Chương 4: Nơi ánh sáng bị xiềng xích
Istanbul, mùa thu năm 1946.
Sau chiến tranh, có những thành phố hồi sinh từ tro tàn như thể chưa từng đổ máu. Nhưng cũng có những nơi, dù chưa từng bị bom dội xuống, vẫn chết âm thầm – không phải bởi tiếng súng, mà bởi ký ức. Một trong những nơi như thế là căn biệt thự đá trên đồi Beykoz.
Nó không bị phá hủy bởi quân Đồng Minh. Không bị trưng dụng. Không được nhắc đến trong bất kỳ bản báo cáo quân sự nào. Nó biến mất khỏi bản đồ – như thể chưa từng tồn tại, ngoại trừ trong trí nhớ của một người duy nhất.
Antonio Rüdiger – cựu sĩ quan Đức từng phục vụ dưới trướng Toni Kroos. Không như những kẻ khác, hắn không đào tẩu. Không bị xét xử. Hắn chỉ lặng lẽ quay về – như một bóng ma dắt theo những ám ảnh không bao giờ rời khỏi hắn.
Hắn là người duy nhất từng chứng kiến đôi mắt Toni thay đổi: từ lạnh lùng của một viên tướng dày dạn, thành thứ ánh nhìn mê dại, kiệt quệ – của một kẻ si tình đang phát điên. Và nguyên do, là một thiếu niên Thổ Nhĩ Kỳ: Arda Güler.
Antonio Rüdiger tìm đến biệt thự vào một buổi sáng đầy sương. Gió từ biển thổi về mang mùi muối mặn pha tro bụi. Đứng trước cánh cổng gỉ sét, hắn cảm thấy lòng ngực siết lại. Hắn từng đứng đây – nhiều năm trước, trong đêm mưa, khi Toni truyền lệnh:
"Không ai được phép vào biệt thự nếu không có sự cho phép của ta. Dù đó là Quốc trưởng."
Khi đó, Antonio nghĩ mình hiểu Toni. Nhưng đến bây giờ, hắn biết mình chưa từng hiểu gì. Và có lẽ, chẳng ai hiểu được tình yêu đen tối ấy.
Cánh cổng mở ra với tiếng cũ rít rên rỉ. Vườn cỏ mọc cao ngang vai, oải hương chết khô, vỡ vụn dưới chân. Những tượng đá thần Hy Lạp rơi rụng đầu, loang lổ rêu mốc. Một đài phun nước cạn khô, nước xanh lè như máu đông.
Hắn bước vào bên trong, không gian im lặng đến mức hắn nghe rõ tiếng giày mình va vào từng mảnh sàn bong tróc.
Phòng khách phủ đầy bụi, nhưng vẫn giữ nguyên bài trí: ly trà sứ nứt, chiếc khăn tay có thêu chữ "A.G.", và cây đàn piano bị gãy chân – như một thi thể bị bỏ quên.
Hắn chạm vào phím đàn. Một âm thanh nghẹn ngào vang lên – méo mó, sai nhịp, như tiếng kêu cuối cùng của một linh hồn bị nhốt trong xác lạnh.
Hắn nhắm mắt. Và rồi... thấy lại hình bóng cậu thiếu niên ấy – Arda – ngồi bên đàn, ánh mắt trống rỗng như biển chết, mái tóc rủ che một bên mặt, và cổ tay trắng xanh in hằn vết xiềng trói.
Ở tầng hai, nơi cuối hành lang, nơi cấm địa năm xưa vẫn đóng kín.
Căn phòng của Arda.
Hắn đã từng đứng trước đó – vào cái đêm cuối cùng.
Và Antonio, suốt cả đời còn lại, không bao giờ dám bước vào phòng đó thêm lần nữa.
Cho đến hôm nay.
Hắn đặt tay lên nắm cửa. Gió từ biển gào lên một tiếng dài, như thể ngăn cản. Nhưng hắn vẫn xoay chốt, đẩy cánh cửa chậm rãi mở ra.
