Chào các bạn! Truyen4U chính thức đã quay trở lại rồi đây!^^. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền Truyen4U.Com này nhé! Mãi yêu... ♥

Cấp 4


198-乘坐- chéng zuò - thừa tọa - ngồi -Đi xe

287-戴- dài - đái - đái -Mặc

569-估计- gū jì - cổ kế - đoán chừng -Ước tính

624-害羞- hài xiū - hại tu - xấu hổ -Nhút nhát

630-汗- hàn - hãn - mồ hôi -Đổ mồ hôi

671-忽然- hū rán - hốt nhiên - chợt -Đột nhiên

723-积极- jī jí - tích cực - tích cực -Hoạt động

743-极其- jí qí - cực kỳ - cực kỳ -Vô cùng

745-及时- jí shí - cập thì - kịp thời -Kịp thời

746-即使- jí shǐ - tức sử - cho dù -Thậm chí

762-既然- jì rán - ký nhiên - nếu -Kể từ khi

936-竟然- jìng rán - cánh nhiên - lại -Thật ra

940-镜子- jìng zǐ - kính tử - gương -Gương

942-究竟- jiū jìng - cứu cánh - đến tột cùng -Chính xác là gì

1007-棵- kē - khỏa - gốc cây -Cây

1012-科学- kē xué - khoa học - khoa học -Khoa học

1013-咳嗽- ké sòu - khái thấu - ho khan -Ho

1038-宽- kuān - khoan - chiều rộng -Rộng

1057-来不及- lái bú jí - lai bất cập - không còn kịp nữa -Không quá muộn

1058-来得及- lái dé jí - lai đắc cập - tới kịp -Đến

1434-亲戚- qīn qī - thân thích - thân thích -Người thân

1466-取- qǔ - thủ - lấy -Lấy

1487-却- què - khước - lại -Nhưng

1513-扔- rēng - nhưng - ném -Ném

1515-仍然- réng rán - nhưng nhiên - vẫn -Vẫn

1612-湿润- shī rùn - thấp nhuận - ướt át -Ướt

1648-收拾- shōu shí - thu thập - dọn dẹp -Dọn dẹp

1660-输- shū - thâu - thua -Mất

1718-塑料袋- sù liào dài - tố liêu đại - túi ny lon -Túi nhựa

1726-随便- suí biàn - tùy tiện - tùy tiện -Tình cờ

1732-随着- suí zhe - tùy trứ - theo -Với

1749-抬- tái - sĩ - mang -Thang máy

1810-停止- tíng zhǐ - đình chỉ - dừng lại -Dừng lại

1961-吸引- xī yǐn - hấp dẫn - hấp dẫn -Thu hút

2147-邀请- yāo qǐng - yêu thỉnh - mời -Lời mời

2183-一切- yī qiē - nhất thiết - hết thảy -Mọi thứ

2198-以- yǐ - dĩ - lấy -Lấy

2205-亿- yì - ức - ức -Tỷ

2221-因此- yīn cǐ - nhân thử - vì vậy -Do đó

2230-引起- yǐn qǐ - dẫn khởi - đưa tới -Nguyên nhân

2277-于是- yú shì - vu thị - vì vậy -Sau đó

2312-允许- yǔn xǔ - duẫn hứa - cho phép -Cho phép

2347-增加- zēng jiā - tăng gia - gia tăng -Tăng

2349-增长- zēng zhǎng - tăng trường - tăng trưởng -Tăng trưởng

2355-窄- zhǎi - trách - hẹp -Thu hẹp

2440-正式- zhèng shì - chính thức - chính thức -Chính thức

2449-支持- zhī chí - chi trì - ủng hộ -Hỗ trợ

2525-逐渐- zhú jiàn - trục tiệm - từ từ -Dần dần

2538-著名- zhe míng - trứ danh - nổi tiếng -Nổi tiếng

2560-赚- zuàn - trám - kiếm -Kiếm tiền

2566-撞- zhuàng - chàng - đụng -Lượt truy cập

2596-租- zū - tô - mướn -Cho thuê

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com

Tags: #hsk6