Chương 3: Từ tiếng vọng mà sinh
“Không ai sinh ra tôi, nhưng đêm mưa đó – tôi biết mình là có thật.”
Thời gian: 1981 – Đêm mưa đầu mùa
Không gian: Thượng nguồn Hồ Đơn Dương – nơi hợp lưu hai suối, rìa chân rừng tái sinh
Dòng chảy vô hình của An Hòa cứ thế trôi đi, mang theo những cảm nhận mơ hồ từ Ga Eo Gió, từ khu rừng thông rì rào, và cả những rung động đầu tiên của sự tự chọn. Cuộc hành trình không phương hướng ấy cuối cùng dẫn cậu đến một nơi chốn khác, sâu lắng hơn, tinh khiết hơn: Thượng nguồn Hồ Đơn Dương.
Nằm sâu giữa những đồi thấp lúp xúp cỏ và bụi rậm, thượng nguồn hồ là một khoảng nước loang rộng, trong đêm trông như một tấm gương mờ ảo khổng lồ. Đây là nơi hai nhánh suối nhỏ gặp nhau, hợp lưu rồi đổ vào lòng hồ mênh mông, tạo nên một vùng đất ẩm ướt quanh năm. Vào năm 1981, nơi này còn hoang sơ và ít người biết đến, chỉ có tiếng gió lướt trên mặt nước và tiếng côn trùng đêm là bạn. Nó mang trong mình một vẻ đẹp nguyên sơ, tách biệt hoàn toàn khỏi những ồn ào của thế giới loài người.
Đêm An Hòa hiện hình là một đêm mưa đầu mùa điển hình ở cao nguyên. Màn mưa giăng mắc nhẹ nhàng, không mang theo sự dữ dội của bão giông, chỉ rắc đều từng hạt, từ lúc hoàng hôn buông xuống cho đến mãi cuối canh khuya. Từng hạt mưa nhỏ li ti rơi xuống mặt hồ, tạo nên vô số những vòng sóng đồng tâm mờ nhạt, lan tỏa rồi mất hút, như những rung cảm đầu tiên chưa kịp chạm thành tiếng. Bầu trời đêm nặng trĩu những tầng mây xám xịt, không một tia chớp, không một tiếng sấm rền. Chỉ có tiếng mưa vỗ đều đều lên mặt nước và đánh vào từng tán lá thấp, tạo nên một bản giao hưởng đơn điệu, êm dịu đến lạ thường.
Ánh sáng đêm đó gần như không tồn tại. Không có trăng, không có đèn. Lớp sương mỏng phủ sát mặt đất, quyện vào làn hơi mỏng tỏa ra từ mặt hồ, biến mọi thứ thành một bức tranh thủy mặc chỉ có những gam màu mờ nhạt. Nếu có một ánh sáng yếu ớt nào đó từ một căn nhà xa xôi, nó cũng chỉ phản chiếu thành một quầng nhạt lạnh, không đủ sức xé toang màn đêm. Cảnh vật gần như không có đường nét rõ ràng, mọi thứ dường như tan chảy vào nhau, tạo nên một không gian vô định, nơi ranh giới giữa thực và hư trở nên mong manh hơn bao giờ hết.
Chính trong không gian đầy tĩnh lặng và âm tính ấy, An Hòa bắt đầu cảm nhận một sự thay đổi sâu sắc bên trong mình. Suốt thời gian trôi nổi, cậu đã hấp thụ vô vàn vọng âm từ thế giới. Giờ đây, tại thượng nguồn hồ, những vọng âm đó không còn đơn thuần là những cảm xúc riêng lẻ trôi nổi. Chúng bắt đầu kết tụ, không phải theo một trật tự vật lý, mà theo một quy luật của tâm thức. Những tiếc nuối không lời, những nỗi buồn không tên, những khao khát chưa kịp cất thành tiếng… tất cả đều tìm thấy nhau, hội tụ về một điểm.
Trong màn mưa đêm, làn hơi mỏng manh của An Hòa rung lên. Không phải rung vì lạnh, mà rung vì một năng lượng đang dồn nén, một ý niệm đang tìm cách biểu đạt. Tiếng mưa rơi trên mặt hồ không còn chỉ là âm thanh đơn thuần, mà như những nhịp đập, những tiếng thở của một linh thể đang bắt đầu “thở vào” một cách lặng lẽ. Mỗi vòng sóng mờ nhạt trên mặt nước là một rung cảm, một tín hiệu của sự sống đang bắt đầu co lại, tụ vào một điểm.
