VII
Họ vừa rút lui khỏi mé cầu, bước lùi như những cái bóng giữa sương mỏng thì từ hướng xa, một tiếng nổ khác vang lên — không phải tiếng nổ nhỏ như họ dự kiến, mà là một tràng lớn, rền như núi đá bị xé. Tiếng vang dội qua rặng tràm, làm rung chuyển mặt nước trong mương, làm chim rừng bay tán loạn.
Mấy tên lính canh bên kia bờ loạng choạng. Đèn pin lia tứ tung. Tiếng la hét cộc lốc. Trong khoảnh khắc, cả một đoạn bờ sông hỗn loạn: người chạy, người kêu gọi, khói bụi cuộn lên. Địch dường như bị làm choáng — một cơ hội lóe lên trong đầu Toàn như một vệt sáng mỏng manh giữa đêm.
Toàn nghiêng mình, mắt như dao cắt, ra hiệu bằng tay — nhanh, dứt khoát. “Dùng lúc này, lẻn qua! Theo rìa cây, né ánh đèn!” — anh truyền ý không lời. Mọi người hiểu: tiếng nổ kia là cái may, là cơ hội. Họ bò, luồn, bước như ma; mùi ẩm mốc, mùi đất ướt dính vào cổ tay. Nghĩa đi giữa hàng, hơi thở nông, mắt nhìn về phía xa nơi còn le lói khói.
Họ chạy qua một đoạn đường bùn, chân nặng như bị dính chì. Bình đi sau Nghiêm, miệng thì thầm vài câu cho vơi nỗi sợ, nhưng giọng cũng nhỏ đến mức chỉ anh bên cạnh nghe. Dương chậm hơn, vai còn cứng vì mấy ngày hồi phục, lưng cứ có tiếng cộc cộc khi ba lô vướng vào rễ. Tâm lùi sát rìa, mắt lia tứ phía như con chuột trong tổ.
Họ tưởng mình sẽ qua. Ấy thế mà chưa kịp thở ra thì từ bên kia một loạt ánh đèn pin khác bật lên — không phải là những ánh đèn vụn trước đó mà là dải sáng mạnh, có thứ trống ngực đáng sợ: xe, bước chân gấp, tiếng máy nổ. Toàn nghe được tiếng lình xình như nhiều người tụ lại, như hàng ngũ đang chuyển động. Một tên lính canh la to, giọng như bật thốc: “Tất cả quay về! Tập trung! Có phát hiện — vòng chốt!”
Cả không gian chợt lạnh lùng. Toàn cúi sát xuống, thì thầm: “Bị lộ. Đi nhanh — theo hướng rừng già. Chia hai đường, bám lùm.” Anh nhận ra ngay: tiếng nổ bên kia không phải tình cờ — thông tin đã có người đưa tới, hoặc địch có phương án dự phòng. Cơ hội biến thành nguy cơ.
“Chạy! Nhanh!” — Toàn hét, lần này là lời có âm. Mọi người bùng lên như bị quất roi. Họ không còn thời gian để rút lui chậm rãi, không còn thì giờ để đặt thêm n-last-minute things — chỉ có thể chạy, thoát, và cố gắng giữ người trong đội. Đạn rời vang vọng từ bên kia, từng tràng dài, dồn dập; ánh lửa loé lên bên khoảng cây thấp như những mắt quỷ.
Trong lúc hỗn loạn, Bình vấp phải gốc rễ lộ, ngã sấp mặt. Một tiếng chửi thốt ra khỏi miệng Nghiêm, nhưng không dừng lại. Toàn quẹo người, vừa che lưng cho Bình vừa hô: “Nghiêm! Kéo nó! Nghĩa! Giúp kéo!” Nghĩa lao tới, tay vội níu lấy cổ áo, đẩy Bình lên; chân cậu trượt trên bùn, tim như nhảy khỏi lồng ngực. Dương quay lại, lấy dây thắt lưng buộc vội cho Bình. Một đoạn ngắn nhưng đủ để bọn canh bên kia chú ý — một tia sáng pin lao tới, tiếng súng bắn vội vã.