Trên sàn là hai vết máu – đã khô. Một vết lớn, lan rộng như cánh sen đỏ. Một vết nhỏ, co rút lại, như giọt nước mắt cuối cùng. Giữa hai vết máu là khẩu súng ngắn quen thuộc của Toni Kroos.
Không có xác. Không có thư tuyệt mệnh. Chỉ có sự lặng câm.
Bên bàn trang điểm là một bức tranh nhỏ – chân dung Arda, vẽ bằng than. Đôi mắt trong tranh không nhìn Antonio, nhưng hắn cảm thấy mình bị soi thấu. Là đôi mắt đã từng nhìn gã đàn ông giam giữ cậu – yêu thương, oán giận, cam chịu, và cuối cùng là tuyệt vọng.
Antonio Rüdiger vẫn nhớ cái cách Toni Kroos nhìn Arda Güler.
Không như kẻ chiếm đoạt. Mà như người đang cố níu giữ điều duy nhất khiến thế giới của mình còn mang một chút ánh sáng.
Nhưng ánh sáng đó, hắn từng nghĩ, quá mong manh và quá tàn nhẫn.
Arda Guler là một cậu thiếu gia với đôi mắt thẳm như buổi chiều mùa đông Thổ Nhĩ Kỳ. Khi hắn lần đầu thấy cậu, cậu vẫn còn chơi đàn mỗi tối. Âm thanh vọng qua vòm hành lang như sương đọng trên cành thông khô. Hắn từng đứng lặng ngoài cửa, không dám vào. Bởi bên trong đó là một khung cảnh kỳ quái: Toni Kroos ngồi im như tượng đá, và Arda – gầy guộc, xanh xao – gảy đàn như kẻ đang làm lễ tang cho chính mình.
Có đêm, lãnh đạo của hắn khóc. Không phải khóc vì thua trận, không phải khóc vì mất đế chế. Mà vì Arda cố tự tử.
Hắn nhớ rõ lần đó. Cả biệt thự sục sôi như đồn trú bị bao vây. Bác sĩ được gọi. Toni không rời giường của Arda suốt ba ngày. Khi cậu tỉnh lại, hắn nghe thấy tiếng Toni lẩm bẩm như người cầu nguyện: "Tôi không thể sống nếu em chết."
Và rồi... họ đã chết.
Không ai biết chi tiết. Chỉ có Antonio đoán được sự thật.
Lãnh đạo của hắn đã giết cậu thiếu niên ấy và tự kết liễu mình.
Đêm hôm đó trời đổ mưa. Không lớn, nhưng dai dẳng như một lời cảnh báo từ đất trời. Antonio đứng dưới mái hiên, tay cầm khẩu súng chưa lên đạn, mắt nhìn qua cánh rừng đen kịt phía xa – nơi đèn của quân Đồng Minh đã lập lòe nơi chân trời.
Biệt thự khi ấy không còn là trạm chỉ huy. Không còn quân lính ra vào. Không còn điện tín, bản đồ, hay lệnh điều động. Chỉ còn một người – Toni Kroos – và một bóng dáng nhỏ bé không bao giờ được rời khỏi căn phòng cuối hành lang.
Antonio từng nghĩ mình hiểu Toni Kroos. Hắn từng phục tùng gã trong những trận đánh tàn khốc nhất, từng chứng kiến gã trừng trị kẻ phản bội bằng cái lạnh của lý trí tuyệt đối. Nhưng cũng chính hắn là người đầu tiên cảm thấy có điều gì đó sai khi Toni bắt đầu trầm ngâm hàng giờ trước một khung cửa sổ. Khi mỗi bản nhạc vang lên từ phòng Arda, nét mặt của gã thay đổi – không còn là sĩ quan, mà là một kẻ mộng du.
Rồi một ngày, từ căn phòng ấy phát ra tiếng gầm gừ như loài thú dữ bị thương, tiếng thút thít đầy đau đớn và tủi nhục.....
Đêm cuối cùng trong biệt thự đến khi quân Đồng Minh áp sát Balkan. Antonio nhận chỉ thị từ Đức: chuẩn bị đường rút. Nhưng khi hắn mang lệnh vào thư phòng, Toni không đọc. Gã chỉ ngồi đó, cạnh cây đàn. Trên ghế đối diện, Arda thiêm thiếp như đã ngủ – hoặc đã chết trong tâm hồn từ rất lâu rồi.
