Chương 15: Đêm định số
Dưới mái nhà tranh xiêu vẹo nhuốm màu thời gian, nép mình khiêm nhường trong bóng râm lặng lẽ của những tán trâm già phủ đầy rêu phong, ông Tư Lang ngồi đó như bức tượng trầm mặc bên mâm trà đã nguội ngắt. Khói trà mỏng manh bay lên hòa vào không trung, tựa như những nỗi niềm chất chứa chẳng thể thốt nên lời. Đôi mắt ông, sâu thẳm như giếng cổ, dõi theo từng cử chỉ của con Mùi - đứa con gái bé bỏng đang cần mẫn phân loại từng nắm lá thuốc trên khoảng sân đất nứt nẻ.
Lòng ông Tư chợt thắt lại. Một nỗi đau mơ hồ, không rõ hình thù, nhưng cứ dai dẳng như ngọn gió lạnh luồn qua khe cửa, xoáy sâu vào tận cõi lòng. Ông ngẫm lại thuở con bé Mùi mới chập chững lên ba. Lúc ấy, nó đã bi bô nói chuyện sành sỏi khác hẳn đứa trẻ cùng tuổi. Vợ chồng ông cả ngày đầu tắt mặt tối, mưu sinh đã chiếm hết thời gian, nào có mấy khi rảnh rang mà chơi cùng con. Nhiều lần má nó than thở: "Hình như con Mùi cứ nói cười một mình, trông mà rợn cả người". Ông lúc đó đâu có tin, gắt gỏng bảo bà xã ăn nói hồ đồ, con nít chưa đủ trí khôn, đôi khi tự bịa ra bạn mà chơi cho đỡ buồn vậy thôi.
Nhưng rồi có một buổi chiều, con bé đột nhiên chỉ tay về phía góc vườn thuốc – nơi ông đặt "Bà Chủ", một khóm ngải lâu năm đã theo ông từ thuở nhập đạo, rồi hồn nhiên thốt lên: "Cha ơi, cái chị mặc áo dài trắng đứng dưới gốc cây kia đẹp dữ cha! Chị hay tới chơi trốn tìm với con hoài à!". Ông Tư giật mình, mắt đưa theo đầu ngón tay con bé mà lòng se thắt lại. Làm nghề thầy bà cả đời, giao thiệp với cõi u linh, ông hiểu ngay: con mình không tầm thường. Nó mang một căn số đặc biệt, đôi mắt trẻ thơ ấy có thể nhìn thấu cả thế giới vô hình mà người phàm không thể thấy.
Cả đêm ấy, ông trằn trọc không yên. Khói thuốc lá cuộn lên rồi tan trong bóng tối, nỗi lo lắng cho đứa con gái bé bỏng cứ dày vò ông. Ông quyết định, dù có phải động đến tổ nghiệp, cũng phải đóng "con mắt âm" của con lại. Bằng tất cả phép thuật tổ truyền, ông niệm chú, lập đàn, mong phong ấn cái khả năng khuất tất ấy đi. Ông hy vọng con gái mình sẽ được sống một cuộc đời bình thường, hồn nhiên, vô ưu như bao đứa trẻ khác.
Ấy nhưng mà, hễ trời đã định thì người làm sao tránh khỏi. Đêm hôm ấy, con Mùi bỗng dưng lăn lộn, thở gấp, mồ hôi ướt sũng cả áo như kẻ vừa lội qua sông. Nó khóc nức nở, tiếng khóc nghe não ruột mà vợ chồng gọi mãi, lay mãi vẫn chẳng thấy nó tỉnh. Rồi đột nhiên, nó lịm hẳn đi, thân thể mềm oặt ra như con búp bê vải, khiến hai vợ chồng đứng tim, hồn vía lên mây.
Trong lòng ông Tư chợt dấy lên một nỗi bất an mơ hồ. Cái linh tính của một người cha, lại thêm cái nghiệp dĩ nhiều năm tầm đạo, khiến ông ngờ ngợ có chuyện chẳng lành. Sáng hôm sau, khi con bé đã tỉnh táo hơn, ông dịu dàng gặng hỏi từng li từng tí về cơn ác mộng kinh hoàng nó đã trải qua.
Con Mùi kể, giọng thều thào, đứt quãng. Nghe đến đâu, đôi tay gân guốc của ông Tư run rẩy đến đó. Ông cố trấn tĩnh, bắt ấn bấm quẻ. Càng tính toán, càng suy đoán, nét mặt ông càng tái đi. Hóa ra, cái nghiệp của đứa con gái nhỏ bé mà ông hết lòng thương yêu, nó nặng nề đến thế. Là món nợ từ tiền kiếp, là nhân duyên trời bắt phải trả, là một con đường tất yếu nó không thể không bước đi, dù có trốn tránh cả đời cũng không thoát.