Toàn ném một loạt bom khói trả xuống phía địch cách họ không xa — không phải để thắng, mà để tạo màn che. Những phát đạn chớp lóe trên nền tối, mùi thuốc súng xộc vào mũi mọi người. “Chạy! Chạy theo bờ ruộng! Qua cái bụi đục đó!” — anh la, giọng khàn nhưng dứt khoát. Họ bỏ tất cả, tim thắt lại từng nhịp.
Tiếng đạn theo sát. Có lúc, đất bật lên gần chân họ, mảnh cây văng, bụi bao phủ như màn sương. Toàn cảm nhận được cái đau ở eo — vết thương thoáng nhói mạnh hơn khi anh phải lấy lực để kéo người. Nhưng anh không dừng. Mỗi bước, tiếng lá bầm dưới giày như tiếng nhịp trống báo động.
Họ bẻ qua một rãnh nước, nước lạnh bắn vào mặt, lạnh thấu tới xương. Nghĩa suýt trượt; Toàn một tay nắm lấy cổ áo kéo cậu khỏi bùn. Khoảnh khắc đó kéo dài như cả đời: hai người gần như va chạm, da thịt chỉ còn cách nhau một nhịp thở. Toàn đẩy Nghĩa đi, ánh mắt vội vàng nhưng chẳng quên ra hiệu: “Tiếp!”
Địch dồn theo, tiếng la gào càng gần. Một quãng đường, họ bị chia: Nghiêm báo động — một toán nhỏ chạy chặn đường họ phía sau. Toàn lập tức ra hiệu: “Rẽ phải! Qua rừng khô! Ngăn lửa! Che chắn!” Họ lao vào rừng, cành cây quật vào mặt, áo rách, mũu khô, mùi lá mục xộc vào mũi.
Trong rừng, tiếng súng vang như cây đổ — họ phải bò, luồn, nín thở. Mỗi người dùng những gì còn có để che mũi, che mắt khỏi bụi. Dương gần như kiệt sức, bước chậm lại; Tâm thì vẫn càu nhàu nhưng giọng đã run. Bình ôm chặt lấy bụng, mặt nhăn như sắp ói. Toàn, mặc dù đau, vẫn giữ đầu óc lạnh — anh chỉ đạo bằng dấu tay, bằng những câu lệnh ngắt quãng: “Nằm! Im! Theo tôi!”
Cuối cùng, sau một quãng chạy như bị trôi giữa bóng đêm, họ tìm được chỗ khuất hơn — một hố nước cạn, bờ đất cao che được tầm nhìn. Mọi người lăn xuống, thở hổn hển, bùn dính đầy mặt, quần áo rách tả tơi. Đạn vẫn rát ở phía xa, nhưng dần yếu đi khi địch dàn hàng tìm kiếm. Không ai cười. Không ai nói. Chỉ có tiếng thở, tiếng trái tim hồi phục và tiếng mưa nhỏ văng vẳng trên tán lá — như cố rửa đi phần khói còn đọng.
Toàn cúi đầu, lấy khăn lau máu nơi môi, giọng khàn: “Kiểm tra. Ai thương nặng thì nói.” Nghĩa bám lấy băng gạc, tay lấm lem bùn, mắt vẫn còn đỏ. Họ thoát — nhưng biết rằng may mắn chỉ là tạm bợ: lực lượng địch giờ đã cảnh giác hơn, nhiệm vụ gốc bị bỏ dở, và họ vừa bị đẩy vào chuỗi phản ứng mà không biết kết quả tiếp theo sẽ ra sao.
Trong bóng tối, sáu con người ngồi im, nghe tiếng đêm đầy những bước chân khác — không phải của họ, mà của chiến tranh — và tự hỏi: liệu họ có thể về tới ngày mai không.
Bụi khói chưa tan hết, tiếng mảnh gỗ vẫn rơi lộp bộp trên đầu. Sáu người lồm cồm bò vào một rãnh đất, thở dốc. Hơi khói cay xè bám lấy da mặt. Nghĩa run tay, rút băng vải trong túi cá nhân, quấn quanh hông Toàn. Máu vẫn rịn ra, sẫm đen vì bụi.
“Không sâu… may mà không trúng xương.” Nghĩa thì thào, bàn tay ấn chặt miếng vải, cố không để lộ nỗi sợ. Toàn không kêu, chỉ siết nhẹ cổ tay cậu, ánh mắt vừa như cảm ơn, vừa như bảo: đừng lo.
