Chương 4: Dòng chảy ngầm
Tôi nghe thấy tiếng đất thở, như một giấc mơ âm ỉ ai đó bỏ quên trong đêm. Nó không vang lên thành âm, mà lùa dưới da tôi như dòng nước ấm đi xuyên qua tầng rêu ẩm. Sáng nay, rừng không mở ra như mọi ngày; nó trôi, lãng đãng, như một tấm lụa xanh bị ngâm trong ánh sáng mờ của trời sớm. Tôi đứng giữa khoảng trống ấy, có cảm giác mình đang đứng trong buồng phổi của một sinh thể cổ xưa.
Gió nhẹ quệt qua cổ tôi, mang theo mùi lá vừa rụng và một lớp hơi ngai ngái của đất đang chuyển mùa. Tán cây trên cao phủ xuống như một vòm trời lật úp, đọng lại từng giọt ánh sáng. Mọi thứ bình yên đến mức kỳ lạ—nhưng bình yên kiểu chuẩn bị cho điều gì đó.
Một nhịp rung khẽ lan dọc bên tai. Không phải âm thanh hữu hình; đó là tín hiệu từ [Thương].
“Dao động địa tầng… tăng dần. Tần số bất thường. Gợi ý: chú ý.”
Giọng dữ liệu của [Thương] len vào tâm tôi nhẹ như sương, nhưng khi chạm tới suy nghĩ lại để lại mùi kim loại lạnh. Không thân xác, không hơi thở, không tim—chỉ có các đoạn mã lơ lửng như những dòng chữ đang được ai đó viết lên đêm.
Gã tù nhân đi sau tôi một quãng, đôi mắt hắn ngước nhìn trời nhưng không hiểu điều gì đang xảy ra. Hắn nghe được tiếng gió, nhưng không nghe được tiếng đất hay tín hiệu của rừng. Mỗi bước chân của hắn đều thận trọng, như thể chỉ cần bước lệch một chút là cả khu rừng sẽ giật mình.
Rừng hôm nay rất dễ giật mình.
Tôi cúi người, chạm đầu ngón tay lên mặt đất. Một cảm giác mềm như thịt trái cây chín ngấm lên lòng tay tôi, sau đó một vệt ấm chạy vào xương. Nó khiến tôi khựng lại.
Nó… nhận ra tôi.
[Thương] thì thầm lần nữa—lần này như tiếng chuông nhỏ chìm trong sương:
“Phát hiện: tác động từ bên ngoài. Nguồn không xác định.”
Bên ngoài.
Rừng không dễ để ai chạm vào.
Nếu có thứ ngoài rừng chạm tới lõi đất… nghĩa là có một lời gọi bị đánh thức.
Một chiếc lá rơi xuống giữa chúng tôi. Không có gió nhưng lá vẫn rơi—rơi theo một đường cong gần như có chủ đích, chạm vào cổ tay tôi rồi tan như bụi sáng. Gã tù nhân giật mình, miệng mở ra như muốn hỏi, nhưng không biết dùng tiếng nào.
Tôi không trả lời hắn. Tôi ngước lên và thấy rừng đang… nghiêng.
Không phải mặt đất nghiêng—mà là không gian nhẹ xoay theo một cách mềm và mơ như mặt nước bị một giấc mơ khuấy lên. Bất cứ thứ gì ở dưới lòng đất cũng đang cố dời mình để lên mặt.
“Có thứ gì dưới đó,” tôi nói. Giọng tôi mỏng như sợi chỉ.
[Thương] gửi đến một cụm thông tin:
“Ba điểm nhiễu loạn. Hướng: hội tụ tại vùng trung tâm Lõi Rừng.”
Lõi Rừng.
Tôi đã nghe tên đó nhiều lần nhưng hiếm khi cảm nó rõ như bây giờ.
Như có sợi dây vô hình nối từ giữa ngực tôi xuống lòng đất.
Chúng tôi bước tiếp. Rừng càng đi càng trầm xuống, như người sắp khép mắt. Ánh sáng rơi thành từng sợi tơ mảnh từ kẽ lá, không chiếu mà như lơ lửng. Tôi cảm giác mình và gã tù nhân đang bước trong một nhà thờ xanh, nơi không có thần linh, chỉ có nhịp thở của đất.
Rồi mặt đất trước chúng tôi hé một đường nứt nhỏ.
Đường nứt đó không sắc. Nó mềm, uốn lượn như nét bút vẽ lên da. Từ vết nứt ấy tỏa ra hơi thở mát, nhưng ở giữa lại có lõi ấm như tim.
Gã tù nhân cúi xuống, đặt bàn tay to thô của hắn lên đó.
Tôi thấy hắn run.
Không phải sợ.
Mà là nhận ra… một điều gì đó rất cũ.
[Thương] truyền xuống:
“Âm thanh nội tại. Tần số tương thích 78% với âm thanh từng lưu trong hồ sơ ký ức của anh.”
Tôi đứng chết lặng.
Âm thanh của tôi?
Âm thanh từng thuộc về tôi?
Một phần ký ức bị bóc khỏi trí óc tôi vào ngày bị lưu đày—ngày mà tôi rơi vào thế giới này như một mảnh bị ném đi và rừng nhặt lấy.
