Ngày Bà Tôi Sống Lại
Ngày Bà Tôi Sống Lại
Tác giả: Tiểu Hỏa Long ( Thiện Nhân)
Năm đó, tôi vừa tròn mười một tuổi, đang học lớp năm. Mười một tuổi, cái tuổi chưa đủ lớn để hiểu hết sự phức tạp của người lớn nhưng đã đủ khôn để biết thế nào là sợ hãi, thế nào là mất mát. Mùa mưa năm ấy đến sớm hơn thường lệ, những cơn mưa rả rích như khóc thương cho một kiếp người vừa nằm xuống. Bà ngoại tôi mất.
Bà mất vào một buổi chiều mưa tầm tã, bà đi thanh thản trong giấc ngủ, gương mặt vẫn hiền từ như lúc còn sống. Mẹ tôi, là con gái một của ngoại, khóc đến ngất đi mấy lần. Suốt ngày sau đó, mẹ gần như không ăn không ngủ, đôi mắt lúc nào cũng sưng húp, thất thần. Ba tôi vừa phải lo tang lễ, vừa phải chăm sóc, an ủi mẹ. Còn tôi, thằng Khang, chỉ biết ngồi lặng lẽ bên linh cữu của ngoại, nhìn gương mặt bà đã lạnh đi dưới làn khói nhang mờ ảo. Tôi thương mẹ, và tôi nhớ ngoại. Tôi nhớ những câu chuyện cổ tích ngoại hay kể, nhớ vị kẹo gừng cay nồng ngoại hay cho, nhớ cả bàn tay nhăn nheo nhưng ấm áp của ngoại mỗi khi xoa đầu tôi. Nỗi buồn của một đứa trẻ không gào thét, nó chỉ âm ỉ, lặng lẽ như một vết thương sâu.
Căn nhà cấp bốn nằm sâu trong con hẻm nhỏ bỗng chốc trở nên chật chội và ngột ngạt bởi tiếng kèn trống, tiếng khóc than và mùi nhang khói nồng nặc. Bà con lối xóm, họ hàng xa gần đều đến phúng điếu, ai cũng xót thương cho một bà lão hiền lành, cả đời sống vì con vì cháu.
Mọi chuyện sẽ cứ thế trôi đi trong tang lễ thường tình cho đến đêm thứ hai, cái đêm định mệnh trước khi đưa ngoại đi an táng.
Đêm đó, trời không mưa nhưng oi bức lạ thường. Không một ngọn gió. Không gian đặc quánh lại, đến nỗi tiếng tụng kinh của mấy vị sư thầy mời từ chùa làng về cũng trở nên lạc lõng, khó nhọc. Mẹ tôi, ba và tôi cùng mấy dì, mấy cậu ngồi xếp bằng quanh chiếc áo quan, chắp tay thành tâm niệm Phật, cầu cho hương hồn ngoại sớm được siêu thoát. Mẹ tôi gục đầu vào vai ba, thỉnh thoảng lại nấc lên.
Khoảng gần nửa đêm, khi mọi người đã thấm mệt, không khí ma quái bắt đầu len lỏi vào từng ngóc ngách. Đầu tiên là tiếng mèo hoang gào lên một tiếng "Ngaooo..." ai oán, não nề từ trên mái tôn. Tiếng gào của nó không giống tiếng mèo gọi bạn tình, mà như một lời ai điếu thê lương, khiến ai nghe cũng phải rợn tóc gáy. Vị sư cả đang gõ mõ, tụng kinh bỗng khựng lại một nhịp, liếc mắt nhìn ra ngoài sân, rồi lại tiếp tục, nhưng tiếng tụng đã có phần lạc đi.
Tiếng mèo vừa dứt, một cơn gió lạnh buốt từ đâu ùa vào nhà, lùa qua gáy mọi người, làm mấy ngọn nến trên bàn thờ chao đảo, muốn tắt phụt. Gió rít lên từng cơn qua khe cửa, qua mấy tán lá chuối ngoài vườn, tạo thành những âm thanh ghê rợn như tiếng người huýt sáo gọi hồn.
Chưa hết, trên ngọn cây đa cổ thụ đầu hẻm, một con quạ đen từ đâu bay tới, đậu trên cành cây cao nhất, cất lên những tiếng kêu "Quan... quát... quan... quát..." từng hồi khô khốc, vang vọng. Tiếng quạ trong đêm khuya vốn đã là điềm gở, nay lại kêu lên đúng vào giờ linh, trong một đám tang, khiến không khí càng thêm phần quỷ dị. Mẹ tôi bất giác siết chặt lấy tay ba, cả người run lên.
