Chào các bạn! Truyen4U chính thức đã quay trở lại rồi đây!^^. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền Truyen4U.Com này nhé! Mãi yêu... ♥

VI

Sáng hôm sau, ánh nắng len qua hàng cau, vắt lên những mái tranh cũ kỹ. Tiếng gà gáy, tiếng người trong làng vọng lại, hòa với âm thanh xôn xao quen thuộc của doanh trại tạm — nồi cơm sôi, nước rửa chén róc rách, tiếng giày dép lẹp xẹp trên nền đất.

Ba anh em Toàn, Nghĩa, Tâm ngồi quây quần trước sân, mỗi người một chén cơm nguội và vài cọng rau luộc. Không ai nói gì, chỉ có mùi khói bếp quyện trong hơi sương sớm, phảng phất mùi thuốc súng còn vương trên áo.

Bỗng đâu, tiếng ai đó vang dội khắp sân:

“Anh em ơi! Thư! Thư từ hậu phương tới rồi đây!”

Cả doanh trại như bừng tỉnh. Tiếng chân chạy lộp cộp, tiếng reo hò rộn rã. Mấy anh lính trẻ ùa tới, tranh nhau giơ tay nhận từng phong thư nhàu nát, chữ viết nguệch ngoạc nhưng là báu vật nơi chiến trường.

Một anh lính dáng gầy, vai đeo túi vải bạc màu, vừa thở hổn hển vừa cười toe toét, chìa ra mấy phong thư còn dính bụi đường.

“Tiểu đội của Nguyễn Quốc Toàn đâu, Toàn đâu? Có ba lá!”

Toàn bước tới nhận, trên bụng vẫn còn băng vết thương ở eo. Anh khẽ gật đầu, cầm ba phong thư run run — một cho anh, một cho Nghĩa, một cho Tâm.

Họ kéo nhau ra góc hiên nhà, nơi ánh sáng vàng nhạt chiếu qua những khe lá. Tâm cầm thư của má nó, vừa mở vừa sụt sịt:

Tâm vội vã vuốt thẳng lá thư đã nhăn nhúm. Vừa mở thư ra, mùi giấy cũ và thoang thoảng mùi dầu cù là phả lên — kiểu mùi quen thuộc của những người mẹ miền quê hay bỏ đại vô thư, sợ con “ngửi thấy mà nhớ nhà cho mau về.”

“Trời ơi… chữ má em nè… má còn vẽ mấy con heo trên góc giấy nữa...”

Giọng nó nghẹn lại. Đọc được vài dòng, đôi mắt đỏ hoe, môi mím lại rồi bật khóc nức nở.

“Má nói con chó ở nhà hổm ỉa bậy lên cái áo cũ của em, má chửi quá trời, nhìn cái áo mà nhớ em không chịu nổi.”

Toàn lặng im, chỉ khẽ đặt tay lên vai Tâm. Nghĩa cũng cúi đầu, nhìn bạn mà thấy cay nơi sống mũi. Họ nghe tiếng Tâm khóc, nghe trong đó có cả niềm thương, nỗi nhớ, lẫn mùi đất quê hương đã xa hàng trăm cây số.

Một lát, Toàn mở thư của mình. Trong thư là vài dòng chữ nghiêng nghiêng, nét viết quen thuộc của người chị gái: dặn anh giữ gìn sức khỏe, kể chuyện đứa con vài tuổi của chị ở nhà, dặn nếu gặp ai cùng quê thì nhớ nhắn đôi lời. Anh đọc chậm, mắt mờ đi không biết vì nắng hay vì nước mắt.

Còn Nghĩa — cậu cầm thư, chưa mở. Cậu chỉ nhìn vào nét mực lem, vào con dấu đỏ phai màu, tưởng tượng ra gương mặt mẹ già nơi Đà Nẵng đang chờ. Bàn tay cậu run nhẹ, rồi cậu cất thư vào ngực áo, như sợ mở ra thì lòng sẽ tan chảy mất.

Ba người ngồi im, chỉ có tiếng gió thổi nhẹ qua, mang theo mùi khói rơm và vị quê nhà xa lắc. Trong khung cảnh ấy, những người lính trẻ lại thấy mình bé nhỏ như thuở còn nằm trong lòng mẹ — nhưng trái tim họ vẫn đập mạnh mẽ, để sống, để trở về.