Tâm và Dương ở phía trước, nằm rạp trong lớp cỏ ẩm. Tiếng chân địch dậm qua xa xa — dằn từng nhịp vào tim họ. Tâm liếc sang Dương, nín thở, chỉ bằng ánh mắt ra hiệu. Dương gật đầu. Khi tiếng động đã lùi xa, cả hai lặng lẽ bò dậy, dò hướng gió.
“Anh Toàn,” Dương khẽ nói, “địch rút ra rồi. Còn một chốt phụ, cách đây chừng trăm mét, kho lương của tụi nó.”
Toàn nhíu mày, nhìn về phía khói lẩn khuất. “Mục tiêu chính hỏng rồi. Giờ phá được kho đó… coi như còn giữ được lợi thế.”
Anh quay lại, giọng trầm:
“Dương, Tâm — hai bây đi trước. Đặt kíp xong rút liền, không chạm tay vào gì lạ.”
Tâm nhoẻn cười, gương mặt lấm lem đất vẫn toát lên sự lanh lợi:
“Rõ, mấy vụ phá hoại này em giỏi lắm.”
Hai bóng người lách vào rừng. Toàn ngồi dựa thân cây, mồ hôi lạnh chảy dọc thái dương, nhưng ánh mắt vẫn tỉnh táo. Nghĩa ở cạnh, tay không rời vết thương anh. Cậu muốn nói điều gì đó, nhưng chỉ nghe nhịp thở của Toàn — chậm, nặng, mà vững vàng đến lạ.
Gió đưa mùi ẩm mốc của rừng đêm, lẫn mùi thuốc súng nhàn nhạt. Rồi tiếng bụp trầm khẽ vang lên. Ánh lửa lóe xa xa, sáng rực lên giữa vùng đồi. Kho lương của địch cháy. Một làn khói cuộn lên trời — ngắn thôi, rồi tắt.
Tâm và Dương trở lại, thở phì phò, quần áo sém khói.
“Xong rồi, anh Toàn ơi!” — Tâm cười, giọng vẫn còn run. — “Tụi nó chưa kịp biết chuyện gì xảy ra.”
Toàn gật nhẹ, khóe môi nhếch thành nụ cười mệt mỏi.
Rừng sau vụ nổ như một miền câm nín. Khói vẫn còn vương lờ mờ trên ngọn tràm, tro than bám vào gốc cỏ, cái mùi khét hòa với mùi đất ẩm làm người ta nghẹn họng. Sáu người tránh vào một chiếc hố cũ, vách đất che lưng, mặt hướng ra bờ suối thấp — chỗ ấy ít bị soi, ít bị gió cuốn khói vào mặt.
Họ ngồi lấm lem, tay chân bôi bẩn, quần áo có chỗ cháy sém. Nghĩa lấy vội mảnh vải trắng, rửa nhanh vết xước trên cánh tay Toàn rồi quấn băng. Ánh lửa bếp của một hộ dân xa xa le lói qua tán lá, nhặt lên những bóng dáng co ro. Mỗi chuyển động đều thận trọng, như sợ phá tan lớp im lặng mong manh.
Trong khoảnh tĩnh ấy, mọi thứ trở nên sắc nét đến tàn nhẫn: tiếng thở đều, tiếng mấy con côn trùng cố gắng làm việc giữa đêm, tiếng vọng của một con chim rừng đâu đó. Họ hiểu mình may mắn — may mắn vì chỉ trầy, may mắn vì kho lương địch cháy, may mắn vì địch chưa tìm đến chỗ này. Nhưng may mắn cũng như than hồng: nóng, dễ tắt, và có thể bỏng tay bất cứ lúc nào.
Toàn đứng dậy, lặng lẽ vẽ sơ đồ nhỏ bằng một que trên mặt đất ẩm — không phải thao tác kĩ thuật, chỉ là chia khu vực, xác định lại nhiệm vụ: kho lương bị cháy nhưng nhiệm vụ chính vẫn chưa xong; nếu bỏ về mà không có hậu quả chiến lược, họ làm công vô ích. Anh nhìn từng người:
“Chia hai. Dương với Tâm làm mồi — đi ra bờ kia, gây rối, kéo lực lượng canh về phía đó. Bình với Nghiêm vòng qua phía lùi, hoàn tất phần còn lại. Nghĩa, mày theo tao canh liên lạc, báo hiệu. Ai mệt nói. Không ai đi một mình.”