Tôi còn quá nhỏ để hiểu hết những điềm báo đó, nhưng bản năng mách bảo tôi rằng có chuyện gì đó chẳng lành sắp sửa xảy ra. Tôi ngước nhìn lên di ảnh của ngoại, nụ cười của bà trong ảnh sao hôm nay trông xa lạ quá.
Đúng lúc ấy, khi vị sư cả vừa dứt một hồi kinh vãng sanh, trong không gian im lặng đến ngột ngạt, chỉ còn tiếng mõ lốc cốc đều đều...
Cạch!
Một tiếng động khô khốc, rất nhỏ nhưng đủ để xé toang sự tĩnh lặng, phát ra từ bên trong chiếc áo quan bằng gỗ.
Mọi người giật mình, đưa mắt nhìn nhau. Ai nấy đều nghĩ mình nghe nhầm. Nhưng rồi, lại một tiếng "cạch" nữa vang lên, rõ hơn. Lần này, tất cả mọi người đều nghe thấy. Tiếng động phát ra từ nắp quan tài.
Vị sư cả ngừng tay gõ mõ, gương mặt ông biến sắc. Ông ra hiệu cho mấy người sư đệ dừng lại. Cả gian nhà chìm vào im lặng tuyệt đối. Mọi ánh mắt đều đổ dồn về phía chiếc quan tài lạnh lẽo.
Và rồi, trong sự kinh hoàng tột độ của tất cả những người có mặt, nắp quan tài từ từ bị đẩy nhẹ lên từ bên trong. Một khe hở nhỏ xuất hiện, rồi lớn dần. Một bàn tay gầy guộc, xanh xao thò ra, bám vào thành gỗ.
Cả nhà tôi như chết lặng. Mấy người bà con yếu bóng vía đã hét lên thất thanh, có người còn ngất xỉu tại chỗ. Mẹ tôi úp mặt vào ngực ba, không dám nhìn. Ba tôi ôm chặt lấy mẹ và tôi, mặt cắt không còn một giọt máu.
Từ trong quan tài, bà ngoại tôi từ từ ngồi bật dậy.
Bà vẫn mặc bộ quần áo liệm màu trắng, nhưng thân thể không còn mềm mại như người ngủ mà cứng đờ như một con rối gỗ. Đôi mắt bà, vốn đã nhắm nghiền suốt hai ngày qua, giờ đây mở trừng trừng. Nhưng đó không phải là đôi mắt hiền từ của ngoại. Đó là một cặp mắt trắng dã, vô hồn, lòng đen co lại chỉ còn bằng một cái chấm nhỏ, nhìn chòng chọc vào đám con cháu đang hóa đá vì sợ hãi.
Không một ai dám thở mạnh. Thời gian như ngưng đọng lại. Cảnh tượng trước mắt quá sức tưởng tượng, vượt xa mọi giới hạn của sự hiểu biết thông thường.
Giữa không gian chết chóc đó, cái xác của ngoại bỗng nhiên cử động đôi môi khô khốc, nứt nẻ. Một giọng nói vang lên, không phải giọng nói ấm áp của ngoại, mà là một chất giọng khàn đặc, rè như tiếng máy hư, ma quái đến tột cùng.
"Tao chưa chết... mà tụi bây làm gì ngồi đây khóc?"
Câu nói ấy như một nhát búa tạ giáng thẳng vào tâm trí mỗi người. Mấy vị sư thầy mặt mày tái mét, lẩm bẩm niệm "A Di Đà Phật" rồi vội vàng thu dọn đồ đạc, cáo từ gia chủ mà không dám ngoảnh đầu nhìn lại. Họ biết, đây không phải là "chết đi sống lại" bình thường. Đây là "Quỷ Nhập Tràng".
Cú sốc ban đầu qua đi, nỗi sợ hãi của mẹ tôi dần được thay thế bởi một niềm vui mừng hoang dại. Bà là người đầu tiên thoát khỏi vòng tay của ba, lao đến bên ngoại.
"Mẹ! Mẹ ơi! Mẹ sống lại thật rồi! Trời Phật ơi!".