Buổi trưa, nắng xuyên qua tán lá rừng, rải xuống hiên lán những đốm sáng vàng lốm đốm. Cả nhóm ngồi tụm lại trên chiếc phản gỗ cũ, trước mặt là giấy, bút và vài phong thư đã ố màu. Họ vừa viết, vừa cười, vừa kể nhau nghe chuyện quê.

Tâm ngồi dựa cột, cây bút run run trong tay, đầu lắc lắc như đang hát nghêu ngao:

“Nãy má vẽ ba con heo trên góc giấy, giờ em vẽ năm con mập hơn luôn cho má vui.”

Cả bọn bật cười. Tiếng cười vang giữa khoảng hiên nhà, nghe vừa giòn vừa ấm. Nghĩa đang gấp lá thư mới viết dở cho mẹ, miệng cũng mỉm cười, ánh mắt lặng lẽ nhìn Tâm, thấy trong cái giọng quê mùa ấy lại chứa chan một nỗi nhớ nhà không giấu nổi.

Toàn thì ngồi hơi nghiêng một bên — vết thương ở eo khiến anh không ngồi thẳng được lâu. Anh chống tay lên đầu gối, khẽ lắc đầu cười, nghe hai đứa em ríu rít kể chuyện mà không chen vào. Anh ít nói, chỉ thỉnh thoảng gật đầu, chêm vài câu nhẹ:

“Ừ, quê mấy đứa vui thật. Ở Sài Gòn đâu có nhiêu ruộng, chỉ toàn nhà với người.”

Tâm tròn mắt:
“Trời đất, vậy chớ hồi nhỏ anh Toàn chơi gì?”

Toàn nghĩ một chút, rồi đáp khẽ, giọng pha chút buồn vui:

“Chơi… lăn bi, đánh đáo, trốn má đi ra bờ kênh. Giờ nhớ lại, chắc ba má đang coi cái sân trống mà chờ tao.”

Nghĩa liếc nhìn Toàn, thấy nụ cười hiền ấy lại thấp thoáng buồn. Cậu biết Toàn đang giấu nỗi nhớ nhà sau dáng vẻ điềm tĩnh quen thuộc.

Đến lượt Nghĩa, cậu kể về gia đình mình — một mái nhà nhỏ nằm cạnh trường làng, có người anh trai đang dạy học, có người mẹ dịu dàng hay chép kinh Phật mỗi chiều:

“Má tui nói, dạy chữ hay giữ đất cũng đều là giữ nước hết. Nên ảnh đi dạy, còn tui đi lính, má nói đứa nào cũng giỏi.”

Giọng Nghĩa nhẹ, trong và rõ, khiến ai nấy đều im lặng vài giây. Toàn nhìn sang, khẽ gật đầu — trong ánh nhìn có gì đó rất ấm.

Một lát sau, cả ba lại cúi xuống viết nốt thư. Giấy ướt nhòe vài chỗ vì giọt mồ hôi, hay nước mắt, không ai biết. Nhưng từng con chữ đều đầy ắp nhớ thương — không chỉ cho người thân nơi hậu phương, mà còn cho những người kề vai bên cạnh giữa chiến trường.

Chiều xuống chậm rãi. Trời nhuộm vàng một khoảng rừng xa, mây trôi lững lờ như cũng mệt sau ngày dài nắng gắt. Tiểu đội ăn cơm xong, mấy chiếc lon guigoz rỗng nằm lăn lóc quanh bếp tro đã tàn. Mùi khói củi vẫn còn vương trên tóc, trên vai áo, trên từng nếp cười của những người lính trẻ.

Nghĩa ngồi dựa lưng vào cột, tay ôm cây đàn mà cả tiểu đội đã cực nhọc giữ như báu vật từ những ngày đầu tiên nhập ngũ. Tâm ngồi cạnh, mắt khép hờ, bàn tay nhẹ nhàng nhịp từng nhịp trên đùi. Âm thanh dịu dàng lan ra giữa khoảng sân đất đỏ, nơi ánh chiều đang tàn dần.

