Chương 6: Đường lên Sài Gòn
Buổi sớm tháng sáu, trời Đông Bình còn phủ một lớp sương loãng. Những ngọn cau trước ngõ nhà ông Bá Cử đứng im như lắng nghe tiếng máy ôtô khởi động – âm thanh lạ tai, vang vọng qua những mái ngói cũ và mặt ruộng mờ hơi nước.
Cậu Nghị mặc vest xám nhạt, cà vạt xanh rêu, chiếc đồng hồ Thụy Sĩ sáng lên một vệt nhỏ nơi cổ tay. Chú Bảy, tài xế lâu năm, mở cửa sau. Viễn bước tới, tay cầm cặp hồ sơ bọc da, áo sơ-mi trắng đã ủi phẳng, cổ cài kín. Anh đứng lặng một giây nhìn lại xóm lò gốm, khói lam bay thấp, mùi đất ẩm còn sót trong không khí.
"Lên đường thôi." Cậu nói, giọng bình mà gọn.
Xe Peugeot xanh nhớt lăn bánh, bánh xe lạo xạo trên đường sỏi, rẽ qua cầu tre, ra đường cái. Sương tan dần, để lộ hai bên là ruộng mía non, lúa đòng xanh mướt, xen vài bụi dừa thấp. Nắng mới rọi xuống mặt nước mương, lóe sáng từng chỗ, như hạt men lấp lánh trên chén gốm vừa ra lò.
Cậu Nghị ngả người ra ghế, mở sổ tay bìa đen, đọc qua các tờ giấy đánh máy bằng tiếng Pháp. Mỗi tờ giấy là một kế hoạch, một ước mơ có thật. Viễn ngồi bên, nhìn qua mà không dám hỏi.
Trong lòng anh, Sài Gòn là ký ức vừa đẹp vừa mệt. Bốn năm tú tài, anh sống trong một căn gác nhỏ ở Chợ Cũ, ăn bánh mì khô, đi học bằng đôi dép mòn, mưa dầm là ngâm chân suốt buổi. Lúc đó, mỗi khi đi ngang Nhà hát lớn hay Continental, anh chỉ dám đứng ngoài nhìn. Cửa gỗ đánh bóng, người ra vào thơm mùi nước hoa, còn anh – chỉ có mùi giấy, mùi mực, mùi áo chưa khô.
Bây giờ, anh lại quay về đó – không phải bằng dép mòn, mà ngồi trên xe hơi của cậu Nghị, người từng là mối tình đầu lặng lẽ của anh mười năm trước.
"Em từng ở Sài Gòn học mấy năm?" Cậu hỏi, mắt vẫn dán trên giấy.
"Dạ. Hồi đó học tú tài. Học rồi làm phụ hiệu sách. Có bữa mưa lớn, nước dâng tới bậc cửa, em vẫn phải lội qua để giao sổ."
Cậu khẽ cười:
"Ở đó, mưa cũng khác quê mình. Mưa trên đá, mưa trên người."
Viễn nhìn nghiêng qua:
"Dạ, mưa trên đó lạnh, mà dai. Nhưng bữa nay chắc khác.''
Xe đi qua Long Thành, Biên Hòa, rồi gặp đường nhựa trơn, bảng hiệu bắt đầu dày hơn. Tiếng xe điện từ xa vang lên leng keng – âm thanh của thành phố. Mùi xăng, mùi khói, mùi bánh mì nướng chen nhau trong gió.
Khi bảng "Sài Gòn – 5km" hiện ra, Viễn khẽ siết tay. Anh chưa từng nghĩ mình sẽ quay lại đây trong vị thế khác.
Cậu Nghị nghiêng người, mắt nhìn thẳng:
"Em biết không, hồi bên Marseille, người ta hỏi anh sao không ở lại. Ở đó, có tiền, có danh, có tiện nghi. Nhưng họ không hiểu, lửa quê mình khác. Lửa của người mình có khói, có đất, có mùi sông. Lửa bên đó, chỉ có tiếng kim loại.''
"Dạ." Viễn khẽ nói.
"Tui về lần này, không chỉ để bán gốm. Tui về dựng lại một cái "thương hội" thật. Cái tên Đông Bình không những phải lên khắp đất Sài Gòn, mà phải còn từ Sài Gòn đi khắp trời Tây.''
Nói tới đó, cậu khép sổ, mỉm cười:
"Mà chuyện đó, cần người hiểu và hết lòng.''