Mẹ tôi ôm lấy cái thân thể cứng đờ của ngoại mà khóc, nhưng lần này là khóc vì vui sướng. Các dì, các cậu cũng òa lên, họ cho rằng lời cầu nguyện đã được ứng nghiệm, rằng phép màu đã xảy ra. Bà con lối xóm, sau một hồi bàn tán xôn xao, cũng tặc lưỡi cho rằng phúc đức nhà tôi lớn, nên bà cụ mới được "hồi dương". Họ lần lượt ra về, trả lại sự yên tĩnh cho gia đình.
Ba tôi dìu mẹ và "ngoại" vào trong, gương mặt ông vẫn còn nét hoang mang, nghi hoặc. Chỉ riêng tôi, thằng Khang, nép sau lưng ba, vẫn không sao rũ bỏ được hình ảnh đôi mắt trắng dã và giọng nói ma quái của ngoại lúc nãy. Một nỗi sợ hãi vô hình, lạnh lẽo cứ bám riết lấy tâm trí non nớt của tôi. Tôi có cảm giác, người ngồi đó, không phải là bà ngoại kính yêu của tôi nữa.
Đêm đó, không ai ngủ được. Mẹ tôi vui mừng khôn xiết, bà tất bật dìu "ngoại" vào giường, nấu cháo, pha sữa cho bà. Nhưng bà không ăn, chỉ nằm đó, đôi mắt vẫn mở trừng trừng nhìn lên trần nhà.
Và đó, chính là khởi đầu cho chuỗi ngày kinh hoàng nhất trong cuộc đời tôi.
Những ngày sau đó, mẹ tôi coi việc ngoại "sống lại" là một kỳ tích, là phước báu trời ban. Nhưng không ai ngờ rằng, đó lại là một lời nguyền khủng khiếp.
Ngoại bắt đầu có những biểu hiện vô cùng kỳ lạ. Những đêm đầu tiên, bà không ngủ. Bà cứ ngồi trên giường, mắt thao láo nhìn ra cửa sổ. Và bà luôn miệng than đói. Một cơn đói cồn cào, dữ dội. Mẹ tôi nấu đủ thứ món ngon mà lúc sinh thời ngoại thích, từ cháo gà, súp yến cho đến những món thanh đạm, nhưng ngoại đều gạt đi. Bà chỉ im lặng, rồi lại lẩm bẩm
"Đói... đói quá..."
Ban ngày, ngoại ngủ li bì. Bà ngủ say như chết, không tiếng ngáy, không cựa quậy, lồng ngực gần như không phập phồng. Ai gọi cũng không tỉnh. Nhưng hễ mặt trời vừa lặn, bóng tối bao trùm, bà lại tỉnh dậy, nhanh như một cái máy.
Đêm đến, ngoại nói nhiều hơn, nhưng tính cách đã khác xưa một trời một vực. Bà không còn hiền từ, không còn kể chuyện cổ tích. Bà trở nên cộc cằn, gắt gỏng. Giọng nói vẫn khàn đục, ma quái như đêm bà ngồi dậy. Bà nhìn chúng tôi bằng ánh mắt xa lạ, lạnh lẽo, một ánh mắt của kẻ săn mồi. Có lần, tôi vô tình làm rơi chén cháo, bà quay phắt lại, đôi mắt long lên sòng sọc, gằn giọng:
"Đồ ăn hại!"
Tôi sợ đến mức bật khóc nức nở. Mẹ tôi thấy vậy chỉ nghĩ do người già mới ốm dậy nên tính tình thay đổi, còn dỗ dành tôi, nói tôi phải thương ngoại nhiều hơn.
Nhưng sự thay đổi ngày một rõ rệt và ghê rợn hơn. Ngoại bắt đầu đòi ăn những thứ kỳ quái.
Ngoại gọi mẹ tôi:
"Lan à"
"Hôm nay mày nấu cá, đừng có kho chín quá. Để tái tái tao mới ăn được."
Mẹ tôi ngạc nhiên nhưng vì quá thương mẹ, bà vẫn chiều theo ý "ngoại". Bà gắp miếng cá kho còn hơi hồng, bỏ vào miệng nhai một cách ngon lành. Mẹ tôi nhìn cảnh đó, trong lòng không khỏi dấy lên một cảm giác ghê sợ mơ hồ.
Những ngày sau, yêu cầu của ngoại càng lúc càng quá quắt. Bà đòi ăn thịt bò sống, tiết canh... Bà nói rằng đồ ăn nấu chín quá sẽ không còn vị gì. Bà thích cái vị tươi rói, tanh nồng của máu thịt. Căn bếp nhỏ của mẹ tôi, vốn chỉ quen với mùi thức ăn thơm phức, nay bắt đầu thoang thoảng mùi tanh tưởi đến rợn người. Mẹ ngày càng xanh xao, ít nói, nụ cười trên môi mẹ đã tắt hẳn.