"Anh đi đi," Toni nói, giọng nhẹ như khói.
"Lệnh cuối cùng của tôi dành cho anh: Xóa mọi dấu vết của nơi này. Không để lại bất kỳ thứ gì, hãy để nơi này biến mất trong ký ức của mọi người "
"Nhưng còn ngài?" Antonio hỏi, dù đã biết câu trả lời.
"Tôi sẽ ở lại cùng em ấy."
Hắn rời khỏi biệt thự sáng hôm sau, mang theo một quả bom hẹn giờ, để lại sau lưng mọi ám ảnh của chiến tranh – hoặc là hắn nghĩ vậy.
Những đám mây xám dày kéo qua vòm trời Istanbul, như chiếc khăn tang của một thành phố không hay mình vừa mất đi điều gì.
Antonio đứng trước kho đạn được chôn kín dưới tầng hầm biệt thự – thứ mà chỉ hắn và Toni Kroos biết. Gã tháo từng kíp nổ ra, đặt quanh chu vi rừng. Đôi tay chai sạn không hề run, nhưng lòng ngực thì trống rỗng như đã mất đi trọng lượng của linh hồn.
Mỗi bước chân đi qua hành lang đều vọng lại tiếng đàn. Không phải tiếng thật – biệt thự giờ đã im như đá – mà là dư âm của một khúc nhạc chưa bao giờ được viết lại. Khúc cuối cùng Arda Güler từng chơi. Những phím đàn, những ngón tay run rẩy, và ánh mắt cậu khi nhìn Toni Kroos – như vừa căm hận, vừa thương xót.
Như vừa đau, vừa tha thứ.
Antonio không bước vào căn phòng ấy.
Không nhìn lại.
Hắn chỉ đặt một bức thư ngắn, gói trong lớp giấy dầu, giấu vào khe đá dưới bệ cửa sổ phía đông – nơi có thể nhìn thấy biển. Trong thư, chỉ có một dòng:
"Tôi đã làm theo lệnh của ngài. Không ai sẽ tìm thấy ngài. Không ai sẽ chạm đến cậu ấy. Không bao giờ."
Và rồi, lúc mặt trời vừa chạm ngưỡng rừng, Antonio kích hoạt mồi nổ.
Một tiếng trầm sâu vang lên từ lòng đất. Không dữ dội như bom đạn chiến trường. Nhưng đủ để cả vùng đồi Beykoz rung lên. Đủ để khiến vùng đất quanh biệt thự sụp xuống theo chính nó. Ngọn lửa lan ra trong im lặng – không ai thấy, không ai chứng kiến, ngoại trừ Antonio.
Và khi tất cả đã hoá thành tro, gã quay đi, không nói một lời.
Kể từ ngày hôm đó, biệt thự Beykoz biến mất khỏi bản đồ, như một ký ức bị xé bỏ.
Không còn lính Đức. Không còn Arda Güler. Không còn Toni Kroos.
Arda Güler... có từng yêu Toni Kroos không?
Hắn đã tự hỏi điều ấy từ năm năm trước, rồi sáu năm trước, và bây giờ – bảy năm đã qua, lòng đất cũng đã mục.
Phải chăng cậu bé đó – cậu tiểu thiếu gia mảnh dẻ mà hắn từng bế ra khỏi phòng sau một lần cậu ngất đi vì sốt – đã từng rung động? Hay tất cả những gì cậu dành cho Kroos chỉ là sợ hãi... thương hại... rồi cuối cùng là tuyệt vọng?
Hắn từng thấy ánh mắt Arda khi bị Kroos chạm vào – lúc đầu là thảng thốt, rồi sau đó là cam chịu, và cuối cùng... một sự bình thản đến ghê rợn, như thể chính cậu cũng không rõ lòng mình nữa.
Trong căn phòng trắng ấy – nơi Toni giữ Arda như giữ một giấc mơ sống – Rüdiger từng đứng bên ngoài rất nhiều lần. Nghe tiếng Arda khóc. Nghe tiếng gã đàn ông dịu dàng gọi "em", "Arda của tôi", "Thương nhớ của tôi".