Không phải là mệnh lệnh hào nhoáng, mà là một phép tính khắc nghiệt: đổi vài mớng sương và nỗi sợ lấy cơ hội. Mọi người nghe, không ai cãi. Tâm nhoẻn miệng, cố rót vào tiếng cười một chút bình thản: “Em làm mồi giỏi đó, anh. Em sẽ la ầm lên cho tụi nó nghe.” Giọng cậu vẫn giữ chất quê, nhưng mắt lộ lên một thứ lúng túng nho nhỏ — trẻ con giữa lằn ranh người lớn.
Dương bước tới, thắt lại dây ba lô, ánh mắt kiên định: “Chỗ kia có một cái ngã rẽ ít người đi. Em với Tâm làm rối ở đó, kéo sự chú ý. Mấy anh còn lại cứ giữ liên lạc, đừng có ẩu.” Giọng anh chắc nịch — người trải qua bệnh viện dã chiến, biết cái giá của vội vã.
Nghiêm và Bình kiểm tra lại đường đi. Nghiêm, mắt sắc như dao, thì thầm với Bình những điều cần chú ý: “Đừng để đèn pin hắt. Nếu gặp dân thì im lặng, lùi ra.” Bình, còn non tay, gật đầu, mặt trắng nhưng đôi môi mím chặt — cậu cố ôm lấy nỗi sợ như một thứ chính trực.
Họ khởi hành trong bóng tối mỏng. Tâm và Dương như hai cái bóng lao ra mé rừng, tiếng lá khô lạo xạo theo sau. Mỗi bước của họ là một lời cá cược nhỏ với số phận: la lớn để đánh lừa, nhưng không được la quá, vì la là mời gọi viên đạn. Họ làm vai diễn tốt: Tâm nói lớn những câu bỡn, lồng trong tiếng gió để địch nghe thấy, Dương thỉnh thoảng gí sát tai nghe tiếng trả lời, mắt vẫn bắn thẳng về phía mục tiêu. Lửa từ đống lương phía xa vẫn còn âm ỉ, làm bầu trời một mảng u tối, như một lời nhắc rằng, vừa rồi họ đã chọc vào tổ ong.
Bình và Nghiêm thì lặng lẽ bò theo rìa nước, tận dụng khói mỏng và địa hình đục. Họ không nói nhiều; hành động nói thay lời. Có lúc Nghiêm cúi người nhặt một mảnh vải đen rơi, nhìn kỹ rồi gật — manh mối. Bình nhờ tầm mắt Nghiêm xác nhận, rồi luồn qua kẽ cây, xấp bộ đồ cũ của lính địch làm mờ dấu, giả như họ là những người thu gom hàng. Họ tiến chậm, từng bước một, chọn chỗ đặt tạm rồi lùi lại — cái tay nghề của người biết cân nhắc từng gram rủi ro.
Toàn và Nghĩa ở sau, canh liên lạc. Họ đặt ra tín hiệu nhìn — hai lần chớp mắt ngắn là ổn, một lần chớp dài là rút. Nghĩa ngồi im, tai như bẫy, mắt căng như mắt cáng, ghi nhớ mọi tiếng động. Tim cậu luôn ở dưới lồng ngực như một quả tim thừa. Mỗi khi nghe tiếng lá quệt hay tiếng chó xa vọng, cậu liếc Toàn; hai ánh mắt ấy gặp nhau như một hợp đồng vô hình: sống còn là việc của cả hai.
Ám ảnh lớn nhất không phải là tiếng súng mà là những gì còn lại sau nó: mùi lúa cháy, mảnh giấy thư mục rơi, nụ cười người đã mất thoáng qua trong trí nhớ. Mỗi lần Tâm giả vờ la, Nghĩa lại thấy hình Sửu — hình ảnh vẫn bám lấy như vết than. Toàn nhìn thấy điều đó trong ánh mắt Nghĩa, và có một cái gì nghèn nghẹn ở họng — trách nhiệm không cho phép anh buông lỏng.