Tôi bắt đầu sợ hãi chính ngôi nhà của mình. Tôi không dám lại gần ngoại, không dám nhìn thẳng vào mắt bà. Mỗi đêm, tôi đều gặp ác mộng. Tôi mơ thấy ngoại với đôi mắt trắng dã đang đuổi theo tôi, miệng bà đầy máu tươi.
Cho đến một đêm trăng khuyết, cái đêm đã khắc sâu vào ký ức của tôi một vết sẹo không bao giờ lành lại.
Khoảng hai giờ sáng, tôi thức giấc vì mắc tiểu. Bụng dưới căng tức khiến tôi không thể ngủ tiếp được. Nhà vệ sinh nằm ở cuối mảnh vườn, cạnh chuồng gà. Tôi rón rén bước xuống giường, cố không gây ra tiếng động.
Cánh cửa sau hé mở, một làn gió đêm lành lạnh thổi vào làm tôi rùng mình. Ngoài vườn, ánh trăng mờ ảo rọi xuống, vẽ nên những cái bóng loằng ngoằng của cây cối. Tôi đang định đi nhanh ra nhà vệ sinh thì bỗng khựng lại.
Có một bóng người thấp thoáng sau mấy bụi chuối, gần chuồng gà.
Tim tôi đập thình thịch. Ăn trộm sao? Tôi nấp sau cánh cửa, hé mắt nhìn ra. Cái bóng đó từ từ di chuyển. Dưới ánh trăng leo lét, tôi nhận ra dáng người quen thuộc. Là bà ngoại!
Nhưng bà ngoại làm gì ngoài vườn vào giờ này? Tò mò lấn át cả nỗi sợ, tôi rón rén đi theo, nấp sau một gốc ổi lớn. Từ đây, tôi có thể nhìn rõ mọi hành động của bà.
Cảnh tượng trước mắt khiến tôi suýt nữa thì hét lên.
Bà ngoại tôi đang đứng trước chuồng gà. Cánh cửa chuồng đã bị bẻ gãy. Bà thò tay vào bên trong, nhanh như chớp, túm lấy một con gà mái tơ đang ngủ say. Con gà giật mình, kêu lên những tiếng "quác quác" hoảng loạn.
Nhưng tiếng kêu của nó nhanh chóng bị dập tắt. Bằng một sức mạnh phi thường mà tôi chưa từng thấy ở người già, bà ngoại dùng cả hai tay, vặn mạnh một cái.
Rắc!
Cổ con gà gãy lìa. Nó giãy đành đạch vài cái rồi mềm nhũn trong tay bà. Nhưng điều kinh khủng nhất vẫn chưa xảy ra.
Ngoại không vứt con gà đi. Bà đưa nó lên miệng. Bà dùng răng, xé toạc lớp lông và da của con gà. Rồi bà cắn một miếng thịt lớn, nhai ngấu nghiến. Máu gà tươi bắn tung tóe, vương vãi khắp khuôn mặt, cái miệng và bộ quần áo trắng của bà. Trong đêm tối tĩnh mịch, tôi có thể nghe rõ tiếng nhai thịt sống nhồm nhoàm, tiếng xương gãy rôm rốp...
Đó là âm thanh của địa ngục.
Gương mặt ngoại lúc đó, dưới ánh trăng, là gương mặt của một con quỷ đói. Đôi mắt bà sáng rực lên một cách man dại, thỏa mãn.
Tôi không thể chịu đựng được nữa. Nỗi kinh hoàng bóp nghẹt lấy lồng ngực tôi. Tôi quay người, chạy thục mạng vào nhà, không dám ngoái đầu lại. Tôi lao lên giường, trùm chăn kín mít, cơ thể run lên bần bật. Hình ảnh bà ngoại ăn thịt gà sống cứ ám ảnh lấy tôi, tua đi tua lại trong đầu như một cuốn phim kinh dị. Đêm đó, tôi đã thức trắng.
Sáng hôm sau, mặt trời lên, nhưng nỗi sợ hãi trong tôi vẫn còn nguyên vẹn. Lúc ba chở tôi đi học, tôi không thể giữ im lặng được nữa. Tôi lấy hết can đảm, kể lại cho ba nghe tất cả những gì tôi đã thấy đêm qua.
