớn "Con Thủy, bà Bảy, châm đèn. Tui xin lỗi mấy anh, máy điện nhà này thỉnh thoảng nó giỡn dai."

Bóng tối buộc người ta phải nói nhỏ lại, như nín thở. Đèn dầu được châm lên từng cây, vàng ấm. Gian nhà trở nên nhỏ hơn, gần hơn. Ở rìa hiên, chỗ hàng chậu gốm men tro xếp dọc, có một người đứng nép gió: Lê Minh Viễn. Anh vẫn được gọi là út Viễn, giấy tờ gọi anh là Viễn.

Viễn ghé nhà ông Bá để gửi bộ phụ lục hợp đồng vừa đánh máy – anh định đưa rồi về liền. Ai dè cúp điện, mưa lắc rắc kéo qua; con đường đất từ cổng ra bờ rạch trơn như mỡ. Người nhà mời: "Cậu út ngồi chơi, đợi khô khô hãy về." Anh gật, tay ôm cặp, mắt tìm chỗ ít người. Và ở hiên, dưới ánh đèn dầu, anh gặp lại ánh mắt đã từng làm anh mười lăm tuổi đứng chết lặng sau bụi chuối: ánh mắt của cậu Nghị.

Đèn dầu đặt lên kệ gỗ, lửa rung nhẹ, bóng trên tường lắc theo gió. Tiếng cười nói trong nhà bớt ồn, khách tạt vào câu chuyện về "giá gạo lên" và "kiểu men mới". Ở hiên, chỉ còn cơn mưa đủ rơi lộp bộp trên lá chuối, và hai người đứng cách nhau một tầm với.

"Em tính về giữa mưa hả?" cậu hỏi, giọng vừa lo vừa đùa.

"Dạ... bùn dữ lắm. Chắc em đợi." Viễn đáp, mắt nhìn ra sân nhưng tim đập theo cái cong của khóe môi trước mặt.

"Vậy ngồi đây." Cậu kéo ghế gỗ lại cho anh, tựa lưng vào cột hiên. Cậu đưa tay ra hiệu; cổ tay áo trắng của cậu hắt ánh đèn, lộ mấy đường gân mảnh màu xanh.

Cái im vừa đủ để nghe tiếng dầu trong bấc nổ tí tách. Cậu Nghị thở chậm:

"Điện cúp... cũng hay. Người ta mới rảnh mà nghe tiếng đêm."

Viễn cười khẽ:

"Ở đây... đêm có nhiều tiếng lắm, cậu."

"Ừ." Cậu nhìn nghiêng, mắt thẳm. "Ở bên đó, người ta bật đèn nhiều quá, thành ra tiếng giờ trôi không nghe được."

Chữ "bên đó" rơi xuống hiên như giọt mưa dày hơn. Mười năm. Một con số dài, nhưng qua giọng cậu, nó hóa thành một dải lụa kéo từ Sài Gòn sang Marseille, từ xưởng gốm Đông Bình sang những bến tàu mùi nhựa thông, rồi lại vòng về, móc vào mắt của một người đứng dưới đèn dầu.

Viễn im, đợi. Cậu ngồi thẳng dậy, như quyết kể, như một người ngộ ra rằng có những chuyện, nếu không nói lúc đèn dầu, mai nắng lên sẽ ngại.

"Hồi đó, 1925, anh đi," cậu bắt đầu. "Má anh khóc, cha anh nói: 'Đi cho tới. Đừng về nửa chừng.' Tới Tây, anh vô école de commerce ở miền Nam nước Pháp, gần cảng – chỗ tàu bè vô ra như kiến. Ban đầu tưởng dễ, ai dè khó. Người ta học tính giá vốn, giá thành, chi phí vận tải, bảo hiểm trên biển, học cả luật thương mại. Anh của xứ mình đem qua đó... thua đứt đuôi. Vô lớp, thầy hỏi một câu, anh đứng dậy, chữ Pháp trong cổ vấp như hột gạo. Tối về, nhìn qua cửa sổ là đèn cảng, xa thấy lạnh."

Viễn ngước lên. Ánh đèn dầu hằn một viền mỏng trên sống mũi cậu. Anh chưa từng nghe cậu kể dài vậy. Cậu thường nói ít; nói câu nào, chữ đứng thẳng lưng câu đó. Vậy mà giờ cậu nói hoài, như lôi từ rương ra những món đã bọc giấy dầu: mùi táo trong ký túc, mùi xà phòng Marseille, bữa ăn canh lạt lẽo, và đêm đầu tiên tuyết rơi, cậu vác cặp đi bộ về ký túc mà ngón tay tê rần rần.