Câu nói tưởng như vô tình mà đậu lại trong không khí, khiến Viễn im lặng hồi lâu.
Đến trưa, xe dừng trước khách sạn Continental. Mặt tiền trắng, mái ngói đỏ, cột tròn to, bóng loáng. Người gác cửa cúi đầu, mở cửa. Mùi bơ, mùi gỗ, mùi xà phòng thơm lan ra ngay.
Cậu đi trước, Viễn đi sau. Sàn đá bóng loáng hắt ánh đèn, Viễn bất giác bước chậm lại, tay siết chặt quai cặp da đã sờn. Cậu nói tiếng Pháp với lễ tân, giọng lưu loát. Hai chìa khóa đặt lên đĩa bạc. "Phòng 202, 203." Cậu nói nhỏ với anh. "Hai phòng liền nhau, có cửa thông hành lang."
Họ lên thang máy sắt nhỏ, cũ kỹ nhưng sáng. Trong khoảnh khắc cửa đóng, ánh sáng phản chiếu lên mặt cậu, khiến Viễn thoáng hoa mắt.
Phòng mở ra, rèm trắng, sàn gỗ bóng, giường trải drap trắng tinh. Mùi hoa huệ trong bình thủy tinh trên bàn tỏa nhẹ. Từ cửa sổ nhìn xuống, đại lộ Charner đông nghịt người, xe điện leng keng chạy ngang Nhà hát lớn .
Viễn bước ra ban công, ánh nắng đập vào mắt, rát mà dễ chịu. Anh nhớ những ngày từng đứng ngoài đường nhìn vào Continental – chỉ để tưởng tượng người giàu họ ngồi ra sao. Giờ, anh ở trong đó .
Cậu Nghị đứng kế bên, cởi vest, tay áo xắn nhẹ: "Nghỉ chút. Chiều mình gặp Arnaud ở Sở Thương chính. Ổng từng làm chung với anh bên Marseille." "Dạ, em nghe danh." "Ừ. Người Pháp mà không chảnh. Hồi đó ổng nói: "Đất của anh có xương tốt, lửa đẹp. Chỉ thiếu người kể chuyện cho nó."
Cậu cười: "Mình sắp kể câu chuyện đó."
Viễn nghe, không nói. Ánh nắng chiều làm nổi những đường viền vàng trên tóc cậu, khiến cậu như sáng từ trong ra.
Buổi chiều, trời trong. Xe chạy ngang Nhà Bưu điện, rồi đến Sở Thương chính – toà nhà màu vàng, cửa sổ cao, mái ngói xám, quốc huy Đông Dương gắn trên vòm.
Người gác cửa cúi đầu, cậu Nghị đưa giấy mời. Bên trong, hành lang lót gạch đỏ, mùi sáp và giấy cũ pha lẫn mùi mực in.
Một người đàn ông trung niên tóc sẫm, ria mép gọn, vest xanh than, bước ra. Thấy cậu, ông nở nụ cười châu Âu lịch sự: "Pierre! Ça fait longtemps!" "Arnaud, mon ami." Cậu đáp, giọng trầm, chắc.
Họ bắt tay, tiếng đồng hồ của cậu chạm nhẹ vào cổ tay ông Pháp.
Cậu giới thiệu: "Voici Monsieur Lê Minh Viễn, mon assistant administratif." "Enchanté." Arnaud cúi đầu, giọng Pháp tròn nhưng mềm. "Rất hân hạnh, thưa ông Viễn."
Trong phòng họp nhỏ, ánh sáng rọi từ cửa sổ, phủ lên bàn gỗ sậm. Cậu mở cặp, trải ra: giấy phép, thư giới thiệu, và ba món gốm mẫu – một bình men rạn, một đĩa men nâu mật, một đèn dầu men tro.
Arnaud đeo kính, gõ khớp tay lên miệng bình, nghe tiếng "coong" trong và dài. Ông mỉm cười, đổi sang tiếng Pháp: "Bonne ossature. Le feu a parlé." (Xương tốt. Ngọn lửa đã nói.)
Cậu đáp, nhẹ như hơi thở: "C'est la terre qui parle. Nous, on l'écoute seulement." (Đất nói, tụi tôi chỉ nghe.)
Arnaud ngẩng lên, nhìn cậu kỹ hơn.
