Từ Vựng Xưng Hô Cơ Bản
我
wŏ
tôi, tao, ta
你
nĭ
anh, chị, mày
他
tā
anh ta, nó, cô ấy
先生
xiān sheng
ngài, ông
认识
rèn shi
quen biết
很
hĕn
rất
好
hăo
tốt, khỏe
经理
jīng lĭ
giám đốc
高兴
gāo xìng
vui mừng
也
yĕ
cũng
身体
shēn tĭ
thân thể
吃
chī
ăn
抱
băo
no
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com