" NHỮNG MẢNH ĐỜI CHƯA KỊP LỚN "
CHƯƠNG 3: NHỮNG MẢNH ĐỜI CHƯA KỊP LỚN
●●●
Trận càn qua đi như một cơn bão dữ — không chỉ càn quét nhà cửa, ruộng đồng, mà còn quét sạch những mộng mơ, những khúc ru, cả tiếng cười trẻ nhỏ vốn từng len lỏi trong những chiều mùa xuân thơm mùi khói bếp. Chỉ trong một ngày, ngôi làng nơi họ đóng quân biến thành nghĩa địa mở.
Người ta gom xác lại, người sống không khóc nổi nữa. Có tiếng khóc, nhưng là những tiếng nấc như nghẹn trong xương, như bị chôn vùi dưới tầng tầng bùn đất và khói súng. Không ai gào thét. Chỉ có tiếng gọi khẽ tên người thân, như cố gọi linh hồn về để chôn cất cho trọn nghĩa.
Sang đứng lặng giữa khung cảnh ấy, đầu óc choáng váng như đang bước trong một cơn mê sũng nước mắt. Trước mắt cậu là một người mẹ còn rất trẻ — dáng người nhỏ thó, gương mặt cháy nắng, đôi mắt vô hồn — đang dùng hai bàn tay trần đắp từng vốc đất lên thân thể con trai bé bỏng. Đứa bé nằm co ro, mắt vẫn còn hé mở như chưa kịp hiểu chuyện gì đã xảy ra.
Người mẹ ấy không khóc. Chị ta không phát ra âm thanh nào, chỉ cúi đầu, đôi môi khô nứt khẽ mấp máy như đang hát ru. Giọng hát không đủ thành tiếng, chỉ như lời gió thì thầm:
“Ngủ đi con…
Dù trời không còn sao,
Dù mai này mẹ không còn là mẹ nữa…
Con cũng từng là giấc mơ đẹp nhất của đất này.”
Một vốc đất rơi xuống ngực đứa bé, chạm nhẹ như bàn tay xoa dịu. Vốc thứ hai run run rơi theo. Sang không chịu nổi nữa. Cậu quay mặt đi, đôi vai run bần bật.
Đất dưới chân như lún sâu hơn. Cậu thấy mình đang đứng giữa một nấm mồ khổng lồ — nơi mà từng mảnh đời chưa kịp lớn, từng tia sáng vừa le lói, đã bị nghiền nát bởi thứ gọi là chiến tranh.
Chiều buông xuống. Mưa không rơi, nhưng bầu trời xám xịt như mặt người vừa chịu tang. Trong lán, tiếng rên la của thương binh vơi dần – không phải vì họ đã đỡ đau, mà vì cơn đau đã vượt khỏi ngôn ngữ.
Thắng ngồi một mình, lưng dựa vào cột, ánh mắt lặng thinh như đá núi. Anh nhìn ra ngoài, nơi từng là rừng cây rì rào tiếng chim, giờ chỉ còn là xác tro và mùi thịt cháy khét lẹt.
Sang bước vào. Bước chân cậu nhẹ, như sợ làm động đến những điều không nên chạm. Cậu ngồi xuống bên Thắng, đặt vào tay gã một bọc nước nhỏ còn sót lại trong kho.
“Anh uống đi.”
Thắng nhận lấy. Anh không nói lời cảm ơn, chỉ uống một ngụm nhỏ rồi đặt xuống, như sợ lãng phí thứ quý giá nhất còn lại giữa đống đổ nát. Một lúc lâu, gã mới cất tiếng – khàn đặc, mệt mỏi, nhưng rành rẽ từng từ một:
“Hồi nhỏ, tôi từng mơ làm thơ.
Có lần đọc thơ trong lớp, thầy giáo nói tôi có ‘cái nhìn dịu’.
Nhưng rồi, súng nổ ngoài làng…
Tôi bỏ bút, để cầm súng.”
Câu nói ấy không khác gì một nhát dao rạch ngang ký ức. Sang bất động. Cậu chưa từng thấy Thắng nói về quá khứ, càng chưa từng nghĩ trong con người trầm lặng, lạnh lùng ấy từng tồn tại một giấc mơ mềm như vậy.
Thắng cười. Một nụ cười không vui, không buồn – chỉ khô cứng như tro nguội:
“Giết người… có gì hay ho đâu.