Phải chăng thứ đang thì thầm dưới đó… là thứ đã bị lấy khỏi tôi?
Tôi gạt rêu ra, bước đến gần mép vết nứt.
Và nghe thấy.
Một tiếng gọi.
Nhẹ. Không ngôn từ.
Nhưng mang cái vỡ của chính tôi trong nó.
Không phải tiếng gió.
Không phải tiếng rễ.
Không phải tiếng linh hồn rừng.
Mà là tiếng…
tôi.
Chỉ là một phần rất nhỏ. Một đoạn đời bị đánh rơi, giờ chạm vào tôi như đầu ngón tay một đứa trẻ muốn được giữ lại.
[Thương] thì thầm rất khẽ:
“Ký ức bị đánh thức. Rừng đang kiểm tra anh.”
Kiểm tra.
Không phải trừng phạt.
Không phải cứu rỗi.
Rừng chỉ muốn nhìn xem tôi sẽ làm gì khi gặp chính mình.
Tôi nuốt khô cổ.
Mọi thứ xung quanh tôi bắt đầu chuyển thành sương và ánh sáng, như thể rừng đang kéo tôi rời khỏi tầng thật để đi vào tầng ký ức.
“Tôi phải xuống,” tôi nói.
Gã tù nhân ngẩng lên. Mắt hắn run nhẹ. Hắn không hiểu lý do, nhưng hiểu rằng tôi sắp bước vào nơi mà hắn không thể đi trước.
Hắn gật đầu, đặt tay lên ngực mình để tỏ rằng hắn sẽ theo sau.
Không cần lời.
Tôi đặt chân xuống rìa vết nứt.
Đất khép lại quanh mắt cá tôi như nước ấm.
Không hề chống.
[Thương] báo:
“Tiếp xúc cấp một: bắt đầu.”
Lòng đất—đen, sâu, mềm như tầng mơ—mở ra và nuốt tôi vào.
Không có cảm giác rơi.
Chỉ có cảm giác được kéo về điều từng thuộc về mình.
Và tôi để nó kéo.
Vì đôi khi, để biết mình là ai, ta phải gặp cái phần từng bị bỏ lại.
.
.
.
Tôi đứng giữa trảng đất vừa lộ ra sau lần rung chuyển lạ. Mùi đất mới phả vào mặt như một lời thì thầm tôi chưa hiểu nghĩa. Cả rừng như vừa đánh mất một nhịp thở, rồi lại chậm rãi tìm lại nhịp mới — sâu hơn, trầm hơn, như sự điều chỉnh vô hình của thứ gì đó đang sống bên dưới.
Gã tù nhân vẫn quỳ, tay còn vương bụi tro từ những lá khí linh vỡ vụn. Hắn không nói, chỉ cúi đầu như lắng nghe chính phần đáy linh hồn hắn đang run rẩy.
Tôi cũng nghe — nhưng không phải bằng tai.
Ở đâu đó dưới lớp đất, có một tiếng “bật” mềm mại. Như cánh mầm non mở đôi vỏ. Như ai đó đèn lồng chạm vào mặt hồ tĩnh.
Gió đổi hướng.
Tôi ngẩng lên.
Những đường sáng mỏng như tơ bay thành vòng cung, chúng vẽ nên những hình học lặng lẽ giữa khoảng không: vòng tròn, đoạn cong, rồi tan ngay trước khi mắt tôi kịp ghi nhớ. Tôi biết đây không phải ảo giác mà là ảnh xạ linh bề mặt, thứ từng chỉ xuất hiện ở các khu vực rừng giữ được cân bằng cổ đại.
Không hiểu vì sao nó lại hiện ra ở đây — vùng rừng đang bị đứt mạch.
Tôi bước gần hơn, cảm giác chân mình chạm vào thứ gì mềm như sợi mây nhưng không thấy bằng mắt. Chỉ khi tôi đứng thật sát mép trảng, những “sợi” đó mới phát sáng lên một chút, như chạm vào hơi thở tôi mà rung.
Gã tù nhân nhìn thấy ánh sáng, liền ngẩng đầu, đôi mắt mở ra như trẻ con lần đầu nghe được tiếng đàn.
Hắn nói nhỏ, chậm chạp:
“…Đ…ất… hát?”
Tôi giật mình. Hắn vốn chưa nói được nhiều lời của chúng tôi. Tư duy của hắn thường đứt quãng, câu chữ cộc, như đá lăn va vào nhau. Nhưng câu này… mềm, trọn, và đúng.
Tôi không trả lời.
Vì đúng lúc ấy, mặt đất dưới tôi dãn ra.
Không phải nứt. Mà nở, như một ngực người đang phồng lên hít vào hơi đầu tiên sau cơn ngủ say. Những đường sáng tách khỏi đất, cuộn lên, rồi hòa loang vào không khí như khói nước. Tôi nghe tiếng âm trầm kéo dài — không phải tiếng động thật, mà là nhịp rung truyền qua xương sống.
Tôi đã từng chạm những nhịp rừng cổ sinh sâu nhất.
Nhưng đây khác.