Bình và Nghiêm làm tròn phần việc; họ di chuyển mượt, tận dụng khoảnh khắc hỗn loạn do Tâm và Dương tạo ra. Một tiếng lách nhẹ — báo hiệu thành công. Từ phía rừng kia, tiếng la hoảng hốt của lính địch vọng lại, rồi tiếng dép chạy giòn. Tâm cười rạng rỡ như trẻ con vì nhiệm vụ “mồi” thành công, nhưng khi chạy về, nét mặt cậu đã mờ đi, nỗi sợ phủ lên như một tấm màn.
Khi ba người hội tụ lại chỗ hố đất, cả đội lùi sâu hơn, kiểm tra nhau. Không một tiếng ăn mừng ồn ào; chỉ có nhịp thở nghẹn ngào. Toàn nhìn từng khuôn mặt — vết bẩn, mắt đỏ, cử chỉ run — và nhận ra cái giá phải trả cho mỗi chiến thắng nhỏ. Nghĩa cúi xuống, lấy nước rửa tay cho Dương, nhìn lên nó như muốn nói: “Đừng chết.”
Đêm kéo dài, mọi thứ im lại nhưng không an. Họ biết nhiệm vụ chính chưa hoàn toàn xong, biết rằng ngày mai có thể phải trả một cái giá khác. Nhưng giữa rừng và mưa tro ấy, giữa than khói và tiếng côn trùng, sáu con người nắm lấy nhau bằng những việc nhỏ: một miếng băng, một lời dặn, một nụ cười gượng. Đó là nhân văn — từng mảnh sống được ghép lại bằng sự thương nhau lặng lẽ, như vá một chiếc áo rách giữa mùa mưa.
Mưa đêm trút xuống không nặng hạt, nhưng dai dẳng như tiếng thở dài của đất. Trong khoảng rừng sũng nước, ngọn lửa nhỏ lụi dần rồi tắt. Cả nhóm ngồi quanh tro ướt, mặt người nào cũng ánh lên thứ mệt mỏi pha lẫn nhẹ nhõm — cái nhẹ nhõm của kẻ vừa thoát khỏi miệng vực, nhưng chưa dám tin mình đã an toàn.
Toàn lặng im một lúc lâu.
Gió len qua vạt lá, thổi tung sợi tóc ướt dính trên trán anh. Mấy tiếng nổ khi nãy vẫn còn văng vẳng trong đầu — kho địch nổ tung, ánh lửa cuộn thành cột sáng rực, phản chiếu lên mắt những người lính trẻ. Thắng lợi, có lẽ là thế. Nhưng Toàn không thấy mừng. Anh biết, từ giờ, cả vùng này sẽ bị lùng sục.
“Không thể rút cả đội cùng nhau,” Toàn nói khẽ, giọng anh khàn, như bị mưa gột mất đi chút hơi ấm.
Mấy người quay lại nhìn. Dương chau mày:
“Chia ra? Giờ à? Nhưng anh Toàn, địch đang rải quân khắp sườn núi...”
“Càng đông, càng dễ bị quét sạch,” Toàn ngắt lời, mắt hướng về phía dãy đồi mờ sương. “Phải tản ra. Ba hướng: lên bắc, vòng tây và xuôi sông. Mỗi mũi hai người. Còn tao ở lại vùng giữa để giữ liên lạc...”
Một thoáng im lặng. Gió rít qua kẽ lá nghe như tiếng ai đó kìm nén nỗi nghẹn. Toàn nhìn từng gương mặt — Tâm vẫn cắn môi, mắt đỏ hoe; Dương cúi đầu, tay siết chặt khẩu súng cũ; Nghiêm thì giả vờ bình thản, nhưng đôi vai co lại. Toàn muốn nói điều gì đó ấm hơn, một lời hứa rằng rồi sẽ gặp lại, rằng con đường họ đi không uổng phí. Nhưng cổ họng anh nghẹn cứng. Anh chỉ gật nhẹ, ra hiệu cho từng nhóm tản đi.
Cỏ ướt, tiếng bước chân nhoè trong mưa. Dưới nền trời chìm mờ, từng bóng người rời nhau, biến mất giữa những tán cây đen thẫm.