Mỗi lần bóp cò, tôi thấy mất một phần mình.
Nhưng nếu không bóp cò…
Thì làm sao giữ được những đứa như cậu còn nguyên vẹn?”
Câu nói ấy khiến Sang như bị dội nước lạnh. Cậu siết chặt tay. Lòng cậu nghẹn như có ai bóp chặt:
“Anh giữ tôi nguyên vẹn… nhưng trong tôi lại có hàng trăm mảnh người khác đã chết. Tôi không biết mình đang sống vì ai… và sống như thế có đủ để đền bù cho tất cả không…”
Im lặng. Gió lùa qua khe lán, kéo theo mùi khói ám mùi máu.
Thắng nhìn Sang thật lâu. Rồi gã nói, chậm rãi và chắc nịch như một lời di chúc:
“Sống không phải để đền.
Sống là để tiếp nối.
Cái chết của họ không bắt cậu phải trả,
Chỉ mong cậu mang theo – và kể lại.”
Cậu nhìn anh. Trong đôi mắt người đàn ông từng giết bao kẻ thù, giờ chỉ còn lại hai vầng sáng nhỏ – như ánh nến sắp cạn nhưng vẫn cháy vì một điều gì thiêng liêng.
Tối hôm đó, mưa đổ bất ngờ. Mưa đầu mùa, lạnh và dai như ký ức.
Tiếng mưa gõ lóc cóc lên nóc tôn méo mó, hòa cùng tiếng thở dài của đất trời. Trong lán, Sang ngồi viết nhật ký. Bàn tay cậu run nhẹ, không biết vì lạnh hay vì cơn đau đang trào lên từ lồng ngực.
Ngòi bút thấm nước, mực nhòe theo từng nét chữ. Dòng chữ kéo dài như máu chảy:
“Ngày 12 tháng 3 năm 1949.
Làng tôi vừa mất ba đứa trẻ.
Cả ba đều chưa biết đánh vần,
Nhưng đã chết như những anh hùng.”
Cậu dừng lại. Tay buông thõng. Trán gục xuống vở.
Một lúc lâu sau, cậu lại tiếp:
“Tôi thương đất nước mình –
Không phải vì hào quang,
Mà vì nơi này, người ta vẫn biết ôm xác nhau mà yêu.”
Một câu viết ra rồi không xóa. Câu ấy là tất cả những gì cậu có thể diễn tả được về thứ tình yêu vượt lên cả nỗi đau, cả cái chết.
Ánh đèn dầu leo lét. Trong ánh sáng ấy, Thắng đang đắp chăn cho một người thương binh. Động tác gã chậm rãi, dịu dàng đến lạ — như đang chạm vào quá khứ của chính mình.
Sang nhìn theo. Không nói gì. Chỉ im lặng ngắm tấm lưng rộng ấy, nghĩ về một người đàn ông từng có thể là thi sĩ, nhưng lại chọn làm kẻ giết người để bảo vệ những điều nhỏ nhoi như hơi ấm trong đêm mưa.
Cậu chợt hiểu: có những giấc mơ không chết đi, chỉ tạm gác lại trong tim người lính.
Đêm đó, Sang mơ.
Trong giấc mơ, đồng ruộng vàng óng trải dài. Trẻ con cười vang như tiếng chuông nhỏ. Ở đó, có người đàn ông mặc áo vải nâu đang ngồi đọc thơ cho một bác sĩ trẻ mặc áo trắng.
Gió đưa mùi lúa, mùi đất, mùi mực và cả mùi máu đã được thời gian gột rửa.
Giọng đọc vang lên – giọng của Thắng, nhưng không còn mệt mỏi hay buồn đau. Chỉ còn sự bình yên và niềm tha thiết:
“Nếu một mai tôi chết,
Xin đừng khóc vì tôi…
Hãy trồng một hàng cau,
Cho đất này thêm xanh lá.”
Sang bật khóc trong mơ. Nước mắt cậu chảy, không vì sợ mất Thắng, mà vì hiểu rằng trên mảnh đất đẫm máu này, vẫn có người chọn sống — và chết — vì hy vọng.
Ngoài lán, mưa vẫn rơi. Nhưng trong tim Sang, một điều gì đó bắt đầu nảy mầm.
— Hết chương 3 —
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com