Chương 4.
Chiến tranh qua đi. Ngày hòa bình, làng tôi vỡ òa. Tôi đứng mỗi sáng trước cổng làng, mắt dán theo con đường đất quen thuộc, mong thấy hình bóng người lính của mình trở về. Thế nhưng chờ mãi hình dáng ấy vẫn chưa quay lại. Tin đồn dần lan như lửa trên đồng khô, ban đầu chỉ là vài tiếng thì thầm, rồi người này truyền sang người kia, họ nói với nhau: "Chắc anh ấy...hy sinh rồi." Câu nói ấy như hòn đá rơi xuống mặt ao yên lặng; tim tôi thắt lại.
Bên ngoài, tôi đứng im, tay vẫn nắm chiếc khăn tay thêu. Mắt tôi vẫn nhìn ra con đường đất, nơi anh từng bước qua, nhưng hình ảnh ấy ngay lập tức bị phá vỡ bởi những cái nhìn xót xa của người đi ngang. Tôi thấy mình bỗng trở nên lạ lùng, như một cành cây bị chẻ đôi: phần lý trí cố đong đếm xác suất, phần con tim như muốn hét lên phủ nhận mọi lời đồn đoán kia. Tôi lục lại từng bức thư, đọc đi đọc lại như đang tìm manh mối, như thể những nét chữ vội vàng đó có thể phủ nhận những lời đồn và cả những nỗi sợ trong lòng tôi. Tôi cố kìm nước mắt, nhưng hơi thở lại gắt, vị mặn của nước mắt như xát muối vào con tim tràn đầy nỗi sợ của tôi.
Nhưng có những lúc, hình ảnh anh trên chiến trường hiện về sáng rõ: ánh mắt quyết liệt khi anh xông lên, tiếng anh gọi đồng đội, đôi tay bận rộn không biết mệt. Ý nghĩ anh hy sinh làm tim tôi như bị bóp nghẹt. Tôi sợ đến mức nghĩ những điều kỳ quặc: nếu anh hy sinh, anh có nhớ chiếc khăn anh trao? Có yên lòng khi biết tôi vẫn đang chờ?
Ngược lại, một phần khác trong tôi muốn tin đến cùng: tin rằng anh vẫn đang sống, đang viết thư chưa kịp gửi, hoặc bị thương, nhưng sẽ khỏe lại, hoặc đang bị bắt nhưng rồi sẽ trở về. Tôi tưởng tượng đủ mọi kịch bản an ủi như đang tạo ra một nơi an toàn cho trái tim đã mỏi mệt. Tôi tự nhủ: "Anh sẽ về. Phải về." Câu nói đó như một lời cầu nguyện để tôi có thể neo hy vọng của mình.
Mỗi lần có người lính đi qua, tim tôi lại nhói lên, tôi lắng nghe tiếng bước chân, lắng nghe những tiếng động vô nghĩa như thể nó chứa đựng thông điệp. Tôi đến lớp, dạy những nét chữ cho bọn trẻ, nhưng trong từng nét phấn, trong từng tiếng ê a, tôi lại thấy bóng dáng anh đứng ngoài cửa lớp như thuở hôm nào. Tôi dặn mình phải sống, phải dạy, phải làm cho ngày trôi qua, nhưng ban đêm, tôi lại ôm chiếc khăn vào ngực như ôm bản thân mình: "Nếu có thật, xin cho con biết nơi anh yên nghỉ. Nếu anh còn sống, xin cho con một lần thấy dáng anh."
Tin đồn có thể đúng, có thể sai nhưng nó đã đặt tôi trước hai lựa chọn: chôn vùi hay tiếp tục giữ vững hy vọng. Tôi không thể làm gì ngay lúc đó ngoài việc giữ chặt chiếc khăn, cố kéo lòng mình về hy vọng mong manh đó. Tôi vẫn quyết ở lại cổng làng, vẫn chờ. Vì giữa bao la của nỗi lo và sự đồn đoán, có một sự thật mà tôi không thể thay đổi: tôi đã yêu, và yêu đó khiến tôi không thể buông.
Nhiều tháng trôi qua, tôi vẫn đứng ngoài cổng làng ngóng trông, mắt dõi theo từng đoàn quân đi qua. Rồi một ngày, một lá thư đến, giấy trắng mực đen, lạnh lùng và cứng nhắc: anh... đã hy sinh. Lòng tôi như bị bóp nghẹt, từng nhịp tim đập loạn như muốn vỡ tung. Tôi đọc đi đọc lại, áp tờ giấy lên ngực, nước mắt trào ra, tim như bị xé thành từng mảnh.
Anh đã hẹn trở về, để cầm lấy chiếc khăn anh trao... Thế mà, tất cả giờ chỉ còn là một tờ giấy vô hồn. Nước mắt tôi cứ trào ra, mặn đắng nơi đầu môi. Nhưng lạ lùng thay, giữa nỗi đau xé lòng ấy, một giọng nói thầm lặng trong tôi vẫn gào lên: "Không, anh ấy chưa chết đâu. Nhất định chưa thể..." Đêm đó, tôi đốt ngọn đèn dầu, trải khăn ra bàn, áp mặt mình lên từng sợi vải, như tìm hơi ấm còn sót lại. Tôi thề với lòng mình: nếu anh thực sự ra đi, tôi sẽ sống thay cả phần đời anh bỏ lại. Nếu anh còn sống, tôi sẽ chờ. Dù thế nào đi nữa, tôi sẽ không bao giờ bước sang một bờ khác.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com