Nó giống như… ký ức.
Nhưng không thuộc về tôi.
Tôi cảm nhận rễ sâu đang chuyển dịch — không phải từng rễ một, mà là ý chí chung của rừng, như thể nó đang dò xét chúng tôi. Mà không, không phải tôi. Nó chú ý đến gã tù nhân nhiều hơn. Những đường sáng kéo về phía hắn, lơ lửng như muốn thử mùi linh hồn hắn.
Hắn run một giây, rồi từng sợi sáng chạm vào vai hắn, nhẹ như lông chim.
Tôi nghe tiếng “loạt soạt” rất nhỏ — như gỗ khô trượt qua nhau trong lòng đất. Rừng đang đọc hắn. Đọc từng vết xước, từng lớp ẩm, từng dấu vết của một đời bị tách khỏi ngôn ngữ gốc.
Một hình ảnh lạ chớp qua đầu tôi — không phải của tôi.
Một hành lang đá đen.
Những bàn tay xiềng.
Ánh đèn xanh lạnh.
Tiếng kim loại nện vào sàn.
Tôi lùi nửa bước.
Tại sao rừng lại truyền những hình này vào tôi? Là sự lan của ký ức hắn? Hay rừng cố cho tôi thấy điều gì?
Gió dội lên mạnh một nhịp.
Sợi sáng trên vai hắn nổ tung thành bụi lân quang.
Gã tù nhân hét lớn, nhưng tôi cảm nhận rõ hơn — hắn không đau, mà mở.
Một tầng sâu hơn trong hắn bị gõ vào. Như thể rừng đang tìm đường để nối hắn vào mạng lưới thông cảm xưa cũ: kết nối của thời tất cả sinh thể còn có thể lắng nghe nhau không cần ngôn ngữ.
Tôi cảm giác rừng không muốn từ chối hắn.
Chỉ thử.
Nhưng rồi, thứ gì đó bị kẹt.
Một vết đen trong linh hồn hắn — không phải dơ, mà như một tín hiệu từ thế giới khác.
Khi những sợi sáng chạm vào đó, chúng vỡ.
Không phải tan, mà bị đứt, như cắt vào tảng kim loại sắc.
Gió tắt ngay lập tức.
Ánh sáng rụng xuống như tro.
Tôi hiểu.
Rừng… sợ hắn.
Không phải vì hắn nguy hiểm.
Mà vì hắn không thuộc về thế giới này.
Tôi tiến lại, chạm vào vai hắn. Hắn thở gấp, đôi mắt ẩm và hoang như thú nhỏ lạc vào sấm. Tôi không biết phải an ủi thế nào — chiều sâu bên trong hắn đầy núi đá và khe tối, tôi không có ngôn ngữ để bước vào.
Nhưng rừng đã thử.
Và thất bại.
Tôi không biết điều đó dẫn đến đâu.
Từ xa, một âm thanh nhẹ như giọt nước rơi xuống một cái hồ sâu vang lên. Rồi lần thứ hai. Lần thứ ba. Khô, trống, lẻ, như lời gọi.
Tôi quay sang hướng đó.
Một cụm cây cổ đổ sập từ trước, thân mục đen sì, bỗng phát ra ánh sáng xanh nhạt từ bên trong thớ gỗ. Những đường nứt của nó hằn sáng như những vết thư cổ sống lại. Rồi, chậm rãi, mặt đất ở đó… mở ra.
Không phải kiểu mở của hang hay hố.
Mà như miệng một sinh thể già nua, khẽ há ra để thở.
Tôi nhìn xuống.
Một luồng khí ấm thổi lên, thơm mùi rễ sâu.
Rừng đang gọi tôi.
Không phải hắn.
Tôi.
Mạch khí lặng lẽ xoáy vào gan bàn chân như một cái chạm rất khẽ nhưng cố ý. Nó như đánh dấu. Nó muốn tôi đi đến đó.
Gã tù nhân nắm tay áo tôi, siết lại.
Hắn sợ, tôi biết. Nhưng tôi lại cảm thấy như có sợi dây vô hình kéo tôi về phía khoảng miệng sáng đó.
Rừng không bao giờ mở cửa cho ai… nếu không có lý do.
Tôi hít một hơi, rồi bước.
Và khi chân tôi đặt lên mép khoảng sáng, tôi nghe rõ ràng — rất rõ ràng — một câu thì thầm trầm sâu, không phải ngôn ngữ, mà cảm giác:
“Kẻ lưu đày… còn lại điều gì để mất?”
Tim tôi siết lại.
Tôi bước xuống.
Rừng nuốt lấy tôi.
.
.
.
Ánh sáng nuốt tôi vào trong không phải là ánh sáng thật. Nó mềm, mờ, và nặng như tấm vải tẩm sương đêm. Tôi bước xuống từng bậc đất không nhìn thấy, nhưng chân vẫn tìm được điểm đặt, như thể rừng tự dọn lối theo nhịp thở tôi. Mùi rễ sâu, già, ẩm, trộn với thứ hương rất nhẹ giống như hương của những kỷ niệm không thuộc về ai, không thuộc về thời gian nào.