Và sau đó, là im lặng.
Hắn không bao giờ can thiệp. Hắn là lính. Là cận vệ. Hắn không có quyền chất vấn tình yêu giữa chủ nhân và con chim nhỏ trong lồng son.
Nhưng trong một lần, hắn từng thấy Arda bước ra vườn – tự mình, không bị kéo lê, không bị bắt ép. Cậu đi bên cạnh Toni Kroos, mắt cúi xuống, tay đan sau lưng. Khi gã cúi xuống nói điều gì đó, Arda khẽ gật. Và rồi... cười. Một nụ cười rất nhẹ, chỉ thoáng qua, như nụ hoa nở giữa tuyết.
Hắn không bao giờ quên nụ cười đó. Vì hắn không bao giờ thấy lại nó thêm một lần nào nữa.
Có lẽ Arda đã từng yêu.
Không phải yêu theo cách người ta hiểu – không phải yêu vì được tự do lựa chọn, không phải yêu vì trái tim đồng điệu. Mà là một thứ tình cảm bị bẻ cong, bị nhào nặn, bị bóp méo cho vừa khuôn của kẻ sở hữu.
Có thể Arda đã yêu... vì đó là cách duy nhất để chịu đựng.
Hay đúng hơn – cậu đã học cách yêu, như một kẻ học cách yêu chính xiềng xích giam cầm mình. Vì nếu không yêu, thì cuộc sống của cậu còn lại gì?
Antonio Rüdiger siết bàn tay. Đôi tay từng giết người, từng nổ súng, từng châm lửa thiêu rụi ngôi nhà này.
Nếu hắn biết chắc Arda không yêu Toni, có lẽ hắn đã phản lại mệnh lệnh. Nhưng hắn không chắc. Hắn không bao giờ chắc.
Chính điều đó mới là lời nguyền.
Trong những giấc mơ muộn, hắn thường thấy Toni Kroos ngồi giữa ngọn lửa, ôm chặt Arda trong tay. Gã không nói gì. Chỉ bế cậu – như bế một mảnh linh hồn cuối cùng. Còn Arda, trên tay gã, vẫn im lặng. Không giãy dụa. Không khóc. Không cười. Mắt nhắm nghiền như đang ngủ.
Phải chăng... giấc ngủ ấy chính là câu trả lời?
Không yêu, nhưng quá mệt mỏi để căm ghét. Không còn gì để chống cự, cũng không còn gì để hy vọng. Chỉ là một tình cảm mơ hồ – nửa yêu, nửa tàn – bị thiêu cháy cùng thời gian.
Antonio Rüdiger chưa từng hiểu nổi tình yêu mà Toni Kroos dành cho Arda Güler. Không phải vì hắn không cố. Hắn đã cố suốt những năm tháng sống bên cạnh người đàn ông ấy, dưới mái biệt thự Beykoz từng rực rỡ ánh đèn, rồi dần mốc meo bởi bóng tối và tiếng nức nở bị kìm nén từ một căn phòng trên tầng cao.
Hắn từng nghĩ mình đã hiểu Toni Kroos – một người lính kiêu hãnh, một chỉ huy sắc lạnh, một biểu tượng không gì có thể lay chuyển trong mắt thuộc hạ. Nhưng rồi, kể từ khi Arda Güler xuất hiện, mọi thứ dần trượt khỏi quỹ đạo lý trí. Toni bắt đầu tan rã – không phải bằng máu hay vết thương – mà bằng cách yêu một đứa trẻ như thể đó là lối thoát cuối cùng khỏi sự trống rỗng kéo dài hơn cả một cuộc chiến.
Hắn thấy Toni đứng hàng giờ trước cửa phòng Arda, không ăn, không ngủ, chỉ để lắng nghe từng cử động của cậu. Hắn thấy người đàn ông từng ra lệnh hành quyết cả gia đình đối phương không chớp mắt ấy lại khụy gối, cầu xin khi Arda từ chối một cái chạm tay. Thấy gã lau vết máu giữa hai chân cậu bé sau cuộc cưỡng bức ấy như thể đang gột rửa một tội lỗi mà chính mình không thể buông tha.