"Tui gắng." Cậu cười, nụ cười tự giễu. "Tui gắng như... hồi nhỏ bọn mình gắng kéo con diều vượt qua luồng gió xấu. Học xong ba năm, anh vô thực tập cho một hãng buôn đồ gốm, đứng bến kiểm đóng kiện: ván thông phải khô mấy phần, rơm chèn ra sao để men không sứt, đánh mã thùng thế nào cho hải quan khỏi rầy. Lúc đó anh nghĩ: 'Mình là con ông Bá Cử, ai đời đi đứng bến làm công?' – nhưng hai bàn tay được lửa và sương nó dạy nhiều thứ mà sách không có."

Mưa đổ dày hơn một lúc rồi dịu. Viễn ngồi hơi cúi; trong đầu, anh tưởng tượng một cậu thanh niên từ vùng sông nước đứng giữa cảng tàu phương Tây: áo mỏng, tay thô dần, mắt nhìn đâu cũng thấy đường đi của hàng hóa: từ lò nung Đông Bình vào thùng thông, lên xe bò ra bến Saigon, chất lên tàu hơi nước, qua một chặng Singapore hay Colombo, rồi Suez, rồi Marseille. Anh hình dung ra cả đường đi của mùi men – mùi tro, mùi đất, mùi keo, mùi mồ hôi người thợ – đi xuyên châu lục.

"Rồi sao nữa, cậu?" anh hỏi, cố giữ giọng đằm.

"Rồi anh ra một thương hiệu con cho nhà mình ở bển." Cậu hạ giọng, ánh mắt sáng như đốm than. "Tên 'Cử-Nghị Faïencerie' trên giấy tờ tiếng Pháp, cho người ta dễ gọi, chứ trong lòng anh vẫn coi nó là đồ gốm của xứ Đông Bình. Tui chọn men. Men tro của mình, anh thử pha tỉ lệ tro-đất-vỏ trấu để ra một lớp xanh như mưa khuya trên lá bàng, một lớp nâu như bờ rạ sau vụ gặt. Đồ gốm cao cấp. Hãng bên bển nó mê. Nó đặt anh mẫu đồ trà, bình hoa, chậu men lớn cho mấy khách sạn ở cảng, tiệm cà phê dọc bến. Mấy ông chủ thầu gặp anh, thấy con nhà gạch gốm lại nói tiếng Tây được như người bản xứ, họ tin. Hợp đồng tới. Tui bơi trong đơn hàng, chứng từ, bảo hiểm hàng hải, hối phiếu. Tối về, mệt lử, nằm xuống ngủ như bị ai rút phích."

Cậu dừng, nhìn ngọn lửa nhỏ trên bấc dầu. Bỗng nhiên, cậu cười, nụ cười tự vệ:

"Lúc đó anh tưởng... quên được."

Một tiếng "quên được" bập bềnh trên mặt đèn, không chìm. Viễn nắm chặt bìa cặp. Mười năm là bao nhiêu ngày để quên? Bao nhiêu đơn hàng, tàu rời bến, ly rượu, nụ cười của những người đàn bà đi qua bàn tiệc mà mắt không dừng? Bao nhiêu lần đi ngang cửa kính, thấy bóng mình – áo khoác dày, cổ quấn khăn – mà bất giác nghĩ tới cái khăn rằn của hai đứa hồi đó, bay như con cá trê bạc dưới nắng?

Cậu nói tiếp, giọng nhỏ:

"Có năm, tàu đình trệ, chiến sự chỗ này chỗ kia, hạn ngạch siết. Cha anh gửi thư: 'Ở đó, đợi. Gom mối cho chắc rồi hẵng về.' Tui đợi. Có bữa nhớ nhà, anh ra bờ cảng, đứng một mình. Gió mặn nó quất, nước lạnh nó quấn vào mép bến, anh hít tới đau ngực. Mỗi lần như vậy, anh tự chửi: 'Nghị, mày đi cho tới, đừng quay đầu.' Vậy mà... một bữa, anh thấy đứa nhỏ đuổi chim bồ câu giữa quảng trường, nó cười hở răng khểnh... cái cười tự dưng đập vào anh. Tới giờ, nụ cười đó lại... đang đứng trước mặt." Cậu quay nhìn thẳng vào Viễn, ánh mắt không trốn.

