Tự do
Ngày xửa ngày xưa , có một chú chim sinh ra từ một cái tổ rất cao , cao đến nỗi chỉ cần sải cánh là có thể chạm vào mây trời .
Ngay từ khi sinh ra, chú đã dành toàn bộ ánh mắt và trái tim cho bầu trời. Không phải tổ ấm, không phải mẹ hiền, cũng chẳng phải những anh chị ríu rít bên cạnh chú chỉ chăm chăm nhìn về phía vô tận. Là nơi không có ranh giới. Là nơi chẳng ai có thể giữ lại một đôi cánh.
Trong khi những chú chim khác học hót, chú học bay.
Chú vươn mình trên từng nhánh cây, lắc đôi cánh còn yếu ớt, trượt dài theo gió như thể chỉ cần một lần ngã xuống cũng đáng, miễn là được sải cánh thật sự.
Chú không bao giờ ở yên lâu.
Không vùng đất nào có thể giữ chú quá ba ngày.
Không cái cây nào có thể gọi là "nhà".
Với chú, nhà là bầu trời. Là dòng gió lạnh cắt ngang những dãy núi. Là ánh mặt trời xuyên qua tầng mây vào buổi bình minh. Là cảm giác gió lướt qua lông vũ khi chú rơi tự do từ một độ cao không tưởng, rồi mở rộng cánh ra, thách thức trọng lực.
Mọi sinh vật từng nhìn thấy chú đều nói:
“Đó là con chim hạnh phúc nhất thế gian.”
Cho đến một ngày, chú bay đến một thung lũng nọ. Lúc ấy, gió vẫn lồng lộng, trời vẫn cao xanh, nhưng lần đầu tiên chú không còn cảm thấy trái tim nhảy múa như thường lệ.
Bởi dưới làn sương mỏng, có một lâu đài đẹp đến nghẹt thở.
Lâu đài ấy không cao đến tận mây. Không rộng như cả cánh rừng. Nhưng ánh sáng hắt ra từ ô cửa kính cong vút, những cây leo ôm lấy ban công, và cả khu vườn rải đầy cánh hoa màu bạc tất cả làm chú sững sờ. Tò mò. Rồi rẽ gió mà sà xuống.
Chú đậu trên lan can tầng cao nhất. Đôi mắt nhỏ chăm chú nhìn vào bên trong lớp kính nơi có một chàng hoàng tử đang ngồi đọc sách giữa dàn hoa tường vi.
Chàng không phát hiện ra chú ngay. Chỉ nghiêng đầu một thoáng, lật trang sách một cách dịu dàng, như thể cả thế giới đang trôi chậm lại trong từng nhịp thở. Gió ngoài kia vẫn thổi. Nhưng trong khoảnh khắc đó, chú chim không nghe thấy gì cả, ngoại trừ tiếng trái tim mình.
Từ hôm ấy, chú quay lại lâu đài mỗi ngày.
Không phải vì bầu trời hôm đó đẹp hơn.
Mà là vì trong ánh mắt của chàng hoàng tử, có điều gì đó khiến chú muốn ở lại lâu thêm một chút.
Hoàng tử bắt đầu để lại chút bánh vụn trên lan can.
Rồi mở hé cửa sổ mỗi buổi sáng sớm.
Rồi khẽ cười.
Lần đầu tiên chú thấy thứ gì khác đẹp hơn cả bầu trời ngoài kia .
Và chú chim cũng không còn muốn rời đi quá xa.
Ban đầu, chú nghĩ chỉ ở lại ba ngày thôi.
Nhưng ngày thứ ba trôi qua, rồi ngày thứ bảy, rồi cả mùa xuân tan chảy thành mùa hạ. Chú vẫn chưa rời khỏi lâu đài.
Chú hát cho hoàng tử nghe mỗi chiều.
Hoàng tử đọc sách cho chú nghe mỗi tối.
Hai sinh vật cô đơn trong thế giới của riêng mình, đã tìm thấy một điều gì đó còn ấm hơn cả ánh mặt trời.
Chỉ là… chú không biết, từ khi nào, hoàng tử bắt đầu cài then cửa mỗi khi trời tối.
Và chú thì, vì không để ý, cứ thế hát tiếp.
Càng ngày chiếc lồng kia càng siết chặt , từng lớp vải lụa từng ngày quấn quanh ban công như mạng nhện bằng nhung. Những đóa hoa tường vi nở rộ rồi bị cắt tỉa gọn gàng. Cái lan can chú từng đậu nay được đặt thêm chậu cây, rồi khung sắt, rồi cả vòm kính.
