un
Hà Nội, năm 1931.
Buổi chiều ấy, trời đổ mưa từ rất sớm.
Hoàng Yến ngồi trước khung cửa sổ gỗ lim, tay đặt hờ trên cuốn vở còn đang học dở dang. Ngoài khung cửa sổ, mưa rơi tí tách như một bản nhạc buồn không lời. Những hạt nước nhỏ li ti trượt dài trên mặt kính, gom lại thành dòng, run run như đang do dự điều gì đó trước khi rơi xuống. Ánh đèn vàng trong phòng hắt nhẹ lên những vệt nước, khiến chúng sáng lên như chuỗi hạt pha lê mờ ảo.
Tiếng mưa gõ nhịp đều trên mái ngói, khe khẽ, kiên nhẫn như thể có ai đó đang gõ vào cánh cửa ký ức. Gió thổi qua khe cửa, mang theo hơi lạnh và mùi đất ẩm, phảng phất mùi hoa sữa cuối mùa, vừa ngọt vừa xa xôi. Phía ngoài, tiếng rao của gánh phở loãng dần trong màn sương. Trong căn nhà nhỏ trên phố Hàng Đào, hương mực tím quyện cùng mùi giấy cũ, ngai ngái mà âm ấm đến lạ.
Ở cái tuổi vừa tròn mười tám, Hoàng Yến được người ta ưu ái gọi với một cái danh mỹ miều - “nàng thơ của trường Bưởi” (*). Đôi mắt nàng — như một buổi chiều chớm mưa, trong vắt mà sâu đến nao lòng. Ánh nhìn ấy như chứa đựng cả khoảng trời của tuổi mười tám vừa ngây thơ, vừa phảng phất một nỗi buồn mơ hồ mà chính nàng cũng chẳng gọi tên được. Có lúc, ánh nhìn nàng lấp lánh như giọt sương đọng trên lá non, có lúc lại trầm lặng, hun hút như đêm thu đang ngắm mình qua mặt nước. Nhưng nếu nhìn kỹ hơn vào đôi mắt sâu thẳm ấy, "cửa sổ tâm hồn" ấy sẽ luôn chứa đựng một quầng sương mỏng — thứ dường như không thuộc về tuổi trẻ.
Nhắc về gia thế của nàng, Hoàng Yến được sinh ra trong một gia đình quan lại, cha là tri huyện cũ, mẹ lại mất sớm. Từ bé, nàng đã được dạy đọc thơ Pháp, viết chữ nho, biết phân biệt hương trà, hiểu cái được gọi là un devoir (*) — nghĩa vụ của một người có học. Nhưng chẳng ai dạy cô cách sống giữa hai thế giới: một bên là những buổi dạ hội đầy hoa mĩ có rượu vang cùng những bản nhạc tình lãng mạn được cất lên, còn thế giới đối lập bên kia lại là những tiếng loa tuyên truyền, những đêm họp kín của những người nói về “độc lập”.
Hoàng Yến học rất giỏi, viết chữ lại đẹp, và nói tiếng Pháp cũng hay như người bản xứ, nhưng trong lòng nàng luôn là một bức tường chia đôi. Ban ngày, nàng là cô nữ sinh ngoan ngoãn với áo dài trắng thướt tha, cùng với một nụ cười duyên khẽ khàng làm say đắm biết bao tâm hồn. Nhưng khi màn đêm buông xuống, gạt hết những bức tường ảo mộng ở ban sáng, nàng lại ngồi bên ngọn đèn dầu - chép tài liệu cho những người bạn “ở bên kia”.
Những cuộc gặp gỡ giữa nàng và những "người bạn" ấy, có khi chỉ là những cái lướt qua chớp nhoáng khi gặp nhau trên đường, trao vội cho nhau những xấp tài liệu, những bức hình; cũng có khi là những đêm, nàng ngồi bên hiên cửa sổ cố lắng tai nghe tiếng dép cao su lạo xạo qua ngõ, tiếng gõ cửa ba lần - một tín hiệu quen thuộc giữa họ, rồi nàng mở cửa, trao vội túi tài liệu cho người đàn ông trẻ và gấp gáp khép lại. Ánh mắt họ chỉ kịp gặp nhau trong một giây. Mỗi lần như thế, tim nàng lại đập như thể mất kiểm soát. Không phải vì sợ - mà vì chính vào những lúc đấy, nàng mới thật sự thấy mình đang sống - sống vì một lý tưởng cao đẹp, chứ không phải vì những thứ xa hoa, phù phiếm nàng được nhồi nhét vào đầu từ khi còn bé.
Tối nay cũng vậy. Nhưng lại chỉ có tiếng mưa đêm thay vì tiếng gõ cửa nhue mọi khi. Giữa bóng tối mênh mang, tiếng mưa hòa cùng gió thành một khúc ru trầm mặc. Có khi khẽ xào xạc qua tán lá, có khi ào ạt đổ xuống mái hiên như muốn trút hết nỗi lòng giấu kín. Dưới ánh đèn đường vàng nhạt, từng sợi mưa buông dài, lấp lánh rồi tan biến tựa như những dòng suy tư trôi qua trí nhớ.