Rồi ông chỉ vào bảng hợp đồng dự thảo: "Chúng ta bắt đầu ở Sài Gòn, đúng chứ?" "Phải. Sài Gòn là bến trung chuyển. Đông Bình mình có gốm mỹ nghệ, muốn ra biển phải đi qua đây. Hàng sẽ đi tàu Khai Định, rằm tháng tới." "D'accord. Tôi sẽ nói với người môi giới ở Marseille cho ưu tiên bốc hàng. Nhưng kho hàng ở đây ra sao?" "Nền cao ba bậc, mái ngói mới, hai cửa thông gió." Viễn đáp nhanh, ánh mắt chắc.
Arnaud liếc nhìn, hơi ngạc nhiên. Ông đổi giọng thân mật hơn: "Tốt. Rất tốt. Ông Viễn, ông có vẻ hiểu việc." "Em... làm thương vụ tỉnh," Viễn nói nhỏ, "mắt nhìn xuống tập giấy," nên quen giấy tờ, lịch tàu."
Cậu Nghị cười: "Ảnh lo phần đó. Tôi lo hàng."
Arnaud gật gù, viết vài dòng. Mỗi nét bút của ông khẽ rít trên giấy.
"Vậy... người đại diện hành chính của chi nhánh Sài Gòn là ai? Tôi cần ghi tên vào hợp đồng." Phòng im. Cậu Nghị đưa mắt sang Viễn, ánh nhìn sâu, nhưng cậu chỉ cười nhẹ: "Tạm để trống, monsieur. Tôi bổ sung sau." "Très bien."
Arnaud không hỏi thêm, chỉ gật, ký nháp. Cậu ký theo, chữ nghiêng thanh thoát. Mực lam ánh lên dưới nắng, phản chiếu thành một vệt sáng.
Ông Pháp rót cà phê, nâng tách: "Tôi mừng vì gặp lại anh. Ở Marseille, người ta vẫn nhắc "l'artisan d'Annam qui comprend le feu." (Người thợ An Nam hiểu lửa.)" Cậu chỉ cười: "Tụi tôi không chỉ hiểu, còn sống nhờ nó."
Cuộc họp kết thúc trong tiếng chào thân mật. Arnaud hẹn sáng mai xem kho Chợ Lớn. Khi tiễn ra cửa, ông nói: "À demain, Pierre. Et vous, Monsieur Viễn – montrez-moi demain le feu, pas seulement les papiers." (Mai, Pierre. Còn ông Viễn – cho tôi xem ngọn lửa, chứ không chỉ giấy tờ.)
Viễn cười đáp, tiếng "dạ" nhỏ mà chắc.
Ra khỏi Sở, nắng chiều trải dài trên bậc thềm. Họ không vào xe ngay, đi bộ qua đường, xuống bến sông.
Cậu đứng nhìn nước sông Sài Gòn cuộn lên ánh vàng cam. Tiếng còi tàu vang xa, tiếng người gọi nhau bằng cả tiếng Pháp lẫn tiếng Việt lẫn tiếng Hoa. Viễn đứng cạnh, gió tạt qua áo, nghe mùi sông pha khói máy tàu .
"Em thấy sao?" Cậu hỏi. "Em chưa từng thấy ai nói chuyện với người Tây mà làm họ nghe thật." Cậu cười: "Tại nói bằng thứ họ không có – niềm tin. Họ có tiền, có kỹ thuật, nhưng họ thiếu niềm tin với đất."
Viễn im. Anh hít một hơi, mùi khói máy tàu và mùi bùn sông nồng lên, quen mà lạ. Anh hiểu vì sao cậu đi Tây mười năm mà vẫn trở về – vì lửa quê, vì đất, và vì có lẽ... vì một điều khác nữa, chưa nói thành lời.
Chiều muộn, trời Sài Gòn lặng, hơi nước từ sông bốc lên mờ. Xe chạy về lại Continental. Trong xe, cậu không nói, chỉ mở sổ, lật lại tờ hợp đồng. Viễn nhìn qua vai cậu, thấy dòng chữ "Représentant administratif: _______." Dòng trống ấy khiến tim anh đập nhanh, như chờ ai điền vào.
Khi xe dừng, cậu nói:
"Mai Arnaud qua coi kho, mình đi cùng."
"Dạ."
"Còn tối nay... nghỉ chút. Rồi nếu không mệt, anh muốn nói chuyện với em."
Viễn khẽ gật, cổ họng chợt khô ran. Anh không biết cậu định nói chuyện gì, chỉ thấy mùi nước hoa trên áo cậu tan lẫn với mùi huệ trắng của khách sạn, tạo thành một mùi hương nửa lạ, nửa quen – như hơi đất ấm trước khi vào lò.