Tôi nhận ra mình đang lún dần vào một thứ “tâm” của rừng — lớp mà những tộc cổ từng gọi là tầng vọng ký: nơi rừng cất giấu những giấc mơ cũ của nó.
Bên trên, bầu trời dần biến thành một vòng sáng lơ lửng, nhỏ lại như đồng xu rồi tắt. Tôi và bóng tối ở lại với nhau. Nhưng bóng tối này không lạnh hay đáng sợ; nó giống như một sự lắng nghe khổng lồ. Tôi đi thêm vài bước nữa, và bóng tối chuyển thành một làn hơi ấm áp. Làn hơi ấy chạm vào môi tôi, mắt tôi, cổ tôi, như thể đang thử đo nhiệt độ linh hồn tôi.
Rồi tôi nghe thấy.
Không phải âm thanh, mà là độ sâu.
Như có thứ gì đó rất lớn, rất già, rất mệt, đang thở từ nhiều thập kỷ trước.
Tôi đứng yên, để hơi thở ấy đi xuyên qua ngực mình. Một luồng rung bé như tiếng con sâu bò qua lớp lá mỏng truyền lên chân tôi. Rồi lan thành những vòng tròn rộng, quét qua không gian tối.
Lúc ấy, đất dưới chân tôi đổi màu.
Từ nâu sang xanh thẫm.
Rồi sang ánh lam mịn giống lớp sương phủ mặt hồ lúc gần sáng.
Tôi quỳ xuống, đưa tay chạm vào mặt đất ấy.
Đất mềm như lụa. Không còn là đất nữa — mà là một lớp ký ức hóa thành vật chất. Chỉ cần tôi đặt lòng bàn tay lên, những hình ảnh mờ như bóng nước lập tức lan ra dưới da tôi.
Tôi thấy những mùa rừng cổ từng có.
Những cội lớn còn sống đầy đủ tên.
Những đàn chim từng đi qua, không quay lại nữa.
Những vết đổ vỡ của các tộc bị phong ấn.
Những khoảng trống nơi rừng đã mất tiếng nói.
Tôi hít vào thật chậm, từng hình ảnh trôi qua như những lá thư rách.
Tôi hiểu vì sao rừng gọi tôi xuống đây.
Vì rừng muốn tôi thấy điều mà hắn — gã tù nhân — không thể thấy được.
Có một vệt sáng mảnh mở ra từ trong lòng đất, kéo dài thành một đường thẳng. Đường sáng ấy trèo lên từng bậc, như con rết ánh sáng, rồi dừng ngay trước mặt tôi.
Nó nói, không bằng tiếng, mà bằng cảm giác:
“Ngươi còn nhớ mình từng là gì không?”
Tôi thoáng sững người.
Tôi không biết rừng hỏi “tôi – của hiện tại”, hay “tôi – của quá khứ”, hay “tôi – kẻ bị lưu đày từ cấu trúc khác”. Nhưng tôi cảm thấy câu hỏi xuyên vào từng thớ xương, không để tôi lẩn tránh.
Tôi chưa kịp trả lời, thì mặt đất lại dịch chuyển — lần này mạnh hơn. Những đường sáng vỡ ra như bọt nước bị gió cuốn. Rồi chúng tụ lại ở bên phải tôi, mở thành một vòng tròn.
Một… cánh cửa?
Không phải cửa bằng gỗ, hay đá, hay ánh sáng.
Nó giống như một vết cắt mảnh vào chính da thịt của không gian.
Một khe nứt dẫn vào một tầng sâu hơn nữa.
Tôi nhìn vào bên trong.
Không có gì cả.
Chỉ là khoảng không đen mượt như mắt một con thú cổ đang nằm toàn thân trong bụi rễ mà nhìn tôi.
Tôi định tiến lên thì bàn tay ai đó nắm lấy cổ tay tôi từ phía sau.
Tôi xoay lại.
Là gã tù nhân.
Tôi không thấy hắn đi xuống. Không nghe bước chân. Không nghe tiếng thở. Nhưng hắn đã đứng đó, vai run khẽ như bị gió quét qua.
Hắn nhìn khe cửa đen thẳm, lắc đầu — rất chậm.
“…Không… phù… cho ngươi.”
Lần đầu tiên tôi thấy ánh mắt hắn không còn hoang lạc, không còn ngây, mà có một lớp hiểu biết kỳ lạ. Tôi không biết hiểu biết ấy đến từ đâu — từ đời sống trước của hắn, hay từ cái thế giới nơi hắn bị nhốt.
Tôi định kéo tay lại nhưng hắn nắm quá chặt. Chặt đến mức tôi có thể cảm nhận xương trong tay hắn cũng đang run.
“Vì sao?” — tôi hỏi.
Hắn không trả lời, chỉ nhìn thẳng vào mặt tôi như muốn tìm từ bị mất.
Rồi hắn đặt bàn tay kia lên ngực mình, chạm đúng vào vết đen mà rừng đã “đọc” không nổi.
“…Chỗ này…” — hắn không tìm được từ — “…ăn… ngươi.”
Tôi hiểu.
Vết đen đó không chỉ là tín hiệu lạ; nó là “cửa” của thế giới hắn bị quẳng ra khỏi.