Ban đầu, ba tôi gạt đi, nói rằng tôi ngủ mê, gặp ác mộng.
"Làm gì có chuyện đó, con nít toàn nghĩ bậy."
Nhưng khi nhìn vào đôi mắt đầy sợ hãi và gương mặt thất thần của tôi, ba bắt đầu im lặng. Ông không nói gì thêm, nhưng tôi thấy bàn tay ba đang cầm lái siết chặt lại, những đường gân xanh nổi lên. Ánh mắt ông đăm chiêu, đầy suy tư. Có lẽ, những biểu hiện kỳ quái của ngoại dạo gần đây, cộng với lời kể của tôi, đã gieo vào lòng ba một hạt giống nghi ngờ. Ba nhìn thấy sự mệt mỏi, héo hon của mẹ, thấy sự sợ hãi của tôi. Ông biết mình phải làm gì đó.
Trưa đó, ba không về nhà ăn cơm. Chiều ba đón tôi, gương mặt ba trông hốc hác và nghiêm trọng.
Ba nói nhỏ với tôi:
"Chuyện hôm qua con kể, đừng nói cho mẹ nghe nhé. Để ba tự giải quyết."
Tôi gật đầu. Tôi biết, ba đã tin tôi.
Ba tôi bắt đầu âm thầm tìm hiểu. Ông không còn vui mừng, hồ hởi như trước. Thay vào đó là một sự im lặng đáng sợ. Ông thấy ngoại không bao giờ bước chân ra khỏi nhà khi trời còn sáng. Ông thấy những con vật nuôi trong nhà như chó, mèo đều tránh xa ngoại, chúng gầm gừ, xù lông mỗi khi bà lại gần. Ông còn phát hiện dưới gầm giường của ngoại có những đống lông gà, lông vịt được giấu kỹ.
Hạt giống nghi ngờ trong lòng ba đã nảy mầm thành một cây cổ thụ của sự sợ hãi và chắc chắn. Mẹ vợ của ông, người đã sinh ra vợ ông, đã thực sự chết rồi. Cái thứ đang ở trong nhà, đang đội lốt mẹ vợ ông, là một con quỷ.
Tuyệt vọng, ba tôi quyết định tìm đến sự giúp đỡ. Ông nhớ ra một người. Thầy Sáu Liêm.
Thầy Sáu Liêm không phải là một ông thầy cúng bình thường. Ông là một pháp sư nổi tiếng, có gốc gác từ vùng Thất Sơn, An Giang - một nơi vốn nổi tiếng với những câu chuyện huyền bí, bùa ngải linh thiêng. Nghe nói thầy Sáu có những phép thuật cao cường, chuyên trị tà ma, yêu quỷ. Ba tôi đã từng có duyên gặp thầy trong một lần đi làm ăn ở dưới tỉnh.
Không một chút chần chừ, ba tôi lấy xe máy, nói dối mẹ là đi công tác, chạy một mạch hơn trăm cây số xuống An Giang để tìm thầy Sáu. Ông đặt hết hy vọng vào vị pháp sư này.
Ba tôi kể lại toàn bộ câu chuyện, từ cái đêm ngoại "sống lại" với những điềm gở, cho đến những biểu hiện kỳ dị và đỉnh điểm là cảnh tượng mà tôi đã chứng kiến. Thầy Sáu Liêm, một người đàn ông trạc ngũ tuần, dáng người khắc khổ, đôi mắt sáng và sâu hun hút, chỉ im lặng lắng nghe. Nghe xong, thầy không hề tỏ ra ngạc nhiên. Thầy chỉ thở dài, châm một điếu thuốc, rồi nói bằng giọng trầm trầm:
"Đúng là nó rồi. Quỷ Nhập Tràng. Đây là loại vong quỷ dữ, nó lợi dụng những xác chết còn mới, có oan khuất hoặc người nhà có sự quyến luyến quá mức mà nhập vào. Nó không phải mẹ vợ của cậu. Nó chỉ đang mượn cái xác đó để ăn tươi nuốt sống, tích tụ âm khí. Để càng lâu, nó càng mạnh, càng khó trị."
Ba tôi nghe vậy thì chân tay bủn rủn.
"Vậy... vậy có cách nào không thầy?"