"Tôi yêu em," Toni từng thì thầm bên tai Arda khi hắn tưởng mình không nghe thấy. "Tôi yêu em đến mức tôi sẽ huỷ hoại cả thế giới nếu nó khiến em rời khỏi tôi."
Yêu đến mức nào thì người ta mới dám giết đi từng người trong gia đình cậu bé ấy vì sợ những người đó trong lòng cậu còn quan trọng hơn cả gã?
Yêu đến mức nào thì người ta mới giữ cậu bên cạnh, trói cậu vào một căn phòng, nhốt cả ánh mặt trời lại ngoài song sắt?
Rüdiger không biết. Và có lẽ, hắn cũng không muốn biết nữa.
Tình yêu đó – nếu có thể gọi là tình yêu – không thuộc về thứ ngôn ngữ của con người. Nó giống một căn bệnh, một u nhọt mọc ra từ tâm trí từng bị chiến tranh hủy hoại.
Toni từng là một người có lý trí. Nhưng trước Arda, gã trở thành kẻ cuồng tín.
Không phải cuồng tín vì một niềm tin, mà vì một hình hài, một hơi thở, một ánh mắt câm lặng không bao giờ phản kháng đủ rõ để được thả tự do.
Hắn từng thấy Arda nằm đó, không nước mắt, không giận dữ, chỉ là một cái xác biết thở. Và Toni, lại càng ôm chặt cậu hơn. Như thể càng mất đi ánh nhìn sống động, gã càng có thể yên tâm rằng cậu sẽ không bao giờ rời bỏ mình nữa.
Không ai từng tìm thấy xác hai người trong biệt thự ấy. Không ai truy được nguồn gốc thật sự của cuộc giam cầm. Hồ sơ của Toni biến mất khỏi quân đội Đức. Arda thì chưa từng được đăng ký là tù binh.
Cả hai, như thể chưa từng tồn tại.
Chỉ có biệt thự đá – hay tàn tích của nó – là chứng nhân cuối cùng của một tình yêu méo mó, điên cuồng và bi thảm.
Một nơi không ai nên trở lại.
Một nơi mà hai linh hồn vẫn đang mắc kẹt – không vì bị giam, mà vì chẳng thể rời xa nhau.
Khi rời biệt thự, trời đã ngả chiều. Antonio đứng trước bậc thềm, nhìn lại nơi từng là pháo đài của một tình yêu méo mó. Hắn nghĩ về Toni – người đàn ông từng là tượng đài chiến tranh, giờ chỉ còn là bóng của một gã si tình độc đoán.
Và rồi... hắn thấy một cậu thiếu niên đứng đó, chơi đúng bản nhạc mà Arda từng đàn.
Cậu đứng đó, tay ôm một chiếc vĩ cầm cũ, gió cuốn tung mái tóc nâu mềm. Khi Antonio tiến lại gần, cậu ngẩng đầu lên – đôi mắt sáng trong đến khó tin giữa ánh nắng đang tàn.
"Tôi tên là Nicolás," cậu nói bằng tiếng Đức lơ lớ, "Nicolás Paz Martínez."
Gã khựng lại.
Trong khoảnh khắc, Arda sống lại trong ánh mắt ấy. Không phải bằng khuôn mặt, mà bằng sự mong manh, thuần khiết... và khả năng bị tổn thương khôn cùng.
Antonio mở miệng định chào, nhưng không thốt nên lời. Tim hắn đập dồn. Bàn tay đã từng cầm súng, giết người, chợt run lên trước một cậu bé đang mỉm cười.
Và rồi, hắn hiểu.
Hắn hiểu tại sao Toni đã giam Arda.
Hiểu tại sao hắn đã giết cậu.
Hiểu rằng có những ánh nhìn, nếu ta để nó đi mất...
...ta sẽ không còn là con người.
Hắn rời đi, không dám ngoái lại nhìn Nicolás lần hai.
Bởi hắn sợ...
Sợ bản thân sẽ không thể dừng lại.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com