Và khe nứt trước mặt tôi… có thể đồng chất với nó.
Nếu tôi bước vào, tôi có thể rơi vào chính lớp thực tại đã tống hắn tới đây.
Tôi chưa kịp phản ứng thì mặt đất bắt đầu rung.
Không phải rung dữ.
Mà rung như ai đó đặt tay lên quả tim tôi và bóp — nhẹ nhưng vô cùng chắc.
Hơi thở tôi nghẹn lại một nhịp.
Khe cửa đen… mở rộng thêm.
Một luồng khí lạnh tràn ra, quét qua ngực tôi. Tôi cảm giác tim mình bị kéo lệch một nhịp sang hướng của nó.
Như thể có một bàn tay vô hình đang vẫy gọi:
“Trở về?”
Tôi nghiêng người, suýt ngã vào.
Gã tù nhân kéo giật tôi lại, bàn tay hắn siết mạnh đến nỗi tôi tưởng mình nghe tiếng xương hắn nứt.
Một tia sáng loé lên dưới chân hắn.
Rừng đã phản ứng.
Một vòng ánh sáng mỏng xoay quanh hắn — giống như rừng đang cố chấm một dấu cảnh báo.
Khe cửa đen lập tức thu lại… giống như thứ trong đó sợ ánh sáng này.
Tôi cảm nhận rõ:
Không phải rừng đang bảo vệ tôi.
Mà rừng đang đẩy lùi cái thứ bám theo hắn.
Sợi sáng quấn quanh cổ tay tôi, dịu lại, như thì thầm:
“Đừng bước vào tầng không thuộc về ngươi.”
Tôi khẽ thở.
Cảm giác nghẹn nới ra.
Gã tù nhân kéo tay tôi, đưa lùi khỏi khe nứt.
Mỗi bước chúng tôi lùi, khe nứt co lại thêm một chút, như mắt dần nhắm.
Cuối cùng nó khép lại hoàn toàn, để lại mặt đất trơn nhẵn, im lặng, như chưa từng có gì.
Tôi thở dài.
Nhưng rừng chưa kết thúc.
Ngay sau khi khe nứt biến mất, luồng khí ấm ban nãy tràn lên, bao lấy cả hai chúng tôi. Nó đưa mùi của lá non, của rêu cũ, của hơi thở những mùa đã mất.
Một giọng rất mỏng, rất nhẹ — nhẹ đến mức như ký ức tự nói — vang lên trong tôi:
“Ngươi thấy rồi.
Ngươi hiểu rồi.
Điều rừng sợ… không phải hắn.
Mà là cánh cửa đi cùng hắn.”
Tôi rùng mình.
Rừng không bảo tôi phải làm gì tiếp theo.
Nhưng tôi biết một điều:
Từ giây phút này, bất cứ quyết định nào của tôi —
dù nhỏ nhất —
cũng có thể làm lệch trục giữa hai thế giới.
Hơi ấm tản dần.
Ánh sáng biến mất.
Tầng vọng ký khép lại.
Và tôi, cùng hắn, đứng trở lại trên mặt đất rừng, dưới bầu trời đã đổi màu.
.
.
.
Sau khi khe cửa đen biến mất, rừng không trở về yên lặng. Ngược lại, tôi cảm nhận một thứ nhịp sống mới, mạnh mẽ nhưng tinh vi, như từng sợi rễ, từng chiếc lá, từng hạt sương đều vừa hồi sinh vừa cảnh báo. Không gian quanh tôi trở nên dày đặc hơn, nặng hơn, nhưng không phải là áp lực; nó giống như một lớp phủ ánh sáng mềm, mờ, mà khi chạm vào da thịt, tôi cảm thấy nhịp tim mình hòa nhịp với nhịp thở của rừng.
Tôi bước theo dòng suối mẹ, từng bước chân như dệt vào lớp ký ức còn sót lại của rừng. Nước chảy qua ngón chân tôi, mát lạnh, nhưng ẩn chứa một thứ sức nặng kỳ lạ — như cảm giác của thời gian không trôi, mà chảy qua mỗi tế bào.
Gã tù nhân bước sau lưng tôi, mắt mở to, cúi thấp đầu quan sát từng nhánh cây, từng luồng ánh sáng xanh lam còn sót lại sau nghi lễ. Hắn khẽ bập bè những âm thanh hỗn loạn, cố bắt chước nhịp điệu rừng, dù sai, nhưng tôi nhận ra: hắn đang học cách cảm nhận, chứ không chỉ quan sát.
Những sinh vật nhỏ xuất hiện, thấp thoáng trong tán cây. Chúng không tiến lại gần, nhưng ánh mắt xanh sáng rực rỡ như đo nhịp tim chúng tôi. Một vài con lấp ló cánh tay, nhấp nháy như tinh linh, thử thách sự hiện diện của chúng tôi. Tôi nhún vai nhẹ, bước chậm rãi, bàn tay mở ra để ánh sáng vàng kim từ thương lan ra — một luồng cầu nối với rừng, nhưng cũng là dấu hiệu hòa hợp cho gã tù nhân. Hắn dừng lại, bắt đầu bập bè âm thanh theo nhịp, và lần đầu tiên tôi thấy hắn thăng bằng giữa sự sợ hãi và tò mò.