Rồi Tâm cất giọng — cái giọng miền Tây vừa ngọt vừa nghèn nghẹn, hát một bài quen thuộc từ những năm đầu kháng chiến.

“Vì nhân dân quên mình
Vì nhân dân hy sinh
Anh em ơi, vì nhân dân quên mình
Đoàn Vệ quốc chúng ta ở nhân dân mà ra
Được dân mến, được dân tin muôn phần...”

Giọng Tâm không chuyên, đôi chỗ lệch nhịp, nhưng chẳng ai cười. Cả điểm tập kết im phăng phắc, chỉ còn tiếng đàn, tiếng hát, và tiếng gió rì rào trên tán lá khô. Một vài anh lính khẽ cúi đầu, cắn môi, như sợ nước mắt rơi ra trước mặt đồng đội.

Toàn ngồi hơi xa, tấm áo sẫm màu che vết thương ở eo. Ánh lửa bập bùng hắt lên nửa khuôn mặt anh — đôi mắt sâu, ấm, mà cũng mỏi mệt sau những ngày hành quân. Anh nhìn Nghĩa đang mải đàn, ánh sáng lửa soi lên đôi tay rám nắng, từng vết chai hiện rõ. Trong khoảnh khắc ấy, Toàn nghe tim mình nặng trĩu, vừa thương, vừa sợ.

Chiến tranh... có khi chỉ cần quay lưng là không còn kịp thấy nhau nữa.

Nghĩa nghiêng đầu, bắt gặp ánh nhìn của Toàn. Cả hai không nói gì, chỉ mỉm cười nhẹ. Một nụ cười mỏng như gió, nhưng đủ để lòng ấm lên giữa cái lạnh chiều rừng.

Tiếng hát của Tâm dừng lại, để lại khoảng lặng lạ lùng. Ai đó khẽ thở dài, ai đó quay mặt đi châm thêm lửa. Những đôi mắt chợt tối lại khi nhớ đến người đã ngã xuống. Nhiều gương mặt từng cười đêm qua, giờ chỉ còn trong ký ức.

Nghĩa siết nhẹ cổ đàn, buông thêm vài hợp âm thấp trầm, như gói gọn tâm sự của cả tiểu đội. Rồi Tâm quay sang, khẽ thì thầm với Nghĩa:

“Chắc anh Sửu ở trên kia cũng nghe được mà hén?”

Nghĩa gật đầu, mắt hoe đỏ. Toàn chỉ lặng im, nhìn lên trời — nơi ánh chiều cuối cùng đang tắt dần sau rặng cây. Trong khoảnh khắc ấy, mọi tiếng cười, tiếng nói, tiếng nhạc đều tan vào nhau, thành một thứ yên lặng vừa ngọt vừa đau: yên lặng của những người còn sống, để nhớ về những người đã không còn.

Mưa rơi lất phất ngoài hiên. Tiếng mưa hòa với tiếng côn trùng đêm, tạo thành một âm thanh đều đều, như ru ngủ cả khu làng nhỏ nơi tiểu đội đang nghỉ chân. Cả lán đã im ắng từ lâu, chỉ còn ánh đèn dầu leo lét hắt ra một khoảng sáng vàng ấm.

Toàn ngồi tựa lưng vào cột gỗ, tay cẩn thận gỡ mảnh băng ở eo để thay miếng mới. Mỗi lần nhúc nhích, anh lại nhăn mặt, mồ hôi rịn trên thái dương dù trời mát. Nghĩa từ trong bước ra, tay cầm ấm nước nóng.

“Anh lại thay băng hả? Để em làm cho.”
Toàn khẽ cười, định từ chối, nhưng khi ánh mắt hai người chạm nhau, anh chỉ im lặng gật đầu.

Nghĩa quỳ xuống, khẽ nhấc áo anh lên một đoạn. Ánh đèn dầu run rẩy soi rõ vết thương chưa lành, da thịt sưng đỏ. Bàn tay Nghĩa run nhẹ, không biết vì sợ chạm mạnh hay vì điều gì khác.

Toàn nói nhỏ, giọng khàn:

“Không sao đâu, mạnh tay chút cũng được.”