Thầy Sáu lắc đầu:
"Hồn của bà cụ đã siêu thoát từ lúc bà ấy trút hơi thở cuối cùng rồi. Thứ chúng ta cần làm bây giờ không phải là cứu, mà là diệt trừ cái Vong quỷ đang ngự trong cái xác đó. Việc này rất nguy hiểm, cần phải chuẩn bị kỹ càng. Cậu về nhà trước đi, nói cho vợ cậu biết sự thật để cô ấy chuẩn bị tinh thần. Tuyệt đối không được làm nó nổi giận. Đúng ba ngày nữa, vào đêm trăng tròn, tôi sẽ lên. Đó là lúc âm khí thịnh nhất, nó sẽ lộ rõ bản chất, cũng là lúc dễ ra tay nhất"
Ba tôi vội vã cảm ơn thầy Sáu rồi trở về. Lòng ông nặng trĩu. Ông phải nói sao với mẹ đây, khi phải nói với bà rằng, cái người mà bà đang hết lòng chăm sóc không phải mẹ ruột của mình, mà là một con quỷ dữ.
Cuộc chiến không cân sức sắp sửa bắt đầu.
Tối đó, ba đã nói hết sự thật cho mẹ nghe. Mẹ tôi, ban đầu không tin, còn gạt đi, cho rằng ba tôi mê tín. Nhưng khi ba kể lại từng chi tiết, từng sự thật mà ông đã quan sát, và cả những gì thầy Sáu đã nói, mẹ tôi đã sụp đổ. Bà khóc, một nỗi đau đớn tột cùng. Bà vừa thương mẹ, vừa sợ hãi cái sinh vật đang ở cùng nhà.
Ba ngày chờ đợi trôi qua chậm như cả thế kỷ. Trong ba ngày đó, con quỷ trong lốt bà ngoại ngày càng trở nên táo tợn. Nó không còn thèm ăn những miếng thịt tái nữa. Nó đòi phải có gà sống, cá sống.
"Bắt cho tao con gà! Để nguyên con đây cho tao!"
Nó ra lệnh cho mẹ tôi bằng cái giọng khàn đặc.
Mẹ tôi lúc này, dù đã biết sự thật, vẫn không dám làm trái lời. Bà sợ nó sẽ làm hại gia đình. Bà chỉ biết khóc thầm mỗi đêm.
Đến đêm thứ mười kể từ ngày ngoại "sống lại", cũng là đêm trăng tròn mà thầy Sáu đã hẹn, con quỷ dường như cảm nhận được điều gì đó. Nó trở nên bồn chồn, đi qua đi lại trong nhà. Bất chợt, nó quay sang nhìn tôi, đôi mắt nó lần đầu tiên không còn lạnh lẽo mà ánh lên một vẻ thèm thuồng, xảo quyệt.
Nó nở một nụ cười, để lộ hàm răng ố vàng và dính đầy những mảng máu khô.
"Khang, lại đây với ngoại. Ngoại thương Khang nhất nhà. Tối nay qua ngủ với ngoại một đêm cho ngoại đỡ buồn nhé."
Giọng nói nó tuy cố làm ra vẻ ngọt ngào nhưng nghe lại ghê rợn, a dua đến lạ. Tôi sợ đến mức nấp chặt sau lưng mẹ. Mẹ tôi, lúc này đã có sự chuẩn bị, liền ôm chặt lấy tôi, quả quyết từ chối:
"Thôi mẹ ạ, cháu nó còn nhỏ, ngủ với vợ chồng con được rồi. Mẹ cứ nghỉ ngơi đi."
Nghe mẹ tôi từ chối, gương mặt của "ngoại" bỗng sa sầm lại. Nụ cười biến mất, thay vào đó là một cái lườm cháy da cháy thịt.
"Mày... mày dám cãi lời tao à?" - Nó gầm gừ.
Đúng lúc đó, ngoài cửa có tiếng gõ. Cộc... cộc... cộc...
Ba tôi vội ra mở cửa. Thầy Sáu Liêm đã đến.
Thầy Sáu không đi một mình, theo sau thầy là hai người đệ tử cao lớn, mặt mày nghiêm nghị. Thầy bước vào nhà, tay cầm một cái túi vải lớn. Ánh mắt thầy quét một vòng quanh nhà, rồi dừng lại ở "bà ngoại" đang ngồi trên giường.
Con quỷ trong lốt ngoại cũng nhìn thấy thầy Sáu. Ngay lập tức, nó thu lại vẻ hung tợn, ngồi im, đôi mắt nhìn thầy Sáu đầy dò xét và thù địch. Nó biết, kẻ thù của nó đã tới.