Chúng tôi tiến sâu hơn. Rễ cây cổ thụ bám sâu xuống lòng đất, dày đặc, uốn lượn như những mạch máu khổng lồ. Ở đây, một trứng lớn vừa nở. Ánh sáng xanh lam từ trứng chiếu xuống mặt đất, phát ra nhịp rung nhẹ nhàng, đồng bộ với nhịp tim tôi. Tôi đặt tay lên rễ cây, cảm nhận từng rung động. Gã tù nhân ngồi xuống cạnh tôi, tay khẽ chạm vào thương, cố bắt nhịp theo dòng năng lượng. Tôi nhận ra: nghi lễ này không chỉ cho La’thienn, mà còn thử thách mọi sinh linh bước vào — thử thách về sự lắng nghe, đồng điệu, và sự khiêm nhường.
Một cơn gió thổi từ gốc cây mẹ mang theo hương sương và nhựa cây. Từ xa, một sinh vật cao lớn xuất hiện. Da xanh rêu, đôi mắt khổng lồ, ánh sáng phản chiếu từ trứng vừa nở làm lấp lánh mặt nó. Nó không tấn công, nhưng ánh mắt sắc lạnh — như đặt chúng tôi dưới kính hiển vi tinh thần. Tôi hít sâu, ánh sáng vàng kim từ thương lan ra, tạo ra một lớp bảo vệ dịu nhưng kiên định. Gã tù nhân đứng dậy, bập bè âm thanh ngắn, như trả lời: “Chúng tôi không đến để chiếm đoạt.”
Những sinh vật khác từ tán lá hiện ra, thấp thoáng, quan sát chúng tôi. Một vài bập bè nhịp điệu, giống như đo nhịp tim của chúng tôi. Tôi nhận ra rằng, mọi cử chỉ, mọi rung động đều được phản chiếu và kiểm tra. Tôi bước từng bước chậm, cảm giác như đang nhảy múa giữa rừng già. Gã tù nhân cố bắt nhịp theo, sai lệch nhưng tồn tại, và tôi mỉm cười — hắn đang dần hòa vào tổng thể, hòa vào nhịp sống của rừng.
Chúng tôi đi qua những khu rừng nhỏ hơn, những dòng suối nhánh từ gốc cây mẹ. Mỗi nơi đều dấu vết sinh vật khác: loài bò sát ánh sáng nhấp nháy, chim cao bay, tiếng gọi của thú mảnh khảnh ẩn hiện. Từng nhịp thở, từng bước chân đều tạo ra phản hồi trong mạng lưới sinh mệnh này. Tôi cảm nhận rằng bất cứ hành động nào cũng tạo ra cộng hưởng, và đồng thời, rừng thử thách chúng tôi: ai đủ nhạy bén để đồng điệu sẽ sống sót.
Gã tù nhân ngồi bên một phiến đá, mắt mở to, tay chạm vào thương, như hỏi tôi: “Ngươi hiểu chúng chưa?” Tôi nhìn hắn, mỉm cười nhẹ, không lời, chỉ đặt tay lên thương. Ánh sáng vàng kim dịu chảy qua bàn tay tôi, như một cầu nối tinh thần giữa tôi và hắn, giữa chúng tôi và rừng già.
Rừng dần tĩnh lặng. Không phải yên lặng, mà là tập trung tối đa, như mọi sinh mệnh đang dõi theo. Tôi biết rằng nghi lễ và sinh vật không chỉ thử chúng tôi về thể chất, mà còn về tâm linh, về cách chúng tôi cảm nhận và đồng điệu. Tôi hít sâu, nhận ra rằng đây chỉ là bước khởi đầu cho cả hành trình học hỏi, và gã tù nhân bên tôi là bằng chứng sống của sự thay đổi: không chỉ trong hắn, mà trong chính tôi.
Nhưng rồi, sự yên bình bị phá vỡ. Từ tán rừng xa, một nhóm sinh vật khác xuất hiện. Thân hình to lớn hơn, ánh mắt sắc lạnh, phát ra âm thanh bập bè dồn dập như nhát chém. Gã tù nhân lùi lại, nhưng không rút lui. Tôi nắm chặt thương, ánh sáng vàng kim phát ra, tạo lá chắn. Gã tù nhân bập bè những âm thanh hỗn loạn, phá nhịp điệu kẻ thù.
Cuộc đối đầu không là trận chiến, mà là thử thách đồng điệu: ai đủ nhạy bén để hòa nhịp với rừng sẽ tồn tại. Ánh sáng từ thương, từ rừng, từ gã tù nhân làm kẻ thù lùi lại, tôi tiến tới. Từng bước, rừng rung theo nhịp điệu tôi, nhánh cây chạm vào linh hồn tôi. Gã tù nhân bước song song, ánh mắt bớt nghi ngờ, ánh sáng trong mắt dần rõ — hắn hiểu rằng chúng tôi không phải kẻ xâm lược.