Ban đầu là vì sợ chú lạnh.
Rồi vì sợ chú bị thương.
Rồi vì… sợ chú bay đi.
Hoàng tử chẳng nói gì cả. Nhưng mỗi lần chú vỗ cánh cao hơn một chút, cánh cửa sổ lại đóng lại sớm hơn một chút. Mỗi lần chú bay đi xa hơn một chút, ánh mắt chàng lại buồn hơn một chút. Đến một ngày, khi chú thử lượn một vòng quanh đỉnh lâu đài rồi quay về, thì cánh cửa kính đã bị khóa chặt.
Chú chim sợ hãi , muốn trốn chạy nhưng khi nhìn thấy đôi mắt ấy chú dừng lại.
Đôi mắt không giận dữ. Không đe dọa. Không ra lệnh.
Chỉ có một nỗi buồn sâu thẳm đến mức tưởng như cả bầu trời cũng chẳng đủ rộng để chứa.
Chú không nỡ , không nỡ để hoàng tử ở lại một mình , ban đầu là vì thương hại sau này lại là một thứ tình cảm không nói thành lời .
Chú yêu bầu trời , yêu những cơn gió , yêu tự do như hơi thở, như bản năng. Nhưng lần đầu tiên, chú cũng yêu một đôi mắt biết nhìn mình như thể là cả thế giới.
Chú bắt đầu ở lại trong lồng kính đó.
Hoàng tử vui lắm. Mỗi sáng đều mở rèm, để ánh nắng dịu dàng đánh thức chú dậy. Mỗi chiều lại để sẵn bánh vụn và nước sạch. Mỗi tối ôm sách, ngồi bên chú, đọc bằng giọng trầm ấm như ru ngủ.
Họ gọi nhau không bằng tên, chỉ bằng những lần chạm mắt, những tiếng ríu rít, và những nụ cười không cần lời.
Chỉ là, ngày tháng trôi qua, đôi cánh của chú dần yếu đi.
Không phải vì bị thương.
Mà là vì không còn được bay.
Dù chàng hoàng tử đã cố gắng đến thế nào mở tung cửa mỗi sáng, đặt những cành cây khô để chú luyện tập, mua cả một chiếc lồng lớn hơn, đẹp hơn, mềm hơn thì vẫn không thể thay thế được bầu trời thật sự.
Chú nhớ những cơn gió lạnh cắt da.
Nhớ cảm giác rơi tự do.
Nhớ tiếng gió rít bên tai khi sải cánh giữa thinh không.
Nhưng hơn cả, chú thấy mình… bắt đầu quên.
Quên mất mình từng là ai. Từng muốn gì. Từng khao khát điều gì nhất.
Cho đến một đêm, khi hoàng tử mệt mỏi ngủ thiếp bên khung cửa mở, chú nhìn thấy ánh trăng soi qua ô kính, thấy những vì sao nhấp nháy trên cao và trái tim chú chợt nhói lên như bị gọi về từ một nơi xa lắm.
Chú tiến lại gần hoàng tử, khẽ cụng vào má chàng một cái như lời cảm ơn.
Rồi chú vỗ cánh, bay ra khỏi khung cửa mở.
Không phải vì không yêu hoàng tử.
Mà là vì yêu thì không thể ở lại mãi trong chiếc lồng dù đó là chiếc lồng đẹp nhất thế gian.
Chú một lần nữa lại tung cánh vào bầu trời rộng lớn.
Từng cơn gió mạnh giật ngược lông vũ, từng đám mây xám mù mịt chẳng còn dọa được chú như trước. Mỗi nhịp vỗ cánh lúc đầu còn run rẩy, vì đôi cánh đã lâu không giãn ra hết mức. Nhưng rồi, từng chút một, từng chút một, hơi thở của bầu trời lại tràn về lồng ngực nhỏ bé ấy.
Chú bay cao hơn, xa hơn. Lâu hơn.
Mỗi lần lượn một vòng qua rừng núi, mỗi lần băng qua những triền mây trắng toát, chú lại cảm thấy mình đang nhớ ra rằng chú là ai. Là một chú chim sinh ra để bay.
Thế nhưng, dù đã trở lại với tự do, có một điều đã không còn như trước nữa.
Trước kia, bầu trời là tất cả.
Còn bây giờ, bầu trời… thiếu mất một ánh nhìn.
Một lan can nơi chú từng đậu.
Một ô cửa sổ nơi có người từng mỉm cười dịu dàng.