Trái tim ông Tư chùng xuống, lạnh giá. Ông biết, từ giây phút này, mình không thể nào che chở cho con được nữa. Số trời đã an bài. Cuộc đời non nớt của đứa bé giờ đây chính thức sang trang. Một trang đời mới, nơi ánh sáng và bóng tối đan xen, nơi cõi dương và cõi âm hòa lẫn, mù mịt, khôn lường.
Giấc mơ cho con một tuổi thơ yên ả đã tan vỡ. Ông nhìn con bé say ngủ, gương mặt non nớt vẫn còn đẫm nước mắt, mà lòng đau như cắt. Cái "nghiệp" mà ông đã thấy từ giấc mộng đêm ấy – hình bóng người phụ nữ áo đen hiện về trong giấc chiêm bao của con – tựa lưỡi dao sắc khứa sâu vào định mệnh, không thể nào gỡ ra. Ông hiểu rằng, từ đây, con bé phải tự mình đối diện với thế giới u minh ấy, phải trả món nợ từ kiếp trước. Và học đạo chính là con đường duy nhất để nó tự bảo vệ lấy mình, để sống hòa hợp với căn số đặc biệt mà trời đã ban.
Sau những đêm dài trằn trọc với bao đắn đo, ông Tư Lang quyết định mở "con mắt Âm Dương" cho con Mùi sớm hơn dự định. Bởi lẽ, đứa bé ấy học đâu nhớ đó, những phép tắc căn bản đã thấm sâu vào tâm trí non nớt. Trí tuệ ấy tiếp thu mọi thứ như giấy thấm mực, từng loại thảo dược, tính hàn tính nhiệt, cách phối ngẫu công năng... tất cả đã nằm gọn trong đôi bàn tay bé nhỏ. Ông Tư thầm nghĩ: "Đứa nhỏ này có căn có số, có duyên với cửa đạo. Dạy nó càng sớm, lòng mình càng sớm được an."
Khi ánh hoàng hôn cuối ngày buông xuống, nhuộm vàng rực cả mái tranh nghèo, con Mùi vẫn cặm cụi ngoài vườn thuốc. Ánh chiều tà in dài hình bóng nhỏ bé, đôi mắt chăm chú dán vào những trang sách dó cũ kỹ cha truyền lại. Tiếng ông Tư cất lên từ căn nhà nhỏ, ấm áp và trìu mến vang ra: " Mùi ơi, vô đây cha dặn đôi điều nghe con!"
Nghe tiếng cha gọi, con Mùi vội vàng xếp sách vở, nhanh chân bước vào nhà. Từ thuở còn bé tí cho đến giờ, trong căn nhà lá đơn sơ này, có một chỗ mà nó chưa bao giờ được phép bước chân tới - đó là căn buồng nhỏ áp mái. Cánh cửa gỗ mộc mạc, cũ kỹ, lúc nào cũng được khóa cẩn thận bằng một ổ khóa sắt to, đã han rỉ theo năm tháng. Có lần nó tò mò hỏi, ông Tư chỉ khẽ xoa đầu nó, giọng trầm ấm: "Ờ, chỗ đó để mấy thứ lỉnh kỉnh của cha thôi con." Nghe vậy, nó cũng đành thôi, không dám dò hỏi thêm. Ấy vậy mà hôm nay, chính ông lại đứng chần chừ trước cánh cửa cấm địa ấy, trên tay cầm chiếc chìa khóa đen sì đã gỉ sét.
"Cách...", tiếng khóa mở nghe rành rọt, vang lên chói tai trong không gian tĩnh mịch, như xé toang một lớp vỏ bọc yên ắng đã bám đầy bụi thời gian. Cánh cửa gỗ nặng nề kẽ hé một khe nhỏ, một luồng hơi lạnh âm ỉ từ bên trong ùa ra, thoảng theo mùi trầm hương cũ kỹ, nồng nàn. Ông Tư không nói gì, chỉ gật đầu ra hiệu cho nó với ánh mắt khó tả. Con Mùi hít một hơi thật sâu, đưa tay run run đẩy nhẹ. Tiếng cửa kêu cót két, rên rỉ như một lời thì thầm bí ẩn vọng lên từ quá khứ xa xôi.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com