Cuối cùng, khi ánh sáng từ gốc cây mẹ chiếu thẳng xuống dòng suối, rừng ngưng lại một khoảnh khắc. Tất cả im lặng. Tôi nhìn gã tù nhân, cảm nhận sự đồng điệu hoàn toàn. Chúng tôi không còn là kẻ lạ; chúng tôi là hai linh hồn bước vào tâm thức của rừng.
Nhưng tôi biết: đây chưa phải kết thúc. Những sinh vật phía xa vẫn quan sát, những bí ẩn của rừng mẹ chưa tiết lộ. Nghi lễ vừa hoàn tất chỉ là mở đầu, mở ra chuỗi sự kiện sẽ thử thách lòng tin, nghi ngờ, và lựa chọn của tôi và gã tù nhân — nơi rừng, nghi lễ, và những sinh vật kỳ lạ sẽ trực tiếp can thiệp vào hành trình chúng tôi.
Tôi nhấc thương, ánh sáng vàng kim lan tỏa, nhìn gã tù nhân. Hắn đáp lại ánh mắt kiên định — một lời hứa chưa thành lời: chúng tôi sẽ bước tiếp, cùng nhau, dù không biết điều gì đang chờ phía trước. Rừng, với linh hồn của nó, lặng lẽ quan sát, nhắc rằng: mọi thứ đều có giá của sự đồng điệu.
.
.
.
Khi ánh chiều dần nhạt, không gian rừng bắt đầu biến đổi. Ánh sáng xanh lam từ gốc cây mẹ tan ra, không còn dồn ép mà trải dài như những sợi tơ mỏng, vươn ra khắp các tầng cây. Tôi cảm nhận chúng như những sợi dây vô hình, chạm vào tâm hồn tôi, kéo tôi sâu hơn vào cõi linh hồn của khu rừng.
Gã tù nhân đứng bên, cúi đầu nhìn những sợi ánh sáng lơ lửng, tay khẽ chạm thương. Dù không hiểu hết, hắn vẫn cố bắt nhịp, cố kết nối với một nhịp điệu mà mắt thường không thấy, nhưng trái tim hắn rung động cùng tôi. Tôi nhận ra rằng hắn không còn là người quan sát thụ động nữa; hắn bắt đầu trở thành một phần của rừng, một nhịp cầu giữa thế giới loài người và linh hồn cổ xưa nơi đây.
Tôi bước qua một mảng ánh sáng, và từng bước chân khiến mặt đất rung lên những rung chấn dịu, như phản hồi lại nhịp điệu tôi mang theo. Mỗi nhịp rung không chỉ lan qua đất mà còn lan qua nước, qua cây cối, và qua cả gã tù nhân đứng bên. Tôi ngửi thấy mùi sương pha nhựa cây, cảm giác không gian loang ra thành một hào quang huyền ảo, nơi không còn biên giới giữa tôi, hắn, và khu rừng.
Một âm thanh kỳ lạ vang lên từ phía tán cây cao. Không phải tiếng chim, cũng không phải tiếng nước – mà là một dòng nhạc từ rừng già, mơ hồ, vừa nhuyễn vừa dồn dập. Tôi nhận ra: những sinh vật trong rừng, cả những trứng vừa nở, đang gửi thông điệp riêng qua nhịp rung và ánh sáng. Tôi nhắm mắt, để dòng nhạc ấy đi qua mình, và cảm thấy mỗi phân tử không khí đều truyền tải ký ức và tri thức của khu rừng.
Gã tù nhân bắt đầu bắt chước một số rung động, tay khẽ chạm vào cây, miệng bập bè những âm thanh lạ. Hắn sai, vụng về, nhưng tôi nhận ra một điều kỳ diệu: sự sai sót của hắn cũng tạo ra một rung động riêng, tương tác với năng lượng xung quanh, khiến nhịp điệu rừng trở nên phức tạp và sinh động hơn. Tôi mỉm cười thầm: hắn đang dạy tôi học cách thấu cảm qua sự đồng hành, chứ không phải chỉ qua sức mạnh hay quyền uy.
Đi thêm một đoạn, tôi bắt gặp một phiến đá khổng lồ, nhẵn bóng, phủ rêu xanh. Tôi đặt tay lên, và cảm giác như dòng thời gian của rừng chảy ngược: tôi nhìn thấy những lớp lá mục rơi xuống, những mầm cây vươn lên, những trứng rung động từ nhiều thế hệ La’thienn trước. Từng khoảnh khắc hiện ra rồi biến mất, như những lát cắt của ký ức, dạy tôi rằng rừng không chỉ sống trong hiện tại, mà còn trong quá khứ và tương lai.
Gã tù nhân ngồi bên, mắt mở to, ánh sáng phản chiếu trên da mặt hắn tạo thành những hình dạng kỳ lạ. Tôi thấy hắn không còn nghi ngờ nhiều nữa; thay vào đó là sự tò mò chân thật, pha chút kính nể, như thể hắn đang bắt đầu nhận ra mình là một phần của câu chuyện lớn hơn. Tôi đặt tay lên vai hắn, để hắn cảm nhận rung động từ cơ thể tôi lan sang, như một nhịp cầu vô hình nối hai linh hồn vào mạng sống rừng.