Một câu chuyện dở dang được đọc bằng giọng nói trầm ấm.
Chú cố gắng bay thật xa , bay khỏi thứ kí ức ấy, nhưng càng bay xa, tim chú lại càng nặng.
Bởi lẽ, bầu trời không còn là vô tận nữa.
Nó vẫn rộng như cũ, vẫn cao như cũ, nhưng chú không còn cảm thấy mình thuộc về nó trọn vẹn như xưa. Giống như một phần trong lồng ngực bé nhỏ ấy đã bị để lại phía sau bên khung cửa sổ kia, nơi có người từng đặt từng vụn bánh, từng lần cười dịu dàng, từng lần ngẩng mặt chờ đợi.
Một lần nữa cánh chú lại gãy , nhưng giờ chẳng còn đôi bàn tay mềm mại nào cuống cuồng ôm lấy thân thể nhỏ bé ấy nữa.
Không còn tấm rèm lụa ấm áp đón gió sớm.
Không còn giọng kể chuyện trầm đều mỗi khi đêm về.
Không còn ánh mắt trìu mến dõi theo từ sau ô cửa sổ.
Chú rơi, không vì cơn gió bất ngờ… mà vì trái tim đã kiệt sức.
Chú rơi, không còn giãy giụa nữa như thể sau bao lần chọn bầu trời, chú nhận ra điều duy nhất mình muốn, lại không còn nằm trong tầm với.
Chú lại quay về , quay về lại với lâu đài với chiếc lồng kia .
Quay về để mong sẽ có người dang tay ra ôm trọn chú vào lòng .
Nhưng lần này, lâu đài không còn như trước.
Cỏ dại đã bắt đầu len qua kẽ gạch. Hoa tường vi héo úa vì thiếu tay chăm. Những ô cửa kính phủ một lớp bụi mờ. Và lan can nơi chú từng đậu, lạnh hơn cả cơn gió đầu mùa.
Không có ai ra mở cửa sổ đón chú.
Không có ai để lại vụn bánh hay để ánh mắt tìm kiếm trong buổi bình minh.
Chú lặng lẽ đậu xuống.
Im lặng.
Bầu trời hôm ấy không còn xanh cao như trước nữa , nó âm u như những cơn giông mà chú từng bay xuyên qua, nhưng lần này, không phải là gió, không phải là mưa mà là nỗi trống vắng đè nặng lên đôi cánh ướt sũng những điều chưa kịp nói.
Chú đậu trên lan can cũ kỹ, nơi từng là khởi đầu cho một khúc nhạc không tên giữa hai kẻ cô đơn. Nhưng giờ đây, khung cửa sổ ấy khép chặt, không ánh sáng, không hơi ấm, không còn dấu hiệu gì cho thấy có người đang chờ.
Chú cất tiếng hót. Khản đặc.
Một âm thanh ngập ngừng, vụn vỡ, như thể từng lời hát bị gió cuốn đi trước khi thành tiếng.
Không ai đáp lại.
Không một ai.
Rồi, một tiếng động rất khẽ vang lên từ phía trong không rõ là gió đập vào cửa, hay một điều gì khác. Trái tim chú run lên.
Chú tiến lại gần, áp mỏ vào lớp kính phủ bụi, cố nhìn vào bên trong.
Chú không phải là con người , chú không hiểu thứ ngôn ngữ của họ , nhưng khi nghe thấy tiếng động ấy chú lại thấy nỗi đau giống như đôi cánh bị gãy .
Thứ âm thanh giống như âm thanh của hoàng tử mỗi lúc chú bay quá xa vậy , âm thanh của nỗi buồn .
Nó lao vào bên trong lâu đài cố gắng tìm thấy bóng dáng chàng hoàng tử kia , từng đoàn từng đoàn người khoác lên lớp lông đen tuyền .
Và ở đó chú tìm thấy hoàng tử , không còn là những cái ôm ấm áp , cũng không phải là giọng nói trầm đều mà chú từng yêu chỉ là một thân thể nằm yên lặng giữa những đóa tường vi đã héo. Ánh sáng mờ từ những ngọn nến phản chiếu lên khuôn mặt trắng bệch, đôi mắt nhắm lại, như thể đang mơ một giấc mơ dài lắm… hoặc như đã chờ ai đó quá lâu rồi, nên cuối cùng đành thiếp đi trong cô độc.
Chú không kêu nữa. Không hót. Không cử động. Chỉ rón rén tiến lại gần, trèo lên bàn tay lạnh buốt ấy, rúc vào lòng bàn tay chàng như những ngày cũ. Nhưng tay hoàng tử không ôm lại.