Một lát sau, khi miếng băng được buộc xong, cả hai ngồi sát bên hiên, cùng nhìn mưa rơi. Không ai nói gì. Chỉ có hơi thở xen lẫn tiếng mưa nhỏ tí tách trên tàu lá.

“Anh Toàn…” — Nghĩa khẽ gọi, giọng cậu chìm trong tiếng mưa.

“Ừ?”

“Anh… có bao giờ nghĩ tới chuyện sau này không? Khi hết chiến tranh rồi.”

“Có chứ.” — Toàn cười, ánh mắt dõi theo những giọt nước rơi ngoài mái hiên. — “Tao muốn mở một quán nhỏ ngay đầu chợ. Bán mấy món ăn Sài Gòn, bán cà phê... rồi trồng thêm ít cây cảnh, nuôi thêm con mèo mập.”

Nghĩa cười, nụ cười hiếm hoi trong bao ngày khói lửa.

“Anh hiền quá. Em tưởng anh muốn về nhà cưới vợ.”

Toàn khựng lại. Nụ cười trên môi anh vẫn còn đó, nhưng ánh mắt thoáng chùng xuống.
Một nhịp im lặng kéo dài giữa tiếng mưa lộp độp trên mái tôn.

Cưới vợ — hai chữ tưởng chừng đơn giản, vậy mà khi nghe Nghĩa nói, cổ họng Toàn bỗng nghẹn lại. Cưới vợ, nghĩa là ở bên một người con gái đến trọn đời… nhưng người mà anh muốn ở bên, muốn bảo vệ, muốn nhìn thấy mỗi sáng và cùng đi qua bao mùa mưa nắng — lại chẳng phải là một người con gái nào cả.

Anh cúi đầu, mím môi thật chặt. Trong lòng bỗng dấy lên một cảm giác lạ — vừa xấu hổ, vừa day dứt. Một bí mật nhỏ, nhen lên giữa khói lửa chiến tranh, lại khiến anh thấy mình tội lỗi đến mức không dám nhìn thẳng vào đôi mắt người đối diện.

Toàn khẽ cười, nụ cười méo xệch:

“Ờ… chắc cũng vậy thôi. Có người thương, thì cưới chứ biết sao.”

Giọng anh khàn đi, như lẫn vào tiếng mưa. Nghĩa không để ý, vẫn vô tư cười khúc khích:

“Tới lúc đó nhớ mời anh em tới ăn cưới nha!”

Toàn chỉ im, ngước nhìn ra màn mưa trắng mờ. Trong ánh sáng leo lét, gương mặt anh dợn qua một thoáng buồn. Ở nơi nào đó trong sâu thẳm, anh chỉ ước giá như mình có thể nói thật — rằng người anh muốn nắm tay về sau, không cần váy cưới, cũng không cần đám tiệc… chỉ cần ngồi cạnh anh như bây giờ, nghe mưa rơi lất phất dưới hiên nhà.

Anh khẽ hít một hơi, giọng nhỏ, gần như là lảng sang chuyện khác:

“Mà thôi, chiến tranh còn chưa xong, nói chuyện cưới hỏi chi sớm quá.”

Nghĩa bật cười, gật đầu, chẳng hề hay biết trong câu nói vụng về ấy, Toàn vừa giấu đi cả một cơn sóng lòng.

Mưa vẫn rơi. Tiếng mưa như dày hơn, như cố che đi cái run nhẹ trong giọng anh, và cả ánh mắt đang lặng lẽ hướng về phía Nghĩa — thật lâu.

Nghĩa ngồi co chân, hai tay ôm gối, mắt dõi ra ngoài sân, nơi từng giọt nước nhỏ xuống đều đều trên chiếc lá chuối rách tưa. Ánh đèn dầu trong nhà hắt ra một khoảng sáng nhỏ, soi gương mặt non trẻ của cậu – vừa ấm, vừa cô độc.

Toàn khẽ nghiêng đầu nhìn. Anh không hiểu vì sao tim mình lại đập nhanh đến thế. Có lẽ vì ánh sáng ấy, hay vì dáng ngồi của Nghĩa, mảnh khảnh mà cứng cỏi, khiến người ta muốn dang tay che lại.

“Nghĩa nè…” – Toàn khẽ gọi, giọng anh như lẫn trong tiếng mưa. “Sau này… khi hết chiến tranh, mày muốn làm gì?”