Đèn dầu chao một cái, bóng hai người chập vào nhau trên tường rồi tách ra. Ở trong nhà có tiếng khách xin phép về, tiếng ghế dịch, tiếng hẹn "mai ghé xưởng coi lò". Ở hiên, một người cố không chớp mắt, sợ nếu chớp, khoảnh khắc sẽ đứt như sợi dây con diều gặp luồng xấu.

Viễn lặng im. Anh nghe trong xương sống mình có một luồng gì trôi ngược, như một vũng nước ròng bỗng đầy lên không báo trước. "Đừng phá." Anh đã dặn lòng vậy suốt những năm ở tỉnh; đêm nằm, dặn mười lần cho một giấc. Nhưng lời dặn bây giờ thành một hàng rào mỏng, gió thổi qua kêu rin rít.

"Cậu..." cuối cùng, anh nói, "Sao cậu không về sớm hơn?"

Câu hỏi thật mà không trách. Nó mở ra một cửa sổ cho mười năm đi vào, đứng đâu đó sau lưng cậu.

"Anh sợ về mình yếu." Cậu đáp, không vòng vèo. "Về sớm quá, anh không dứt được công việc, mối hàng chưa chắc, lỡ. Anh sợ gặp lại... anh không dằn. Cho nên anh trốn trong con số, trốn sau hợp đồng. Tưởng dìm được." Cậu nhìn ra mưa. "Mà giờ... hình như không dìm được. Nước lên, thì lên."

Một làn gió lùa, mùi tóc của Viễn thoảng qua: mùi bồ kết phơi, mùi nắng, mùi giấy mới. Cậu nhắm mắt một nhịp, như uống cái mùi đó vào xương. Khi cậu mở mắt, giọng bình nhưng mắt ướt:

"Tối đó ở kho gốm, em suýt trượt, anh đỡ cổ tay một chút. Một chút mà anh không ngủ được. Hồi chiều ở bờ rạch, em đỡ cái nón cho anh... chừng đó là đủ. Đủ để anh biết mười năm không tàn cái gì hết."

Viễn đặt cặp xuống đất, hai tay nắm vào mép ghế, những đốt ngón trắng ra. Anh không được nói. Nói là mất. Nói là đốt cả cánh đồng. Nhưng không nói... tim như lò nung đóng cửa kín, lửa không có chỗ thoát.

"Em..." cậu dừng, nuốt. "Em có thấy... giống anh hông?"

Cái "giống anh" ấy, nếu đem ra giữa ban ngày, sẽ bị nắng thiêu, bị miệng đời bứt lá. Nhưng dưới đèn dầu, nó đứng vững như cây bần khi nước lên: rễ xòe ôm đất, thân không ngã.

Viễn không gật, không lắc. Anh chỉ nhìn, một cái nhìn ngắn mà sâu, đủ cho người thợ biết men đã chín tới: chưa mang ra gió, nhưng đập nhẹ cũng nghe tiếng.

Trong nhà, ông Bá gọi:

"Nghị! Vô chào mấy anh, mấy chú rồi đưa họ ra cổng nghe con!"

"Dạ!" cậu đáp lớn, rồi nhỏ giọng với Viễn. "Em đợi anh chút nghen."

Cậu đi vào, dáng vai nghiêng nhẹ, bước nhanh. Viễn ngồi yên, nhìn ngọn đèn. Lửa không cao, không thấp, chỉ đủ để thấy đường. Ở xứ này, yêu kiểu vậy chỉ dám mượn đèn dầu. Anh bỗng thương cái tính vừa chừng của ngọn lửa nhỏ này: sống mà không phô, ấm mà không phỏng.

Một lát, khách kéo nhau ra, tiếng dép sột soạt, tiếng "bữa khác ghé". Mưa không rơi nữa. Trên mặt sân, nước đọng thành những vũng nhỏ, đèn soi xuống làm bầu trời khác nằm dưới chân. Cậu trở lại hiên, cởi cà-vạt, nới nút cổ áo. Một cử chỉ nhỏ nhưng làm gần. Viễn đứng dậy.