Sài Gòn ngoài kia vừa lên đèn. Tiếng người, tiếng nhạc, tiếng xe điện hòa vào nhau. Còn trong lòng anh, một thứ ánh sáng khác đang được nhóm lên, yên mà rực.
Chiều chạm xuống thành phố bằng một lớp vàng mịn, như ai rắc bột men lên mặt sông. Từ Continental, họ không vào xe; cậu Nghị bảo đi bộ cho gió. Con dốc nhẹ đưa xuống bờ Bạch Đằng, nơi mặt nước lấp lánh những miếng gương nâu, thuyền bến neo rải, dây chão kêu răng rắc thưa.
Gió sông thổi đến mang mùi muối, mùi dầu máy lẫn mùi rơm khô từ mũ những người phu bốc vác. Trẻ bán báo chạy dọc bờ, tiếng rao vỡ ra, tan trong tiếng còi tàu. Có người đẩy xe nước mía đi ngang, lằn mồ hôi trên vai áo vẽ thành một bút lửa nhỏ.
Cậu Nghị đứng chống tay lên lan can sắt, nhìn xuống dòng nước đang nghiêng theo triều. Áo vest vắt trên cánh tay trái, tay phải thả lỏng, đầu ngón tay gõ nhịp chậm – nhịp của người quen chờ gió thuận. Viễn đứng bên, hơi nghiêng về phía cậu, như để nghe dễ hơn .
"Ở bển," cậu nói, mắt vẫn dõi mặt sông "anh thường ra cảng coi người ta bốc hàng. Gió Marseille lạnh, tiếng kim loại gõ vào nhau nghe như băng cạ. Mùi muối thì gắt; mùi mồ hôi người khuân vác cũng gắt. Tui đứng giữa những cái gắt đó mà nghĩ tới... lửa mình."
"Lửa mình hở cậu?"
"Ờ. Lửa xứ mình là lửa có đất. Đất ướt, lửa hun; đất khô, lửa nói. Người thợ đứng canh lò không dựa công thức, dựa tai, dựa mắt và dựa lòng tin với lửa. Họ nghe tiếng nứt rất nhỏ, họ biết khi nào "đủ". Ở bển, họ sắp thứ lửa như con số, còn mình, mình giữ nó như người thân."
Gió làm vạt áo cậu phập phồng. Viễn nhìn nghiêng: gương mặt người đàn ông ấy trong chiều tự nhiên thanh lại, những đường nét kiêu bạc của người từng sống nơi đèn trắng bỗng lùi xuống, nhường chỗ cho một thứ hiền, sâu, bền. Anh chợt hiểu tại sao lúc Arnaud gõ vào miệng bình men rạn nghe tiếng "coong", cậu mỉm cười – đó là nụ cười của người nghe được giọng nói của đất ở phía sau .
"Cậu về," Viễn nói khẽ "là vì lửa này?"
"Vì lửa," cậu đáp, rồi ngắt một nhịp "và vì người. Đất không tự nó thành đồ; lửa không tự nó thành đẹp. Phải có tay người, mắt người, hơi thở người. Tui về, để kể câu chuyện đó ở Sài Gòn. Và để hàng đi biển mà vẫn còn mùi bờ bãi quê mình."
Một chiếc tàu kéo nhỏ chạy qua, sóng đánh vào bậc thềm ướt, nước bắn lên thành hàng hạt cườm nâu. Viễn đặt tay lên lan can; cậu đặt tay lên trên tay anh, rất tự nhiên, như người ta chồng tay đo độ cao. Cái chạm nhẹ, ấm, rồi ở yên đó, không rụt lại . Gió mát, nhưng dưới mu bàn tay, một mạch nóng bé xíu chạy qua.
"Mỗi mẻ lò," cậu nói tiếp "tới lúc quyết định, thợ lò thôi không nói. Ai cũng im để nghe. Anh nghĩ đời có những khúc như vậy: tới một chỗ, không nên nói nữa, chỉ nên nghe."
"Nghe ai?"
"Nghe lòng mình. Và... nghe người kế bên."
Câu vừa rơi xuống thì bên kia bờ, tiếng chuông nhà thờ tĩnh mịch điểm giờ. Ban chiều tụ lại thành một vệt son mảnh trên mặt nước. Trên bầu trời, những con én muộn chao một đường rồi mất, để lại một nét cong vô hình.