Nghĩa im lặng một chút, rồi mỉm cười, cái kiểu cười vừa hồn nhiên vừa có gì đó xa xăm: “Em hả… Em chắc về lại trường cũ, dạy học như anh Hai em. Ở chỗ em, con nít thiếu thầy cô dữ lắm.”

Toàn mím môi, mắt dừng trên đôi tay nhỏ của Nghĩa đang nắm chặt lấy gối, những ngón tay gầy nhưng cứng rắn. Anh chợt nhận ra — nơi chiến trường đầy tiếng súng và máu, điều anh muốn giữ lại nhất không phải là huân chương, mà là đôi bàn tay này.

Gió luồn qua mái hiên, mang theo hơi nước lạnh buốt. Trên cái nệm cũ trong căn phòng nhỏ nơi bốn anh em chen chúc nhau ngủ, Toàn đưa tay kéo nhẹ tấm chăn cũ, choàng qua vai Nghĩa. Cử chỉ của anh vụng về, nhưng ấm áp đến lạ. Ngón tay anh lướt qua bờ vai gầy, chạm phải da thịt ấm nóng — một thoáng thôi, nhưng khiến cả hai khựng lại.

Hơi thở họ quấn vào nhau trong khoảng không nhỏ bé giữa tiếng mưa.
Không ai nói gì thêm, chỉ có đôi mắt nhìn nhau — thật lâu, thật gần. Trong ánh nhìn ấy, có niềm tin, có thương, có cả thứ tình cảm chưa kịp gọi tên. Chỉ có tiếng mưa rơi, tiếng tim đập, và một khoảng gần tưởng chừng rất nhỏ, mà sao lại thấy xa xôi đến vô tận.

Sáng mấy hôm sau, sương sớm phủ một màu trắng đục lên khắp bản làng. Mùi khói bếp lẫn mùi đất ẩm ngai ngái. Cả đội tập hợp ngoài sân, súng khoác vai, ba lô gọn gàng. Những khuôn mặt trẻ, rám nắng, ai nấy đều im lặng.

Hai người mới được bổ sung – Nghiêm và Bình – đều còn rất trẻ. Nghiêm cao, dáng gầy, đôi mắt sắc lạnh như có kinh nghiệm; Bình thì tròn trịa, nói năng nhỏ nhẹ, có vẻ chưa quen mùi thuốc súng. Còn Dương, vai đã lành, giờ trở lại hàng ngũ, tướng tá đã bớt mũm mĩm đi đôi chút, ánh mắt rắn rỏi hơn, như muốn bù lại những ngày nằm viện.

Tiểu đội giờ có sáu người: Toàn, Nghĩa, Tâm, Dương, Nghiêm và Bình. Sáu cái bóng đổ dài trên nền sương mờ, bước chân trùng khớp, nhưng tim ai cũng rộn lên vì một nhiệm vụ mới — đánh thọc sâu vào vùng giáp ranh, cắt đứt tuyến tiếp tế của địch ở ngầm Xẻo Đá.

Ngầm Xẻo Đá vốn là một trạm tiếp vận ngụy trang kỹ lưỡng giữa rừng tràm, được địch dùng để vận chuyển vũ khí và lương thực từ thị xã vào căn cứ trong rừng. Nhiệm vụ của tiểu đội là lẻn vào trong đêm, gài mìn đánh sập cầu phao, rồi rút lui an toàn trước khi trời sáng.
Nghe qua thì đơn giản, nhưng địa hình khu đó hiểm trở, địch tuần tra dày đặc — chỉ cần sơ sẩy, cả đội sẽ bị bao vây trong đầm lầy.

Trên đường đi, không ai nói gì nhiều.
Chỉ có tiếng súng nặng nề vắt ngang vai, tiếng giày lún trong bùn sũng nước, và tiếng ve râm ran dội lại từ xa.

Nghĩa lặng lẽ đi phía sau Toàn, đôi mắt cậu luôn dõi theo tấm lưng rộng của anh – chỗ băng trắng nơi vết thương vẫn còn hằn ướt mồ hôi. Tâm thì vừa đi vừa càu nhàu khe khẽ, giọng đặc miền Tây, cố pha trò để xua bớt không khí ngột ngạt:

“Không biết địch nó có đãi mình bữa cơm trưa không, chớ hành quân riết bụng em nó sôi như có ai đánh trống...”