"Đường chắc đi được rồi." Cậu nói. "Tui tiễn em một khúc."

"Thôi... người ta thấy." Viễn mỉm cười, gắng gượng để chặn lửa.

"Ờ..." cậu gật, chấp nhận hàng rào. "Vậy... mai, anh ghé cơ quan sớm. Mình chốt mấy điều mở." Câu "mở" rơi khỏi miệng cậu, cả hai cùng hiểu: điều khoản, và một cái gì khác.

Viễn ôm cặp, đứng thẳng. Ngọn gió sau mưa lướt qua gáy, lạnh. Cậu bước tới nửa bước, như để hỏi một câu lần nữa; rồi dừng. Không ai vượt qua nửa bước đó. Nhưng khoảng cách ấy, từ đầu đêm tới bây giờ, đã được lấp bằng mười năm câm nín vừa đặt tên.

"Chúc em ngủ ngon." Cậu nói, rất khẽ.

"Dạ." Viễn đáp, cũng khẽ. Chữ "dạ" rơi xuống hiên, không vỡ.

Anh quay đi, bước qua sân. Nước níu gót. Đến cổng, anh ngoái đầu: cậu vẫn đứng đó, dưới đèn dầu, một tay trong túi, một tay đặt lên kệ gốm, ánh mắt bám theo dáng anh như con thuyền nhỏ đi trong đêm. Viễn không vẫy. Anh chỉ đặt tay lên ngực gãi nhẹ, chỗ tim, một thoáng. Rồi đi.

Đêm ấy, hai người đều không ngủ sớm.

Trong phòng, cậu Nghị mở va-li – cái va-li đi cùng cậu bao năm trời – lôi ra sổ tay da sậm, những hóa đơn hải vận đã vàng ở mép, mấy mẫu men gói trong giấy dầu cắt nhỏ, đã ghi tỉ lệ bằng chữ viết gọn. Mười năm gom vào đó: tên người, tên hãng, mỏ đất, độ ẩm lý tưởng, thời tiết từng tháng, giá cước thay đổi theo chiến sự, cách nói câu xin lỗi với hải quan mà không hèn, cách nói câu từ chối mối giá thấp mà không chảnh. Và ở trang cuối, một chữ V viết rất nhỏ, dưới góc, không giải thích. Cậu đặt tay lên chữ đó, kín đáo như người ta làm dấu Thánh. Rồi cậu khép sổ, thì thầm một mình:

"Đủ rồi. Học, làm, đủ rồi. Giờ thì... về."

Chữ "về" không chỉ là Đông Bình. Nó là chỗ một người đứng yên trong mắt một người khác.

Ở bên kia mấy công ruộng, Viễn nằm nghiêng, mắt mở trong bóng tối. Phía vách, đèn nhà hàng xóm hắt một vệt mỏng. Anh nhẩm trong đầu từng điều khoản để đẩy mình khỏi chữ tình: kỳ hạn, cước phí, phụ lục. Nhưng giữa dòng chữ khô, một nụ cười ướt lọt vào, đứng đó, không đi. Nụ cười hồi chiều, nụ cười dưới đèn dầu. Nụ cười của mười năm trước – không khác.

"Đừng phá." Anh nhắc lại, lần nữa. Nhưng ngay sau đó, một tiếng khác cất lên: "Đừng dối." Hai chữ đánh nhau trên lưỡi, để lại vị mặn như nước triều. Anh cười trong bóng tối, một mình: chưa bao giờ, yêu lại tỉnh như vậy. Không mơ hồ, không ngây, không ép nó đẹp quá; yêu mà biết từng trụ cột, từng gió sẽ tới; yêu mà vẫn chọn im. Im không phải hèn, im để giữ.

Anh quờ tay xuống gầm giường, lôi cái rương nhỏ, mở khóa. Ở đáy, miếng vải thêu chữ V năm nào nằm yên. Ngón tay anh vuốt lên sợi chỉ, thấy gai gai. Tự dưng anh lẩm bẩm:

"Mình... đủ lớn rồi."

"Đủ lớn" để hiểu rằng tình yêu không còn là một cú sốt đột ngột rồi hạ. Nó là một lò nung: đốt chậm, đậy kín, giữ nhiệt. Đêm nay, nhiệt ấy đã được thêm củi: một lời kể mười năm, một cái nhìn không trốn, một ngọn đèn dầu.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com

Tags: #dammy