Cả hai im. Im như hai người thợ cùng đứng trước một lò nung: nhìn nhau không cần nói, biết lửa đã lên tới bậc nào. Gió xốc vào cổ áo Viễn, anh khẽ rùng mình. Cậu cười, rút khăn tay đưa qua. Viễn lau khô những giọt nước sông vướng trên khớp ngón, và giữ luôn chiếc khăn trong lòng bàn tay – một mảnh vải trắng, có mùi nước hoa rất nhạt, lâu hơn mùi gió.
"Mai coi kho," cậu đổi giọng, quay về việc "em để ý nền với lỗ thông gió giùm. Nền mà thấp, ẩm; lửa nào khéo cũng chịu thua. Đất phải khô thì mới nghe được tiếng lửa nói thiệt."
"Dạ." Viễn gật. Anh chợt thấy câu dặn kho không chỉ là chuyện kho. Có cái gì đó của đời người trong đó: nền mà thấp, lòng còn ẩm, thì lửa tình cũng hư men.
Hoàng hôn rút mất nốt ánh vàng cuối. Thành phố bật đèn. Những bóng đèn tròn vàng lơ lửng, soi những vòng nước vừa vẽ trên mặt sông. Từ một quán nhạc, kèn trumpet cất lên đoạn giai điệu cũ; âm thanh trượt theo gió tới, mềm như vạt mưa nhỏ từ một đám mây lạc. Cậu nghiêng đầu:
"Về thôi. Tối... mình nói chuyện cho xong."
Từ "xong" đậu lại, nhưng không nặng. Nó yên như viên gạch cuối xếp lên tường lò, khép lại một vòng, chờ lửa.
Hành lang tầng hai trầm và thơm gỗ. Người gác đèn đi ngang, chụp đèn vàng được hạ bớt độ, ánh sáng dịu như lòng bàn tay úp lên mắt. Cửa phòng khép, tiếng bản lề kêu khẽ. Trong phòng, bình huệ đã tỏa thêm hương; những cánh hoa mở hơn ban sáng, trắng đến mức có cảm giác như phát sáng tự thân.
Cậu đặt cặp hồ sơ lên bàn, tháo đồng hồ, đặt cạnh chiếc Waterman thân đen. Viễn đứng bên cửa sổ, bóp nhẹ đầu ngón tay như để xua gió còn bám. Một lát, cậu kéo ghế:
"Ngồi đi."
Họ ngồi cạnh nhau, không đối diện. Thay vì dùng bàn, cậu kê hai tờ giấy lớn lên tấm bìa, đặt ngang đùi, như người đồ gốm trải giấy kiểm hàng trên đầu gối. Giọng cậu trở về thói quen của công việc, rõ ràng và bình thản:
"Việc bữa nay coi như xong bước đầu: ký nháp, lịch tàu, Arnaud nhận hàng mẫu. Ngày mai kho Chợ Lớn. Mốt làm giấy kho bãi và giấy phép bán buôn. Phần quan trọng còn lại là người trông."
Cậu dừng, không nhìn giấy nữa, nghiêng mặt về phía Viễn. Ánh đèn vàng quấn quanh đường viền gò má, làm giọng nói như thấp hơn một cung:
"Ở thương vụ tỉnh, em là người làm đúng. Ở đây, anh cần người làm... cùng."
Chữ "cùng" thốt ra rất nhẹ. Viễn ngẩng lên. Anh gặp trong mắt cậu không phải ý dụ dỗ, không phải quyền thế, mà là một thứ tĩnh: tĩnh của người đã quyết.
"Em đang còn biên chế," anh nhắc, không phải để thoái lui, mà để giữ điều phải "và việc này lớn."
"Bởi vậy," cậu gật "anh không nói ở Sở. Anh nói ở đây. Không phải công văn, mà là lời mời. Em ở lại Sài Gòn, phụ trách phần hành chính cho chi nhánh. Không phải "dưới" anh – "cùng" anh. Tên đại diện, anh để trống – vì tên đó, anh chỉ muốn viết khi em nói "ừ"."
Không khí trong phòng như mỏng đi một nhịp. Rèm ren lay rất khẽ, bóng đèn trên tường rung chừng nửa sợi tóc. Ở đâu đó dưới phố, tiếng ly va chạm phát ra một âm thanh trong như chuông nhỏ.
Viễn đặt tay lên tờ giấy trắng. Lòng bàn tay anh còn giữ ấm chiếc khăn cậu đưa bên bờ sông, như thể một mảnh gió đã dừng lại đó. Anh nhìn hàng chữ "Représentant administratif: _______", cái gạch trống dài như một quãng lặng đứng giữa hai khuông nhạc.
