Cấu trúc dự định
1. ~と思っています
a. Cấu trúc:
Động từ thể ý định + と + 思っています
Ví dụ:
週末は海へ行こうと思っています。
今から銀行へ行こうと思っています。
彼は学校を作ろうと思っています。
b. Cách sử dụng:
- Dùng để bày tỏ ý định của người nói đến người nghe
- Cấu trúc này có thể được dùng để biểu thị ý định của ngôi thứ ba
2. ~つもりです
a. Cấu trúc:
Verb thể nguyên dạng + つもりです: Dự định làm
Verb thể ない + ない + つもりです: Không dự định làm
Ví dụ:
国へ帰っても、日本語の勉強を続けるつもりです。
明日からはたばこを吸わないつもりです。
b. Cách sử dụng:
- Diễn tả một ý định chắc chắn hoặc một quyết định dứt khoát
3. ~予定です
a. Cấu trúc
Verb thể nguyên dạng + 予定です
Noun + の + 予定です
Ví dụ:
7月の終わりにドイツへ出張する予定です。
旅行は一週間ぐらいの予定です。
b. Cách sử dụng:
- Mẫu câu này dùng để nói về dự định hoặc kế hoạch mang tính khách quan
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com