Tôi tiếp tục bước vào sâu hơn, và trước mắt hiện ra một bãi đất trống trơn, nơi ánh sáng xanh lam từ các trứng vỡ dần tan. Ở đây, những sinh vật nhỏ bé xuất hiện, không còn chỉ nhìn mà tiến lại gần, như thể kiểm tra sự chân thật của chúng tôi. Tôi cảm nhận từng rung động từ cơ thể chúng, từng nhịp thở của chúng, và nhận ra rằng rừng đang thẩm định, chọn lọc ai xứng đáng bước tiếp, ai chỉ là kẻ lạ, đi qua rồi biến mất.
Một luồng gió nhẹ thổi qua, mang theo mùi đất ẩm, nhựa cây, và mùi ký ức. Tôi hít thật sâu, để từng hơi thở hòa vào gió, để cảm nhận rằng mỗi cơn gió là một thông điệp từ gốc cây mẹ, từ những linh hồn đã bảo vệ rừng hàng thế kỷ. Gã tù nhân cũng hít theo, bàn tay khẽ siết thương, như muốn giữ nhịp, giữ kết nối. Tôi nhận ra rằng người đồng hành đôi khi là gương phản chiếu mạnh mẽ nhất, khi hắn thể hiện cách riêng để học và cảm nhận.
Trên bãi đất trống, ánh sáng bắt đầu xoay vòng, tạo thành những đường xoắn ốc phát sáng, dẫn tôi và gã tù nhân về phía trung tâm. Tôi bước theo, mỗi bước chân như một ghi chú trong bản nhạc vĩ đại của rừng, và nhận ra rằng nghi lễ trưởng thành, trứng vỡ, ánh sáng xanh – tất cả chỉ là phần khởi đầu của một quá trình dài hơn, nơi sự đồng điệu tinh thần được thử thách đến cực hạn.
Một sinh vật cao lớn xuất hiện trước mắt, bóng hình gần như hòa vào rừng, ánh mắt xanh lấp lánh như chứa cả bầu trời. Nó không nói, nhưng tôi cảm nhận được: “Ngươi đã bước đủ xa, nhưng con đường thật sự mới bắt đầu. Hãy nghe, hãy học, và hãy đồng điệu.” Tôi cúi đầu, chạm tay vào đất, để dòng năng lượng lan từ gốc cây mẹ, qua bàn tay tôi, qua gã tù nhân, chảy trọn vào mạng sống xung quanh.
Tôi đứng lặng, nhắm mắt, để tất cả hòa vào nhau: ánh sáng, gió, mùi đất, nhịp thở rừng, và nhịp tim của gã tù nhân. Tôi nhận ra rằng mọi sự đồng điệu đều phải trải qua thử thách, và thử thách này không dùng vũ lực, mà dùng nhận thức, lòng kiên nhẫn, và sự chân thật trong trái tim. Gã tù nhân lặng yên bên tôi, bập bè nhịp điệu riêng, nhưng chúng tôi đã hòa vào nhau theo cách không lời, như hai nốt nhạc trong một bản giao hưởng vô hình.
Khi màn đêm buông xuống, ánh sáng xanh lam dần nhạt, nhưng vẫn còn những sợi tơ nhỏ phản chiếu trên mặt nước. Tôi nhìn gã tù nhân, ánh mắt hắn sáng lên niềm quyết tâm, và tôi biết rằng: chúng tôi đã bước qua một cánh cửa, nhưng rừng vẫn còn giữ nhiều bí ẩn, những điều sẽ được hé lộ trong chương sau, nơi thử thách thực sự về lựa chọn, lòng tin và sự đồng điệu sẽ định đoạt số phận không chỉ của chúng tôi mà cả khu rừng già.
Tôi nhấc thương lên cao, ánh sáng vàng kim nhẹ nhàng lan ra, dệt thành một tấm thảm ánh sáng mỏng manh, như một lời nhắc nhở rằng: ai bước qua rừng này đều phải lắng nghe, học hỏi, và hòa vào mạng sống xung quanh. Gã tù nhân đáp lại bằng ánh mắt kiên định – một lời hứa chưa thành lời, nhưng đủ để tôi biết: chúng tôi sẽ bước tiếp, cùng nhau, dù không biết những điều gì đang chờ phía trước.
Rừng lặng yên, nhưng không tĩnh lặng. Mọi sinh vật, từ nhỏ nhất đến cao nhất, vẫn dõi theo. Tôi nhận ra rằng: chúng tôi không chỉ quan sát rừng, mà rừng cũng đang quan sát, dạy và thử thách chúng tôi. Và tôi, lần đầu tiên sau nhiều thế kỷ, hiểu rằng sự sống, ánh sáng, rung động và đồng điệu là sức mạnh thật sự, vượt xa tất cả quyền lực và chiến tranh từng có.
.
.
.
Khi Cội Mẹ hé lộ tầng ký ức sâu nhất, rừng không còn là rừng nữa — mà là tấm gương phản chiếu hàng vạn năm bị vùi quên.
Họ bước vào đó, mang theo cả quá khứ của chính mình mà chưa bao giờ dám nhìn thẳng.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com