Thầy Sáu không nói không rằng. Thầy ra hiệu cho gia đình tôi lui ra góc nhà. Sau đó, thầy lấy từ trong túi vải ra những vật dụng kỳ lạ: một bát gạo nếp, một chai nước trong veo có bỏ mấy lá bùa vàng, một cuộn dây chuối đã được phơi khô, và vài lá bùa vẽ những ký tự ngoằn ngoèo bằng mực đỏ.
Thầy Sáu ra hiệu cho hai người đệ tử. Một người nhanh chóng ra cửa chính, dán một lá bùa lên đó. Người còn lại dán một lá bùa tương tự lên cửa sau. Xong xuôi, thầy Sáu mới quay lại đối mặt với con quỷ.
"Nghiệt súc! Mày là loài yêu ma phương nào, sao dám cả gan nhập vào xác người, quấy nhiễu dương gian? Mau mau rời khỏi cái xác này, trở về nơi mày thuộc về, may ra còn được toàn thây!"
Giọng thầy Sáu đanh lại, đầy uy lực.
Con quỷ trong lốt ngoại bỗng cười lên khanh khách. Một tiếng cười không phải của con người, nó a dua, sắc lẻm như dao cứa vào tai.
"Lão già thối! Bớt lo chuyện bao đồng. Cái xác này tao đã chiếm, nó là của tao! Đứa nào dám động vào, tao giết!"
Nó nghiến răng, giọng nói giờ đây không còn là giọng khàn của bà ngoại nữa, mà là một thứ âm thanh ghê rợn, đa âm sắc, như thể của nhiều người cùng nói một lúc.
Thầy Sáu Liêm mặt không biến sắc.
"Rượu mời không uống, lại muốn uống rượu phạt. Đã vậy, đừng trách ta không nương tay!"
Nói rồi, thầy Sáu tay bắt ấn, miệng lẩm nhẩm những câu thần chú khó hiểu. Thầy lấy một nắm gạo nếp trong bát, ném thẳng về phía con quỷ.
Những hạt gạo nếp bé nhỏ, khi chạm vào da thịt của "ngoại", bỗng tóe lên những tia lửa li ti như pháo hoa, kèm theo tiếng "xèo xèo" và một làn khói đen bốc lên.
Con quỷ rú lên một tiếng thảm thiết. Nó ôm lấy những chỗ bị gạo bắn vào, da thịt ở đó đã cháy đen, bốc mùi khét lẹt. Nó điên cuồng lao về phía thầy Sáu, mười đầu ngón tay mọc ra những cái móng dài và sắc nhọn như dao.
Nhưng hai người đệ tử của thầy Sáu đã lao lên, dùng hai sợi dây chuối đã được yểm bùa, nhanh chóng quấn quanh người con quỷ. Sợi dây chuối tưởng chừng mỏng manh, nhưng khi chạm vào người nó lại như sắt nung, làm nó la hét dữ dội hơn.
Nó điên cuồng giãy giụa, sức mạnh của nó thật kinh người, suýt nữa làm hai người đệ tử văng ra. Nó nhìn chúng tôi bằng đôi mắt đỏ ngầu như máu, gầm lên:
"Giết! Tao sẽ giết hết tụi bây!"
Thầy Sáu vẫn bình tĩnh. Thầy mở chai nước thánh, vẩy liên tục về phía nó. Mỗi giọt nước rơi vào người nó đều như một giọt axit, làm da thịt nó tan chảy, bốc khói.
Căn nhà bỗng trở nên lạnh lẽo lạ thường. Đèn điện chập chờn. Gió từ đâu rít lên qua các khe cửa, mang theo âm khí lạnh buốt. Con quỷ biết mình không thể chống cự, nó liền dùng đến chiêu cuối cùng.
Nó quay sang nhìn mẹ tôi, giọng nó bỗng trở nên yếu ớt, thảm thiết, giống hệt giọng của bà ngoại lúc còn sống:
"Lan ơi... con gái của mẹ... Cứu mẹ với... Đau quá con ơi... Nó đánh mẹ... Sao con lại để người ta đánh mẹ của con như vậy hả con...?"
Mẹ tôi sững người. Tiếng gọi đó, giọng nói đó, đã đánh thẳng vào nơi yếu mềm nhất trong lòng bà. Bà đứng chết trân, nước mắt tuôn rơi. "Mẹ..."
