Phần 2.Màu sắc
Học các màu khác nhau trong tiếng Anh, bao gồm cả sắc thái của màu.
what colour is it?
đây là màu gì?
white
màu trắng
yellow
màu vàng
orange
màu da cam
pink
màu hồng
red
màu đỏ
brown
màu nâu
green
màu xanh lá cây
blue
màu xanh da trời
purple
màu tím
grey hoặc gray
màu xám
black
màu đen
silver hoặc silver-coloured
màu bạc
gold hoặc gold-coloured
màu vàng óng
multicoloured
đa màu sắc
« Trang trước
Trang sau »
Số
Thời gian
Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
Shades of colour
Sắc thái của màu sắc
light brown
màu nâu nhạt
light green
màu xanh lá cây nhạt
light blue
màu xanh da trời nhạt
dark brown
màu nâu đậm
dark green
màu xanh lá cây đậm
dark blue
màu xanh da trời đậm
bright red
màu đỏ tươi
bright green
màu xanh lá cây tươi
bright blue
màu xanh da trời tươi
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com