"Em... sợ mình không đủ," anh nói thật "Sợ tên mình viết vào đó rồi... không gánh nổi."
"Đồ gốm," cậu mỉm cười "khi mang ra lò, ai cũng sợ. Không ai dám chắc mẻ nào cũng chín. Nhưng nếu sợ hoài thì đừng nhóm lửa. Em biết nghe lửa. Anh thấy bữa nay ở Sở, em trả lời đâu ra đó, không vòng vo, không quá lời. Người làm giấy mà giữ được cái vừa, là người hiếm."
Cậu hơi nghiêng người, giọng thấp hơn:
"Anh muốn đi đường xa, Viễn. Đi một mình thì tới sớm, đi hai người thì tới đúng."
Câu nói tưởng mộc mạc mà bất ngờ đập vào nơi mềm nhất trong ngực Viễn. Anh thở ra chậm, như đặt xuống một vật gì nặng mà quý. Không vội trả lời, anh đứng dậy, bước đến mở rộng cửa ban công. Gió lạnh hơn lúc chiều, mang theo mùi mưa ẩn trong những viên gạch còn ươn ướt sương. Anh quay lại, đứng ở ngưỡng, nhìn cậu.
"Ở thương vụ tỉnh, em biết ngày nào bắt đầu, giờ nào kết," anh nói "Biết phải viết gì vào ô, đóng mộc ở đâu. Ở đây... em không biết trước gì hết. Cái không biết đó... làm anh thở ra, thay vì nín lại."
Anh trở lại bàn. Cậu không thúc. Trên tường, bóng hai người ngồi cạnh dài ra, đổ thành một đường liền như nét bút không nhấc khỏi giấy. Viễn thấm mồ hôi ở lòng tay, cầm bút. Anh không viết ngay tên mình vào chỗ trống; anh viết trước một dòng nhỏ ở đầu giấy, bằng tiếng Việt:
"Ngày... tháng... năm 1935, tại Sài Gòn – tôi đồng ý..."
Anh dừng ở chữ "đồng ý", ngước nhìn cậu. Trong phút lặng đó, có một đợt gió đi qua rèm, có một cánh huệ rung chừng nửa cánh, có tiếng giày người gác đèn xa dần trong hành lang.
"Em đồng ý... ở lại." Anh nói, như nói với cả mười năm "Không phải vì trốn, mà vì đến. Không phải vì mệt, mà vì tin."
Cậu không nói "cảm ơn", cũng không nhào tới như trong kịch. Cậu chìa tay. Viễn đặt bút vào tay cậu; cậu đặt bút trở lại tay Viễn – một động tác lạ lùng nhưng đúng chỗ, như người thợ lò truyền cây chọc than cho người đứng kế bên để cùng nghe tiếng lửa .
"Viết tên em vô đi." Cậu khẽ.
Viễn cúi xuống, viết: "Lê Minh Viễn." Nét chữ đầu hơi run, nhưng kéo đến chữ "Viễn" thì thẳng, dài, gọn. Mực lam ăn vào giấy, ánh lên một đường ấm. Cậu lấy tờ giấy, thổi nhẹ. Hơi thở chạm lên mặt chữ, khô đi.
Cả hai ngồi yên, không dám làm mạnh tay – như sợ một động tác lớn sẽ làm đổ ly nước vừa đầy miệng. Cậu chậm rãi xếp tờ giấy vào cặp, khóa lại, đặt lên bàn. Rồi cậu quay sang, giọng không còn là giọng đàm phán, cũng không phải giọng cho mệnh lệnh. Đó là giọng của một người đàn ông nói điều mình giữ quá lâu:
"Còn một chuyện nữa. Việc là một phần. Phần kia... là anh. Anh muốn nói với em từ lâu, mà mười năm nay đi hoài không gặp dịp. Bữa nay, anh không muốn để nó trống như cái dòng hồi chiều."
Viễn nhìn thẳng vào mắt cậu. Trong mắt cậu không có ánh đèn – hay đúng hơn, ánh đèn đã hòa tan vào tròng đen, để chỉ còn một thứ sáng không gọi được tên. Anh không trả lời bằng lời. Anh chỉ hơi nghiêng vai, ngồi gần hơn, đủ để hai khuỷu tay chạm nhau. Trong đời, có những câu "vâng" không cần chữ.
Cậu khẽ gật. Cái gật của một người nghe đúng tiếng lửa.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com