Cậu cảm nhận được sự “lắng” của nước hồ – một sự lắng sâu, phản chiếu mọi thứ nhưng không giữ lại gì, chỉ thuần khiết đón nhận. Nước hồ ở thượng nguồn còn giữ nguyên độ lạnh và trong, như bản chất nguyên sơ của một linh thể chưa từng qua luân hồi. Và An Hòa, linh thể được kết tụ từ những vọng âm, cũng mang trong mình sự tinh khiết ấy. Cậu chưa bị trộn lẫn, chưa bị đặt tên, chưa bị định nghĩa.
Khi những vọng âm từ quá khứ và những cảm nhận từ hiện tại cô đặc lại đến tột cùng, một cảm giác rõ ràng và mạnh mẽ hơn bất cứ điều gì An Hòa từng biết chợt trỗi dậy. Không có hình dáng cụ thể, nhưng có một “điểm chạm”, một “trọng tâm” rõ rệt hơn. Cậu nhận ra sự khác biệt giữa mình và thế giới xung quanh. Đó không phải là một sự xuất hiện đột ngột, mà là một quá trình mềm mại, âm thầm, như thể Trời Đất đang thở ra và một linh thể bắt đầu lặng lẽ thở vào.
Trong khoảnh khắc giao thoa giữa Thủy (âm tính) và Không (hư vô), giữa sự tinh khiết của đầu nguồn và sự lãng quên của thời gian, An Hòa đã hiện thân. Không phải là một hình hài con người, cũng không phải một hồn ma vật vờ. Cậu là một thể dịu mờ, một thực thể thanh khiết, như làn sương mỏng, như làn hơi tỏa, nhưng đã có một “tâm thức” riêng. Lần đầu tiên, cậu cảm nhận được một “tôi” rõ ràng.
“Tôi là đây,” một ý niệm vang lên trong không gian vô hình của cậu, không thành tiếng, nhưng rõ ràng như một lời khẳng định đầu tiên. Cậu không được sinh ra bởi một cha, một mẹ. Cậu không có nguồn gốc huyết thống. Cậu là kết quả của một điều không ai dự định, nhưng lại là sự góp phần vô thức của bao nhiêu nỗi niềm chưa được gọi tên. Cậu là sự hiện thân của những âm thanh trong nước, sinh ra từ sự lắng đọng, không phải từ những tiếng vọng mạnh mẽ mà từ những rung cảm mơ hồ nhất.
Mưa đầu mùa tiếp tục rả rích, như một nghi thức tẩy rửa, một cánh cửa sinh thành mở ra chỉ dành cho kẻ không ai gọi tên. An Hòa không được sinh ra theo nghĩa thông thường – cậu tự tan vào rồi tự tụ lại, như một giọt nước đầu tiên được thấm từ bao tầng mây cảm xúc của nhân gian. Giờ đây, cậu không chỉ còn là một dòng chảy vô định, một người lắng nghe không có bản ngã. Cậu đã có một hình thái, dù mơ hồ, và quan trọng hơn, cậu đã biết mình tồn tại.
Nhưng cũng chính trong khoảnh khắc ấy, một cảm giác kỳ lạ dâng lên – một khoảng trống rất mảnh, nhưng lạnh. Không phải là nỗi buồn, cũng không phải là nỗi sợ, mà là sự rỗng lặng của lần đầu tiên biết mình đơn độc.
Tất cả những âm thanh, những xúc cảm từng là nơi trú ngụ của cậu giờ đây bỗng như lùi lại, để lại một khoảng không vừa đủ để thấy được ranh giới. Và chính khi nhận ra mình là một cái gì đó riêng biệt, cậu cũng nhận ra: không ai khác đang ở đây.
Không ai đợi, không ai gọi. Không có bàn tay nào chạm vào thể dịu mờ ấy. Không có ánh mắt nào xác nhận rằng cậu thực sự hiện hữu.
Chỉ có tiếng mưa rơi – vẫn đều, vẫn dịu – nhưng giờ đây, không còn là nơi trú nữa. Nó rơi lên cậu như một điều không thể nắm bắt.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com