Hoàng Yến chống cằm nhìn ra ngoài. Con phố Hàng Đào, vốn đông đúc, giờ chỉ còn tiếng vó ngựa lóc cóc xa dần. Những ngọn đèn dầu hắt lên tường loang lổ, phản chiếu bóng dáng người đàn ông Pháp đội mũ beret đi qua. Một dòng suy nghĩ vẩn vơ chợt thoáng qua đầu nàng. Người ta nói Paris là “kinh đô ánh sáng”, còn Hà Nội là “đóa hồng Đông Dương”. Nhưng dưới mưa, cả hai dương như không khác gì nhau - đều chỉ là những thành phố đang tự cũ đi từng ngày.
Nàng thở dài, khẽ lẩm nhẩm: "La pluie tombe sans fin…" (Mưa cứ rơi mãi không dừng…)
Âm thanh ấy tan vào không gian như lời thì thầm gửi đến một ai đó — dù nàng chẳng biết là ai.
Nhiều khi nàng lại tự hỏi, liệu trái tim của mình thuộc về nơi nào. Thuộc về đất nước này – nơi mà cha nàng bảo rằng “chính trị là chuyện của đàn ông”? Hay thuộc về những lý tưởng mơ hồ trong những tờ truyền đơn nàng chưa bao giờ dám đọc hết? Những dòng suy tư ấy cứ lặp đi lặp lại ngày này qua ngày khác, cứ cuốn nàng vào những trầm lắng vẫn chưa được giải đáp.
Mưa dường như nặng hạt hơn. Nàng toang khép cửa sổ thì chợt khựng lại khi bắt gặp một ánh mắt mờ ảo từ căn nhà phía đối diện.
Không rõ là ai. Nàng chỉ thấy một đôi mắt. Xa, nhưng sáng. Không hẳn lạnh, nhưng cũng chẳng ấm. Một ánh nhìn lặng, rất lâu, đủ để nàng nhận ra nó không hề lạc hướng.
Hoàng Yến không hiểu vì sao tim mình thắt lại. Nàng tự hỏi, người ấy - là đàn ông, hay đàn bà? Nàng không rõ nữa. Chỉ biết rằng trong khoảnh khắc ấy, mọi thanh âm dường như tan biến - Cả tiếng mưa, tiếng xe ngựa, tiếng thời gian, tất cả đều nhòe đi. Thứ duy nhất còn động lại trong nàng chỉ còn lại đôi mắt kia.
Khi nàng chớp mắt, ánh đèn bên kia vụt tắt.
Nàng đứng lặng một hồi lâu, nghe tiếng gió đập vào mái ngói, mang theo mùi đất ẩm. Rồi nàng cũng khẽ khép cửa, như sợ rằng sẽ đánh thức điều gì đó vẫn đang ngủ vùi trong tim của mình.
______________________________________
Sáng hôm sau, Hà Nội vẫn còn lấm tấm những giọt mưa như thể dư âm của đêm hôm qua.
Nàng khoác vội một chiếc áo choàng màu nâu, đội chiếc nón beret cùng màu, ra phố. Gió mang theo chút hơi lạnh, khiến vạt áo nàng khẽ tung. Dưới hàng mái hiên, những bà hàng co ro, còn người Pháp đi qua thì cười nói rộn ràng, tay cầm ô đủ màu sắc. Nàng đi lẫn vào dòng người, vừa thấy thân thuộc, vừa thấy xa lạ với cái nơi nàng đã sinh ra và gắn bó hẳn 18 năm nay.
Ở góc của quán café, nàng nghe thấy tiếng đĩa sứ chạm khẽ — một tiếng cling nhỏ nhoi mà buồn bã. Khẽ liếc sang, chạm vào mắt nàng là một người phụ nữ với gương mặt mang một nét đẹp lai tinh tế - vừa mang chút hiện đại của Tây Âu, lại vừa mang nét cổ điển của châu Á, mái tóc nâu của cô được búi gọn gàng, đôi găng tay da đặt gọn bên ly cà phê.
Hoàng Yến thoáng nhìn, rồi quay đi. Nàng không biết rằng người phụ nữ ấy sẽ lướt ngang trong những giấc nghĩ của nàng suốt ngày hôm đó. Nàng chỉ có một cảm giác mơ hồ, như vừa chạm phải một sợi dây vô hình — một thứ rung động mảnh khảnh, vừa đủ để khiến nàng quay đầu nhìn lại, nhưng không đủ để ghép nối với những vệt sáng trong đôi mắt lạ mà nàng đã bắt gặp từ ngôi nhà bên kia, trong màn mưa đêm trước.
Yến bỏ quên suy nghĩ ấy trong chốc lát, mua nhanh một tách café rồi lại quay về với ngôi nhà nhỏ trong con ngõ cũ. Như người qua đường quên một cái tên; lại chép sách, lại dệt truyền đơn, lại sống theo nhịp sống hàng ngày.
(*) Trường Bưởi là tên gọi xưa của Trường THPT Chuyên Chu Văn An
(*) Devoir - theo tiếng Pháp nghĩa là bài tập
* Cầu Paul Doumer là tên gọi xưa của Cầu Long Biên khi vừa được khánh thành.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com