Và đến lúc ấy chú mới nhận ra, mình đã đến trễ mất rồi.
Gió ngoài kia vẫn thổi.
Trăng vẫn tròn.
Bầu trời vẫn mở rộng như thuở đầu tiên chú sải cánh.
Nhưng chú chẳng còn thiết tha nữa.
Chú dụi đầu vào lòng bàn tay chàng hoàng tử, cố ép tiếng nức nghẹn của chính mình xuống tận đáy tim. Lần đầu tiên, chú không mơ được bay cao hơn nữa, không mơ được tự do.
Chỉ mơ, giá như có thể quay lại một chút quay lại cái khoảnh khắc khi cánh cửa sổ còn mở, khi đôi mắt ấy vẫn nhìn mình, khi trái tim kia còn đập vì mình.
Một chú chim, dù sinh ra để bay, vẫn có thể yêu một chiếc lồng nếu chiếc lồng ấy là nơi duy nhất từng gọi tên nó bằng cả trái tim.
Và một chàng hoàng tử, dù có cả một lâu đài, cũng có thể đánh đổi tất cả, chỉ để giữ một chú chim bé nhỏ ở lại bên mình.
Nhưng có những điều, một khi đã mất, sẽ không bao giờ quay lại nữa.
Chú chim ở lại bên cạnh chàng hoàng tử, suốt đêm ấy.
Đến khi trời sáng, khi những đoàn người rời đi, khi cánh cửa sổ lần nữa bị đóng lại chú vẫn không rời đi.
Có người nói, hôm ấy, người ta thấy một con chim nhỏ ngồi bất động bên khung cửa suốt ba ngày ba đêm, đến mức tưởng như hóa đá.
Có người nói, sau đám tang, khi lâu đài chìm vào hoang phế, vẫn thấy chú chim ấy ngày ngày quay về, bay quanh ban công một vòng rồi biến mất.
Và có người khác nói, họ từng thấy một cánh chim đen nhỏ vụt qua bầu trời xám xịt bay mãi về phía mặt trời lặn, mang theo một bản nhạc không lời, không ai nghe thấy được ngoài chính nó.
Câu chuyện kết thúc ở đó.
Không ai nói gì thêm.
Ánh đèn vàng trên trần chiếu lên mặt quầy bar, đổ cái bóng dài uể oải của Heeseung lên nền gỗ đã xước.
Anh nhấc ly cocktail, ngửa cổ uống cạn một hơi, rồi khẽ cười.
“Chú chim đó ngốc thật.”
Giọng anh lười biếng, nửa đùa nửa thật. Kiểu người đã nghe quá nhiều chuyện buồn để còn thấy ngạc nhiên, nhưng vẫn lặng đi một nhịp.
“Biết rõ là sẽ không có gì mãi mãi, mà vẫn dấn thân vào. Cuối cùng chẳng giữ được cái gì cả. Không tự do. Cũng không có hoàng tử.”
Anh đặt ly xuống quầy, đầu ngón tay khẽ gõ nhịp vô định. Mắt vẫn nhìn ra xa, về phía không ai biết là đâu.
“Yêu làm gì, nếu cuối cùng chỉ còn lại một khung cửa sổ đóng kín và một cái xác lạnh?”
Bartender không đáp, chỉ mỉm cười nụ cười mà những người từng chứng kiến nhiều hơn mức cần thiết mới có thể giữ được sự điềm tĩnh như vậy.
“Ừ, nhưng có những người…
Đôi khi lại chính là chú chim ấy.
Chẳng thể giữ được cả tự do lẫn hoàng tử.”
Heeseung không phản ứng ngay. Anh im lặng một lúc lâu. Rồi khẽ nhíu mày, gõ nhẹ đầu ngón tay lên mặt quầy.
“Tôi thì sẽ không ngu như vậy đâu.”
Giọng anh bình thản, như thể đang nói thật.
Nhưng không ai nhìn thấy, bên dưới lớp áo khoác hơi trễ ở vai, trái tim anh khẽ nảy lên một nhịp rất nhẹ như thể có gì đó vừa bị nhắc đến. Một thứ chưa hiện diện, nhưng đã nằm sẵn đâu đó trong dòng chảy của số phận.
Một người chưa gặp.
Một khung cửa sổ chưa mở.
Một chiếc lồng đẹp đến nghẹt thở, mà anh chưa từng bước vào nhưng sớm muộn gì, cũng sẽ.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com