Bình cười khẽ, Nghiêm liếc qua, nhắc nhỏ:

“Giữ im lặng, nghe. Khu này tụi nó đặt chòi canh dày lắm.”

Dương đi cuối hàng, lưng đẫm mồ hôi, mắt quan sát xung quanh, từng cánh lá lay động cũng khiến anh nắm chặt súng hơn.

Không khí dần nặng lại — tiếng chim rừng im bặt, gió rít qua những tán cây thấp, mùi đất ẩm tanh lẫn mùi sắt thép.
Toàn ra hiệu dừng. Sáu người ép sát xuống bụi cỏ rậm. Phía trước, cách chừng trăm mét, thấp thoáng bóng hai lính địch đang đứng gác ở một đoạn đường đất hẹp dẫn vào ngầm Xẻo Đá.

Nhiệm vụ mới chỉ bắt đầu, mà cái ranh giới giữa sống và chết đã lại mỏng manh đến khó tin.

Toàn đi đầu, súng chắc trong tay, mắt quét liên tục theo hướng gió. Phía sau anh là Nghĩa, rồi Tâm, Dương, Nghiêm và Bình. Không ai nói lấy nửa lời. Cỏ rừng quệt vào ống quần, để lại vệt sẫm như máu khô.

Đến gần khu địch đóng, Toàn giơ tay ra hiệu dừng. Cả đội lập tức tản ra, ép người xuống những lùm cây thấp. Tiếng côn trùng vẫn đều đều, nhưng trong lòng ai cũng hiểu: chỉ cần một tiếng động sai, tất cả sẽ tan xác cùng cây cỏ nơi đây.

Từ khe lá, Nghĩa nhìn thấy hai tên lính gác đang đi tuần trước đoạn cầu phao, tay cầm đèn pin lia qua lia lại. Một chiếc xe tải nhỏ chở thùng gỗ vừa lăn bánh qua cầu, tiếng bánh sắt nghiến ken két trong màn sương.

Toàn ra hiệu cho Nghiêm bò lên trước, mang theo ba khối thuốc nổ bọc trong vải dầu. Bình bám sát sau, vừa quan sát vừa đo đạc khoảng cách.
Tâm và Dương chia nhau vòng qua hai bên rìa cầu, lập chốt bắn yểm hộ. Nghĩa giữ liên lạc, căng mắt theo dõi từng cử động của đồng đội.

Mồ hôi ướt đẫm cổ áo, muỗi vo ve bên tai, không ai dám đuổi.
Mọi thứ chỉ nghe được qua tín hiệu tay: “Còn 20 mét.”
“Một tên gác đang quay lại.”
“Nằm im.”

Thời gian trôi như bị kéo giãn.
Một cơn gió nhẹ thổi qua, làm đèn pin của lính gác chao sang hướng khác — chỉ chừng ấy là đủ. Nghiêm và Bình luồn người xuống gầm cầu, giấu khối thuốc nổ đầu tiên dưới lớp ván mục, chèn kỹ kíp nổ rồi trườn ngược lại.

Đúng lúc đó, tiếng chó sủa vọng từ trạm gác bên kia bờ. Toàn lập tức ra hiệu rút. Sáu người rạp người xuống bờ mương, nín thở chờ. Tiếng giày đinh lạo xạo tiến lại gần, ánh đèn lia quét trên mặt nước. Một tên lính khẽ quát, chửi đổng điều gì đó rồi quay vào.

Khi tiếng bước chân khuất dần, Toàn hạ lệnh:

“Còn hai khối nữa. Nhanh tay, trời sắp sáng.”

Không ai trả lời. Chỉ có tiếng thở gấp, tiếng sắt chạm sắt lách cách và ánh mắt căng như dây đàn giữa sương mù.

Phía xa, một con chim vụt bay lên làm cánh lá xào xạc — cả đội lập tức chĩa súng theo phản xạ.
Không tiếng nổ, không tiếng súng.
Chỉ còn tiếng tim đập rần rật trong lồng ngực, nặng như búa giáng.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com