Toàn đứng lại một mình, lưng tựa thân cây, nghe tim mình đập theo tiếng rừng. Anh nhớ đến buổi sáng hôm qua — họ còn cùng nhau chia nắm cơm, cùng đùa rằng sẽ về làng, ăn bữa cơm có khói bếp thật sự.
Giờ thì, mỗi người là một đốm lửa nhỏ, lặng lẽ di chuyển giữa màn đêm dày đặc của chiến tranh.
Rồi anh quay lưng, bước đi về hướng ngược — nơi tiếng mưa dày đặc nhất.
Trong lòng anh thoáng qua một ý nghĩ rất người: Nếu đây là lần cuối cùng nhìn thấy họ, ít nhất… cũng mong họ sống đủ lâu để mưa ngừng rơi.
“Toàn à,
Dạo này trời ở nhà mưa nhiều lắm, mưa rả rích suốt mấy đêm liền, giống như hồi tụi mình còn nhỏ, mưa xuống là em hay chạy ra sân hứng nước, còn chị thì la, chạy ra lôi em vô. Giờ nghĩ lại, thấy thương ghê. Mà mưa năm nay nghe buồn hơn, chắc tại trong nhà thiếu tiếng của em.
Ba mẹ vẫn khoẻ, nhưng yếu hơn trước nhiều rồi. Mẹ cứ nói hoài: không biết em ăn uống sao, trời lạnh có đủ áo không, ốm đi hay mập ra rồi. Đêm nào mẹ cũng nằm trằn trọc, chị nghe tiếng mẹ trở mình mãi, thỉnh thoảng lại thở dài một cái.
Ba thì ít nói, nhưng chị biết ba cũng nhớ em. Hôm kia, ba đi ra vườn sau, thấy cây ổi em trồng ngày nào, đứng nhìn một hồi lâu. Ổi năm nay sai trái, mà ba chẳng dám hái, chờ em về hái cho vui. Nghe mà chị nghẹn trong cổ.
Con bé Thảo, cháu em, nay bốn tuổi rồi đó. Nó nói nhiều lắm, suốt ngày hỏi: “Cậu Toàn đâu rồi, sao không về với con?” Chị chỉ biết cười, nói là “Cậu đi công chuyện xa, mai mốt về cậu đem kẹo.” Nó tin thiệt, tối nào cũng chừa phần cơm, phần chuối cho cậu. Nhìn con nhỏ chơi đùa ngoài sân, ngây ngô chẳng biết ngoài kia bao nhiêu người đang ngã xuống, chị vừa thương vừa sợ. Sợ khi nó chưa lớn, phải học cách chịu mất mát như người lớn mình. Chiến tranh đã lấy đi cha nó, giờ chỉ có em là vẫn mang đâu đó bóng dáng giống ổng, nếu em không về thì sẽ tội nghiệp Thảo lắm.
Ở xóm mình, mấy bữa nay lính đi ngang qua nhiều, ai cũng nói chiến sự sắp dữ dội hơn. Bà con vẫn cố làm ruộng, gặt lúa cho kịp mùa. Mọi người có nhắc tên em — thằng Toàn con ông Lý, đánh giặc giỏi mà hiền nữa. Chị nghe mà vừa tự hào, vừa lo trong dạ.
Em đi xa, nhớ giữ mình nghe. Nếu gặp ai cùng quê, hỏi thăm họ giùm chị, xem bà con có ai thất lạc, có ai cần nhắn gửi gì thì ghi lại. Ở đây, người ta vẫn gửi tên người thân đi, không biết có tới tay ai không.
Chị không dám nói lời to tát gì đâu, chỉ mong em và mấy anh em ngoài đó mạnh giỏi, thương nhau mà sống. Chị tin, ở đâu có tình người, ở đó mình còn đường về.
Khi nào có dịp rảnh, viết thư về cho má nghe vài dòng thôi cũng được. Má cứ chờ hoài. Còn chị, chị chỉ mong nghe tiếng em cười lại, như ngày còn ngồi trước hiên, gió thổi mùi cơm chiều bay ngọt lịm.
Thương em,
Chị Hai.”
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen4U.Com