"Đừng nghe nó! Nó đang dùng tình thân để mê hoặc cô đấy!"
Thầy Sáu quát lớn, đồng thời ra hiệu cho ba tôi.
Ba tôi liền ôm chặt lấy mẹ, giữ bà lại.
"Em à, tỉnh lại đi! Đó không phải mẹ! Tin thầy đi em!"
Chỉ chờ có một thoáng sơ hở đó, con quỷ dồn hết sức, giật đứt sợi dây chuối, lao về phía tôi, đứa trẻ yếu đuối nhất trong nhà.
Mọi chuyện diễn ra quá nhanh. Mẹ tôi chỉ kịp hét lên một tiếng. Nhưng thầy Sáu còn nhanh hơn. Thầy phi thân tới, chắn trước mặt tôi. Đồng thời, thầy rút từ trong ngực áo ra một lá bùa cuối cùng, lá bùa to nhất, được vẽ bằng máu. Thầy hét lớn một tiếng rồi áp thẳng lá bùa vào trán của con quỷ.
"PHỤNG THỈNH THÁI THƯỢNG LÃO QUÂN, TỨC TRẤN YÊU TÀ! MAU HIỆN NGUYÊN HÌNH!"
Lá bùa dính vào trán con quỷ, nó như một miếng sắt nung đỏ. Con quỷ rú lên một tiếng cuối cùng, một tiếng rú không còn là của con người, nó chói tai, thê lương, vọng khắp cả xóm. Cơ thể của "ngoại" co giật dữ dội, ngã vật xuống sàn.
Từ miệng của cái xác, một luồng khói đen kịt, đặc quánh và hôi thối nồng nặc phụt ra. Luồng khói bay lên, muốn thoát ra ngoài nhưng bị những lá bùa trên cửa chặn lại, nó va đập vào tường, vào trần nhà như một con thú điên cuồng, rồi cuối cùng tan biến vào không khí.
Căn nhà bỗng chốc trở lại yên tĩnh. Cái lạnh lẽo biến mất, đèn điện sáng trở lại.
Trên sàn nhà, thân thể của bà ngoại tôi nằm đó, bất động. Nhưng lần này, gương mặt bà không còn vẻ dữ tợn, ma quái nữa. Nó trở lại vẻ hiền từ, thanh thản như lúc bà vừa trút hơi thở cuối cùng. Bà đã thực sự ra đi.
Ngay sau đó, thi thể dần dần bị phân hủy nặng, bốc lên một mùi tử khí đậm nồng. Ông Sáu đứng nhìn rồi nói:
"Bà cụ đúng ra thì đã chết từ hôm trước khi bà cụ sống lại rồi, cho nên giờ khi không còn linh hồn nào ngự trong thân xác nữa thì nguyên lý tự nhiên, cái xác cũng đã hơn cả tuần rồi thì bây giờ phân hủy thành ra như vậy cũng là chuyện bình thường"
Mẹ tôi thoát khỏi tay ba, quỳ sụp xuống bên cạnh cái xác của mẹ mình, khóc nấc lên từng tiếng. Nỗi đau mất mẹ một lần nữa, theo một cách khủng khiếp nhất. Ba tôi cũng ôm lấy mẹ mà khóc.
Thầy Sáu Liêm thở ra một hơi dài, gương mặt thầy cũng lấm tấm mồ hôi.
Thầy nói:
"Mọi chuyện đã kết thúc. Cái Vong quỷ đã bị diệt trừ. Bây giờ gia đình hãy lo hậu sự cho bà cụ một cách chu toàn. Nhớ là phải chôn cất ngay trong sáng mai, không được để lâu."
Đám tang của ngoại được cử hành lại một lần nữa, lặng lẽ và nhanh chóng. Lần này, không còn điềm gở nào xuất hiện. Ngoại đã được đưa về nơi an nghỉ cuối cùng.
Nhiều năm đã trôi qua kể từ cái đêm kinh hoàng đó. Gia đình tôi đã dọn đi nơi khác sống. Nhưng đối với tôi, thằng Khang năm nào, thì ký ức về "Quỷ Nhập Tràng" sẽ không bao giờ phai mờ. Hình ảnh bà ngoại ngồi bật dậy trong quan tài, giọng nói khàn đặc ma quái, và nhất là cảnh tượng bà ăn thịt gà sống dưới ánh trăng... tất cả đã trở thành một vết sẹo tâm hồn, một nỗi ám ảnh theo tôi đến suốt cuộc đời.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com